EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.
"once you ve created" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
in | trong |
you | bạn |
found | tìm |
EN And for crack-of-dawn departures, we can even prepare a breakfast box to-go for you (with 24 hours? advanced notice) if you anticipate your irresistibly cosy Frette bed linens might tempt you to hit the ?snooze? button more than once?
VI Và đối với những khách phải khởi hành vào lúc sáng sớm, chúng tôi có thể chuẩn bị bữa sáng để khách mang theo (chỉ áp dụng khi khách thông báo trước 24 giờ).
inglês | vietnamita |
---|---|
can | phải |
hours | giờ |
we | chúng tôi |
and | và |
with | với |
the | khi |
EN Once your treatment has concluded, you will be escorted to our relaxation area, where you are welcome to linger for as long as you please while enjoying some refreshments.
VI Khi liệu trình kết thúc, quý khách có thể nán lại tại khu vực thư giãn và thưởng thức các thức uống từ The Spa.
inglês | vietnamita |
---|---|
area | khu vực |
as | liệu |
while | các |
for | khi |
EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
in | trong |
you | bạn |
found | tìm |
EN Once you’ve set up your product groups within catalogues, you can automatically create a personalised collections ad by selecting product groups that you want to feature
VI Khi đã thiết lập các nhóm sản phẩm trong danh mục, bạn có thể tự động tạo quảng cáo bộ sưu tập được cá nhân hóa bằng cách chọn các nhóm sản phẩm bạn muốn giới thiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
within | trong |
create | tạo |
ad | quảng cáo |
selecting | chọn |
product | sản phẩm |
your | bạn |
groups | nhóm |
want | muốn |
EN Once you connect with Jordan Valley, we will direct you to the office or department you need
VI Sau khi bạn kết nối với Jordan Valley, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn đến văn phòng hoặc bộ phận bạn cần
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
you | bạn |
need | cần |
office | văn phòng |
EN No, once you register a domain, you cannot change it. However, you can purchase another domain name and move your website there.
VI Không, bạn không thể thay đổi tên miền sau khi đã đăng ký nó. Tuy nhiên, bạn có thể mua tên miền khác và chuyển trang web của bạn đến đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
purchase | mua |
another | khác |
name | tên |
once | sau |
change | thay đổi |
your | của bạn |
you | bạn |
and | của |
EN No, once you register a domain, you cannot change it. However, you can purchase another domain name and move your website there.
VI Không, bạn không thể thay đổi tên miền sau khi đã đăng ký nó. Tuy nhiên, bạn có thể mua tên miền khác và chuyển trang web của bạn đến đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
purchase | mua |
another | khác |
name | tên |
once | sau |
change | thay đổi |
your | của bạn |
you | bạn |
and | của |
EN No, once you register a domain, you cannot change it. However, you can purchase another domain name and move your website there.
VI Không, bạn không thể thay đổi tên miền sau khi đã đăng ký nó. Tuy nhiên, bạn có thể mua tên miền khác và chuyển trang web của bạn đến đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
purchase | mua |
another | khác |
name | tên |
once | sau |
change | thay đổi |
your | của bạn |
you | bạn |
and | của |
EN No, once you register a domain, you cannot change it. However, you can purchase another domain name and move your website there.
VI Không, bạn không thể thay đổi tên miền sau khi đã đăng ký nó. Tuy nhiên, bạn có thể mua tên miền khác và chuyển trang web của bạn đến đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
purchase | mua |
another | khác |
name | tên |
once | sau |
change | thay đổi |
your | của bạn |
you | bạn |
and | của |
EN No, once you register a domain, you cannot change it. However, you can purchase another domain name and move your website there.
VI Không, bạn không thể thay đổi tên miền sau khi đã đăng ký nó. Tuy nhiên, bạn có thể mua tên miền khác và chuyển trang web của bạn đến đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
purchase | mua |
another | khác |
name | tên |
once | sau |
change | thay đổi |
your | của bạn |
you | bạn |
and | của |
EN No, once you register a domain, you cannot change it. However, you can purchase another domain name and move your website there.
VI Không, bạn không thể thay đổi tên miền sau khi đã đăng ký nó. Tuy nhiên, bạn có thể mua tên miền khác và chuyển trang web của bạn đến đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
purchase | mua |
another | khác |
name | tên |
once | sau |
change | thay đổi |
your | của bạn |
you | bạn |
and | của |
EN Thanks to Trust Wallet's native support for PancakeSwap, you can easily store all your Binance Smart Chain assets including CAKE in your Trust Wallet once you have "harvested" your tokens
VI Ứng dụng Ví Trust hỗ trợ trực tiếp PancakeSwap nên bạn có thể dễ dàng lưu trữ tất cả các tài sản có trên Binance Smart Chain, bao gồm cả CAKE sau khi bạn đã "thu hoạch"
inglês | vietnamita |
---|---|
store | lưu |
once | sau |
you | bạn |
for | khi |
EN Once you have deposited the two assets and signed the transaction, you will receive LP tokens.
