Traduzir "cloud operations" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "cloud operations" de inglês para vietnamita

Traduções de cloud operations

"cloud operations" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

cloud aws bạn chúng tôi của bạn của chúng tôi dịch vụ đám mây mây tôi đám mây
operations các các hoạt động của hoạt động sử dụng tất cả ứng dụng

Tradução de inglês para vietnamita de cloud operations

inglês
vietnamita

EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster

VI Kết quả hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm

inglês vietnamita
fast nhanh
performance hiệu suất
or hoặc
millions triệu
second giây
per mỗi
within trong
and các

EN All of the above operations are performed based on fairly simple operations

VI Tất cả những hoạt động trên được thực hiện dựa trên các thao tác khá đơn giản

inglês vietnamita
all các
based dựa trên
on trên

EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster

VI Kết quả hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm

inglês vietnamita
fast nhanh
performance hiệu suất
or hoặc
millions triệu
second giây
per mỗi
within trong
and các

EN William Hill streamlines operations and reduces costs using VMware Cloud on AWS

VI William Hill tinh giản hoạt động giảm chi phí bằng cách sử dụng VMware Cloud on AWS

inglês vietnamita
and bằng
reduces giảm
using sử dụng
vmware vmware
aws aws

EN VMware Cloud on AWS: a rapid path to the cloud

VI VMware Cloud on AWS: con đường tiến nhanh tới đám mây

inglês vietnamita
vmware vmware
rapid nhanh
aws aws
cloud mây

EN AWS Online Tech Talks: Simplify Your Cloud Transformation with VMware Cloud on AWS

VI Tọa đàm trực tuyến về công nghệ của AWS: Đơn giản hóa quy trình chuyển đổi sang đám mây bằng VMware Cloud on AWS

inglês vietnamita
online trực tuyến
vmware vmware
aws aws
with bằng
cloud mây
your của

EN How VMware Cloud on AWS helped Sterling National Bank securely move to the cloud and transform its banking as a service business

VI Cách VMware Cloud on AWS đã giúp Ngân hàng Quốc gia Sterling di chuyển an toàn lên đám mây chuyển đổi nền tảng ngân hàng thành một doanh nghiệp dịch vụ

inglês vietnamita
vmware vmware
national quốc gia
securely an toàn
move di chuyển
business doanh nghiệp
aws aws
and dịch
helped giúp
cloud mây
bank ngân hàng

EN Sterling National Bank chose VMware Cloud on AWS as the fastest path the cloud

VI Ngân hàng Quốc gia Sterling đã chọn VMware Cloud on AWS lộ trình nhanh nhất đến đám mây

inglês vietnamita
national quốc gia
bank ngân hàng
vmware vmware
aws aws
cloud mây
fastest nhanh

EN VMware Cloud on AWS enables seamless bi-directional application migration with consistent policies by using vSphere vMotion between your on-premises data center and the AWS Cloud.

VI VMware Cloud on AWS đem đến khả năng di chuyển ứng dụng hai chiều trơn tru với các chính sách nhất quán bằng cách sử dụng vSphere vMotion giữa trung tâm dữ liệu tại chỗ của bạn Đám mây AWS.

inglês vietnamita
vmware vmware
policies chính sách
data dữ liệu
center trung tâm
aws aws
using sử dụng
your của bạn
cloud mây
between giữa
with với

EN VMware Cloud on AWS was awarded CRN's 2020 Products of The Year for Hybrid Cloud - Customer Demand sub category.

VI VMware Cloud on AWS đã được CRN trao giải Sản phẩm của năm 2020 cho Hybrid Cloud - Hạng mục phụ về Nhu cầu của khách hàng.

inglês vietnamita
vmware vmware
year năm
demand nhu cầu
was được
aws aws
the giải
products sản phẩm
customer khách hàng
for cho
of của

EN VMware Cloud on AWS helps accelerate migration of VMware vSphere-based workloads to the highly available and scalable AWS Cloud

VI VMware Cloud on AWS giúp tăng tốc di chuyển khối lượng công việc trên nền tảng VMware vSphere lên Đám mây AWS khả năng sử dụng quy mô linh hoạt cao

inglês vietnamita
vmware vmware
helps giúp
aws aws
cloud mây
workloads khối lượng công việc
on trên
to lên

EN Amazon Elastic Compute Cloud (Amazon EC2) is a web service that provides secure, resizable compute capacity in the cloud

VI Amazon Elastic Compute Cloud (Amazon EC2) dịch vụ web cung cấp năng lực điện toán bảo mật kích cỡ linh hoạt trên đám mây

inglês vietnamita
amazon amazon
cloud mây
web web
provides cung cấp
secure bảo mật
the dịch

EN The DoD Cloud Computing SRG leverages the FedRAMP program as a means to establish a standardized approach for the DoD to assess cloud service providers (CSPs).

