Traduzir "legal conditions" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "legal conditions" de inglês para vietnamita

Traduções de legal conditions

"legal conditions" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

legal bạn chúng tôi các của họ một quyền riêng sử dụng từ để
conditions bạn chúng tôi các tôi điều kiện

Tradução de inglês para vietnamita de legal conditions

inglês
vietnamita

EN In 2004, three legal service programs combined to form Legal Services Alabama to carry on the important job of helping eligible residents in need of legal assistance.

VI Trong 2004, ba chương trình dịch vụ pháp lý kết hợp để hình thành dịch vụ pháp lý Alabama để thực hiện công việc quan trọng giúp đỡ các cư dân đủ điều kiện cần sự trợ giúp pháp lý.

inglês vietnamita
three ba
programs chương trình
important quan trọng
job công việc
residents cư dân
need cần
in trong

EN Youth aged 12 and up can still receive the COVID-19 vaccine even if they have health conditions. Talk to your doctor or clinic about your child’s specific conditions.

VI Thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên vẫn thể tiêm vắc-xin COVID-19 ngay cả khi trẻ bệnh trạng. Cho bác sĩ hoặc phòng khám của quý vị biết về các tình trạng cụ thể của con quý vị.

inglês vietnamita
still vẫn
can biết
or hoặc
specific các
the khi

EN People with underlying medical conditions can get vaccinated, as long as they are not allergic to vaccine ingredients. Learn more about vaccination considerations for people with underlying medical conditions.

VI Người bệnh nền thể tiêm vắc-xin, nếu họ không dị ứng với các thành phần của vắc-xin. Tìm hiểu thêm về những điều cần cân nhắc khi tiêm vắc-xin đối với những người bệnh nền.

inglês vietnamita
people người
learn hiểu
get các
more thêm
are những

EN Zip codes range from less healthy community conditions in Quartile 1 to more healthy community conditions in Quartile 4.

VI Mã bưu chính phạm vi từ các điều kiện cộng đồng kém khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 1 đến các điều kiện cộng đồng khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 4.

inglês vietnamita
in trong
more hơn

EN Some medical conditions or treatments may result in a weakened immune system. These conditions include:

VI Một số bệnh trạng hoặc biện pháp điều trị thể làm suy giảm hệ miễn dịch. Những bệnh trạng này bao gồm:

inglês vietnamita
or hoặc
include bao gồm
these này
may

EN ZIP codes range from less healthy community conditions in Quartile 1 to more healthy community conditions in Quartile 4.

VI Mã bưu chính phạm vi từ các điều kiện cộng đồng kém khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 1 đến các điều kiện cộng đồng khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 4.

inglês vietnamita
in trong
more hơn

EN Legal Services Alabama helps people throughout the state solve their legal problems:

VI Dịch vụ pháp lý Alabama giúp mọi người trong tiểu bang giải quyết các vấn đề pháp lý của họ:

inglês vietnamita
throughout trong
state tiểu bang
solve giải quyết
the giải
helps giúp
people người
their của

EN By becoming involved with our organization, volunteers gain valuable legal experience and first-hand knowledge of how the public interest legal sector operates

VI Bằng việc tham gia vào tổ chức của chúng tôi, các tình nguyện viên được kinh nghiệm pháp lý giá trị kiến thức đầu tiên về cách hoạt động của ngành pháp lý lợi ích công cộng

inglês vietnamita
organization tổ chức
experience kinh nghiệm
knowledge kiến thức
of của
our chúng tôi
and

EN * Additional terms and conditions may apply.

VI * Các điều khoản điều kiện bổ sung thể được áp dụng.

inglês vietnamita
additional bổ sung
and các
may có thể được

EN Please find the conditions of the logo pack usage here

VI Vui lòng xem các điều khoản về sử dụng logo tại đây

inglês vietnamita
usage sử dụng
the điều
here đây

EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.

VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.

inglês vietnamita
week tuần
prevent ngăn chặn
in trong

EN Is there an increased vaccination risk to children who have pre-existing conditions like asthma?

