EN LSA provides timely legal counsel and advice.
"lsa provides timely" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
provides | bạn chúng chúng tôi cung cấp cung cấp dịch vụ các có có thể của của bạn của chúng tôi của họ dịch vụ hoặc họ hỗ trợ không là một những này sử dụng thông tin tôi và được đến ở |
EN LSA provides timely legal counsel and advice.
VI LSA cung cấp lời khuyên và tư vấn pháp lý kịp thời.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
EN LSA provides community education in regard to your rights and responsibilities.
VI LSA cung cấp giáo dục cộng đồng liên quan đến quyền và trách nhiệm của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
education | giáo dục |
rights | quyền |
your | bạn |
and | của |
EN LSA serves low-income people by providing civil legal aid and by promoting collaboration to find solutions to problems of poverty.
VI LSA phục vụ người có thu nhập thấp bằng việc cung cấp viện trợ pháp lý dân sự và thúc đẩy hợp tác để tìm giải pháp cho các vấn đề về nghèo đói.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
solutions | giải pháp |
low | thấp |
find | tìm |
people | người |
to | cho |
and | các |
EN LSA represents eligible clients in critical legal matters—judicial and administrative.
VI LSA đại diện cho khách hàng đủ điều kiện trong các vấn đề pháp lý quan trọng-tư pháp và hành chính.
inglês | vietnamita |
---|---|
clients | khách |
and | các |
in | trong |
EN LSA develops and distributes legal self-help materials and forms.
VI LSA phát triển và phân phối pháp lý tự giúp đỡ vật liệu và các hình thức.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
help | giúp |
EN LSA is the only nonprofit law firm providing free legal aid statewide
VI LSA là công ty luật phi lợi nhuận chỉ cung cấp viện trợ pháp lý miễn phí toàn tiểu bang
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
law | luật |
statewide | toàn tiểu bang |
EN LSA resolves the majority of its cases outside of the courts.
VI LSA giải quyết phần lớn các trường hợp của nó bên ngoài tòa án.
inglês | vietnamita |
---|---|
cases | trường hợp |
of the | phần |
the | trường |
EN LSA reduces the number of pro se (self-represented) litigants
VI LSA làm giảm số lượng các đương sự của Pro SE (tự đại diện)
inglês | vietnamita |
---|---|
reduces | giảm |
pro | pro |
number | số lượng |
the | của |
number of | lượng |
EN If LSA is not able to assist an applicant, staff will give information on other resources that may be available.
VI Nếu LSA không thể hỗ trợ người nộp đơn, nhân viên sẽ cung cấp thông tin về các tài nguyên khác có thể có sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
not | không |
staff | nhân viên |
information | thông tin |
other | khác |
resources | tài nguyên |
available | có sẵn |
EN What are the eligibility guidelines for LSA clients?
VI Các hướng dẫn đủ điều kiện cho khách hàng LSA là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
clients | khách hàng |
EN Audio transcription for subtitling PSAs, trainings, and other LSA film work.
VI Âm thanh phiên mã cho phụ đề PSAs, đào tạo, và các công việc phim LSA khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
work | công việc |
and | các |
for | cho |
EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.
VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi là hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
rules | quy tắc |
based | dựa trên |
on | trên |
understanding | hiểu |
company | công ty |
not | không |
we | chúng tôi |
EN 6. Disclose corporate information in a timely and appropriate manner
VI 6. Tiết lộ thông tin công ty một cách kịp thời và phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
information | thông tin |
manner | cách |
EN We disclose important information regarding the management of the company to shareholders and other internal and external stakeholders in a timely and appropriate manner.
VI Chúng tôi tiết lộ thông tin quan trọng liên quan đến việc quản lý công ty cho các cổ đông và các bên liên quan bên trong và bên ngoài khác một cách kịp thời và phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
information | thông tin |
company | công ty |
other | khác |
stakeholders | các bên liên quan |
manner | cách |
we | chúng tôi |
in | trong |
regarding | liên quan đến |
and | các |
external | ngoài |
EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.
VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi là hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
rules | quy tắc |
based | dựa trên |
on | trên |
understanding | hiểu |
company | công ty |
not | không |
we | chúng tôi |
EN 6. Disclose corporate information in a timely and appropriate manner
VI 6. Tiết lộ thông tin công ty một cách kịp thời và phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
information | thông tin |
manner | cách |
EN We disclose important information regarding the management of the company to shareholders and other internal and external stakeholders in a timely and appropriate manner.
VI Chúng tôi tiết lộ thông tin quan trọng liên quan đến việc quản lý công ty cho các cổ đông và các bên liên quan bên trong và bên ngoài khác một cách kịp thời và phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
information | thông tin |
company | công ty |
other | khác |
stakeholders | các bên liên quan |
manner | cách |
we | chúng tôi |
in | trong |
regarding | liên quan đến |
and | các |
external | ngoài |
EN There‘s even help with the timely planning of your repatriation, and reintegration support when you return home.
VI Chúng tôi thậm chí còn giúp bạn lập kế hoạch kịp thời cho việc trở về nước và hỗ trợ tái hòa nhập khi bạn về nhà.
inglês | vietnamita |
---|---|
planning | kế hoạch |
help | giúp |
home | nhà |
your | chúng tôi |
you | bạn |
the | khi |
EN If the filing due date falls on a Saturday, Sunday, or legal holiday, your amended return is timely if filed or paid the next business day
VI Nếu ngày hết hạn đệ nộp nhằm ngày Thứ Bảy, Chủ Nhật hoặc ngày lễ chính thức, hãy nộp tờ khai thuế đã chỉnh sửa đúng hạn nếu quý vị nộp và trả vào ngày làm việc tiếp theo
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
is | là |
your | và |
next | tiếp theo |
day | ngày |
EN We appreciate your feedback and work hard to review your report and take appropriate action in a timely fashion
VI Chúng tôi đánh giá cao phản hồi của bạn và nỗ lực để xem xét báo cáo của bạn và có hành động thích hợp một cách kịp thời
inglês | vietnamita |
---|---|
feedback | phản hồi |
report | báo cáo |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN You agree to promptly update your Payment Method to allow for timely payment
VI Bạn đồng ý cập nhật kịp thời Phương thức thanh toán để cho phép thanh toán đúng hạn
EN All employment taxes, including FUTA, must be deposited timely and by the required method.
VI Tất cả các loại thuế việc làm, bao gồm cả FUTA, phải được ký thác kịp thời và theo phương thức được yêu cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
employment | việc làm |
including | bao gồm |
all | tất cả các |
be | là |
must | phải |
required | yêu cầu |
by | theo |
and | các |
EN If you timely deposited all taxes when due, then you have 10 additional calendar days to file the return
VI Nếu bạn kịp thời ký gửi tất cả các khoản thuế khi đến hạn, thì bạn có thêm 10 ngày theo lịch để nộp tờ khai
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
then | khi |
days | ngày |
you | bạn |
all | tất cả các |
EN with timely popups, web push notifications, and live chats.
VI với popup, thông bảo đẩy trên website và trò chuyện trực tiếp trên trang web.
inglês | vietnamita |
---|---|
live | trực tiếp |
web | web |
with | với |
EN Increase subscription rates with custom opt-in prompts, bring back site and cart abandoners, and promote timely offers and updates.
VI Tăng tỷ lệ đăng ký với lời nhắc opt-in tùy chỉnh, thu hút những người bỏ qua trang web và giỏ hàng, đồng thời quảng cáo ưu đãi và cập nhật kịp thời.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
custom | tùy chỉnh |
updates | cập nhật |
with | với |
site | trang web |
EN Reach the right people at the right time with timely, targeted emails and build a healthy audience and a solid sender reputation.
VI Tiếp cận đúng người vào đúng thời điểm bằng các email phù hợp và xây dựng tương tác với khách hàng để đạt uy tín người gửi.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
emails | |
build | xây dựng |
right | đúng |
and | và |
time | điểm |
the | các |
with | với |
EN You can count on expert help in real-time and get timely help the moment you need it.
VI Bạn có thể tin tưởng vào sự trợ giúp chuyên môn từ chúng tôi theo thời gian thực và nhận được sự hỗ trợ kịp thời khi bạn cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
real | thực |
help | giúp |
and | và |
EN Web push notifications are timely updates that your website visitors can opt-in to
VI Thông báo đẩy trên web là các cập nhật kịp thời mà khách truy cập trang web của bạn có thể đăng ký nhận
inglês | vietnamita |
---|---|
notifications | thông báo |
updates | cập nhật |
visitors | khách |
your | của bạn |
web | web |
to | của |
EN Have an update or a special offer? Grab your visitors attention with timely forms and popups – triggered automatically based on your settings.
