EN ELPA AC sensor light Apology and notice for voluntary recall
EN ELPA AC sensor light Apology and notice for voluntary recall
VI Đèn cảm biến AC ELPA Xin lỗi và thông báo thu hồi tự nguyện
EN Apology and notice regarding voluntary recall of Yazawa's "LED 2 lamp stand light" (product model number: Y07SDL10W01WH)
VI Lời xin lỗi và thông báo liên quan đến việc tự nguyện thu hồi "Đèn đứng 2 đèn LED" của Yazawa (số model sản phẩm: Y07SDL10W01WH)
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
regarding | liên quan đến |
EN Apology and notice regarding voluntary recall of DRETEC's "Electric Kettle" (product number: PO-340 / PO-341)
VI Lời xin lỗi và thông báo liên quan đến việc thu hồi tự nguyện "Ấm đun nước điện" của DRETEC (số sản phẩm: PO-340 / PO-341)
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
electric | điện |
regarding | liên quan đến |
EN Notice of voluntary recall and replacement of Sharp's earhole-shaped hearing aid <Medical Listening Plug MH-L1-B> and apology to customers who purchased it
VI Thông báo về việc tự nguyện thu hồi và thay thế máy trợ thính hình tai của Sharp <Phích cắm nghe y tế MH-L1-B> và gửi lời xin lỗi tới những khách hàng đã mua máy
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
customers | khách hàng |
EN Notice of voluntary collection and replacement of lithium-ion batteries for mod hair curling irons
VI Thông báo tự nguyện thu thập và thay thế pin lithium-ion cho máy uốn tóc mod
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
EN 2BSvs - Biomass Biofuel Sustainability voluntary scheme
VI 2BSvs - Chương trình tự nguyện về Tính bền vững Nhiên liệu sinh học Sinh khối
EN Providing this information is voluntary and not required for vaccination
VI Việc cung cấp thông tin này là tự nguyện và không bắt buộc để được chủng ngừa
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
information | thông tin |
not | không |
EN Providing this information is voluntary and not required for vaccination.
VI Việc cung cấp thông tin này là tự nguyện và không bắt buộc để được chủng ngừa.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
information | thông tin |
not | không |
EN "White Logistics" Promotion Campaign-Declaration of Voluntary Action for Realizing Sustainable Logistics-
VI Chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" - Tuyên bố hành động tự nguyện để hiện thực hóa dịch vụ hậu cần bền vững-
inglês | vietnamita |
---|---|
white | trắng |
sustainable | bền vững |
EN Declaration of voluntary action toward the realization of sustainable logistics
VI Tuyên bố hành động tự nguyện đối với việc thực hiện hậu cần bền vững
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
EN We invite you to participate in Blood Voluntary Blood Donation Day with the theme "Donate blood -...
VI Tiếp nối thành công từ sự kiện Kids Club 2018 được tổ chức tại bệnh viện Columbia Asia Bình Dương,...
EN We invite you to participate in Blood Voluntary Blood Donation Day with the theme "Donate blood - give more lives to many people"
VI Tiếp nối thành công từ sự kiện Kids Club 2018 được tổ chức tại bệnh viện Columbia Asia Bình Dương, chúng tôi xin hân hạnh thông báo sự kiện COLUMBIA...
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
EN There are compulsory and voluntary applicants
VI Có ứng viên bắt buộc và ứng viên tự nguyện
EN 2BSvs - Biomass Biofuel Sustainability voluntary scheme
VI 2BSvs - Chương trình tự nguyện về Tính bền vững Nhiên liệu sinh học Sinh khối
EN "White Logistics" Promotion Campaign-Declaration of Voluntary Action for Realizing Sustainable Logistics-
VI Chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" - Tuyên bố hành động tự nguyện để hiện thực hóa dịch vụ hậu cần bền vững-
inglês | vietnamita |
---|---|
white | trắng |
sustainable | bền vững |
EN Declaration of voluntary action toward the realization of sustainable logistics
VI Tuyên bố hành động tự nguyện đối với việc thực hiện hậu cần bền vững
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
EN Siemens Employees in Vietnam support voluntary blood donation
VI Ngày hội hiến máu nhân đạo của nhân viên Siemens tại Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
EN 18 September 2020 | Siemens Employees in Vietnam support voluntary blood donation
VI 28 tháng 11 năm 2020 | Ngày hội Gia đình "Mảnh ghép nước Đức" tại Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
september | tháng |
EN In response to the call for voluntary blood donation, Siemens Vietnam has launched a blood donation campaign and received enthusiastic support from all staffs.
