Traduzir "childcare support company" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "childcare support company" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de childcare support company

inglês
vietnamita

EN By applying for a childcare company, the company is certified as a “child care support company”.

VI Bằng cách đăng ký vào một công ty chăm sóc trẻ em, công ty được chứng nhận một công ty hỗ trợ chăm sóc trẻ em trẻ em.

EN Acquisition of Kurumin, a childcare support company certification mark

VI Nhận được Kurumin, một dấu chứng nhận của công ty hỗ trợ chăm sóc trẻ em

inglêsvietnamita
ofcủa
companycông ty
certificationchứng nhận

EN Acquisition of Kurumin, a childcare support company certification mark

VI Nhận được Kurumin, một dấu chứng nhận của công ty hỗ trợ chăm sóc trẻ em

inglêsvietnamita
ofcủa
companycông ty
certificationchứng nhận

EN Balancing support system (support for childcare and nursing care)

VI Hệ thống hỗ trợ cân bằng (hỗ trợ chăm sóc trẻ em chăm sóc điều dưỡng)

inglêsvietnamita
systemhệ thống
andbằng

EN Balancing support system (support for childcare and nursing care)

VI Hệ thống hỗ trợ cân bằng (hỗ trợ chăm sóc trẻ em chăm sóc điều dưỡng)

inglêsvietnamita
systemhệ thống
andbằng

EN ・ Supplementary benefits for childbirth and childcare lump sum (In addition to the statutory benefit of 420,000 yen, the company will receive an additional 50,000 yen)

VI Lợi ích bổ sung cho việc sinh con chăm sóc con một lần (Ngoài lợi ích theo luật định 420.000 yên, công ty sẽ nhận thêm 50.000 yên)

inglêsvietnamita
companycông ty
receivenhận
additionalbổ sung
benefitslợi ích

EN ・ Supplementary benefits for childbirth and childcare lump sum (In addition to the statutory benefit of 420,000 yen, the company will receive an additional 50,000 yen)

VI Lợi ích bổ sung cho việc sinh con chăm sóc con một lần (Ngoài lợi ích theo luật định 420.000 yên, công ty sẽ nhận thêm 50.000 yên)

inglêsvietnamita
companycông ty
receivenhận
additionalbổ sung
benefitslợi ích

EN Pregnancy, childbirth and childcare support

VI Mang thai, sinh nở hỗ trợ chăm sóc trẻ em

EN Pregnancy, childbirth and childcare support

VI Mang thai, sinh nở hỗ trợ chăm sóc trẻ em

EN Harmony House also offers free support groups, counseling, childcare assistance and transportation assistance

VI Harmony House cũng cung cấp các nhóm hỗ trợ miễn phí, tư vấn, hỗ trợ chăm sóc trẻ em hỗ trợ vận chuyển

inglêsvietnamita
alsocũng
offerscung cấp
andcác
groupscác nhóm

EN ・ Birth and childcare lump sum (420,000 yen per child at birth)

VI Tổng số sinh chăm sóc trẻ em (420.000 yên mỗi trẻ khi sinh)

inglêsvietnamita
atkhi
permỗi

EN Childcare leave up to 1 year old (can be extended up to 2 years old)

VI Chăm sóc trẻ em nghỉ phép đến 1 tuổi (có thể kéo dài đến 2 tuổi)

inglêsvietnamita
yearstuổi
tođến

EN Childcare leave benefits (can be extended up to 2 years old)

VI Quyền lợi nghỉ việc chăm sóc trẻ em (có thể được gia hạn đến 2 tuổi)

inglêsvietnamita
beđược
yearstuổi
tođến

EN ・ Short working hours (5, 6, or 7 hours) for childcare up to 6th grade in elementary school

VI Thời gian làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) để giữ trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học

inglêsvietnamita
orhoặc
schoolhọc
workinglàm việc
hoursgiờ
tolàm

EN ・ Birth and childcare lump sum (420,000 yen per child at birth)

