EN Energy-efficient light bulbs like light-emitting diodes (LEDs) and halogen incandescent bulbs
"home light" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
home | bạn bạn có bạn có thể bằng bộ cho chúng chúng tôi cung cấp các có có thể cũng cần của của bạn dịch hoặc hơn không là một mới nhiều nhà như nhận những nên ra sau sẽ sử dụng trang trong trên tôi từ và vào về với web đang điều đây đã được đến để ở ở nhà |
light | có của tôi |
EN Energy-efficient light bulbs like light-emitting diodes (LEDs) and halogen incandescent bulbs
VI Các loại bóng đèn có hiệu suất năng lượng cao, bao gồm diode phát quang (light-emitting diode, LED), bóng đèn halogen sợi đốt
inglês | vietnamita |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
and | các |
EN EDION Group actively disposes of used home appliances, which are subject to the Home Appliance Recycling Law, recycles small home appliances, recycles Styrofoam, and collects small rechargeable batteries
VI EDION Group tích cực xử lý các thiết bị gia dụng đã qua sử dụng tuân theo Luật Tái chế Thiết bị Gia dụng, tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ, tái chế Xốp và thu thập pin sạc nhỏ
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
law | luật |
small | nhỏ |
and | các |
EN I began to notice how many lights we would leave on when we left the house, and how much light we used during the day while we were home
VI Tôi đã bắt đầu nhận thấy có bao nhiêu bóng đèn chúng tôi quên không tắt đi khi chúng tôi rời nhà và mặc dù cả khi ở nhà, chúng tôi đã sử dụng bao nhiêu bóng đèn trong ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
lights | đèn |
we | chúng tôi |
home | nhà |
to | đầu |
day | ngày |
EN So we ended up taking a trip to our local home improvement stores to find the cheapest way to switch our light bulbs
VI Do đó, cuối cùng chúng tôi đã đến Home Depot and Lowe s để tìm ra biện pháp ít tốn kém nhất để tắt bật bóng đèn của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
find | tìm |
we | chúng tôi |
EN Guillermo made a big impact by doing small things, like changing out all of the light bulbs in his home for new LED bulbs. Find out what you can do!
VI Guillermo đã gây được ảnh hưởng lớn bằng cách làm những việc nhỏ như thay toàn bộ bóng đèn ở nhà mình bằng bóng đèn LED mới. Tìm hiểu những việc bạn có thể làm!
inglês | vietnamita |
---|---|
big | lớn |
bulbs | bóng đèn |
new | mới |
can | có thể làm |
you | bạn |
doing | làm |
EN You can save up to $75 each year by replacing your home’s five most frequently used light fixtures or bulbs with models that have earned the ENERGY STAR® rating.
VI Bằng cách thay thế năm thiết bị chiếu sáng hoặc bóng đèn thường dùng nhất trong nhà bằng các mẫu được dán nhãn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn có thể tiết kiệm lên đến $75 mỗi năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
frequently | thường |
or | hoặc |
bulbs | bóng đèn |
star | sao |
with | bằng |
used | dùng |
you | bạn |
EN Imagine lighting your home with the same amount of light, but for less money.
VI Hãy tưởng tượng đèn vẫn có độ sáng như cũ nhưng tốn ít tiền hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
money | tiền |
but | nhưng |
EN A home energy assessment will help you understand the whole picture of your home’s energy use
VI Đánh giá sử dụng năng lượng trong gia đình giúp bạn nắm được toàn cảnh việc sử dụng năng lượng trong gia đình bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
help | giúp |
use | sử dụng |
will | được |
you | bạn |
EN We will visit for repair of large home appliances such as washing machines and refrigerators in your home
VI Chúng tôi sẽ đến để sửa chữa các thiết bị gia dụng lớn như máy giặt và tủ lạnh trong nhà bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
machines | máy |
we | chúng tôi |
in | trong |
home | nhà |
and | như |
of | chúng |
EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
EN There are two types, "AV information home appliances" and "living home appliances", and "General" with both qualifications
VI Có hai loại, "thiết bị gia dụng thông tin AV" và "thiết bị gia dụng sống" và "toàn diện" với cả hai bằng cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
types | loại |
information | thông tin |
living | sống |
two | hai |
with | với |
EN Home appliance sales business | EDION home appliances and living
VI Kinh doanh thiết bị gia dụng | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
EN Visit your local energy provider’s website to see which energy-efficient appliances and home improvements are best for your home.
VI Truy cập trang web của nhà cung cấp năng lượng địa phương của bạn để xem thiết bị hiệu suất năng lượng cao và các cải thiện trong gia đình nào là tốt nhất cho ngôi nhà bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
your | của bạn |
home | nhà |
see | bạn |
EN And the losing couple has to stop, home sweet home.