VI Bạn có thông tin cập nhật hay ưu đãi đặc biệt? Hãy thu hút khách truy cập bằng các biểu mẫu và cửa sổ popup đúng thời điểm - được kích hoạt tự động theo các tùy chọn cài đặt của bạn.
EN If you fail to make a timely deposit, then you may be subject to a failure-to-deposit penalty of up to 15 percent.
VI Nếu quý vị không ký gửi tiền kịp thời, thì quý vị có thể bị phạt do không ký gửi lên đến 15 phần trăm.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | thì |
if | nếu |
to | tiền |
EN If you're required to make a deposit on a day that's not a business day, the deposit is considered timely if you make it by the close of the next business day
VI Nếu quý vị phải ký gửi vào ngày không phải ngày làm việc thì có thể ký gửi trước khi kết thúc ngày làm việc tiếp theo và được coi là ký gửi đúng hạn
EN Insulation provides resistance to heat flow, and the more heat flow resistance your insulation provides, the lower your heating and cooling costs
VI Cách nhiệt tăng khả năng chống lại dòng chảy nhiệt, và tính chịu nhiệt của hệ thống càng lớn thì chi phí sưởi ấm và làm mát càng thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
lower | thấp |
costs | phí |
more | tăng |
EN Learn how Cloudflare for Teams provides simpler and more effective threat defense than legacy approaches.
VI Tìm hiểu cách Cloudflare for Teams cung cấp khả năng phòng thủ trước mối đe dọa 1 cách đơn giản và hiệu quả hơn so với các phương pháp cũ.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
provides | cung cấp |
more | hơn |
and | các |
for | với |
EN Not only does this network reduce latency for customers, but it also provides them with a number of built-in application security services.
VI Mạng này không chỉ giảm độ trễ cho khách hàng mà còn cung cấp cho họ một số dịch vụ bảo mật ứng dụng tích hợp sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
reduce | giảm |
also | mà còn |
provides | cung cấp |
security | bảo mật |
not | không |
customers | khách |
EN Cloudflare provides insight to your website traffic that you can’t get from other analytics programs
VI Cloudflare cung cấp thông tin chi tiết về lưu lượng truy cập trang web của bạn mà bạn không thể nhận được từ các chương trình phân tích khác
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
insight | thông tin |
other | khác |
analytics | phân tích |
your | của bạn |
programs | chương trình |
you | bạn |
to | của |
get | các |
EN During "direct" browsing, you connect to the server which provides the resource you are requesting
VI Trong quá trình duyệt "trực tiếp", bạn kết nối với máy chủ cung cấp tài nguyên bạn đang yêu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
direct | trực tiếp |
browsing | duyệt |
connect | kết nối |
provides | cung cấp |
resource | tài nguyên |
during | trong quá trình |
you | bạn |
are | đang |
EN SMBs need a solution that provides them with seamless cloud connectivity while ensuring that their data is Secure
VI Các doanh nghiệp vừa và nhỏ cần một giải pháp với khả năng mang đến cho họ kết nối điện toán đám mây liền mạch trong khi vẫn đảm bảo an toàn cho dữ liệu của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
solution | giải pháp |
cloud | mây |
connectivity | kết nối |
data | dữ liệu |
secure | an toàn |
while | khi |
them | các |
their | của |
EN The Employer Vaccination Toolkit provides all the information you need to:
VI Bộ Công Cụ Chủng Ngừa cho Chủ Sử Dụng Lao Động cung cấp tất cả thông tin mà quý vị cần để:
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
information | thông tin |
need | cần |
EN Trust Wallet provides an easy way to store and access all your crypto collectibles on Ethereum and BSC with peace of mind and security
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một cách thức dễ dàng, bảo mật, rất yên tâm khi sử dụng để lưu trữ và truy cập tất cả các bộ sưu tập tiền điện tử của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
easy | dễ dàng |
way | cách |
access | truy cập |
your | bạn |
of | của |
security | bảo mật |
all | tất cả các |
EN Meticulously crafted tool that provides a seamless, simple and secure connection between you and any decentralized application (DApp) on Binance Smart Chain, or the Ethereum network
VI Là công cụ được tạo ra tỉ mỉ cung cấp kết nối liền mạch, đơn giản và an toàn giữa bạn, mạng lưới Ethereum và bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
dapp | dapp |
ethereum | ethereum |
provides | cung cấp |
connection | kết nối |
secure | an toàn |
network | mạng |
between | giữa |
you | bạn |
EN Trust Wallet's DApp browser provides a simple API for DApp developers to create multi-chain applications
VI Ví Trust dApp cung cấp API đơn giản cho các nhà phát triển dApp để tạo các ứng dụng đa chuỗi
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
provides | cung cấp |
api | api |
developers | nhà phát triển |
applications | các ứng dụng |
chain | chuỗi |
create | tạo |
EN Trust Wallet provides you with an easy to use application to spend your stablecoins anywhere and on anything you want.