VI SRG Điện toán đám mây DoD tận dụng chương trình FedRAMP làm phương thức để lập ra cách tiếp cận tiêu chuẩn cho DoD nhằm đánh giá các nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP).

inglês vietnamita
dod dod
program chương trình
cloud mây
approach tiếp cận
providers nhà cung cấp
as nhà
to làm

EN The DoD Cloud Computing SRG supports the overall US Federal Government’s goal to increase their use of cloud computing and provides a means for the DoD to support this goal

VI SRG Điện toán đám mây DoD hỗ trợ mục tiêu chung của Chính quyền Liên bang Hoa Kỳ, đó tăng cường sử dụng điện toán đám mây cung cấp phương thức cho DoD để hỗ trợ mục tiêu này

inglês vietnamita
dod dod
cloud mây
federal liên bang
goal mục tiêu
increase tăng
provides cung cấp
use sử dụng
this này

EN Cloud Service Providers (CSPs) who want to offer their Cloud Service Offerings (CSOs) to the US government must demonstrate FedRAMP compliance

VI Nếu muốn cung cấp Sản phẩm dịch vụ đám mây (CSO) cho chính phủ Hoa Kỳ, các Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) phải chứng minh được rằng họ tuân thủ FedRAMP

inglês vietnamita
cloud mây
must phải
providers nhà cung cấp
offer cấp

EN The Cloud First Policy requires all federal agencies to use the FedRAMP process to conduct security assessments, authorizations, and continuous monitoring of cloud services

VI Chính sách Ưu tiên cho Đám mây yêu cầu tất cả các cơ quan liên bang phải sử dụng quy trình của FedRAMP để tiến hành đánh giá bảo mật, cấp phép giám sát liên tục đối với dịch vụ đám mây

inglês vietnamita
policy chính sách
requires yêu cầu
federal liên bang
agencies cơ quan
security bảo mật
continuous liên tục
monitoring giám sát
cloud mây
of của
use sử dụng
all tất cả các

EN A Federal Agency or Department of Defense (DoD) organization can leverage AWS Cloud Service Offerings (CSOs) as building blocks for solutions hosted in the cloud

VI Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng (DoD) thể sử dụng các Sản phẩm dịch vụ Đám mây AWS (CSO) làm khối dựng dành cho các giải pháp được lưu trữ trong đám mây

inglês vietnamita
federal liên bang
agency cơ quan
or hoặc
dod dod
in trong
aws aws
cloud mây
solutions giải pháp

EN AWS is a Cloud Service Provider (CSP) that offers Cloud Service Offerings (CSOs)

VI AWS một Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) chuyên cung cấp các Sản phẩm dịch vụ đám mây (CSO)

inglês vietnamita
provider nhà cung cấp
offers cung cấp
aws aws
cloud mây

EN The DTA continues to encourage Commonwealth agencies to use the Australian government Secure Cloud Strategy to support their adoption of cloud services.

VI DTA tiếp tục khuyến khích các cơ quan trong Khối thịnh vượng sử dụng Chiến lược đám mây bảo mật của chính phủ Úc để hỗ trợ việc áp dụng các dịch vụ đám mây.

inglês vietnamita
continues tiếp tục
use sử dụng
secure bảo mật
strategy chiến lược
agencies cơ quan
cloud mây

EN C5 is intended primarily for professional cloud service providers, their auditors, and customers of the cloud service providers

VI C5 chủ yếu dành cho các nhà cung cấp dịch vụ đám mây chuyên nghiệp, chuyên viên đánh giá của họ khách hàng của các nhà cung cấp dịch vụ đám mây

inglês vietnamita
professional chuyên nghiệp
cloud mây
customers khách hàng
providers nhà cung cấp

EN C5 (Cloud Computing Compliance Controls Catalogue) is the “cloud computing IT-Security” standard in Germany

VI C5 (Danh mục Biện pháp kiểm soát tuân thủ điện toán đám mây) một tiêu chuẩn “Bảo mật CNTT điện toán đám mây” ở Đức

EN CSA Cloud Controls Matrix 3.01 (CSA - Cloud Security Alliance)

VI Ma trận kiểm soát đám mây 3.01 của CSA (CSA - Liên minh Bảo mật Đám mây)

inglês vietnamita
cloud mây
controls kiểm soát
security bảo mật

EN The cloud is made up of servers in data centers all over the world. Moving to the cloud can save companies money and add convenience for users.

