Traduzir "sam cli" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "sam cli" de inglês para vietnamita

Traduções de sam cli

"sam cli" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

sam sam
cli cli

Tradução de inglês para vietnamita de sam cli

inglês
vietnamita

EN You can create digitally signed code artifacts using a Signing Profile through the AWS Signer console, the Signer API, SAM CLI or AWS CLI. To learn more, please see the documentation for AWS Signer.

VI Bạn có thể tạo các thành phần lạ được ký điện tử bằng Hồ sơ ký thông qua bảng điều khiển AWS Signer, API Signer, SAM CLI hoặc AWS CLI. Để tìm hiểu thêm, vui lòng xem tài liệu về AWS Signer.

inglês vietnamita
create tạo
aws aws
console bảng điều khiển
api api
sam sam
cli cli
documentation tài liệu
learn hiểu
or hoặc
through thông qua
more thêm

EN You can create digitally signed code artifacts using a Signing Profile through the AWS Signer console, the Signer API, SAM CLI or AWS CLI. To learn more, please see the documentation for AWS Signer.

VI Bạn có thể tạo các thành phần lạ được ký điện tử bằng Hồ sơ ký thông qua bảng điều khiển AWS Signer, API Signer, SAM CLI hoặc AWS CLI. Để tìm hiểu thêm, vui lòng xem tài liệu về AWS Signer.

inglês vietnamita
create tạo
aws aws
console bảng điều khiển
api api
sam sam
cli cli
documentation tài liệu
learn hiểu
or hoặc
through thông qua
more thêm

EN RIE is pre-packaged into the AWS Lambda provided images, and is available by default in AWS SAM CLI

VI RIE được đóng gói sẵn trong các hình ảnh do AWS Lambda cung cấp và có sẵn theo mặc định trong AWS SAM CLI

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
available có sẵn
default mặc định
sam sam
cli cli
is được
provided cung cấp
in trong
by theo
images hình ảnh
and các

EN You can enable code signing by creating a Code Signing Configuration through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM

VI Bạn có thể bật tính năng ký mã bằng cách tạo Cấu hình ký mã thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation và AWS SAM

inglês vietnamita
creating tạo
configuration cấu hình
aws aws
console bảng điều khiển
lambda lambda
api api
cli cli
sam sam
the điều
you bạn
through thông qua

EN You can do this using the AWS Lambda console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM.

VI Bạn có thể thực hiện việc này bằng bảng điều khiển AWS Lambda, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation và AWS SAM.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
console bảng điều khiển
api api
cli cli
sam sam
you bạn
this này

EN RIE is pre-packaged into the AWS Lambda provided images, and is available by default in AWS SAM CLI

VI RIE được đóng gói sẵn trong các hình ảnh do AWS Lambda cung cấp và có sẵn theo mặc định trong AWS SAM CLI

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
available có sẵn
default mặc định
sam sam
cli cli
is được
provided cung cấp
in trong
by theo
images hình ảnh
and các

EN You can enable code signing by creating a Code Signing Configuration through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM

VI Bạn có thể bật tính năng ký mã bằng cách tạo Cấu hình ký mã thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation và AWS SAM

inglês vietnamita
creating tạo
configuration cấu hình
aws aws
console bảng điều khiển
lambda lambda
api api
cli cli
sam sam
the điều
you bạn
through thông qua

EN You can do this using the AWS Lambda console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM.

VI Bạn có thể thực hiện việc này bằng bảng điều khiển AWS Lambda, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation và AWS SAM.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
console bảng điều khiển
api api
cli cli
sam sam
you bạn
this này

EN You can deploy and manage your serverless applications using the AWS Serverless Application Model (AWS SAM)

VI Bạn có thể triển khai và quản lý các ứng dụng serverless bằng Mô hình ứng dụng serverless của AWS (AWS SAM)

inglês vietnamita
deploy triển khai
aws aws
model mô hình
sam sam
applications các ứng dụng
you bạn

EN AWS SAM is a specification that prescribes the rules for expressing serverless applications on AWS