VI Nguy cơ của việc chủng ngừa đối với trẻ em đã mắc bệnh trạng nền như hen suyễn tăng lên không?

inglês vietnamita
increased tăng
children trẻ em
like như

EN The GMP+ certification scheme does not only define conditions relating to production facilities but also for storage, transport, trade and monitoring.

VI Chương trình chứng nhận GMP+ không chỉ xác định các điều kiện liên quan đến cơ sở sản xuất mà còn về lưu kho, vận tải, thương mại giám sát.

inglês vietnamita
certification chứng nhận
define xác định
production sản xuất
monitoring giám sát
storage lưu
also mà còn
and các

EN Terms & Conditions - Control Union - Certifications

VI Điều khoản & Điều kiện - Control Union - Certifications

EN Unless explicitly agreed otherwise by the parties in writing, the following terms and conditions shall apply to our activities

VI Trừ khi sự đồng ý rõ ràng khác của các bên bằng văn bản, các điều khoản điều kiện sau đây sẽ áp dụng cho các hoạt động của chúng tôi

inglês vietnamita
following sau
our chúng tôi
and của

EN Please note that these general terms and conditions contain specific provisions to exclude or limit our liability in certain circumstances.

VI Vui lòng lưu ý rằng các điều khoản điều kiện chung này bao gồm một số quy định cụ thể để loại trừ hoặc giới hạn trách nhiệm pháp lý của chúng tôi trong một số trường hợp nhất định.

inglês vietnamita
general chung
or hoặc
limit giới hạn
liability trách nhiệm
in trong
our chúng tôi
and của
specific các
these này

EN The HPI quartiles are the total state population divided into 25% segments based on conditions that shape health, including housing, transportation, and education.

VI Các góc phần tư HPI là tổng dân số tiểu bang được chia thành các phân khúc 25% dựa trên các điều kiện liên quan đến sức khỏe, bao gồm nhà ở, phương tiện giao thông giáo dục.

inglês vietnamita
state tiểu bang
based dựa trên
health sức khỏe
including bao gồm
education giáo dục
on trên
are được
the điều
and các

EN This chart shows how doses have been prioritized across VEM quartiles, which align with community health conditions

VI Biểu đồ này cho thấy các liều vắc-xin đã được ưu tiên như thế nào trên các góc phần tư VEM, phù hợp với điều kiện sức khỏe của cộng đồng

inglês vietnamita
health sức khỏe
across trên
have cho
which các
been của

EN Most healthy community conditions

VI Các điều kiện sức khỏe cộng đồng tốt nhất

inglês vietnamita
most các

EN Properties that meet certain conditions, such as the payback period based on the location survey and the expected profit, are to be opened

VI Các tài sản đáp ứng các điều kiện nhất định, chẳng hạn như thời gian hoàn vốn dựa trên khảo sát vị trí lợi nhuận dự kiến, sẽ được mở

inglês vietnamita
period thời gian
based dựa trên
on trên
and như
the điều

EN Please note that the contents of this regulation may be changed without notice.Also, please read the terms and conditions of each content carefully before using them.

VI Xin lưu ý rằng nội dung của quy định này thể được thay đổi mà không cần thông báo trước.Ngoài ra, vui lòng đọc kỹ các điều khoản điều kiện của từng nội dung trước khi sử dụng chúng.

inglês vietnamita
regulation quy định
without không
before trước
of của
changed thay đổi
using sử dụng
may có thể được
each ra

EN If you do not agree to the terms and conditions of this Agreement, please do not use the Site

VI Nếu bạn không đồng ý với các điều khoản, điều kiện của Thỏa thuận này, chúng tôi khuyên bạn nên ngừng sử dụng website

inglês vietnamita
if nếu
use sử dụng
not với
you bạn
this này

EN Doing so will be considered your acceptance of its terms and conditions

VI Ngược lại, bạn được xem như đã chấp thuận với các điều khoản, điều kiện của Thỏa thuận này

inglês vietnamita
and như
be được
of này

EN You are currently connected to the hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi. By accessing this site, the user commits to the current conditions of use.

