EN Executives who currently belong to a major shareholder or an organization that is a major shareholder with a shareholding ratio of 10% or more in the latest shareholder register of the Company
EN Executives who currently belong to a major shareholder or an organization that is a major shareholder with a shareholding ratio of 10% or more in the latest shareholder register of the Company
VI Giám đốc điều hành hiện đang thuộc về một cổ đông lớn hoặc một tổ chức là cổ đông lớn với tỷ lệ sở hữu từ 10% trở lên trong sổ đăng ký cổ đông mới nhất của Công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
major | lớn |
or | hoặc |
organization | tổ chức |
of | của |
in | trong |
latest | mới |
company | công ty |
EN Executives who currently belong to a major shareholder or an organization that is a major shareholder with a shareholding ratio of 10% or more in the latest shareholder register of the Company
VI Giám đốc điều hành hiện đang thuộc về một cổ đông lớn hoặc một tổ chức là cổ đông lớn với tỷ lệ sở hữu từ 10% trở lên trong sổ đăng ký cổ đông mới nhất của Công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
major | lớn |
or | hoặc |
organization | tổ chức |
of | của |
in | trong |
latest | mới |
company | công ty |
EN This capital empowers us to implement projects faster, scaling the impact of our efforts to fight climate change - as well as the impact of our crowdinvestors.
VI Nguồn vốn này cho phép chúng tôi triển khai các dự án nhanh hơn, mở rộng tác động của nỗ lực chống biến đổi khí hậu - cũng như tác động của các nhà đầu tư cộng đồng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
implement | triển khai |
projects | dự án |
of | của |
efforts | nỗ lực |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
well | cho |
faster | nhanh |
our | chúng tôi |
EN DoD customers with prospective Impact Level 4 or Impact Level 5 applications should contact DISA to begin the approval process.
VI Khách hàng của DoD với các ứng dụng có thể có Cấp tác động 4 hoặc 5 nên liên hệ với DISA để bắt đầu quy trình xin phê duyệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
or | hoặc |
applications | các ứng dụng |
should | nên |
begin | bắt đầu |
customers | khách |
EN All major credit cards including Visa, Mastercard, Discover, American Express, and UnionPay
VI Tất cả thẻ tín dụng phổ biến, bao gồm: Visa, Mastercard, Discover, American Express và UnionPay
inglês | vietnamita |
---|---|
credit | tín dụng |
including | bao gồm |
cards | thẻ |
EN Draft, schedule, and post content across major social channels and analyze its performance
VI Bản phác thảo, lên lịch và đăng nội dung trên các kênh xã hội lớn và phân tích hiệu suất của nó
inglês | vietnamita |
---|---|
major | lớn |
channels | kênh |
analyze | phân tích |
performance | hiệu suất |
across | trên |
and | của |
EN One of the major benefits for staking coins is that it removes the need for continuously purchasing expensive hardware and consuming energy.
VI Một trong những lợi ích chính cho việc đặt cược tiền điện tử là nó loại bỏ nhu cầu liên tục phải mua phần cứng đắt tiền và giảm tiêu thụ năng lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
major | chính |
benefits | lợi ích |
continuously | liên tục |
purchasing | mua |
hardware | phần cứng |
energy | năng lượng |
need | phải |
EN It was created to solve a major point of friction in international payments, pre-funding of nostro/vostro accounts
VI Nó được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, là tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
solve | giải quyết |
major | chính |
of | của |
in | trong |
payments | thanh toán |
accounts | tài khoản |
EN You can use our crypto wallet application to use as your Tezos wallet since it supports most major coins and Tezos wallet capabilities are now available with the latest update!
VI Bạn có thể sử dụng ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi để sử dụng làm ví Tezos của bạn vì nó hỗ trợ hầu hết các đồng tiền lớn và ví Tezos hiện có sẵn với bản cập nhật mới nhất!
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
update | cập nhật |
use | sử dụng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
to | tiền |
you | bạn |
latest | mới |
EN Use major appliances early and enjoy your evening worry-free.
VI Sử dụng các thiết bị gia dụng lớn sớm và tận hưởng buổi tối mà không phải lo lắng.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
major | lớn |
and | các |
your | không |
EN You can see the progress made after two major policy and logistics changes in early March and mid-March.
