EN Bitcoin Cash works almost exactly like Bitcoin since it’s based on the original Bitcoin core software
"inspired by bitcoin" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
bitcoin | bitcoin btc tiền điện tử |
EN Bitcoin Cash works almost exactly like Bitcoin since it’s based on the original Bitcoin core software
VI Bitcoin Cash hoạt động chính xác gần như Bitcoin vì nó dựa trên phần mềm lõi gốc của Bitcoin
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
based | dựa trên |
software | phần mềm |
on | trên |
its | của |
EN Nimiq is blockchain technology inspired by Bitcoin but designed for the browser
VI Nimiq là công nghệ blockchain lấy cảm hứng từ Bitcoin nhưng được thiết kế cho trình duyệt
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
but | nhưng |
is | được |
browser | trình duyệt |
EN Buy Bitcoin with a credit card - Read our guide on how to buy Bitcoin safely & quickly with Trust Wallet today!
VI Mua Bitcoin bằng thẻ tín dụng - Đọc hướng dẫn của chúng tôi để biết cách mua Bitcoin một cách an toàn & nhanh chóng với Ví Trust ngay hôm nay!
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
guide | hướng dẫn |
wallet | với |
today | hôm nay |
our | chúng tôi |
quickly | nhanh |
safely | an toàn |
EN You can get an iOS Bitcoin Cash Wallet from the iOS App Store or Download the Android Bitcoin Cash Wallet from the Google Play Store
VI Bạn có thể tải về Ví Bitcoin Cash cho iOS từ Cửa hàng ứng dụng iOS hoặc Tải về Ví Bitcoin Cash cho Android từ Cửa hàng Google Play
inglês | vietnamita |
---|---|
ios | ios |
bitcoin | bitcoin |
store | cửa hàng |
android | android |
or | hoặc |
an | thể |
you | bạn |
the | cho |
EN In January 2009, the Bitcoin network launched when the genesis block of the Bitcoin blockchain was mined
VI Vào tháng 1 năm 2009, mạng lưới Bitcoin được khởi chạy khi khối gốc của chuỗi khối Bitcoin được khai thác
inglês | vietnamita |
---|---|
january | tháng |
bitcoin | bitcoin |
block | khối |
was | được |
network | mạng |
in | vào |
the | khi |
EN Given that El Salvador is largely a cash economy, the adoption of bitcoin as legal tender will help spur the power and potential of bitcoin
VI Do El Salvador chủ yếu là một nền kinh tế tiền mặt, việc áp dụng bitcoin như một tài sản hợp pháp sẽ giúp thúc đẩy sức mạnh và tiềm năng của bitcoin
inglês | vietnamita |
---|---|
cash | tiền |
bitcoin | bitcoin |
help | giúp |
power | sức mạnh |
of | của |
EN How does Bitcoin work & where can I get a bitcoin wallet?
VI Bitcoin hoạt động như thế nào và tôi có thể lấy ví bitcoin ở đâu?
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
get | lấy |
EN Trust Wallet is the best Bitcoin wallet for Android and iOS phones, moreover the wallet app is a multi coin crypto wallet so instead of downloading only a Bitcoin wallet, you'll be able to store many types of crypto coins and tokens with Trust Wallet.
VI Hơn nữa, Ứng dụng Ví Trust là ví đa tiền mã hóa nên thay vì tải xuống một ví chỉ dành cho bitcoin, bạn sẽ có thể lưu trữ nhiều loại tiền điện tử khác bằng Trustwallet!
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
coin | tiền |
crypto | mã hóa |
types | loại |
many | nhiều |
and | bạn |
EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
were | là |
in | trong |
feature | tính năng |
network | mạng |
which | các |
EN Bitcoin Cash is a digital currency forked from the Bitcoin network in late 2017 with the goal to be the real implementation of Satoshi's original white paper
VI Bitcoin Cash là một loại tiền kỹ thuật số được phân tách ra từ mạng Bitcoin vào cuối năm 2017 với mục tiêu triển khai kế hoạch đầu tiên trong bản cáo bạch (whitepaper) gốc của Satoshi
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
network | mạng |
in | trong |
goal | mục tiêu |
implementation | triển khai |
of | của |
EN Change to the Bitcoin Cash protocol that makes previously invalid blocks or transactions valid. The BerkeleyDB bug activated an accidental hard fork to the Bitcoin network in 2013.
