Traduzir "mark state" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "mark state" de inglês para vietnamita

Traduções de mark state

"mark state" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

state bạn chúng chúng tôi các một những tiểu bang tôi

Tradução de inglês para vietnamita de mark state

inglês
vietnamita

EN Each state has additional requirements for starting and operating a business. For information regarding state-level requirements for starting a business, please refer to your state's website.

VI Mỗi tiểu bang đều những quy định phụ trội về việc khai trương điều hành doanh nghiệp. Nên tham khảo mạng lưới của tiểu bang (

inglêsvietnamita
eachmỗi
statetiểu bang
hasnên
businessdoanh nghiệp
andcủa

EN Acquisition of Kurumin, a childcare support company certification mark

VI Nhận được Kurumin, một dấu chứng nhận của công ty hỗ trợ chăm sóc trẻ em

inglêsvietnamita
ofcủa
companycông ty
certificationchứng nhận

EN Insert @online-convert.com into the "Sender or domain to mark as safe" field

VI Chèn @online-convert.com vào ô "Người gửi hoặc tên miền để đánh dấu an toàn"

inglêsvietnamita
safean toàn
orhoặc
tovào

EN “Circlek.com.vn” is a service mark of Circle K Vietnam

VI “Circlek.com.vn” một kênh thông tin dịch vụ của Circle K Việt Nam

EN The use of any Circle K Vietnam trademark or service mark without Circle K Vietnam’s express written consent is strictly prohibited

VI Việc sử dụng bất kỳ nhãn hiệu hoặc thương hiệu Circle K Việt Nam mà không sự đồng ý bằng văn bản của Circle K Việt Nam đều bị nghiêm cấm

inglêsvietnamita
kk
usesử dụng
orhoặc

EN 3+ years on the market, “Excellent” mark on Trustpilot.

VI Hơn 2 năm mặt trên thị trường, được đánh giá “Xuất sắc” trên Trustpilot.

EN See file path, size, resolution and modification time by clicking on the exclamation mark icon in the upper right corner of the image

VI Xem đường dẫn đến tập tin, kích thước, độ phân giải thời gian sửa đổi khi click vào biểu tượng chấm than ở góc trên bên phải của bức hình

inglêsvietnamita
filetập tin
sizekích thước
ontrên
rightphải
seexem
timethời gian
ofcủa
and

EN The materials contained in this website are protected by applicable copyright and trade mark laws.

VI Các tài liệu trong trang web này được bảo vệ bởi luật bản quyền luật nhãn hiệu hiện hành.

inglêsvietnamita
introng
lawsluật
andcác
thisnày

EN Acquisition of Kurumin, a childcare support company certification mark

VI Nhận được Kurumin, một dấu chứng nhận của công ty hỗ trợ chăm sóc trẻ em

inglêsvietnamita
ofcủa
companycông ty
certificationchứng nhận

EN The Indochina mark has definitely left its traces in this intimate setting

VI Dấu ấn Đông Dương đầy thi vị dường như hằn in trong khung cảnh trữ tình

inglêsvietnamita
introng

EN Leave a lasting mark on the world with innovative, beneficial and smart solutions.

VI Để lại dấu ấn lâu dài trên thế giới với các giải pháp đổi mới, mang lại lợi ích thông minh.

inglêsvietnamita
worldthế giới
smartthông minh
thegiải
ontrên
solutionsgiải pháp
withvới
andcác
ađổi

EN The excellent mark according to

VI Được đánh giá xuất sắc trên

inglêsvietnamita
totrên

EN “Circlek.com.vn” is a service mark of Circle K Vietnam

VI “Circlek.com.vn” một kênh thông tin dịch vụ của Circle K Việt Nam

EN The use of any Circle K Vietnam trademark or service mark without Circle K Vietnam’s express written consent is strictly prohibited

VI Việc sử dụng bất kỳ nhãn hiệu hoặc thương hiệu Circle K Việt Nam mà không sự đồng ý bằng văn bản của Circle K Việt Nam đều bị nghiêm cấm

inglêsvietnamita
kk
usesử dụng
orhoặc

EN The Bluetooth® word mark and logos are registered trademarks owned by Bluetooth SIG, Inc

VI Từ Bluetooth® logo các nhãn hiệu đã đăng ký thuộc sở hữu của Bluetooth SIG, Inc

inglêsvietnamita
ownedsở hữu
andcủa

EN Each state may use different regulations, you should check with your state if you are interested in starting a Limited Liability Company.

