Traduzir "urban renewal" para vietnamita

Mostrando 29 de 29 traduções da frase "urban renewal" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de urban renewal

inglês
vietnamita

EN ?Renewal Term? means the renewal subscription term for a Service commencing after the Initial Subscription Term or another Renewal Term as specified in an Order Form.

VI “Thời hạn gia hạn” có nghĩa là thời hạn gia hạn đăng ký cho Dịch vụ bắt đầu sau Thời hạn đăng ký ban đầu hoặc Thời hạn gia hạn khác như đã chỉ định trong Biểu mẫu đặt hàng.

inglês vietnamita
means có nghĩa
after sau
or hoặc
another khác
in trong
form mẫu

EN Within strong partnership, Ciputra Group has rapidly developed in Cambodia (Grand Phnom Penh Urban Area), India and China (Grand Shenyang Urban Area).

VI Thông qua quan hệ đối tác, Tập đoàn Ciputra đã nhanh chóng phát triển tại Campuchia (Khu đô thị Grand Phnom Penh), Ấn Độ và Trung Quốc (Khu đô thị Grand Shenyang).

inglês vietnamita
group tập đoàn
rapidly nhanh

EN At La Terrasse, inspired by world famous Parisian al fresco brasseries, visitors are seated in the heart of Hanoi's bustling urban life

VI Tại La Terrasse, quán bar được lấy cảm hứng từ những quán cà phê ngoài trời nổi tiếng thế giới của Paris, khách được hòa mình vào nhịp sống đô thị tấp nập của người Hà Nội

inglês vietnamita
at tại
la la
world thế giới
famous nổi tiếng
visitors khách
of của
life sống

EN At La Terrasse, inspired by world famous Parisian al fresco brasseries, visitors are seated in the heart of Hanoi?s bustling urban life

VI Tại La Terrasse, quán bar được lấy cảm hứng từ những quán cà phê ngoài trời nổi tiếng thế giới của Paris, khách được hòa mình vào nhịp sống đô thị tấp nập của người Hà Nội

inglês vietnamita
at tại
la la
world thế giới
famous nổi tiếng
visitors khách
of của
life sống

EN In Viet Nam, care is often provided by family members, but increasingly, such family support may be difficult for older people, particularly in urban areas.

VI Ở Việt Nam, người cao tuổi thường nhận được sự chăm sóc từ các thành viên trong gia đình, nhưng hỗ trợ từ phía gia đình ngày càng trở nên khó khăn, đặc biệt là ở các khu vực thành thị. 

inglês vietnamita
viet việt
nam nam
often thường
family gia đình
but nhưng
difficult khó khăn
areas khu vực
in trong
people người
is được

EN Open all day, the stylish urban retreat offers extensive menus superbly crafted in its artfully designed show kitchen.

VI Nhà hàng hoạt động cả ngày, phục vụ các thực đơn phong phú được chế biến bởi các đầu bếp tài hoa ngay tại gian bếp mở.

inglês vietnamita
day ngày
all các

EN With frontage on the city’s two most storied avenues – Dong Khoi Street and Nguyen Hue Boulevard – The Reverie Saigon beats at the heart of District 1, the city’s most prestigious urban area.

VI Sở hữu hai mặt tiền danh giá nhất thành phố, hướng rađường Đồng Khởi và đại lộ Nguyễn Huệ, TheReverie Saigon nằm ngay vị trí trung tâm quận 1, khu vực sang trọng nhất thành phố.

EN Inspect and maintain the technical items in Urban area to ensure that technical infrastructure system works well and effectively.

VI Kiểm tra, bảo dưỡng, bảo trì các hạng mục kỹ thuật trong Khu đô thị để đảm bảo các hệ thống hạ tầng kỹ thuật hoạt động tốt và hiệu quả

inglês vietnamita
technical kỹ thuật
in trong
system hệ thống
well tốt

EN URBAN INFRASTRUCTURE DEVELOPMENT INVESTMENT CORPORATION CELEBRATES 50TH YEARS OF FOUNDER DAY

VI CIPUTRA HANOI HỖ TRỢ HỌC SINH HÀ TĨNH NGHÈO VƯỢT KHÓ

EN Urban Infrastructure Development Investment Corporation (UDIC) formerly known as the Ground Leveling Company under the Hanoi Construction Department, was established in 1971 to [?]

VI Ông Hoàng Hùng Quang ? Phó tổng giám đốc [?]

