Traduzir "light source" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "light source" de inglês para vietnamita

Traduções de light source

"light source" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

light của tôi
source bạn chuyển đổi của bạn một nguồn tất cả các từ đến đổi

Tradução de inglês para vietnamita de light source

inglês
vietnamita

EN Energy-efficient light bulbs like light-emitting diodes (LEDs) and halogen incandescent bulbs

VI Các loại bóng đèn hiệu suất năng lượng cao, bao gồm diode phát quang (light-emitting diode, LED), bóng đèn halogen sợi đốt

inglêsvietnamita
bulbsbóng đèn
andcác

EN Natural light is a good source of revenue for you to buy plants that serve your strategy.

VI Ánh sáng tự nhiên là một nguồn thu tốt để bạn mua các cây trồng phục vụ cho chiến thuật của bạn.

inglêsvietnamita
goodtốt
sourcenguồn
ofcủa
buymua
yourbạn

EN Vaccines administered source data and cases, deaths, and tests source data

VI Dữ liệu nguồn tiêm vắc-xin dữ liệu nguồn về ca mắc, ca tử vong người được xét nghiệm

inglêsvietnamita
sourcenguồn
datadữ liệu
testsxét nghiệm

EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc

VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v

inglêsvietnamita
ofcủa
linkliên kết
sourcenguồn
purposemục đích
urlurl
pagetrang

EN Callisto Network is a decentralized open source crypto platform based on the go-Ethereum source code with its own cryptocurrency CLO

VI Callisto Network là một nền tảng tiền điện tử nguồn mở phi tập trung dựa trên nguồn go-Ethereum với đồng tiền riêng là CLO

inglêsvietnamita
decentralizedphi tập trung
sourcenguồn
platformnền tảng
baseddựa trên
ontrên
ownriêng

EN Involvement in open-source projects and/or interest for the open-source movement is a plus

VI Tham gia vào các dự án nguồn mở / hoặc quan tâm đến phong trào nguồn mở là một lợi thế

inglêsvietnamita
projectsdự án
orhoặc
and

EN The project is proudly part of the sharing economy, it was clear since day 1 that the ERP would be built on top of an open-source platform and that its source code would be shared on GitHub.

VI Dự án tự hào là một phần của nền kinh tế chia sẻ, rõ ràng kể từ ngày đầu tiên ERP được xây dựng trên nền tảng nguồn mở được chia sẻ trên GitHub.

inglêsvietnamita
projectdự án
partphần
dayngày
platformnền tảng
sourcenguồn
ofcủa
ontrên

EN Involvement in open-source projects and/or interest for the open-source movement is a plus

VI Tham gia vào các dự án nguồn mở / hoặc quan tâm đến phong trào nguồn mở là một lợi thế

inglêsvietnamita
projectsdự án
orhoặc
and

EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc

VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v

inglêsvietnamita
ofcủa
linkliên kết
sourcenguồn
purposemục đích
urlurl
pagetrang

EN Vaccines administered source data and cases, deaths, and tests source data

VI Dữ liệu nguồn tiêm vắc-xin dữ liệu nguồn về ca mắc, ca tử vong người được xét nghiệm

inglêsvietnamita
sourcenguồn
datadữ liệu
testsxét nghiệm

EN Whatever your next challenge, we’ll shine a light on the way forward.

VI Dù thử thách tiếp theo của bạn là gì, chúng tôi sẽ chiếu sáng con đường phía trước.

inglêsvietnamita
yourcủa bạn
nexttiếp theo

EN However, the good news is, all it takes to get started is the flip of a light switch or the turn of a dial

VI Tuy nhiên, tin tốt rằng tất cả những gì cần làm để bắt đầu chỉ là hành động tắt/bật công tắc bóng đèn hay tốc độ quay của kim đồng hồ đo mà thôi

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
goodtốt
is
startedbắt đầu
ofcủa

EN ELPA AC sensor light Apology and notice for voluntary recall

VI Đèn cảm biến AC ELPA Xin lỗi thông báo thu hồi tự nguyện

EN An important request to the owner regarding the confirmation (emergency inspection) of the lighting time of Panasonic LED emergency lighting fixtures (excluding the guide light combined type)

