Traduzir "navigation buttons working" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "navigation buttons working" de inglês para vietnamita

Traduções de navigation buttons working

"navigation buttons working" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

working bạn có cho các có thể của của bạn làm làm việc một nhiều sẽ tạo với đang làm việc được đổi

Tradução de inglês para vietnamita de navigation buttons working

inglês
vietnamita

EN A cluster of navigation keys on the left, right are action buttons

VI Một cụm phím điều hướng ở bên trái, bên phải các nút hành động

inglês vietnamita
right phải

EN But we also include other banner formats on request, like hockeysticks, buttons and more

VI Nhưng chúng tôi cũng cung cấp các định dạng banner khác theo yêu cầu, như những chiếc gậy khúc côn cầu (hockeysticks), nút (buttons) nhiều hơn nữa

inglês vietnamita
request yêu cầu
we chúng tôi
also cũng
but nhưng
other khác
and các
like như

EN The function buttons in the application are also quite easy to understand, there are no notes, but just look so you can understand the function

VI Các nút chức năng trong ứng dụng cũng khá dễ hiểu, không kèm ghi chú nhưng chỉ cần nhìn hiểu được công năng

inglês vietnamita
function chức năng
quite khá
but nhưng
are được
the không
in trong
also cũng

EN Once you step into the cockpit, you will see many buttons and detailed control levers like a real truck.

VI Một khi đã bước lên buồng lái, bạn sẽ thấy rất nhiều nút bấm cần điều khiển chi tiết như trên một chiếc xe tải thật ngoài đời.

inglês vietnamita
step bước
into trên
detailed chi tiết
you bạn
many nhiều

EN The fact that the screen does not show too many control buttons also makes Need for Speed No Limits raise a level in terms of layout: neat, smooth, clear vision and show all the beauty of the graphics.

VI Việc màn hình không hiện lên quá nhiều nút điều khiển cũng làm cho Need for Speed No Limits nâng một tầm về mặt layout: gọn gàng, trơn tru, tầm nhìn thoáng phô diễn được hết nét đẹp của đồ họa.

inglês vietnamita
screen màn hình
vision tầm nhìn
many nhiều
also cũng
of của
not không

EN You just need to select the corresponding buttons.

VI Bạn chỉ cần chọn các phím tương ứng.

inglês vietnamita
select chọn

EN Moving and controlling characters in FINAL FANTASY is extremely simple with simulation buttons right on the screen

VI Việc di chuyển, điều khiển nhân vật trong FINAL FANTASY cực kỳ đơn giản, với các nút giả lập ngay trên màn hình

inglês vietnamita
characters nhân vật
screen màn hình
in trong
with với
on trên
the điều
and các

EN We empower marketers to spend more time unleashing their creativity than pushing buttons and clicking tabs

VI Với Adjust, các nhà marketing sẽ thêm thời gian để thỏa sức sáng tạo, thay vì phải ngồi nhấn nút click vào tab

inglês vietnamita
time thời gian
and
more thêm

EN The tool usually features a visual, intuitive interface where users can simply drag and drop elements, such as images, text, and buttons, to create their desired email design

VI Công cụ này thường giao diện trực quan, dễ sử dụng với khả năng kéo thả các thành phần như hình ảnh, văn bản nút để tạo thiết kế email như mong muốn

inglês vietnamita
interface giao diện
can muốn
email email
create tạo
the này
images hình ảnh
and như
to phần

EN Customize with videos, buttons, and social media icons

VI Tùy chỉnh với các video, nút biểu tượng mạng xã hội

inglês vietnamita
customize tùy chỉnh
videos video
media mạng
and các

EN User Behavior and Site Navigation

VI Hành vi của Người dùng Điều hướng Trang web

inglês vietnamita
and của
user dùng
site trang web

EN Skip to main content Skip to navigation

VI Nhảy đến nội dung Skip to navigation

EN The history of computer vision dates back to the 1960’s, but recent advancements in processing technology have enabled applications such as navigation of autonomous vehicles

VI Lịch sử của tầm nhìn máy tính bắt nguồn từ năm 1960, nhưng những tiến bộ gần đây trong công nghệ xử lý đã hỗ trợ các ứng dụng như điều hướng các phương tiện tự lái hoạt động

inglês vietnamita
of của
computer máy tính
vision tầm nhìn
but nhưng
in trong
applications các ứng dụng
as như
such các

