Traduzir "newly restructured partner" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "newly restructured partner" de inglês para vietnamita

Traduções de newly restructured partner

"newly restructured partner" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

partner đối tác

Tradução de inglês para vietnamita de newly restructured partner

inglês
vietnamita

EN Introducing the Newly Redesigned Zoom Up Partner Program

VI Giới thiệu Chương trình Đối tác Zoom Up được Thiết kế lại Mới

inglês vietnamita
program chương trình

EN If you belonged to an organization or business partner b to e in the past, who has not retired from the organization or business partner for less than one year

VI Nếu trước đây bạn thuộc về một tổ chức hoặc đối tác kinh doanh từ b đến e, người chưa nghỉ hưu từ tổ chức hoặc đối tác kinh doanh dưới một năm

inglês vietnamita
if nếu
organization tổ chức
or hoặc
business kinh doanh
year năm
you bạn

EN There is no additional cost for installing extensions, although partner offerings may be chargeable. See the relevant partner website for details.

VI Không tốn thêm phí để cài đặt tiện ích mở rộng, mặc dù các dịch vụ của đối tác có thể bị tính phí. Hãy tham khảo trang web của đối tác có liên quan để biết chi tiết.

inglês vietnamita
no không
installing cài đặt
details chi tiết
website trang

EN For those who are GrabBike partner want to switch to GrabCar partner or vice versa, they need to terminate the contract then re-register.

VI Nếu đang chạy GrabBike, muốn chuyển sang GrabCar, bạn cần làm thủ tục thanh lý tài khoản GrabBike và làm thủ tục để hoạt động GrabCar.

inglês vietnamita
need cần
want muốn

EN Note: if you work with an AWS partner and would like to learn more about Partner-led Support, click here.

VI Lưu ý: nếu bạn làm việc với đối tác AWS và muốn tìm hiểu thêm về Hỗ trợ từ Đối tác, hãy nhấp vào đây.

inglês vietnamita
aws aws
learn hiểu
if nếu
click nhấp
work làm việc
and
more thêm
with với

EN There is no additional cost for installing extensions, although partner offerings may be chargeable. See the relevant partner website for details.

VI Không tốn thêm phí để cài đặt tiện ích mở rộng, mặc dù các dịch vụ của đối tác có thể bị tính phí. Hãy tham khảo trang web của đối tác có liên quan để biết chi tiết.

inglês vietnamita
no không
installing cài đặt
details chi tiết
website trang

EN If you belonged to an organization or business partner b to e in the past, who has not retired from the organization or business partner for less than one year

VI Nếu trước đây bạn thuộc về một tổ chức hoặc đối tác kinh doanh từ b đến e, người chưa nghỉ hưu từ tổ chức hoặc đối tác kinh doanh dưới một năm

inglês vietnamita
if nếu
organization tổ chức
or hoặc
business kinh doanh
year năm
you bạn

EN Apply to become a channel or alliance partner on our Partner Portal.

VI Đây là nơi để bắt đầu nếu bạn đang tìm kiếm Đối tác của Cloudflare hoặc quan tâm đến việc tham gia Mạng lưới đối tác.

inglês vietnamita
or hoặc
to đầu

EN Find out more on our partner specific initiatives and how to become a partner through the tabs below.

VI Tìm hiểu thêm về các sáng kiến dành cho đối tác cũng như cách đăng ký trở thành đối tác qua các tab dưới đây.

inglês vietnamita
find tìm
find out hiểu
specific các
and như
more thêm
to cũng
through qua
below dưới

EN Instantly spot newly acquired and lost backlinks

VI Phát hiện ngay các Backlink mới có và bị mất

inglês vietnamita
and các
backlinks backlink

EN *On average, users increase their views in the first 7 days on newly uploaded videos. Results may vary.

VI *Trung bình, người dùng tăng được lượt xem trong vòng 7 ngày đầu tiên đối với các video mới đăng tải. Kết quả có thể khác nhau.

inglês vietnamita
users người dùng
increase tăng
may được
videos video
views lượt xem
the các
in trong
first với
on đầu

EN Delve into the heritage of the city at the hotel Path to History tour highlighted by the newly rediscovered bomb shelter on premesis.

