EN So we ended up taking a trip to our local home improvement stores to find the cheapest way to switch our light bulbs
EN So we ended up taking a trip to our local home improvement stores to find the cheapest way to switch our light bulbs
VI Do đó, cuối cùng chúng tôi đã đến Home Depot and Lowe s để tìm ra biện pháp ít tốn kém nhất để tắt bật bóng đèn của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
find | tìm |
we | chúng tôi |
EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely
VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 và điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
team | nhóm |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
when | khi |
were | là |
with | với |
EN Ask open-ended questions to explore concerns
VI Đặt câu hỏi mở để tìm hiểu mối lo ngại
EN Phase 2 (Fiscal year ended March 2003)
VI Giai đoạn 2 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2003)
inglês | vietnamita |
---|---|
phase | giai đoạn |
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN Phase 3 (Fiscal year ended March 2004)
VI Giai đoạn 3 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2004)
inglês | vietnamita |
---|---|
phase | giai đoạn |
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 4th period (Fiscal year ended March 2005)
VI Kỳ 4 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2005)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 5th period (Fiscal year ended March 2006)
VI Kỳ 5 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2006)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 6th period (Fiscal year ended March 2007)
VI Kỳ 6 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2007)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 7th term (Fiscal year ended March 2008)
VI Nhiệm kỳ thứ 7 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2008)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 8th term (Fiscal year ended March 2009)
VI Nhiệm kỳ thứ 8 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2009)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 11th term (Fiscal year ended March 2012)
VI Nhiệm kỳ thứ 11 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2012)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 12th term (Fiscal year ended March 2013)
VI Nhiệm kỳ thứ 12 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2013)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 13th term (Fiscal year ended March 2014)
VI Nhiệm kỳ thứ 13 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2014)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 14th period (Fiscal year ended March 2015)
VI Kỳ thứ 14 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2015)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 15th term (Fiscal year ended March 2016)
VI Nhiệm kỳ thứ 15 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2016)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 16th term (Fiscal year ended March 2017)
VI Nhiệm kỳ thứ 16 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2017)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 17th term (Fiscal year ended March 2018)
VI Nhiệm kỳ thứ 17 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2018)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN The Art of Asking Open-Ended Questions
VI Nghệ thuật đặt câu hỏi mở
inglês | vietnamita |
---|---|
art | nghệ thuật |
EN * 1 Equipment sales have ended on October 31, 2018.
VI * 1 Doanh số bán thiết bị đã kết thúc vào ngày 31 tháng 10 năm 2018.
inglês | vietnamita |
---|---|
sales | bán |
have | và |
ended | kết thúc |
october | tháng |
EN Phase 2 (Fiscal year ended March 2003)
VI Giai đoạn 2 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2003)
inglês | vietnamita |
---|---|
phase | giai đoạn |
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN Phase 3 (Fiscal year ended March 2004)
VI Giai đoạn 3 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2004)
inglês | vietnamita |
---|---|
phase | giai đoạn |
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 4th period (Fiscal year ended March 2005)
VI Kỳ 4 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2005)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 5th period (Fiscal year ended March 2006)
VI Kỳ 5 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2006)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 6th period (Fiscal year ended March 2007)
VI Kỳ 6 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2007)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 7th term (Fiscal year ended March 2008)
VI Nhiệm kỳ thứ 7 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2008)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 8th term (Fiscal year ended March 2009)
VI Nhiệm kỳ thứ 8 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2009)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 11th term (Fiscal year ended March 2012)
VI Nhiệm kỳ thứ 11 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2012)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 12th term (Fiscal year ended March 2013)
VI Nhiệm kỳ thứ 12 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2013)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 13th term (Fiscal year ended March 2014)
VI Nhiệm kỳ thứ 13 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2014)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 14th period (Fiscal year ended March 2015)
VI Kỳ thứ 14 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2015)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 15th term (Fiscal year ended March 2016)
VI Nhiệm kỳ thứ 15 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2016)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 16th term (Fiscal year ended March 2017)
VI Nhiệm kỳ thứ 16 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2017)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 17th term (Fiscal year ended March 2018)
VI Nhiệm kỳ thứ 17 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2018)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN Zoom also makes it easy to add demographic fields and customized open ended or multiple-choice questions to the registration page.
VI Zoom cũng giúp bạn dễ dàng thêm các trường nhân khẩu học và câu hỏi mở hoặc câu hỏi có nhiều lựa chọn tùy chỉnh vào trang đăng ký.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
page | trang |
multiple | nhiều |
choice | chọn |
or | hoặc |
the | trường |
and | và |
EN Loading seems to be taking a while.