VI Mỗi tiểu bang thể các quy định khác nhau, quý vị nên tham khảo với tiểu bang của quý vị nếu quý vị muốn mở một Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn.

inglêsvietnamita
statetiểu bang
regulationsquy định
shouldnên
ifnếu
liabilitytrách nhiệm
companycông ty
eachmỗi
usevới
differentkhác
youcác

EN For information on how to correct your state tax return, contact your state tax agency.

VI Muốn biết thông tin về cách chỉnh sửa tờ khai thuế tiểu bang, liên lạc cơ quan thuế tiểu bang (tiếng Anh).

inglêsvietnamita
statetiểu bang
agencycơ quan
taxthuế
youranh
informationthông tin

EN As of February 28, 2023, the Governor terminated the state’s COVID-19 State of Emergency

VI Kể từ ngày 28 tháng 2 năm 2023, Thống Đốc đã chấm dứt Tình Trạng Khẩn Cấp do COVID-19 của tiểu bang

inglêsvietnamita
statetiểu bang
emergencykhẩn cấp
thecủa

EN Your state wage base may be different based on the respective state’s rules.

VI Cơ sở tiền lương liên bang thể thay đổi tùy vào quy định của tiểu bang tương ứng.

EN Market Research & State of the Industry

VI Nghiên cứu thị trường & tình trạng của ngành

inglêsvietnamita
marketthị trường
researchnghiên cứu
thetrường
ofcủa

EN Details about this data are available in the state dashboard.

VI Thông tin chi tiết về dữ liệu này hiện tại bảng tổng kết tiểu bang.

inglêsvietnamita
statetiểu bang
datadữ liệu
detailschi tiết
thisnày

EN Official California State Government Website

VI Trang Web Chính Thức của Chính Quyền Tiểu Bang California

inglêsvietnamita
officialchính thức
californiacalifornia
statetiểu bang
governmentchính quyền

EN See how completing Goldie’s weekly energy-saving challenges can help protect our Golden State.

VI Hãy tìm hiểu xem tại sao hoàn thành các thử thách tiết kiệm năng lượng hàng tuần của Goldie lại thể giúp bảo vệ Tiểu Bang Vàng của chúng ta.

inglêsvietnamita
challengesthử thách
helpgiúp
ourcủa chúng ta
statetiểu bang
canhiểu
howcác

EN It is not controlled by the State of California

VI Tiểu Bang California không quyền kiểm soát

inglêsvietnamita
statetiểu bang
californiacalifornia
thekhông

EN The State of California cannot guarantee the accuracy of any translation provided by Google™ Translate

VI Tiểu Bang California không thể đảm bảo tính chính xác của bất kỳ bản dịch nào do Google™ Translate cung cấp

EN The State of California is not liable for any inaccurate information or formatting changes to due using Google™ Translate.

VI Tiểu Bang California không chịu trách nhiệm về bất kỳ thông tin không chính xác nào hoặc những thay đổi về định dạng do sử dụng Google™ Translate.

EN State public health leaders cannot address COVID-19 health inequities alone

VI Các lãnh đạo về y tế công cộng của tiểu bang không thể chỉ giải quyết riêng những bất bình đẳng về sức khỏe trong đại dịch COVID-19

inglêsvietnamita
statetiểu bang
healthsức khỏe
cannotkhông

EN Data on cases, deaths, and testing is not reported on weekends or state holidays

VI Dữ liệu về các ca mắc, tử vong xét nghiệm không được báo cáo vào cuối tuần hoặc ngày lễ của tiểu bang

inglêsvietnamita
testingxét nghiệm
reportedbáo cáo
statetiểu bang
datadữ liệu
orhoặc
and
notkhông

EN We’re tracking the progress of vaccinating Californians across the state.

