EN FIFA Soccer also evaluates players based on their performance. Play your best, and maybe you might find your name on the world rankings!
"maybe you might" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN FIFA Soccer also evaluates players based on their performance. Play your best, and maybe you might find your name on the world rankings!
VI FIFA Soccer cũng đánh giá người chơi dựa trên thành tích của họ. Hãy chơi hết sức mình, và biết đâu, bạn có thể tìm thấy tên của mình trên bảng xếp hạng thế giới!
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
name | tên |
world | thế giới |
also | cũng |
find | tìm |
players | người chơi |
on | trên |
play | chơi |
you | bạn |
EN Maybe you know, Dream League Soccer 2019 is one of the most...
VI Người dùng mạng xã hội hiện nay đều sử dụng...
EN Maybe you know, Dream League Soccer 2019 is one of the most...
VI Người dùng mạng xã hội hiện nay đều sử dụng...
EN Or maybe you want to increase the reach of your service business by taking orders through an eCommerce website
VI Hoặc có lẽ bạn muốn mở rộng dịch vụ kinh doanh của mình thông qua trang web thương mại điện tử
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
business | kinh doanh |
of | của |
by | qua |
want | muốn |
your | bạn |
website | trang |
EN If we see an increase in our bill maybe a piece of equipment is to blame.
VI Nếu chúng ta thấy tiền hóa đơn điện tăng lên, có lẽ nguyên nhân là do một thiết bị nào đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
increase | tăng |
bill | hóa đơn |
EN But maybe, some people don?t want to pay because they don?t know if the experience is really different
VI Nhưng có thể, một số người không muốn chi trả vì không biết trải nghiệm có thực sự khác biệt hay không
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
want | muốn |
pay | trả |
because | như |
know | biết |
really | thực |
people | người |
different | khác |
EN Or maybe build a deeper relationship with someone in the survivor group
VI Hay có thể xây dựng mối quan hệ sâu sắc hơn với một người nào đó trong nhóm sống sót
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
in | trong |
group | nhóm |
EN This podcast may not release new episodes anymore, and some audios may be broken. Maybe this podcast has a new rss feed?
VI Podcast này có lẽ không còn phát hành tập mới, và một số phần âm thanh có thể bị hỏng. Maybe this podcast has a new rss feed?
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
new | mới |
EN "In four or five years, if the timing and the results are there, then maybe," he said, referring to his prospects of returning to the F1 sphere.
VI "Trong bốn hoặc năm năm, nếu thời gian và kết quả là có, thì có thể", anh nói, đề cập đến triển vọng trở lại quả cầu F1 của anh.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | thì |
or | hoặc |
if | nếu |
four | bốn |
in | trong |
EN And for crack-of-dawn departures, we can even prepare a breakfast box to-go for you (with 24 hours? advanced notice) if you anticipate your irresistibly cosy Frette bed linens might tempt you to hit the ?snooze? button more than once?
VI Và đối với những khách phải khởi hành vào lúc sáng sớm, chúng tôi có thể chuẩn bị bữa sáng để khách mang theo (chỉ áp dụng khi khách thông báo trước 24 giờ).
inglês | vietnamita |
---|---|
can | phải |
hours | giờ |
we | chúng tôi |
and | và |
with | với |
the | khi |
EN This mostly depends on the countries you are targeting, but it might not be as expensive as you think
VI Điều này chủ yếu phụ thuộc vào các quốc gia bạn đang hướng đến, nhưng có thể không đắt như bạn nghĩ
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
not | không |
as | như |
but | nhưng |
you | bạn |
EN We cover the investment, and therefore allow you to build projects, where otherwise you might not have, due to lack of funds or financing.
VI Chúng tôi đài thọ khoản đầu tư và do đó cho phép bạn xây dựng các dự án, nếu không thì bạn có thể không có do thiếu vốn hoặc thiếu tài chính.
