EN What are online paid ads? Online paid ads refer to advertisements that appear on websites, search engines, and social media platforms
EN What are online paid ads? Online paid ads refer to advertisements that appear on websites, search engines, and social media platforms
VI Quảng cáo trả phí trực tuyến là gì? Quảng cáo trả phí trực tuyến bao gồm quảng cáo xuất hiện trên trang web, công cụ tìm kiếm và nền tảng mạng xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
on | trên |
search | tìm kiếm |
media | mạng |
platforms | nền tảng |
online | trực tuyến |
websites | trang |
EN These advertisements are usually paid for by businesses and can appear in various forms such as display ads, search ads, social media ads, video ads, and more
VI Những quảng cáo này thường được các doanh nghiệp trả tiền và xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như quảng cáo hình ảnh và video, quảng cáo tìm kiếm, quảng cáo mạng xã hội, v.v.
inglês | vietnamita |
---|---|
paid | trả tiền |
ads | quảng cáo |
search | tìm kiếm |
media | mạng |
video | video |
businesses | doanh nghiệp |
such | các |
more | nhiều |
these | này |
EN What types of advertisements do you offer?
VI Bạn cung cấp những loại quảng cáo nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
types | loại |
you | bạn |
offer | cấp |
of | những |
EN Disclosure: This website has advertisements. If you don?t have money, how can you write?
VI Địa chỉ: 27 Đ. Số 6, Bình Hưng Hoà B, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
EN Analyze if and how they appear in SERP features
VI Phân tích xem đối thủ có xuất hiện trong các tính năng SERP hay không và như thế nào
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
in | trong |
features | tính năng |
if | không |
and | như |
EN Stigmatizing people because of where they appear to be from is wrong and does not make you safe
VI Hành động kỳ thị mọi người vì họ đến từ nơi bắt nguồn đại dịch là hành vi sai trái và không giúp quý vị được an toàn hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
safe | an toàn |
people | người |
not | không |
EN Familiarize yourself with the separate charges for your natural gas, electricity and water usage (if applicable) that appear on your monthly energy bill(s)
VI Hãy tự tìm hiểu các khoản phí riêng biệt cho việc sử dụng khí gas thiên nhiên, điện và nước (nếu thích hợp) có trên (các) hóa đơn tiền điện hàng tháng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
usage | sử dụng |
bill | hóa đơn |
charges | phí |
if | nếu |
your | của bạn |
monthly | hàng tháng |
on | trên |
energy | điện |
for | tiền |
EN These ads usually do not appear much, please pay attention to the list of things to do.
VI Các quảng cáo này thường không xuất hiện nhiều, hãy đẻ ý đến danh sách những việc cần làm nhé.
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
much | nhiều |
list | danh sách |
things | là |
the | này |
to | làm |
EN These promotional messages usually appear when you enter the game and will be on the right side of the screen until you buy them or they end
VI Các thông báo khuyến mại này thường hiện lên khi bạn vào game, và sẽ ở bên phải màn hình cho đến khi bạn mua chúng hoặc chúng kết thúc
inglês | vietnamita |
---|---|
screen | màn hình |
buy | mua |
or | hoặc |
and | và |
until | cho đến khi |
will | phải |
the | này |
EN Your photo can completely appear on VIMAGE?s official Instagram page!
VI Bức ảnh của bạn hoàn toàn có thể xuất hiện trên page Instagram chính thức của VIMAGE đấy!
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
on | trên |
official | chính thức |
photo | ảnh |
your | của bạn |
EN With the 3D animated character roaming around on the screen, you can start going around exploring and interacting with all the objects and people that appear on the screen
VI Với nhân vật hoạt hình 3D đang tung tăng trên màn hình, bạn có thể bắt đầu đi khắp nơi khám phá và tương tác với mọi đồ vật, con người xuất hiện trên màn hình
inglês | vietnamita |
---|---|
character | nhân |
screen | màn hình |
start | bắt đầu |
people | người |
with | với |
you | bạn |
on | trên |
EN After every swarm of defeated, another flock will appear, and in Plants Vs Zombies, this means that there will be more modes for you to have the plan to repel the zombies.