VI Đám mây được tạo thành từ các máy chủ trong các trung tâm dữ liệu trên toàn thế giới. Chuyển sang đám mây thể tiết kiệm tiền cho các công ty tăng sự tiện lợi cho người dùng.

inglês vietnamita
data dữ liệu
centers trung tâm
save tiết kiệm
users người dùng
cloud mây
world thế giới
companies công ty
is được
all người
in trong
to tiền
and các

EN User and meeting metadata are managed in the public cloud while the webinar is hosted in your private cloud

VI Siêu dữ liệu người dùng cuộc họp được quản lý trên đám mây công cộng, nhưng hội thảo trực tuyến lại được tổ chức trên đám mây riêng của bạn

inglês vietnamita
cloud mây
private riêng
user dùng
and của
your bạn
while như

EN All managed cloud hosting plans run on an isolated online cloud server

VI Khi thuê gói cloud, hệ thống sẽ tạo ra một phân vùng ảo cho gói lưu trữ đám mây của riêng bạn

inglês vietnamita
all của
cloud mây
plans gói
run bạn

EN Yes. As one of the best cloud hosts, we built a custom control panel that helps you manage your cloud services easily.

VI . một trong những nhà cung cấp cloud hosting tốt nhất, chúng tôi tự xây dựng bảng điều khiển thể giúp bạn quản lý dịch vụ cloud của mình một cách dễ dàng.

inglês vietnamita
easily dễ dàng
of của
we chúng tôi
helps giúp
best tốt
your bạn

EN With cloud computing technology, each container has resource boundaries to ensure your cloud website stays up and running at all times, even if one of the accounts on the server is under a DDoS attack.

VI Với công nghệ điện toán đám mây, mỗi không gian chứa tài nguyên riêng đảm bảo trang web đám mây của bạn luôn hoạt động ổn định kể cả khi một trong các tài khoản trên máy chủ bị tấn công DDoS.

inglês vietnamita
cloud mây
resource tài nguyên
accounts tài khoản
attack tấn công
of của
on trên
each mỗi
ddos ddos
your bạn
website trang
all các

EN What Is the Difference Between Cloud Server and Cloud Hosting?

VI Điểm Khác Biệt Giữa Máy Chủ Cloud Cloud Hosting?

inglês vietnamita
difference khác biệt
between giữa

EN Upgrading your shared hosting plan to Cloud Startup hosting or other cloud plans is simple

VI Nâng cấp gói hosting chia sẻ lên hosting Cloud Khởi Nghiệp hoặc các gói cloud khác rất đơn giản

inglês vietnamita
other khác
or hoặc
plan gói
to lên

EN Google Cloud Storage and Google Drive Support for Google Cloud Storage and Google Drive.

VI Lưu trữ đám mây Google Google Drive Hỗ trợ lưu trữ đám mây Google Google Drive.

EN Senior Director, Technology Operations and Cybersecurity

VI Giám đốc cấp cao, Vận hành Công nghệ An ninh mạng

EN Simplifying Data Center IT Operations at MNC Bank

VI Đơn giản hóa hoạt động trung tâm dữ liệu tại ngân hàng MNC

inglês vietnamita
data dữ liệu
center trung tâm
at tại
bank ngân hàng

EN We have extensive experience in planning and delivering specialist relocation projects, which can be undertaken around your exact needs, whilst maintaining live and sensitive operations.

VI nhà cung cấp dịch vụ chuyển dọn văn phòng hàng đầu, với bề dày kinh nghiệm chuyển dọn cho rất nhiều tổ chức doanh nghiệp với qui mô đa dạng trong ngoài nước.

inglês vietnamita
experience kinh nghiệm
projects tổ chức
in trong
have cho
and dịch

EN Presentations andStreamline operations with remote locations

VI Trình bày hoặcHợp lý hóa các hoạt động với các vị trí từ xa

inglês vietnamita
remote xa

EN VTHO is used to represent the cost of running operations on the blockchain

VI VTHO được sử dụng để chi trả cho chi phí hoạt động trên blockchain

inglês vietnamita
used sử dụng
on trên

EN It powers on-chain operations like payments to relayers for sharing a video stream, or for deploying and interacting with smart contracts.

VI Nó hỗ trợ các hoạt động trên blockchain như thanh toán cho các những người chuyển tiếp để chia sẻ luồng video hoặc để triển khai tương tác với các hợp đồng thông minh.

inglês vietnamita
payments thanh toán
video video
or hoặc
deploying triển khai
smart thông minh

EN Token operations, exchanging and storing value, managing and creating Digital Assets;

VI Các hoạt động liên quan đến token, trao đổi lưu trữ giá trị, quản lý tạo các tài sản kỹ thuật số ;

inglês vietnamita
and các
creating tạo
assets tài sản

EN You can also use AWS Control Tower to apply pre-packaged governance rules for security, operations, and compliance for ongoing governance of your AWS workloads.