VI Quý vị có thể thấy tiến trình đã thực hiện sau hai thay đổi lớn về chính sách và hậu cần vào đầu tháng Ba và giữa tháng Ba.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | cần |
made | thực hiện |
policy | chính sách |
march | tháng |
after | sau |
changes | thay đổi |
two | hai |
and | và |
the | đổi |
major | chính |
in | vào |
EN The GoChain team took Ethereum's code and made some major changes such as implementing a new blockchain consensus model: Proof of Reputation (PoR)
VI Nhóm Gochain đã lấy mã của Ethereum và thực hiện một số thay đổi lớn như triển khai mô hình đồng thuận blockchain Proof of Reputing (PoR) mới
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
made | thực hiện |
major | lớn |
new | mới |
model | mô hình |
changes | thay đổi |
of | của |
EN Support for all major machine learning frameworks
VI Hỗ trợ tất cả các framework chính về machine learning
inglês | vietnamita |
---|---|
major | chính |
all | tất cả các |
for | các |
EN Amazon EC2 P3 instances support all major machine learning frameworks including TensorFlow, PyTorch, Apache MXNet, Caffe, Caffe2, Microsoft Cognitive Toolkit (CNTK), Chainer, Theano, Keras, Gluon, and Torch
VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 hỗ trợ tất cả các framework chính về machine learning bao gồm TensorFlow, PyTorch, Apache MXNet, Caffe, Caffe2, Microsoft Cognitive Toolkit (CNTK), Chainer, Theano, Keras, Gluon và Torch
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
major | chính |
including | bao gồm |
apache | apache |
microsoft | microsoft |
all | tất cả các |
and | các |
EN Our reputable BTCC index comprised of weighted quotation of the spot index price from multiple major cryptocurrency exchanges, as well as the price provided by BTCC’s liquidity providers
VI Chỉ số BTCC kết hợp giá giao dịch giao ngay của nhiều sàn giao dịch chính và báo giá toàn diện của các nhà cung cấp thanh khoản toàn cầu BTCC để ngăn chặn thao túng giá sàn
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
major | chính |
provided | cung cấp |
price | giá |
providers | nhà cung cấp |
as | nhà |
EN We offer leveraging of up to 150x on USDT perpetual contracts which support 14 major cryptocurrencies
VI Có nhiều số lần đòn bẩy để lựa chọn để đẩy cao hiệu quả việc sử dụng quỹ, cao nhất hỗ trợ đòn bẩy đến 150 lần
inglês | vietnamita |
---|---|
which | chọn |
on | cao |
to | đến |
EN Match-3 puzzles are a major part of the gameplay of Homescape, so completing the match-3 puzzles is one of the main ways to earn money
VI Các câu đố match-3 là phần chính trong gameplay của Homescapes, vì vậy việc hoàn thành các câu đố match-3 chính là cách kiếm tiền chính và ổn định nhất trong game
inglês | vietnamita |
---|---|
ways | cách |
main | chính |
to | tiền |
the | của |
EN You will feel that the number is very small when upgrading major works
VI Bạn sẽ cảm thấy con số đó thật ít ỏi khi nâng cấp những công trình lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
feel | cảm thấy |
major | lớn |
you | bạn |
the | khi |
EN This policy brief discusses the major issues identified in the independent Review of the Law on Gender Equality (GEL), which was undertaken between 2018 and 2020
VI Báo cáo Tóm tắt chính sách đưa ra những vấn đề chính được phát hiện trong quá trình rà soát độc lập 10 năm thực hiện Luật Bình đẳng giới được thực hiện từ năm 2018 đến năm 2020
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
major | chính |
in | trong |
EN List of major affiliated companies
VI Danh sách các công ty liên kết chính
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
major | chính |
of | các |
companies | công ty |
EN Grab offers 11 types of insurance policies across the six major Southeast Asian countries for our consumers, driver- and delivery-partners
VI Grab cung cấp, phân phối 11 loại sản phẩm bảo hiểm cho người dùng, Đối tác tài xế và Đối tác giao hàng tại sáu quốc gia chính ở Đông Nam Á
inglês | vietnamita |
---|---|
types | loại |
insurance | bảo hiểm |
major | chính |
countries | quốc gia |
offers | cung cấp |
EN Payment accepted are cash and any major credit card
VI Khoản đặt cọc này phải được nộp vào ngày bạn nhập viện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
any | bạn |
EN One of the major benefits for staking coins is that it removes the need for continuously purchasing expensive hardware and consuming energy.