VI Một yêu cầu quan trọng đối với chủ sở hữu về việc xác nhận (kiểm tra khẩn cấp) thời gian chiếu sáng của thiết bị chiếu sáng khẩn cấp LED Panasonic (không bao gồm loại kết hợp đèn dẫn hướng)

inglêsvietnamita
importantquan trọng
requestyêu cầu
emergencykhẩn cấp
inspectionkiểm tra
timethời gian
typeloại
ofcủa

EN Apology and notice regarding voluntary recall of Yazawa's "LED 2 lamp stand light" (product model number: Y07SDL10W01WH)

VI Lời xin lỗi thông báo liên quan đến việc tự nguyện thu hồi "Đèn đứng 2 đèn LED" của Yazawa (số model sản phẩm: Y07SDL10W01WH)

inglêsvietnamita
productsản phẩm
regardingliên quan đến

EN Bathed in natural light and bedecked with furnishings that exude an unmistakable touch of glamorous Italian flair, each also comes with a spectacular backdrop of city and river views.

VI Đắm mình trong ánh sáng tự nhiên tận hưởng không gian tinh tế với những đồ nội thất Ý sang trọng, mỗi phòng đều sở hữu quang cảnh thành phố tuyệt đẹp sông Sài Gòn thơ mộng.

inglêsvietnamita
introng
eachmỗi
andvới

EN A light palette of earthy tones and shimmering platinum create a sanctuary that is at once, warm, serene and inviting.

VI Phòng tông màu nhẹ nhàng, hài hòa của màu đất bạch kim lấp lánh tạo sự ấm cùng, thư thái cuốn hút.

inglêsvietnamita
createtạo

EN This technical advancement provides speed, light incentives, sustainable rewards, and more.

VI Kỹ thuật tiến bộ này cung cấp tốc độ, sự tinh gọn với phần phần thưởng bền vững hơn thế nữa.

inglêsvietnamita
technicalkỹ thuật
providescung cấp
sustainablebền vững
rewardsphần thưởng
andvới
morehơn

EN Yes—I want to install a skylight to get more natural light into my studio

VI tôi muốn lắp một cửa sổ trời để nhận được nhiều ánh sáng tự nhiên hơn vào căn phòng

EN I only use the chandeliers now, but it would be nice to get more natural light

VI Hiện tại tôi chỉ sử dụng các đèn chùm nhưng nhận được nhiều ánh sáng tự nhiên hơn sẽ tốt hơn

inglêsvietnamita
usesử dụng
butnhưng
beđược
getcác
morenhiều
thenhận

EN “The easiest thing is the lights. The light switches. You’ll be surprised if you hold yourself accountable how many times you leave them on. It’s a terrible habit that we all have.”

VI “Thứ dễ dàng nhất là bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó là thói quen quá tệ của chúng ta.”

EN The easiest thing to tackle was the lights—the light switches. You’ll be surprised if you hold yourself accountable just how many times you leave them on. It’s a terrible habit that we all have.

VI Thứ dễ dàng nhất là bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó là thói quen quá tệ của chúng ta.

inglêsvietnamita
lightsđèn
timeslần
manyquá
ifnếu
youbạn

EN I began to notice how many lights we would leave on when we left the house, and how much light we used during the day while we were home

VI Tôi đã bắt đầu nhận thấy bao nhiêu bóng đèn chúng tôi quên không tắt đi khi chúng tôi rời nhà mặc dù cả khi ở nhà, chúng tôi đã sử dụng bao nhiêu bóng đèn trong ngày

inglêsvietnamita
usedsử dụng
lightsđèn
wechúng tôi
homenhà
tođầu
dayngày

EN So we ended up taking a trip to our local home improvement stores to find the cheapest way to switch our light bulbs

VI Do đó, cuối cùng chúng tôi đã đến Home Depot and Lowe s để tìm ra biện pháp ít tốn kém nhất để tắt bật bóng đèn của mình

inglêsvietnamita
bulbsbóng đèn
findtìm
wechúng tôi

EN I give LED light bulbs as gifts because while I’m not going to run with you the whole way, for the first few miles I’ll be with you, helping you out

VI Tôi dùng bóng đèn LED làm quà tặng vì mặc dù tôi sẽ không chạy theo bạn mãi được nên ở một vài dặm đầu tiên, tôi sẽ sát cánh cùng bạn, giúp bạn

inglêsvietnamita
bulbsbóng đèn
notkhông
helpinggiúp
be
runchạy
youbạn
fewvài

EN Guillermo made a big impact by doing small things, like changing out all of the light bulbs in his home for new LED bulbs. Find out what you can do!