VI Bạn cũng thể dùng AWS Control Tower để áp dụng các quy tắc quản trị được trang bị sẵn về bảo mật, vận hành tuân thủ để quản trị liên tục khối lượng công việc AWS của mình.

inglês vietnamita
use dùng
aws aws
rules quy tắc
security bảo mật
workloads khối lượng công việc
you bạn
also cũng

EN On Redis 5.0.5 onwards, auto-failover enabled clusters provide online configuration changes for all planned operations

VI Trên Redis 5.0.5 trở đi, các cụm được kích hoạt tính năng tự động chuyển đổi dự phòng cung cấp thay đổi cấu hình trực tuyến cho tất cả các hoạt động đã lên kế hoạch

inglês vietnamita
on trên
online trực tuyến
configuration cấu hình
changes thay đổi
provide cung cấp
all tất cả các

EN Lists offer atomic operations as well as blocking capabilities, making them suitable for a variety of applications that require a reliable message broker or a circular list.

VI Danh sách cung cấp các thao tác cơ bản cũng như tính năng chặn, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu phải trình chuyển tiếp tin nhắn tin cậy hoặc danh sách liên kết vòng.

inglês vietnamita
blocking chặn
variety nhiều
reliable tin cậy
message tin nhắn
require yêu cầu
as như
offer cấp
or hoặc
list danh sách

EN Management Automation - Management operations

VI Quản trị tự động hóa Quản trị vận hành

EN Supporting effective daily sales operations in the market field and reducing labor supervision cost;

VI Hỗ trợ vận hành các hoạt động bán hàng hàng ngày hiệu quả giảm chi phí giám sát nhân công;

inglês vietnamita
and các
reducing giảm
cost giá
sales bán hàng

EN Integration with Speed (WMS) for the warehouse operations

VI Tích hợp với Speed (WMS) để vận hành kho

inglês vietnamita
integration tích hợp
with với

EN Fine-grained modeling of the stock locations in the warehouse (down to storage bins) and optimization of the storage for efficiency of the warehouse operations [Vietnam]

VI Mô hình hóa chi tiết các vị trí hàng trong kho (xuống đến thùng lưu trữ) tối ưu hóa việc lưu trữ để tăng hiệu quả hoạt động của kho [Việt Nam]

inglês vietnamita
in trong
down xuống
optimization tối ưu hóa
of của

EN Various reports to control the efficiency and waste in the operations.

VI Các báo cáo khác nhau nhằm kiểm soát hiệu quả tỷ lệ hao phí trong vận hành

inglês vietnamita
reports báo cáo
control kiểm soát
various khác nhau
in trong
and các

EN To cover entirely the operations, IGT needed to integrate these services with an application that would allow to glue together these specific services with all the non-specific sections of the operation

VI Để bao quát toàn bộ các hoạt động, IGT cần tích hợp các dịch vụ với một ứng dụng cho phép kết hợp các dịch vụ đặc thù này với tất cả các phần không đặc thù của hoạt động

inglês vietnamita
needed cần
integrate tích hợp
would cho
allow cho phép
of của
these này
together với
all tất cả các
specific các

EN Your processes and operations are crystal clear to us since we work with thousands of tech companies every single day.

VI Các quy trình hoạt động của bạn vô cùng rõ ràng đối với chúng tôi bởi chúng tôi làm việc với hàng nghìn công ty công nghệ mỗi ngày.

inglês vietnamita
processes quy trình
companies công ty
day ngày
we chúng tôi
of của
thousands nghìn
every mỗi
your bạn
work làm
single

EN Group Managing Director of Operations

VI Giám đốc Tập đoàn phụ trách Vận hành

inglês vietnamita
group đoàn

EN Who is paying for all system operations and maintenance?

VI Ai trả tiền cho tất cả các hoạt động bảo trì hệ thống?

inglês vietnamita
system hệ thống
all tất cả các

EN These scheduled operations and maintenance costs are factored in the monthly leasing/PPA amount that is provided in the SaaS contract

VI Các chi phí vận hành bảo trì theo lịch trình này được tính vào số tiền thuê / PPA hàng tháng được cung cấp trong hợp đồng SaaS

inglês vietnamita
provided cung cấp
saas saas
contract hợp đồng
costs phí
and
monthly hàng tháng
in trong
the này

Mostrando 50 de 50 traduções