EN I also tried this sharing feature in some other applications
EN I also tried this sharing feature in some other applications
VI Tôi cũng từng thử tính năng chia sẻ này ở một số ứng dụng khác
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
feature | tính năng |
some | từ |
other | khác |
EN This is the first time, EA tried with a simulation game
VI Đây là lần đầu tiên, EA thử sức với một trò chơi mô phỏng
inglês | vietnamita |
---|---|
first | với |
time | lần |
game | chơi |
EN I have tried several web hosting providers in the last 4 years and I have to admit that Hostinger is by far the best in terms of speed, pricing, and most of all their support
VI Tôi đã thử trải nghiệm một vài nhà cung cấp dịch vụ web hosting trong 4 năm qua và tôi phải thừa nhận rằng Hostinger là tốt nhất về tốc độ, giá cả và hầu hết tất cả các hỗ trợ của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
providers | nhà cung cấp |
in | trong |
years | năm |
by | qua |
of | của |
best | tốt |
and | và |
all | tất cả các |
EN Retailers have always tried their best to keep one step ahead of their competition
VI Các nhà bán lẻ luôn cố gắng hết sức để đi trước đối thủ một bước
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
step | bước |
EN In our glossary, we have tried to put together the essentials for you in a brief and concise form - and in several languages.
VI Trong bảng thuật ngữ của chúng tôi, chúng tôi đã cố gắng tóm tắt những thông tin quan trọng nhất một cách ngắn gọn và súc tích và bằng một số ngôn ngữ cho bạn.
EN Raz and Aseem discuss how Small Businesses can leverage IT to continue to recover and grow
VI Raz và Aseem sẽ cùng trao đổi về cách mà các doanh nghiệp nhỏ có thể ứng dụng CNTT để khôi phục và phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
small | nhỏ |
businesses | doanh nghiệp |
to | đổi |
and | các |
EN Recover data from a corrupted or damaged PDF document
VI Khôi phục dữ liệu từ tài liệu PDF bị hỏng
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
document | tài liệu |
EN Jordan Valley provides a variety of outpatient services to allow you to receive treatment and recover in the comfort of your home.
VI Jordan Valley cung cấp nhiều dịch vụ ngoại trú để cho phép bạn được điều trị và hồi phục trong sự thoải mái tại nhà của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
allow | cho phép |
variety | nhiều |
home | nhà |
in | trong |
you | bạn |
EN Automatically recover abandoned carts
VI Tự động hóa khôi phục giỏ hàng chưa thanh toán
EN Learn how to recover your sales and win customers hearts using well-crafted abandoned cart emails.
VI Học cách khôi phục doanh số và chiếm được sự hài lòng của khách hàng từ các email nhắc nhở về giỏ hàng bị bỏ quên.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
emails | |
customers | khách hàng |
EN Use ready-made, automated sales funnels to build your landing pages, automate your emails, sell your products, recover abandoned orders, and convert your customers.
VI Dùng phễu bán hàng tự động, tạo sẵn để dựng trang đích, tự động hóa email, bán sản phẩm, khôi phục các đơn hàng chưa thanh toán và chuyển đổi khách hàng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
build | tạo |
pages | trang |
emails | |
products | sản phẩm |
your | bạn |
convert | chuyển đổi |
customers | khách |
sales | bán hàng |
sell | bán |
and | của |
EN Simple emails to confirm purchases and recover sales.
VI Email đơn giản để xác nhận giao dịch mua hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
to | dịch |
EN Recover customers with automatically triggered abandoned cart reminders.
VI Thu hút khách hàng trở lại website bằng các thư nhắc giỏ hàng chưa thanh toán một cách tự động.
inglês | vietnamita |
---|---|
customers | khách |
EN Ready-made, automated sales funnel creator. Build your landing pages, automate your emails, sell your products, recover abandoned orders, and convert your customers. Formerly known as Autofunnel.
VI Trình tạo phễu bán hàng tự động, tạo sẵn: dựng các trang đích, tự động hóa email, bán hàng, khôi phục đơn hàng chưa thanh toán và chuyển đổi khách hàng. Trước đây còn được gọi là Autofunnel.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | tạo |
pages | trang |
emails | |
convert | chuyển đổi |
customers | khách |
sales | bán hàng |
sell | bán |
products | các |
EN Web push notifications inform your audience about any news, sales, discounts, articles and posts, and even recover abandoned carts
VI Thông báo đẩy trên web thông báo cho đối tượng của bạn về mọi tin tức, đợt giảm giá, chiết khấu, các bài viết và bài đăng, thậm chí khôi phục giỏ hàng chưa thanh toán nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
notifications | thông báo |
news | tin tức |
your | của bạn |
articles | các |
Mostrando 15 de 15 traduções