Traduzir "ended up taking" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "ended up taking" de inglês para vietnamita

Traduções de ended up taking

"ended up taking" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

ended kết thúc
taking bạn chúng tôi các một với đang

Tradução de inglês para vietnamita de ended up taking

inglês
vietnamita

EN So we ended up taking a trip to our local home improvement stores to find the cheapest way to switch our light bulbs

VI Do đó, cuối cùng chúng tôi đã đến Home Depot and Lowe s để tìm ra biện pháp ít tốn kém nhất để tắt bật bóng đèn của mình

inglês vietnamita
bulbs bóng đèn
find tìm
we chúng tôi

EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely

VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa

inglês vietnamita
save tiết kiệm
team nhóm
work làm việc
we chúng tôi
when khi
were
with với

EN Ask open-ended questions to explore concerns

VI Đặt câu hỏi mở để tìm hiểu mối lo ngại

EN Phase 2 (Fiscal year ended March 2003)

VI Giai đoạn 2 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2003)

inglês vietnamita
phase giai đoạn
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN Phase 3 (Fiscal year ended March 2004)

VI Giai đoạn 3 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2004)

inglês vietnamita
phase giai đoạn
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 4th period (Fiscal year ended March 2005)

VI Kỳ 4 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2005)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 5th period (Fiscal year ended March 2006)

VI Kỳ 5 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2006)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 6th period (Fiscal year ended March 2007)

VI Kỳ 6 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2007)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 7th term (Fiscal year ended March 2008)

VI Nhiệm kỳ thứ 7 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2008)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 8th term (Fiscal year ended March 2009)

VI Nhiệm kỳ thứ 8 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2009)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 11th term (Fiscal year ended March 2012)

VI Nhiệm kỳ thứ 11 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2012)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 12th term (Fiscal year ended March 2013)

VI Nhiệm kỳ thứ 12 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2013)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 13th term (Fiscal year ended March 2014)

VI Nhiệm kỳ thứ 13 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2014)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 14th period (Fiscal year ended March 2015)

VI Kỳ thứ 14 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2015)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 15th term (Fiscal year ended March 2016)

VI Nhiệm kỳ thứ 15 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2016)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 16th term (Fiscal year ended March 2017)

VI Nhiệm kỳ thứ 16 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2017)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 17th term (Fiscal year ended March 2018)

VI Nhiệm kỳ thứ 17 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2018)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN The Art of Asking Open-Ended Questions

VI Nghệ thuật đặt câu hỏi mở

inglês vietnamita
art nghệ thuật

EN * 1 Equipment sales have ended on October 31, 2018.

VI * 1 Doanh số bán thiết bị đã kết thúc vào ngày 31 tháng 10 năm 2018.

inglês vietnamita
sales bán
have
ended kết thúc
october tháng

EN Phase 2 (Fiscal year ended March 2003)

VI Giai đoạn 2 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2003)

inglês vietnamita
phase giai đoạn
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN Phase 3 (Fiscal year ended March 2004)

VI Giai đoạn 3 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2004)

inglês vietnamita
phase giai đoạn
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 4th period (Fiscal year ended March 2005)

VI Kỳ 4 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2005)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 5th period (Fiscal year ended March 2006)

VI Kỳ 5 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2006)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 6th period (Fiscal year ended March 2007)

VI Kỳ 6 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2007)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 7th term (Fiscal year ended March 2008)

VI Nhiệm kỳ thứ 7 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2008)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 8th term (Fiscal year ended March 2009)

VI Nhiệm kỳ thứ 8 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2009)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 11th term (Fiscal year ended March 2012)

VI Nhiệm kỳ thứ 11 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2012)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 12th term (Fiscal year ended March 2013)

VI Nhiệm kỳ thứ 12 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2013)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 13th term (Fiscal year ended March 2014)

VI Nhiệm kỳ thứ 13 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2014)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 14th period (Fiscal year ended March 2015)

VI Kỳ thứ 14 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2015)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 15th term (Fiscal year ended March 2016)

VI Nhiệm kỳ thứ 15 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2016)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 16th term (Fiscal year ended March 2017)

VI Nhiệm kỳ thứ 16 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2017)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 17th term (Fiscal year ended March 2018)

VI Nhiệm kỳ thứ 17 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2018)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN Zoom also makes it easy to add demographic fields and customized open ended or multiple-choice questions to the registration page.

VI Zoom cũng giúp bạn dễ dàng thêm các trường nhân khẩu học câu hỏi mở hoặc câu hỏi nhiều lựa chọn tùy chỉnh vào trang đăng ký.

inglês vietnamita
easy dễ dàng
page trang
multiple nhiều
choice chọn
or hoặc
the trường
and

EN Loading seems to be taking a while.

