EN But maybe, some people don?t want to pay because they don?t know if the experience is really different
"maybe they tried" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN But maybe, some people don?t want to pay because they don?t know if the experience is really different
VI Nhưng có thể, một số người không muốn chi trả vì không biết trải nghiệm có thực sự khác biệt hay không
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
want | muốn |
pay | trả |
because | như |
know | biết |
really | thực |
people | người |
different | khác |
EN I also tried this sharing feature in some other applications
VI Tôi cũng từng thử tính năng chia sẻ này ở một số ứng dụng khác
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
feature | tính năng |
some | từ |
other | khác |
EN This is the first time, EA tried with a simulation game
VI Đây là lần đầu tiên, EA thử sức với một trò chơi mô phỏng
inglês | vietnamita |
---|---|
first | với |
time | lần |
game | chơi |
EN I have tried several web hosting providers in the last 4 years and I have to admit that Hostinger is by far the best in terms of speed, pricing, and most of all their support
VI Tôi đã thử trải nghiệm một vài nhà cung cấp dịch vụ web hosting trong 4 năm qua và tôi phải thừa nhận rằng Hostinger là tốt nhất về tốc độ, giá cả và hầu hết tất cả các hỗ trợ của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
providers | nhà cung cấp |
in | trong |
years | năm |
by | qua |
of | của |
best | tốt |
and | và |
all | tất cả các |
EN Retailers have always tried their best to keep one step ahead of their competition
VI Các nhà bán lẻ luôn cố gắng hết sức để đi trước đối thủ một bước
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
step | bước |
EN In our glossary, we have tried to put together the essentials for you in a brief and concise form - and in several languages.
VI Trong bảng thuật ngữ của chúng tôi, chúng tôi đã cố gắng tóm tắt những thông tin quan trọng nhất một cách ngắn gọn và súc tích và bằng một số ngôn ngữ cho bạn.
EN If we see an increase in our bill maybe a piece of equipment is to blame.
VI Nếu chúng ta thấy tiền hóa đơn điện tăng lên, có lẽ nguyên nhân là do một thiết bị nào đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
increase | tăng |
bill | hóa đơn |
EN Maybe you know, Dream League Soccer 2019 is one of the most...
VI Người dùng mạng xã hội hiện nay đều sử dụng...
EN FIFA Soccer also evaluates players based on their performance. Play your best, and maybe you might find your name on the world rankings!
VI FIFA Soccer cũng đánh giá người chơi dựa trên thành tích của họ. Hãy chơi hết sức mình, và biết đâu, bạn có thể tìm thấy tên của mình trên bảng xếp hạng thế giới!
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
name | tên |
world | thế giới |
also | cũng |
find | tìm |
players | người chơi |
on | trên |
play | chơi |
you | bạn |
EN Or maybe build a deeper relationship with someone in the survivor group
VI Hay có thể xây dựng mối quan hệ sâu sắc hơn với một người nào đó trong nhóm sống sót
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
in | trong |
group | nhóm |
EN Maybe you know, Dream League Soccer 2019 is one of the most...
VI Người dùng mạng xã hội hiện nay đều sử dụng...
EN This podcast may not release new episodes anymore, and some audios may be broken. Maybe this podcast has a new rss feed?
VI Podcast này có lẽ không còn phát hành tập mới, và một số phần âm thanh có thể bị hỏng. Maybe this podcast has a new rss feed?
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
new | mới |
EN Or maybe you want to increase the reach of your service business by taking orders through an eCommerce website
VI Hoặc có lẽ bạn muốn mở rộng dịch vụ kinh doanh của mình thông qua trang web thương mại điện tử
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
business | kinh doanh |
of | của |
by | qua |
want | muốn |
your | bạn |
website | trang |
EN "In four or five years, if the timing and the results are there, then maybe," he said, referring to his prospects of returning to the F1 sphere.
VI "Trong bốn hoặc năm năm, nếu thời gian và kết quả là có, thì có thể", anh nói, đề cập đến triển vọng trở lại quả cầu F1 của anh.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | thì |
or | hoặc |
if | nếu |
four | bốn |
in | trong |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
inglês | vietnamita |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
inglês | vietnamita |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
inglês | vietnamita |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN Customers retain control and ownership over the data that they choose to store with AWS, they also choose the geographical region in which they store their content
VI Khách hàng nắm quyền kiểm soát và sở hữu dữ liệu mà họ muốn lưu trữ bằng AWS, đồng thời chọn khu vực địa lý nơi lưu trữ nội dung
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
aws | aws |
region | khu vực |
data | dữ liệu |
choose | chọn |
customers | khách |
and | bằng |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
inglês | vietnamita |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
inglês | vietnamita |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
inglês | vietnamita |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN They care about their patients. They do everything to get you better whether it's physical , mental or emotional they are always there.