VI Thay đổi giao thức Bitcoin làm cho các khối hoặc giao dịch không hợp lệ trước đó trở thành hợp lệ. Một lỗi trong BerkeleyDB đã tình cờ kích hoạt một hard fork cho mạng lưới Bitcoin vào năm 2013.
inglês | vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
previously | trước |
or | hoặc |
transactions | giao dịch |
in | trong |
network | mạng |
EN Buy Bitcoin with a credit card - Read our guide on how to buy Bitcoin safely & quickly with Trust Wallet today!
VI Mua Bitcoin bằng thẻ tín dụng - Đọc hướng dẫn của chúng tôi để biết cách mua Bitcoin một cách an toàn & nhanh chóng với Ví Trust ngay hôm nay!
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
guide | hướng dẫn |
wallet | với |
today | hôm nay |
our | chúng tôi |
quickly | nhanh |
safely | an toàn |
EN You can get an iOS Bitcoin Cash Wallet from the iOS App Store or Download the Android Bitcoin Cash Wallet from the Google Play Store
VI Bạn có thể tải về Ví Bitcoin Cash cho iOS từ Cửa hàng ứng dụng iOS hoặc Tải về Ví Bitcoin Cash cho Android từ Cửa hàng Google Play
inglês | vietnamita |
---|---|
ios | ios |
bitcoin | bitcoin |
store | cửa hàng |
android | android |
or | hoặc |
an | thể |
you | bạn |
the | cho |
EN How does Bitcoin work & where can I get a bitcoin wallet?
VI Bitcoin hoạt động như thế nào và tôi có thể lấy ví bitcoin ở đâu?
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
get | lấy |
EN Trust Wallet is the best Bitcoin wallet for Android and iOS phones, moreover the wallet app is a multi coin crypto wallet so instead of downloading only a Bitcoin wallet, you'll be able to store many types of crypto coins and tokens with Trust Wallet.
VI Hơn nữa, Ứng dụng Ví Trust là ví đa tiền mã hóa nên thay vì tải xuống một ví chỉ dành cho bitcoin, bạn sẽ có thể lưu trữ nhiều loại tiền điện tử khác bằng Trustwallet!
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
coin | tiền |
crypto | mã hóa |
types | loại |
many | nhiều |
and | bạn |
EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
were | là |
in | trong |
feature | tính năng |
network | mạng |
which | các |
EN Metropole Hanoi’s Le Club Bar Introduces New Menu Inspired by French Brasseries
VI Đón tết cổ truyền tại khách sạn Metropole Hà Nội
EN From the Paris-inspired cafe La Terrasse, to the popular poolside Bamboo Bar or Vietnamese restaurant Spices Garden, the multi-award French...
VI Từ quán cà phê La Terrasse đậm chất Paris đến Bamboo Bar bình dị bên bể bơi, từ nhà hàng Việt Nam Vườn Hương Vị đến nhà hàng Pháp cổ điển Le Beaulieu [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
la | la |
french | pháp |
to | đến |
EN Uncover our special offers and experiences specially created for your comfort and enjoyment. Get inspired and plan your getaway!
VI Chúng tôi dành tặng bạn nhiều ưu đãi và trải nghiệm đặc biệt nhằm giúp bạn có một kỳ nghỉ thật vui vẻ và thoải mái. Hãy tạo cảm hứng và lên kế hoạch cho chuyến đi của mình!
inglês | vietnamita |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
created | tạo |
plan | kế hoạch |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN Energy Heroes: Get Inspired to Take Action! | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Anh Hùng Năng Lượng | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.
VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu và được truyền cảm hứng.
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
never | không |
helping | giúp |
top | hàng đầu |
you | bạn |
they | chúng |
EN An Isidoro vintage travel trunk-inspired private bar cabinet designed by Jean-Marie Massaud adds a touch of glamour to one corner of the room.
VI Một quầy bar lấy cảm hứng từ những vali du lịch cổ được thiết kế bởi Jean-Marie Massaud sẽ góp thêm nét quyến rũ cho một góc phòng.
inglês | vietnamita |
---|---|
travel | du lịch |
room | phòng |
EN At La Terrasse, inspired by world famous Parisian al fresco brasseries, visitors are seated in the heart of Hanoi's bustling urban life
VI Tại La Terrasse, quán bar được lấy cảm hứng từ những quán cà phê ngoài trời nổi tiếng thế giới của Paris, khách được hòa mình vào nhịp sống đô thị tấp nập của người Hà Nội
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
la | la |
world | thế giới |
famous | nổi tiếng |
visitors | khách |
of | của |
life | sống |
EN Inspired by Paris-style shops, L’Epicerie offers a casual experience in a French conventional ambience, with a delicious selection of pastries and sweet chocolates.
