EN A plush chaise longue offers an inviting perch on which to relax and recline ? cocktail or classic novel in hand ? while the spacious, marble-clad bath with deep-soaking tub offers an equally enticing refuge.
"support offers" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN A plush chaise longue offers an inviting perch on which to relax and recline ? cocktail or classic novel in hand ? while the spacious, marble-clad bath with deep-soaking tub offers an equally enticing refuge.
VI Thư giãn bằng một ly cocktail thơm mát hoặc cuốn tiểu thuyết cổ điển trên tay trên chiếc ghế dài sang trọng, hay ngâm mình trong bồn tắm đá cẩm thạch trong không gian nghỉ dưỡng lý tưởng.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
or | hoặc |
in | trong |
hand | tay |
and | bằng |
EN 27.8 Settlement Offers and Offers of Judgment
VI 27.8 Đề nghị dàn xếp và đề nghị phán quyết
EN Welcome your new subscribers, promote exclusive offers, send follow-ups, and keep their engagement with your offers high.
VI Chào mừng những người mới đăng ký, quảng bá ưu đãi độc quyền, gửi thư chăm sóc và duy trì sự tương tác của họ ở mức cao với những ưu đãi của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
high | cao |
send | gửi |
your | bạn |
and | của |
EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem
VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ có khả năng mở rộng, tính sẵn sàng và thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
offers | cung cấp |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
all | tất cả các |
EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem
VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ có khả năng mở rộng, tính sẵn sàng và thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
offers | cung cấp |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
all | tất cả các |
EN The AWS Free Tier for Amazon RDS offers benefits for Micro DB Instances; Amazon Aurora does not currently offer Micro DB Instance support
VI Bậc miễn phí của AWS dành cho Amazon RDS đem đến nhiều lợi ích cho Phiên bản CSDL Micro; Amazon Aurora hiện không hỗ trợ Phiên bản CSDL Micro
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
amazon | amazon |
benefits | lợi ích |
EN Zoom Event Services offers a variety of event support packages to meet the unique needs of our customers
VI Dịch vụ Zoom Event có nhiều gói hỗ trợ sự kiện đáp ứng nhu cầu riêng của khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
event | sự kiện |
variety | nhiều |
packages | gói |
needs | nhu cầu |
customers | khách hàng |
EN We support patients struggling with substance use. Jordan Valley offers Medication-Assisted Treatment (
VI Chúng tôi hỗ trợ những bệnh nhân đang vật lộn với việc sử dụng chất gây nghiện. Jordan Valley cung cấp Điều trị Hỗ trợ bằng Thuốc (
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
offers | cung cấp |
use | sử dụng |
EN The Foundation offers prenatal yoga, breastfeeding education and postpartum support.
VI Quỹ cung cấp yoga trước khi sinh, giáo dục cho con bú và hỗ trợ sau sinh.
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
education | giáo dục |
the | khi |
EN Springfield Public Schools? Parents As Teachers offers early-childhood support
VI Phụ Huynh Là Giáo Viên của Các Trường Công Lập Springfield cung cấp hỗ trợ từ thời thơ ấu
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
as | các |
EN The Center offers education and support in addition to free pregnancy tests and ultrasounds.
VI Trung tâm cung cấp giáo dục và hỗ trợ ngoài các xét nghiệm mang thai và siêu âm miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
offers | cung cấp |
education | giáo dục |
tests | xét nghiệm |
and | các |
EN Harmony House also offers free support groups, counseling, childcare assistance and transportation assistance
VI Harmony House cũng cung cấp các nhóm hỗ trợ miễn phí, tư vấn, hỗ trợ chăm sóc trẻ em và hỗ trợ vận chuyển
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
offers | cung cấp |
and | các |
groups | các nhóm |
EN Victory Mission also offers support for single mothers.
VI Victory Mission cũng cung cấp hỗ trợ cho các bà mẹ đơn thân.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
offers | cung cấp |
for | cho |
EN VITAS Healthcare offers classes, support groups memorial services and other informational presentations on a regular basis, as well as unique special events from time to time.
VI VITAS Healthcare thường xuyên tổ chức các lớp học, nhóm hỗ trợ, lễ truy điệu và các buổi thuyết trình chia sẻ thông tin cũng như các sự kiện đặc biệt, độc đáo tùy thời điểm.
inglês | vietnamita |
---|---|
groups | nhóm |
events | sự kiện |
time | thời điểm |
and | các |
regular | thường xuyên |
EN VITAS Healthcare offers classes, support groups memorial services and other informational presentations on a regular basis, as well as unique special events from time to time.
VI VITAS Healthcare thường xuyên tổ chức các lớp học, nhóm hỗ trợ, lễ truy điệu và các buổi thuyết trình chia sẻ thông tin cũng như các sự kiện đặc biệt, độc đáo tùy thời điểm.
inglês | vietnamita |
---|---|
groups | nhóm |
events | sự kiện |
time | thời điểm |
and | các |
regular | thường xuyên |
EN VITAS Healthcare offers classes, support groups memorial services and other informational presentations on a regular basis, as well as unique special events from time to time.