VI Họ quan tâm đến bệnh nhân của họ. Họ làm mọi thứ để giúp bạn tốt hơn cho dù đó là về thể chất, tinh thần hay cảm xúc, họ luôn ở đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
you | bạn |
better | tốt hơn |
EN Also, they offer an amazing and fast help service in which they're main focus is to solve your problems as accurate and fast as they can
VI Ngoài ra, họ còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng và tuyệt vời, tập trung chủ yếu trong việc giải quyết các vấn đề của khách hàng một cách chính xác và nhanh nhất có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
main | chính |
solve | giải quyết |
accurate | chính xác |
fast | nhanh |
offer | cấp |
and | của |
which | các |
EN They helped me very well.. When I gone to help desk they served very well they honestly replied time to time. The lifepoints is a platform which is really genuine and honestly pay for surveys. I'm overall satitsfied with that.
VI Tôi rất vui được làm việc với bạn , những gì mà bạn tạo ra dã tạo nên sự hứng thú và rất hấp dẫn . Tôi rất thích về điều này
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
is | là |
the | này |
with | với |
EN Block phishing and malware before they strike, and contain compromised devices before they cause breaches.
VI Ngăn chặn lừa đảo và phần mềm độc hại trước khi chúng tấn công và bảo vệ các thiết bị bị xâm phạm trước khi chúng gây ra vi phạm.
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
before | trước |
EN Users can seamlessly access the resources they need and are blocked from those they do not.
VI Người dùng có thể truy cập liên tục vào các tài nguyên họ cần và bị chặn khỏi những tài nguyên họ không được phép truy cập.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
resources | tài nguyên |
blocked | bị chặn |
access | truy cập |
and | và |
need | cần |
are | được |
from | vào |
the | không |
EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.
VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu và được truyền cảm hứng.
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
never | không |
helping | giúp |
top | hàng đầu |
you | bạn |
they | chúng |
EN We recommend that you read the policies of these social networks to familiarize yourself with how they use the browsing information they may collect, especially with regard to advertising
VI Chúng tôi khuyên bạn đọc chính sách của những mạng xã hội này để làm quen với cách chúng sử dụng thông tin duyệt web chúng có thể thu thập, đặc biệt liên quan đến quảng cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
networks | mạng |
browsing | duyệt |
information | thông tin |
advertising | quảng cáo |
we | chúng tôi |
of | của |
you | bạn |
use | sử dụng |
these | này |
they | chúng |
may | là |
EN When they’re not, they’re not running efficiently and it’s going to cost more.
VI Nếu không vệ sinh sạch sẽ, quạt sẽ không hoạt động hiệu quả và sẽ gây tốn kém hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
more | hơn |
EN These little things seem insignificant but they’re not; they add up.
VI Những thay đổi nhỏ này có vẻ không nhiều ý nghĩa lắm, nhưng thực tế không phải như vậy, cộng lại những thay đổi đó có tác dụng rất lớn.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
not | không |
these | này |
they | những |
EN However, if they use VPC peering for Cross-Account access, they will incur data transfer charges
VI Tuy nhiên, nếu sử dụng kết nối ngang hàng VPC để truy cập liên tài khoản, khách hàng sẽ phải chịu phí truyền dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
use | sử dụng |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
will | phải |
charges | phí |
EN And when they hit Earth, they will bring a lot of alien monsters to invade and take over our blue planet.
VI Và khi chạm vào Trái đất, chúng sẽ mang theo rất nhiều quái vật ngoài hành tinh để xâm chiếm và đoạt lấy hành tinh xanh của chúng ta.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | của chúng ta |
when | khi |
and | và |
EN Just like you, they want to survive these terrible times, so what you need, they need too
VI Cũng giống như bạn, họ muốn sống sót qua thời kỳ khủng khiếp này, nên những gì bạn cần, họ cũng cần
inglês | vietnamita |
---|---|
these | này |
to | cũng |
like | như |
want | bạn |
want to | muốn |
EN What is an institutional lender and how do they affect my investment if they have also invested in a project portfolio?
VI Người cho vay tổ chức là gì và họ ảnh hưởng như thế nào đến khoản đầu tư của tôi nếu họ cũng đã đầu tư vào danh mục dự án?
