Traduzir "maybe they tried" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "maybe they tried" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de maybe they tried

inglês
vietnamita

EN But maybe, some people don?t want to pay because they don?t know if the experience is really different

VI Nhưng thể, một số người không muốn chi trả không biết trải nghiệm thực sự khác biệt hay không

inglês vietnamita
but nhưng
want muốn
pay trả
because như
know biết
really thực
people người
different khác

EN I also tried this sharing feature in some other applications

VI Tôi cũng từng thử tính năng chia sẻ này một số ứng dụng khác

inglês vietnamita
also cũng
feature tính năng
some từ
other khác

EN This is the first time, EA tried with a simulation game

VI Đây lần đầu tiên, EA thử sức với một trò chơi mô phỏng

inglês vietnamita
first với
time lần
game chơi

EN I have tried several web hosting providers in the last 4 years and I have to admit that Hostinger is by far the best in terms of speed, pricing, and most of all their support

VI Tôi đã thử trải nghiệm một vài nhà cung cấp dịch vụ web hosting trong 4 năm qua tôi phải thừa nhận rằng Hostinger tốt nhất về tốc độ, giá cả hầu hết tất cả các hỗ trợ của họ

inglês vietnamita
web web
providers nhà cung cấp
in trong
years năm
by qua
of của
best tốt
and
all tất cả các

EN Retailers have always tried their best to keep one step ahead of their competition

VI Các nhà bán lẻ luôn cố gắng hết sức để đi trước đối thủ một bước

inglês vietnamita
always luôn
step bước

EN In our glossary, we have tried to put together the essentials for you in a brief and concise form - and in several languages.

VI Trong bảng thuật ngữ của chúng tôi, chúng tôi đã cố gắng tóm tắt những thông tin quan trọng nhất một cách ngắn gọn súc tích bằng một số ngôn ngữ cho bạn.

EN If we see an increase in our bill maybe a piece of equipment is to blame.

VI Nếu chúng ta thấy tiền hóa đơn điện tăng lên, lẽ nguyên nhân do một thiết bị nào đó.

inglês vietnamita
if nếu
increase tăng
bill hóa đơn

EN Maybe you know, Dream League Soccer 2019 is one of the most...

VI Người dùng mạng xã hội hiện nay đều sử dụng...

EN FIFA Soccer also evaluates players based on their performance. Play your best, and maybe you might find your name on the world rankings!

VI FIFA Soccer cũng đánh giá người chơi dựa trên thành tích của họ. Hãy chơi hết sức mình, biết đâu, bạn thể tìm thấy tên của mình trên bảng xếp hạng thế giới!

inglês vietnamita
based dựa trên
name tên
world thế giới
also cũng
find tìm
players người chơi
on trên
play chơi
you bạn

EN Or maybe build a deeper relationship with someone in the survivor group

VI Hay thể xây dựng mối quan hệ sâu sắc hơn với một người nào đó trong nhóm sống sót

inglês vietnamita
build xây dựng
in trong
group nhóm

EN Maybe you know, Dream League Soccer 2019 is one of the most...

VI Người dùng mạng xã hội hiện nay đều sử dụng...

EN This podcast may not release new episodes anymore, and some audios may be broken. Maybe this podcast has a new rss feed?

VI Podcast này lẽ không còn phát hành tập mới, một số phần âm thanh thể bị hỏng. Maybe this podcast has a new rss feed?

inglês vietnamita
not không
new mới

EN Or maybe you want to increase the reach of your service business by taking orders through an eCommerce website

VI Hoặc lẽ bạn muốn mở rộng dịch vụ kinh doanh của mình thông qua trang web thương mại điện tử

inglês vietnamita
or hoặc
business kinh doanh
of của
by qua
want muốn
your bạn
website trang

EN "In four or five years, if the timing and the results are there, then maybe," he said, referring to his prospects of returning to the F1 sphere.

VI "Trong bốn hoặc năm năm, nếu thời gian kết quả , thì thể", anh nói, đề cập đến triển vọng trở lại quả cầu F1 của anh.

inglês vietnamita
then thì
or hoặc
if nếu
four bốn
in trong

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglês vietnamita
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglês vietnamita
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglês vietnamita
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN Customers retain control and ownership over the data that they choose to store with AWS, they also choose the geographical region in which they store their content

VI Khách hàng nắm quyền kiểm soát sở hữu dữ liệuhọ muốn lưu trữ bằng AWS, đồng thời chọn khu vực địa lý nơi lưu trữ nội dung

inglês vietnamita
control kiểm soát
aws aws
region khu vực
data dữ liệu
choose chọn
customers khách
and bằng

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglês vietnamita
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglês vietnamita
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglês vietnamita
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN They care about their patients. They do everything to get you better whether it's physical , mental or emotional they are always there.

