Traduzir "did you know" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "did you know" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de did you know

inglês
vietnamita

EN If you did file a 2020 tax return or successfully used the Child Tax Credit Non-filer Sign-up Tool and did not claim a Recovery Rebate Credit:

VI Nếu quý vị đã nộp tờ khai thuế năm 2020 hoặc đã sử dụng thành công Công Cụ Đăng Ký Tín Thuế Trẻ Em Dành Cho Người Không Phải Khai Thuế không yêu cầu Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi:

EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!

VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp tự lập trình di chuyển không chỉ cảm giác hoàn thành mà còn một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!

inglêsvietnamita
notkhông
alsomà còn
newmới
programminglập trình
youbạn
togethercùng nhau
knowbiết
letscho

EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!

VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp tự lập trình di chuyển không chỉ cảm giác hoàn thành mà còn một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!

inglêsvietnamita
notkhông
alsomà còn
newmới
programminglập trình
youbạn
togethercùng nhau
knowbiết
letscho

EN MOD APK apps and things you did not know!

VI Ứng dụng MOD APK những điều bạn chưa biết!

inglêsvietnamita
apkapk
knowbiết
youbạn

EN If you did not know, eFootball PES 2021 is also an attractive soccer game for Android phones.

VI Nếu bạn chưa biết, eFootball PES 2021 cũng một trò chơi bóng đá hấp dẫn dành cho điện thoại Android.

inglêsvietnamita
ifnếu
alsocũng
androidandroid
youbạn
knowbiết
gamechơi

EN MOD APK apps and things you did not know!

VI Ứng dụng MOD APK những điều bạn chưa biết!

inglêsvietnamita
apkapk
knowbiết
youbạn

EN Did you know that by 2022, digital coupon redemptions may surpass $90 billion? Additionally, emails with promo codes have a 48% increase in revenue per email!

VI Bạn biết rằng tới năm 2022, mã khuyến mãi điện tử giá trị vượt 90 tỉ đô la? Thêm vào đó, email kèm mã khuyến mãi cũng giúp gia tăng tới 48% doanh thu cho doanh nghiệp với mỗi email được gửi!

inglêsvietnamita
codes
increasetăng
emailemail
withvới
knowbiết
anăm

EN Did you know that using archetype will help your brand save time and money?

VI Bạn biết rằng sử dụng nguyên mẫu sẽ giúp thương hiệu của bạn tiết kiệm thời gian tiền bạc?

inglêsvietnamita
usingsử dụng
helpgiúp
brandthương hiệu
savetiết kiệm
timethời gian
yourcủa bạn
moneytiền
knowbiết
andcủa
youbạn

EN When you’re fully vaccinated, you can return to activities you did before the pandemic

VI Khi được tiêm vắc-xin đầy đủ, quý vị thể quay lại các hoạt động mà quý vị đã thực hiện trước đại dịch

inglêsvietnamita
youcác
beforetrước

EN Also, if you did not get the full amounts of the first and second Economic Impact Payment, you may use this tool if you:

VI Ngoài ra, nếu quý vị không nhận được đầy đủ số tiền của Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế trong đợt đầu tiên thứ hai, quý vị thể sử dụng công cụ này nếu quý vị:

EN If you did not open driver app to accept job within 03 months or 90 days, your account will be suspended. You need to re-submit some documents in order to get unbanned

VI Nếu trong vòng 03 tháng (90 ngày) bạn không phát sinh bất kỳ cuốc xe nào, tài khoản của bạn sẽ bị tạm ngưng. Bạn cần bổ sung lại giấy tờ để tiếp tục hoạt động.

inglêsvietnamita
ifnếu
notkhông
monthstháng
daysngày
accounttài khoản
introng
needcần
yourbạn

EN If you did not open driver app to accept job within 02 months or 60 days, your account will be suspended. You need to re-submit some documents in order to get unbanned.

VI Nếu trong vòng 02 tháng (60 ngày) bạn không phát sinh bất kỳ cuốc xe nào, tài khoản của bạn sẽ bị tạm ngưng. Bạn cần bổ sung lại giấy tờ để tiếp tục hoạt động.

inglêsvietnamita
ifnếu
notkhông
monthstháng
daysngày
accounttài khoản
introng
needcần
yourbạn

EN Did you find what you were looking for?

VI Quý vị tìm thấy kết quả mình đang tìm kiếm không?

EN That’s amazing. What energy-efficient things did you do?

VI Điều đó thật tuyệt. Bạn đã làm để tiết kiệm năng lượng?

inglêsvietnamita
dolàm
youbạn

EN What energy-saving improvements did you make to the inside of your home?

VI Bạn đã thực hiện những cải thiện nào nhằm tiết kiệm năng lượng bên trong nhà của bạn?

inglêsvietnamita
yourcủa bạn
insidetrong
homenhà
youbạn

EN If you did not file a 2020 tax return or successfully use the Child Tax Credit Non-filer Sign-up Tool:

VI Nếu quý vị không nộp tờ khai thuế năm 2020 hoặc sử dụng thành công Công Cụ Đăng Ký Tín Thuế Trẻ Em Dành Cho Người Không Phải Khai Thuế:

EN We know there's no time to waste so we bring the speed, flexibility and know how to get things done right.

