Traduzir "learn through technology" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "learn through technology" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de learn through technology

inglês
vietnamita

EN Elite Technology assists customers in providing warranty service that demonstrates Elite Technology efforts to deliver the best service to the customers.

VI Elite Technology luôn hỗ trợ khách hàng trong dịch vụ bảo hành thể hiện nỗ lực của Elite Technology  trong việc mang đến những dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.

inglês vietnamita
efforts nỗ lực
customers khách hàng
in trong

EN Second, you can disable Intel Hyper-Threading Technology (Intel HT Technology) for workloads that perform well with single-threaded CPUs, such as certain high-performance computing (HPC) applications

VI Thứ hai, bạn thể tắt Công nghệ siêu phân luồng Intel (Intel HT Technology) cho những khối lượng công việc chỉ cần CPU đơn luồng đủ, như một số loại ứng dụng tính toán hiệu năng cao (HPC)

inglês vietnamita
can cần
well cho
you bạn
such những
second hai
workloads khối lượng công việc

EN From mechanics to electrics and diesel technology — our expert professionals work with state-of-the-art testing technology.

VI Từ công nghệ cơ khí, điện tử cho đến công nghệ diesel – các chuyên gia của chúng tôi luôn làm việc với kỹ thuật kiểm tra tiên tiến.

EN Its operations are divided into four business sectors: Mobility Solutions, Industrial Technology, Consumer Goods, and Energy and Building Technology

VI Hoạt động của Bosch được chia thành bốn lĩnh vực kinh doanh: Giải pháp Di chuyển, Công nghệ trong Công nghiệp, Hàng tiêu dùng, Công nghệ Năng lượng Xây dựng

inglês vietnamita
business kinh doanh
solutions giải pháp
industrial công nghiệp
energy năng lượng
building xây dựng
four bốn
and của

EN on average based on reductions in RSF needed, reductions in occupancy costs, and including an increase in operating expenses through investments in technology, amenities, policies and people

VI bình dựa trên việc giảm số feet vuông thể thuê cần thiết, giảm chi phí sử dụng bao gồm cả tăng chi phí hoạt động thông qua việc đầu tư vào công nghệ, tiện ích, chính sách con người

inglês vietnamita
based dựa trên
and
including bao gồm
increase tăng
policies chính sách
on trên
people người
needed cần
through qua

EN on average based on reductions in RSF needed, reductions in occupancy costs, and including an increase in operating expenses through investments in technology, amenities, policies and people

VI bình dựa trên việc giảm số feet vuông thể thuê cần thiết, giảm chi phí sử dụng bao gồm cả tăng chi phí hoạt động thông qua việc đầu tư vào công nghệ, tiện ích, chính sách con người

inglês vietnamita
based dựa trên
and
including bao gồm
increase tăng
policies chính sách
on trên
people người
needed cần
through qua

EN When called through the AWS Mobile SDK, AWS Lambda functions automatically gain insight into the device and application that made the call through the ‘context’ object.

VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.

inglês vietnamita
aws aws
sdk sdk
lambda lambda
functions hàm
insight thông tin
made thực hiện
call gọi
through qua
and các

EN You can monitor progress through the Amazon Kinesis and Amazon DynamoDB consoles and through the Amazon CloudWatch metrics that AWS Lambda generates for your function

VI Bạn thể giám sát tiến trình thông qua bảng điều khiển Amazon Kinesis Amazon DynamoDB, cũng như qua số liệu của Amazon CloudWatch mà AWS Lambda tạo ra cho hàm của bạn

inglês vietnamita
monitor giám sát
amazon amazon
aws aws
lambda lambda
function hàm
your của bạn
that liệu
you bạn
and như
through thông qua

EN But slowly through the tournaments, forging through many hours of practice, the boxer every day had a muscular body, bigger and stronger, his skills became superior and decisive

VI Nhưng từ từ qua các giải đấu, thui rèn qua nhiều giờ tập luyện, chàng võ sĩ ngày nào đã thân hình vạm vỡ, to khỏe hơn, kỹ năng trở nên thượng thừa dứt khoát

inglês vietnamita
but nhưng
skills kỹ năng
many nhiều
day ngày
the giải
hours giờ
through qua
and các

EN When called through the AWS Mobile SDK, AWS Lambda functions automatically gain insight into the device and application that made the call through the ‘context’ object.

VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.

inglês vietnamita
aws aws
sdk sdk
lambda lambda
functions hàm
insight thông tin
made thực hiện
call gọi
through qua
and các

EN You can monitor progress through the Amazon Kinesis and Amazon DynamoDB consoles and through the Amazon CloudWatch metrics that AWS Lambda generates for your function

VI Bạn thể giám sát tiến trình thông qua bảng điều khiển Amazon Kinesis Amazon DynamoDB, cũng như qua số liệu của Amazon CloudWatch mà AWS Lambda tạo ra cho hàm của bạn

inglês vietnamita
monitor giám sát
amazon amazon
aws aws
lambda lambda
function hàm
your của bạn
that liệu
you bạn
and như
through thông qua

EN Receive daily messages to help guide you through the grieving process through our Facebook bereavement group.

VI Nhận tin nhắn hàng ngày để giúp hướng dẫn quý vị vượt qua nỗi đau buồn qua nhóm hỗ trợ tang chế trên Facebook.

inglês vietnamita
guide hướng dẫn
facebook facebook
group nhóm
the nhận
help giúp
to trên
through qua

EN Receive daily messages to help guide you through the grieving process through our Facebook bereavement group.

VI Nhận tin nhắn hàng ngày để giúp hướng dẫn quý vị vượt qua nỗi đau buồn qua nhóm hỗ trợ tang chế trên Facebook.

inglês vietnamita
guide hướng dẫn
facebook facebook
group nhóm
the nhận
help giúp
to trên
through qua

EN Receive daily messages to help guide you through the grieving process through our Facebook bereavement group.

VI Nhận tin nhắn hàng ngày để giúp hướng dẫn quý vị vượt qua nỗi đau buồn qua nhóm hỗ trợ tang chế trên Facebook.

inglês vietnamita
guide hướng dẫn
facebook facebook
group nhóm
the nhận
help giúp
to trên
through qua

EN Receive daily messages to help guide you through the grieving process through our Facebook bereavement group.

VI Nhận tin nhắn hàng ngày để giúp hướng dẫn quý vị vượt qua nỗi đau buồn qua nhóm hỗ trợ tang chế trên Facebook.

inglês vietnamita
guide hướng dẫn
facebook facebook
group nhóm
the nhận
help giúp
to trên
through qua

EN Learn how to make your house more energy efficient and comfortable through home improvement measures, and start lowering your utility bills here.

VI Tìm hiểu cách biến nhà bạn thành ngôi nhà tiết kiệm năng lượng hiệu quả tiện nghi hơn bằng các giải pháp cải thiện tại nhà bắt đầu giảm chi phí sử dụng của bạnđây.

inglês vietnamita
learn hiểu
energy năng lượng
improvement cải thiện
start bắt đầu
your của bạn
through sử dụng
home nhà
to đầu
more hơn
here đây

EN You can create digitally signed code artifacts using a Signing Profile through the AWS Signer console, the Signer API, SAM CLI or AWS CLI. To learn more, please see the documentation for AWS Signer.

VI Bạn thể tạo các thành phần lạ được ký điện tử bằng Hồ sơ ký thông qua bảng điều khiển AWS Signer, API Signer, SAM CLI hoặc AWS CLI. Để tìm hiểu thêm, vui lòng xem tài liệu về AWS Signer.

inglês vietnamita
create tạo
aws aws
console bảng điều khiển
api api
sam sam
cli cli
documentation tài liệu
learn hiểu
or hoặc
through thông qua
more thêm

EN To memorize vocabulary more easily or learn how to find information in a video, browse through our learning strategies.