VI Bạn hiện đang kết nối với khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội. Khi truy cập trang này, người dùng đồng ý với điều khoản sử dụng hiện hành.

inglês vietnamita
you bạn
connected kết nối
hotel khách sạn
site trang
use sử dụng
user dùng

EN Clothes made in other countries with big textile industries, say Bangladesh, have very few environmental regulations and working conditions might be poor

VI Quần áo sản xuất ở các nước khác với ngành công nghiệp dệt lớn mạnh, chẳng hạn như Bangladesh, rất ít quy định về môi trường điều kiện làm việc thể rất nghèo nàn

inglês vietnamita
other khác
big lớn
industries công nghiệp
environmental môi trường
regulations quy định
very rất
be
working làm việc
with với
and như

EN Talking about working conditions

VI Nói về điều kiện làm việc

inglês vietnamita
working làm việc

EN Do you feel ready? Perform a test under the real conditions of the TCF and evaluate your results. Do the test as many times as you want, it's free.

VI Bạn cảm thấy sẵn sàng không? Hãy làm bài kiểm tra theo các điều kiện thật của kỳ thi TCF đánh giá kết quả của bạn. Làm bài kiểm tra nhiều lần theo ý bạn, hoàn toàn miễn phí.

inglês vietnamita
feel cảm thấy
ready sẵn sàng
test kiểm tra
times lần
your của bạn
under theo
want bạn
a làm

EN In order to best prepare you for the TCF, we provide you with a 90-minute test that meets the same conditions as an official session

VI Để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi TCF, chúng tôi cung cấp cho bạn bài kiểm tra 90 phút với các điều kiện tương tự như một kỳ thi chính thức

inglês vietnamita
test kiểm tra
official chính thức
we chúng tôi
you bạn
best tốt
provide cung cấp

EN In the first 10 levels, you will start at a familiar garden with lighting conditions suitable for plants

VI Trong 10 cấp độ đầu tiên, bạn sẽ bắt đầu tại khu vườn quen thuộc với điều kiện ánh sáng phù hợp với cây trồng

inglês vietnamita
in trong
first với
you bạn
start bắt đầu
at tại

VI Thay đổi điều kiện, thay đổi cuộc sống!

inglês vietnamita
lives sống
change thay đổi

EN You can research the information about the cooperation in the area where you registered HCM/HN to ask for permission if it fits the conditions of that cooperation

VI Bạn thể tìm hiểu các thông tin về các đơn vị HTX tại khu vực mình đăng ký hoạt động để xin gia nhập nếu phù hợp các điều kiện của HTX đó

inglês vietnamita
information thông tin
area khu vực
if nếu
of của
you bạn

EN By submitting this form, I agree to Grab's terms and conditions.

VI Bằng cách gửi biểu mẫu này, tôi đồng ý với các điều khoản điều kiện của Grab

inglês vietnamita
form mẫu
this này

EN Sub-Saharan Africa, a sun-belt region, not only has great conditions for producing solar energy; there is a strong economic argument for it,?

VI Châu Phi cận Sahara, một khu vực vành đai mặt trời, không chỉ điều kiện tuyệt vời để sản xuất năng?

inglês vietnamita
region khu vực
not không
great tuyệt vời
solar mặt trời
has

EN To ensure the emerging markets where you invest are safe, we carefully assess the physical, political and social conditions before we enter them

VI Để đảm bảo các thị trường mới nổi nơi bạn đầu tư được an toàn, chúng tôi đánh giá cẩn thận các điều kiện vật chất, chính trị xã hội trước khi tham gia

inglês vietnamita
markets thị trường
safe an toàn
before trước
we chúng tôi
you bạn
emerging các

EN The project manager (ecoligo GmbH) determines the loan conditions.

