Traduzir "improve navigation" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "improve navigation" de inglês para vietnamita

Traduções de improve navigation

"improve navigation" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

improve cao cho có thể cải thiện hơn làm nâng cao trên tăng với để cải thiện

Tradução de inglês para vietnamita de improve navigation

inglês
vietnamita

EN User Behavior and Site Navigation

VI Hành vi của Người dùng Điều hướng Trang web

inglêsvietnamita
andcủa
userdùng
sitetrang web

EN Skip to main content Skip to navigation

VI Nhảy đến nội dung Skip to navigation

EN The history of computer vision dates back to the 1960’s, but recent advancements in processing technology have enabled applications such as navigation of autonomous vehicles

VI Lịch sử của tầm nhìn máy tính bắt nguồn từ năm 1960, nhưng những tiến bộ gần đây trong công nghệ xử lý đã hỗ trợ các ứng dụng như điều hướng các phương tiện tự lái hoạt động

inglêsvietnamita
ofcủa
computermáy tính
visiontầm nhìn
butnhưng
introng
applicationscác ứng dụng
asnhư
suchcác

EN A cluster of navigation keys on the left, right are action buttons

VI Một cụm phím điều hướng ở bên trái, bên phải là các nút hành động

inglêsvietnamita
rightphải

EN User Behavior and Site Navigation

VI Hành vi của Người dùng Điều hướng Trang web

inglêsvietnamita
andcủa
userdùng
sitetrang web

EN User Behavior and Site Navigation

VI Hành vi của Người dùng Điều hướng Trang web

inglêsvietnamita
andcủa
userdùng
sitetrang web

EN Skip to main content Skip to navigation

VI Nhảy đến nội dung Skip to navigation

EN Skip to main content Skip to navigation

VI Chuyển đến nội dung chính Chuyển đến điều hướng

inglêsvietnamita
mainchính

EN Skip to main content Skip to navigation

VI Chuyển đến nội dung chính Chuyển đến điều hướng

inglêsvietnamita
mainchính

EN Skip to main content Skip to navigation

VI Chuyển đến nội dung chính Chuyển đến điều hướng

inglêsvietnamita
mainchính

EN Skip to main content Skip to navigation

VI Chuyển đến nội dung chính Chuyển đến điều hướng

inglêsvietnamita
mainchính

EN If you're on our app, you can get to Price Alerts using the app's navigation menu and follow instructions there.

VI Nếu bạn đang dùng ứng dụng của chúng tôi, bạn thể tới phần Thông báo giá bằng menu điều hướng của ứng dụng làm theo các chỉ dẫn ở đó.

inglêsvietnamita
pricegiá
ifnếu
ourchúng tôi
followlàm theo
appdùng
youbạn

EN See exactly what resources on your website are cached and what aren’t. Make configuration changes to improve cache-hit ratios.

VI Xem chính xác tài nguyên nào trên trang web của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm tài nguyên nào không. Thực hiện các thay đổi cấu hình để cải thiện tỷ lệ truy cập bộ nhớ đệm.

inglêsvietnamita
resourcestài nguyên
configurationcấu hình
improvecải thiện
ontrên
changesthay đổi
seexem
yourbạn
websitetrang
and

EN Audit and improve your content based on real-time metrics

VI Kiểm tra cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực

inglêsvietnamita
auditkiểm tra
andcác
improvecải thiện
baseddựa trên
ontrên
real-timethời gian thực

EN Get recommendations to improve your content to increase search rankings

VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm

inglêsvietnamita
searchtìm kiếm
increasetăng
improvecải thiện
getnhận
yourbạn

EN Uncover and improve key metrics to better influence business strategy and bottom line decisions

VI Khám phá phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh quyết định chủ chốt

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
strategychiến lược
decisionsquyết định
bettertốt hơn
andcác
tođến

EN Home Energy Efficiency: How to Assess & Improve | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả Trong Nhà | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

inglêsvietnamita
energynăng lượng
californiacalifornia
totrong
homenhà

EN Home Energy Efficiency: How to Assess & Improve

VI Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả Trong Nhà

inglêsvietnamita
energynăng lượng
totrong
homenhà

EN Improve your campaign’s organic momentum and create a self sustaining community of fans

VI Tăng độ thu hút tự nhiên của chiến dịch tạo một cộng đồng fan tự bền vững

inglêsvietnamita
improvetăng
campaignschiến dịch
createtạo
ofcủa

EN We strive to continuously improve our security to make sure we are always equipped to meet and protect all who place their trust in us.

VI Chúng tôi luôn phấn đấu không ngừng nâng cao độ bảo mật nhằm đáp ứng tiêu chuẩn bảo mật cho tất cả quý khách hàng nhân viên đã trao trọn niềm tin vào Teespring.

inglêsvietnamita
improvenâng cao
alwaysluôn
securitybảo mật
and
wechúng tôi

EN We will continue to work to improve customer satisfaction by improving the level of our employees.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc để cải thiện sự hài lòng của khách hàng bằng cách cải thiện trình độ của nhân viên.