VI Còn đôi thua cuộc thì phải dừng chân, home sweet home.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | phải |
EN Home Décor for sale - Home Decoration prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Đồ Dùng Trang Trí Nhà Cửa Đẹp, Đa Dạng Mẫu, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
prices | giá |
EN We will visit for repair of large home appliances such as washing machines and refrigerators in your home
VI Chúng tôi sẽ đến để sửa chữa các thiết bị gia dụng lớn như máy giặt và tủ lạnh trong nhà bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
machines | máy |
we | chúng tôi |
in | trong |
home | nhà |
and | như |
of | chúng |
EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
EN There are two types, "AV information home appliances" and "living home appliances", and "General" with both qualifications
VI Có hai loại, "thiết bị gia dụng thông tin AV" và "thiết bị gia dụng sống" và "toàn diện" với cả hai bằng cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
types | loại |
information | thông tin |
living | sống |
two | hai |
with | với |
EN Home appliance sales business | EDION home appliances and living
VI Kinh doanh thiết bị gia dụng | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
EN Home Décor for sale - Home Decoration prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Đồ Dùng Trang Trí Nhà Cửa Đẹp, Đa Dạng Mẫu, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
prices | giá |
EN Home Décor for sale - Home Decoration prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Đồ Dùng Trang Trí Nhà Cửa Đẹp, Đa Dạng Mẫu, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
prices | giá |
EN Home Décor for sale - Home Decoration prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Đồ Dùng Trang Trí Nhà Cửa Đẹp, Đa Dạng Mẫu, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
prices | giá |
EN Home Décor for sale - Home Decoration prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Đồ Dùng Trang Trí Nhà Cửa Đẹp, Đa Dạng Mẫu, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
prices | giá |
EN We are looking forward to hearing from those who have experience in home appliance repair as well as those who are interested in home appliance repair.
VI Chúng tôi rất mong nhận được phản hồi từ những người có kinh nghiệm sửa chữa đồ gia dụng cũng như những người quan tâm đến lĩnh vực sửa chữa đồ gia dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
we | chúng tôi |
as | như |
to | cũng |
are | được |
from | chúng |
EN VITAS supports patients and families who choose hospice care at home, wherever home is
VI VITAS hỗ trợ bệnh nhân và gia đình đã chọn dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia, bất kể nhà là ở đâu
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
at | tại |
and | dịch |
home | nhà |
EN If symptoms cannot be managed at home, VITAS inpatient hospice care provides 24/7 support until the patient can return home
VI Nếu không thể kiểm soát các triệu chứng tại gia đình, dịch vụ chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS sẽ cung cấp hỗ trợ 24/7 cho đến khi bệnh nhân có thể về nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
cannot | không |
at | tại |
provides | cung cấp |
home | các |
EN VITAS supports patients and families who choose hospice care at home, wherever home is
VI VITAS hỗ trợ bệnh nhân và gia đình đã chọn dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia, bất kể nhà là ở đâu
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
at | tại |
and | dịch |
home | nhà |
EN If symptoms cannot be managed at home, VITAS inpatient hospice care provides 24/7 support until the patient can return home
VI Nếu không thể kiểm soát các triệu chứng tại gia đình, dịch vụ chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS sẽ cung cấp hỗ trợ 24/7 cho đến khi bệnh nhân có thể về nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
cannot | không |
at | tại |
provides | cung cấp |
home | các |
EN VITAS supports patients and families who choose hospice care at home, wherever home is
VI VITAS hỗ trợ bệnh nhân và gia đình đã chọn dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia, bất kể nhà là ở đâu
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
at | tại |
and | dịch |
home | nhà |
EN If symptoms cannot be managed at home, VITAS inpatient hospice care provides 24/7 support until the patient can return home
VI Nếu không thể kiểm soát các triệu chứng tại gia đình, dịch vụ chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS sẽ cung cấp hỗ trợ 24/7 cho đến khi bệnh nhân có thể về nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
cannot | không |
at | tại |
provides | cung cấp |
home | các |
EN VITAS supports patients and families who choose hospice care at home, wherever home is
VI VITAS hỗ trợ bệnh nhân và gia đình đã chọn dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia, bất kể nhà là ở đâu
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
at | tại |
and | dịch |
home | nhà |
EN If symptoms cannot be managed at home, VITAS inpatient hospice care provides 24/7 support until the patient can return home
VI Nếu không thể kiểm soát các triệu chứng tại gia đình, dịch vụ chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS sẽ cung cấp hỗ trợ 24/7 cho đến khi bệnh nhân có thể về nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
cannot | không |
at | tại |
provides | cung cấp |
home | các |
EN VITAS has everything patients need to make their transition from hospital to home as seamless as possible. Learn about our Home Medical Equipment team.