VI Tổng số sinh chăm sóc trẻ em (420.000 yên mỗi trẻ khi sinh)

inglêsvietnamita
atkhi
permỗi

EN Childcare leave up to 1 year old (can be extended up to 2 years old)

VI Chăm sóc trẻ em nghỉ phép đến 1 tuổi (có thể kéo dài đến 2 tuổi)

inglêsvietnamita
yearstuổi
tođến

EN Childcare leave benefits (can be extended up to 2 years old)

VI Quyền lợi nghỉ việc chăm sóc trẻ em (có thể được gia hạn đến 2 tuổi)

inglêsvietnamita
beđược
yearstuổi
tođến

EN ・ Short working hours (5, 6, or 7 hours) for childcare up to 6th grade in elementary school

VI Thời gian làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) để giữ trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học

inglêsvietnamita
orhoặc
schoolhọc
workinglàm việc
hoursgiờ
tolàm

EN Babysitting.  If you babysit for relatives or neighborhood children, whether on a regular basis or only periodically, the rules for childcare providers apply to you.

VI Trông giữ trẻ. Nếu quý vị trông giữ các con của thân quyến hoặc hàng xóm - bất kể thường xuyên hay theo định kỳ - thì quy tắc đối với người cung cấp dịch vụ giữ trẻ cũng áp dụng cho quý vị.

inglêsvietnamita
rulesquy tắc
ifnếu
regularthường xuyên
orhoặc
tocũng

EN Find out how we’re fighting COVID-19 at K-12 schools and childcare centers

VI Tìm hiểu cách chúng ta đang chống lại COVID-19 tại các trường từ khối mẫu giáo đến lớp 12 các trung tâm trông trẻ

inglêsvietnamita
centerstrung tâm
findtìm
find outhiểu
attại
andcác

EN Childcare Alternative Payment Program/Welfare to Work Stage II

VI Chương trình thanh toán thay thế chăm sóc trẻ em/Phúc lợi đi làm giai đoạn II

EN Limited Liability Company or LLC A corporate structure whereby the members of the company cannot be held personally liable for the company's debts or liabilities.

VI Công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc

inglêsvietnamita
liabilitytrách nhiệm
companycông ty
orhoặc

EN Your company's dedicated support staff From proposals / quotations to delivery / after-sales support We will respond consistently.

VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạn Từ đề xuất / ước tính đến hỗ trợ giao hàng / sau bán hàng Chúng tôi sẽ trả lời nhất quán.

inglêsvietnamita
staffnhân viên
respondtrả lời
wechúng tôi
aftersau

EN Your company's dedicated support staff will handle everything from proposals and quotations to delivery and after-sales support.

VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạn sẽ xử mọi thứ từ đề xuất ước tính đến hỗ trợ giao hàng sau bán hàng.

inglêsvietnamita
staffnhân viên
aftersau

EN Your company's dedicated support staff From proposals / quotations to delivery / after-sales support We will respond consistently.

VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạn Từ đề xuất / ước tính đến hỗ trợ giao hàng / sau bán hàng Chúng tôi sẽ trả lời nhất quán.

inglêsvietnamita
staffnhân viên
respondtrả lời
wechúng tôi
aftersau

EN Your company's dedicated support staff will handle everything from proposals and quotations to delivery and after-sales support.

VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạn sẽ xử mọi thứ từ đề xuất ước tính đến hỗ trợ giao hàng sau bán hàng.

inglêsvietnamita
staffnhân viên
aftersau

EN Success stories and issues are shared throughout the company, leading to company-wide improvement activities and continuous service improvement.

VI Những câu chuyện vấn đề thành công được chia sẻ trong toàn công ty, dẫn đến các hoạt động cải tiến toàn công ty cải tiến dịch vụ liên tục.

inglêsvietnamita
throughouttrong
companycông ty
improvementcải tiến
continuousliên tục
andcác

EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.

VI Giám đốc người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.

inglêsvietnamita
companycông ty
accuratelychính xác
reportbáo cáo
quicklynhanh chóng
orhoặc
tođầu
introng
andcác

EN Please contact us using your company e-mail address and include a proper company signature

VI Vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng địa chỉ email của công ty bạn với chữ ký công ty phù hợp

inglêsvietnamita
companycông ty
mailemail
yourchúng tôi
andcủa
achúng

EN A tower company is a company which builds towers, put an antenna on top, and rent the service to mobile telecom operators.