VI Ngày 28 tháng 11 năm 2020 tại Ngôi nhà Đức TP. Hồ Chí Minh đã diễn ra lễ hội “Mảnh Ghép nước Đức tại Việt Nam” đánh dấu 45 năm quan hệ ngoại giao giữa CHLB Đức và Việt Nam.
EN Voluntary Accident & Critical Illness Coverage
VI Bảo hiểm tai nạn tự nguyện & bệnh hiểm nghèo
EN To do that, fill out Form W-4V, Voluntary Withholding Request
VI Để làm điều đó, hãy điền vào Mẫu W-4V, Yêu cầu Khấu lưu Tự nguyện (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
request | yêu cầu |
to | làm |
EN If you have received a notice, make sure to send your past due return to the location indicated on the notice you received.
VI Nếu quý vị nhận thông báo (
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
the | nhận |
EN You agree that any notice sent to the then-current email or property address in our systems is adequate and binding notice upon you
VI Bạn đồng ý rằng bất kỳ thông báo nào được gửi đến địa chỉ email hoặc địa chỉ thực tế hiện hành sau đó trong hệ thống của chúng tôi là thông báo đầy đủ và ràng buộc đối với bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
sent | gửi |
in | trong |
systems | hệ thống |
or | hoặc |
you | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Important notice about the product
VI Thông tin quan trọng về sản phẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
product | sản phẩm |
EN Notice of Convocation of General Meeting of Shareholders
VI Thông báo về việc tổ chức Đại hội đồng cổ đông
EN Notice Regarding Reorganization of the Company and Changes in Officers and Personnel Changes
VI Thông báo về việc sắp xếp lại công ty và bổ nhiệm và thay đổi nhân sự
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
changes | thay đổi |
the | đổi |
EN Notice regarding changes in representative director of Jtop Co., Ltd., a subsidiary of the Company, and personnel affairs of officers
VI Thông báo về việc thay đổi giám đốc đại diện của Công ty TNHH Jtop, một công ty con của Công ty và các vấn đề nhân sự của cán bộ
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
changes | thay đổi |
of | của |
EN Notice Regarding Reorganization of the Company and Personnel Changes
VI Thông báo về việc sắp xếp lại công ty và thay đổi nhân sự
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
changes | thay đổi |
the | đổi |
EN Notice regarding the officers of the Company and its subsidiaries
VI Thông báo về các cán bộ của Công ty và các công ty con của Công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
of | của |
EN It is scheduled to be shipped with the notice of shareholder convocation at the beginning of June every year, and the expiration date is until June 30, the following year (one year).
VI Nó được lên kế hoạch để được vận chuyển với thông báo về việc triệu tập cổ đông vào đầu tháng 6 hàng năm và ngày hết hạn là cho đến ngày 30 tháng 6 năm sau (một năm).