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
projects | dự án |
we | chúng tôi |
build | xây dựng |
or | hoặc |
to | đầu |
you | bạn |
EN With Amazon VPC, you can define a virtual network topology that closely resembles a traditional network you might operate in your own datacenter
VI Với Amazon VPC, bạn có thể xác định một cấu trúc mạng ảo giống nhất với mạng truyền thống mà bạn vận hành tại trung tâm dữ liệu của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
define | xác định |
network | mạng |
traditional | truyền thống |
operate | vận hành |
your | bạn |
own | riêng |
EN You might not know how, but one thing is for sure: You want to shape the future with your ideas
VI Là một người sinh viên, bạn đang chuẩn bị cho một tương lai tươi sáng và một sự nghiệp thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
your | bạn |
EN This return might not give you credit for deductions and exemptions you may be entitled to receive
VI Khai thuế này có thể không cho quý vị tín chỉ để khấu trừ và loại trừ quý vị được hưởng
inglês | vietnamita |
---|---|
and | khấu |
this | này |
not | không |
be | được |
EN You might need more than you think, which is why we have it all
VI Bạn có thể cần nhiều hơn bạn nghĩ, đó là lý do chúng tôi có mọi thứ
inglês | vietnamita |
---|---|
think | nghĩ |
we | chúng tôi |
all | mọi |
EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
general | chung |
that | liệu |
various | khác nhau |
the | của |
with | với |
EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
general | chung |
that | liệu |
various | khác nhau |
the | của |
with | với |
EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
general | chung |
that | liệu |
various | khác nhau |
the | của |
with | với |
EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
general | chung |
that | liệu |
various | khác nhau |
the | của |
with | với |
EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
general | chung |
that | liệu |
various | khác nhau |
the | của |
with | với |
EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
general | chung |
that | liệu |
various | khác nhau |
the | của |
with | với |
EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
general | chung |
that | liệu |
various | khác nhau |
the | của |
with | với |
EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
general | chung |
that | liệu |
various | khác nhau |
the | của |
with | với |
EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
general | chung |
that | liệu |
various | khác nhau |
the | của |
with | với |
EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
general | chung |
that | liệu |
various | khác nhau |
the | của |
with | với |
EN For instance, this way you might get an ad for a pair of shoes that you looked at but didn’t buy.
VI Như vậy, với cách này bạn có thể thấy quảng cáo về đôi giày bạn đã xem nhưng không mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
ad | quảng cáo |
buy | mua |
an | thể |
but | nhưng |
you | bạn |
this | này |
EN Therefore, you can easily send them emails with product recommendations you already know they like or might need
VI Vì vậy bạn có thể dễ dàng gửi email gợi ý sản phẩm mà họ có thể thích và để ý tới
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
send | gửi |
emails | |
product | sản phẩm |
like | thích |
need | bạn |
EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
basic | cơ bản |
popular | phổ biến |
growing | phát triển |
choose | chọn |
pro | pro |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
EN What might prevent you from getting your COVID-19 vaccination record:
VI Lý do khiến quý vị không nhận được hồ sơ tiêm vắc-xin COVID-19 của mình:
inglês | vietnamita |
---|---|
getting | nhận |
your | của |
EN One summer we had a power bill that hit $500—you might say that was kind of a trigger
VI Một mùa hè, chúng tôi nhận được một hóa đơn tiền điện lên tới $500— bạn có thể coi đó là một yêu tố kích hoạt
EN You’re looking for any water leaks, any loose or deteriorating seals, or pipes that might need to be replaced.
VI Bạn sẽ tìm kiếm bất kỳ các nơi rò rỉ nước, các chỗ bị lỏng hoặc các đầu nối đã gần hư hỏng hoặc các ống có thể cần thay thế.
inglês | vietnamita |
---|---|
looking | tìm kiếm |
water | nước |
or | hoặc |
to | đầu |
EN More Articles you might be interested in
VI Các bài viết khác bạn có thể quan tâm
inglês | vietnamita |
---|---|
more | khác |
you | bạn |
articles | các |
EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
basic | cơ bản |
popular | phổ biến |
growing | phát triển |
choose | chọn |
pro | pro |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
basic | cơ bản |
popular | phổ biến |
growing | phát triển |
choose | chọn |
pro | pro |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
EN Aurora Serverless might not be able to find a scaling point if you have long-running queries or transactions in progress, or temporary tables or table locks in use.