VI Công ty tháp một công ty xây dựng các tháp, đặt một ăng-ten trên đỉnh cho các nhà khai thác viễn thông di động thuê dịch vụ.

inglêsvietnamita
companycông ty
ontrên

EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.

VI Giám đốc người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.

inglêsvietnamita
companycông ty
accuratelychính xác
reportbáo cáo
quicklynhanh chóng
orhoặc
tođầu
introng
andcác

EN At the same time, VPBank Finance Company Limited was also renamed to VPBank SMBC Finance Company Limited.

VI Đồng thời, Công ty Tài chính TNHH MTV Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng cũng được đổi tên thành Công ty Tài chính TNHH Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng SMBC.

inglêsvietnamita
financetài chính
companycông ty
wasđược
alsocũng

EN Adjust invites you to participate in the company run, pays your ticket to test your fitness at Tough Mudder and offers you the chance of victory at company volleyball games

VI Adjust còn tổ chức các cuộc thi chạy trong công ty, trả phí kiểm tra thể lực tại Tough Mudder mở các cuộc thi đấu bóng chuyền

inglêsvietnamita
introng
companycông ty
testkiểm tra
attại
runchạy
andcác

EN By sharing successful cases and issues company-wide, we are linking to company-wide improvement activities and continuously improving services.

VI Bằng cách chia sẻ các trường hợp thành công các vấn đề trong toàn công ty, chúng tôi đang liên kết với các hoạt động cải tiến toàn công ty liên tục cải tiến dịch vụ.

inglêsvietnamita
improvementcải tiến
continuouslyliên tục
wechúng tôi
casestrường hợp
andcác

EN An ideas company is by definition a people company. Cushman & Wakefield proudly puts our people at the centre of everything we do.

VI Tìm hiểu thêm về các hội đóng góp vào nền tảng dịch vụ bất động sản toàn cầu rộng lớn của chúng tôi

inglêsvietnamita
ofcủa
wechúng tôi

EN Your company's dedicated support staffSuggestion ・Delivered from a quoteUntil after-sales supportWe will respond consistently.

VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạnGợi ý ·Được phân phối từ một ước tínhCho đến khi hỗ trợ sau bán hàngChúng tôi sẽ trả lời nhất quán.

inglêsvietnamita
yourtôi
respondtrả lời

EN I was a student who studied web programming generation 2012 and currently, I am working in a private company with acceptable income to support my family

VI Thuộc lứa sinh viên học về lập trình web năm 2012, em hiện đang làm việc tại một công ty tư nhân với mức lương khá ổn đủ để hỗ trợ cho gia đình

inglêsvietnamita
webweb
programminglập trình
andvới
companycông ty
familygia đình
workinglàm

EN Your company's dedicated support staffSuggestion ・Delivered from a quoteUntil after-sales supportWe will respond consistently.

VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạnGợi ý ·Được phân phối từ một ước tínhCho đến khi hỗ trợ sau bán hàngChúng tôi sẽ trả lời nhất quán.

inglêsvietnamita
yourtôi
respondtrả lời

EN There’s plenty of support for your professional and personal development during work hours and a vast range of free and company-funded training courses available to everybody

VI Chúng tôi có nhiều hỗ trợ cho việc phát triển nghề nghiệp cá nhân của bạn trong giờ làm việc một loạt các khóa đào tạo do công ty chi trả miễn phí dành cho tất cả mọi người

inglêsvietnamita
developmentphát triển
rangenhiều
ofcủa
personalcá nhân
yourbạn
worklàm

EN It is certified as a "child-rearing support company" by applying for it.

VI được chứng nhận "công ty hỗ trợ nuôi dạy trẻ" khi đăng ký.

inglêsvietnamita
certifiedchứng nhận
companycông ty
isđược
childtrẻ
forkhi

EN Support is fast and good. A company that still puts the customer first!