VI Mang phong cách đặc trưng của các cửa hàng tại Paris, L’Epicerie tạo nên một không gian giản dị, đầm ấm rất Pháp với nhiều loại bánh ngọt thơm ngon.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
french | pháp |
EN Opened in 1901, Le Beaulieu was the first-ever French restaurant in Hanoi. The marble floor, pillars, and other contemporary design elements are all inspired by the sophisticated but welcoming traditional restaurants in Paris
VI Mở cửa vào năm 1901, Le Beaulieu là nhà hàng Pháp đầu tiên tại Hà Nội
inglês | vietnamita |
---|---|
le | le |
french | pháp |
and | và |
EN At La Terrasse, inspired by world famous Parisian al fresco brasseries, visitors are seated in the heart of Hanoi?s bustling urban life
VI Tại La Terrasse, quán bar được lấy cảm hứng từ những quán cà phê ngoài trời nổi tiếng thế giới của Paris, khách được hòa mình vào nhịp sống đô thị tấp nập của người Hà Nội
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
la | la |
world | thế giới |
famous | nổi tiếng |
visitors | khách |
of | của |
life | sống |
EN Inspired by Paris-style shops, L’Epicerie offers a casual experience in a French conventional ambience
VI Mang phong cách đặc trưng của các cửa hàng tại Paris, Epicerie tạo nên một không gian giản dị, đầm ấm rất Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - Metropole Hanoi’s Le Club Bar Introduces New Menu Inspired by French Brasseries
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Metropole Hà Nội Giới Thiệu Thực Đơn Phong Cách Brasserie Truyền Thống Pháp Tại Le Club Bar
inglês | vietnamita |
---|---|
le | le |
french | pháp |
EN Is it true that your wedding inspired you to start Gorgeous and Green?
VI Có đúng là lễ cưới của bạn thực sự thôi thúc bạn khởi nghiệp Công ty Gorgeous and Green không?
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
it | không |
you | bạn |
EN What inspired you to make a commitment to saving energy?
VI Điều gì tạo cảm hứng khiến anh cam kết tiết kiệm năng lượng?
inglês | vietnamita |
---|---|
you | anh |
make | tạo |
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
EN What inspired you to make a serious commitment to saving energy in your own life?
VI Điều gì gây cảm hứng để bạn nghiêm túc quyết chí tiết kiệm năng lượng trong cuộc sống của chính mình?
inglês | vietnamita |
---|---|
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
life | sống |
in | trong |
your | bạn |
EN This game is inspired by the TV series of the same name
VI Trò chơi này được lấy cảm hứng từ TV series cùng tên
inglês | vietnamita |
---|---|
tv | tv |
name | tên |
game | trò chơi |
this | này |
EN Her love of the sun was inspired by Norwegian polar nights
VI Tình yêu mặt trời của cô được truyền cảm hứng từ những đêm vùng cực Na Uy
inglês | vietnamita |
---|---|
was | được |
EN Be Yourself: Metropole Hanoi’s angelina Introduces ‘Personality-Inspired’ Cocktail ?
VI KHÁM PHÁ THỰC ĐƠN COCKTAIL ‘BE YOURSELF ?
EN Amanoi’s essence is Vietnamese – from its curving rooflines to its pathway lamps inspired by local fishermen’s baskets
VI Amanoi kết hợp tinh hoa của kiến trúc Việt Nam - từ những mái nhà uốn lượn nhô lên qua hàng cây lấy cảm hứng từ những chiếc giỏ của ngư dân
EN Its ‘glamour design’ is also to be found in the singular Designer Suite by Visionnaire, with its sophisticated, haute couture-inspired style.
VI ‘Thiết kế quyến rũ’ của nhà hàng cũng thể hiện trong Designer Suite by Visionnaire, với phong cách tinh tế và lấy cảm hứng từ haute couture.
inglês | vietnamita |
---|---|
style | phong cách |
in | trong |
also | cũng |
with | với |
EN From the Paris-inspired cafe La Terrasse, to the popular poolside Bamboo Bar or Vietnamese restaurant Spices Garden, the multi-award French...