inglês | vietnamita |
---|---|
until | cho |
june | tháng |
year | năm |
and | và |
date | ngày |
following | sau |
every | với |
EN Notice of Completion of Payment for Disposal of Treasury Stock as Restricted Stock Compensation
VI Thông báo về việc hoàn thành thanh toán cho việc xử lý cổ phiếu quỹ như là bồi thường cổ phiếu bị hạn chế
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
as | như |
of | thường |
for | cho |
EN Notice regarding acquisition of treasury stock
VI Thông báo về việc mua lại cổ phiếu quỹ
inglês | vietnamita |
---|---|
acquisition | mua |
EN Notice Regarding Adjustment of Conversion Price of Convertible Bonds with Euroyen Convertible Bonds Maturity in 2025
VI Thông báo về việc điều chỉnh giá chuyển đổi của Trái phiếu có thể chuyển đổi với Trái phiếu có thể chuyển đổi Euroyen Đáo hạn vào năm 2025
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
of | của |
EN Notice regarding retirement of Hideki Kikuchi, our archery club
VI Thông báo về việc nghỉ hưu của Hideki Kikuchi, câu lạc bộ bắn cung của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
our | chúng tôi |
EN Notice regarding people infected with the new coronavirus (updated October 12)
VI Thông báo liên quan đến những người bị nhiễm coronavirus mới (cập nhật ngày 12 tháng 10)
inglês | vietnamita |
---|---|
regarding | liên quan đến |
people | người |
updated | cập nhật |
october | tháng |
new | mới |
the | những |
EN Notice of new opening of "EDION Takabarihara store"
VI Thông báo khai trương mới "cửa hàng EDION Takabarihara"
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
store | cửa hàng |
EN Notice about new coronavirus infected person (September)
VI Thông báo về người nhiễm coronavirus mới (tháng 9)
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
person | người |
september | tháng 9 |
EN Notice of relocation and opening of "EDION
VI Thông báo di dời "cửa hàng chăn nuôi nhỏ EDION" đã được mở
EN Notice of new opening of "EDION Viva Mall Mihara Minami Inter Store"
VI Thông báo khai trương mới "EDION Viva Mall Mihara Minami Inter Store"
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
EN Notice of signing of Paralym Art Official Partner Contract
VI Thông báo ký kết Hợp đồng Đối tác Chính thức của Paralym Art
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
official | chính thức |
contract | hợp đồng |
EN Notice about new coronavirus infected person (August)
VI Thông báo về những người bị nhiễm vi rút corona mới (tháng 8)
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
person | người |
august | tháng |
EN Notice of the start of "EDION 's e-smart reservation"
VI Thông báo về việc bắt đầu "Đặt chỗ thông minh điện tử của EDION
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
e | điện |
the | của |
EN Notice of New Coronavirus Infection (July) | Consumer Electronics and Living EDION
VI Thông báo về sự lây nhiễm Coronavirus Mới (Tháng 7) | Điện tử gia dụng và Đời sống EDION
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
july | tháng |
living | sống |
EN Notice of New Coronavirus Infection (July)
VI Thông báo về sự lây nhiễm Coronavirus mới (tháng 7)
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
july | tháng |
EN 2021.07.16 Notice regarding people infected with the new coronavirus
VI 2021.07.16 Thông báo liên quan đến những người bị nhiễm coronavirus mới
inglês | vietnamita |
---|---|
regarding | liên quan đến |
people | người |
new | mới |
the | những |
EN 2021.07.15 Notice regarding people infected with the new coronavirus
VI 2021.07.15 Thông báo về những người bị nhiễm coronavirus mới
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
the | những |
new | mới |
EN 2021.07.14 Notice regarding people infected with the new coronavirus
VI 2021.07.14 Thông báo về những người bị nhiễm coronavirus mới
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
the | những |
new | mới |
EN 2021.07.12 Notice regarding people infected with the new coronavirus
VI 2021.07.12 Thông báo về những người bị nhiễm coronavirus mới
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
the | những |
new | mới |
EN 2021.07.11 Notice regarding people infected with the new coronavirus
VI 2021.07.11 Thông báo về những người bị nhiễm coronavirus mới
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
the | những |
new | mới |
EN 2021.07.10 Notice about new coronavirus infected person
VI 2021.07.10 Thông báo về người nhiễm coronavirus mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
person | người |
Mostrando 50 de 50 traduções