EN Each state has additional requirements for starting and operating a business. For information regarding state-level requirements for starting a business, please refer to your state's website.
EN Each state has additional requirements for starting and operating a business. For information regarding state-level requirements for starting a business, please refer to your state's website.
VI Mỗi tiểu bang đều có những quy định phụ trội về việc khai trương và điều hành doanh nghiệp. Nên tham khảo mạng lưới của tiểu bang (
inglês | vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
state | tiểu bang |
has | nên |
business | doanh nghiệp |
and | của |
EN National Center of Incident Readiness and Strategy for Cybersecurity in Japan
VI Trung tâm quốc gia về Chiến lược an toàn thông tin mạng và sẵn sàng ứng phó sự cố tại Nhật Bản
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
center | trung tâm |
strategy | chiến lược |
EN Simplify Security Incident Response and Digital Forensics on AWS
VI Đơn giản hóa hoạt động ứng phó sự cố bảo mật và điều tra số trên AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
on | trên |
aws | aws |
EN AWS Security Incident Response Guide
VI Hướng dẫn ứng phó với sự cố bảo mật AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
security | bảo mật |
guide | hướng dẫn |
EN Learn how to automate incident response and recovery.
VI Tìm hiểu cách tự động hóa ứng phó và khôi phục sau sự cố.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
EN Cloudflare partners with leading cyber insurers and incident response providers to help customers reduce their cyber risk
VI Cloudflare hợp tác với các công ty an ninh mạng hàng đầu cũng như các nhà cung cấp ứng phó sự cố để giúp khách hàng giảm thiểu rủi ro về mạng của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
customers | khách hàng |
providers | nhà cung cấp |
help | giúp |
and | như |
with | với |
to | đầu |
response | các |
EN When occurring problems about the Website information safety please fill in the incident report form.
VI Khi gặp các vấn đề sự cố và an toàn bảo mật thông tin trên Website vui lòng điền vào mẫu khai báo sự cố.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
information | thông tin |
safety | an toàn |
form | mẫu |
the | khi |
in | vào |
EN Each state may use different regulations, you should check with your state if you are interested in starting a Limited Liability Company.
VI Mỗi tiểu bang có thể có các quy định khác nhau, và quý vị nên tham khảo với tiểu bang của quý vị nếu quý vị muốn mở một Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
regulations | quy định |
should | nên |
if | nếu |
liability | trách nhiệm |
company | công ty |
each | mỗi |
use | với |
different | khác |
you | các |
EN For information on how to correct your state tax return, contact your state tax agency.
VI Muốn biết thông tin về cách chỉnh sửa tờ khai thuế tiểu bang, liên lạc cơ quan thuế tiểu bang (tiếng Anh).
inglês | vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
agency | cơ quan |
tax | thuế |
your | anh |
information | thông tin |
EN As of February 28, 2023, the Governor terminated the state’s COVID-19 State of Emergency
VI Kể từ ngày 28 tháng 2 năm 2023, Thống Đốc đã chấm dứt Tình Trạng Khẩn Cấp do COVID-19 của tiểu bang
inglês | vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
emergency | khẩn cấp |
the | của |
EN Your state wage base may be different based on the respective state’s rules.
VI Cơ sở tiền lương liên bang có thể thay đổi tùy vào quy định của tiểu bang tương ứng.
EN Create a screenshot from any URL. These converters capture an image of the website you specify and convert it to different formats such as: PDF, JPG, PNG, and TIFF.
VI Tạo ảnh chụp màn hình từ bất kỳ URL nào. Các trình chuyển đổi này chụp lại trang web mà bạn chỉ định và chuyển đổi nó sang các định dạng khác nhau như: PDF, JPG, PNG và TIFF.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
url | url |
specify | chỉ định |
jpg | jpg |
png | png |
tiff | tiff |
image | ảnh |
convert | chuyển đổi |
you | bạn |
the | này |
to | đổi |
and | như |
different | khác nhau |
EN ExxonMobil is taking steps to help countries in Asia achieve their emissions-reduction goals, using technologies such as carbon capture and storage (CCS). This safe, proven technology removes CO2 at the source of...
VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi và lưu trữ carbon, hay...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN A model for emissions reductions: Asia’s carbon capture and storage opportunity
VI Làm thế nào để hỗ trợ cho một nền kinh tế mới nổi?
EN Asia could be an emissions-reduction model for the world, with its potential for carbon capture and storage (CCS) in focus at the 2021 Singapore International Energy Week.
VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...
inglês | vietnamita |
---|---|
asia | thái bình dương |
in | trong |
EN With Lambda extensions, you can capture fine grained diagnostic information and send function logs, metrics, and traces to a location of your choice
VI Với các tiện ích mở rộng của Lambda, bạn có thể thu thập thông tin chẩn đoán chi tiết và gửi nhật ký hàm, chỉ số và các vết đến vị trí do bạn chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
choice | chọn |
information | thông tin |
send | gửi |
of | của |
your | bạn |
EN Create a screenshot from any URL. These converters capture an image of the website you specify and convert it to different formats such as: PDF, JPG, PNG, and TIFF.
VI Tạo ảnh chụp màn hình từ bất kỳ URL nào. Các trình chuyển đổi này chụp lại trang web mà bạn chỉ định và chuyển đổi nó sang các định dạng khác nhau như: PDF, JPG, PNG và TIFF.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
url | url |
specify | chỉ định |
jpg | jpg |
png | png |
tiff | tiff |
image | ảnh |
convert | chuyển đổi |
you | bạn |
the | này |
to | đổi |
and | như |
different | khác nhau |
EN ExxonMobil is taking steps to help countries in Asia achieve their emissions-reduction goals, using technologies such as carbon capture and storage (CCS). This safe, proven technology removes CO2 at the source of...
VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi và lưu trữ carbon, hay...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN A model for emissions reductions: Asia’s carbon capture and storage opportunity
VI Làm thế nào để hỗ trợ cho một nền kinh tế mới nổi?
EN Asia could be an emissions-reduction model for the world, with its potential for carbon capture and storage (CCS) in focus at the 2021 Singapore International Energy Week.
VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...
inglês | vietnamita |
---|---|
asia | thái bình dương |
in | trong |
EN We capture all of this because we know that your success is driven by comprehensive, accurate, and actionable data.
VI Lý do chúng tôi thu thập dữ liệu là vì hiểu rõ, dữ liệu toàn diện, chính xác và hữu dụng làm nên thành công của một doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
accurate | chính xác |
data | dữ liệu |
we | chúng tôi |
of | của |
is | là |
your | tôi |
EN The most comprehensive data capture in the market enabling you to create a competitive edge
VI Dữ liệu toàn diện nhất về thị trường tạo cho bạn lợi thế cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
data | dữ liệu |
market | thị trường |
the | trường |
you | bạn |
create | tạo |
to | cho |
EN Scientific discoveries to help lower emissions, develop carbon capture technology and aid Asia Pacific in its net-zero ambitions are happening today at the Singapore Energy Centre (SgEC).
VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi và lưu trữ carbon, hay...
inglês | vietnamita |
---|---|
lower | giảm |
and | và |
EN Asia’s Carbon Capture and Storage Opportunity
VI Những người tiên phong trong lĩnh vực đổi mới: Pin đã thay đổi thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
and | đổi |
EN Highest precision and maximum data to capture all possible opportunities
VI Dữ liệu chính xác và tốc độ cao nhất để nắm bắt mọi cơ hội có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
all | mọi |
EN Highest precision and maximum data to capture all possible opportunities
VI Dữ liệu chính xác và tốc độ cao nhất để nắm bắt mọi cơ hội có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
all | mọi |
EN Highest precision and maximum data to capture all possible opportunities
VI Dữ liệu chính xác và tốc độ cao nhất để nắm bắt mọi cơ hội có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
all | mọi |
EN Highest precision and maximum data to capture all possible opportunities
VI Dữ liệu chính xác và tốc độ cao nhất để nắm bắt mọi cơ hội có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
all | mọi |
EN Highest precision and maximum data to capture all possible opportunities
VI Dữ liệu chính xác và tốc độ cao nhất để nắm bắt mọi cơ hội có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
all | mọi |
EN Highest precision and maximum data to capture all possible opportunities
VI Dữ liệu chính xác và tốc độ cao nhất để nắm bắt mọi cơ hội có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
all | mọi |
EN Highest precision and maximum data to capture all possible opportunities
VI Dữ liệu chính xác và tốc độ cao nhất để nắm bắt mọi cơ hội có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
all | mọi |
EN Highest precision and maximum data to capture all possible opportunities
VI Dữ liệu chính xác và tốc độ cao nhất để nắm bắt mọi cơ hội có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
all | mọi |
EN Highest precision and maximum data to capture all possible opportunities
VI Dữ liệu chính xác và tốc độ cao nhất để nắm bắt mọi cơ hội có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
all | mọi |
EN Highest precision and maximum data to capture all possible opportunities
VI Dữ liệu chính xác và tốc độ cao nhất để nắm bắt mọi cơ hội có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
all | mọi |
EN Highest precision and maximum data to capture all possible opportunities
VI Dữ liệu chính xác và tốc độ cao nhất để nắm bắt mọi cơ hội có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
all | mọi |
EN Reports capture the webinar’s Q&A, polling, and post-webinar survey results
VI Báo cáo ghi lại kết quả từ phần Hỏi đáp, bỏ phiếu và khảo sát sau hội thảo trực tuyến
inglês | vietnamita |
---|---|
reports | báo cáo |
EN The built-in speakerphone includes six beamforming microphones that capture your voice clearly, while advanced algorithms deliver a natural vocal sound with reduced background noise.
