Traduzir "business operations" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "business operations" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de business operations

inglês
vietnamita

EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster

VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm

inglês vietnamita
fast nhanh
performance hiệu suất
or hoặc
millions triệu
second giây
per mỗi
within trong
and các

EN All of the above operations are performed based on fairly simple operations

VI Tất cả những hoạt động trên được thực hiện dựa trên các thao tác khá đơn giản

inglês vietnamita
all các
based dựa trên
on trên

EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster

VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm

inglês vietnamita
fast nhanh
performance hiệu suất
or hoặc
millions triệu
second giây
per mỗi
within trong
and các

EN LOSS OF BUSINESS PROFITS, BUSINESS INTERRUPTION, LOSS OF BUSINESS INFORMATION, LOSS OF BUSINESS OPPORTUNITY;

VI MẤT LỢI NHUẬN KINH DOANH, GIÁN ĐOẠN KINH DOANH, MẤT THÔNG TIN KINH DOANH, MẤT CƠ HỘI KINH DOANH;

inglês vietnamita
business kinh doanh

EN Its operations are divided into four business sectors: Mobility Solutions, Industrial Technology, Consumer Goods, and Energy and Building Technology

VI Hoạt động của Bosch được chia thành bốn lĩnh vực kinh doanh: Giải pháp Di chuyển, Công nghệ trong Công nghiệp, Hàng tiêu dùng, Công nghệ Năng lượng Xây dựng

inglês vietnamita
business kinh doanh
solutions giải pháp
industrial công nghiệp
energy năng lượng
building xây dựng
four bốn
and của

EN This business sector comprises the Drive and Control Technology division, the Bosch Manufacturing Solutions business unit, which primarily provides in-house assembly services, and the Bosch Connected Industry business unit.

VI Lĩnh vực kinh doanh Công nghệ công nghiệp bao gồm Công nghệ Truyền động Điều khiển; Bosch Manufaturing Solutions, nhà cung cấp hệ thống nội bộ chính; bộ phận Bosch Connected Industry.

inglês vietnamita
business kinh doanh
which khi
provides cung cấp
industry công nghiệp

EN Senior Director, Technology Operations and Cybersecurity

VI Giám đốc cấp cao, Vận hành Công nghệ An ninh mạng

EN Simplifying Data Center IT Operations at MNC Bank

VI Đơn giản hóa hoạt động trung tâm dữ liệu tại ngân hàng MNC

inglês vietnamita
data dữ liệu
center trung tâm
at tại
bank ngân hàng

EN We have extensive experience in planning and delivering specialist relocation projects, which can be undertaken around your exact needs, whilst maintaining live and sensitive operations.

VI Là nhà cung cấp dịch vụ chuyển dọn văn phòng hàng đầu, với bề dày kinh nghiệm chuyển dọn cho rất nhiều tổ chức doanh nghiệp với qui mô đa dạng trong ngoài nước.

inglês vietnamita
experience kinh nghiệm
projects tổ chức
in trong
have cho
and dịch

EN Presentations andStreamline operations with remote locations

VI Trình bày hoặcHợp hóa các hoạt động với các vị trí từ xa

inglês vietnamita
remote xa

EN VTHO is used to represent the cost of running operations on the blockchain

VI VTHO được sử dụng để chi trả cho chi phí hoạt động trên blockchain

inglês vietnamita
used sử dụng
on trên

EN It powers on-chain operations like payments to relayers for sharing a video stream, or for deploying and interacting with smart contracts.

VI Nó hỗ trợ các hoạt động trên blockchain như thanh toán cho các những người chuyển tiếp để chia sẻ luồng video hoặc để triển khai tương tác với các hợp đồng thông minh.

inglês vietnamita
payments thanh toán
video video
or hoặc
deploying triển khai
smart thông minh

EN Token operations, exchanging and storing value, managing and creating Digital Assets;

VI Các hoạt động liên quan đến token, trao đổi lưu trữ giá trị, quản tạo các tài sản kỹ thuật số ;

inglês vietnamita
and các
creating tạo
assets tài sản

EN You can also use AWS Control Tower to apply pre-packaged governance rules for security, operations, and compliance for ongoing governance of your AWS workloads.