VI Hãy đi sâu tìm hiểu di sản của thành phố qua chuyến thăm Con đường Lịch sử với điểm nhấn là hầm trú bom nằm trong khuôn viên của khách sạn.

inglês vietnamita
hotel khách sạn

EN Fingerprints can be newly created or imported directly from the device, via data that you have previously created.

VI Vân tay có thể được tạo mới, hoặc nhập trực tiếp từ trong thiết bị, thông qua dữ liệu mà bạn đã khởi tạo trước đó.

inglês vietnamita
directly trực tiếp
data dữ liệu
previously trước
created tạo
or hoặc
that liệu
you bạn
be được
via thông qua

EN You will also need to point your application to the newly promoted region.

VI Bạn cũng cần trỏ ứng dụng của mình sang khu vực mới tăng cấp.

inglês vietnamita
region khu vực
also cũng

EN Delve into the heritage of the city at the hotel Path to History tour highlighted by the newly rediscovered bomb shelter on premesis.

VI Hãy đi sâu tìm hiểu di sản của thành phố qua chuyến thăm Con đường Lịch sử với điểm nhấn là hầm trú bom nằm trong khuôn viên của khách sạn.

inglês vietnamita
hotel khách sạn

EN Instantly spot newly acquired and lost backlinks

VI Phát hiện ngay các Backlink mới có và bị mất

inglês vietnamita
and các
backlinks backlink

EN Any party may request that the arbitration provider appoint an Administrative Arbitrator to determine threshold questions regarding the newly filed demands.

VI Bất kỳ bên nào cũng có thể yêu cầu nhà cung cấp dịch vụ trọng tài chỉ định Trọng tài viên hành chính để xác định các câu hỏi về ngưỡng liên quan đến các yêu cầu mới được đệ trình.

inglês vietnamita
request yêu cầu
provider nhà cung cấp
regarding liên quan đến
any các

EN The team can work with newly diagnosed patients and those struggling with the effects or after-effects of curative therapies

VI Nhóm có thể làm việc với những bệnh nhân mới được chẩn đoán và những người đang vật lộn với ảnh hưởng hoặc hậu quả của các liệu pháp điều trị

inglês vietnamita
team nhóm
can có thể làm
or hoặc
of của
those những
work làm

EN The team can work with newly diagnosed patients and those struggling with the effects or after-effects of curative therapies

VI Nhóm có thể làm việc với những bệnh nhân mới được chẩn đoán và những người đang vật lộn với ảnh hưởng hoặc hậu quả của các liệu pháp điều trị

inglês vietnamita
team nhóm
can có thể làm
or hoặc
of của
those những
work làm

EN The team can work with newly diagnosed patients and those struggling with the effects or after-effects of curative therapies

VI Nhóm có thể làm việc với những bệnh nhân mới được chẩn đoán và những người đang vật lộn với ảnh hưởng hoặc hậu quả của các liệu pháp điều trị

inglês vietnamita
team nhóm
can có thể làm
or hoặc
of của
those những
work làm

EN The team can work with newly diagnosed patients and those struggling with the effects or after-effects of curative therapies

VI Nhóm có thể làm việc với những bệnh nhân mới được chẩn đoán và những người đang vật lộn với ảnh hưởng hoặc hậu quả của các liệu pháp điều trị

inglês vietnamita
team nhóm
can có thể làm
or hoặc
of của
those những
work làm

EN The third party designee's authority extends to "newly" assigned EINs only and terminates at the time the EIN is assigned and released to the designee.

VI Quyền của người được chỉ định đệ tam nhân chỉ dành cho EIN mới được chỉ định và kết thúc vào lúc chỉ định EIN và cung cấp cho người được chỉ định.

inglês vietnamita
is được
and

EN Partner with local providers for offsite vaccination events

VI Hợp tác với các nhà cung cấp địa phương để tổ chức các sự kiện tiêm chủng tại chỗ

inglês vietnamita
events sự kiện
providers nhà cung cấp
with với

EN Control Union Water is a partner of the Royal Netherlands Institute for Sea Research (NIOZ).