VI Khi bạn đã gửi hai tài sản và ký giao dịch, bạn sẽ nhận được mã thông báo LP.
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
transaction | giao dịch |
tokens | mã thông báo |
will | được |
you | bạn |
EN Once you complete a level, you will receive about 50 cents
VI Mỗi khi hoàn thành một level, bạn sẽ nhận được khoảng 50 xu
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
you | bạn |
receive | nhận |
EN Once you step into the cockpit, you will see many buttons and detailed control levers like a real truck.
VI Một khi đã bước lên buồng lái, bạn sẽ thấy rất nhiều nút bấm và cần điều khiển chi tiết như trên một chiếc xe tải thật ngoài đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
into | trên |
detailed | chi tiết |
you | bạn |
many | nhiều |
EN Jade Empire Special Edition is an action game to train martial arts and impressive kicks. Believe me, once you play it, you can hardly leave it.
VI Jade Empire Special Edition là game hành động luyện võ, đấu võ, quyền cước ấn tượng. Ai đã chơi một lần thì đều khó có thể để lọt mắt được một game nào khác tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
once | lần |
game | chơi |
EN Once you play this super product, you will praise it
VI Không tin anh em có thể đi một vòng khắp các diễn đàn game
inglês | vietnamita |
---|---|
you | các |
EN And once you have entered the first battle, you will probably be immersed in it.
VI Còn lại một khi đã bước vào trận đầu tiên rồi thì thể nào cũng chìm đắm trong đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
and | và |
EN Once you have selected a project you would like to invest in simply click the Invest Now button
VI Khi bạn đã chọn một dự án bạn muốn đầu tư, chỉ cần nhấp vào nút Đầu tư ngay
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
selected | chọn |
click | nhấp |
you | bạn |
EN Once you have created an account you can fill in the required information to set up your investment
VI Khi bạn đã tạo tài khoản, bạn có thể điền các thông tin cần thiết để thiết lập khoản đầu tư của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
information | thông tin |
set | thiết lập |
an | thể |
created | tạo |
required | cần thiết |
to | đầu |
can | cần |
you | bạn |
the | khi |
EN Thanks to Trust Wallet's native support for PancakeSwap, you can easily store all your Binance Smart Chain assets including CAKE in your Trust Wallet once you have "harvested" your tokens
VI Ứng dụng Ví Trust hỗ trợ trực tiếp PancakeSwap nên bạn có thể dễ dàng lưu trữ tất cả các tài sản có trên Binance Smart Chain, bao gồm cả CAKE sau khi bạn đã "thu hoạch"
inglês | vietnamita |
---|---|
store | lưu |
once | sau |
you | bạn |
for | khi |
EN Once you have deposited the two assets and signed the transaction, you will receive LP tokens.
VI Khi bạn đã gửi hai tài sản và ký giao dịch, bạn sẽ nhận được mã thông báo LP.
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
transaction | giao dịch |
tokens | mã thông báo |
will | được |
you | bạn |
EN Once you're convinced that Parallel Query is the right choice, you can rely on the query optimizer to automatically decide which queries will use Parallel Query
VI Sau khi đã cảm thấy chắc chắn Parallel Query là lựa chọn đúng đắn, bạn có thể để cho trình tối ưu hóa truy vấn tự động quyết định xem truy vấn nào sẽ sử dụng Parallel Query
inglês | vietnamita |
---|---|
query | truy vấn |
decide | quyết định |
use | sử dụng |
you | bạn |
choice | chọn |
EN Once you file, you'll receive an electronic acknowledgement that the IRS has accepted your filing
VI Sau khi nộp xong, quý vị sẽ nhận được xác nhận bằng điện tử rằng IRS đã chấp nhận hồ sơ của quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
receive | nhận |
accepted | chấp nhận |
EN Downloading a result multiple times counts only once, so you can re-edit it until you're satisfied
VI Tải về cùng một kết quả nhiều lần tính chỉ một lần, do đó bạn có thể chỉnh sửa lại hình ảnh cho đến khi bạn cảm thấy hài lòng
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
multiple | nhiều |
times | lần |
EN Once you’ve set up your product groups within catalogs, you can promote them as shopping ads to surface your products to people.
VI Khi đã thiết lập các nhóm sản phẩm trong danh mục sản phẩm, bạn có thể quảng cáo chúng dưới dạng quảng cáo mua sắm để hiển thị các sản phẩm của mình cho mọi người.