EN User Behavior and Site Navigation

VI Hành vi của Người dùng Điều hướng Trang web

inglês vietnamita
and của
user dùng
site trang web

EN User Behavior and Site Navigation

VI Hành vi của Người dùng Điều hướng Trang web

inglês vietnamita
and của
user dùng
site trang web

EN Skip to main content Skip to navigation

VI Nhảy đến nội dung Skip to navigation

EN Skip to main content Skip to navigation

VI Chuyển đến nội dung chính Chuyển đến điều hướng

inglês vietnamita
main chính

EN Skip to main content Skip to navigation

VI Chuyển đến nội dung chính Chuyển đến điều hướng

inglês vietnamita
main chính

EN Skip to main content Skip to navigation

VI Chuyển đến nội dung chính Chuyển đến điều hướng

inglês vietnamita
main chính

EN Skip to main content Skip to navigation

VI Chuyển đến nội dung chính Chuyển đến điều hướng

inglês vietnamita
main chính

EN If you're on our app, you can get to Price Alerts using the app's navigation menu and follow instructions there.

VI Nếu bạn đang dùng ứng dụng của chúng tôi, bạn thể tới phần Thông báo giá bằng menu điều hướng của ứng dụng làm theo các chỉ dẫn ở đó.

inglês vietnamita
price giá
if nếu
our chúng tôi
follow làm theo
app dùng
you bạn

EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017

VI EDION đã đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017

EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)

VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)

inglês vietnamita
or hoặc
family gia đình
working làm việc
hours giờ
two hai

EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.

VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì tăng cường sức khỏe.

inglês vietnamita
optimize tối ưu hóa
health sức khỏe
hours giờ
is
improve cải thiện
working làm việc
group đoàn
and các
to làm
for cho

EN While working to protect the environment, we are working to raise employee awareness of the environment.

VI Trong khi làm việc để bảo vệ môi trường, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức của nhân viên về môi trường.

inglês vietnamita
environment môi trường
employee nhân viên
we chúng tôi
the trường
working làm việc
while trong khi

EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017

VI EDION đã đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017

EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)

VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)

inglês vietnamita
or hoặc
family gia đình
working làm việc
hours giờ
two hai

EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.

VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì tăng cường sức khỏe.

inglês vietnamita
optimize tối ưu hóa
health sức khỏe
hours giờ
is
improve cải thiện
working làm việc
group đoàn
and các
to làm
for cho

EN "When Peter Hahn transitioned to working remotely, we found that our VPN was causing serious performance issues

VI "Khi Peter Hahn chuyển sang làm việc từ xa, chúng tôi nhận thấy rằng VPN của chúng tôi đang gây ra các vấn đề nghiêm trọng về hiệu suất

inglês vietnamita
vpn vpn
performance hiệu suất
working làm việc
when khi
we chúng tôi

EN By using Semrush, my team saves a lot of time by working on the right content and in a more data-driven way

VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp theo hướng dữ liệu hơn

inglês vietnamita
my của tôi
team nhóm
on trên
of của
time thời gian
content dữ liệu
more hơn
working làm
lot nhiều
using với

EN “I've been using Semrush for 7+ years now and heavily rely on it to help me move whatever site I'm working on to the top of Google.”

VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."

inglês vietnamita
site trang
help giúp
the này
and tôi
to đầu

EN and understanding other creators' perspectives on the topic I am working on.”

VI hiểu quan điểm của những người sáng tạo khác về chủ đề tôi đang làm.”

EN Understand what’s working for your channel

VI Hiểu những gì đạt hiệu quả cao ở kênh của bạn

inglês vietnamita
understand hiểu
channel kênh
your của bạn
for của

EN Small Business are facing challenges working in the pandemic world

VI Các doanh nghiệp nhỏ đang phải đối mặt với nhiều thách thức hoạt động trong bối cảnh đại dịch

inglês vietnamita
business doanh nghiệp
challenges thách thức
in trong

EN Users are dispersed - working from home or office and applications are moving to cloud

VI Người dùng phân tán khi họ làm việc ở nhà hoặc văn phòng các ứng dụng chuyển sang môi trường điện toán đám mây

inglês vietnamita
users người dùng
applications các ứng dụng
cloud mây
working làm việc
or hoặc
home nhà
office văn phòng
to làm
are môi
and các

EN Remote Working Solutions - Start for free today - Cisco

VI Giải pháp làm việc từ xa - Dùng thử miễn phí ngay hôm nay - Cisco - Cisco

inglês vietnamita
remote xa
solutions giải pháp
today hôm nay
cisco cisco
working làm việc

EN Working at home or remotely shouldn’t impact your normal business meetings

VI Không nên để các cuộc họp của bạn bị ảnh hưởng khi bạn làm việc tại nhà hay từ xa

inglês vietnamita
at tại
working làm
home các
your bạn

EN We know that working together as a community is better for everyone.