VI Một trong những lợi ích chính cho việc đặt cược tiền điện tử là nó loại bỏ nhu cầu liên tục phải mua phần cứng đắt tiền và giảm tiêu thụ năng lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
major | chính |
benefits | lợi ích |
continuously | liên tục |
purchasing | mua |
hardware | phần cứng |
energy | năng lượng |
need | phải |
EN It was created to solve a major point of friction in international payments, pre-funding of nostro/vostro accounts
VI Nó được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, là tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
solve | giải quyết |
major | chính |
of | của |
in | trong |
payments | thanh toán |
accounts | tài khoản |
EN You can use our crypto wallet application to use as your Tezos wallet since it supports most major coins and Tezos wallet capabilities are now available with the latest update!
VI Bạn có thể sử dụng ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi để sử dụng làm ví Tezos của bạn vì nó hỗ trợ hầu hết các đồng tiền lớn và ví Tezos hiện có sẵn với bản cập nhật mới nhất!
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
update | cập nhật |
use | sử dụng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
to | tiền |
you | bạn |
latest | mới |
EN All major credit cards including Visa, Mastercard, Discover, American Express, and UnionPay
VI Tất cả thẻ tín dụng phổ biến, bao gồm: Visa, Mastercard, Discover, American Express và UnionPay
inglês | vietnamita |
---|---|
credit | tín dụng |
including | bao gồm |
cards | thẻ |
EN “AWS is the only major cloud provider that enables .NET 5 an ARM64 architecture option today
VI “AWS là nhà cung cấp đám mây chủ đạo duy nhất tạo điều kiện cho việc biến .NET 5 trở thành một lựa chọn kiến trúc ARM64 như hiện nay
EN All major credit cards including Visa, Mastercard, Discover, American Express, and UnionPay
VI Tất cả thẻ tín dụng phổ biến, bao gồm: Visa, Mastercard, Discover, American Express và UnionPay
inglês | vietnamita |
---|---|
credit | tín dụng |
including | bao gồm |
cards | thẻ |
EN Draft, schedule, and post content across major social channels and analyze its performance
VI Bản phác thảo, lên lịch và đăng nội dung trên các kênh xã hội lớn và phân tích hiệu suất của nó
inglês | vietnamita |
---|---|
major | lớn |
channels | kênh |
analyze | phân tích |
performance | hiệu suất |
across | trên |
and | của |
EN Page loading speed is a major ranking factor, it also significantly affects user experience, especially on mobile.
VI Tốc độ tải trang là một yếu tố xếp hạng quan trọng, ảnh hưởng đáng kể đến trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trên các thiết bị di động.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
ranking | xếp hạng |
on | trên |
user | dùng |
EN Our partner marketplace is expansive — including all the major social ad networks — and continues to grow
VI Đối tác của chúng tôi hoạt động trên mọi lĩnh vực — bao gồm mọi mạng xã hội chủ lực — và số lượng đối tác đang không ngừng tăng lên
EN We’ve spent years researching to identify all forms of ad fraud, which fall into four major categories
VI Adjust đã dành nhiều năm nghiên cứu để nhận diện mọi hình thức gian lận quảng cáo, và nhóm thành bốn loại chính
inglês | vietnamita |
---|---|
ad | quảng cáo |
four | bốn |
major | chính |
to | năm |
EN After a stable period of working effectively, there is a major need to upgrade the old motors and drives as well as phased-out ones into the new productive levels.
VI Sau thời gian dài hoạt động hiệu quả, nhu cầu nâng cấp thiết bị cũ và sản phẩm đã ngừng cung cấp bởi nhà sản xuất ngày càng tăng cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
period | thời gian |
there | ở |
need | nhu cầu |
upgrade | nâng cấp |
after | sau |
into | cung cấp |
EN Notice Regarding Change in Major Shareholders
VI Thông báo liên quan đến việc thay đổi cổ đông lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
major | lớn |
regarding | liên quan đến |
change | thay đổi |
in | đến |
EN The Australian Dollar Currency Index (AXY) demonstrates the strength of the AUD to the other major currencies
VI Chỉ số tiền tệ đô la Úc (AXY) thể hiện sức mạnh của AUD đối với các loại tiền tệ chính khác
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
major | chính |
to | tiền |
the | của |
EN The Australian Dollar Currency Index (AXY) demonstrates the strength of the AUD to the other major currencies
VI Chỉ số tiền tệ đô la Úc (AXY) thể hiện sức mạnh của AUD đối với các loại tiền tệ chính khác
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
major | chính |
to | tiền |
the | của |
EN The Australian Dollar Currency Index (AXY) demonstrates the strength of the AUD to the other major currencies
VI Chỉ số tiền tệ đô la Úc (AXY) thể hiện sức mạnh của AUD đối với các loại tiền tệ chính khác
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
major | chính |
to | tiền |
the | của |
EN The Australian Dollar Currency Index (AXY) demonstrates the strength of the AUD to the other major currencies
VI Chỉ số tiền tệ đô la Úc (AXY) thể hiện sức mạnh của AUD đối với các loại tiền tệ chính khác
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
major | chính |
to | tiền |
the | của |
EN The Australian Dollar Currency Index (AXY) demonstrates the strength of the AUD to the other major currencies
VI Chỉ số tiền tệ đô la Úc (AXY) thể hiện sức mạnh của AUD đối với các loại tiền tệ chính khác
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
major | chính |
to | tiền |
the | của |
EN The Australian Dollar Currency Index (AXY) demonstrates the strength of the AUD to the other major currencies
VI Chỉ số tiền tệ đô la Úc (AXY) thể hiện sức mạnh của AUD đối với các loại tiền tệ chính khác
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
major | chính |
to | tiền |
the | của |
EN The Australian Dollar Currency Index (AXY) demonstrates the strength of the AUD to the other major currencies
VI Chỉ số tiền tệ đô la Úc (AXY) thể hiện sức mạnh của AUD đối với các loại tiền tệ chính khác
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
major | chính |
to | tiền |
the | của |
EN The Australian Dollar Currency Index (AXY) demonstrates the strength of the AUD to the other major currencies
VI Chỉ số tiền tệ đô la Úc (AXY) thể hiện sức mạnh của AUD đối với các loại tiền tệ chính khác
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
major | chính |
to | tiền |
the | của |
EN US tech stocks: The major players
VI Cổ phiếu công nghệ Hoa Kỳ: Những người chơi chính
inglês | vietnamita |
---|---|
major | chính |
the | những |
players | người chơi |
EN US tech stocks: The major players
VI Cổ phiếu công nghệ Hoa Kỳ: Những người chơi chính
inglês | vietnamita |
---|---|
major | chính |
the | những |
players | người chơi |
EN US tech stocks: The major players
VI Cổ phiếu công nghệ Hoa Kỳ: Những người chơi chính
inglês | vietnamita |
---|---|
major | chính |
the | những |
players | người chơi |
EN US tech stocks: The major players
VI Cổ phiếu công nghệ Hoa Kỳ: Những người chơi chính
inglês | vietnamita |
---|---|
major | chính |
the | những |
players | người chơi |
EN US tech stocks: The major players
VI Cổ phiếu công nghệ Hoa Kỳ: Những người chơi chính
inglês | vietnamita |
---|---|
major | chính |
the | những |
players | người chơi |
EN US tech stocks: The major players
VI Cổ phiếu công nghệ Hoa Kỳ: Những người chơi chính
inglês | vietnamita |
---|---|
major | chính |
the | những |
players | người chơi |
EN US tech stocks: The major players
VI Cổ phiếu công nghệ Hoa Kỳ: Những người chơi chính
inglês | vietnamita |
---|---|
major | chính |
the | những |
players | người chơi |
EN US tech stocks: The major players
VI Cổ phiếu công nghệ Hoa Kỳ: Những người chơi chính
inglês | vietnamita |
---|---|
major | chính |
the | những |
players | người chơi |
Mostrando 50 de 50 traduções