VI Aurora Serverless có thể sẽ không tìm được điểm thay đổi quy mô nếu bạn có nhiều truy vấn dài, giao dịch đang diễn ra hoặc nhiều bảng tạm thời hay khóa bảng đang được sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
temporary | tạm thời |
use | sử dụng |
find | tìm |
point | điểm |
long | dài |
if | nếu |
you | bạn |
or | hoặc |
not | không |
be | được |
EN Or you might coordinate the shipment of products to customers, and manage and design complete supply chains
VI Hoặc bạn sẽ điều phối vận chuyển sản phẩm tới khách hàng, quản lý và thiết kế các chuỗi cung ứng hoàn chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
complete | hoàn chỉnh |
chains | chuỗi |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
you | bạn |
and | các |
the | điều |
EN Or you might also work in organisational development and support change processes
VI Hoặc bạn cũng có thể làm việc trong các quy trình phát triển tổ chức và hỗ trợ thay đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
processes | quy trình |
or | hoặc |
also | cũng |
change | thay đổi |
in | trong |
work | làm việc |
you | bạn |
and | các |
EN A blog sharing about digital marketing, miscellaneous about technology and what you might need that the author knows.
VI Một blog chia sẻ về digital marketing, linh tinh về công nghệ ? phần mềm và những gì có thể bạn cần mà tác giả biết.
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
marketing | marketing |
you | bạn |
need | cần |
EN If you’re not expecting to get a lot of traffic for your website, choosing a shared hosting plan might be your best solution
VI Nếu bạn không nghĩ là website của mình có lượng truy cập lớn, vậy chỉ cần chọn giải pháp shared hosting
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
choosing | chọn |
solution | giải pháp |
if | nếu |
not | không |
EN You might have seen WalletConnect in Android or iOS mobile wallets like
VI Bạn có thể đã thấy WalletConnect trong ví di động Android hoặc iOS như
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
android | android |
or | hoặc |
ios | ios |
you | bạn |
EN You also might want to connect to a DApp within your mobile device’s browser
VI Bạn cũng có thể muốn kết nối với DApp trong trình duyệt trên thiết bị di động của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
connect | kết nối |
dapp | dapp |
browser | trình duyệt |
within | trong |
want | muốn |
your | bạn |
EN I was so impressed by their commitment to user satisfaction that I will be deploying my in-production web application with Hostinger, and might actually partner with you guys.
VI Tôi rất ấn tượng với sự cam kết của họ đối với sự hài lòng của khách hàng và tôi sẽ triển khai ứng dụng web đang sản xuất của mình với Hostinger và có thể thực sự hợp tác với các bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
deploying | triển khai |
web | web |
so | rất |
you | bạn |
with | với |
EN As you might know, HTML5 introduced many exciting features for Web developers
VI Như bạn có thể biết, HTML5 đã giới thiệu nhiều tính năng thú vị cho các nhà phát triển Web
EN Your browser is out of date. The site might not be displayed correctly. Please update your browser.
VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web có thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
date | nhật |
update | cập nhật |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
site | trang web |
is | được |
EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm
VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian và thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Clothes made in other countries with big textile industries, say Bangladesh, have very few environmental regulations and working conditions might be poor
VI Quần áo sản xuất ở các nước khác với ngành công nghiệp dệt lớn mạnh, chẳng hạn như Bangladesh, có rất ít quy định về môi trường và điều kiện làm việc có thể rất nghèo nàn
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
big | lớn |
industries | công nghiệp |
environmental | môi trường |
regulations | quy định |
very | rất |
be | là |
working | làm việc |
with | với |
and | như |
EN Each workload is unique and we recommend customers test their functions to determine the price performance improvement they might see
VI Mỗi khối lượng công việc đều có tính duy nhất và chúng tôi khuyên khách hàng nên kiểm tra các hàm của mình để xác định mức độ cải thiện hiệu suất chi phí mà họ có thể thấy
inglês | vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
workload | khối lượng công việc |
test | kiểm tra |
functions | hàm |
performance | hiệu suất |
improvement | cải thiện |
we | chúng tôi |
customers | khách |
and | của |
EN To whom it might concern, I'm A pilot working for Vietnamairlines. I have been staying at diffirent quarantine hotels, and I'm most impressed with Metropole hotel Hanoi. The hotel itself is very...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
the | khi |
EN While our technology might seem complex, its fundamental purpose is to drastically reduce complication for our clients
VI Mặc dù công nghệ của chúng tôi có vẻ phức tạp, mục đích cơ bản của nó là giảm đáng kể sự phức tạp cho khách hàng của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
purpose | mục đích |
reduce | giảm |
clients | khách hàng |
our | chúng tôi |
Mostrando 50 de 50 traduções