Traduzir "next billion users" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "next billion users" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de next billion users

inglês
vietnamita

EN With 3 billion images on the platform, there are 18 billion different associations that connect images

VI Với 3 tỷ hình ảnh trên nền tảng, 18 tỷ mối liên hệ khác nhau kết nối các hình ảnh

inglês vietnamita
platform nền tảng
connect kết nối
on trên
with với
the các
images hình ảnh
different khác nhau

EN With $210 billion in revenue in 2019, the ICT sector made a substantial contribution ($94.1 billion) to Canada’s GDP and accounted for 4.8% of national GDP

VI Với 210 tỷ đô la doanh thu trong năm 2019, lĩnh vực CNTT đã đóng góp 94,1 tỷ đô la vào GDP của Canada chiếm 4,8% GDP quốc gia này

inglês vietnamita
national quốc gia
and
in trong
the này
with với

EN Finteza examined the waiting time of 850 million users who viewed a total of 12 billion pages in November 2019.

VI Finteza đã tiến hành kiểm tra thời gian chờ của 850 triệu người dùng với tổng cộng 12 tỷ trang web đã xem tính đến tháng 11/2019.

EN Click Compare next to All Pinterest users

VI Nhấp vào So sánh bên cạnh Tất cả người dùng Pinterest

inglês vietnamita
click nhấp
compare so sánh
all người
users người dùng
to vào

EN There are more than 2.2 billion financially underserved adults in Africa, Asia, Latin America and the Middle East

VI hơn 2,2 tỷ người trưởng thành trong tình trạng túng thiếu về tài chính ở Châu Phi, Châu Á, Châu Mỹ Latinh Trung Đông

inglês vietnamita
in trong

EN There are more than 5 billion stolen credentials on the dark web to fuel credential stuffing that leads to account takeover.

VI hơn 5 tỷ thông tin đăng nhập bị đánh cắp trên dark web để tạo điều kiện cho credential stuffing dẫn đến chiếm đoạt tài khoản.

inglês vietnamita
web web
account tài khoản
on trên

EN In 2020, our driver- and merchant- partners earned $7.1 billion from our platform.(3)

VI Năm 2020, các Đối tác tài xế Đối tác nhà hàng, Đối tác bán hàng đã đạt thu nhập hơn 7,1 tỷ USD từ nền tảng Grab.(3)

inglês vietnamita
platform nền tảng
and các
in hơn

EN Cloudflare’s 121 Tbps network blocks an average of 86 billion threats per day, including some of the largest DDoS attacks in history.

VI Mạng 121 Tbps của Cloudflare chặn trung bình 86 tỷ mối đe dọa mỗi ngày, trong đó một số cuộc tấn công DDoS lớn nhất trong lịch sử.

inglês vietnamita
network mạng
threats mối đe dọa
day ngày
attacks tấn công
of của
in trong
per mỗi
ddos ddos

EN The company generated sales of 78.7 billion euros in 2021

VI Tập đoàn đạt doanh thu 78,7 tỷ euro trong năm 2021

inglês vietnamita
in trong

EN billion euros on research and development

VI tỷ euro cho nghiên cứu phát triển

inglês vietnamita
research nghiên cứu
development phát triển
on cho

EN Cloudflare’s 142 Tbps network blocks an average of 117 billion threats per day, including some of the largest DDoS attacks in history.

VI Mạng 142 Tbps của Cloudflare chặn trung bình 117 tỷ mối đe dọa mỗi ngày, trong đó một số cuộc tấn công DDoS lớn nhất trong lịch sử.

inglês vietnamita
network mạng
threats mối đe dọa
day ngày
attacks tấn công
of của
in trong
per mỗi
ddos ddos

EN Research a database of 20 billion keywords.

VI Nghiên cứu cơ sở dữ liệu chứa đến 20 tỷ từ khóa.

inglês vietnamita
research nghiên cứu
of đến
keywords từ khóa

EN In total, this batch includes more than 25 million payments, with a total value of more than $36 billion.

VI Tổng cộng, đợt này bao gồm hơn 25 triệu khoản thanh toán, với tổng giá trị hơn $36 tỷ.

inglês vietnamita
includes bao gồm
million triệu
payments thanh toán
more hơn

EN More than 3 million payments, with a total value of nearly $5 billion, went to Supplemental Security Income (SSI) beneficiaries.

VI Hơn 3 triệu khoản thanh toán, với tổng giá trị gần $5 tỷ, đã đến tay những người thụ hưởng Lợi Tức An Sinh Bổ Sung (SSI).

inglês vietnamita
million triệu
payments thanh toán
total người
value giá
with với

EN This batch included more than 1 million of these “plus-up” payments, with a total value of more than $2 billion.

VI Đợt này bao gồm hơn 1 triệu khoản thanh toán "cộng thêm" này, với tổng giá trị hơn $2 tỷ.

EN Find new ranking opportunities in just a few clicks with a database of 22 billion keywords.

VI Tìm cơ hội xếp hạng mới chỉ trong vài cú nhấp chuột với cơ sở dữ liệu gồm 22 tỷ từ khóa.

inglês vietnamita
new mới
ranking xếp hạng
in trong
few vài
keywords từ khóa

EN 8 Billion: A World of Infinite Possibilities

VI 8 Tỉ người: Một thế giới với những tiềm năng vô hạn

inglês vietnamita
world thế giới

EN DA NANG, 17 NOVEMBER, 2022 – The global population reached 8 billion 2 days ago, on 15 November

VI ĐÀ NẴNG, NGÀY 17 THÁNG 11 NĂM 2022 – Dân số thế giới đã đạt 8 tỉ người vào hai ngày trước, ngày 15/11/2022

EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents

VI Đồng đô la Canada đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada CAD, đồng đô la được chia thành 100 cent

inglês vietnamita
canadian canada
world thế giới
is được
for tiền

EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents

VI Đồng đô la Canada đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada CAD, đồng đô la được chia thành 100 cent

inglês vietnamita
canadian canada
world thế giới
is được
for tiền

EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents

VI Đồng đô la Canada đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada CAD, đồng đô la được chia thành 100 cent

inglês vietnamita
canadian canada
world thế giới
is được
for tiền

EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents

VI Đồng đô la Canada đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada CAD, đồng đô la được chia thành 100 cent

inglês vietnamita
canadian canada
world thế giới
is được
for tiền

EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents

VI Đồng đô la Canada đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada CAD, đồng đô la được chia thành 100 cent

inglês vietnamita
canadian canada
world thế giới
is được
for tiền

EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents

VI Đồng đô la Canada đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada CAD, đồng đô la được chia thành 100 cent

inglês vietnamita
canadian canada
world thế giới
is được
for tiền

EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents

VI Đồng đô la Canada đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada CAD, đồng đô la được chia thành 100 cent

inglês vietnamita
canadian canada
world thế giới
is được
for tiền

EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents

VI Đồng đô la Canada đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada CAD, đồng đô la được chia thành 100 cent

inglês vietnamita
canadian canada
world thế giới
is được
for tiền

EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents

VI Đồng đô la Canada đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada CAD, đồng đô la được chia thành 100 cent

inglês vietnamita
canadian canada
world thế giới
is được
for tiền

EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents

VI Đồng đô la Canada đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada CAD, đồng đô la được chia thành 100 cent

inglês vietnamita
canadian canada
world thế giới
is được
for tiền

EN Did you know that by 2022, digital coupon redemptions may surpass $90 billion? Additionally, emails with promo codes have a 48% increase in revenue per email!

VI Bạn biết rằng tới năm 2022, mã khuyến mãi điện tử giá trị vượt 90 tỉ đô la? Thêm vào đó, email kèm mã khuyến mãi cũng giúp gia tăng tới 48% doanh thu cho doanh nghiệp với mỗi email được gửi!

inglês vietnamita
codes
increase tăng
email email
with với
know biết
a năm

EN Amazon estimates that it lost USD 1.6 billion over the year due to a page load slowdown of one second.

VI Amazon ước tính rằng mình bị thất thu đến 1,6 tỷ đô-la trong năm vì thời gian tải trang bị chậm mất 1 giây.

EN Zero Trust security for Internet browsing — no backhauling required. Free for up to 50 users. Scalable to 100,000s of users.

VI Bảo mật Zero Trust để duyệt Internet - không yêu cầu sửa chữa lại. Miễn phí cho tối đa 50 người dùng. thể mở rộng đến 100.000 người dùng.

EN Visit the ?discover? section, where you will see the statuses and profiles of the people you have followed, popular users and random users

VI Hãy truy cập vào mục ?khám phá?, nơi bạn sẽ thấy những trạng thái profile của những người bạn đã theo dõi, những người dùng phổ biến những người dùng ngẫu nhiên

inglês vietnamita
people người
popular phổ biến
users người dùng
and
followed theo

EN Delight your users with deep links — increase conversion rates by sending app users to specific locations in your app.

VI Làm hài lòng người dùng với deep link — tăng tỷ lệ chuyển đổi nhờ điều hướng người dùng đến vị trí nhất định trong ứng dụng.

EN Build trust with your users with our solutions that help you ensure compliance with global privacy and security regulations. Our tools are designed specifically to protect both yours and your users’ interests.

VI Bảo vệ cộng đồng người dùng ứng dụng, bảo vệ thương hiệu, thúc đẩy cạnh tranh công bằng trong game. Chúng tôi phát hiện được bot, giúp người dùng luôn thấy vui khi chơi game.

inglês vietnamita
users người dùng
help giúp
our chúng tôi
your tôi

EN We care about finding out how users interact with your app using their device, and not the users behind the device.

VI Điều chúng tôi muốn tìm hiểu người dùng sử dụng thiết bị ra sao khi tương tác với ứng dụng, chứ không phải người dùng đang sử dụng thiết bị đó ai.

inglês vietnamita
users người dùng
we chúng tôi
out ra
using sử dụng

EN We want to help clients grow valuable users, engage existing users, and explore new types of inventory so they can achieve their goals

VI Adjust mong muốn trợ giúp khách hàng mở rộng tệp người dùng, tương tác với người dùng hiệu quả hơn tìm kiếm các không gian quảng cáo mới — từ đó hoàn thành các mục tiêu đề ra

inglês vietnamita
users người dùng
new mới
goals mục tiêu
want muốn
help giúp
clients khách

EN At the beginning of the next billing cycle, you will be charged for the full cost of the Business plan

VI Vào đầu chu kỳ thanh toán tiếp theo, bạn sẽ bị tính phí cho toàn bộ chi phí của gói Business Plan

inglês vietnamita
plan gói
of của
you bạn
next tiếp theo

EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!

VI lĩnh vực hay đam mê của bạn - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

inglês vietnamita
lets cho
start bắt đầu
we chúng tôi
below dưới
your bạn
and của

EN Discover your next hit video idea using the power of

VI Khám phá ý tưởng video thu hút người xem tiếp theo của bạn bằng cách sử dụng sức mạnh của trí tuệ nhân tạo.

inglês vietnamita
video video
using sử dụng
power sức mạnh
your của bạn
next tiếp theo
the của

EN Get in the flow faster with personalized prompts for your next hit video.

VI Hãy tăng tốc, tiến nhanh hơn với gợi ý về video thành công tiếp theo được dành riêng cho bạn.

inglês vietnamita
video video
faster nhanh hơn
next tiếp theo
get được
with với
your bạn

EN Whatever your next challenge, we’ll shine a light on the way forward.

VI Dù thử thách tiếp theo của bạn , chúng tôi sẽ chiếu sáng con đường phía trước.

inglês vietnamita
your của bạn
next tiếp theo

EN Protect what’s now and what’s next with the  most comprehensive integrated cybersecurity platform on the planet.

VI Bảo vệ hiện tại tương lai bằng nền tảng an ninh mạng tích hợp toàn diện nhất hành tinh.

EN Next Generation Wireless: Enabling New Solutions and Driving New Business Outcomes

VI Mạng không dây thế hệ mới: Hỗ trợ những giải pháp mới giúp đạt được những kết quả kinh doanh mới tốt hơn

inglês vietnamita
new mới
solutions giải pháp
business kinh doanh

EN Learn how Cisco’s collaboration devices support the next-generation workplace.

VI Hãy tìm hiểu cách giải pháp cộng tác Cisco hỗ trợ không gian làm việc thế hệ mới thế nào.

inglês vietnamita
learn hiểu
workplace làm việc

EN Adolescents were the next group prioritized because they are most like adults

VI Thanh thiếu niên nhóm tiếp theo được ưu tiên vì trẻ giống người lớn nhất

inglês vietnamita
next tiếp theo
group nhóm
most lớn
are được

EN If all goes well, authorization for this next age group could happen later this year

VI Nếu suôn sẻ, việc cấp phép cho nhóm tuổi tiếp theo này thể được thực hiện vào cuối năm nay

inglês vietnamita
if nếu
authorization cấp phép
age tuổi
group nhóm
year năm
this này
all được
next tiếp theo
for cho

EN Start earning interest (in ETH) and liquidity mining rewards (in XVS) as soon as the next block is mined.

VI Bắt đầu kiếm lãi (bằng ETH) phần thưởng cung cấp thanh khoản (trong XVS) ngay sau khi khối tiếp theo được khai thác.

inglês vietnamita
start bắt đầu
interest lãi
in trong
rewards phần thưởng
next tiếp theo
block khối
is được
the khi
and bằng

EN Type in the amount of BNB you want to stake and click "Next."

VI Nhập số lượng BNB bạn muốn đặt cược nhấp vào "Tiếp theo".

inglês vietnamita
bnb bnb
click nhấp
and
next tiếp theo
to vào
want bạn
want to muốn

EN Bitcoin, unlike other cryptocurrencies is considered as a store of value and could arguably become the next global reserve currency.

VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi một đối tượng lưu trữ giá trị được cho loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
other khác
and các
global toàn cầu
currency tiền

EN Sea levels are predicted to rise up to eight feet over the next 100 years

VI Mực nước biển dự đoán sẽ dâng cao tới tám foot trong vòng 100 năm nữa

inglês vietnamita
up cao
to trong

Mostrando 50 de 50 traduções