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để chi tiêu Tiền neo giá bất cứ đâu và cho bất cứ thứ gì bạn muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
your | bạn |
want | muốn |
EN The library provides idiomatic interfaces for all supported languages (currently Swift for iOS, Java for Android and TypeScript for Desktop).
VI Thư viện cung cấp các giao diện chuẩn cho tất cả các ngôn ngữ được hỗ trợ (hiện tại là Swift cho iOS, Java cho Android và TypeScript cho Máy tính để bàn).
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
currently | hiện tại |
ios | ios |
java | java |
android | android |
desktop | máy tính |
all | tất cả các |
and | các |
EN Trust Wallet provides you with a simple and easy way to buy Ethereum with a credit card.
VI Ví Trust cung cấp cho bạn cách mua Ethereum đơn giản và dễ dàng bằng thẻ tín dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
way | cách |
ethereum | ethereum |
credit | tín dụng |
easy | dễ dàng |
with | bằng |
to | cho |
buy | mua |
you | bạn |
card | thẻ tín dụng |
EN Trust Wallet provides you with an easy way to buy BNB and other cryptocurrencies
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một cách dễ dàng để mua BNB & tiền mã hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
easy | dễ dàng |
way | cách |
buy | mua |
bnb | bnb |
you | bạn |
EN Trust Wallet provides you with an easy to use application to spend your Bitcoin (BTC) anywhere and on anything you want
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để chi tiêu Bitcoin (BTC) ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
bitcoin | bitcoin |
your | bạn |
want | muốn |
btc | btc |
EN Our wallet provides you with an easy to use application where you can spend your XRP anywhere and on anything you want.
VI Ví của chúng tôi cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để bạn có thể chi tiêu XRP của mình ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
want | muốn |
EN The Trust Wallet DApp Browser provides you with easy access to the DeFi lending market on Binance Smart Chain
VI DApp Browser trong Ví Trust cung cấp cho bạn khả năng truy cập dễ dàng vào thị trường cho vay DeFi trên Binance Smart Chain
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
provides | cung cấp |
easy | dễ dàng |
lending | cho vay |
market | thị trường |
access | truy cập |
the | trường |
wallet | trên |
EN Trust Wallet provides a user with a unified wallet address that can be used to manage Ethereum and all ERC20 tokens
VI Ví Trust cung cấp cho người dùng một ví thống nhất có thể được sử dụng để quản lý tiền Ethereum và các đồng tiền mã hóa sinh ra trên mạng lưới của nó
inglês | vietnamita |
---|---|
wallet | trên |
provides | cung cấp |
ethereum | ethereum |
user | dùng |
used | sử dụng |
all | các |
and | của |
EN Binance Smart Chain (BSC) is a smart contract-enabled parallel blockchain to Binance Chain that provides a permissionless platform for decentralized application (DApps)
VI Binance Smart Chain (BSC) là một blockchain hỗ trợ hợp đồng thông minh song song với Binance Chain nhằm cung cấp một nền tảng không cần cấp phép hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung (DApps)
inglês | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
parallel | song song |
provides | cung cấp |
platform | nền tảng |
decentralized | phi tập trung |
application | các ứng dụng |
Mostrando 50 de 50 traduções