VI AWS SAM là một chỉ dẫn kỹ thuật quy định các quy tắc biểu diễn các ứng dụng serverless trên AWS

inglês vietnamita
aws aws
sam sam
rules quy tắc
applications các ứng dụng
on trên

EN The file you download will contain an AWS SAM file (which defines the AWS resources in your application) and a .ZIP file (which includes your function code)

VI Tệp tải xuống sẽ bao gồm một tệp AWS SAM (xác định các tài nguyên của AWS trong ứng dụng của bạn) và một tệp .ZIP (chứa mã của hàm của bạn)

inglês vietnamita
file tệp
download tải xuống
aws aws
sam sam
resources tài nguyên
in trong
includes bao gồm
function hàm
your bạn
and của
which các

EN You can access the AWS SAM repository on GitHub here.

VI Bạn có thể truy cập kho AWS SAM trên GitHub tại đây.

inglês vietnamita
access truy cập
aws aws
sam sam
on trên
you bạn

EN You will also learn about Serverless Application Developer Tools like the AWS Serverless Application Model (SAM) or AWS Cloud9.

VI Ngoài ra, bạn sẽ tìm hiểu về các Công cụ dành cho nhà phát triển ứng dụng phi máy chủ như AWS Serverless Application Model (SAM) hoặc AWS Cloud9.

inglês vietnamita
learn hiểu
developer nhà phát triển
sam sam
like như
aws aws
or hoặc
you bạn
also nhà
the cho

EN You will also find resources to learn more about AWS developer tools like the AWS Serverless Application Model (SAM) or Cloud9, which help you develop serverless apps.

VI Đồng thời, bạn sẽ tìm thấy các tài nguyên để tìm hiểu thêm về công cụ dành cho nhà phát triển của AWS như AWS Serverless Application Model (SAM) hoặc Cloud9, giúp bạn phát triển các ứng dụng phi máy chủ.

inglês vietnamita
resources tài nguyên
learn hiểu
developer nhà phát triển
sam sam
help giúp
aws aws
like như
or hoặc
find tìm
develop phát triển
apps các ứng dụng
you bạn
also nhà
more thêm

EN Here, you will learn more about the AWS Serverless Application Model (SAM) for defining serverless apps, Cloud9 providing a cloud-based IDE, and other helpful tools and services

VI Tại đây, bạn sẽ tìm hiểu thêm về AWS Serverless Application Model (SAM) để xác định các ứng dụng phi máy chủ, Cloud9 cung cấp IDE trên nền tảng đám mây cũng như các công cụ và dịch vụ hữu ích khác

inglês vietnamita
learn hiểu
sam sam
providing cung cấp
aws aws
other khác
apps các ứng dụng
cloud mây
and như
you bạn
more thêm

EN You can deploy and manage your serverless applications using the AWS Serverless Application Model (AWS SAM)

VI Bạn có thể triển khai và quản lý các ứng dụng serverless bằng Mô hình ứng dụng serverless của AWS (AWS SAM)

inglês vietnamita
deploy triển khai
aws aws
model mô hình
sam sam
applications các ứng dụng
you bạn

EN AWS SAM is a specification that prescribes the rules for expressing serverless applications on AWS

VI AWS SAM là một chỉ dẫn kỹ thuật quy định các quy tắc biểu diễn các ứng dụng serverless trên AWS

inglês vietnamita
aws aws
sam sam
rules quy tắc
applications các ứng dụng
on trên

EN The file you download will contain an AWS SAM file (which defines the AWS resources in your application) and a .ZIP file (which includes your function code)

VI Tệp tải xuống sẽ bao gồm một tệp AWS SAM (xác định các tài nguyên của AWS trong ứng dụng của bạn) và một tệp .ZIP (chứa mã của hàm của bạn)

inglês vietnamita
file tệp
download tải xuống
aws aws
sam sam
resources tài nguyên
in trong
includes bao gồm
function hàm
your bạn
and của
which các

EN You can access the AWS SAM repository on GitHub here.