VI Bạn cũng thể dùng AWS Control Tower để áp dụng các quy tắc quản trị được trang bị sẵn về bảo mật, vận hành tuân thủ để quản trị liên tục khối lượng công việc AWS của mình.

inglês vietnamita
use dùng
aws aws
rules quy tắc
security bảo mật
workloads khối lượng công việc
you bạn
also cũng

EN On Redis 5.0.5 onwards, auto-failover enabled clusters provide online configuration changes for all planned operations

VI Trên Redis 5.0.5 trở đi, các cụm được kích hoạt tính năng tự động chuyển đổi dự phòng cung cấp thay đổi cấu hình trực tuyến cho tất cả các hoạt động đã lên kế hoạch

inglês vietnamita
on trên
online trực tuyến
configuration cấu hình
changes thay đổi
provide cung cấp
all tất cả các

EN Lists offer atomic operations as well as blocking capabilities, making them suitable for a variety of applications that require a reliable message broker or a circular list.

VI Danh sách cung cấp các thao tác cơ bản cũng như tính năng chặn, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu phải trình chuyển tiếp tin nhắn tin cậy hoặc danh sách liên kết vòng.

inglês vietnamita
blocking chặn
variety nhiều
reliable tin cậy
message tin nhắn
require yêu cầu
as như
offer cấp
or hoặc
list danh sách

EN Management Automation - Management operations

VI Quản trị tự động hóa Quản trị vận hành

EN Supporting effective daily sales operations in the market field and reducing labor supervision cost;

VI Hỗ trợ vận hành các hoạt động bán hàng hàng ngày hiệu quả giảm chi phí giám sát nhân công;

inglês vietnamita
and các
reducing giảm
cost giá
sales bán hàng

EN Integration with Speed (WMS) for the warehouse operations

VI Tích hợp với Speed (WMS) để vận hành kho

inglês vietnamita
integration tích hợp
with với

EN Fine-grained modeling of the stock locations in the warehouse (down to storage bins) and optimization of the storage for efficiency of the warehouse operations [Vietnam]

VI Mô hình hóa chi tiết các vị trí hàng trong kho (xuống đến thùng lưu trữ) tối ưu hóa việc lưu trữ để tăng hiệu quả hoạt động của kho [Việt Nam]

inglês vietnamita
in trong
down xuống
optimization tối ưu hóa
of của

EN Various reports to control the efficiency and waste in the operations.

VI Các báo cáo khác nhau nhằm kiểm soát hiệu quả tỷ lệ hao phí trong vận hành

inglês vietnamita
reports báo cáo
control kiểm soát
various khác nhau
in trong
and các

EN To cover entirely the operations, IGT needed to integrate these services with an application that would allow to glue together these specific services with all the non-specific sections of the operation

VI Để bao quát toàn bộ các hoạt động, IGT cần tích hợp các dịch vụ với một ứng dụng cho phép kết hợp các dịch vụ đặc thù này với tất cả các phần không đặc thù của hoạt động

inglês vietnamita
needed cần
integrate tích hợp
would cho
allow cho phép
of của
these này
together với
all tất cả các
specific các

EN Your processes and operations are crystal clear to us since we work with thousands of tech companies every single day.

VI Các quy trình hoạt động của bạn vô cùng rõ ràng đối với chúng tôi bởi chúng tôi làm việc với hàng nghìn công ty công nghệ mỗi ngày.

inglês vietnamita
processes quy trình
companies công ty
day ngày
we chúng tôi
of của
thousands nghìn
every mỗi
your bạn
work làm
single

EN Group Managing Director of Operations

VI Giám đốc Tập đoàn phụ trách Vận hành

inglês vietnamita
group đoàn

EN Who is paying for all system operations and maintenance?

VI Ai trả tiền cho tất cả các hoạt động bảo trì hệ thống?

inglês vietnamita
system hệ thống
all tất cả các

EN These scheduled operations and maintenance costs are factored in the monthly leasing/PPA amount that is provided in the SaaS contract

VI Các chi phí vận hành bảo trì theo lịch trình này được tính vào số tiền thuê / PPA hàng tháng được cung cấp trong hợp đồng SaaS

inglês vietnamita
provided cung cấp
saas saas
contract hợp đồng
costs phí
and
monthly hàng tháng
in trong
the này

EN Former US Head of Operations and Product Director at LiveMe, Senior Product Director at Data Enlighten.