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
ads | quảng cáo |
shopping | mua sắm |
products | sản phẩm |
people | người |
groups | các nhóm |
as | khi |
you | bạn |
EN Once you’re ready to get started, you can create and promote your personalised collections ad through Ads Manager, bulk editor or selected API partners
VI Khi đã sẵn sàng bắt đầu, bạn có thể tạo và quảng bá quảng cáo bộ sưu tập cá nhân hóa của mình thông qua Trình quản lý quảng cáo, trình chỉnh sửa hàng loạt hoặc các đối tác API chọn lọc
inglês | vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
started | bắt đầu |
create | tạo |
or | hoặc |
selected | chọn |
api | api |
your | bạn |
through | qua |
ads | quảng cáo |
and | của |
EN Choose the Product groups you want to feature in your ad (once you select this, a box will appear on the right).
VI Chọn Nhóm sản phẩm bạn muốn giới thiệu trong quảng cáo của mình (khi bạn chọn nhóm này, một hộp sẽ xuất hiện ở bên phải).
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
groups | nhóm |
in | trong |
ad | quảng cáo |
want | muốn |
your | bạn |
select | chọn |
EN Once you set up an appointment with us, you will receive instructions and a visit link
VI Khi bạn thiết lập một cuộc hẹn với chúng tôi, bạn sẽ nhận được hướng dẫn và liên kết truy cập
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
instructions | hướng dẫn |
link | liên kết |
you | bạn |
receive | nhận |
EN Once you have completed your request you will receive an email with instructions on how to download your files from HealthMark.
VI Sau khi hoàn thành yêu cầu của mình, bạn sẽ nhận được email có hướng dẫn về cách tải xuống các tệp của mình từ HealthMark.
inglês | vietnamita |
---|---|
completed | hoàn thành |
request | yêu cầu |
instructions | hướng dẫn |
download | tải xuống |
files | tệp |
once | sau |
will | được |
you | bạn |
EN Once you complete your domain search, we’ll guide you through the website domain registration process. It only takes a few clicks, and no technical knowledge is required.
VI Khi bạn đã mua được tên miền thích hợp, đã đến lúc kết nối nó tới website. Hostinger sẽ giúp bạn từng bước, trong vài click là sẽ trỏ domain tới hosting thành công. Không cần kiến thức kỹ thuật.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
technical | kỹ thuật |
knowledge | kiến thức |
required | cần |
is | được |
and | và |
EN Once you complete your domain search, we’ll guide you through the website domain registration process. It only takes a few clicks, and no technical knowledge is required.
VI Khi bạn đã mua được tên miền thích hợp, đã đến lúc kết nối nó tới website. Hostinger sẽ giúp bạn từng bước, trong vài click là sẽ trỏ domain tới hosting thành công. Không cần kiến thức kỹ thuật.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
technical | kỹ thuật |
knowledge | kiến thức |
required | cần |
is | được |
and | và |
EN Once you complete your domain search, we’ll guide you through the website domain registration process. It only takes a few clicks, and no technical knowledge is required.
VI Khi bạn đã mua được tên miền thích hợp, đã đến lúc kết nối nó tới website. Hostinger sẽ giúp bạn từng bước, trong vài click là sẽ trỏ domain tới hosting thành công. Không cần kiến thức kỹ thuật.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
technical | kỹ thuật |
knowledge | kiến thức |
required | cần |
is | được |
and | và |
EN Once you complete your domain search, we’ll guide you through the website domain registration process. It only takes a few clicks, and no technical knowledge is required.
VI Khi bạn đã mua được tên miền thích hợp, đã đến lúc kết nối nó tới website. Hostinger sẽ giúp bạn từng bước, trong vài click là sẽ trỏ domain tới hosting thành công. Không cần kiến thức kỹ thuật.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
technical | kỹ thuật |
knowledge | kiến thức |
required | cần |
is | được |
and | và |
EN Once you complete your domain search, we’ll guide you through the website domain registration process. It only takes a few clicks, and no technical knowledge is required.
VI Khi bạn đã mua được tên miền thích hợp, đã đến lúc kết nối nó tới website. Hostinger sẽ giúp bạn từng bước, trong vài click là sẽ trỏ domain tới hosting thành công. Không cần kiến thức kỹ thuật.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
technical | kỹ thuật |
knowledge | kiến thức |
required | cần |
is | được |
and | và |
EN Once you complete your domain search, we’ll guide you through the website domain registration process. It only takes a few clicks, and no technical knowledge is required.