VI Họ quan tâm đến bệnh nhân của họ. Họ làm mọi thứ để giúp bạn tốt hơn chođó về thể chất, tinh thần hay cảm xúc, họ luôn đó.

inglês vietnamita
always luôn
you bạn
better tốt hơn

EN Also, they offer an amazing and fast help service in which they're main focus is to solve your problems as accurate and fast as they can

VI Ngoài ra, họ còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng tuyệt vời, tập trung chủ yếu trong việc giải quyết các vấn đề của khách hàng một cách chính xác nhanh nhất thể

inglês vietnamita
in trong
main chính
solve giải quyết
accurate chính xác
fast nhanh
offer cấp
and của
which các

EN They helped me very well.. When I gone to help desk they served very well they honestly replied time to time. The lifepoints is a platform which is really genuine and honestly pay for surveys. I'm overall satitsfied with that.

VI Tôi rất vui được làm việc với bạn , những bạn tạo ratạo nên sự hứng thú rất hấp dẫn . Tôi rất thích về điều này

inglês vietnamita
very rất
is
the này
with với

EN Block phishing and malware before they strike, and contain compromised devices before they cause breaches.

VI Ngăn chặn lừa đảo phần mềm độc hại trước khi chúng tấn công bảo vệ các thiết bị bị xâm phạm trước khi chúng gây ra vi phạm.

inglês vietnamita
block chặn
before trước

EN Users can seamlessly access the resources they need and are blocked from those they do not.

VI Người dùng thể truy cập liên tục vào các tài nguyên họ cần bị chặn khỏi những tài nguyên họ không được phép truy cập.

inglês vietnamita
users người dùng
resources tài nguyên
blocked bị chặn
access truy cập
and
need cần
are được
from vào
the không

EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.

VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu được truyền cảm hứng.

inglês vietnamita
update cập nhật
never không
helping giúp
top hàng đầu
you bạn
they chúng

EN We recommend that you read the policies of these social networks to familiarize yourself with how they use the browsing information they may collect, especially with regard to advertising

VI Chúng tôi khuyên bạn đọc chính sách của những mạng xã hội này để làm quen với cách chúng sử dụng thông tin duyệt web chúng thể thu thập, đặc biệt liên quan đến quảng cáo

inglês vietnamita
policies chính sách
networks mạng
browsing duyệt
information thông tin
advertising quảng cáo
we chúng tôi
of của
you bạn
use sử dụng
these này
they chúng
may

EN When they’re not, they’re not running efficiently and it’s going to cost more.

VI Nếu không vệ sinh sạch sẽ, quạt sẽ không hoạt động hiệu quả sẽ gây tốn kém hơn.

inglês vietnamita
not không
more hơn

EN These little things seem insignificant but they’re not; they add up.

VI Những thay đổi nhỏ này vẻ không nhiều ý nghĩa lắm, nhưng thực tế không phải như vậy, cộng lại những thay đổi đó tác dụng rất lớn.

inglês vietnamita
but nhưng
not không
these này
they những

EN However, if they use VPC peering for Cross-Account access, they will incur data transfer charges

VI Tuy nhiên, nếu sử dụng kết nối ngang hàng VPC để truy cập liên tài khoản, khách hàng sẽ phải chịu phí truyền dữ liệu

inglês vietnamita
however tuy nhiên
if nếu
use sử dụng
access truy cập
data dữ liệu
will phải
charges phí

EN And when they hit Earth, they will bring a lot of alien monsters to invade and take over our blue planet.

VI khi chạm vào Trái đất, chúng sẽ mang theo rất nhiều quái vật ngoài hành tinh để xâm chiếm đoạt lấy hành tinh xanh của chúng ta.

inglês vietnamita
our của chúng ta
when khi
and

EN Just like you, they want to survive these terrible times, so what you need, they need too

VI Cũng giống như bạn, họ muốn sống sót qua thời kỳ khủng khiếp này, nên những bạn cần, họ cũng cần

inglês vietnamita
these này
to cũng
like như
want bạn
want to muốn

EN What is an institutional lender and how do they affect my investment if they have also invested in a project portfolio?

