Traduzir "staff will listen" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "staff will listen" de inglês para vietnamita

Traduções de staff will listen

"staff will listen" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

staff bạn cho có thể hỗ trợ nhân viên
listen các để

Tradução de inglês para vietnamita de staff will listen

inglês
vietnamita

EN Specialist staff will listen to your requests and provide support from proposals to delivery and after-sales support.

VI Nhân viên chuyên gia sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn cung cấp hỗ trợ từ đề xuất đến giao hàng hỗ trợ sau bán hàng.

inglêsvietnamita
staffnhân viên
providecung cấp
aftersau
yourcủa bạn

EN We sell home appliances and mobile phones for corporations.Specialist staff will listen to your needs and provide support from proposal to delivery and after-sales support.

VI Chúng tôi bán thiết bị gia dụng điện thoại di động cho các tập đoàn.Nhân viên chuyên gia sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn cung cấp hỗ trợ từ đề xuất đến giao hàng hỗ trợ sau bán hàng.

inglêsvietnamita
sellbán
corporationstập đoàn
staffnhân viên
needsnhu cầu
wechúng tôi
providecung cấp
yourbạn
andcủa
homecác

EN Specialist staff will listen to your requests and provide support from proposals to delivery and after-sales support.

VI Nhân viên chuyên gia sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn cung cấp hỗ trợ từ đề xuất đến giao hàng hỗ trợ sau bán hàng.

inglêsvietnamita
staffnhân viên
providecung cấp
aftersau
yourcủa bạn

EN We sell home appliances and mobile phones for corporations.Specialist staff will listen to your needs and provide support from proposal to delivery and after-sales support.

VI Chúng tôi bán thiết bị gia dụng điện thoại di động cho các tập đoàn.Nhân viên chuyên gia sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn cung cấp hỗ trợ từ đề xuất đến giao hàng hỗ trợ sau bán hàng.

inglêsvietnamita
sellbán
corporationstập đoàn
staffnhân viên
needsnhu cầu
wechúng tôi
providecung cấp
yourbạn
andcủa
homecác

EN Education staff (teachers, support staff, daycare workers)

VI Nhân viên giáo dục (giáo viên, nhân viên hỗ trợ, nhân viên trông trẻ ban ngày)

inglêsvietnamita
educationgiáo dục
staffnhân viên

EN TOPAS ECOLODGE STAFF GRADUATE FROM KOTO A number of Topas Ecolodge staff recruited from the training NGO, KOTO, recently graduated from their training program at

VI Biệt thự hồ bơi Đầu Tiên Duy Nhất tại Sapa Nâng tầm trải nghiệm với kỳ nghỉ dưỡng sang trọng tại Biệt thự Hồ

inglêsvietnamita
attại
ofvới

EN Try to listen without judgement and identify the root of their concerns

VI Hãy cố lắng nghe mà không phán xét xác định gốc rễ mối lo ngại của họ

inglêsvietnamita
identifyxác định

EN Listen to questions with empathy

VI Lắng nghe câu hỏi với sự đồng cảm

inglêsvietnamita
withvới

EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".

VI Câu lạc bộ EDION ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem lắng nghe" (Milkiku) "Nấu ăn sành ăn".

inglêsvietnamita
threeba
watchxem

EN "Family", "food" or "body parts": to learn new words and expressions from everyday life, read or listen to these thematic lists.

VI "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.

inglêsvietnamita
familygia đình
orhoặc
learnhọc
newmới
lifesống
listsdanh sách
thesenày
andcác

EN We listen to you to know what people need, and always choose the apps everyone needs to upload and keep them up to date.

VI Bọn tui lắng nghe ý kiến từ các bạn để biết mọi người cần gì, đăng tải nhanh chóng cố gắng giữ cho chúng luôn tươi mới.

inglêsvietnamita
alwaysluôn
knowbiết
peoplengười
andcác

EN Sing songs, talk, listen to ghost stories together, play group games like word game … Usually, when creating a room, the owner of the room will create a theme and name for the room

VI Hát hò, nói chuyện, cùng nhau nghe truyện ma, chơi trò chơi nhóm như đuổi hình bắt chữ, ? Thông thường, khi tạo phòng thì người chủ phòng sẽ tạo chủ đề tên cho phòng

inglêsvietnamita
groupnhóm
roomphòng
nametên
createtạo
andnhư
ofthường
thekhi
gamechơi

EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".