VI Tải trang vẻ sẽ mất một lúc.

EN Due to overwhelming global demand for the Enterprise trial, provisioning times are taking longer than normal

VI Do nhu cầu toàn cầu về bản dùng thử Enterprise đang gia tăng vượt trội, thời gian cung cấp dự kiến sẽ lâu hơn bình thường

inglês vietnamita
global toàn cầu
demand nhu cầu
provisioning cung cấp
times thời gian
than hơn

EN Got an organ transplant and are taking medicine to suppress the immune system

VI Được cấy ghép nội tạng đang dùng thuốc để ức chế hệ miễn dịch

inglês vietnamita
and dịch

EN Got a stem cell transplant within the last 2 years or are taking medicine to suppress the immune system

VI Được cấy ghép tế bào gốc trong vòng 2 năm qua hoặc đang dùng thuốc để ức chế hệ miễn dịch

inglês vietnamita
are đang
or hoặc

EN Ripple is essentially taking a stand against what they call “walled gardens” of financial networks consisting of banks, credit cards, and other institutions such as PayPal

VI Ripple về cơ bản là chống lại cái mà họ gọi là các rào cản của mạng lưới thanh toán tài chính toàn cầu bao gồm các ngân hàng, các công ty phát hành thẻ tín dụng các tổ chức khác như PayPal

inglês vietnamita
call gọi
networks mạng
cards thẻ
other khác
and như
of của

EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.

VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. để sân chơi này vững bền, phát triển thì lẽ chúng ta cần phải những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.

inglês vietnamita
thank cảm ơn
grow phát triển
common chung
including bao gồm
this này
we chúng tôi
all của

EN Downloads are normally much faster from home than uploads due to technical limitations. Please consider that an upload may take a loooong time. Uploads taking longer than two hours are not possible.

VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.

inglês vietnamita
technical kỹ thuật
upload tải lên
an thể
time thời gian
faster nhanh hơn
much nhiều
not với
a những

EN Prevent successful credential stuffing attacks from taking over user accounts.

VI Ngăn chặn các cuộc tấn công credential stuffing thành công chiếm tài khoản người dùng.

inglês vietnamita
prevent ngăn chặn
attacks tấn công
accounts tài khoản
user dùng

EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster

VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm

inglês vietnamita
fast nhanh
performance hiệu suất
or hoặc
millions triệu
second giây
per mỗi
within trong
and các

EN You can get SWAP taking part in the SimpleSwap Loyalty Program

VI Bạn thể kiếm SWAP bằng cách tham gia Loyalty Program SimpleSwap

inglês vietnamita
you bạn

EN Earn SWAP taking part in our permanent Bug Bounty or doing simple tasks for other activities that we conduct on social media

VI Kiếm SWAP bằng cách tham gia chương trình Săn Bug vĩnh viễn của chúng tôi hoặc làm các nhiệm vụ đơn giản trong các hoạt động chúng tôi tổ chức trên mạng xã hội

inglês vietnamita
in trong
or hoặc
doing làm
on trên
media mạng
we chúng tôi

EN 600 questions to practice before taking the TCF (Test de connaissance du français) with our free simulator, on a computer, tablet or telephone.

VI 600 câu hỏi để luyện tập trước khi tham gia kỳ thi TCF (Test de Connaione du français) với trình giả lập miễn phí trên máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại của chúng tôi.

inglês vietnamita
de de
computer máy tính
our chúng tôi
or hoặc
on trên
with với
the khi

EN Taking extra classes and practicing mantra reading is one way to increase your stats (courage, understanding, and knowledge)

VI Tham gia lớp học thêm luyện tập đọc thần chú là một cách để tăng các chỉ số (dũng cảm, thấu hiểu tri thức)

inglês vietnamita
way cách
increase tăng
understanding hiểu

EN You control a four-member team of heroes, taking on missions against rival armies.

VI Bạn điều khiển một đội anh hùng gồm bốn thành viên, nhận nhiệm vụ chống lại các đội quân của đối thủ.

inglês vietnamita
of của
against chống lại
you bạn

EN In addition, you can also make money in some other ways such as taking advantage of the backyard to grow crops or buying a fishing rod

VI Ngoài ra, bạn cũng thể kiếm tiền bằng một số cách khác như tận dụng khoảng vườn sau nhà để trồng trọt hay mua một chiếc cần để câu cá

inglês vietnamita
can cần
also cũng
money tiền
other khác
ways cách
such bằng
you bạn

EN Be careful and think carefully before taking any decision.

VI Hãy cẩn thận suy nghĩ thật kỹ trước bất kỳ quyết định nào.

inglês vietnamita
before trước
decision quyết định
think nghĩ

Mostrando 50 de 50 traduções