VI Từ quán cà phê La Terrasse đậm chất Paris đến Bamboo Bar bình dị bên bể bơi, từ nhà hàng Việt Nam Vườn Hương Vị đến nhà hàng Pháp cổ điển Le Beaulieu [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
la | la |
french | pháp |
to | đến |
EN Inspired by Paris-style shops, L’Epicerie offers a casual experience in a French conventional ambience, with a delicious selection of pastries and sweet chocolates.
VI Mang phong cách đặc trưng của các cửa hàng tại Paris, L’Epicerie tạo nên một không gian giản dị, đầm ấm rất Pháp với nhiều loại bánh ngọt thơm ngon.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
french | pháp |
EN Inspired by Paris-style shops, L’Epicerie offers a casual experience in a French conventional ambience
VI Mang phong cách đặc trưng của các cửa hàng tại Paris, Epicerie tạo nên một không gian giản dị, đầm ấm rất Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
EN Be Yourself: Metropole Hanoi’s angelina Introduces ‘Personality-Inspired’ Cocktail ?
VI KHÁM PHÁ THỰC ĐƠN COCKTAIL ‘BE YOURSELF ?
EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.
VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu và được truyền cảm hứng.
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
never | không |
helping | giúp |
top | hàng đầu |
you | bạn |
they | chúng |
EN Lots of people working together, lots of new developments — inspired by our “Invented for life” ethos.
VI Những con người đang chung tay làm việc, những chương trình phát triển mới – tất cả được khơi nguồn từ phương châm “Sáng tạo vì cuộc sống” .
EN Get inspired by a place where you can be you and be enriched by the perspectives of our community around the globe
VI Nhận cảm hứng từ nơi bạn có thể là chính mình và làm giàu thêm giá trị bản thân nhờ vào những góc nhìn của cộng đồng Bosch trên khắp thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
place | nơi |
around | trên |
globe | thế giới |
be | là |
of | của |
you | bạn |
and | và |
EN This year, inspired by the authentic Parisian "savoir-faire", the classical, and the modern at Le Beaulieu, the Metropole is proud to dedicate the...
VI Lấy cảm hứng từ nét sang trọng và cổ điển Pháp giao thoa với phong cách hiện đại tại Le Beaulieu, các nghệ nhân Metropole hân hạnh mang tới cho giới H[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
modern | hiện đại |
le | le |
at | tại |
and | các |
EN Mario Kart Tour APK is the ?old but gold? racing game of Nintendo publisher, inspired by their own game in 1992
VI Mario Kart Tour APK là trò chơi đua xe ?old but gold? của nhà phát hành Nintendo, được lấy cảm hứng từ trò chơi của chính họ vào năm 1992
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
is | được |
game | trò chơi |
their | và |
in | vào |
the | của |
EN You may not know, we have introduced some games inspired by the original Super Mario Kart game such as Beach Buggy Racing and Angry Birds GO.
VI Có thể bạn chưa biết,chúng tôi đã giới thiệu một số trò chơi lấy cảm hứng từ loại Super Mario Kart gốc như Beach Buggy Racing và Angry Birds GO.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
you | bạn |
know | biết |
game | chơi |
EN Empower yourself with the latest industry trends, and get inspired by merchant success stories.
VI Cập nhật các xu hướng mới nhất trong ngành thực phẩm và lấy cảm hứng từ những câu chuyện thành công của Đối tác khác
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
EN Uncover our special offers and experiences specially created for your comfort and enjoyment. Get inspired and plan your getaway!
VI Chúng tôi dành tặng bạn nhiều ưu đãi và trải nghiệm đặc biệt nhằm giúp bạn có một kỳ nghỉ thật vui vẻ và thoải mái. Hãy tạo cảm hứng và lên kế hoạch cho chuyến đi của mình!
inglês | vietnamita |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
created | tạo |
plan | kế hoạch |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN Metropole Hanoi’s Le Club Bar Introduces New Menu Inspired by French Brasseries
VI Metropole Hà Nội Giới Thiệu Thực Đơn Phong Cách Brasserie Truyền Thống Pháp Tại Le Club Bar
inglês | vietnamita |
---|---|
le | le |
french | pháp |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - Metropole Hanoi’s Le Club Bar Introduces New Menu Inspired by French Brasseries
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Metropole Hà Nội Giới Thiệu Thực Đơn Phong Cách Brasserie Truyền Thống Pháp Tại Le Club Bar
inglês | vietnamita |
---|---|
le | le |
french | pháp |
Mostrando 50 de 50 traduções