Traduzir "major manufacturers" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "major manufacturers" de inglês para vietnamita

Traduções de major manufacturers

"major manufacturers" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

major bạn chính các cũng hơn lớn một

Tradução de inglês para vietnamita de major manufacturers

inglês
vietnamita

EN Can I mix and match COVID-19 vaccines from different manufacturers?

VI Tôi có thể kết hợp nhiều loại vắc-xin COVID-19 từ các nhà sản xuất khác nhau không?

inglês vietnamita
and các
i tôi
different khác nhau

EN IMO and USCG type approval is crucial for ballast water management system (BWMS) manufacturers

VI Phê duyệt kiểu loại IMO và USCG là rất quan trọng đối với các nhà sản xuất hệ thống quản lý nước dằn (BWMS - ballast water management system)

inglês vietnamita
type loại
water nước
system hệ thống
and các
for với

EN When providing information to manufacturers, etc. as necessary to protect customer's life, body and property such as recall

VI Khi cung cấp thông tin cho nhà sản xuất, vv khi cần thiết để bảo vệ tính mạng, cơ thể và tài sản của khách hàng như thu hồi

inglês vietnamita
providing cung cấp
information thông tin
necessary cần thiết
customers khách hàng
when khi
and như

EN TISAX was developed by the Association of the German Automotive Industry (VDA) in partnership with an association of European automotive manufacturers, called the European Network Exchange (ENX).

VI TISAX được phát triển bởi Hiệp hội công nghiệp ô tô Đức (VDA) hợp tác với hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Châu Âu, được gọi là European Network Exchange (ENX).

inglês vietnamita
industry công nghiệp

EN IMO and USCG type approval is crucial for ballast water management system (BWMS) manufacturers

VI Phê duyệt kiểu loại IMO và USCG là rất quan trọng đối với các nhà sản xuất hệ thống quản lý nước dằn (BWMS - ballast water management system)

inglês vietnamita
type loại
water nước
system hệ thống
and các
for với

EN Manufacturers, retailers, and consumers play their respective roles, and society is united to reduce the burden on the environment

VI Các nhà sản xuất, nhà bán lẻ và người tiêu dùng đóng vai trò tương ứng của họ, và xã hội đoàn kết để giảm gánh nặng cho môi trường

inglês vietnamita
consumers người tiêu dùng
reduce giảm
environment môi trường
and của

EN It uses a 200V normal charging stand with a short charging time, and is compatible with models from various manufacturers such as the Prius PHV (Toyota), i-MiEV (Mitsubishi), and Leaf (Nissan).

VI Nó sử dụng đế sạc thông thường 200V với thời gian sạc ngắn và tương thích với các mẫu xe của nhiều nhà sản xuất khác nhau như Prius PHV (Toyota), i-MiEV (Mitsubishi) và Leaf (Nissan).

inglês vietnamita
time thời gian
compatible tương thích
uses sử dụng
with với
various khác nhau
and như
the của

EN When providing information to manufacturers, etc. as necessary to protect customer's life, body and property such as recall

VI Khi cung cấp thông tin cho nhà sản xuất, vv khi cần thiết để bảo vệ tính mạng, cơ thể và tài sản của khách hàng như thu hồi

inglês vietnamita
providing cung cấp
information thông tin
necessary cần thiết
customers khách hàng
when khi
and như

EN Bosch is collaborating with scientists, machine manufacturers, and IT companies.

VI Bosch đang hợp tác với các nhà khoa học, công ty sản xuất máy móc và các công ty CNTT.

inglês vietnamita
machine máy
companies công ty
with với
is đang
and các

EN Alibaba.com: Manufacturers, Suppliers, Exporters & Importers from the world's largest online B2B marketplace

VI Alibaba - nền tảng kinh doanh B2B trực tuyến lớn nhất thế giới

inglês vietnamita
online trực tuyến
largest lớn nhất

EN Executives who currently belong to a major shareholder or an organization that is a major shareholder with a shareholding ratio of 10% or more in the latest shareholder register of the Company

VI Giám đốc điều hành hiện đang thuộc về một cổ đông lớn hoặc một tổ chức là cổ đông lớn với tỷ lệ sở hữu từ 10% trở lên trong sổ đăng ký cổ đông mới nhất của Công ty

inglês vietnamita
major lớn
or hoặc
organization tổ chức
of của
in trong
latest mới
company công ty

EN Executives who currently belong to a major shareholder or an organization that is a major shareholder with a shareholding ratio of 10% or more in the latest shareholder register of the Company