VI Để ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn hoặc tìm hiểu cách tìm thông tin trong video, hãy duyệt qua các chiến lược học tập của chúng tôi.

inglês vietnamita
easily dễ dàng
video video
browse duyệt
strategies chiến lược
find tìm
information thông tin
or hoặc
our chúng tôi
learn hiểu
in trong

EN Learn about the development capabilities of the CDK for Kubernetes framework also known as cdk8s. Explore the AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) framework to provision infrastructure through AWS CloudFormation.

VI Tìm hiểu về khả năng phát triển CDK cho khung Kubernetes hay còn gọi cdk8s. Khám phá khung AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) để cung cấp cơ sở hạ tầng thông qua AWS CloudFormation.

inglês vietnamita
learn hiểu
development phát triển
framework khung
infrastructure cơ sở hạ tầng
aws aws
provision cung cấp
through thông qua

EN Work through the Developer Guide, part of our technical documentation, to learn how to develop and deploy an AWS Lambda function.

VI Đọc qua Hướng dẫn dành cho nhà phát triển, một trong những tài liệu kỹ thuật của chúng tôi, để tìm hiểu cách dựng triển khai một hàm AWS Lambda.

inglês vietnamita
developer nhà phát triển
technical kỹ thuật
learn hiểu
lambda lambda
function hàm
guide hướng dẫn
of của
documentation tài liệu
deploy triển khai
aws aws
develop phát triển
through qua
our chúng tôi

EN You can create digitally signed code artifacts using a Signing Profile through the AWS Signer console, the Signer API, SAM CLI or AWS CLI. To learn more, please see the documentation for AWS Signer.

VI Bạn thể tạo các thành phần lạ được ký điện tử bằng Hồ sơ ký thông qua bảng điều khiển AWS Signer, API Signer, SAM CLI hoặc AWS CLI. Để tìm hiểu thêm, vui lòng xem tài liệu về AWS Signer.

inglês vietnamita
create tạo
aws aws
console bảng điều khiển
api api
sam sam
cli cli
documentation tài liệu
learn hiểu
or hoặc
through thông qua
more thêm

EN GetResponse customers score up to a 25% increase in sales through effectively implemented abandoned cart emails. Read this case study to learn more.

VI Người dùng GetResponse tăng tới 25% doanh số của họ bằng cách sử dụng các email thông bao về giỏ hàng bỏ trống. Tìm hiểu thêm qua case study này.

inglês vietnamita
emails email
learn hiểu
this này
increase tăng
more thêm

EN Learn what lead generation is in a nutshell. Build a database of contacts then guide those leads through the buying process until they’re ready to buy.

VI Tìm hiểu nhanh khách hàng tiềm năng gì. Xây dựng cơ sở dữ liệu liên lạc rồi hướng dẫn các khách hàng tiềm năng đó qua quy trình mua hàng cho tới khi họ sẵn sàng mua.

inglês vietnamita
guide hướng dẫn
leads khách hàng tiềm năng
process quy trình
ready sẵn sàng
learn hiểu
build xây dựng
buy mua
what liệu
the khi
to cho
through qua

EN Learn what lead generation is in a nutshell. Build a database of contacts and then guide those leads through the buying process until they’re ready to buy.

VI Tìm hiểu nhanh khách hàng tiềm năng gì. Xây dựng cơ sở dữ liệu liên lạc rồi hướng dẫn các khách hàng tiềm năng đó qua quy trình mua hàng cho tới khi họ sẵn sàng mua.

inglês vietnamita
guide hướng dẫn
leads khách hàng tiềm năng
process quy trình
ready sẵn sàng
learn hiểu
build xây dựng
buy mua
what liệu
the khi
to cho
and các
through qua

EN Learn how to create an autoresponder message and launch your campaign in GetResponse with this quick video guide walking you through the whole process.