VI Cứ một bầy xác sống bị hạ gục lại xuất hiện một bầy khác, và trong Plants vs Zombies, điều này nghĩa là sẽ có nhiều chế độ hơn để bạn tha hồ tính kế đẩy lùi đám xác sống đấy.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
another | khác |
you | bạn |
more | hơn |
EN The difficulty will appear at level 3 when you are quite far from the parking location, and your parking space is between two other vehicles
VI Khó khăn sẽ xuất hiện ở level 3, khi bạn ở khá xa vị trí đỗ xe, và chỗ đỗ xe của bạn ở giữa hai chiếc xe khác
inglês | vietnamita |
---|---|
quite | khá |
other | khác |
your | của bạn |
two | hai |
between | giữa |
you | bạn |
the | khi |
and | của |
EN They appear unexpectedly and constantly follow your character
VI Chúng xuất hiện một cách bất ngờ và liên tục bám theo nhân vật của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
follow | theo |
character | nhân |
and | của |
your | bạn |
they | chúng |
EN These items appear randomly along the way, you just need to move through to collect and use
VI Các item này xuất hiện ngẫu nhiên trên đường đi, bạn chỉ cần di chuyển qua để thu thập và sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
move | di chuyển |
use | sử dụng |
the | này |
items | các |
EN Especially when the retro and nostalgia trend appear everywhere, bringing a game full of memories back has pumped more enthusiasm for those who are fond of this nostalgic lifestyle and relaxation.
VI Đặc biệt khi trào lưu retro, nostalgia xuất hiện khắp mọi nơi thì việc đưa một tựa game đầy kỷ niệm quay lại đã bơm thêm hào khí cho các anh em đang chuộng phong cách sống và thư giãn hoài cổ này.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
and | các |
EN Analyze if and how they appear in SERP features
VI Phân tích xem đối thủ có xuất hiện trong các tính năng SERP hay không và như thế nào
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
in | trong |
features | tính năng |
if | không |
and | như |
EN Discover your opportunities to appear at the top of Google’s SERP with the Featured Snippets report
VI Khám phá cơ hội của bạn để xuất hiện ở đầu Trang kết quả tìm kiếm của Google với báo cáo Đoạn trích nổi bật
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
report | báo cáo |
your | bạn |
EN Learn if your website can acquire a SERP feature for a targeted keyword and see which rich results appear on the results page.
VI Tìm hiểu xem trang web của bạn có thể có được tính năng SERP cho từ khóa được nhắm mục tiêu hay không và xem kết quả nhiều định dạng nào xuất hiện trên trang kết quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
targeted | mục tiêu |
keyword | từ khóa |
your | của bạn |
learn | hiểu |
on | trên |
see | bạn |
EN Stigmatizing people because of where they appear to be from is wrong and does not make you safe
VI Hành động kỳ thị mọi người vì họ đến từ nơi bắt nguồn đại dịch là hành vi sai trái và không giúp quý vị được an toàn hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
safe | an toàn |
people | người |
not | không |
EN All copyright, trademark and other proprietary rights notices presented on Our Website must appear on all copies you print
VI Tất cả các thông báo bản quyền, nhãn hiệu và các quyền sở hữu khác được trình bày trên Website của chúng tôi phải xuất hiện trên tất cả các bản mà bạn in ra
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
rights | quyền |
on | trên |
website | website |
must | phải |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
you | bạn |
EN Easy to use, intuitive and fluid interface, support always willing to assist in problems that may appear.
VI Dễ sử dụng, giao diện trực quan và linh hoạt, đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn xử lý các vấn đề.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
interface | giao diện |
support | giúp |
always | luôn |
and | các |
EN Secret Pins and boards will not appear in your home feed, in search, or anywhere else around Pinterest.
VI Ghim và bảng bí mật sẽ không xuất hiện trong bảng tin nhà của bạn, trong nội dung tìm kiếm hoặc bất kì nơi nào khác trên Pinterest.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
search | tìm kiếm |
or | hoặc |
in | trong |
around | trên |
and | của |
your | bạn |
EN Choose the Product groups you want to feature in your ad (once you select this, a box will appear on the right).
VI Chọn Nhóm sản phẩm bạn muốn giới thiệu trong quảng cáo của mình (khi bạn chọn nhóm này, một hộp sẽ xuất hiện ở bên phải).
