EN Introducing the Newly Redesigned Zoom Up Partner Program
EN Introducing the Newly Redesigned Zoom Up Partner Program
VI Giới thiệu Chương trình Đối tác Zoom Up được Thiết kế lại Mới
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
EN If you belonged to an organization or business partner b to e in the past, who has not retired from the organization or business partner for less than one year
VI Nếu trước đây bạn thuộc về một tổ chức hoặc đối tác kinh doanh từ b đến e, người chưa nghỉ hưu từ tổ chức hoặc đối tác kinh doanh dưới một năm
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
organization | tổ chức |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
year | năm |
you | bạn |
EN There is no additional cost for installing extensions, although partner offerings may be chargeable. See the relevant partner website for details.
VI Không tốn thêm phí để cài đặt tiện ích mở rộng, mặc dù các dịch vụ của đối tác có thể bị tính phí. Hãy tham khảo trang web của đối tác có liên quan để biết chi tiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
installing | cài đặt |
details | chi tiết |
website | trang |
EN For those who are GrabBike partner want to switch to GrabCar partner or vice versa, they need to terminate the contract then re-register.
VI Nếu đang chạy GrabBike, muốn chuyển sang GrabCar, bạn cần làm thủ tục thanh lý tài khoản GrabBike và làm thủ tục để hoạt động GrabCar.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
want | muốn |
EN Note: if you work with an AWS partner and would like to learn more about Partner-led Support, click here.
VI Lưu ý: nếu bạn làm việc với đối tác AWS và muốn tìm hiểu thêm về Hỗ trợ từ Đối tác, hãy nhấp vào đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
learn | hiểu |
if | nếu |
click | nhấp |
work | làm việc |
and | và |
more | thêm |
with | với |
EN There is no additional cost for installing extensions, although partner offerings may be chargeable. See the relevant partner website for details.
VI Không tốn thêm phí để cài đặt tiện ích mở rộng, mặc dù các dịch vụ của đối tác có thể bị tính phí. Hãy tham khảo trang web của đối tác có liên quan để biết chi tiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
installing | cài đặt |
details | chi tiết |
website | trang |
EN If you belonged to an organization or business partner b to e in the past, who has not retired from the organization or business partner for less than one year
VI Nếu trước đây bạn thuộc về một tổ chức hoặc đối tác kinh doanh từ b đến e, người chưa nghỉ hưu từ tổ chức hoặc đối tác kinh doanh dưới một năm
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
organization | tổ chức |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
year | năm |
you | bạn |
EN Apply to become a channel or alliance partner on our Partner Portal.
VI Đây là nơi để bắt đầu nếu bạn đang tìm kiếm Đối tác của Cloudflare hoặc quan tâm đến việc tham gia Mạng lưới đối tác.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
to | đầu |
EN Find out more on our partner specific initiatives and how to become a partner through the tabs below.
VI Tìm hiểu thêm về các sáng kiến dành cho đối tác cũng như cách đăng ký trở thành đối tác qua các tab dưới đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm |
find out | hiểu |
specific | các |
and | như |
more | thêm |
to | cũng |
through | qua |
below | dưới |
EN Instantly spot newly acquired and lost backlinks
VI Phát hiện ngay các Backlink mới có và bị mất
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
backlinks | backlink |
EN *On average, users increase their views in the first 7 days on newly uploaded videos. Results may vary.
VI *Trung bình, người dùng tăng được lượt xem trong vòng 7 ngày đầu tiên đối với các video mới đăng tải. Kết quả có thể khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
increase | tăng |
may | được |
videos | video |
views | lượt xem |
the | các |
in | trong |
first | với |
on | đầu |
EN Delve into the heritage of the city at the hotel Path to History tour highlighted by the newly rediscovered bomb shelter on premesis.
VI Hãy đi sâu tìm hiểu di sản của thành phố qua chuyến thăm Con đường Lịch sử với điểm nhấn là hầm trú bom nằm trong khuôn viên của khách sạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
EN Fingerprints can be newly created or imported directly from the device, via data that you have previously created.
VI Vân tay có thể được tạo mới, hoặc nhập trực tiếp từ trong thiết bị, thông qua dữ liệu mà bạn đã khởi tạo trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
directly | trực tiếp |
data | dữ liệu |
previously | trước |
created | tạo |
or | hoặc |
that | liệu |
you | bạn |
be | được |
via | thông qua |
EN You will also need to point your application to the newly promoted region.
VI Bạn cũng cần trỏ ứng dụng của mình sang khu vực mới tăng cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
region | khu vực |
also | cũng |
EN Delve into the heritage of the city at the hotel Path to History tour highlighted by the newly rediscovered bomb shelter on premesis.
VI Hãy đi sâu tìm hiểu di sản của thành phố qua chuyến thăm Con đường Lịch sử với điểm nhấn là hầm trú bom nằm trong khuôn viên của khách sạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
EN Instantly spot newly acquired and lost backlinks
VI Phát hiện ngay các Backlink mới có và bị mất
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
backlinks | backlink |
EN Any party may request that the arbitration provider appoint an Administrative Arbitrator to determine threshold questions regarding the newly filed demands.