VI Giám đốc điều hành hiện đang thuộc về một cổ đông lớn hoặc một tổ chức là cổ đông lớn với tỷ lệ sở hữu từ 10% trở lên trong sổ đăng ký cổ đông mới nhất của Công ty

inglês vietnamita
major lớn
or hoặc
organization tổ chức
of của
in trong
latest mới
company công ty

EN All major credit cards including Visa, Mastercard, Discover, American Express, and UnionPay

VI Tất cả thẻ tín dụng phổ biến, bao gồm: Visa, Mastercard, Discover, American Express và UnionPay

inglês vietnamita
credit tín dụng
including bao gồm
cards thẻ

EN Draft, schedule, and post content across major social channels and analyze its performance

VI Bản phác thảo, lên lịch và đăng nội dung trên các kênh xã hội lớn và phân tích hiệu suất của nó

inglês vietnamita
major lớn
channels kênh
analyze phân tích
performance hiệu suất
across trên
and của

EN One of the major benefits for staking coins is that it removes the need for continuously purchasing expensive hardware and consuming energy.

VI Một trong những lợi ích chính cho việc đặt cược tiền điện tử là nó loại bỏ nhu cầu liên tục phải mua phần cứng đắt tiền và giảm tiêu thụ năng lượng.

inglês vietnamita
major chính
benefits lợi ích
continuously liên tục
purchasing mua
hardware phần cứng
energy năng lượng
need phải

EN It was created to solve a major point of friction in international payments, pre-funding of nostro/vostro accounts

VI Nó được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, là tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn

inglês vietnamita
solve giải quyết
major chính
of của
in trong
payments thanh toán
accounts tài khoản

EN You can use our crypto wallet application to use as your Tezos wallet since it supports most major coins and Tezos wallet capabilities are now available with the latest update!

VI Bạn có thể sử dụng ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi để sử dụng làm ví Tezos của bạn vì nó hỗ trợ hầu hết các đồng tiền lớn và ví Tezos hiện có sẵn với bản cập nhật mới nhất!

inglês vietnamita
available có sẵn
update cập nhật
use sử dụng
your của bạn
our chúng tôi
to tiền
you bạn
latest mới

EN Use major appliances early and enjoy your evening worry-free.

VI Sử dụng các thiết bị gia dụng lớn sớm và tận hưởng buổi tối mà không phải lo lắng.

inglês vietnamita
use sử dụng
major lớn
and các
your không

EN You can see the progress made after two major policy and logistics changes in early March and mid-March.

VI Quý vị có thể thấy tiến trình đã thực hiện sau hai thay đổi lớn về chính sách và hậu cần vào đầu tháng Ba và giữa tháng Ba.

inglês vietnamita
can cần
made thực hiện
policy chính sách
march tháng
after sau
changes thay đổi
two hai
and
the đổi
major chính
in vào

EN The GoChain team took Ethereum's code and made some major changes such as implementing a new blockchain consensus model: Proof of Reputation (PoR)

VI Nhóm Gochain đã lấy mã của Ethereum và thực hiện một số thay đổi lớn như triển khai mô hình đồng thuận blockchain Proof of Reputing (PoR) mới

inglês vietnamita
team nhóm
made thực hiện
major lớn
new mới
model mô hình
changes thay đổi
of của

EN Support for all major machine learning frameworks

VI Hỗ trợ tất cả các framework chính về machine learning

inglês vietnamita
major chính
all tất cả các
for các

EN Amazon EC2 P3 instances support all major machine learning frameworks including TensorFlow, PyTorch, Apache MXNet, Caffe, Caffe2, Microsoft Cognitive Toolkit (CNTK), Chainer, Theano, Keras, Gluon, and Torch

VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 hỗ trợ tất cả các framework chính về machine learning bao gồm TensorFlow, PyTorch, Apache MXNet, Caffe, Caffe2, Microsoft Cognitive Toolkit (CNTK), Chainer, Theano, Keras, Gluon và Torch

inglês vietnamita
amazon amazon
major chính
including bao gồm
apache apache
microsoft microsoft
all tất cả các
and các

EN Our reputable BTCC index comprised of weighted quotation of the spot index price from multiple major cryptocurrency exchanges, as well as the price provided by BTCC’s liquidity providers