VI Tải trang có vẻ sẽ mất một lúc.
EN Due to overwhelming global demand for the Enterprise trial, provisioning times are taking longer than normal
VI Do nhu cầu toàn cầu về bản dùng thử Enterprise đang gia tăng vượt trội, thời gian cung cấp dự kiến sẽ lâu hơn bình thường
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
demand | nhu cầu |
provisioning | cung cấp |
times | thời gian |
than | hơn |
EN Got an organ transplant and are taking medicine to suppress the immune system
VI Được cấy ghép nội tạng và đang dùng thuốc để ức chế hệ miễn dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
EN Got a stem cell transplant within the last 2 years or are taking medicine to suppress the immune system
VI Được cấy ghép tế bào gốc trong vòng 2 năm qua hoặc đang dùng thuốc để ức chế hệ miễn dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
are | đang |
or | hoặc |
EN Ripple is essentially taking a stand against what they call “walled gardens” of financial networks consisting of banks, credit cards, and other institutions such as PayPal
VI Ripple về cơ bản là chống lại cái mà họ gọi là các rào cản của mạng lưới thanh toán tài chính toàn cầu bao gồm các ngân hàng, các công ty phát hành thẻ tín dụng và các tổ chức khác như PayPal
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
networks | mạng |
cards | thẻ |
other | khác |
and | như |
of | của |
EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.
VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. Và để sân chơi này vững bền, phát triển thì có lẽ chúng ta cần phải có những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
grow | phát triển |
common | chung |
including | bao gồm |
this | này |
we | chúng tôi |
all | của |
EN Downloads are normally much faster from home than uploads due to technical limitations. Please consider that an upload may take a loooong time. Uploads taking longer than two hours are not possible.
VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên có thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
upload | tải lên |
an | thể |
time | thời gian |
faster | nhanh hơn |
much | nhiều |
not | với |
a | những |
EN Prevent successful credential stuffing attacks from taking over user accounts.
VI Ngăn chặn các cuộc tấn công credential stuffing thành công chiếm tài khoản người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
attacks | tấn công |
accounts | tài khoản |
user | dùng |
EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster
VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây và hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
performance | hiệu suất |
or | hoặc |
millions | triệu |
second | giây |
per | mỗi |
within | trong |
and | các |
EN You can get SWAP taking part in the SimpleSwap Loyalty Program
VI Bạn có thể kiếm SWAP bằng cách tham gia Loyalty Program SimpleSwap
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
EN Earn SWAP taking part in our permanent Bug Bounty or doing simple tasks for other activities that we conduct on social media
VI Kiếm SWAP bằng cách tham gia chương trình Săn Bug vĩnh viễn của chúng tôi hoặc làm các nhiệm vụ đơn giản trong các hoạt động chúng tôi tổ chức trên mạng xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
doing | làm |
on | trên |
media | mạng |
we | chúng tôi |
EN 600 questions to practice before taking the TCF (Test de connaissance du français) with our free simulator, on a computer, tablet or telephone.
VI 600 câu hỏi để luyện tập trước khi tham gia kỳ thi TCF (Test de Connaione du français) với trình giả lập miễn phí trên máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
de | de |
computer | máy tính |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
on | trên |
with | với |
the | khi |
EN Taking extra classes and practicing mantra reading is one way to increase your stats (courage, understanding, and knowledge)
VI Tham gia lớp học thêm và luyện tập đọc thần chú là một cách để tăng các chỉ số (dũng cảm, thấu hiểu và tri thức)
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
increase | tăng |
understanding | hiểu |
EN You control a four-member team of heroes, taking on missions against rival armies.
VI Bạn điều khiển một đội anh hùng gồm bốn thành viên, nhận nhiệm vụ chống lại các đội quân của đối thủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
against | chống lại |
you | bạn |
EN In addition, you can also make money in some other ways such as taking advantage of the backyard to grow crops or buying a fishing rod
VI Ngoài ra, bạn cũng có thể kiếm tiền bằng một số cách khác như tận dụng khoảng vườn sau nhà để trồng trọt hay mua một chiếc cần để câu cá
inglês | vietnamita |
---|---|
can | cần |
also | cũng |
money | tiền |
other | khác |
ways | cách |
such | bằng |
you | bạn |
EN Be careful and think carefully before taking any decision.
VI Hãy cẩn thận và suy nghĩ thật kỹ trước bất kỳ quyết định nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
before | trước |
decision | quyết định |
think | nghĩ |
Mostrando 50 de 50 traduções