VI Control Union Water là một đối tác của Viện Nghiên cứu Biển Hoàng gia Hà Lan (NIOZ - Royal Netherlands Institute for Sea Research).

inglês vietnamita
of của
research nghiên cứu

EN After doing so, we outsource to a partner company

VI Sau khi làm như vậy, chúng tôi thuê ngoài cho một công ty đối tác

inglês vietnamita
doing làm
we chúng tôi
company công ty
after sau

EN We will continue to work with our partner companies from the customer's perspective, and will continue to provide services that satisfy our customers.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc với các công ty đối tác từ quan điểm của khách hàng và sẽ tiếp tục cung cấp các dịch vụ làm hài lòng khách hàng của chúng tôi.

inglês vietnamita
continue tiếp tục
provide cung cấp
work làm việc
companies công ty
customers khách hàng
we chúng tôi
with với

EN Consideration of legal compliance when selecting a contract partner

VI Cân nhắc tuân thủ pháp luật khi lựa chọn đối tác hợp đồng

inglês vietnamita
selecting chọn
contract hợp đồng
legal luật
when khi

EN He has been a club top partner since 1997 and contributes to the promotion and development of regional sports.

VI Ông là đối tác hàng đầu của câu lạc bộ từ năm 1997 và góp phần thúc đẩy và phát triển các môn thể thao trong khu vực.

inglês vietnamita
top hàng đầu
development phát triển
regional khu vực
of của

EN Notice of signing of Paralym Art Official Partner Contract

VI Thông báo ký kết Hợp đồng Đối tác Chính thức của Paralym Art

inglês vietnamita
of của
official chính thức
contract hợp đồng

EN EDION In the operation of the group card service, when providing information to partner companies as necessary for the execution of business

VI EDION Trong hoạt động của dịch vụ thẻ nhóm, khi cung cấp thông tin cho các công ty đối tác khi cần thiết cho việc thực hiện kinh doanh

inglês vietnamita
in trong
of của
group nhóm
providing cung cấp
information thông tin
business kinh doanh
companies công ty
necessary cần

EN Chief Executive Officer – Amber Academy founder – A serial entrepreneur, in addition to a number of start-ups: Omega retail, Auto Asia, honorable partner of TNK Capital.

VI Giám đốc điều hành ? người sáng lập Amber Academy.  Mr Nguyễn Thế Anh đã có kinh nghiệm điều hành các doanh nghiệp start-up như : Omega Retail, Auto Asia, đối tác danh dự của TNK Capital.

EN Partner with Semrush to grow your business

VI Hợp tác với Semrush để phát triển tiềm năng kinh doanh của bạn

inglês vietnamita
grow phát triển
business kinh doanh
your của bạn
with với

EN Become a certified Semrush Agency Partner to show your proficiency and build trust with your clients and prospects, and get a personal listing on the Agency Partners platform.

VI Trở thành Semrush Agency Partner được chứng nhận năng lực của bạn, xây dựng lòng tin với khách hàng và khách hàng tiềm năng của bạn, đồng thời có được danh sách cá nhân trên nền tảng Agency Partner.

inglês vietnamita
certified chứng nhận
build xây dựng
prospects tiềm năng
personal cá nhân
platform nền tảng
your của bạn
clients khách hàng
on trên
the nhận
with với

EN Strengthen your brand using the Semrush Partner badge in your communications.

VI Đẩy mạnh thương hiệu bằng cách sử dụng huy hiệu Đối tác Semrush trong các phương thức truyền thông.

inglês vietnamita
brand thương hiệu
using sử dụng
in trong
the các

EN Huawei Digital Power Looks to Build a Competent Global Partner Community for a Green and Bright Future

VI Bộ PC _tàng hình_ và setup cực kỳ clean tới từ HP _ HP ProDesk 400 G6 Desktop Mini

EN 10 June 2021, Shenzhen, China - With a relentless focus on partner success, Huawei Digital Power has recently hosted the

VI HP ProDesk 400 G6 Desktop Mini là dòng máy tính siêu nhỏ gọn, nhưng vẫn đảm bảo hiệu năng mạnh

EN Yuanta, a partner of business, will bring a different value in the IPO process

VI Yuanta, luôn đồng hành cùng doanh nghiệp, mang đến các giá trị khác biệt trong việc tư vấn phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng, niêm yết

inglês vietnamita
business doanh nghiệp
value giá
different khác
in trong
a đầu
the chúng

EN In addition, Yuanta also find and introduce the partner for Merging & Acquisition.