VI Người quản lý dự án (ecoligo GmbH) xác định các điều kiện cho vay.

inglês vietnamita
project dự án
ecoligo ecoligo

EN Repayments are delivered according to the payment schedule for an individual project, as can be found on our Conditions page.

VI Các khoản thanh toán được phân phối theo tiến độ thanh toán cho một dự án riêng lẻ, như thể tìm thấy trên Điều kiện trang.

inglês vietnamita
according theo
payment thanh toán
project dự án
on trên
page trang
found tìm

EN Campaign Terms & Conditions

VI Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

EN Campaign Terms & Conditions

VI Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

EN Website Terms and Conditions of Use

VI Điều khoản Điều kiện Sử dụng Trang web

inglês vietnamita
use sử dụng

EN Terms By accessing this website, you agree to be bound by the following Terms and Conditions of Use, all applicable laws and regulations

VI Điều khoản Bằng cách truy cập trang web này, bạn đồng ý chịu ràng buộc bởi các Điều khoản Điều kiện sử dụng sau đây, tất cả áp dụng các luật quy định

inglês vietnamita
use sử dụng
you bạn
regulations quy định
website trang
laws luật
following sau
all các

EN By using this website, you are agreeing to be bound by the then current version of these Terms and Conditions of Use.

VI Bằng cách sử dụng trang web này, bạn đồng ý bị ràng buộc bởi phiên bản hiện tại của Các Điều khoản Điều kiện Sử dụng này.

inglês vietnamita
current hiện tại
version phiên bản
of của
you bạn
website trang
use sử dụng
these này

EN Invite Program Terms and Conditions

VI Điều khoản Điều kiện của Chương trình Giới thiệu Bạn bè.

inglês vietnamita
program chương trình
and của

EN Smart Program Terms and Conditions

VI Điều khoản Điều kiện của Chương trình Smart

inglês vietnamita
program chương trình
and của

EN The comparison offer must have the same cancellation policy and conditions.

VI Ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá phải chính sách điều kiện hủy tương tự.

inglês vietnamita
comparison so sánh
policy chính sách
the điều

EN General Terms and Conditions | Travala.com

VI Điều khoản Điều kiện chung | Travala.com

inglês vietnamita
general chung

EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.

VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.

inglês vietnamita
week tuần
prevent ngăn chặn
in trong

EN Maintain application availability and automatically add or remove EC2 instances according to conditions you define.

VI Duy trì độ khả dụng của ứng dụng tự động thêm hoặc bớt phiên bản EC2 theo các điều kiện bạn định ra.

inglês vietnamita
add thêm
or hoặc
according theo
you bạn
and của

EN Amazon EC2 Auto Scaling allows you to automatically scale your Amazon EC2 capacity up or down according to conditions you define

VI Amazon EC2 Auto Scaling cho phép bạn tự động thay đổi quy mô dung lượng Amazon EC2 theo hướng tăng lên hay giảm xuống theo các điều kiện do chỉ định

inglês vietnamita
amazon amazon
allows cho phép
up lên
down xuống
according theo
your bạn

EN EC2 Auto Scaling helps you maintain application availability and allows you to automatically add or remove EC2 instances according to conditions you define.

VI Amazon EC2 Auto Scaling sẽ giúp bạn duy trì độ khả dụng của ứng dụng cho phép bạn tự động thêm hoặc bớt các phiên bản EC2 theo các điều kiện bạn định ra.

inglês vietnamita
helps giúp
allows cho phép
add thêm
or hoặc
instances cho
according theo
you bạn
and của

EN The GMP+ certification scheme does not only define conditions relating to production facilities but also for storage, transport, trade and monitoring.

VI Chương trình chứng nhận GMP+ không chỉ xác định các điều kiện liên quan đến cơ sở sản xuất mà còn về lưu kho, vận tải, thương mại giám sát.

inglês vietnamita
certification chứng nhận
define xác định
production sản xuất
monitoring giám sát
storage lưu
also mà còn
and các

Mostrando 50 de 50 traduções