VI Tìm hiểu cách tạo tin nhắn trả lời tự động ra mắt chiến dịch của bạn trong GetResponse với video ngắn này hướng dẫn bạn toàn bộ quá trình.

inglês vietnamita
learn hiểu
create tạo
message tin nhắn
campaign chiến dịch
in trong
video video
guide hướng dẫn
process quá trình
and của
your bạn

EN Learn Learn New Words Help In Print

VI Học tập Học tập Từ mới Trợ giúp Trong in ấn

inglês vietnamita
learn học
new mới
in trong
help giúp

EN Learn more about Role-based Access Control (RBAC) » Learn more about VPC for ElastiCache »

VI Tìm hiểu thêm về Kiểm soát truy cập dựa trên vai trò (RBAC) » Tìm hiểu thêm về VPC for ElastiCache »

inglês vietnamita
learn hiểu
access truy cập
control kiểm soát
more thêm

EN Learn more about Role-based Access Control (RBAC) » Learn more about VPC for ElastiCache »

VI Tìm hiểu thêm về Kiểm soát truy cập dựa trên vai trò (RBAC) » Tìm hiểu thêm về VPC for ElastiCache »

inglês vietnamita
learn hiểu
access truy cập
control kiểm soát
more thêm

EN Senior Director, Technology Operations and Cybersecurity

VI Giám đốc cấp cao, Vận hành Công nghệ An ninh mạng

EN Office 2.0: The Technology Impact of Infrastructure Planning

VI Office 2.0: Tác động từ các tiến bộ công nghệ đến hoạt động lập kế hoạch cơ sở hạ tầng

inglês vietnamita
infrastructure cơ sở hạ tầng
planning kế hoạch

EN Why? Because organizations today lack the right technology to ensure an equitable experience across remote and office participants

VI Tại sao? Bởi vì các tổ chức ngày nay thiếu công nghệ phù hợp để đảm bảo trải nghiệm bình đẳng giữa những người tham gia từ xa văn phòng

inglês vietnamita
organizations tổ chức
today ngày
remote xa
why tại sao
office văn phòng
the những
and các

EN Verified transactions are then bundled into blocks, which is why Bitcoin's underlying technology is referred to as a blockchain

VI Các giao dịch đã xác minh sau đó được nhóm lại thành các khối, đó lý do tại sao công nghệ cơ bản của Bitcoin lại được gọi công nghệ blockchain

inglês vietnamita
transactions giao dịch
blocks khối
then sau
why tại sao
is được
to của

EN Bitcoin was the first decentralized digital currency based on blockchain technology

VI Bitcoin loại tiền kỹ thuật số phi tập trung đầu tiên dựa trên công nghệ blockchain

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
decentralized phi tập trung
currency tiền
based dựa trên
on trên

EN Dogecoin uses Scrypt technology in its proof-of-work consensus protocol to enable anyone to mine the digital currency using GPUs

VI Dogecoin sử dụng công nghệ Scrypt trong giao thức đồng thuận bằng chứng công việc (Proof-of-work) để cho phép mọi người thể khai thác tiền mã hóa bằng GPU

inglês vietnamita
protocol giao thức
enable cho phép
gpus gpu
using sử dụng
to tiền
in trong
the cho

EN (owned by TRX) is an Internet technology company based in San Francisco

VI (thuộc sở hữu của TRX) một công ty công nghệ Internet trụ sở tại San Francisco

inglês vietnamita
owned sở hữu
internet internet
company công ty

EN TRX is dedicated to building the infrastructure for a truly decentralized internet with blockchain technology in Greater China and across the World.

VI TRX được dành riêng để xây dựng cơ sở hạ tầng cho một Internet thực sự phi tập trung với công nghệ blockchain ở Trung Quốc trên toàn thế giới.

inglês vietnamita
building xây dựng
infrastructure cơ sở hạ tầng
decentralized phi tập trung
internet internet
world thế giới
across trên
and với
dedicated riêng

EN We all need to play a part in successfully increasing energy efficiency, embracing clean energy and supporting clean technology

VI Tất cả chúng ta cần góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng, sử dụng năng lượng sạch ủng hộ công nghệ sạch

inglês vietnamita
need cần
part phần
energy năng lượng
efficiency hiệu suất

EN ?Build an open space for technology lovers, game lovers, and writing lovers.?