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
my | của tôi |
if | nếu |
a | đầu |
and | và |
in | vào |
EN However, if they use VPC peering for Cross-Account access, they will incur data transfer charges
VI Tuy nhiên, nếu sử dụng kết nối ngang hàng VPC để truy cập liên tài khoản, khách hàng sẽ phải chịu phí truyền dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
use | sử dụng |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
will | phải |
charges | phí |
EN We recommend that you read the policies of these social networks to familiarize yourself with how they use the browsing information they may collect, especially with regard to advertising
VI Chúng tôi khuyên bạn đọc chính sách của những mạng xã hội này để làm quen với cách chúng sử dụng thông tin duyệt web chúng có thể thu thập, đặc biệt liên quan đến quảng cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
networks | mạng |
browsing | duyệt |
information | thông tin |
advertising | quảng cáo |
we | chúng tôi |
of | của |
you | bạn |
use | sử dụng |
these | này |
they | chúng |
may | là |
EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.
VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu và được truyền cảm hứng.
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
never | không |
helping | giúp |
top | hàng đầu |
you | bạn |
they | chúng |
EN During a first meeting, you can ask someone if they live in the neighbourhood, whether they work and if so, in what field
VI Lần gặp đầu tiên, ta có thể hỏi người đối thoại xem người đấy có ở cùng khu với mình không, người đấy có đi làm không, nếu có thì làm gì
inglês | vietnamita |
---|---|
ask | hỏi |
if | nếu |
the | không |
first | là |
a | đầu |
work | làm |
EN When do they subscribe? When do they cancel? And why?
VI Khi nào thì họ đăng ký? Khi nào thì họ hủy đăng ký? Và tại sao?
inglês | vietnamita |
---|---|
why | tại sao |
when | khi |
EN For example, a business can't pay people for each board they follow or Pin they save
VI Ví dụ: một doanh nghiệp không được trả tiền cho mọi người cho mỗi bảng họ theo dõi hoặc Ghim họ lưu
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
or | hoặc |
save | lưu |
people | người |
follow | theo |
each | mỗi |
EN What I truly love about Jordan Valley is that they care about our kids and what they need to be successful students
VI Điều tôi thực sự yêu thích ở Jordan Valley là họ quan tâm đến con cái chúng tôi và những gì chúng cần để trở thành học sinh thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
they | họ |
our | chúng tôi |
to | đến |
and | cái |
EN Consider attracting people to shop online at your store by offering them something that they can’t get elsewhere or at a price they simply can’t ignore
VI Cân nhắc việc thu hút khách hàng mua sắm trực tuyến tại cửa hàng của mình bằng cách cung cấp cho họ những thứ mà nơi khác không có hoặc đơn giản là giá rẻ mà họ không thể bỏ qua
inglês | vietnamita |
---|---|
consider | cân nhắc |
online | trực tuyến |
offering | cung cấp |
price | giá |
at | tại |
store | cửa hàng |
or | hoặc |
that | bằng |
EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust
VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường là lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
used | sử dụng |
purposes | mục đích |
default | mặc định |
are | được |
option | lựa chọn |
of | thường |
EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust
VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường là lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
used | sử dụng |
purposes | mục đích |
default | mặc định |
are | được |
option | lựa chọn |
of | thường |
EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust
VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường là lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
used | sử dụng |
purposes | mục đích |
default | mặc định |
are | được |
option | lựa chọn |
of | thường |
EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust
VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường là lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
used | sử dụng |
purposes | mục đích |
default | mặc định |
are | được |
option | lựa chọn |
of | thường |
EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust
VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường là lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
used | sử dụng |
purposes | mục đích |
default | mặc định |
are | được |
option | lựa chọn |
of | thường |
EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust
VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường là lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
used | sử dụng |
purposes | mục đích |
default | mặc định |
are | được |
option | lựa chọn |
of | thường |
EN The more engaged they are, the more loyal to your brand they’ll be
VI Họ tương tác càng nhiều thì họ càng trở nên trung thành với thương hiệu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
more | nhiều |
brand | thương hiệu |
your | của bạn |
EN They may accept it; or if the auditor notes something questionable, they will identify the items noted and forward the return for assignment to an examination group.
VI Họ có thể xác nhận; hoặc nếu kiểm xét viên thấy có gì đó đáng ngờ thì họ sẽ tìm những mục cần lưu ý và chuyển tờ khai cho nhóm thẩm định.
inglês | vietnamita |
---|---|
may | cần |
group | nhóm |
or | hoặc |
if | nếu |
an | thể |
the | nhận |
Mostrando 50 de 50 traduções