VI Ngoài ra, Yuanta còn giúp giới thiệu, tìm kiếm các đối tác trong lĩnh vực M&A.

inglês vietnamita
find tìm
in trong
and các

EN Your task is to find him a partner and, if possible, bring them to the same house

VI Nhiệm vụ của bạn là tìm cho hắn một người cặp kê cùng và nếu có thể thì đưa về chung một nhà

inglês vietnamita
if nếu
your bạn
and của

EN Travel into tomorrow with a partner that’s on the same page with you

VI Tiến đến tương lai với đối tác có cùng chí hướng với bạn

inglês vietnamita
with với
you bạn
the đến

EN Grab also committed over US$40 million to partner-relief efforts and launched over 100 initiatives to help driver- and delivery-partners, frontliners, and communities.

VI Grab cũng cam kết dành 40 triệu USD cho các nỗ lực hỗ trợ Đối tác và đưa ra hơn 100 sáng kiến nhằm giúp đỡ các Đối tác tài xế, Đối tác giao hàng, nhân sự tuyến đầu và cộng đồng.

inglês vietnamita
million triệu
efforts nỗ lực
and các
help giúp
also cũng
over hơn

EN Grab also hired former driver-partner, Farhan Ramdan, as a junior software engineer in the company.

VI Grab cũng đã tuyển dụng một trong những cựu Đối tác tài xế, Farhan Ramdan, làm kỹ sư phần mềm của công ty.

inglês vietnamita
also cũng
software phần mềm
in trong
company công ty

EN Partner with us to empower your livelihood and more. Let's get started on this journey together.

VI Trở thành Đối tác của Grab để làm chủ cuộc sống của mình và hơn thế nữa. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình ngay nào.

inglês vietnamita
your
and của
more hơn
started bắt đầu
together cùng nhau

EN We strive to improve partner compensation and rewards.

VI Chúng tôi không ngừng cải thiện những lợi ích của các Đối tác Tài xế.

inglês vietnamita
improve cải thiện
we chúng tôi

EN What do I need to become a GrabMart Merchant-partner?

VI Tôi cần làm gì để trở thành đối tác Nhà hàng ? Siêu thị với GrabMart

inglês vietnamita
need cần
i tôi

EN HOW TO REGISTER GRABFOOD PARTNER MERCHANT

VI QUY TRÌNH ĐĂNG KÝ ĐỐI TÁC NHÀ HÀNG GRABFOOD

EN DOCUMENTS NEED TO PREPARE FOR REGISTERING GRABFOOD PARTNER MERCHANT

VI CÁC TÀI LIỆU QUAN TRỌNG CẦN CHUẨN BỊ KHI ĐĂNG KÝ TRỞ THÀNH ĐỐI TÁC GRABFOOD​

EN Partner with GrabRewards| Grab VN

VI Đăng ký hợp tác với GrabRewards| Grab VN

inglês vietnamita
with với

EN Code of Conduct:Driver / Delivery Partner

VI Quy tắc Ứng xử:Đối tác Tài xế

EN Onsite at your business, you’ll be guided by an experienced engineering, procurement and construction (EPC) partner each step of the way

VI Tại doanh nghiệp của bạn, bạn sẽ được một đối tác kỹ thuật, mua sắm và xây dựng (EPC) có kinh nghiệm hướng dẫn từng bước trên đường đi

inglês vietnamita
at tại
business doanh nghiệp
experienced kinh nghiệm
engineering kỹ thuật
construction xây dựng
epc epc
step bước
of của
your bạn

Mostrando 50 de 50 traduções