VI Bạn có thể truy cập kho AWS SAM trên GitHub tại đây.

inglês vietnamita
access truy cập
aws aws
sam sam
on trên
you bạn

EN Each application is packaged with an AWS Serverless Application Model (SAM) template that defines the AWS resources used

VI Mỗi ứng dụng được đóng gói bằng một biểu mẫu AWS Serverless Application Model (SAM), mô hình này xác định các tài nguyên AWS được sử dụng

inglês vietnamita
each mỗi
aws aws
model mô hình
sam sam
resources tài nguyên
used sử dụng

EN Q: How do I create an AWS Lambda function using the Lambda CLI?

VI Câu hỏi: Làm thế nào để tạo hàm AWS Lambda bằng CLI của Lambda?

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
cli cli
the của
create tạo
function hàm
how bằng
do làm

EN You can also use the AWS CLI and AWS SDK to manage your Lambda functions

VI Bạn cũng có thể sử dụng AWS CLI và AWS SDK để quản lý các hàm Lambda

inglês vietnamita
use sử dụng
aws aws
cli cli
sdk sdk
lambda lambda
functions hàm
you bạn
also cũng
and các

EN This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI.

VI Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.

inglês vietnamita
functionality chức năng
also cũng
available có sẵn
aws aws
sdk sdk
cli cli
through thông qua
this này

EN From the AWS Lambda console, you can select a Lambda function and associate it with an Amazon SNS topic. This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI.

VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm và liên kết hàm đó với một chủ đề Amazon SNS. Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
console bảng điều khiển
select chọn
amazon amazon
also cũng
available có sẵn
sdk sdk
cli cli
you bạn
function hàm
functionality chức năng
through qua

EN From the Amazon SES Console, you can set up your receipt rule to have Amazon SES deliver your messages to an AWS Lambda function. The same functionality is available through the AWS SDK and CLI.

VI Từ bảng điều khiển Amazon SES, bạn có thể thiết lập quy tắc nhận để Amazon SES cung cấp thông điệp đến hàm AWS Lambda. Chức năng tương tự có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.

inglês vietnamita
amazon amazon
console bảng điều khiển
rule quy tắc
aws aws
lambda lambda
available có sẵn
sdk sdk
cli cli
an thể
set thiết lập
deliver cung cấp
function hàm
functionality chức năng
you bạn
through thông qua
the nhận

EN This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI

VI Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI

inglês vietnamita
functionality chức năng
also cũng
available có sẵn
aws aws
sdk sdk
cli cli
through thông qua
this này

EN It allows you to locally test your functions using familiar tools such as cURL and the Docker CLI (when testing functions packaged as container images)

VI Thành phần này cho phép bạn kiểm thử cục bộ các hàm của mình bằng các công cụ quen thuộc như cURL và Docker CLI (khi kiểm thử các hàm được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa)

inglês vietnamita
allows cho phép
functions hàm
cli cli
images hình ảnh
your bạn
such các
and của

EN You can configure concurrency on your function through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, and AWS CloudFormation

VI Bạn có thể cấu hình tính đồng thời trên hàm của bạn thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, Lambda API, AWS CLI và AWS CloudFormation

inglês vietnamita
configure cấu hình
concurrency tính đồng thời
function hàm
aws aws
console bảng điều khiển
lambda lambda
api api
cli cli
on trên
your của bạn
you bạn
through thông qua

EN You can configure functions to run on Graviton2 through the AWS Management Console, the AWS Lambda API, the AWS CLI, and AWS CloudFormation by setting the architecture flag to ‘arm64’ for your function.