VI Chúng ta biết rằng làm việc cùng nhau như một cộng đồng sẽ tốt hơn cho tất cả mọi người.

inglês vietnamita
know biết
together cùng nhau
is
working làm
better hơn
everyone người

EN vidIQ Vision will help you learn what’s working on YouTube and what’s not so you can make your channel even better.

VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những gì được quan tâm trên YouTube những gì không được quan tâm để bạn thể cải thiện kênh của mình.

inglês vietnamita
vidiq vidiq
help giúp
youtube youtube
channel kênh
can biết
will được
on trên
not không
you bạn

EN vidIQ is a must! My favorite feature is VidIQ Boost - it helps with keywords and understanding other creators' perspectives on the topic I am working on.

VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những gì được quan tâm trên YouTube những gì không được quan tâm để bạn thể cải thiện kênh của mình.

inglês vietnamita
vidiq vidiq
helps giúp
is được
on trên

EN Fundamentals of working with tables.

VI Những điều cơ bản khi làm việc với bảng

inglês vietnamita
working làm việc
with với
of điều

EN Working with reference databases.

VI Cơ sở dữ liệu về các tài liệu tham khảo

inglês vietnamita
databases cơ sở dữ liệu

EN If you are facing problems related to APK installation, version update, feature not working, MOD request…then the fastest way to get help is to leave a comment

VI Nếu bạn đang gặp vấn đề liên quan tới cài đặt APK, cập nhật phiên bản, tính năng không hoạt động, yêu cầu MOD?thì cách nhanh nhất để nhận được sự trợ giúp để lại một bình luận

EN ・ Short working hours (5, 6, or 7 hours) for childcare up to 6th grade in elementary school

VI Thời gian làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) để giữ trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học

inglês vietnamita
or hoặc
school học
working làm việc
hours giờ
to làm

EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.

VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.

inglês vietnamita
employee nhân viên
benefits lợi ích
system hệ thống
we chúng tôi
with bằng
various khác nhau
to làm
work làm việc
each mỗi

EN In addition, in order to deepen understanding of harassment and prevent outbreaks within the company, we are working to raise awareness and prevent it through various trainings.

VI Ngoài ra, để tăng cường hiểu biết về quấy rối ngăn chặn dịch bệnh bùng phát trong công ty, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức ngăn chặn nó thông qua các khóa đào tạo khác nhau.

inglês vietnamita
understanding hiểu
prevent ngăn chặn
company công ty
we chúng tôi
various khác nhau
in trong
and các
through thông qua
the nhận

EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities

VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên thể làm việc cùng nhau thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật

inglês vietnamita
based dựa trên
on trên
environment môi trường
employees nhân viên
can có thể làm
together cùng nhau
of của
we chúng tôi
create tạo
work làm

EN Some codecs inside a file format container that is normally working can't be converted.

VI Một số bộ mã hóa bên trong mục chứa định dạng file thường hoạt động không thể được chuyển đổi.

inglês vietnamita
inside trong
file file
converted chuyển đổi

EN FOR OUR EMPLOYEES, that means offering a dynamic working environment, comprehensive benefits, and opportunities for career development

VI ĐỐI VỚI NHÂN VIÊN, điều đó nghĩa cung cấp một môi trường làm việc năng động, mang đến những phúc lợi cơ hội phát triển nghề nghiệp tương xứng

inglês vietnamita
means có nghĩa
offering cung cấp
environment môi trường
development phát triển
working làm

EN Whether working in the store, field, or office, every employee plays an essential role in helping achieve the company’s success.

VI Cholàm việc tại cửa hàng hay tại văn phòng, mỗi nhân viên đều đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của công ty.

inglês vietnamita
whether
in trong
store cửa hàng
every mỗi
employee nhân viên
working làm
office văn phòng

Mostrando 50 de 50 traduções