VI Chúng tôi biết không thời gian để lãng phí, vậy chúng tôi mang đến tốc độ, sự linh hoạt biết cách hoàn thành công việc.

inglêsvietnamita
nokhông
timethời gian
wechúng tôi
knowbiết
thingscông việc

EN The principal of least privilege is one of the most fundamental underpinnings of the CJIS Security Policy based on a "need-to-know, right-to-know" standard

VI Nguyên tắc của đặc quyền tối thiểu một trong những nền tảng cơ bản nhất trong Chính sách bảo mật của CJIS dựa trên tiêu chuẩn "nhu cầu cần biết, quyền được biết"

inglêsvietnamita
securitybảo mật
policychính sách
baseddựa trên
ontrên
standardtiêu chuẩn
ofcủa

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

inglêsvietnamita
teamnhóm
sitestrang
thetrường
wetôi
withvới

EN Every time, "I did it! Is a class full of excitement

VI Mỗi lần, "Tôi đã làm điều đó! một lớp học đầy hứng thú

inglêsvietnamita
everymỗi
timelần
is

EN I did my master’s degree in physical geography and coastal zone planning

VI Tôi hoàn thành bằng thạc sĩ về địa lý tự nhiên quy hoạch vùng bờ biển

EN How did BellaPasta save energy?

VI BellaPasta tiết kiệm năng lượng bằng cách nào?

inglêsvietnamita
savetiết kiệm
energynăng lượng
howbằng

EN How did Lancaster get started on the journey to clean energy?

VI Lancaster đã bắt đầu lộ trình năng lượng sạch như thế nào?

inglêsvietnamita
startedbắt đầu
energynăng lượng

EN If the download did not start automatically click here.

VI Nếu tập tin không tự tải về vui lòng nhấn vào đây.

inglêsvietnamita
clicknhấn vào
ifnếu
here
thekhông

EN I did not understand the meaning of this feature, until playing Online Game mode, I was robbed by another player while I was outside

VI Tôi không hiểu ý nghĩa của tính năng này, cho tới khi chơi chế độ Online Game, tôi đã bị một người chơi khác cướp mất xe khi tôi đang ngoài

inglêsvietnamita
notkhông
understandhiểu
featuretính năng
anotherkhác
playerngười chơi
ofcủa
whilekhi
gamechơi

EN Square Enix did not rely on the success of NieR and NieR:Automata to develop NieR Re[in]carnation but turned in a different direction

VI Square Enix không nhờ sự thành công của NieR NieR:Automata để phát triển NieR Re[in]carnation mà rẽ sang một hướng khác

inglêsvietnamita
notkhông
developphát triển
differentkhác
ofcủa

EN It must be said that developer Square Enix did a great job in combining 2D and 3D graphics

VI Phải nói rằng nhà phát triển Square Enix đã làm rất tốt trong việc kết hợp đồ họa 2D 3D

inglêsvietnamita
it
mustphải
be
developernhà phát triển
introng
alàm

EN How did we make it here today? The ecoligo storyline unraveled.

VI Làm thế nào chúng tôi đến đây hôm nay? Cốt truyện của ecoligo đã được làm sáng tỏ.

inglêsvietnamita
todayhôm nay
ecoligoecoligo
wechúng tôi

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

inglêsvietnamita
teamnhóm
sitestrang
thetrường
wetôi
withvới

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

inglêsvietnamita
teamnhóm
sitestrang
thetrường
wetôi
withvới

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

inglêsvietnamita
teamnhóm
sitestrang
thetrường
wetôi
withvới

EN Every time, "I did it! Is a class full of excitement

VI Mỗi lần, "Tôi đã làm điều đó! một lớp học đầy hứng thú

inglêsvietnamita
everymỗi
timelần
is

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

inglêsvietnamita
teamnhóm
sitestrang
thetrường
wetôi
withvới

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

inglêsvietnamita
teamnhóm
sitestrang
thetrường
wetôi
withvới

EN Before I left, she asked me to try to study hard which I did! My mother is my everyday inspiration and motivation.

VI Trước khi rời nhà, bà đã bảo tôi phải học hành chăm chỉ tôi đã giữ đúng lời hứa của mình! Mẹ luôn nguồn cổ vũ động lực để tôi cố gắng mỗi ngày.

inglêsvietnamita
beforetrước
trycố gắng
studyhọc
metôi
andcủa

EN If the download did not start automatically click here.

VI Nếu tập tin không tự tải về vui lòng nhấn vào đây.

inglêsvietnamita
clicknhấn vào
ifnếu
here
thekhông

EN Organic installs are from users who did not arrive in your app via a marketing activity

VI Lượt cài đặt tự nhiên (organic install) lượt cài đặt thuộc về người dùng tự nhiên - những người biết đến ứng dụng không qua bất kỳ một kênh marketing nào

inglêsvietnamita
usersngười dùng
notkhông
viaqua
marketingmarketing
appdùng

EN EURUSD did face selling pressure as a stronger US Dollar and rising US yields saw the pair fall to support around the 1.0840...

VI Tuần trước, Cơ quan Thống kê châu Âu (Eurostat) cho biết, lạm phát tại 20 quốc gia thuộc khu vực Eurozone đã giảm xuống 5,3% trong tháng 7/2023, giảm gần 1 điểm phần...

EN Miguel Nicolelis: Brain-to-brain communication has arrived. How we did it | TED Talk

VI Miguel Micolelis: Giao tiếp não-não đã thành công. Cách chúng tôi đã thực hiện | TED Talk

inglêsvietnamita
communicationgiao tiếp
itchúng
wechúng tôi

EN Brain-to-brain communication has arrived. How we did it

VI Giao tiếp não-não đã thành công. Cách chúng tôi đã thực hiện

inglêsvietnamita
communicationgiao tiếp
itchúng
wechúng tôi

EN Did not file a 2020 or 2019 tax return but registered for the first Economic Impact Payment using the special Non-Filers portal last year.

VI Chưa nộp tờ khai thuế năm 2020 hoặc 2019 nhưng đã đăng ký khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đầu tiên bằng cổng thông tin Người Không Phải Khai Thuế đặc biệt vào năm ngoái.

inglêsvietnamita
notkhông
orhoặc
butnhưng
paymentthanh toán
yearnăm

EN Verstappen's teammate Sergio Perez, however, did permit to being featured in the 2021 edition.

VI Đồng đội của Verstappen Sergio Perez, tuy nhiên, đã cho phép được giới thiệu trong phiên bản năm 2021.

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
introng
editionphiên bản

EN Q A5. What if I did not want to receive advance Child Tax Credit payments? (updated May 20, 2022)

VI Q A5. Tôi nên làm nếu không muốn nhận Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em? (cập nhật Ngày 20 Tháng 5 Năm 2022)

inglêsvietnamita
updatedcập nhật
taxthuế
ifnếu
receivenhận
may
notkhông
itôi
tolàm

EN Q A6. When did the IRS begin disbursing advance Child Tax Credit payments? (updated January 11, 2022)

VI Q A6. IRS bắt đầu giải ngân các khoản ứng trước Tín Thuế Trẻ Em khi nào? (cập nhật Ngày 11 Tháng 1 Năm 2022)

inglêsvietnamita
beginbắt đầu
updatedcập nhật
januarytháng
taxthuế
thegiải
whenkhi

EN Q A7. Did the IRS contact individuals about advance Child Tax Credit payments before they were disbursed? (updated January 11, 2022)

VI Q A7. IRS liên lạc với các cá nhân về các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em trước khi thực hiện giải ngân không? (cập nhật Ngày 11 Tháng 1 Năm 2022)

inglêsvietnamita
individualscá nhân
updatedcập nhật
januarytháng
taxthuế
thegiải
beforetrước

EN However, Shakespeare did use the Hero archetype with his character Beowulf.

VI Tuy nhiên, Shakespeare đã sử dụng nguyên mẫu Anh hùng với nhân vật Beowulf của mình.

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
heroanh hùng
characternhân
usesử dụng
withvới

EN This new tool is designed for people who did not file a tax return for 2018 or 2019 and who don't receive Social Security retirement, disability (SSDI), or survivor benefits or Railroad Retirement benefits

VI Công cụ mới này được thiết kế cho những người đã không khai thuế cho năm 2018 hay 2019 không nhận được trợ cấp hưu trí hay trợ cấp khuyết tật An sinh Xã hội hay trợ cấp Hưu trí Đường sắt

EN You are the experts on what you want and need; the team looks to you to share this information so they know how best to care for you.

VI Quý vị người hiểu rõ nhất về nhu cầu mong muốn của mình; nhóm luôn muốn quý vị chia sẻ thông tin này để họ biết cách chăm sóc tốt nhất cho quý vị.

inglêsvietnamita
teamnhóm
informationthông tin
knowbiết
whathiểu
neednhu cầu
wantmuốn
thisnày

EN You are the experts on what you want and need; the team looks to you to share this information so they know how best to care for you.

VI Quý vị người hiểu rõ nhất về nhu cầu mong muốn của mình; nhóm luôn muốn quý vị chia sẻ thông tin này để họ biết cách chăm sóc tốt nhất cho quý vị.

inglêsvietnamita
teamnhóm
informationthông tin
knowbiết
whathiểu
neednhu cầu
wantmuốn
thisnày

EN You are the experts on what you want and need; the team looks to you to share this information so they know how best to care for you.

VI Quý vị người hiểu rõ nhất về nhu cầu mong muốn của mình; nhóm luôn muốn quý vị chia sẻ thông tin này để họ biết cách chăm sóc tốt nhất cho quý vị.

inglêsvietnamita
teamnhóm
informationthông tin
knowbiết
whathiểu
neednhu cầu
wantmuốn
thisnày

Mostrando 50 de 50 traduções