VI Người cho vay tổ chức họ ảnh hưởng như thế nào đến khoản đầu tư của tôi nếu họ cũng đã đầu tư vào danh mục dự án?

inglês vietnamita
project dự án
my của tôi
if nếu
a đầu
and
in vào

EN However, if they use VPC peering for Cross-Account access, they will incur data transfer charges

VI Tuy nhiên, nếu sử dụng kết nối ngang hàng VPC để truy cập liên tài khoản, khách hàng sẽ phải chịu phí truyền dữ liệu

inglês vietnamita
however tuy nhiên
if nếu
use sử dụng
access truy cập
data dữ liệu
will phải
charges phí

EN We recommend that you read the policies of these social networks to familiarize yourself with how they use the browsing information they may collect, especially with regard to advertising

VI Chúng tôi khuyên bạn đọc chính sách của những mạng xã hội này để làm quen với cách chúng sử dụng thông tin duyệt web chúng thể thu thập, đặc biệt liên quan đến quảng cáo

inglês vietnamita
policies chính sách
networks mạng
browsing duyệt
information thông tin
advertising quảng cáo
we chúng tôi
of của
you bạn
use sử dụng
these này
they chúng
may

EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.

VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu được truyền cảm hứng.

inglês vietnamita
update cập nhật
never không
helping giúp
top hàng đầu
you bạn
they chúng

EN During a first meeting, you can ask someone if they live in the neighbourhood, whether they work and if so, in what field

VI Lần gặp đầu tiên, ta thể hỏi người đối thoại xem người đấy cùng khu với mình không, người đấy đi làm không, nếu thì làm

inglês vietnamita
ask hỏi
if nếu
the không
first
a đầu
work làm

EN When do they subscribe? When do they cancel? And why?

VI Khi nào thì họ đăng ký? Khi nào thì họ hủy đăng ký? tại sao?

inglês vietnamita
why tại sao
when khi

EN For example, a business can't pay people for each board they follow or Pin they save

VI Ví dụ: một doanh nghiệp không được trả tiền cho mọi người cho mỗi bảng họ theo dõi hoặc Ghim họ lưu

inglês vietnamita
business doanh nghiệp
or hoặc
save lưu
people người
follow theo
each mỗi

EN What I truly love about Jordan Valley is that they care about our kids and what they need to be successful students

VI Điều tôi thực sự yêu thích Jordan Valley họ quan tâm đến con cái chúng tôi những chúng cần để trở thành học sinh thành công

inglês vietnamita
need cần
they họ
our chúng tôi
to đến
and cái

EN Consider attracting people to shop online at your store by offering them something that they can’t get elsewhere or at a price they simply can’t ignore

VI Cân nhắc việc thu hút khách hàng mua sắm trực tuyến tại cửa hàng của mình bằng cách cung cấp cho họ những thứ mà nơi khác không hoặc đơn giản giá rẻ mà họ không thể bỏ qua

inglês vietnamita
consider cân nhắc
online trực tuyến
offering cung cấp
price giá
at tại
store cửa hàng
or hoặc
that bằng

EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust

VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy

inglês vietnamita
names tên
used sử dụng
purposes mục đích
default mặc định
are được
option lựa chọn
of thường

EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust

VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy

inglês vietnamita
names tên
used sử dụng
purposes mục đích
default mặc định
are được
option lựa chọn
of thường

EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust

VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy

inglês vietnamita
names tên
used sử dụng
purposes mục đích
default mặc định
are được
option lựa chọn
of thường

EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust

VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy

inglês vietnamita
names tên
used sử dụng
purposes mục đích
default mặc định
are được
option lựa chọn
of thường

EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust

VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy

inglês vietnamita
names tên
used sử dụng
purposes mục đích
default mặc định
are được
option lựa chọn
of thường

EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust

VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy

inglês vietnamita
names tên
used sử dụng
purposes mục đích
default mặc định
are được
option lựa chọn
of thường

EN The more engaged they are, the more loyal to your brand they’ll be

VI Họ tương tác càng nhiều thì họ càng trở nên trung thành với thương hiệu của bạn

inglês vietnamita
more nhiều
brand thương hiệu
your của bạn

EN They may accept it; or if the auditor notes something questionable, they will identify the items noted and forward the return for assignment to an examination group.

VI Họ thể xác nhận; hoặc nếu kiểm xét viên thấy đó đáng ngờ thì họ sẽ tìm những mục cần lưu ý chuyển tờ khai cho nhóm thẩm định.

inglês vietnamita
may cần
group nhóm
or hoặc
if nếu
an thể
the nhận

Mostrando 50 de 50 traduções