VI Cựu CEO Giám đốc sản phẩm của US tại LiveMe, Giám đốc sản phẩm cao cấp tại Data Enlighten.

inglês vietnamita
product sản phẩm
at tại

EN Former Senior Marketing Manager at iQIYI Taiwan, Regional Operations Director at LiveMe, and the VP of Lang Live.

VI Cựu Giám đốc Tiếp thị Cao cấp tại iQIYI Đài Loan, Giám đốc Điều hành Khu vực tại LiveMe VP của Lang Live.

inglês vietnamita
regional khu vực
at tại
and thị
the của

EN Quynh Vo - Supply Chain & Operations Director

VI Bà Võ Thị Thúy Quỳnh, Giám Dốc Chuỗi Cung Ứng Vận Hành

inglês vietnamita
chain chuỗi

EN Supply Chain & Operations Director

VI Giám Dốc Chuỗi Cung Ứng Vận Hành

inglês vietnamita
chain chuỗi

EN Learn how to transform your manufacturing operations to optimize production.

VI Tìm hiểu cách chuyển đổi hoạt động sản xuất để tối ưu hóa sản xuất.

inglês vietnamita
learn hiểu
optimize tối ưu hóa
production sản xuất

EN You will use Amazon Kinesis to create a data stream and perform AWS Lambda operations, such as creating a Lambda function to analyze and store streaming data

VI Bạn sẽ sử dụng Amazon Kinesis để tạo một luồng dữ liệu thực hiện các thao tác của AWS Lambda, như tạo một hàm Lambda để phân tích lưu trữ dữ liệu truyền trực tuyến

inglês vietnamita
use sử dụng
amazon amazon
data dữ liệu
perform thực hiện
aws aws
lambda lambda
function hàm
analyze phân tích
you bạn
such các
and của

EN William Hill streamlines operations and reduces costs using VMware Cloud on AWS

VI William Hill tinh giản hoạt động giảm chi phí bằng cách sử dụng VMware Cloud on AWS

inglês vietnamita
and bằng
reduces giảm
using sử dụng
vmware vmware
aws aws

EN This means you can easily move applications between their on-premises environments and AWS without having to purchase any new hardware, rewrite applications, or modify your operations.

VI Nghĩa là, bạn thể dễ dàng di chuyển các ứng dụng giữa các môi trường tại chỗ AWS mà không phải mua thêm bất kỳ phần cứng mới nào, viết lại ứng dụng hay sửa đổi hoạt động vận hành.

inglês vietnamita
easily dễ dàng
move di chuyển
applications các ứng dụng
environments môi trường
aws aws
without không
purchase mua
new mới
hardware phần cứng
between giữa
your bạn
and các

EN Cluster instances also provide significantly increased throughput making them well suited for customer applications that need to perform network-intensive operations

VI Các phiên bản cụm máy chủ cũng tăng đáng kể thông lượng, khiến các phiên bản này trở thành lựa chọn thích hợp dành cho các ứng dụng của khách hàng cần khả năng vận hành nặng về mạng

inglês vietnamita
increased tăng
applications các ứng dụng
need cần
cluster cụm
network mạng
customer khách hàng
that này
also cũng
provide cho

EN Within the FedRAMP Concept of Operations (CONOPS), after an authorization has been granted, the CSP’s security posture is monitored according to the assessment and authorization process

VI Trong Khái niệm hoạt động (CONOPS) của FedRAMP, sau khi đã được cấp phép, tình trạng bảo mật của CSP được giám sát theo quy trình đánh giá cấp phép

inglês vietnamita
authorization cấp phép
security bảo mật
according theo
process quy trình
of của
within trong
after sau

EN Presentations andStreamline operations with remote locations

VI Trình bày hoặcHợp hóa các hoạt động với các vị trí từ xa

inglês vietnamita
remote xa

EN EDION is engaged in daily recycling operations to help reduce the amount of waste and promote the effective use of resources.