VI Guillermo đã gây được ảnh hưởng lớn bằng cách làm những việc nhỏ như thay toàn bộ bóng đèn ở nhà mình bằng bóng đèn LED mới. Tìm hiểu những việc bạn thể làm!

inglêsvietnamita
biglớn
bulbsbóng đèn
newmới
cancó thể làm
youbạn
doinglàm

EN And light bulbs so they don’t burn as hot

VI cả bóng đèn nhằm đảm bảo chúng không bị cháy do quá nóng

inglêsvietnamita
bulbsbóng đèn
theychúng
hotnóng

EN We changed our light switches to all timers, so that when someone goes into the bathroom, it automatically turns on

VI Chúng tôi đã thay đổi công tắc bóng đèn sang sử dụng thiết bị hẹn giờ để khi người vào phòng tắm, đèn sẽ tự động bật

inglêsvietnamita
changedthay đổi
allngười
intovào
wechúng tôi

EN We put in dual-pane energy-efficient doors and windows that let in natural light

VI Chúng tôi lắp đặt cửa lớn cửa sổ gồm hai lớp giúp sử dụng năng lượng hiệu quả tận dụng được ánh sáng tự nhiên

inglêsvietnamita
wechúng tôi

EN We have skylights, and people ask, where’s the switch? There’s so much natural light

VI Chúng tôi các cửa kính xuyên mái nhà, mọi người sẽ hỏi vậy công tắc ở đâu? ( rất nhiều) ánh sáng tự nhiên

inglêsvietnamita
askhỏi
wechúng tôi
sorất
muchnhiều
peoplengười
andcác

EN And like I said, because of the natural light coming in, I can literally count on one hand how many lamps we have in the entire house

VI như tôi đã nói, nhờ ánh sáng tự nhiên (tràn vào nhà) chúng tôi chỉ phải lắp đặt số bóng đèn đếm chưa quá năngón tay cho toàn bộ ngôi nhà

inglêsvietnamita
handtay
wechúng tôi
and

EN You can save up to $75 each year by replacing your home’s five most frequently used light fixtures or bulbs with models that have earned the ENERGY STAR® rating.

VI Bằng cách thay thế năm thiết bị chiếu sáng hoặc bóng đèn thường dùng nhất trong nhà bằng các mẫu được dán nhãn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn thể tiết kiệm lên đến $75 mỗi năm.

inglêsvietnamita
savetiết kiệm
frequentlythường
orhoặc
bulbsbóng đèn
starsao
withbằng
useddùng
youbạn

EN Imagine lighting your home with the same amount of light, but for less money.

VI Hãy tưởng tượng đèn vẫn độ sáng như cũ nhưng tốn ít tiền hơn.

inglêsvietnamita
moneytiền
butnhưng

EN The most energy-efficient light bulbs available today are LEDs, which offer many choices that typically use 75% less energy

VI Các loại bóng đèn hiệu suất năng lượng cao nhất hiện nay là đèn LED với rất nhiều lựa chọn thường sử dụng năng lượng ít hơn 75%

inglêsvietnamita
bulbsbóng đèn
typicallythường
energynăng lượng
usesử dụng
choiceschọn
manynhiều
thatvới
thecác

EN What’s the Difference Between Types of New Light Bulbs?

VI Các Loại Bóng Đèn Mới Khác Nhau Như thế Nào?

inglêsvietnamita
newmới
thecác
typesloại

EN Incandescent bulbs use a lot of energy to produce light, with 90% of the energy given off as heat. They are also no longer manufactured in the United States.