VI Hỗ trợ nhanh chóng tuyệt vời. Một công ty luôn đặt khách hàng lên hàng đầu!

inglêsvietnamita
companycông ty
fastnhanh
customerkhách

EN The Best hosting provider company that can provide best service and support of web hosting and many more

VI Công ty cung cấp dịch vụ hosting tốt nhất - có thể cung cấp dịch vụ tuyệt vời hỗ trợ tốt nhất về web hosting nhiều hơn thế

inglêsvietnamita
companycông ty
providecung cấp
webweb
morenhiều
thedịch

EN Specialist staff will listen to your requests and provide support from proposals to delivery and after-sales support.

VI Nhân viên chuyên gia sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn cung cấp hỗ trợ từ đề xuất đến giao hàng hỗ trợ sau bán hàng.

inglêsvietnamita
staffnhân viên
providecung cấp
aftersau
yourcủa bạn

EN We sell home appliances and mobile phones for corporations.Specialist staff will listen to your needs and provide support from proposal to delivery and after-sales support.

VI Chúng tôi bán thiết bị gia dụng điện thoại di động cho các tập đoàn.Nhân viên chuyên gia sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn cung cấp hỗ trợ từ đề xuất đến giao hàng hỗ trợ sau bán hàng.

inglêsvietnamita
sellbán
corporationstập đoàn
staffnhân viên
needsnhu cầu
wechúng tôi
providecung cấp
yourbạn
andcủa
homecác

EN Purchase Urgent Support Plan for quicker technical support through dedicated mailbox.

VI Mua gói Hỗ trợ khẩn cấp để được hỗ trợ kỹ thuật nhanh hơn thông qua hộp thư riêng.

inglêsvietnamita
purchasemua
plangói
technicalkỹ thuật
dedicatedriêng
throughqua

EN We cannot apply for or enforce child support orders.You can contact your local DHR office to apply for child support or for help with enforcement.

VI Chúng tôi không thể áp dụng hoặc thực thi các lệnh cấp hỗ trợ nuôi con.Bạn có thể liên hệ với văn phòng DHR tại địa phương để đăng ký hỗ trợ nuôi con hoặc giúp đỡ về việc thực thi.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
helpgiúp
orhoặc
officevăn phòng
youbạn
withvới

EN Compare Support Plans | Developer, Business, Enterprise On-Ramp, Enterprise | AWS Support

VI So sánh các gói dịch vụ hỗ trợ | Nhà phát triển, Kinh doanh, Doanh nghiệp trẻ, Doanh nghiệp | AWS Support

inglêsvietnamita
compareso sánh
plansgói
developernhà phát triển
awsaws
businesskinh doanh
enterprisedoanh nghiệp

EN Specialist staff will listen to your requests and provide support from proposals to delivery and after-sales support.

VI Nhân viên chuyên gia sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn cung cấp hỗ trợ từ đề xuất đến giao hàng hỗ trợ sau bán hàng.

inglêsvietnamita
staffnhân viên
providecung cấp
aftersau
yourcủa bạn

EN We sell home appliances and mobile phones for corporations.Specialist staff will listen to your needs and provide support from proposal to delivery and after-sales support.

VI Chúng tôi bán thiết bị gia dụng điện thoại di động cho các tập đoàn.Nhân viên chuyên gia sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn cung cấp hỗ trợ từ đề xuất đến giao hàng hỗ trợ sau bán hàng.

inglêsvietnamita
sellbán
corporationstập đoàn
staffnhân viên
needsnhu cầu
wechúng tôi
providecung cấp
yourbạn
andcủa
homecác

EN Support for Apache Hadoop 3.0 in EMR 6.0 brings Docker container support to simplify managing dependencies

VI Hỗ trợ cho Apache Hadoop 3.0 trpng EMR 6.0 giúp hỗ trợ bộ chứa Docker để đơn giản hóa việc quản các tác nhân phụ thuộc

inglêsvietnamita
supportgiúp
apacheapache

Mostrando 50 de 50 traduções