VI Chỉ số BTCC kết hợp giá giao dịch giao ngay của nhiều sàn giao dịch chính và báo giá toàn diện của các nhà cung cấp thanh khoản toàn cầu BTCC để ngăn chặn thao túng giá sàn

inglês vietnamita
multiple nhiều
major chính
provided cung cấp
price giá
providers nhà cung cấp
as nhà

EN We offer leveraging of up to 150x on USDT perpetual contracts which support 14 major cryptocurrencies

VI Có nhiều số lần đòn bẩy để lựa chọn để đẩy cao hiệu quả việc sử dụng quỹ, cao nhất hỗ trợ đòn bẩy đến 150 lần

inglês vietnamita
which chọn
on cao
to đến

EN Match-3 puzzles are a major part of the gameplay of Homescape, so completing the match-3 puzzles is one of the main ways to earn money

VI Các câu đố match-3 là phần chính trong gameplay của Homescapes, vì vậy việc hoàn thành các câu đố match-3 chính là cách kiếm tiền chính và ổn định nhất trong game

inglês vietnamita
ways cách
main chính
to tiền
the của

EN You will feel that the number is very small when upgrading major works

VI Bạn sẽ cảm thấy con số đó thật ít ỏi khi nâng cấp những công trình lớn

inglês vietnamita
feel cảm thấy
major lớn
you bạn
the khi

EN This policy brief discusses the major issues identified in the independent Review of the Law on Gender Equality (GEL), which was undertaken between 2018 and 2020

VI Báo cáo Tóm tắt chính sách đưa ra những vấn đề chính được phát hiện trong quá trình rà soát độc lập 10 năm thực hiện Luật Bình đẳng giới được thực hiện từ năm 2018 đến năm 2020

inglês vietnamita
policy chính sách
major chính
in trong

EN List of major affiliated companies

VI Danh sách các công ty liên kết chính

inglês vietnamita
list danh sách
major chính
of các
companies công ty

EN Grab offers 11 types of insurance policies across the six major Southeast Asian countries for our consumers, driver- and delivery-partners

VI Grab cung cấp, phân phối 11 loại sản phẩm bảo hiểm cho người dùng, Đối tác tài xế và Đối tác giao hàng tại sáu quốc gia chính ở Đông Nam Á

inglês vietnamita
types loại
insurance bảo hiểm
major chính
countries quốc gia
offers cung cấp

EN Payment accepted are cash and any major credit card

VI Khoản đặt cọc này phải được nộp vào ngày bạn nhập viện

inglês vietnamita
and
any bạn

EN One of the major benefits for staking coins is that it removes the need for continuously purchasing expensive hardware and consuming energy.

VI Một trong những lợi ích chính cho việc đặt cược tiền điện tử là nó loại bỏ nhu cầu liên tục phải mua phần cứng đắt tiền và giảm tiêu thụ năng lượng.

inglês vietnamita
major chính
benefits lợi ích
continuously liên tục
purchasing mua
hardware phần cứng
energy năng lượng
need phải

EN It was created to solve a major point of friction in international payments, pre-funding of nostro/vostro accounts

VI Nó được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, là tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn

inglês vietnamita
solve giải quyết
major chính
of của
in trong
payments thanh toán
accounts tài khoản

EN You can use our crypto wallet application to use as your Tezos wallet since it supports most major coins and Tezos wallet capabilities are now available with the latest update!

VI Bạn có thể sử dụng ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi để sử dụng làm ví Tezos của bạn vì nó hỗ trợ hầu hết các đồng tiền lớn và ví Tezos hiện có sẵn với bản cập nhật mới nhất!

inglês vietnamita
available có sẵn
update cập nhật
use sử dụng
your của bạn
our chúng tôi
to tiền
you bạn
latest mới

EN All major credit cards including Visa, Mastercard, Discover, American Express, and UnionPay

VI Tất cả thẻ tín dụng phổ biến, bao gồm: Visa, Mastercard, Discover, American Express và UnionPay

inglês vietnamita
credit tín dụng
including bao gồm
cards thẻ

EN “AWS is the only major cloud provider that enables .NET 5 an ARM64 architecture option today

VI “AWS là nhà cung cấp đám mây chủ đạo duy nhất tạo điều kiện cho việc biến .NET 5 trở thành một lựa chọn kiến trúc ARM64 như hiện nay

EN All major credit cards including Visa, Mastercard, Discover, American Express, and UnionPay

VI Tất cả thẻ tín dụng phổ biến, bao gồm: Visa, Mastercard, Discover, American Express và UnionPay

inglês vietnamita
credit tín dụng
including bao gồm
cards thẻ

EN Draft, schedule, and post content across major social channels and analyze its performance

VI Bản phác thảo, lên lịch và đăng nội dung trên các kênh xã hội lớn và phân tích hiệu suất của nó

inglês vietnamita
major lớn
channels kênh
analyze phân tích
performance hiệu suất
across trên
and của

EN Page loading speed is a major ranking factor, it also significantly affects user experience, especially on mobile.