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
ofcủa
employeesnhân viên
wechúng tôi
worklàm
customerkhách

EN Initiatives to improve logistics service quality

VI Sáng kiến nâng cao chất lượng dịch vụ hậu cần

inglêsvietnamita
improvenâng cao
qualitychất lượng
todịch

EN EDION strives to improve quality in cooperation with its employees as well as employees

VI EDION cố gắng cải thiện chất lượng hợp tác với nhân viên cũng như nhân viên của mình

inglêsvietnamita
improvecải thiện
qualitychất lượng
employeesnhân viên
asnhư
withvới
tocũng

EN Especially for logistics partners, we conduct manners training twice a year to continuously maintain and improve manner quality

VI Đặc biệt đối với các đối tác hậu cần, chúng tôi tiến hành đào tạo cách cư xử hai lần một năm để liên tục duy trì cải thiện chất lượng cách thức

inglêsvietnamita
yearnăm
continuouslyliên tục
improvecải thiện
mannercách
qualitychất lượng
wechúng tôi
andcác

EN to realize highly productive logistics and work style reform We work with us to improve logistics.

VI Chúng tôi làm việc với chúng tôi để cải thiện hậu cần.

inglêsvietnamita
improvecải thiện
wechúng tôi
worklàm việc
withvới

EN Improve employee skills and motivation

VI Cải thiện kỹ năng động lực của nhân viên

inglêsvietnamita
improvecải thiện
employeenhân viên
skillskỹ năng
andcủa

EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017

VI EDION đã đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017

EN The EDION Group will also work to improve customer satisfaction (CS) in all of its stores, products and services

VI Tập đoàn EDION cũng sẽ làm việc để cải thiện sự hài lòng của khách hàng (CS) trong tất cả các cửa hàng, sản phẩm dịch vụ của mình

inglêsvietnamita
improvecải thiện
storescửa hàng
groupđoàn
worklàm việc
customerkhách hàng
its
productssản phẩm
alltất cả các
introng
alsocũng

EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.

VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì tăng cường sức khỏe.

inglêsvietnamita
optimizetối ưu hóa
healthsức khỏe
hoursgiờ
is
improvecải thiện
workinglàm việc
groupđoàn
andcác
tolàm
forcho

EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own

VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau

inglêsvietnamita
employeesnhân viên
improvecải thiện
providingcung cấp
wechúng tôi
themchúng

EN We are constantly striving to improve internal communication so that the information is transmitted to the directors

VI Chúng tôi không ngừng nỗ lực cải thiện truyền thông nội bộ để thông tin được truyền đến các giám đốc

inglêsvietnamita
wechúng tôi
improvecải thiện
informationthông tin

EN EDION Group strives to ensure and improve security and educate employees in order to manage personal information safely.

VI Tập đoàn EDION cố gắng đảm bảo cải thiện an ninh giáo dục nhân viên để quản lý thông tin cá nhân một cách an toàn.

inglêsvietnamita
grouptập đoàn
improvecải thiện
employeesnhân viên
personalcá nhân
informationthông tin
safelyan toàn
securityan ninh

EN Woodpecker is a state of the art video player packed full of features designed to help you improve your foreign language skills

VI Woodpecker là ứng dụng xem video độc đáo được thiết kế dành riêng cho các bạn yêu thích ngôn ngữ

inglêsvietnamita
videovideo
yourbạn

EN Optionally select digital filters to improve your image or change the look.

VI Tùy chọn bộ lọc kỹ thuật số để cải thiện chất lượng hình ảnh của bạn hoặc thay đổi cái nhìn.

inglêsvietnamita
selectchọn
improvecải thiện
imagehình ảnh
orhoặc
changethay đổi
yourbạn

EN But wait. Can you improve even more?

VI Nhưng chờ chút. Bạn còn thể nhận được những lợi ích nào nữa?

inglêsvietnamita
butnhưng
youbạn

EN You are trained to improve your skills and knowledge to fulfil your responsibilities excellently.