VI Chúng tôi sẽ theo dõi tiến trình tiêm chủng cho người dân California trên toàn tiểu bang.

inglêsvietnamita
statetiểu bang
trackingtheo dõi

EN Testing date data excludes out-of-state and unknown jurisdiction tests and total numbers may not match reporting date numbers

VI Dữ liệu ngày xét nghiệm không bao gồm những xét nghiệm ngoài tiểu bang khu vực thẩm quyền chưa biết, tổng số thể không khớp với các số lượng ngày báo cáo

inglêsvietnamita
totallượng
reportingbáo cáo
datadữ liệu
datengày
notvới
testsxét nghiệm
andcác

EN State and county data about vaccination, including by race and ethnicity and age

VI Dữ liệu của tiểu bang quận về tiêm vắc-xin, bao gồm theo chủng tộc, dân tộc tuổi tác

inglêsvietnamita
statetiểu bang
andcủa
datadữ liệu
includingbao gồm
agetuổi

EN How COVID-19 has affected different communities across the state

VI COVID-19 đã ảnh hưởng như thế nào đến các cộng đồng khác nhau trên toàn tiểu bang

inglêsvietnamita
acrosstrên
statetiểu bang
differentkhác

EN Your information matches what is recorded in the state’s immunization systems.

VI Thông tin của quý vị khớp với thông tin được ghi trong hệ thống chủng ngừa của tiểu bang.

inglêsvietnamita
informationthông tin
systemshệ thống
isđược
introng
thecủa

EN Your vaccination site does not report to the state’s immunization systems

VI Địa điểm tiêm vắc-xin của quý vị không báo cáo với các hệ thống chủng ngừa của tiểu bang

inglêsvietnamita
reportbáo cáo
systemshệ thống
notvới

EN Urge your friends and family to get vaccinated. Find the words at Vaccinate ALL 58, our state’s awareness campaign website.

VI Thuyết phục bạn gia đình của quý vị tiêm vắc-xin. Tìm lý lẽ thuyết phục tại Vaccinate ALL 58, trang web chiến dịch nâng cao nhận thức của tiểu bang chúng tôi.

inglêsvietnamita
familygia đình
campaignchiến dịch
findtìm
attại
ourchúng tôi
allcủa
thenhận

EN If you cannot leave your home, you can state this when booking on myturn.ca.gov or when calling 1-833-422-4255

VI Nếu quý vị không thể rời khỏi nhà, quý vị thể báo cáo điều này khi đặt trước trên myturn.ca.gov hoặc khi gọi tới số 1-833-422-4255

inglêsvietnamita
ifnếu
orhoặc
thisnày
yourkhông
homenhà
whenkhi
ontrên

EN By calling the state’s COVID-19 hotline at 1-833-422-4255.

VI Bằng cách gọi đường dây nóng về COVID-19 của tiểu bang theo số 1-833-422-4255.

inglêsvietnamita
thecủa
bytheo

EN But the state’s goal is to get as many of our 2.1 million 12- to 15-year-olds vaccinated before the new fall term

VI Nhưng mục tiêu của tiểu bang đạt được số lượng 2,1 triệu trẻ em từ 12 đến 15 tuổi được tiêm vắc-xin trước học kỳ mới vào mùa thu

inglêsvietnamita
butnhưng
goalmục tiêu
milliontriệu
beforetrước
manylượng
asnhư
newmới
isđược

EN California state employees must also be fully vaccinated or be regularly tested for COVID-19. See details at CalHR’s Vaccine Verification and Testing Requirements.

VI Những nhân viên của tiểu bang California cũng phải được tiêm vắc-xin đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 thường xuyên. Xem chi tiết tại Các Yêu Cầu Xét Nghiệm Xác Minh Vắc-xin của CalHR.

inglêsvietnamita
californiacalifornia
statetiểu bang
employeesnhân viên
detailschi tiết
testingxét nghiệm
fullyđầy
alsocũng
orhoặc
attại
requirementsyêu cầu
mustphải
seexem
regularlythường xuyên
beđược

EN No. Neither the state or federal government requires you to get vaccinated. We hope Californians will opt for vaccination once they see how safe and effective it is.