VI ?Xây dựng một không gian riêng cho những người yêu công nghệ, mê game, mê viết.?

inglês vietnamita
space không gian
and riêng
writing viết
build xây dựng

EN This site has introduced SSL (secure socket layer) of encryption technology on the page where personal information is input so that customers can input personal information with confidence

VI Trang web này đã giới thiệu SSL (lớp ổ cắm bảo mật) của công nghệ mã hóa trên trang nơi thông tin cá nhân được nhập để khách hàng thể tự tin nhập thông tin cá nhân

inglês vietnamita
layer lớp
encryption mã hóa
personal cá nhân
information thông tin
where giới
secure bảo mật
customers khách hàng
on trên
site trang web
page trang
this này

EN By using the online-convert.com conversion technology, you will get very accurate conversion results.

VI Bằng cách sử dụng công nghệ chuyển đổi trên online-convert.com, bạn sẽ nhận được kết quả chuyển đổi rất chính xác.

inglês vietnamita
very rất
accurate chính xác
using sử dụng
conversion chuyển đổi
by trên
the nhận
will được
you bạn
convert đổi

EN Enjoy high-end technology within the historical charm of our colonial hotel.

VI Tận hưởng những tiện ích công nghệ cao trong khung cảnh quyến rũ cổ xưa của khá[...]

inglês vietnamita
high cao

EN The Grand Prestige Suite portrays the essence of Club Metropole and ensures the guest's upmost comfort in a neo-classical yet contemporary luxury atmosphere. Enjoy high-end technology within the historical...

VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin đượcnhư chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.

inglês vietnamita
and như
inglês vietnamita
the những

EN Wanchain’s key differentiators are its cross-chain technology and privacy features

VI Điểm khác biệt chính của Wanchain công nghệ chuỗi chéo các tính năng riêng

inglês vietnamita
features tính năng
key chính
chain chuỗi
privacy riêng

EN Nimiq is blockchain technology inspired by Bitcoin but designed for the browser

VI Nimiq công nghệ blockchain lấy cảm hứng từ Bitcoin nhưng được thiết kế cho trình duyệt

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
but nhưng
is được
browser trình duyệt

EN Aion aims to help transition the world to a fair and equitable internet by helping the masses leverage blockchain technology

VI Mục đích Aion hướng đến giúp chuyển đổi thế giới sang một mạng lưới Internet công bằng hơn bằng cách giúp số đông nhận thức thúc đẩy công nghệ Blockchain

inglês vietnamita
aims mục đích
world thế giới
and bằng
internet internet
help giúp

EN Ontology applies blockchain technology to all business types, providing blockchains, smart contracts, distributed verification management, data exchange, and other protocols and APIs

VI Ontology áp dụng công nghệ blockchain cho tất cả các loại hình kinh doanh, cung cấp các blockchains, các hợp đồng thông minh, phân tán quản lý xác minh, trao đổi dữ liệu, các giao thức API khác

inglês vietnamita
business kinh doanh
providing cung cấp
smart thông minh
data dữ liệu
other khác
protocols giao thức
apis api
all tất cả các
types loại
and các

EN Discovering the latest energy-efficient technology

VI Khám phá những công nghệ tiết kiệm năng lượng mới nhất

inglês vietnamita
latest mới
the những

EN It’s only right and appropriate that these communities have access to the same energy technology that can save big corporations millions every year.

VI chỉ đúng phù hợp khi các cộng đồng này được tiếp cận với cùng công nghệ về năng lượng để thể tiết kiệm hàng triệu đôla mỗi năm cho các công ty lớn.

inglês vietnamita
have cho
access tiếp cận
energy năng lượng
save tiết kiệm
big lớn
year năm
every mỗi
these này

EN Imagine a refrigerator that is 30 years old versus a brand new one, the modern technology has better fans, faster cooling.”

VI Thử hình dung một chiếc tủ lạnh đã sử dụng được 30 năm so với một chiếc mới tinh, công nghệ hiện đại sử dụng loại quạt hiệu quả hơn, nên làm mát nhanh hơn.”

Mostrando 50 de 50 traduções