VI VITAS có mọi thứ mà bệnh nhân cần để giúp quá trình chuyển tiếp từ bệnh viện về nhà trở nên thuận lợi nhất có thể. Tìm hiểu về nhóm dụng cụ y tế tại gia của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
learn | hiểu |
team | nhóm |
our | chúng tôi |
to | của |
home | nhà |
from | chúng |
EN VITAS has everything patients need to make their transition from hospital to home as seamless as possible. Learn about our Home Medical Equipment team.
VI VITAS có mọi thứ mà bệnh nhân cần để giúp quá trình chuyển tiếp từ bệnh viện về nhà trở nên thuận lợi nhất có thể. Tìm hiểu về nhóm dụng cụ y tế tại gia của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
learn | hiểu |
team | nhóm |
our | chúng tôi |
to | của |
home | nhà |
from | chúng |
EN VITAS has everything patients need to make their transition from hospital to home as seamless as possible. Learn about our Home Medical Equipment team.
VI VITAS có mọi thứ mà bệnh nhân cần để giúp quá trình chuyển tiếp từ bệnh viện về nhà trở nên thuận lợi nhất có thể. Tìm hiểu về nhóm dụng cụ y tế tại gia của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
learn | hiểu |
team | nhóm |
our | chúng tôi |
to | của |
home | nhà |
from | chúng |
EN VITAS has everything patients need to make their transition from hospital to home as seamless as possible. Learn about our Home Medical Equipment team.
VI VITAS có mọi thứ mà bệnh nhân cần để giúp quá trình chuyển tiếp từ bệnh viện về nhà trở nên thuận lợi nhất có thể. Tìm hiểu về nhóm dụng cụ y tế tại gia của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
learn | hiểu |
team | nhóm |
our | chúng tôi |
to | của |
home | nhà |
from | chúng |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
inglês | vietnamita |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
inglês | vietnamita |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
inglês | vietnamita |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
inglês | vietnamita |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They function as a home away from home for a hospice patient
VI Chúng hoạt động như ngôi nhà thứ hai của bệnh nhân được chăm sóc cuối đời
inglês | vietnamita |
---|---|
they | chúng |
away | của |
EN They function as a home away from home for a hospice patient
VI Chúng hoạt động như ngôi nhà thứ hai của bệnh nhân được chăm sóc cuối đời
inglês | vietnamita |
---|---|
they | chúng |
away | của |
EN They function as a home away from home for a hospice patient
VI Chúng hoạt động như ngôi nhà thứ hai của bệnh nhân được chăm sóc cuối đời
inglês | vietnamita |
---|---|
they | chúng |
away | của |
EN They function as a home away from home for a hospice patient
VI Chúng hoạt động như ngôi nhà thứ hai của bệnh nhân được chăm sóc cuối đời
inglês | vietnamita |
---|---|
they | chúng |
away | của |
EN Do not have a main home in the United States for more than half the year and, if you are married, your spouse does not have a main home in the United States for more than half the year; or
VI Không có nhà ở chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm và, nếu quý vị đã kết hôn, người phối ngẫu của quý vị không có nhà ở chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm; hoặc
EN Whatever your next challenge, we’ll shine a light on the way forward.
VI Dù thử thách tiếp theo của bạn là gì, chúng tôi sẽ chiếu sáng con đường phía trước.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
next | tiếp theo |
EN However, the good news is, all it takes to get started is the flip of a light switch or the turn of a dial
VI Tuy nhiên, tin tốt rằng tất cả những gì cần làm để bắt đầu chỉ là hành động tắt/bật công tắc bóng đèn hay tốc độ quay của kim đồng hồ đo mà thôi
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
good | tốt |
is | là |
started | bắt đầu |
of | của |
EN ELPA AC sensor light Apology and notice for voluntary recall
VI Đèn cảm biến AC ELPA Xin lỗi và thông báo thu hồi tự nguyện
EN An important request to the owner regarding the confirmation (emergency inspection) of the lighting time of Panasonic LED emergency lighting fixtures (excluding the guide light combined type)
VI Một yêu cầu quan trọng đối với chủ sở hữu về việc xác nhận (kiểm tra khẩn cấp) thời gian chiếu sáng của thiết bị chiếu sáng khẩn cấp LED Panasonic (không bao gồm loại kết hợp đèn dẫn hướng)
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
request | yêu cầu |
emergency | khẩn cấp |
inspection | kiểm tra |
time | thời gian |
type | loại |
of | của |
EN Apology and notice regarding voluntary recall of Yazawa's "LED 2 lamp stand light" (product model number: Y07SDL10W01WH)
VI Lời xin lỗi và thông báo liên quan đến việc tự nguyện thu hồi "Đèn đứng 2 đèn LED" của Yazawa (số model sản phẩm: Y07SDL10W01WH)
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
regarding | liên quan đến |
Mostrando 50 de 50 traduções