EN transport, city, metropolitan area, street, downtown, urban area

VI vận chuyển, Thành phố, khu vực đô thị, đường phố, Trung tâm thành phố, khu vực thành thị

inglês vietnamita
area khu vực

EN Tim Urban: Inside the mind of a master procrastinator | TED Talk

VI Tim Urban: Trong suy nghĩ của một chuyên gia trì hoãn | TED Talk

inglês vietnamita
inside trong
of của

EN Tim Urban knows that procrastination doesn't make sense, but he's never been able to shake his habit of waiting until the last minute to get things done

VI Biết rằng trì hoãn là không ra gì, nhưng Tim Urban không bao giờ có thể hiểu thói quen của anh ta về việc chờ đợi cho đến phút chót để làm mọi thứ

inglês vietnamita
but nhưng
minute phút
things

EN Cloudflare Registrar securely registers and manages your domain names with transparent, no-markup pricing that eliminates surprise renewal fees and hidden add-on charges.

VI Cloudflare Registrar đăng ký và quản lý tên miền của bạn một cách an toàn với giá cả minh bạch, không có các chi phí phụ, loại bỏ phí gia hạn bất ngờ và phí bổ sung.

inglês vietnamita
names tên
securely an toàn
your bạn
and của

EN You will maintain your minimum quantity of the Services set forth on your Order Form for the duration of the applicable Initial Subscription Term or then-current Renewal Term

VI Bạn sẽ duy trì số lượng Dịch vụ tối thiểu được quy định trên Biểu mẫu đặt hàng trong suốt khoảng thời gian của Thời hạn đăng ký ban đầu hiện hành hoặc Thời hạn gia hạn hiện hành sau đó

inglês vietnamita
minimum tối thiểu
or hoặc
set lượng
will được
then sau
you bạn
on trên
for đầu

EN Each Order Form will specify your Initial Subscription Term and any applicable Renewal Term for the Services

VI Mỗi Biểu mẫu đặt hàng sẽ chỉ định Thời hạn đăng ký ban đầu của bạn và mọi Thời hạn gia hạn hiện hành cho Dịch vụ

inglês vietnamita
specify chỉ định
your của bạn
each mỗi

EN Watch for an annual renewal form or letter in the mail. 

VI Để ý mẫu đơn hoặc thư gia hạn hàng năm qua đường bưu điện. 

inglês vietnamita
form mẫu
or hoặc
annual hàng năm

EN Complete renewal form (if you get one) by the deadline in the letter.

VI Hoàn thành biểu mẫu gia hạn (nếu bạn nhận được) trước thời hạn trong thư.

inglês vietnamita
complete hoàn thành
form mẫu
if nếu
in trong
the nhận
you bạn

EN Health First Colorado and CHP+ are going back to normal renewal processes.

VI Health First Colorado và CHP+ sẽ quay trở lại quy trình gia hạn bình thường.

inglês vietnamita
processes quy trình

EN You can see your renewal date here at any time

VI Bạn có thể xem ngày gia hạn của mình ở đây bất cứ lúc nào

inglês vietnamita
date ngày
here đây

EN If you get a renewal packet, make sure to fill it out

VI Nếu bạn nhận được gói gia hạn, hãy nhớ điền vào

inglês vietnamita
if nếu
to vào
get nhận

EN Most domain transfers include a 1 year renewal to your domain's current expiration date.

VI Hầu hết tên miền được chuyển đều đi kèm thêm 1 năm gia hạn vào ngày hết hạn hiện tại.

inglês vietnamita
most hầu hết
your
current hiện tại
date ngày
to thêm
year năm

EN At Hostinger, you don’t need to do it manually, as we offer an automatic renewal feature for our free SSL certificates.

VI Tại Hostinger, bạn không cần phải thực hiện thủ công vì chúng tôi sẽ gia hạn SSL miễn phí tự động cho bạn.

inglês vietnamita
at tại
manually thủ công
offer cho
you bạn
need cần
we chúng tôi

EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.

VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền và đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn và trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.

inglês vietnamita
if nếu
always luôn
available quyền
we chúng tôi
want muốn
your bạn
domains miền
website trang
make cho

EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.

VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền và đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn và trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.

inglês vietnamita
if nếu
always luôn
available quyền
we chúng tôi
want muốn
your bạn
domains miền
website trang
make cho

EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.

VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền và đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn và trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.

inglês vietnamita
if nếu
always luôn
available quyền
we chúng tôi
want muốn
your bạn
domains miền
website trang
make cho

EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.

VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền và đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn và trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.

inglês vietnamita
if nếu
always luôn
available quyền
we chúng tôi
want muốn
your bạn
domains miền
website trang
make cho

EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.

VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền và đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn và trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.

inglês vietnamita
if nếu
always luôn
available quyền
we chúng tôi
want muốn
your bạn
domains miền
website trang
make cho

EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.

VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền và đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn và trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.

inglês vietnamita
if nếu
always luôn
available quyền
we chúng tôi
want muốn
your bạn
domains miền
website trang
make cho

Mostrando 29 de 29 traduções