VI Những cơ hội đào tạo sẽ giúp bạn hoàn thiện hơn nữa các kỹ năng kiến thức để bạn thể đáp ứng yêu cầu thách thức trong công việc một cách xuất sắc nhất.

inglêsvietnamita
skillskỹ năng
knowledgekiến thức
yourbạn
andcác

EN VeChain is a blockchain that aims to improve on second-generation blockchains like Ethereum

VI Mục đích của VeChain là nhằm cải thiện các blockchain thế hệ thứ hai như Ethereum

inglêsvietnamita
aimsmục đích
improvecải thiện
ethereumethereum
likenhư
tocủa

EN Callisto will help improve the scalability of both Ethereum Classic and it’s own network, as well as implement cross-chain service improvements

VI Callisto sẽ giúp cải thiện khả năng mở rộng của cả Ethereum Classic mạng lưới riêng của nó, cũng như thực hiện các cải tiến dịch vụ chuỗi chéo

inglêsvietnamita
improvecải thiện
ethereumethereum
improvementscải tiến
helpgiúp
ofcủa
ownriêng
networkmạng

EN Many energy providers offer online account access along with information and tools to help you assess, manage and improve your energy consumption

VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng cho phép truy cập vào tài khoản trực tuyến, cung cấp các thông tin công cụ nhằm giúp bạn đánh giá, quản lý cải thiện tình hình tiêu thụ năng lượng

inglêsvietnamita
energynăng lượng
providersnhà cung cấp
onlinetrực tuyến
accounttài khoản
informationthông tin
improvecải thiện
accesstruy cập
offercấp
helpgiúp
and

EN Learn more about what you can do to improve your energy efficiency.

VI Tìm hiểu thêm về những điều bạn thể làm để nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.

inglêsvietnamita
improvenâng cao
energynăng lượng
aboutcao
learnhiểu
morethêm
youbạn

EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy

VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda thể chọn giữ lại phiên bản hàm sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới

inglêsvietnamita
improvecải thiện
performancehiệu suất
lambdalambda
choosechọn
functionhàm
requestyêu cầu
newmới
copybản sao
anthể
retaingiữ
awsaws
tocho

EN Airbnb is using machine learning to optimize search recommendations and improve dynamic pricing guidance for hosts, both of which translate to increased booking conversions

VI Airbnb đang sử dụng machine learning để tối ưu hóa các đề xuất tìm kiếm cải thiện hướng dẫn định giá động cho máy chủ, cả hai đều giúp gia tăng tỉ lệ thực hiện đặt phòng

inglêsvietnamita
machinemáy
optimizetối ưu hóa
searchtìm kiếm
guidancehướng dẫn
usingsử dụng
improvecải thiện
increasedtăng

EN Subtle Medical is a healthcare technology company working to improve medical imaging efficiency and patient experience with innovative deep-learning solutions

VI Subtle Medical là một công ty công nghệ về chăm sóc sức khỏe, hoạt động với mục đích nâng cao hiệu quả hình ảnh y khoa trải nghiệm của bệnh nhân bằng giải pháp deep learning đổi mới

inglêsvietnamita
healthcaresức khỏe
companycông ty
improvenâng cao
solutionsgiải pháp
andcủa

EN Improve your email marketing with the latest email marketing statistics: avg. open & conversion rates, CTRs, ROI, industry variations & more

VI Cải thiện tiếp thị qua email của bạn với thống kê tiếp thị qua email mới nhất: trung bình. tỷ lệ mở & tỷ lệ chuyển đổi, CTR, ROI, các biến thể trong ngành, v.v.

inglêsvietnamita
improvecải thiện
emailemail
latestmới
conversionchuyển đổi
yourcủa bạn
withvới
thecủa

EN This is a motivation for you to go further and find a way to improve yourself.

VI Một dạng động lực để tiến xa hơn tự tìm cách nâng trình của mình.

inglêsvietnamita
furtherhơn
andcủa
waycách

EN Challenges are getting more difficult and more complex, you need to improve your ability to drive

VI Thử thách ngày càng khó khăn phức tạp hơn, bạn cần cải thiện khả năng lái xe của mình

inglêsvietnamita
challengesthử thách
difficultkhó khăn
complexphức tạp
improvecải thiện
abilitykhả năng
drivelái xe

VI Cải thiện tài chính sự ổn định

inglêsvietnamita
improvecải thiện
financialtài chính

EN Improve your customer loyalty metrics by letting them pay the way they prefer based on their local trends.

VI Cải thiện chỉ số trung thành của khách hàng bằng cách cho phép họ thanh toán theo cách họ thích dựa trên xu hướng sở tại của họ.

inglêsvietnamita
improvecải thiện
paythanh toán
waycách
baseddựa trên
ontrên
customerkhách hàng
bytheo

EN We strive to improve partner compensation and rewards.

VI Chúng tôi không ngừng cải thiện những lợi ích của các Đối tác Tài xế.

inglêsvietnamita
improvecải thiện
wechúng tôi

EN Get access to tools that help you track, analyse and improve your business online.

VI Sử dụng các công cụ giúp bạn theo dõi, phân tích cải thiện cửa hàng trực tuyến.

inglêsvietnamita
helpgiúp
improvecải thiện
onlinetrực tuyến
tracktheo dõi
youbạn

Mostrando 50 de 50 traduções