Traduzir "non academic staff" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "non academic staff" de inglês para vietnamita

Traduções de non academic staff

"non academic staff" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

non bạn cho chúng chúng tôi các có thể của hoặc không một một số những này tôi từ với được
staff bạn cho có thể hỗ trợ nhân viên

Tradução de inglês para vietnamita de non academic staff

inglês
vietnamita

EN Education staff (teachers, support staff, daycare workers)

VI Nhân viên giáo dục (giáo viên, nhân viên hỗ trợ, nhân viên trông trẻ ban ngày)

inglêsvietnamita
educationgiáo dục
staffnhân viên

EN TOPAS ECOLODGE STAFF GRADUATE FROM KOTO A number of Topas Ecolodge staff recruited from the training NGO, KOTO, recently graduated from their training program at

VI Biệt thự hồ bơi Đầu Tiên Duy Nhất tại Sapa Nâng tầm trải nghiệm với kỳ nghỉ dưỡng sang trọng tại Biệt thự Hồ

inglêsvietnamita
attại
ofvới

EN (Definition of link from the Cambridge Academic Content Dictionary © Cambridge University Press)

VI (Định nghĩa của link từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

inglêsvietnamita
cambridgecambridge
dictionarytừ điển
thecủa

EN (In fact, Zcash was built on the original Bitcoin code base.) It was conceived by scientists at MIT, Johns Hopkins and other respected academic and scientific institutions

VI (Trên thực tế, Zcash được xây dựng trên cơ sở mã ban đầu của Bitcoin.) Nó được hình thành bởi các nhà khoa học tại MIT, Johns Hopkins, các tổ chức khoa học viện khoa học đáng kính khác

inglêsvietnamita
bitcoinbitcoin
otherkhác
institutionstổ chức
wasđược
attại
ontrên

EN Building relationships with friends is essential for your academic career

VI Xây dựng mối quan hệ với bạn vô cùng cần thiết cho sự nghiệp học hành của bạn

inglêsvietnamita
buildingxây dựng
yourcủa bạn
withvới
forcho

EN As well, Shanghai Jiao Tong University’s 2016 Academic Ranking of World Universities placed four Canadian institutions in its top 100, and 20 in the top 500.

VI Đồng thời, Bảng xếp hạng học thuật của Đại học Thế giới Thượng Hải Jiao Tong năm 2016 đã xếp hạng bốn tổ chức giáo dục Canada vào top 100 20 trong top 500.

inglêsvietnamita
rankingxếp hạng
worldthế giới
canadiancanada
institutionstổ chức
fourbốn
and
introng
thecủa

EN Academic background in Computer Science, Engineering, related degree, or relevant professional experience

VI Trình độ chuyên môn về Khoa học máy tính, Kỹ thuật, bằng cấp liên quan hoặc kinh nghiệm chuyên môn phù hợp

inglêsvietnamita
computermáy tính
sciencekhoa học
engineeringkỹ thuật
orhoặc
experiencekinh nghiệm

EN Academic background in Arts or equivalent

VI Kiến thức chuyên môn về 2D/3D Arts hoặc tương đương

inglêsvietnamita
orhoặc

EN Good academic preparation for primary school Offering both Chinese and Vietnamese languages

VI Nền tảng vững chắc cho bậc Tiểu học. Tiếng Việt tiếng Hoa được đưa vào định hướng giảng dạy

inglêsvietnamita
schoolhọc
and
vietnamesetiếng việt
forcho

EN You’ll learn in a practical, professional, academic setting from experts all over the Bosch world and the wider industry

VI Bạn sẽ học tập trong môi trường thực tiễn, chuyên nghiệp, học thuật từ các chuyên gia của Bosch trên khắp thế giới ngành rộng hơn

inglêsvietnamita
learnhọc
introng
professionalchuyên nghiệp
expertscác chuyên gia
worldthế giới
allcác
overhơn
andcủa

EN Discover new opportunities for personal growth and academic success.

VI Khám phá những cơ hội mới cho sự phát triển cá nhân thành công trong học tập.

EN Its intuitive interface also makes it easy for non-technical staff to update content by themselves

VI Hệ thống quản trị cũng được đơn giản hóa các thao tác để đội ngũ nhân viên của chúng tôi thể tạo quản lý content dễ dàng hơn

EN Data from 2020. Small merchants refers to businesses that are non-chain, non quick service restaurants across our GrabFood and GrabMart offerings.