VI Câu lạc bộ EDION ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem lắng nghe" (Milkiku) "Nấu ăn sành ăn".

inglêsvietnamita
threeba
watchxem

EN "Family", "food" or "body parts": to learn new words and expressions from everyday life, read or listen to these thematic lists.

VI "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.

inglêsvietnamita
familygia đình
orhoặc
learnhọc
newmới
lifesống
listsdanh sách
thesenày
andcác

EN Listen ? Vocabulary (cuisine / aliments)

VI Nghe ? Từ vựng (cuisine / aliments)

EN Listen ? Pronunciation (Lettres muettes / Consonnes finales muettes)

VI Nghe ? Phát âm (Lettres muettes / Consonnes finales muettes)

EN Webinars are used to host virtual presentations and broadcast them to a view- and listen-only audience

VI Sử dụng hội thảo trực tuyến để tổ chức các bài thuyết trình trực tuyến truyền phát cho khán giả chỉ nhu cầu xem nghe

inglêsvietnamita
usedsử dụng
virtualảo

EN This reduces the risk of disruptions and is a safer choice for large audiences who join mostly to listen and learn.

VI Điều này làm giảm nguy cơ gây gián đoạn là sự lựa chọn an toàn hơn nếu lượng khán giả lớn chủ yếu tham gia để nghe học hỏi.

inglêsvietnamita
reducesgiảm
saferan toàn
largelớn
jointham gia
is
choicelựa chọn
tolàm
learnhọc
thisnày

EN Concurrent live attendees join the webinar in listen and view-only mode and cannot see other attendees

VI Người dự thính đồng thời trực tiếp tham gia hội thảo trực tuyến với chế độ chỉ nghe xem, không thể nhìn thấy những người tham dự khác

inglêsvietnamita
livetrực tiếp
jointham gia
andvới
cannotkhông
seexem
otherkhác

EN Submit Your Podcast to Listen Notes

VI Gửi Podcast của bạn đến Listen Notes

inglêsvietnamita
yourcủa bạn

EN Julian Treasure: 5 ways to listen better | TED Talk

VI Julian Treasure: Julian Treasure: 5 cách để nghe tốt hơn | TED Talk

inglêsvietnamita
wayscách
tohơn
bettertốt hơn

EN Palliative care clinicians are trained above all to listen to patients? and families? needs, goals, concerns, and questions

VI Các bác sĩ lâm sàng phụ trách chăm sóc giảm nhẹ được đào tạo để trước hết là phải biết lắng nghe nhu cầu, mục tiêu, mối quan tâm thắc mắc của bệnh nhân gia đình

inglêsvietnamita
needsnhu cầu
goalsmục tiêu
aređược
allcủa

EN When your symptoms are controlled, and you feel like someone is there to listen, you feel better and live better

VI Khi những triệu chứng đã được kiểm soát quý vị cảm thấy người ở đó để lắng nghe mình, quý vị cảm thấy tốt hơn sống tốt hơn

inglêsvietnamita
feelcảm thấy
livesống
whenkhi
tohơn
bettertốt hơn
isđược
younhững

EN Palliative care clinicians are trained above all to listen to patients? and families? needs, goals, concerns, and questions

VI Các bác sĩ lâm sàng phụ trách chăm sóc giảm nhẹ được đào tạo để trước hết là phải biết lắng nghe nhu cầu, mục tiêu, mối quan tâm thắc mắc của bệnh nhân gia đình

inglêsvietnamita
needsnhu cầu
goalsmục tiêu
aređược
allcủa

EN When your symptoms are controlled, and you feel like someone is there to listen, you feel better and live better

VI Khi những triệu chứng đã được kiểm soát quý vị cảm thấy người ở đó để lắng nghe mình, quý vị cảm thấy tốt hơn sống tốt hơn

inglêsvietnamita
feelcảm thấy
livesống
whenkhi
tohơn
bettertốt hơn
isđược
younhững

