Traduzir "lsa provides timely" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "lsa provides timely" de inglês para vietnamita

Traduções de lsa provides timely

"lsa provides timely" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

provides bạn chúng chúng tôi cung cấp cung cấp dịch vụ các có thể của của bạn của chúng tôi của họ dịch vụ hoặc họ hỗ trợ không một những này sử dụng thông tin tôi được đến

Tradução de inglês para vietnamita de lsa provides timely

inglês
vietnamita

EN LSA provides timely legal counsel and advice.

VI LSA cung cấp lời khuyên tư vấn pháp lý kịp thời.

inglês vietnamita
provides cung cấp

EN LSA provides community education in regard to your rights and responsibilities.

VI LSA cung cấp giáo dục cộng đồng liên quan đến quyền trách nhiệm của bạn.

inglês vietnamita
provides cung cấp
education giáo dục
rights quyền
your bạn
and của

EN LSA serves low-income people by providing civil legal aid and by promoting collaboration to find solutions to problems of poverty.

VI LSA phục vụ người thu nhập thấp bằng việc cung cấp viện trợ pháp lý dân sự thúc đẩy hợp tác để tìm giải pháp cho các vấn đề về nghèo đói.

inglês vietnamita
providing cung cấp
solutions giải pháp
low thấp
find tìm
people người
to cho
and các

EN LSA represents eligible clients in critical legal matters—judicial and administrative.

VI LSA đại diện cho khách hàng đủ điều kiện trong các vấn đề pháp lý quan trọng-tư pháp hành chính.

inglês vietnamita
clients khách
and các
in trong

EN LSA develops and distributes legal self-help materials and forms.

VI LSA phát triển phân phối pháp lý tự giúp đỡ vật liệu các hình thức.

inglês vietnamita
and các
help giúp

EN LSA is the only nonprofit law firm providing free legal aid statewide

VI LSA công ty luật phi lợi nhuận chỉ cung cấp viện trợ pháp lý miễn phí toàn tiểu bang

inglês vietnamita
providing cung cấp
law luật
statewide toàn tiểu bang

EN LSA resolves the majority of its cases outside of the courts.

VI LSA giải quyết phần lớn các trường hợp của nó bên ngoài tòa án.

inglês vietnamita
cases trường hợp
of the phần
the trường

EN LSA reduces the number of pro se (self-represented) litigants

VI LSA làm giảm số lượng các đương sự của Pro SE (tự đại diện)

inglês vietnamita
reduces giảm
pro pro
number số lượng
the của
number of lượng

EN If LSA is not able to assist an applicant, staff will give information on other resources that may be available.

VI Nếu LSA không thể hỗ trợ người nộp đơn, nhân viên sẽ cung cấp thông tin về các tài nguyên khác thể sẵn.

inglês vietnamita
if nếu
not không
staff nhân viên
information thông tin
other khác
resources tài nguyên
available có sẵn

EN What are the eligibility guidelines for LSA clients?

VI Các hướng dẫn đủ điều kiện cho khách hàng LSA gì?

inglês vietnamita
guidelines hướng dẫn
clients khách hàng

EN Audio transcription for subtitling PSAs, trainings, and other LSA film work.

VI Âm thanh phiên mã cho phụ đề PSAs, đào tạo, các công việc phim LSA khác.

inglês vietnamita
other khác
work công việc
and các
for cho

EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.

VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.

inglês vietnamita
information thông tin
rules quy tắc
based dựa trên
on trên
understanding hiểu
company công ty
not không
we chúng tôi

EN 6. Disclose corporate information in a timely and appropriate manner

VI 6. Tiết lộ thông tin công ty một cách kịp thời phù hợp

inglês vietnamita
corporate công ty
information thông tin
manner cách

EN We disclose important information regarding the management of the company to shareholders and other internal and external stakeholders in a timely and appropriate manner.

VI Chúng tôi tiết lộ thông tin quan trọng liên quan đến việc quản lý công ty cho các cổ đông các bên liên quan bên trong bên ngoài khác một cách kịp thời phù hợp.

inglês vietnamita
important quan trọng
information thông tin
company công ty
other khác
stakeholders các bên liên quan
manner cách
we chúng tôi
in trong
regarding liên quan đến
and các
external ngoài

EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.

VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.

inglês vietnamita
information thông tin
rules quy tắc
based dựa trên
on trên
understanding hiểu
company công ty
not không
we chúng tôi

EN 6. Disclose corporate information in a timely and appropriate manner

VI 6. Tiết lộ thông tin công ty một cách kịp thời phù hợp

inglês vietnamita
corporate công ty
information thông tin
manner cách

EN We disclose important information regarding the management of the company to shareholders and other internal and external stakeholders in a timely and appropriate manner.

VI Chúng tôi tiết lộ thông tin quan trọng liên quan đến việc quản lý công ty cho các cổ đông các bên liên quan bên trong bên ngoài khác một cách kịp thời phù hợp.

inglês vietnamita
important quan trọng
information thông tin
company công ty
other khác
stakeholders các bên liên quan
manner cách
we chúng tôi
in trong
regarding liên quan đến
and các
external ngoài

EN There‘s even help with the timely planning of your repatriation, and reintegration support when you return home.

VI Chúng tôi thậm chí còn giúp bạn lập kế hoạch kịp thời cho việc trở về nước hỗ trợ tái hòa nhập khi bạn về nhà.

inglês vietnamita
planning kế hoạch
help giúp
home nhà
your chúng tôi
you bạn
the khi

EN If the filing due date falls on a Saturday, Sunday, or legal holiday, your amended return is timely if filed or paid the next business day

VI Nếu ngày hết hạn đệ nộp nhằm ngày Thứ Bảy, Chủ Nhật hoặc ngày lễ chính thức, hãy nộp tờ khai thuế đã chỉnh sửa đúng hạn nếu quý vị nộp trả vào ngày làm việc tiếp theo

inglês vietnamita
if nếu
or hoặc
is
your
next tiếp theo
day ngày

EN We appreciate your feedback and work hard to review your report and take appropriate action in a timely fashion

VI Chúng tôi đánh giá cao phản hồi của bạn nỗ lực để xem xét báo cáo của bạn hành động thích hợp một cách kịp thời

inglês vietnamita
feedback phản hồi
report báo cáo
we chúng tôi
your bạn
and của

EN You agree to promptly update your Payment Method to allow for timely payment

VI Bạn đồng ý cập nhật kịp thời Phương thức thanh toán để cho phép thanh toán đúng hạn

EN All employment taxes, including FUTA, must be deposited timely and by the required method.

VI Tất cả các loại thuế việc làm, bao gồm cả FUTA, phải được ký thác kịp thời theo phương thức được yêu cầu.

inglês vietnamita
employment việc làm
including bao gồm
all tất cả các
be
must phải
required yêu cầu
by theo
and các

EN If you timely deposited all taxes when due, then you have 10 additional calendar days to file the return

VI Nếu bạn kịp thời ký gửi tất cả các khoản thuế khi đến hạn, thì bạn thêm 10 ngày theo lịch để nộp tờ khai

inglês vietnamita
if nếu
then khi
days ngày
you bạn
all tất cả các

EN with timely popups, web push notifications, and live chats.

VI với popup, thông bảo đẩy trên website trò chuyện trực tiếp trên trang web.

inglês vietnamita
live trực tiếp
web web
with với

EN Increase subscription rates with custom opt-in prompts, bring back site and cart abandoners, and promote timely offers and updates.

VI Tăng tỷ lệ đăng ký với lời nhắc opt-in tùy chỉnh, thu hút những người bỏ qua trang web giỏ hàng, đồng thời quảng cáo ưu đãi cập nhật kịp thời.

inglês vietnamita
increase tăng
custom tùy chỉnh
updates cập nhật
with với
site trang web

EN Reach the right people at the right time with timely, targeted emails and build a healthy audience and a solid sender reputation.

VI Tiếp cận đúng người vào đúng thời điểm bằng các email phù hợp xây dựng tương tác với khách hàng để đạt uy tín người gửi.

inglês vietnamita
people người
emails email
build xây dựng
right đúng
and
time điểm
the các
with với

EN You can count on expert help in real-time and get timely help the moment you need it.

VI Bạn thể tin tưởng vào sự trợ giúp chuyên môn từ chúng tôi theo thời gian thực nhận được sự hỗ trợ kịp thời khi bạn cần.

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
real thực
help giúp
and

EN Web push notifications are timely updates that your website visitors can opt-in to

VI Thông báo đẩy trên web các cập nhật kịp thời mà khách truy cập trang web của bạn thể đăng ký nhận

inglês vietnamita
notifications thông báo
updates cập nhật
visitors khách
your của bạn
web web
to của

EN Have an update or a special offer? Grab your visitors attention with timely forms and popups – triggered automatically based on your settings.