VI Dữ liệu năm 2020. Doanh nghiệp nhỏ được định nghĩa mô hình kinh doanh không theo chuỗi, không phục vụ thức ăn nhanh trên nền tảng GrabFood GrabMart.

inglêsvietnamita
quicknhanh
smallnhỏ
aređược
chainchuỗi
datadữ liệu
thatliệu
businessesdoanh nghiệp
tonăm

EN 12.2 Non-Cancelable and Non-Refundable Charges

VI 12.2 Khoản phí không thể hủy bỏ và không thể hoàn lại

EN Sofitel Legend Metropole Hanoi has long been the city's favourite venue for stylish events. Generations of staff have carried on the refined...

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội địa điểm lý tưởng để tổ chức những sự kiện đẳng cấp trong thành phố. Các thế hệ nhân viên khách sạn đã tiếp nối tru[...]

inglêsvietnamita
beencác
eventssự kiện
staffnhân viên

EN Four bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Bốn phòng ngủ, phòng khách phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

inglêsvietnamita
fourbốn
staffnhân viên
andvới
twohai

EN Three bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Ba phòng ngủ, phòng khách phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

inglêsvietnamita
staffnhân viên
threeba
andvới
twohai

EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

inglêsvietnamita
staffnhân viên
andvới
twohai

EN We operate a specialty shop with a contract from a mobile phone company. Each store has highly specialized staff to pursue customer satisfaction.

VI Chúng tôi điều hành một cửa hàng đặc sản với một hợp đồng từ một công ty điện thoại di động. Mỗi cửa hàng đội ngũ nhân viên chuyên môn cao để theo đuổi sự hài lòng của khách hàng.

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
companycông ty
highlycao
staffnhân viên
wechúng tôi
eachmỗi
storecửa hàng
customerkhách

EN Specialist staff will listen to your requests and provide support from proposals to delivery and after-sales support.

VI Nhân viên chuyên gia sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn cung cấp hỗ trợ từ đề xuất đến giao hàng hỗ trợ sau bán hàng.

inglêsvietnamita
staffnhân viên
providecung cấp
aftersau
yourcủa bạn

EN EDION recommends that all sales staff acquire qualifications with the aim of improving customer satisfaction.

VI EDION khuyến nghị tất cả nhân viên bán hàng được bằng cấp với mục đích cải thiện sự hài lòng của khách hàng.

inglêsvietnamita
staffnhân viên
improvingcải thiện
customerkhách hàng
salesbán hàng
allcủa
withvới

EN We provide education and training that integrates engineering and sales, including sales staff.

VI Chúng tôi cung cấp giáo dục đào tạo tích hợp kỹ thuật bán hàng, bao gồm cả nhân viên bán hàng.

inglêsvietnamita
engineeringkỹ thuật
includingbao gồm
staffnhân viên
wechúng tôi
providecung cấp
educationgiáo dục
salesbán hàng

EN Staff training and development is our strategic investment for sustainable development and further success of Circle K Vietnam

VI Chúng tôi tin rằng đào tạo phát triển nguồn nhân lực chiến lược đầu tư cho sự phát triển bền vững thành công hơn nữa trong những năm tiếp theo của Circle K Việt Nam

inglêsvietnamita
developmentphát triển
sustainablebền vững
kk
ourchúng tôi

EN Current human resources include more than 500 staff members.

VI Nguồn nhân sự hiện tại bao gồm hơn 500 cán bộ công nhân viên

inglêsvietnamita
currenthiện tại
resourcesnguồn
includebao gồm
staffnhân viên
morehơn

EN Professional staff, understanding customer needs

VI Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, thấu hiểu nhu cầu khách hàng

inglêsvietnamita
professionalchuyên nghiệp
staffnhân viên
understandinghiểu
needsnhu cầu
customerkhách

EN We sell home appliances and mobile phones for corporations.Specialist staff will listen to your needs and provide support from proposal to delivery and after-sales support.

VI Chúng tôi bán thiết bị gia dụng điện thoại di động cho các tập đoàn.Nhân viên chuyên gia sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn cung cấp hỗ trợ từ đề xuất đến giao hàng hỗ trợ sau bán hàng.

inglêsvietnamita
sellbán
corporationstập đoàn
staffnhân viên
needsnhu cầu
wechúng tôi
providecung cấp
yourbạn
andcủa
homecác

EN Your company's dedicated support staff From proposals / quotations to delivery / after-sales support We will respond consistently.

VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạn Từ đề xuất / ước tính đến hỗ trợ giao hàng / sau bán hàng Chúng tôi sẽ trả lời nhất quán.

inglêsvietnamita
staffnhân viên
respondtrả lời
wechúng tôi
aftersau

EN Your company's dedicated support staff will handle everything from proposals and quotations to delivery and after-sales support.

VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạn sẽ xử lý mọi thứ từ đề xuất ước tính đến hỗ trợ giao hàng sau bán hàng.

inglêsvietnamita
staffnhân viên
aftersau

EN With strong experience staff, Yuanta can provide advisory service for strategy, supporting businesses to transform quick, achieving efficient finance and integrating with the world

VI Với đội ngũ dày dặn kinh nghiệm, Yuanta thể tư vấn cho doanh nghiệp các giải pháp chiến lược, giúp doanh nghiệp thay đổi mạnh mẽ, tối ưu hoá về tài chính hội nhập với quốc tế

inglêsvietnamita
experiencekinh nghiệm
providecho
servicegiúp
strategychiến lược
businessesdoanh nghiệp
financetài chính
andcác

EN Each office has lawyers licensed to practice in Alabama and other staff who know how to help low-income people resolve their legal problems.

VI Mỗi văn phòng luật sư được cấp phép để thực hành tại Alabama nhân viên khác, những người biết làm thế nào để giúp người dân thu nhập thấp giải quyết vấn đề pháp lý của họ.

inglêsvietnamita
otherkhác
staffnhân viên
knowbiết
legalluật
lowthấp
has
helpgiúp
officevăn phòng
peoplengười
hownhững

EN Our staff can give you legal help with the following housing issues:

VI Nhân viên của chúng tôi thể cung cấp cho bạn trợ giúp pháp lý với các vấn đề nhà ở sau:

inglêsvietnamita
staffnhân viên
helpgiúp
withvới
ourchúng tôi
followingsau
youbạn

EN Every day, our legal staff helps people all over Alabama with housing issues. We work to ––

VI Mỗi ngày, nhân viên pháp lý của chúng tôi giúp mọi người ở khắp Alabama với các vấn đề về nhà ở. Chúng tôi làm việc – –

EN Every day, our legal staff helps people:

VI Mỗi ngày, nhân viên pháp lý của chúng tôi giúp mọi người:

inglêsvietnamita
dayngày
staffnhân viên
helpsgiúp
ourchúng tôi
peoplengười

EN Legal Services Alabama has limited staff resources and we try to take as many civil cases as we can

VI Dịch vụ pháp lý Alabama tài nguyên nhân viên hạn chế chúng tôi cố gắng để càng nhiều trường hợp dân sự như chúng tôi thể

inglêsvietnamita
staffnhân viên
resourcestài nguyên
trycố gắng
manynhiều
casestrường hợp
wechúng tôi
andnhư
todịch

EN The intake staff have information on other organizations that can assist clients

VI Nhân viên tiêu thụ thông tin về các tổ chức khác thể hỗ trợ khách hàng

inglêsvietnamita
staffnhân viên
informationthông tin
otherkhác
organizationstổ chức
clientskhách hàng
thecác

EN If LSA is not able to assist an applicant, staff will give information on other resources that may be available.

VI Nếu LSA không thể hỗ trợ người nộp đơn, nhân viên sẽ cung cấp thông tin về các tài nguyên khác thể sẵn.

inglêsvietnamita
ifnếu
notkhông
staffnhân viên
informationthông tin
otherkhác
resourcestài nguyên
availablecó sẵn

EN Through our EPC partner program, we use a qualification system to check our partners’ workmanship, track record and the experience levels of staff

VI Thông qua chương trình đối tác EPC của mình, chúng tôi sử dụng một hệ thống trình độ chuyên môn để kiểm tra tay nghề của đối tác, hồ sơ theo dõi mức độ kinh nghiệm của nhân viên

inglêsvietnamita
epcepc
programchương trình
systemhệ thống
checkkiểm tra
experiencekinh nghiệm
staffnhân viên
usesử dụng
ofcủa
throughqua
wechúng tôi

EN Our staff and strong network of partners with knowledge of local markets help us round out our research.