VI Bạn có thể cấu hình các hàm để chạy trên Graviton2 thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API AWS Lambda, AWS CLI và AWS CloudFormation bằng cách đặt cờ kiến trúc thành ‘arm64’ cho hàm của bạn.

inglês vietnamita
configure cấu hình
aws aws
console bảng điều khiển
lambda lambda
api api
cli cli
architecture kiến trúc
your của bạn
you bạn
run chạy
on trên
through thông qua
function hàm

EN Developers can easily connect an existing EFS file system to a Lambda function via an EFS Access Point by using the console, CLI, or SDK

VI Các nhà phát triển có thể dễ dàng kết nối hệ thống tệp EFS hiện có với một hàm Lambda thông qua Điểm truy cập EFS bằng cách sử dụng bảng điều khiển, CLI hoặc SDK

inglês vietnamita
developers nhà phát triển
easily dễ dàng
connect kết nối
efs efs
file tệp
system hệ thống
lambda lambda
function hàm
access truy cập
console bảng điều khiển
cli cli
or hoặc
sdk sdk
by qua
using sử dụng

EN You can package the code (and any dependent libraries) as a ZIP and upload it using the AWS CLI from your local environment, or specify an Amazon S3 location where the ZIP file is located

VI Bạn cũng có thể đóng gói mã (và mọi thư viện phụ thuộc) dưới dạng ZIP và tải gói lên AWS CLI từ môi trường cục bộ hoặc chỉ định vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP

inglês vietnamita
package gói
libraries thư viện
aws aws
cli cli
environment môi trường
specify chỉ định
amazon amazon
file tệp
or hoặc
your bạn

EN You can easily create and modify environment variables from the AWS Lambda Console, CLI, or SDKs

VI Bạn có thể dễ dàng tạo và chỉnh sửa các biến môi trường từ Bảng điều khiển, CLI hay các SDK của AWS Lambda

inglês vietnamita
easily dễ dàng
create tạo
environment môi trường
aws aws
lambda lambda
console bảng điều khiển
cli cli
sdks sdk
the trường
you bạn

EN You can change these settings using the AWS APIs, CLI, or AWS Lambda Management Console.

VI Bạn có thể thay đổi cài đặt này bằng các API, CLI của AWS hoặc Bảng điều khiển quản lý AWS Lambda.

inglês vietnamita
aws aws
apis api
cli cli
or hoặc
lambda lambda
console bảng điều khiển
change thay đổi
settings cài đặt
the này
you bạn

EN It’s easy to get started with AWS Auto Scaling using the AWS Management Console, Command Line Interface (CLI), or SDK

VI Khi sử dụng Bảng điều khiển quản lý AWS, Giao diện dòng lệnh (CLI) hoặc SDK, việc bắt đầu với AWS Auto Scaling trở nên rất đơn giản

inglês vietnamita
started bắt đầu
aws aws
console bảng điều khiển
interface giao diện
cli cli
or hoặc
sdk sdk
using sử dụng
to đầu
with với
the khi

EN Q: How do I create an AWS Lambda function using the Lambda CLI?

VI Câu hỏi: Làm thế nào để tạo hàm AWS Lambda bằng CLI của Lambda?

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
cli cli
the của
create tạo
function hàm
how bằng
do làm

EN You can also use the AWS CLI and AWS SDK to manage your Lambda functions

VI Bạn cũng có thể sử dụng AWS CLI và AWS SDK để quản lý các hàm Lambda

inglês vietnamita
use sử dụng
aws aws
cli cli
sdk sdk
lambda lambda
functions hàm
you bạn
also cũng
and các

EN This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI.

VI Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.

inglês vietnamita
functionality chức năng
also cũng
available có sẵn
aws aws
sdk sdk
cli cli
through thông qua
this này

EN From the AWS Lambda console, you can select a Lambda function and associate it with an Amazon SNS topic. This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI.

VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm và liên kết hàm đó với một chủ đề Amazon SNS. Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
console bảng điều khiển
select chọn
amazon amazon
also cũng
available có sẵn
sdk sdk
cli cli
you bạn
function hàm
functionality chức năng
through qua

EN From the Amazon SES Console, you can set up your receipt rule to have Amazon SES deliver your messages to an AWS Lambda function. The same functionality is available through the AWS SDK and CLI.