VI Bóng đèn sợi đốt dùng rất nhiều năng lượng để tạo ánh sáng, trong đó 90% năng lượng tỏa ra thành nhiệt. Loại này không còn được sản xuất ở Mỹ nữa.

inglêsvietnamita
bulbsbóng đèn
energynăng lượng
alsoloại
introng
withdùng
thenày

EN Provide choices in colors and light levels

VI Đưa ra nhiều lựa chọn về màu sắc độ sáng

inglêsvietnamita
choiceschọn

EN The Pandemic Has Shined a Light on the Importance of IT and the Cloud

VI Đại dịch đã khiến tầm quan trọng của CNTT Đám mây trở nên rõ ràng hơn

inglêsvietnamita
cloudmây

EN If you are interested, you can download it to try it because the size is very light.

VI Bạn nào quan tâm thể tải về dùng thử vì dung lượng cực nhẹ nhàng.

inglêsvietnamita
trythử
sizelượng
youbạn

EN When you use our Plants vs Zombies MOD APK (Unlimited Money/Sun), a sun gives you 1000 light points

VI Khi bạn sử dụng Plants vs Zombies MOD APK (Vô Hạn Tiền, Mặt Trời) của chúng tôi, một mặt trời cung cấp cho bạn 1000 điểm ánh sáng

inglêsvietnamita
usesử dụng
apkapk
unlimitedvô hạn
moneytiền
youbạn
ourchúng tôi

EN There are two main interfaces used in InternetGuard, light and dark, with five new themes added

VI hai giao diện chính được sử dụng trong InternetGuard là sáng tối, với 5 chủ đề mới được bổ sung

inglêsvietnamita
mainchính
usedsử dụng
newmới
twohai
introng
withvới
aređược

EN Has Your House Had ?Rights Of Light? Yet?

VI Biệt thự Hồ Tây ? đẳng cấp của giới thượng lưu Hà thành

EN Whatever your next challenge, we’ll shine a light on the way forward.

VI Dù thử thách tiếp theo của bạn là gì, chúng tôi sẽ chiếu sáng con đường phía trước.

inglêsvietnamita
yourcủa bạn
nexttiếp theo

EN I learned so much at PNC programme and having this on my resume has put me light years ahead of the competition

VI Tôi đã học được rất nhiều điều từ chương trình đào tạo của PNC, điều này đã mang đến cho tôi nhiều lợi thế trong hồ sơ tuyển dụng

inglêsvietnamita
programmechương trình
hasđược
sorất
muchnhiều
ontrong
thisnày

EN Late Spring and Summer come with warm sunshine, a light breeze and a positive vibe – consider holiday plans with a luxurious city escape at...

VI Mùa hè đến mang theo những tia nắng vàng tươi tràn về khắp phố, cũng là lúc cả gia đình háo hức lên kế hoạch cho chuyến đi đáng nhớ. Cùng người thân[...]

inglêsvietnamita
anhững
withtheo

EN Technical Analysis of Light Crude Oil Futures (NYMEX:CL1!) — TradingView — India

VI Phân tích Kỹ thuật của Hợp đồng Tương lai Dầu thô nhẹ (NYMEX:CL1!) — TradingView

EN Light Crude Oil Futures technical analysis

VI phân tích kỹ thuật Hợp đồng Tương lai Dầu thô nhẹ

inglêsvietnamita
technicalkỹ thuật
analysisphân tích

EN The summary of Light Crude Oil Futures is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots

VI Tổng hợp của Hợp đồng Tương lai Dầu thô nhẹ dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động Pivots

inglêsvietnamita
baseddựa trên
ontrên
popularphổ biến
technicalkỹ thuật
ofcủa
suchcác

EN Technical Analysis of Light Crude Oil Futures (NYMEX:CL1!) — TradingView — India

VI Phân tích Kỹ thuật của Hợp đồng Tương lai Dầu thô nhẹ (NYMEX:CL1!) — TradingView

EN Light Crude Oil Futures technical analysis

VI phân tích kỹ thuật Hợp đồng Tương lai Dầu thô nhẹ

inglêsvietnamita
technicalkỹ thuật
analysisphân tích

Mostrando 50 de 50 traduções