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
groups | nhóm |
in | trong |
ad | quảng cáo |
want | muốn |
your | bạn |
select | chọn |
EN Once you’ve scanned the QR code, a pop-up will appear in your wallet
VI Khi bạn đã quét mã QR, một cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện trong ví của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
your | bạn |
EN 8. In your wallet, a pop-up will appear asking you to confirm your transaction. Make sure your transaction is correct, and press your confirm button.
VI 4. Một cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện và yêu cầu bạn đăng nhập bằng Gmail. Đảm bảo rằng giao dịch của bạn là chính xác và nhấn nút xác nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
transaction | giao dịch |
correct | chính xác |
your | bạn |
and | của |
EN On some websites, you may see an AdChoices icon, which may appear on certain targeted ads
VI Trên một số trang web, bạn có thể thấy biểu tượng AdChoices, có thể xuất hiện trên một số quảng cáo được nhắm mục tiêu nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
targeted | mục tiêu |
ads | quảng cáo |
you | bạn |
websites | trang |
EN On some websites, you may see an AdChoices icon, which may appear on certain targeted ads
VI Trên một số trang web, bạn có thể thấy biểu tượng AdChoices, có thể xuất hiện trên một số quảng cáo được nhắm mục tiêu nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
targeted | mục tiêu |
ads | quảng cáo |
you | bạn |
websites | trang |
EN On some websites, you may see an AdChoices icon, which may appear on certain targeted ads
VI Trên một số trang web, bạn có thể thấy biểu tượng AdChoices, có thể xuất hiện trên một số quảng cáo được nhắm mục tiêu nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
targeted | mục tiêu |
ads | quảng cáo |
you | bạn |
websites | trang |
EN On some websites, you may see an AdChoices icon, which may appear on certain targeted ads
VI Trên một số trang web, bạn có thể thấy biểu tượng AdChoices, có thể xuất hiện trên một số quảng cáo được nhắm mục tiêu nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
targeted | mục tiêu |
ads | quảng cáo |
you | bạn |
websites | trang |
EN On some websites, you may see an AdChoices icon, which may appear on certain targeted ads
VI Trên một số trang web, bạn có thể thấy biểu tượng AdChoices, có thể xuất hiện trên một số quảng cáo được nhắm mục tiêu nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
targeted | mục tiêu |
ads | quảng cáo |
you | bạn |
websites | trang |
EN On some websites, you may see an AdChoices icon, which may appear on certain targeted ads
VI Trên một số trang web, bạn có thể thấy biểu tượng AdChoices, có thể xuất hiện trên một số quảng cáo được nhắm mục tiêu nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
targeted | mục tiêu |
ads | quảng cáo |
you | bạn |
websites | trang |
EN On some websites, you may see an AdChoices icon, which may appear on certain targeted ads
VI Trên một số trang web, bạn có thể thấy biểu tượng AdChoices, có thể xuất hiện trên một số quảng cáo được nhắm mục tiêu nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
targeted | mục tiêu |
ads | quảng cáo |
you | bạn |
websites | trang |
EN On some websites, you may see an AdChoices icon, which may appear on certain targeted ads
VI Trên một số trang web, bạn có thể thấy biểu tượng AdChoices, có thể xuất hiện trên một số quảng cáo được nhắm mục tiêu nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
targeted | mục tiêu |
ads | quảng cáo |
you | bạn |
websites | trang |
EN On some websites, you may see an AdChoices icon, which may appear on certain targeted ads
VI Trên một số trang web, bạn có thể thấy biểu tượng AdChoices, có thể xuất hiện trên một số quảng cáo được nhắm mục tiêu nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
targeted | mục tiêu |
ads | quảng cáo |
you | bạn |
websites | trang |
EN On some websites, you may see an AdChoices icon, which may appear on certain targeted ads
VI Trên một số trang web, bạn có thể thấy biểu tượng AdChoices, có thể xuất hiện trên một số quảng cáo được nhắm mục tiêu nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
targeted | mục tiêu |
ads | quảng cáo |
you | bạn |
websites | trang |
EN On some websites, you may see an AdChoices icon, which may appear on certain targeted ads
VI Trên một số trang web, bạn có thể thấy biểu tượng AdChoices, có thể xuất hiện trên một số quảng cáo được nhắm mục tiêu nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
targeted | mục tiêu |