VI Nhân viên của chúng tôi mạng lưới đối tác mạnh mẽ với kiến thức về thị trường địa phương giúp chúng tôi hoàn thành nghiên cứu của mình.

inglêsvietnamita
staffnhân viên
knowledgekiến thức
marketsthị trường
helpgiúp
researchnghiên cứu
andthị
ustôi
networkmạng
ourchúng tôi
withvới
ofcủa

EN I am so proud and lucky to work for PN and to work not only with local staff but having exchange and work also with foreigners.

VI Tôi rất tự hào may mắn khi làm việc cho PN làm việc không chỉ với các nhân viên trong nước mà còn trao đổi, làm việc với những người bạn nước ngoài.

inglêsvietnamita
staffnhân viên
only
alsomà còn
worklàm việc
sorất
andcác
itôi

EN By using AWS, Redfin can innovate quickly and cost effectively with a small IT staff while managing billions of property records.

VI Bằng cách sử dụng AWS, Redfin thể đổi mới nhanh chóng hiệu quả về mặt chi phí với một đội ngũ nhân viên CNTT nhỏ nhưng quản lý hàng tỷ hồ sơ tài sản.

inglêsvietnamita
awsaws
staffnhân viên
usingsử dụng
quicklynhanh
andnhư

EN Four bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Bốn phòng ngủ, phòng khách phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

inglêsvietnamita
fourbốn
staffnhân viên
andvới
twohai

EN Three bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Ba phòng ngủ, phòng khách phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

inglêsvietnamita
staffnhân viên
threeba
andvới
twohai

EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

inglêsvietnamita
staffnhân viên
andvới
twohai

EN We operate a specialty shop with a contract from a mobile phone company. Each store has highly specialized staff to pursue customer satisfaction.

VI Chúng tôi điều hành một cửa hàng đặc sản với một hợp đồng từ một công ty điện thoại di động. Mỗi cửa hàng đội ngũ nhân viên chuyên môn cao để theo đuổi sự hài lòng của khách hàng.

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
companycông ty
highlycao
staffnhân viên
wechúng tôi
eachmỗi
storecửa hàng
customerkhách

EN Specialist staff will listen to your requests and provide support from proposals to delivery and after-sales support.

VI Nhân viên chuyên gia sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn cung cấp hỗ trợ từ đề xuất đến giao hàng hỗ trợ sau bán hàng.

inglêsvietnamita
staffnhân viên
providecung cấp
aftersau
yourcủa bạn

EN We sell home appliances and mobile phones for corporations.Specialist staff will listen to your needs and provide support from proposal to delivery and after-sales support.

VI Chúng tôi bán thiết bị gia dụng điện thoại di động cho các tập đoàn.Nhân viên chuyên gia sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn cung cấp hỗ trợ từ đề xuất đến giao hàng hỗ trợ sau bán hàng.

inglêsvietnamita
sellbán
corporationstập đoàn
staffnhân viên
needsnhu cầu
wechúng tôi
providecung cấp
yourbạn
andcủa
homecác

EN Your company's dedicated support staff From proposals / quotations to delivery / after-sales support We will respond consistently.

VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạn Từ đề xuất / ước tính đến hỗ trợ giao hàng / sau bán hàng Chúng tôi sẽ trả lời nhất quán.

inglêsvietnamita
staffnhân viên
respondtrả lời
wechúng tôi
aftersau

EN Your company's dedicated support staff will handle everything from proposals and quotations to delivery and after-sales support.

VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạn sẽ xử lý mọi thứ từ đề xuất ước tính đến hỗ trợ giao hàng sau bán hàng.

inglêsvietnamita
staffnhân viên
aftersau

EN EDION recommends that all sales staff acquire qualifications with the aim of improving customer satisfaction.

VI EDION khuyến nghị tất cả nhân viên bán hàng được bằng cấp với mục đích cải thiện sự hài lòng của khách hàng.

inglêsvietnamita
staffnhân viên
improvingcải thiện
customerkhách hàng
salesbán hàng
allcủa
withvới

EN We provide education and training that integrates engineering and sales, including sales staff.

VI Chúng tôi cung cấp giáo dục đào tạo tích hợp kỹ thuật bán hàng, bao gồm cả nhân viên bán hàng.

inglêsvietnamita
engineeringkỹ thuật
includingbao gồm
staffnhân viên
wechúng tôi
providecung cấp
educationgiáo dục
salesbán hàng

Mostrando 50 de 50 traduções