VI Thiết bị thu âm tích hợp bao gồm sáu mic tạo chùm, thu giọng nói của bạn rõ ràng trong khi các thuật toán nâng cao đem lại âm thanh giọng nói tự nhiên đồng thời giảm tạp âm nền.
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
advanced | nâng cao |
your | của bạn |
in | trong |
the | khi |
while | các |
EN Use forms to capture leads, and encourage even more signups by offering relevant lead magnets.
VI Dùng các biểu mẫu để thu hút khách hàng tiềm năng, và thu hút nhiều lượt đăng ký hơn nữa bằng cách tặng các món quà liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
leads | khách hàng tiềm năng |
and | các |
more | nhiều |
EN Build your list, capture leads, and segment your contacts with our automation tools.
VI Xây dựng danh bạ, thu hút khách hàng tiềm năng và tạo phân khúc các liên lạc bằng các công cụ tự động hóa.
inglês | vietnamita |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
build | xây dựng |
and | các |
our | bằng |
EN You can embed a visitor capture form in your chats to gather more information about your visitors and follow up via email later.
VI Bạn có thể đính một biểu mẫu khách hàng trong đoạn chat dể thu thập nhiều thông tin hơn và tiếp cận họ qua email sau này.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
in | trong |
information | thông tin |
visitors | khách |
via | qua |
later | sau |
more | hơn |
your | bạn |
EN Add forms to capture emails from your website and blog
VI Thêm các biểu mẫu để thu hút email từ trang web và blog của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
blog | blog |
your | của bạn |
to | thêm |
EN Build your list, capture leads, and segment your contacts with the help of our automation tools.
VI Lập danh bạ, thu hút khách hàng tiềm năng và tạo phân khúc các liên lạc của bạn bằng các công cụ tự động của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | tạo |
leads | khách hàng tiềm năng |
of | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN Use standard opt-in funnels to capture new leads on your landing page.
VI Dùng các phễu đăng ký tham gia tiêu chuẩn để thu hút khách hàng tiềm năng mới trên trang đích của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
new | mới |
leads | khách hàng tiềm năng |
page | trang |
your | của bạn |
standard | tiêu chuẩn |
on | trên |
to | của |
EN You should also make sure that the lead magnet is easy to access and consume, and that the lead capture form is simple and straightforward
VI Bạn cũng nên đảm bảo rằng lead magnet dễ truy cập và sử dụng, đồng thời biểu mẫu thu thập thông tin của khách hàng tiềm năng đơn giản và dễ hiểu
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
form | mẫu |
should | nên |
you | bạn |
also | cũng |
EN GetResponse is a perfect solution for anyone who needs online marketing, email marketing, lead capture, and promotional campaigns
VI GetResponse là giải pháp hoàn hảo cho người dùng có nhu cầu sử dụng online marketing, email marketing, tìm kiếm khách hàng tiềm năng và tạo chiến dịch khuyến mãi
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
and | dịch |
EN Capture valuable leads with built-in sign-up forms integrated with campaigns.
VI Thu hút các khách hàng tiềm năng giá trị với biểu mẫu đăng ký tích hợp với các chiến dịch.
inglês | vietnamita |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
integrated | tích hợp |
campaigns | chiến dịch |
with | với |
EN Market Research & State of the Industry
VI Nghiên cứu thị trường & tình trạng của ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
research | nghiên cứu |
the | trường |
of | của |
EN Details about this data are available in the state dashboard.
VI Thông tin chi tiết về dữ liệu này hiện có tại bảng tổng kết tiểu bang.
inglês | vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
data | dữ liệu |
details | chi tiết |
this | này |
EN Official California State Government Website
VI Trang Web Chính Thức của Chính Quyền Tiểu Bang California
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
california | california |
state | tiểu bang |
government | chính quyền |
EN See how completing Goldie’s weekly energy-saving challenges can help protect our Golden State.
VI Hãy tìm hiểu xem tại sao hoàn thành các thử thách tiết kiệm năng lượng hàng tuần của Goldie lại có thể giúp bảo vệ Tiểu Bang Vàng của chúng ta.
inglês | vietnamita |
---|---|
challenges | thử thách |
help | giúp |
our | của chúng ta |
state | tiểu bang |
can | hiểu |
how | các |
Mostrando 50 de 50 traduções