ads | quảng cáo |
you | bạn |
websites | trang |
EN On some websites, you may see an AdChoices icon, which may appear on certain targeted ads
VI Trên một số trang web, bạn có thể thấy biểu tượng AdChoices, có thể xuất hiện trên một số quảng cáo được nhắm mục tiêu nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
targeted | mục tiêu |
ads | quảng cáo |
you | bạn |
websites | trang |
EN On some websites, you may see an AdChoices icon, which may appear on certain targeted ads
VI Trên một số trang web, bạn có thể thấy biểu tượng AdChoices, có thể xuất hiện trên một số quảng cáo được nhắm mục tiêu nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
targeted | mục tiêu |
ads | quảng cáo |
you | bạn |
websites | trang |
EN On some websites, you may see an AdChoices icon, which may appear on certain targeted ads
VI Trên một số trang web, bạn có thể thấy biểu tượng AdChoices, có thể xuất hiện trên một số quảng cáo được nhắm mục tiêu nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
targeted | mục tiêu |
ads | quảng cáo |
you | bạn |
websites | trang |
EN On some websites, you may see an AdChoices icon, which may appear on certain targeted ads
VI Trên một số trang web, bạn có thể thấy biểu tượng AdChoices, có thể xuất hiện trên một số quảng cáo được nhắm mục tiêu nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
targeted | mục tiêu |
ads | quảng cáo |
you | bạn |
websites | trang |
EN On some websites, you may see an AdChoices icon, which may appear on certain targeted ads
VI Trên một số trang web, bạn có thể thấy biểu tượng AdChoices, có thể xuất hiện trên một số quảng cáo được nhắm mục tiêu nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
targeted | mục tiêu |
ads | quảng cáo |
you | bạn |
websites | trang |
EN On some websites, you may see an AdChoices icon, which may appear on certain targeted ads
VI Trên một số trang web, bạn có thể thấy biểu tượng AdChoices, có thể xuất hiện trên một số quảng cáo được nhắm mục tiêu nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
targeted | mục tiêu |
ads | quảng cáo |
you | bạn |
websites | trang |
EN On some websites, you may see an AdChoices icon, which may appear on certain targeted ads
VI Trên một số trang web, bạn có thể thấy biểu tượng AdChoices, có thể xuất hiện trên một số quảng cáo được nhắm mục tiêu nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
targeted | mục tiêu |
ads | quảng cáo |
you | bạn |
websites | trang |
EN On some websites, you may see an AdChoices icon, which may appear on certain targeted ads
VI Trên một số trang web, bạn có thể thấy biểu tượng AdChoices, có thể xuất hiện trên một số quảng cáo được nhắm mục tiêu nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
targeted | mục tiêu |
ads | quảng cáo |
you | bạn |
websites | trang |
EN On some websites, you may see an AdChoices icon, which may appear on certain targeted ads
VI Trên một số trang web, bạn có thể thấy biểu tượng AdChoices, có thể xuất hiện trên một số quảng cáo được nhắm mục tiêu nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
targeted | mục tiêu |
ads | quảng cáo |
you | bạn |
websites | trang |
EN On some websites, you may see an AdChoices icon, which may appear on certain targeted ads
VI Trên một số trang web, bạn có thể thấy biểu tượng AdChoices, có thể xuất hiện trên một số quảng cáo được nhắm mục tiêu nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
targeted | mục tiêu |
ads | quảng cáo |
you | bạn |
websites | trang |
EN On some websites, you may see an AdChoices icon, which may appear on certain targeted ads
VI Trên một số trang web, bạn có thể thấy biểu tượng AdChoices, có thể xuất hiện trên một số quảng cáo được nhắm mục tiêu nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
targeted | mục tiêu |
ads | quảng cáo |
you | bạn |
websites | trang |
EN On some websites, you may see an AdChoices icon, which may appear on certain targeted ads
VI Trên một số trang web, bạn có thể thấy biểu tượng AdChoices, có thể xuất hiện trên một số quảng cáo được nhắm mục tiêu nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
targeted | mục tiêu |
ads | quảng cáo |
you | bạn |
websites | trang |
EN On some websites, you may see an AdChoices icon, which may appear on certain targeted ads
VI Trên một số trang web, bạn có thể thấy biểu tượng AdChoices, có thể xuất hiện trên một số quảng cáo được nhắm mục tiêu nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
targeted | mục tiêu |
ads | quảng cáo |
you | bạn |
websites | trang |
Mostrando 50 de 50 traduções