VI Không. Chính quyền tiểu bang hay liên bang đều không yêu cầu quý vị tiêm vắc-xin. Chúng tôi hy vọng người dân California sẽ chọn tiêm vắc-xin khi họ thấy mức độ an toàn hiệu quả của vắc-xin.

inglêsvietnamita
nokhông
statetiểu bang
federalliên bang
governmentchính quyền
requiresyêu cầu
getquyền
safean toàn
wechúng tôi
andcủa
theychúng

EN We have the honour to welcome such famous playwrights, actors, ambassadors and heads of state from all over the world as Charlie Chaplin, Graham Greene, Somerset Maugham.

VI Chúng tôi từng vinh dự đón tiếp các nhà soạn kịch, các diễn viên gạo cội, các đại sứ nguyên thủ quốc gia từ khắp nơi trên thế giới.

inglêsvietnamita
worldthế giới
wechúng tôi
overtrên
suchcác

EN Proof-of-Stake (PoS) is the mechanism by which the various participants in Tezos reach consensus on the state of the blockchain

VI Proof-of-Stake (PoS) cơ chế mà những người tham gia khác nhau trong Tezos đạt được sự đồng thuận về trạng thái của blockchain

inglêsvietnamita
isđược
introng
variouskhác nhau

EN Energy Upgrade California® is a statewide initiative committed to uniting Californians to strive toward reaching our state’s energy goals

VI Chương trình Energy Upgrade California® sáng kiến toàn bang, cam kết vận động người dân California cùng nỗ lực đạt được các mục tiêu năng lượng chung

inglêsvietnamita
energynăng lượng
californiacalifornia
goalsmục tiêu

EN With so many people at home during the day, will we experience blackouts because of high intensity energy usage in the state?

VI Nếu quá nhiều người ở nhà vào ban ngày, liệu chúng ta bị mất điện vì sử dụng điện cường độ cao ở tiểu bang hay không?

inglêsvietnamita
manynhiều
peoplengười
homechúng
duringvào
dayngày
highcao
usagesử dụng
statetiểu bang

EN In California, much of the state’s energy still comes from our dependence on fossil fuels like natural gas and oil

VI Tại California, phần lớn năng lượng sử dụng tại tiểu bang này vẫn còn phụ thuộc vào nguồn nhiên liệu hóa thạch như khí thiên nhiên dầu lửa

inglêsvietnamita
californiacalifornia
energynăng lượng
stillvẫn
and

EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.

VI Ở California, các lĩnh vực tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô các cơ sở kinh doanh.

inglêsvietnamita
introng
californiacalifornia
reducinggiảm
energynăng lượng
businesseskinh doanh
andcác

EN California law protects every person in the state from discrimination

VI Luật pháp California bảo vệ mọi người dân trong tiểu bang trước hành vi phân biệt đối xử

inglêsvietnamita
californiacalifornia
statetiểu bang
lawluật
introng
everyngười

EN The sum of county-level vaccinations does not equal statewide total vaccinations because some out-of-state residents are vaccinated in California.

VI Tổng số người được tiêm vắc-xin ở cấp quận không bằng tổng số người được tiêm vắc-xin trên toàn tiểu bang do một số cư dân ngoại bang được chủng ngừa tại California.

inglêsvietnamita
residentscư dân
californiacalifornia
notkhông
statewidetoàn tiểu bang
totalngười

EN The HPI quartiles are the total state population divided into 25% segments based on conditions that shape health, including housing, transportation, and education.

VI Các góc phần tư HPI tổng dân số tiểu bang được chia thành các phân khúc 25% dựa trên các điều kiện liên quan đến sức khỏe, bao gồm nhà ở, phương tiện giao thông giáo dục.

inglêsvietnamita
statetiểu bang
baseddựa trên
healthsức khỏe
includingbao gồm
educationgiáo dục
ontrên
aređược
theđiều
andcác

EN Vaccination and population data includes state correctional facility inmates.

VI Mỗi người chỉ được phân vào một nhóm.

inglêsvietnamita
and
populationngười

Mostrando 50 de 50 traduções