VI Bạn thông tin cập nhật hay ưu đãi đặc biệt? Hãy thu hút khách truy cập bằng các biểu mẫu cửa sổ popup đúng thời điểm - được kích hoạt tự động theo các tùy chọn cài đặt của bạn.

EN If you fail to make a timely deposit, then you may be subject to a failure-to-deposit penalty of up to 15 percent.

VI Nếu quý vị không ký gửi tiền kịp thời, thì quý vị thể bị phạt do không ký gửi lên đến 15 phần trăm.

inglês vietnamita
then thì
if nếu
to tiền

EN If you're required to make a deposit on a day that's not a business day, the deposit is considered timely if you make it by the close of the next business day

VI Nếu quý vị phải ký gửi vào ngày không phải ngày làm việc thì thể ký gửi trước khi kết thúc ngày làm việc tiếp theo được coi ký gửi đúng hạn

EN Insulation provides resistance to heat flow, and the more heat flow resistance your insulation provides, the lower your heating and cooling costs

VI Cách nhiệt tăng khả năng chống lại dòng chảy nhiệt, tính chịu nhiệt của hệ thống càng lớn thì chi phí sưởi ấm làm mát càng thấp

inglês vietnamita
lower thấp
costs phí
more tăng

EN Learn how Cloudflare for Teams provides simpler and more effective threat defense than legacy approaches.

VI Tìm hiểu cách Cloudflare for Teams cung cấp khả năng phòng thủ trước mối đe dọa 1 cách đơn giản hiệu quả hơn so với các phương pháp cũ.

inglês vietnamita
learn hiểu
provides cung cấp
more hơn
and các
for với

EN Not only does this network reduce latency for customers, but it also provides them with a number of built-in application security services.

VI Mạng này không chỉ giảm độ trễ cho khách hàng mà còn cung cấp cho họ một số dịch vụ bảo mật ứng dụng tích hợp sẵn.

inglês vietnamita
network mạng
reduce giảm
also mà còn
provides cung cấp
security bảo mật
not không
customers khách

EN Cloudflare provides insight to your website traffic that you can’t get from other analytics programs

VI Cloudflare cung cấp thông tin chi tiết về lưu lượng truy cập trang web của bạnbạn không thể nhận được từ các chương trình phân tích khác

inglês vietnamita
provides cung cấp
insight thông tin
other khác
analytics phân tích
your của bạn
programs chương trình
you bạn
to của
get các

EN During "direct" browsing, you connect to the server which provides the resource you are requesting

VI Trong quá trình duyệt "trực tiếp", bạn kết nối với máy chủ cung cấp tài nguyên bạn đang yêu cầu

inglês vietnamita
direct trực tiếp
browsing duyệt
connect kết nối
provides cung cấp
resource tài nguyên
during trong quá trình
you bạn
are đang

EN SMBs need a solution that provides them with seamless cloud connectivity while ensuring that their data is Secure

VI Các doanh nghiệp vừa nhỏ cần một giải pháp với khả năng mang đến cho họ kết nối điện toán đám mây liền mạch trong khi vẫn đảm bảo an toàn cho dữ liệu của họ

inglês vietnamita
need cần
solution giải pháp
cloud mây
connectivity kết nối
data dữ liệu
secure an toàn
while khi
them các
their của

EN The Employer Vaccination Toolkit provides all the information you need to:

VI Bộ Công Cụ Chủng Ngừa cho Chủ Sử Dụng Lao Động cung cấp tất cả thông tin mà quý vị cần để:

inglês vietnamita
provides cung cấp
information thông tin
need cần

EN Trust Wallet provides an easy way to store and access all your crypto collectibles on Ethereum and BSC with peace of mind and security

VI Ví Trust cung cấp cho bạn một cách thức dễ dàng, bảo mật, rất yên tâm khi sử dụng để lưu trữ truy cập tất cả các bộ sưu tập tiền điện tử của mình

inglês vietnamita
provides cung cấp
easy dễ dàng
way cách
access truy cập
your bạn
of của
security bảo mật
all tất cả các

EN Meticulously crafted tool that provides a seamless, simple and secure connection between you and any decentralized application (DApp) on Binance Smart Chain, or the Ethereum network