VI Khi bạn đã mua được tên miền thích hợp, đã đến lúc kết nối nó tới website. Hostinger sẽ giúp bạn từng bước, trong vài click là sẽ trỏ domain tới hosting thành công. Không cần kiến thức kỹ thuật.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
technical | kỹ thuật |
knowledge | kiến thức |
required | cần |
is | được |
and | và |
EN Once you’ve picked how you want to build your website, customize it to your liking using advanced tools, and features.
VI Sau khi đã chọn được cách bạn muốn tạo trang web, hãy tùy chỉnh theo ý thích bằng các công cụ và tính năng nâng cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
once | sau |
it | khi |
build | tạo |
want | bạn |
and | các |
how | bằng |
want to | muốn |
EN Once you verify your account, you can test all the features free of charge for 30 days
VI Sau khi xác minh tài khoản, bạn có thể dùng thử miễn phí tất cả tính năng trong 30 ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
features | tính năng |
days | ngày |
once | sau |
test | thử |
charge | phí |
the | khi |
you | bạn |
EN Once you start looking for archetypes, you will start to notice that many brands use archetypes to tell their story.
VI Khi bạn bắt đầu tìm kiếm các nguyên mẫu, bạn sẽ bắt đầu nhận thấy rằng nhiều thương hiệu sử dụng các nguyên mẫu để kể câu chuyện của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
looking | tìm kiếm |
brands | thương hiệu |
use | sử dụng |
story | câu chuyện |
to | đầu |
EN Once you sign up for a Semrush free trial, request a free training session here
VI Sau khi bạn đăng ký dùng thử miễn phí Semrush, hãy yêu cầu một buổi đào tạo miễn phí tại đây
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
request | yêu cầu |
EN No. Neither the state or federal government requires you to get vaccinated. We hope Californians will opt for vaccination once they see how safe and effective it is.
VI Không. Chính quyền tiểu bang hay liên bang đều không yêu cầu quý vị tiêm vắc-xin. Chúng tôi hy vọng người dân California sẽ chọn tiêm vắc-xin khi họ thấy mức độ an toàn và hiệu quả của vắc-xin.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
state | tiểu bang |
federal | liên bang |
government | chính quyền |
requires | yêu cầu |
get | quyền |
safe | an toàn |
we | chúng tôi |
and | của |
they | chúng |
EN Muti-Stop Delivery You now can have several deliveries to different customers at once. Find out more here
VI Giao hàng nhiều điểm dừng Bạn có thể giao cùng một lúc nhiều đơn hàng đến với nhiều khách hàng khác nhau chỉ trong một lần đặt. Tìm hiểu thêm tại ĐÂY
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
once | lần |
out | với |
you | bạn |
more | thêm |
different | khác |
customers | khách |
EN Once you create a specific version of your function, the architecture cannot be changed.
VI Không thể thay đổi kiến trúc sau khi đã tạo một phiên bản cụ thể cho hàm.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
function | hàm |
architecture | kiến trúc |
cannot | không |
changed | thay đổi |
create | tạo |
EN Once getting an opportunity and making a change, there will always be a pause for you to regain your spirit and strengthen your health
VI Mà sau mỗi cơ hội, mỗi thay đổi diễn ra, sẽ luôn có một khoảng dừng để bạn lấy lại tinh thần và củng cố sức khỏe
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
health | sức khỏe |
change | thay đổi |
your | bạn |
EN You can also try playing it once.
VI Bạn cũng thử chơi một lần xem sao.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
also | cũng |
playing | chơi |
once | lần |
EN However, once you have used InternetGuard, those things will be solved easily
VI Tuy nhiên, khi đã sử dụng InternetGuard, những điều ấy sẽ được giải quyết dễ dàng
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
used | sử dụng |
easily | dễ dàng |
you | những |
be | được |
EN Once you come outside of your base, zombies will be waiting for battle
VI Một khi bạn lú đầu lộ diện ra ngoài căn cứ của mình, zombie sẽ đợi sẵn nghênh chiến
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
your | bạn |
EN Once you're happy with the technical and financial concepts, our partners install the system.
VI Khi bạn hài lòng với các khái niệm kỹ thuật và tài chính, các đối tác của chúng tôi sẽ cài đặt hệ thống.
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
financial | tài chính |
install | cài đặt |
system | hệ thống |
with | với |
our | chúng tôi |
the | khi |
EN You'll see immediate savings in your energy bills once the system is built and generating energy
VI Bạn sẽ thấy khoản tiết kiệm ngay lập tức trong hóa đơn năng lượng của mình sau khi hệ thống được xây dựng và tạo ra năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
savings | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
bills | hóa đơn |
system | hệ thống |
once | sau |
is | được |
in | trong |
see | bạn |
the | khi |
and | của |
Mostrando 50 de 50 traduções