VI VITAS Healthcare thường xuyên tổ chức các lớp học, nhóm hỗ trợ, lễ truy điệu và các buổi thuyết trình chia sẻ thông tin cũng như các sự kiện đặc biệt, độc đáo tùy thời điểm.
inglês | vietnamita |
---|---|
groups | nhóm |
events | sự kiện |
time | thời điểm |
and | các |
regular | thường xuyên |
EN VITAS Healthcare offers classes, support groups memorial services and other informational presentations on a regular basis, as well as unique special events from time to time.
VI VITAS Healthcare thường xuyên tổ chức các lớp học, nhóm hỗ trợ, lễ truy điệu và các buổi thuyết trình chia sẻ thông tin cũng như các sự kiện đặc biệt, độc đáo tùy thời điểm.
inglês | vietnamita |
---|---|
groups | nhóm |
events | sự kiện |
time | thời điểm |
and | các |
regular | thường xuyên |
EN VITAS offers several key services that support patients and their families as they provide hospice care at home
VI VITAS cung cấp một số dịch vụ quan trọng hỗ trợ cho các bệnh nhân và gia đình của bệnh nhân khi họ tiến hành chăm sóc cuối đời tại gia
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
offers | cung cấp |
and | của |
they | các |
EN VITAS offers several key services that support patients and their families as they provide hospice care at home
VI VITAS cung cấp một số dịch vụ quan trọng hỗ trợ cho các bệnh nhân và gia đình của bệnh nhân khi họ tiến hành chăm sóc cuối đời tại gia
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
offers | cung cấp |
and | của |
they | các |
EN VITAS offers several key services that support patients and their families as they provide hospice care at home
VI VITAS cung cấp một số dịch vụ quan trọng hỗ trợ cho các bệnh nhân và gia đình của bệnh nhân khi họ tiến hành chăm sóc cuối đời tại gia
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
offers | cung cấp |
and | của |
they | các |
EN VITAS offers several key services that support patients and their families as they provide hospice care at home
VI VITAS cung cấp một số dịch vụ quan trọng hỗ trợ cho các bệnh nhân và gia đình của bệnh nhân khi họ tiến hành chăm sóc cuối đời tại gia
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
offers | cung cấp |
and | của |
they | các |
EN Hostinger offers reliable domain registration services with instant activation, dedicated live support, and full DNS management.
VI Hostinger hỗ trợ đăng ký nhanh, kích hoạt tức thì và có đội ngũ chăm sóc khách hàng trực tiếp.
inglês | vietnamita |
---|---|
live | trực tiếp |
EN Hostinger offers reliable domain registration services with instant activation, dedicated live support, and full DNS management.
VI Hostinger hỗ trợ đăng ký nhanh, kích hoạt tức thì và có đội ngũ chăm sóc khách hàng trực tiếp.
inglês | vietnamita |
---|---|
live | trực tiếp |
EN Hostinger offers reliable domain registration services with instant activation, dedicated live support, and full DNS management.
VI Hostinger hỗ trợ đăng ký nhanh, kích hoạt tức thì và có đội ngũ chăm sóc khách hàng trực tiếp.
inglês | vietnamita |
---|---|
live | trực tiếp |
EN Hostinger offers reliable domain registration services with instant activation, dedicated live support, and full DNS management.
VI Hostinger hỗ trợ đăng ký nhanh, kích hoạt tức thì và có đội ngũ chăm sóc khách hàng trực tiếp.
inglês | vietnamita |
---|---|
live | trực tiếp |
EN Hostinger offers reliable domain registration services with instant activation, dedicated live support, and full DNS management.
VI Hostinger hỗ trợ đăng ký nhanh, kích hoạt tức thì và có đội ngũ chăm sóc khách hàng trực tiếp.
inglês | vietnamita |
---|---|
live | trực tiếp |
EN Hostinger offers reliable domain registration services with instant activation, dedicated live support, and full DNS management.
VI Hostinger hỗ trợ đăng ký nhanh, kích hoạt tức thì và có đội ngũ chăm sóc khách hàng trực tiếp.
inglês | vietnamita |
---|---|
live | trực tiếp |
EN The Friendship Line offers crisis intervention in addition to a warmline for non-emergency emotional support calls.
VI Đường dây Tình bạn cung cấp dịch vụ can thiệp khủng hoảng bên cạnh đường dây nồng nhiệt cho các cuộc gọi hỗ trợ tinh thần không khẩn cấp.
EN MTI offers grants, loans, equity investments, and services to support Maine’s innovation economy
VI MTI cung cấp các khoản tài trợ, cho vay, đầu tư cổ phần và dịch vụ để hỗ trợ nền kinh tế đổi mới của Maine
EN Specialist staff will listen to your requests and provide support from proposals to delivery and after-sales support.