VI Bất kỳ bên nào cũng có thể yêu cầu nhà cung cấp dịch vụ trọng tài chỉ định Trọng tài viên hành chính để xác định các câu hỏi về ngưỡng liên quan đến các yêu cầu mới được đệ trình.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
provider | nhà cung cấp |
regarding | liên quan đến |
any | các |
EN The team can work with newly diagnosed patients and those struggling with the effects or after-effects of curative therapies
VI Nhóm có thể làm việc với những bệnh nhân mới được chẩn đoán và những người đang vật lộn với ảnh hưởng hoặc hậu quả của các liệu pháp điều trị
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
can | có thể làm |
or | hoặc |
of | của |
those | những |
work | làm |
EN The team can work with newly diagnosed patients and those struggling with the effects or after-effects of curative therapies
VI Nhóm có thể làm việc với những bệnh nhân mới được chẩn đoán và những người đang vật lộn với ảnh hưởng hoặc hậu quả của các liệu pháp điều trị
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
can | có thể làm |
or | hoặc |
of | của |
those | những |
work | làm |
EN The team can work with newly diagnosed patients and those struggling with the effects or after-effects of curative therapies
VI Nhóm có thể làm việc với những bệnh nhân mới được chẩn đoán và những người đang vật lộn với ảnh hưởng hoặc hậu quả của các liệu pháp điều trị
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
can | có thể làm |
or | hoặc |
of | của |
those | những |
work | làm |
EN The team can work with newly diagnosed patients and those struggling with the effects or after-effects of curative therapies
VI Nhóm có thể làm việc với những bệnh nhân mới được chẩn đoán và những người đang vật lộn với ảnh hưởng hoặc hậu quả của các liệu pháp điều trị
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
can | có thể làm |
or | hoặc |
of | của |
those | những |
work | làm |
EN The third party designee's authority extends to "newly" assigned EINs only and terminates at the time the EIN is assigned and released to the designee.
VI Quyền của người được chỉ định đệ tam nhân chỉ dành cho EIN mới được chỉ định và kết thúc vào lúc chỉ định EIN và cung cấp cho người được chỉ định.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
and | và |
EN Partner with local providers for offsite vaccination events
VI Hợp tác với các nhà cung cấp địa phương để tổ chức các sự kiện tiêm chủng tại chỗ
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
providers | nhà cung cấp |
with | với |
EN Control Union Water is a partner of the Royal Netherlands Institute for Sea Research (NIOZ).
VI Control Union Water là một đối tác của Viện Nghiên cứu Biển Hoàng gia Hà Lan (NIOZ - Royal Netherlands Institute for Sea Research).
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
research | nghiên cứu |
EN After doing so, we outsource to a partner company
VI Sau khi làm như vậy, chúng tôi thuê ngoài cho một công ty đối tác
inglês | vietnamita |
---|---|
doing | làm |
we | chúng tôi |
company | công ty |
after | sau |
EN We will continue to work with our partner companies from the customer's perspective, and will continue to provide services that satisfy our customers.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc với các công ty đối tác từ quan điểm của khách hàng và sẽ tiếp tục cung cấp các dịch vụ làm hài lòng khách hàng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
provide | cung cấp |
work | làm việc |
companies | công ty |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
with | với |
EN Consideration of legal compliance when selecting a contract partner
VI Cân nhắc tuân thủ pháp luật khi lựa chọn đối tác hợp đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
selecting | chọn |
contract | hợp đồng |
legal | luật |
when | khi |
EN He has been a club top partner since 1997 and contributes to the promotion and development of regional sports.
VI Ông là đối tác hàng đầu của câu lạc bộ từ năm 1997 và góp phần thúc đẩy và phát triển các môn thể thao trong khu vực.
inglês | vietnamita |
---|---|
top | hàng đầu |
development | phát triển |
regional | khu vực |
of | của |
EN Notice of signing of Paralym Art Official Partner Contract
VI Thông báo ký kết Hợp đồng Đối tác Chính thức của Paralym Art
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
official | chính thức |
contract | hợp đồng |
EN EDION In the operation of the group card service, when providing information to partner companies as necessary for the execution of business
VI EDION Trong hoạt động của dịch vụ thẻ nhóm, khi cung cấp thông tin cho các công ty đối tác khi cần thiết cho việc thực hiện kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
of | của |
group | nhóm |
providing | cung cấp |
information | thông tin |
business | kinh doanh |
companies | công ty |
necessary | cần |
EN Chief Executive Officer – Amber Academy founder – A serial entrepreneur, in addition to a number of start-ups: Omega retail, Auto Asia, honorable partner of TNK Capital.
VI Giám đốc điều hành ? người sáng lập Amber Academy. Mr Nguyễn Thế Anh đã có kinh nghiệm điều hành các doanh nghiệp start-up như : Omega Retail, Auto Asia, đối tác danh dự của TNK Capital.
EN Partner with Semrush to grow your business
VI Hợp tác với Semrush để phát triển tiềm năng kinh doanh của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
business | kinh doanh |
your | của bạn |
with | với |
EN Become a certified Semrush Agency Partner to show your proficiency and build trust with your clients and prospects, and get a personal listing on the Agency Partners platform.