EN Palliative care clinicians are trained above all to listen to patients? and families? needs, goals, concerns, and questions

VI Các bác sĩ lâm sàng phụ trách chăm sóc giảm nhẹ được đào tạo để trước hết là phải biết lắng nghe nhu cầu, mục tiêu, mối quan tâm thắc mắc của bệnh nhân gia đình

inglêsvietnamita
needsnhu cầu
goalsmục tiêu
aređược
allcủa

EN When your symptoms are controlled, and you feel like someone is there to listen, you feel better and live better

VI Khi những triệu chứng đã được kiểm soát quý vị cảm thấy người ở đó để lắng nghe mình, quý vị cảm thấy tốt hơn sống tốt hơn

inglêsvietnamita
feelcảm thấy
livesống
whenkhi
tohơn
bettertốt hơn
isđược
younhững

EN Palliative care clinicians are trained above all to listen to patients? and families? needs, goals, concerns, and questions

VI Các bác sĩ lâm sàng phụ trách chăm sóc giảm nhẹ được đào tạo để trước hết là phải biết lắng nghe nhu cầu, mục tiêu, mối quan tâm thắc mắc của bệnh nhân gia đình

inglêsvietnamita
needsnhu cầu
goalsmục tiêu
aređược
allcủa

EN When your symptoms are controlled, and you feel like someone is there to listen, you feel better and live better

VI Khi những triệu chứng đã được kiểm soát quý vị cảm thấy người ở đó để lắng nghe mình, quý vị cảm thấy tốt hơn sống tốt hơn

inglêsvietnamita
feelcảm thấy
livesống
whenkhi
tohơn
bettertốt hơn
isđược
younhững

EN Latest Public Relations podcasts (2024) | Listen Notes

VI Các podcast Public Relations mới nhất (2024) | Listen Notes

EN Sofitel Legend Metropole Hanoi has long been the city's favourite venue for stylish events. Generations of staff have carried on the refined...

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội là địa điểm lý tưởng để tổ chức những sự kiện đẳng cấp trong thành phố. Các thế hệ nhân viên khách sạn đã tiếp nối tru[...]

inglêsvietnamita
beencác
eventssự kiện
staffnhân viên

EN Four bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Bốn phòng ngủ, phòng khách phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

inglêsvietnamita
fourbốn
staffnhân viên
andvới
twohai

EN Three bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Ba phòng ngủ, phòng khách phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

inglêsvietnamita
staffnhân viên
threeba
andvới
twohai

EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

inglêsvietnamita
staffnhân viên
andvới
twohai

EN We operate a specialty shop with a contract from a mobile phone company. Each store has highly specialized staff to pursue customer satisfaction.

VI Chúng tôi điều hành một cửa hàng đặc sản với một hợp đồng từ một công ty điện thoại di động. Mỗi cửa hàng đội ngũ nhân viên chuyên môn cao để theo đuổi sự hài lòng của khách hàng.

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
companycông ty
highlycao
staffnhân viên
wechúng tôi
eachmỗi
storecửa hàng
customerkhách

EN EDION recommends that all sales staff acquire qualifications with the aim of improving customer satisfaction.

VI EDION khuyến nghị tất cả nhân viên bán hàng được bằng cấp với mục đích cải thiện sự hài lòng của khách hàng.

inglêsvietnamita
staffnhân viên
improvingcải thiện
customerkhách hàng
salesbán hàng
allcủa
withvới

EN We provide education and training that integrates engineering and sales, including sales staff.

VI Chúng tôi cung cấp giáo dục đào tạo tích hợp kỹ thuật bán hàng, bao gồm cả nhân viên bán hàng.

inglêsvietnamita
engineeringkỹ thuật
includingbao gồm
staffnhân viên
wechúng tôi
providecung cấp
educationgiáo dục
salesbán hàng

EN Staff training and development is our strategic investment for sustainable development and further success of Circle K Vietnam

VI Chúng tôi tin rằng đào tạo phát triển nguồn nhân lực là chiến lược đầu tư cho sự phát triển bền vững thành công hơn nữa trong những năm tiếp theo của Circle K Việt Nam

inglêsvietnamita
developmentphát triển
sustainablebền vững
kk
ourchúng tôi

EN Current human resources include more than 500 staff members.

VI Nguồn nhân sự hiện tại bao gồm hơn 500 cán bộ công nhân viên

inglêsvietnamita
currenthiện tại
resourcesnguồn
includebao gồm
staffnhân viên
morehơn

EN Professional staff, understanding customer needs

VI Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, thấu hiểu nhu cầu khách hàng

inglêsvietnamita
professionalchuyên nghiệp
staffnhân viên
understandinghiểu
needsnhu cầu
customerkhách

EN Your company's dedicated support staff From proposals / quotations to delivery / after-sales support We will respond consistently.

VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạn Từ đề xuất / ước tính đến hỗ trợ giao hàng / sau bán hàng Chúng tôi sẽ trả lời nhất quán.

inglêsvietnamita
staffnhân viên
respondtrả lời
wechúng tôi
aftersau

EN Your company's dedicated support staff will handle everything from proposals and quotations to delivery and after-sales support.

VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạn sẽ xử lý mọi thứ từ đề xuất ước tính đến hỗ trợ giao hàng sau bán hàng.

inglêsvietnamita
staffnhân viên
aftersau

EN With strong experience staff, Yuanta can provide advisory service for strategy, supporting businesses to transform quick, achieving efficient finance and integrating with the world

VI Với đội ngũ dày dặn kinh nghiệm, Yuanta thể tư vấn cho doanh nghiệp các giải pháp chiến lược, giúp doanh nghiệp thay đổi mạnh mẽ, tối ưu hoá về tài chính hội nhập với quốc tế

inglêsvietnamita
experiencekinh nghiệm
providecho
servicegiúp
strategychiến lược
businessesdoanh nghiệp
financetài chính
andcác

EN Each office has lawyers licensed to practice in Alabama and other staff who know how to help low-income people resolve their legal problems.

VI Mỗi văn phòng luật sư được cấp phép để thực hành tại Alabama nhân viên khác, những người biết làm thế nào để giúp người dân thu nhập thấp giải quyết vấn đề pháp lý của họ.

inglêsvietnamita
otherkhác
staffnhân viên
knowbiết
legalluật
lowthấp
has
helpgiúp
officevăn phòng
peoplengười
hownhững

EN Our staff can give you legal help with the following housing issues:

VI Nhân viên của chúng tôi thể cung cấp cho bạn trợ giúp pháp lý với các vấn đề nhà ở sau:

inglêsvietnamita
staffnhân viên
helpgiúp
withvới
ourchúng tôi
followingsau
youbạn

EN Every day, our legal staff helps people all over Alabama with housing issues. We work to ––

VI Mỗi ngày, nhân viên pháp lý của chúng tôi giúp mọi người ở khắp Alabama với các vấn đề về nhà ở. Chúng tôi làm việc – –

EN Every day, our legal staff helps people:

VI Mỗi ngày, nhân viên pháp lý của chúng tôi giúp mọi người:

inglêsvietnamita
dayngày
staffnhân viên
helpsgiúp
ourchúng tôi
peoplengười

EN Legal Services Alabama has limited staff resources and we try to take as many civil cases as we can

VI Dịch vụ pháp lý Alabama tài nguyên nhân viên hạn chế chúng tôi cố gắng để càng nhiều trường hợp dân sự như chúng tôi thể

inglêsvietnamita
staffnhân viên
resourcestài nguyên
trycố gắng
manynhiều
casestrường hợp
wechúng tôi
andnhư
todịch

EN The intake staff have information on other organizations that can assist clients

VI Nhân viên tiêu thụ thông tin về các tổ chức khác thể hỗ trợ khách hàng

inglêsvietnamita
staffnhân viên
informationthông tin
otherkhác
organizationstổ chức
clientskhách hàng
thecác

EN If LSA is not able to assist an applicant, staff will give information on other resources that may be available.

VI Nếu LSA không thể hỗ trợ người nộp đơn, nhân viên sẽ cung cấp thông tin về các tài nguyên khác thể sẵn.

inglêsvietnamita
ifnếu
notkhông
staffnhân viên
informationthông tin
otherkhác
resourcestài nguyên
availablecó sẵn

Mostrando 50 de 50 traduções