VI Nhân viên chuyên gia sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn và cung cấp hỗ trợ từ đề xuất đến giao hàng và hỗ trợ sau bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
provide | cung cấp |
after | sau |
your | của bạn |
EN Balancing support system (support for childcare and nursing care)
VI Hệ thống hỗ trợ cân bằng (hỗ trợ chăm sóc trẻ em và chăm sóc điều dưỡng)
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
and | bằng |
EN We sell home appliances and mobile phones for corporations.Specialist staff will listen to your needs and provide support from proposal to delivery and after-sales support.
VI Chúng tôi bán thiết bị gia dụng và điện thoại di động cho các tập đoàn.Nhân viên chuyên gia sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn và cung cấp hỗ trợ từ đề xuất đến giao hàng và hỗ trợ sau bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
corporations | tập đoàn |
staff | nhân viên |
needs | nhu cầu |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | bạn |
and | của |
home | các |
EN Your company's dedicated support staff From proposals / quotations to delivery / after-sales support We will respond consistently.
VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạn Từ đề xuất / ước tính đến hỗ trợ giao hàng / sau bán hàng Chúng tôi sẽ trả lời nhất quán.
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
respond | trả lời |
we | chúng tôi |
after | sau |
EN Your company's dedicated support staff will handle everything from proposals and quotations to delivery and after-sales support.
VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạn sẽ xử lý mọi thứ từ đề xuất và ước tính đến hỗ trợ giao hàng và sau bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
after | sau |
EN Purchase Urgent Support Plan for quicker technical support through dedicated mailbox.
VI Mua gói Hỗ trợ khẩn cấp để được hỗ trợ kỹ thuật nhanh hơn thông qua hộp thư riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
plan | gói |
technical | kỹ thuật |
dedicated | riêng |
through | qua |
EN We cannot apply for or enforce child support orders.You can contact your local DHR office to apply for child support or for help with enforcement.
VI Chúng tôi không thể áp dụng hoặc thực thi các lệnh cấp hỗ trợ nuôi con.Bạn có thể liên hệ với văn phòng DHR tại địa phương để đăng ký hỗ trợ nuôi con hoặc giúp đỡ về việc thực thi.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
help | giúp |
or | hoặc |
office | văn phòng |
you | bạn |
with | với |
EN Compare Support Plans | Developer, Business, Enterprise On-Ramp, Enterprise | AWS Support
VI So sánh các gói dịch vụ hỗ trợ | Nhà phát triển, Kinh doanh, Doanh nghiệp trẻ, Doanh nghiệp | AWS Support
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
plans | gói |
developer | nhà phát triển |
aws | aws |
business | kinh doanh |
enterprise | doanh nghiệp |
EN Specialist staff will listen to your requests and provide support from proposals to delivery and after-sales support.
VI Nhân viên chuyên gia sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn và cung cấp hỗ trợ từ đề xuất đến giao hàng và hỗ trợ sau bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
provide | cung cấp |
after | sau |
your | của bạn |
EN We sell home appliances and mobile phones for corporations.Specialist staff will listen to your needs and provide support from proposal to delivery and after-sales support.
VI Chúng tôi bán thiết bị gia dụng và điện thoại di động cho các tập đoàn.Nhân viên chuyên gia sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn và cung cấp hỗ trợ từ đề xuất đến giao hàng và hỗ trợ sau bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
corporations | tập đoàn |
staff | nhân viên |
needs | nhu cầu |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | bạn |
and | của |
home | các |
EN Your company's dedicated support staff From proposals / quotations to delivery / after-sales support We will respond consistently.
VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạn Từ đề xuất / ước tính đến hỗ trợ giao hàng / sau bán hàng Chúng tôi sẽ trả lời nhất quán.
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
respond | trả lời |
we | chúng tôi |
after | sau |
EN Your company's dedicated support staff will handle everything from proposals and quotations to delivery and after-sales support.
VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạn sẽ xử lý mọi thứ từ đề xuất và ước tính đến hỗ trợ giao hàng và sau bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
after | sau |
EN Balancing support system (support for childcare and nursing care)
VI Hệ thống hỗ trợ cân bằng (hỗ trợ chăm sóc trẻ em và chăm sóc điều dưỡng)
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
and | bằng |
EN Support for Apache Hadoop 3.0 in EMR 6.0 brings Docker container support to simplify managing dependencies
VI Hỗ trợ cho Apache Hadoop 3.0 trpng EMR 6.0 giúp hỗ trợ bộ chứa Docker để đơn giản hóa việc quản lý các tác nhân phụ thuộc
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
apache | apache |
EN Purchase Urgent Support Plan for quicker technical support through dedicated mailbox.
VI Mua gói Hỗ trợ khẩn cấp để được hỗ trợ kỹ thuật nhanh hơn thông qua hộp thư riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
plan | gói |
technical | kỹ thuật |
dedicated | riêng |
through | qua |
EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trước |
EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trước |
EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trước |
EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trước |
EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trước |
EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trước |
Mostrando 50 de 50 traduções