VI Trở thành Semrush Agency Partner được chứng nhận năng lực của bạn, xây dựng lòng tin với khách hàng và khách hàng tiềm năng của bạn, đồng thời có được danh sách cá nhân trên nền tảng Agency Partner.
inglês | vietnamita |
---|---|
certified | chứng nhận |
build | xây dựng |
prospects | tiềm năng |
personal | cá nhân |
platform | nền tảng |
your | của bạn |
clients | khách hàng |
on | trên |
the | nhận |
with | với |
EN Strengthen your brand using the Semrush Partner badge in your communications.
VI Đẩy mạnh thương hiệu bằng cách sử dụng huy hiệu Đối tác Semrush trong các phương thức truyền thông.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
using | sử dụng |
in | trong |
the | các |
EN Huawei Digital Power Looks to Build a Competent Global Partner Community for a Green and Bright Future
VI Bộ PC _tàng hình_ và setup cực kỳ clean tới từ HP _ HP ProDesk 400 G6 Desktop Mini
EN 10 June 2021, Shenzhen, China - With a relentless focus on partner success, Huawei Digital Power has recently hosted the
VI HP ProDesk 400 G6 Desktop Mini là dòng máy tính siêu nhỏ gọn, nhưng vẫn đảm bảo hiệu năng mạnh
EN Yuanta, a partner of business, will bring a different value in the IPO process
VI Yuanta, luôn đồng hành cùng doanh nghiệp, mang đến các giá trị khác biệt trong việc tư vấn phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng, niêm yết
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
value | giá |
different | khác |
in | trong |
a | đầu |
the | chúng |
EN In addition, Yuanta also find and introduce the partner for Merging & Acquisition.
VI Ngoài ra, Yuanta còn giúp giới thiệu, tìm kiếm các đối tác trong lĩnh vực M&A.
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm |
in | trong |
and | các |
EN Your task is to find him a partner and, if possible, bring them to the same house
VI Nhiệm vụ của bạn là tìm cho hắn một người cặp kê cùng và nếu có thể thì đưa về chung một nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
your | bạn |
and | của |
EN Travel into tomorrow with a partner that’s on the same page with you
VI Tiến đến tương lai với đối tác có cùng chí hướng với bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
you | bạn |
the | đến |
EN Grab also committed over US$40 million to partner-relief efforts and launched over 100 initiatives to help driver- and delivery-partners, frontliners, and communities.
VI Grab cũng cam kết dành 40 triệu USD cho các nỗ lực hỗ trợ Đối tác và đưa ra hơn 100 sáng kiến nhằm giúp đỡ các Đối tác tài xế, Đối tác giao hàng, nhân sự tuyến đầu và cộng đồng.
inglês | vietnamita |
---|---|
million | triệu |
efforts | nỗ lực |
and | các |
help | giúp |
also | cũng |
over | hơn |
EN Grab also hired former driver-partner, Farhan Ramdan, as a junior software engineer in the company.
VI Grab cũng đã tuyển dụng một trong những cựu Đối tác tài xế, Farhan Ramdan, làm kỹ sư phần mềm của công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
software | phần mềm |
in | trong |
company | công ty |
EN Partner with us to empower your livelihood and more. Let's get started on this journey together.
VI Trở thành Đối tác của Grab để làm chủ cuộc sống của mình và hơn thế nữa. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình ngay nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | là |
and | của |
more | hơn |
started | bắt đầu |
together | cùng nhau |
EN We strive to improve partner compensation and rewards.
VI Chúng tôi không ngừng cải thiện những lợi ích của các Đối tác Tài xế.
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
we | chúng tôi |
EN What do I need to become a GrabMart Merchant-partner?
VI Tôi cần làm gì để trở thành đối tác Nhà hàng ? Siêu thị với GrabMart
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
i | tôi |
EN HOW TO REGISTER GRABFOOD PARTNER MERCHANT
VI QUY TRÌNH ĐĂNG KÝ ĐỐI TÁC NHÀ HÀNG GRABFOOD
EN DOCUMENTS NEED TO PREPARE FOR REGISTERING GRABFOOD PARTNER MERCHANT
VI CÁC TÀI LIỆU QUAN TRỌNG CẦN CHUẨN BỊ KHI ĐĂNG KÝ TRỞ THÀNH ĐỐI TÁC GRABFOOD
EN Partner with GrabRewards| Grab VN
VI Đăng ký hợp tác với GrabRewards| Grab VN
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN Code of Conduct:Driver / Delivery Partner
VI Quy tắc Ứng xử:Đối tác Tài xế
EN Onsite at your business, you’ll be guided by an experienced engineering, procurement and construction (EPC) partner each step of the way
VI Tại doanh nghiệp của bạn, bạn sẽ được một đối tác kỹ thuật, mua sắm và xây dựng (EPC) có kinh nghiệm hướng dẫn từng bước trên đường đi
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
business | doanh nghiệp |
experienced | kinh nghiệm |
engineering | kỹ thuật |
construction | xây dựng |
epc | epc |
step | bước |
of | của |
your | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções