Traduzir "continuously purchasing expensive" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "continuously purchasing expensive" de inglês para vietnamita

Traduções de continuously purchasing expensive

"continuously purchasing expensive" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

continuously cũng liên tục
purchasing bạn các mua
expensive

Tradução de inglês para vietnamita de continuously purchasing expensive

inglês
vietnamita

EN One of the major benefits for staking coins is that it removes the need for continuously purchasing expensive hardware and consuming energy.

VI Một trong những lợi ích chính cho việc đặt cược tiền điện tử là nó loại bỏ nhu cầu liên tục phải mua phần cứng đắt tiền giảm tiêu thụ năng lượng.

inglês vietnamita
major chính
benefits lợi ích
continuously liên tục
purchasing mua
hardware phần cứng
energy năng lượng
need phải

EN One of the major benefits for staking coins is that it removes the need for continuously purchasing expensive hardware and consuming energy.

VI Một trong những lợi ích chính cho việc đặt cược tiền điện tử là nó loại bỏ nhu cầu liên tục phải mua phần cứng đắt tiền giảm tiêu thụ năng lượng.

inglês vietnamita
major chính
benefits lợi ích
continuously liên tục
purchasing mua
hardware phần cứng
energy năng lượng
need phải

EN We strive to continuously improve our security to make sure we are always equipped to meet and protect all who place their trust in us.

VI Chúng tôi luôn phấn đấu không ngừng nâng cao độ bảo mật nhằm đáp ứng tiêu chuẩn bảo mật cho tất cả quý khách hàng nhân viên đã trao trọn niềm tin vào Teespring.

inglês vietnamita
improve nâng cao
always luôn
security bảo mật
and
we chúng tôi

EN Especially for logistics partners, we conduct manners training twice a year to continuously maintain and improve manner quality

VI Đặc biệt đối với các đối tác hậu cần, chúng tôi tiến hành đào tạo cách cư xử hai lần một năm để liên tục duy trì cải thiện chất lượng cách thức

inglês vietnamita
year năm
continuously liên tục
improve cải thiện
manner cách
quality chất lượng
we chúng tôi
and các

EN The ElastiCache team continuously monitors for known security vulnerabilities in open-source Redis, operating system, and firmware to keep your Redis environment secure

VI Đội ngũ ElastiCache liên tục theo dõi các lỗ hổng bảo mật đã biết trong Redis mã nguồn mở, hệ điều hành firmware để đảm bảo an toàn cho môi trường Redis của bạn

inglês vietnamita
continuously liên tục
in trong
system hệ điều hành
environment môi trường
security bảo mật
your bạn
and của

EN To continuously assist job seekers in pursuing their ideal career, CakeResume provides latest and quality jobs from renowned startups and enterprises

VI Để liên tục hỗ trợ ứng viên theo đuổi sự nghiệp của họ, CakeResume cung cấp việc làm mới chất lượng nhất từ các công ty khởi nghiệp doanh nghiệp nổi tiếng

inglês vietnamita
continuously liên tục
latest mới
quality chất lượng
enterprises doanh nghiệp
provides cung cấp
jobs việc làm

EN The background music is sometimes mellow, sometimes thrilling, changing continuously depending on the progress of the game

VI Nhạc nền lúc êm dịu, lúc gây cấn, thay đổi liên tục tùy theo diễn tiến trong game

inglês vietnamita
changing thay đổi
continuously liên tục
depending theo
on trong
the đổi

EN The whole realm was continuously engulfed in a series of relentless attacks by the sea monsters

VI Toàn cõi liên tục bị nhấm chìm trong hàng loạt đợt tấn công không ngớt của binh đoàn thủy quái

inglês vietnamita
continuously liên tục
attacks tấn công
in trong

EN With our professional attitude and proactive customer service we continuously elevate the services for our clients through our cost saving energy solutions

VI Với thái độ chuyên nghiệp dịch vụ khách hàng chủ động, chúng tôi không ngừng nâng cao dịch vụ cho khách hàng thông qua các giải pháp năng lượng tiết kiệm chi phí

inglês vietnamita
professional chuyên nghiệp
saving tiết kiệm
energy năng lượng
solutions giải pháp
customer khách
we chúng tôi
through qua
and các

EN Then the system is continuously monitored and maintained to ensure that any issues that may arise are dealt with quickly and effectively.

VI Sau đó, hệ thống được giám sát bảo trì liên tục để đảm bảo rằng mọi vấn đề thể phát sinh đều được xử lý nhanh chóng hiệu quả.

inglês vietnamita
then sau
system hệ thống
continuously liên tục
quickly nhanh chóng
to mọi
is được

EN Learn how to continuously optimize your costs.

VI Tìm hiểu cách để tối ưu hóa chi phí liên tục cho bạn.

inglês vietnamita
learn hiểu
continuously liên tục
optimize tối ưu hóa
costs phí
to cho
your bạn

EN With the AWS Nitro System, security is built in at the chip level to continuously monitor, protect, and verify the instance hardware and minimize potential attack surfaces

VI Với AWS Nitro System, tính bảo mật được tích hợp sẵn ở cấp độ chip để liên tục theo dõi, bảo vệ xác minh phần cứng phiên bản giảm thiểu bề mặt tấn công tiềm ẩn

inglês vietnamita
aws aws
security bảo mật
continuously liên tục
and với
hardware phần cứng
attack tấn công

EN We back up our systems, regularly test equipment and processes, and continuously train AWS employees to be ready for the unexpected.

VI Chúng tôi sao lưu hệ thống của mình, thường xuyên kiểm tra trang thiết bị quy trình, đồng thời liên tục đào tạo nhân viên của AWS để họ luôn sẵn sàng trước điều bất ngờ.

inglês vietnamita
test kiểm tra
processes quy trình
continuously liên tục
employees nhân viên
ready sẵn sàng
aws aws
we chúng tôi
regularly thường xuyên

EN The ElastiCache team continuously monitors for known security vulnerabilities in open-source Redis, operating system, and firmware to keep your Redis environment secure

VI Đội ngũ ElastiCache liên tục theo dõi các lỗ hổng bảo mật đã biết trong Redis mã nguồn mở, hệ điều hành firmware để đảm bảo an toàn cho môi trường Redis của bạn

inglês vietnamita
continuously liên tục
in trong
system hệ điều hành
environment môi trường
security bảo mật
your bạn
and của

EN Data blocks and disks are continuously scanned for errors and repaired automatically.

VI Khối dữ liệu ổ đĩa được quét liên tục để tìm lỗi sửa chữa ngay lập tức.

inglês vietnamita
data dữ liệu
continuously liên tục
blocks khối
are được

EN To continuously assist job seekers in pursuing their ideal career, CakeResume provides latest and quality jobs from renowned startups and enterprises

VI Để liên tục hỗ trợ ứng viên theo đuổi sự nghiệp của họ, CakeResume cung cấp việc làm mới chất lượng nhất từ các công ty khởi nghiệp doanh nghiệp nổi tiếng

inglês vietnamita
continuously liên tục
latest mới
quality chất lượng
enterprises doanh nghiệp
provides cung cấp
jobs việc làm

EN By sharing successful cases and issues company-wide, we are linking to company-wide improvement activities and continuously improving services.

VI Bằng cách chia sẻ các trường hợp thành công các vấn đề trong toàn công ty, chúng tôi đang liên kết với các hoạt động cải tiến toàn công ty liên tục cải tiến dịch vụ.

inglês vietnamita
improvement cải tiến
continuously liên tục
we chúng tôi
cases trường hợp
and các

EN In particular, logistics partner companies conduct etiquette education and training twice a year to continuously maintain and improve etiquette quality

VI Đặc biệt, các công ty đối tác hậu cần tiến hành giáo dục đào tạo nghi thức hai lần một năm để liên tục duy trì nâng cao chất lượng nghi thức

inglês vietnamita
and các
year năm
continuously liên tục
improve nâng cao
quality chất lượng
education giáo dục
companies công ty

EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance

VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp

inglês vietnamita
but nhưng
a trước
the hơn
from lên

EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance

VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp

inglês vietnamita
but nhưng
a trước
the hơn
from lên

EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance

VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp

inglês vietnamita
but nhưng
a trước
the hơn
from lên

EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance

VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp

inglês vietnamita
but nhưng
a trước
the hơn
from lên

EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance

VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp

inglês vietnamita
but nhưng
a trước
the hơn
from lên

EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance

VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp

inglês vietnamita
but nhưng
a trước
the hơn
from lên

EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance

VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp

inglês vietnamita
but nhưng
a trước
the hơn
from lên

EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance

VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp

inglês vietnamita
but nhưng
a trước
the hơn
from lên

EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance

VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp

inglês vietnamita
but nhưng
a trước
the hơn
from lên

EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance

VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp

inglês vietnamita
but nhưng
a trước
the hơn
from lên

EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance

VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp

inglês vietnamita
but nhưng
a trước
the hơn
from lên

EN Also, we continuously fine-tune our platform for both free and paid hosting to ensure 99.9% uptime.

VI Hơn nữa, chúng tôi luôn nâng cấp, chỉnh sửa nền tảng của mình để đảm bảo 99.99% thời gian hoạt động để trang web của bạn luôn luôn thể truy cập trực tuyến.

inglês vietnamita
also hơn
platform nền tảng
we chúng tôi
and của

EN Buy TRON (TRX) with a credit card instantly & easily. You can also store directly on Trust Wallet after purchasing TRX and store directly from the Trust Wallet App.

VI Mua TRON (TRX) bằng thẻ tín dụng ngay lập tức & dễ dàng. Sau khi mua TRX bạn thể lưu trữ trực tiếp bằng ứng dụng Ví Trust.

inglês vietnamita
credit tín dụng
instantly ngay lập tức
easily dễ dàng
directly trực tiếp
store lưu
buy mua
with bằng
you bạn
card thẻ tín dụng
after khi

EN See the Department of Energy?s efficiency standards for information on minimum ratings, and look for the ENERGY STAR® label when purchasing new products.

VI Xem efficiency standards để biết thông tin về các định mức tối thiểu, kiểm tra SAO NĂNG LƯỢNG® khi mua sản phẩm mới.

inglês vietnamita
minimum tối thiểu
star sao
purchasing mua
see xem
information thông tin
new mới
products sản phẩm
the khi
and các

EN If you have questions regarding purchasing, please contact us on support@electronic.us.

VI Nếu bạn câu hỏi liên quan đến mua sản phẩm, vui lòng liên hệ chúng tôi qua email support@electronic.us.

inglês vietnamita
regarding liên quan đến
purchasing mua
if nếu
you bạn

EN purchasing a Bitcoin cashback subscription with your SWAP

VI Mua đăng ký tiền hoàn lại bằng Bitcoin với SWAP của bạn

inglês vietnamita
purchasing mua
bitcoin bitcoin
your của bạn
with với

EN Buy TRON (TRX) with a credit card instantly & easily. You can also store directly on Trust Wallet after purchasing TRX and store directly from the Trust Wallet App.

VI Mua TRON (TRX) bằng thẻ tín dụng ngay lập tức & dễ dàng. Sau khi mua TRX bạn thể lưu trữ trực tiếp bằng ứng dụng Ví Trust.

inglês vietnamita
credit tín dụng
instantly ngay lập tức
easily dễ dàng
directly trực tiếp
store lưu
buy mua
with bằng
you bạn
card thẻ tín dụng
after khi

EN If you have questions regarding purchasing, please contact us on support@electronic.us.

VI Nếu bạn câu hỏi liên quan đến mua sản phẩm, vui lòng liên hệ chúng tôi qua email support@electronic.us.

inglês vietnamita
regarding liên quan đến
purchasing mua
if nếu
you bạn

EN National ID (when buying personal insurance products) and National ID card of a relative / birth certificate for children if <18 years old (when purchasing Family Insurance products).

VI CMND/CCCD chính chủ (khi mua sản phẩm bảo hiểm cá nhân) CMND của người thân/giấy khai sinh cho con nếu < 18 tuổi (khi mua sản phẩm bảo hiểm gia đình).

inglês vietnamita
personal cá nhân
insurance bảo hiểm
purchasing mua
family gia đình
years tuổi
if nếu
products sản phẩm
when khi
for cho

EN You will develop new processes with related departments, such as product and process development and purchasing

VI Bạn sẽ phát triển quy trình mới với các phòng ban liên quan, chẳng hạn như phát triển sản phẩm quy trình mua hàng

inglês vietnamita
new mới
purchasing mua
product sản phẩm
development phát triển
with với
processes quy trình
you bạn
and như

EN You will liaise with many departments — from development, design, and manufacturing to logistics, purchasing, and sales

VI Bạn sẽ liên lạc với các nhiều phòng ban — từ phát triển, thiêt kế, sản xuất tới hậu cần, mua bán hàng

EN Your contacts will be from the areas of purchasing, development, project management, and quality assurance

VI Liên hệ của bạn sẽ là từ các khu vực mua hàng, phát triển, quản lý dự án đảm bảo chất lượng

inglês vietnamita
areas khu vực
purchasing mua
development phát triển
project dự án
quality chất lượng
your của bạn

EN In all your duties, you will liaise closely with other specialist departments — from controlling, purchasing, and marketing to R&D and management

VI Trong tất cả các nhiệm vụ của mình, bạn sẽ liên hệ chặt chẽ với các phòng ban chuyên môn khác — từ kiểm soát, mua hàng tiếp thị đến nghiên cứu & phát triển quản lý

EN When purchasing a ticket departing Philippines, PH tax payers must pay the tax separately at the local airport travel tax office in accordance with the Philippines government regulations

VI Khi mua vé khởi hành từ Philippines, người nộp thuế ph phải nộp thuế riêng tại văn phòng thuế du lịch ở sân bay địa phương theo quy định của chính phủ Philippines

inglês vietnamita
purchasing mua
must phải
at tại
travel du lịch
accordance theo
regulations quy định
office văn phòng

EN Offers, attempts or instructions to bypass purchasing laws and regulation

VI Đề nghị, nỗ lực hoặc hướng dẫn để lách luật quy định mua hàng

inglês vietnamita
or hoặc
instructions hướng dẫn
purchasing mua

EN Purchasing an extended warrantyNot available in all countries

VI Mua bảo hành kéo dàiKhông khả dụng ở tất cả các quốc gia

inglês vietnamita
purchasing mua
countries quốc gia
all tất cả các

EN Renting or purchasing a home here costs significantly less than in cities on either coast

VI Thuê hoặc mua nhà ở đây chi phí thấp hơn đáng kể so với ở các thành phố trên cả hai bờ biển

inglês vietnamita
purchasing mua
costs phí
home nhà
here đây
or hoặc
on trên
in với

EN Websites will get a public and private key after successfully acquiring or purchasing SSL certificates

VI Trang web sẽ nhận được chìa khóa công cộng cá nhân sau khi hoàn tất việc nhận hoặc mua chứng chỉ SSL

inglês vietnamita
or hoặc
purchasing mua
get nhận
websites trang
key khóa
after sau

EN Some of the best practices for purchasing domain names include the following:

VI Nhanh chóng dễ dàng để mua được một tên miền khi nó đang sẵn. Nhưng một số gợi ý cho bạn để chọn được một tên miền tốt:

inglês vietnamita
best tốt
purchasing mua
names tên
some bạn

EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.

VI Tất cả các gTLD này đều sư linh hoạt nhất định. Không quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.

inglês vietnamita
no không
rule quy tắc
use dùng
above trên
information thông tin
guidelines hướng dẫn
name tên
your bạn
all tất cả các
these này

EN Some of the best practices for purchasing domain names include the following:

VI Nhanh chóng dễ dàng để mua được một tên miền khi nó đang sẵn. Nhưng một số gợi ý cho bạn để chọn được một tên miền tốt:

inglês vietnamita
best tốt
purchasing mua
names tên
some bạn

EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.

VI Tất cả các gTLD này đều sư linh hoạt nhất định. Không quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.

inglês vietnamita
no không
rule quy tắc
use dùng
above trên
information thông tin
guidelines hướng dẫn
name tên
your bạn
all tất cả các
these này

Mostrando 50 de 50 traduções