VI công cụ được tạo ra tỉ mỉ cung cấp kết nối liền mạch, đơn giản an toàn giữa bạn, mạng lưới Ethereum bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào

inglês vietnamita
decentralized phi tập trung
dapp dapp
ethereum ethereum
provides cung cấp
connection kết nối
secure an toàn
network mạng
between giữa
you bạn

EN Trust Wallet's DApp browser provides a simple API for DApp developers to create multi-chain applications

VI Ví Trust dApp cung cấp API đơn giản cho các nhà phát triển dApp để tạo các ứng dụng đa chuỗi

inglês vietnamita
dapp dapp
provides cung cấp
api api
developers nhà phát triển
applications các ứng dụng
chain chuỗi
create tạo

EN Trust Wallet provides you with an easy to use application to spend your stablecoins anywhere and on anything you want.

VI Ví Trust cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để chi tiêu Tiền neo giá bất cứ đâu cho bất cứ thứ gì bạn muốn.

inglês vietnamita
provides cung cấp
use sử dụng
your bạn
want muốn

EN The library provides idiomatic interfaces for all supported languages (currently Swift for iOS, Java for Android and TypeScript for Desktop).

VI Thư viện cung cấp các giao diện chuẩn cho tất cả các ngôn ngữ được hỗ trợ (hiện tại Swift cho iOS, Java cho Android TypeScript cho Máy tính để bàn).

inglês vietnamita
provides cung cấp
currently hiện tại
ios ios
java java
android android
desktop máy tính
all tất cả các
and các

EN Trust Wallet provides you with a simple and easy way to buy Ethereum with a credit card.

VI Ví Trust cung cấp cho bạn cách mua Ethereum đơn giản dễ dàng bằng thẻ tín dụng.

inglês vietnamita
provides cung cấp
way cách
ethereum ethereum
credit tín dụng
easy dễ dàng
with bằng
to cho
buy mua
you bạn
card thẻ tín dụng

EN Trust Wallet provides you with an easy way to buy BNB and other cryptocurrencies

VI Ví Trust cung cấp cho bạn một cách dễ dàng để mua BNB & tiền mã hóa

inglês vietnamita
provides cung cấp
easy dễ dàng
way cách
buy mua
bnb bnb
you bạn

EN Trust Wallet provides you with an easy to use application to spend your Bitcoin (BTC) anywhere and on anything you want

VI Ví Trust cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để chi tiêu Bitcoin (BTC) bất cứ đâu cho bất cứ điều gì bạn muốn

inglês vietnamita
provides cung cấp
use sử dụng
bitcoin bitcoin
your bạn
want muốn
btc btc

EN Our wallet provides you with an easy to use application where you can spend your XRP anywhere and on anything you want.

VI của chúng tôi cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để bạn thể chi tiêu XRP của mình bất cứ đâu cho bất cứ điều gì bạn muốn.

inglês vietnamita
provides cung cấp
use sử dụng
our chúng tôi
your bạn
and của
want muốn

EN The Trust Wallet DApp Browser provides you with easy access to the DeFi lending market on Binance Smart Chain

VI DApp Browser trong Ví Trust cung cấp cho bạn khả năng truy cập dễ dàng vào thị trường cho vay DeFi trên Binance Smart Chain

inglês vietnamita
dapp dapp
provides cung cấp
easy dễ dàng
lending cho vay
market thị trường
access truy cập
the trường
wallet trên

EN Trust Wallet provides a user with a unified wallet address that can be used to manage Ethereum and all ERC20 tokens

VI Ví Trust cung cấp cho người dùng một ví thống nhất thể được sử dụng để quản lý tiền Ethereum các đồng tiền mã hóa sinh ra trên mạng lưới của

inglês vietnamita
wallet trên
provides cung cấp
ethereum ethereum
user dùng
used sử dụng
all các
and của

EN Binance Smart Chain (BSC) is a smart contract-enabled parallel blockchain to Binance Chain that provides a permissionless platform for decentralized application (DApps)

VI Binance Smart Chain (BSC) một blockchain hỗ trợ hợp đồng thông minh song song với Binance Chain nhằm cung cấp một nền tảng không cần cấp phép hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung (DApps)

inglês vietnamita
smart thông minh
parallel song song
provides cung cấp
platform nền tảng
decentralized phi tập trung
application các ứng dụng

Mostrando 50 de 50 traduções