VI EDION tham gia vào các hoạt động tái chế hàng ngày để giúp giảm lượng chất thải thúc đẩy việc sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên.

inglês vietnamita
help giúp
reduce giảm
amount lượng
use sử dụng
and
resources tài nguyên

EN On Redis 5.0.5 onwards, auto-failover enabled clusters provide online configuration changes for all planned operations

VI Trên Redis 5.0.5 trở đi, các cụm được kích hoạt tính năng tự động chuyển đổi dự phòng cung cấp thay đổi cấu hình trực tuyến cho tất cả các hoạt động đã lên kế hoạch

inglês vietnamita
on trên
online trực tuyến
configuration cấu hình
changes thay đổi
provide cung cấp
all tất cả các

EN Lists offer atomic operations as well as blocking capabilities, making them suitable for a variety of applications that require a reliable message broker or a circular list.

VI Danh sách cung cấp các thao tác cơ bản cũng như tính năng chặn, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu phải trình chuyển tiếp tin nhắn tin cậy hoặc danh sách liên kết vòng.

inglês vietnamita
blocking chặn
variety nhiều
reliable tin cậy
message tin nhắn
require yêu cầu
as như
offer cấp
or hoặc
list danh sách

EN Aurora was designed to eliminate unnecessary I/O operations in order to reduce costs and to ensure resources are available for serving read/write traffic

VI Aurora được thiết kế để loại bỏ các hoạt động I/O không cần thiết nhằm giảm chi phí mà vẫn bảo đảm tài nguyên sẵn sàng sử dụng để phục vụ lưu lượng đọc/ghi

inglês vietnamita
reduce giảm
and các
resources tài nguyên

VI Hiện diện toàn cầu với các hoạt động mang tính địa phương của chúng tôi

inglês vietnamita
global toàn cầu
our chúng tôi

EN Saigon Dragon Studios provide the support for you to set-up your fully owned operations in Vietnam.

VI Saigon Dragon Studios cung cấp dịch vụ hỗ trợ thành lập công ty thuộc sở hữu hoàn toàn của bạn tại Việt Nam.

inglês vietnamita
provide cung cấp
fully hoàn toàn
owned sở hữu
your bạn

EN Supporting effective daily sales operations in the market field and reducing labor supervision cost;

VI Hỗ trợ vận hành các hoạt động bán hàng hàng ngày hiệu quả giảm chi phí giám sát nhân công;

inglês vietnamita
and các
reducing giảm
cost giá
sales bán hàng

EN In the late 1990s, the investors of KinderWorld extended its operations into overseas markets, including Vietnam

VI Vào cuối thập niên 1990, các chủ đầu tư của KinderWord đã quyết định mở rộng hoạt động ra thị trường nước ngoài, trong đó Việt Nam

inglês vietnamita
markets thị trường
in trong
of của

EN Various reports to control the efficiency and waste in the operations.

VI Các báo cáo khác nhau nhằm kiểm soát hiệu quả tỷ lệ hao phí trong vận hành

inglês vietnamita
reports báo cáo
control kiểm soát
various khác nhau
in trong
and các

EN Pipe data into your existing operations, so your entire company can leverage it as a source of truth

VI Đưa dữ liệu trở thành một phần của hoạt động kinh doanh, giúp công ty khai thác nguồn thông tin đáng tin cậy

inglês vietnamita
company công ty
source nguồn
data dữ liệu
of của

EN Instructions on how to see WiFi passwords on iPhone, iPad, and Mac with just 2 operations. See also the WiFi?

VI Áp dụng thành công chatbot AI chăm sóc khách hàng vào doanh nghiệp. Hướng dẫn cài đặt, training, tích?

inglês vietnamita
instructions hướng dẫn
and
to vào

EN To expedite the pace of operations and standardize the user experience across locations, WFS also implemented Zoom Meetings and Zoom Rooms

VI Để đẩy nhanh tốc độ hoạt động chuẩn hóa trải nghiệm người dùng trên khắp các địa điểm, WFS cũng triển khai Zoom Meetings Zoom Rooms

inglês vietnamita
and các
across trên
also cũng
user dùng

EN With Zoom’s easy-to-navigate and intuitive design, INSEAD is advancing its operations and hybrid learning experiences.

VI Dưới đây là cách Zoom Meetings, Zoom Rooms và Zoom Phone đã hỗ trợ RF Binder cải thiện...

Mostrando 50 de 50 traduções