VI Tốc độ tải trang là một yếu tố xếp hạng quan trọng, ảnh hưởng đáng kể đến trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trên các thiết bị di động.

inglês vietnamita
page trang
ranking xếp hạng
on trên
user dùng

EN Our partner marketplace is expansive — including all the major social ad networks — and continues to grow

VI Đối tác của chúng tôi hoạt động trên mọi lĩnh vực — bao gồm mọi mạng xã hội chủ lực — và số lượng đối tác đang không ngừng tăng lên

EN We’ve spent years researching to identify all forms of ad fraud, which fall into four major categories

VI Adjust đã dành nhiều năm nghiên cứu để nhận diện mọi hình thức gian lận quảng cáo, và nhóm thành bốn loại chính

inglês vietnamita
ad quảng cáo
four bốn
major chính
to năm

EN After a stable period of working effectively, there is a major need to upgrade the old motors and drives as well as phased-out ones into the new productive levels.

VI Sau thời gian dài hoạt động hiệu quả, nhu cầu nâng cấp thiết bị cũ và sản phẩm đã ngừng cung cấp bởi nhà sản xuất ngày càng tăng cao.

inglês vietnamita
period thời gian
there
need nhu cầu
upgrade nâng cấp
after sau
into cung cấp

EN Notice Regarding Change in Major Shareholders

VI Thông báo liên quan đến việc thay đổi cổ đông lớn

inglês vietnamita
major lớn
regarding liên quan đến
change thay đổi
in đến

EN The Australian Dollar Currency Index (AXY) demonstrates the strength of the AUD to the other major currencies

VI Chỉ số tiền tệ đô la Úc (AXY) thể hiện sức mạnh của AUD đối với các loại tiền tệ chính khác

inglês vietnamita
other khác
major chính
to tiền
the của

EN The Australian Dollar Currency Index (AXY) demonstrates the strength of the AUD to the other major currencies

VI Chỉ số tiền tệ đô la Úc (AXY) thể hiện sức mạnh của AUD đối với các loại tiền tệ chính khác

inglês vietnamita
other khác
major chính
to tiền
the của

EN The Australian Dollar Currency Index (AXY) demonstrates the strength of the AUD to the other major currencies

VI Chỉ số tiền tệ đô la Úc (AXY) thể hiện sức mạnh của AUD đối với các loại tiền tệ chính khác

inglês vietnamita
other khác
major chính
to tiền
the của

EN The Australian Dollar Currency Index (AXY) demonstrates the strength of the AUD to the other major currencies

VI Chỉ số tiền tệ đô la Úc (AXY) thể hiện sức mạnh của AUD đối với các loại tiền tệ chính khác

inglês vietnamita
other khác
major chính
to tiền
the của

EN The Australian Dollar Currency Index (AXY) demonstrates the strength of the AUD to the other major currencies

VI Chỉ số tiền tệ đô la Úc (AXY) thể hiện sức mạnh của AUD đối với các loại tiền tệ chính khác

inglês vietnamita
other khác
major chính
to tiền
the của

EN The Australian Dollar Currency Index (AXY) demonstrates the strength of the AUD to the other major currencies

VI Chỉ số tiền tệ đô la Úc (AXY) thể hiện sức mạnh của AUD đối với các loại tiền tệ chính khác

inglês vietnamita
other khác
major chính
to tiền
the của

EN The Australian Dollar Currency Index (AXY) demonstrates the strength of the AUD to the other major currencies

VI Chỉ số tiền tệ đô la Úc (AXY) thể hiện sức mạnh của AUD đối với các loại tiền tệ chính khác

inglês vietnamita
other khác
major chính
to tiền
the của

EN The Australian Dollar Currency Index (AXY) demonstrates the strength of the AUD to the other major currencies

VI Chỉ số tiền tệ đô la Úc (AXY) thể hiện sức mạnh của AUD đối với các loại tiền tệ chính khác

inglês vietnamita
other khác
major chính
to tiền
the của

Mostrando 50 de 50 traduções