VI Từ bảng điều khiển Amazon SES, bạn có thể thiết lập quy tắc nhận để Amazon SES cung cấp thông điệp đến hàm AWS Lambda. Chức năng tương tự có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.

inglês vietnamita
amazon amazon
console bảng điều khiển
rule quy tắc
aws aws
lambda lambda
available có sẵn
sdk sdk
cli cli
an thể
set thiết lập
deliver cung cấp
function hàm
functionality chức năng
you bạn
through thông qua
the nhận

EN This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI

VI Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI

inglês vietnamita
functionality chức năng
also cũng
available có sẵn
aws aws
sdk sdk
cli cli
through thông qua
this này

EN It allows you to locally test your functions using familiar tools such as cURL and the Docker CLI (when testing functions packaged as container images)

VI Thành phần này cho phép bạn kiểm thử cục bộ các hàm của mình bằng các công cụ quen thuộc như cURL và Docker CLI (khi kiểm thử các hàm được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa)

inglês vietnamita
allows cho phép
functions hàm
cli cli
images hình ảnh
your bạn
such các
and của

EN You can configure concurrency on your function through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, and AWS CloudFormation

VI Bạn có thể cấu hình tính đồng thời trên hàm của bạn thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, Lambda API, AWS CLI và AWS CloudFormation

inglês vietnamita
configure cấu hình
concurrency tính đồng thời
function hàm
aws aws
console bảng điều khiển
lambda lambda
api api
cli cli
on trên
your của bạn
you bạn
through thông qua

EN You can configure functions to run on Graviton2 through the AWS Management Console, the AWS Lambda API, the AWS CLI, and AWS CloudFormation by setting the architecture flag to ‘arm64’ for your function.

VI Bạn có thể cấu hình các hàm để chạy trên Graviton2 thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API AWS Lambda, AWS CLI và AWS CloudFormation bằng cách đặt cờ kiến trúc thành ‘arm64’ cho hàm của bạn.

inglês vietnamita
configure cấu hình
aws aws
console bảng điều khiển
lambda lambda
api api
cli cli
architecture kiến trúc
your của bạn
you bạn
run chạy
on trên
through thông qua
function hàm

EN Developers can easily connect an existing EFS file system to a Lambda function via an EFS Access Point by using the console, CLI, or SDK

VI Các nhà phát triển có thể dễ dàng kết nối hệ thống tệp EFS hiện có với một hàm Lambda thông qua Điểm truy cập EFS bằng cách sử dụng bảng điều khiển, CLI hoặc SDK

inglês vietnamita
developers nhà phát triển
easily dễ dàng
connect kết nối
efs efs
file tệp
system hệ thống
lambda lambda
function hàm
access truy cập
console bảng điều khiển
cli cli
or hoặc
sdk sdk
by qua
using sử dụng

EN You can package the code (and any dependent libraries) as a ZIP and upload it using the AWS CLI from your local environment, or specify an Amazon S3 location where the ZIP file is located

VI Bạn cũng có thể đóng gói mã (và mọi thư viện phụ thuộc) dưới dạng ZIP và tải gói lên AWS CLI từ môi trường cục bộ hoặc chỉ định vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP

inglês vietnamita
package gói
libraries thư viện
aws aws
cli cli
environment môi trường
specify chỉ định
amazon amazon
file tệp
or hoặc
your bạn

EN You can easily create and modify environment variables from the AWS Lambda Console, CLI, or SDKs

VI Bạn có thể dễ dàng tạo và chỉnh sửa các biến môi trường từ Bảng điều khiển, CLI hay các SDK của AWS Lambda

inglês vietnamita
easily dễ dàng
create tạo
environment môi trường
aws aws
lambda lambda
console bảng điều khiển
cli cli
sdks sdk
the trường
you bạn

EN You can change these settings using the AWS APIs, CLI, or AWS Lambda Management Console.

VI Bạn có thể thay đổi cài đặt này bằng các API, CLI của AWS hoặc Bảng điều khiển quản lý AWS Lambda.

inglês vietnamita
aws aws
apis api
cli cli
or hoặc
lambda lambda
console bảng điều khiển
change thay đổi
settings cài đặt
the này
you bạn

EN Alternatively, you can use the AWS Software Development Kit (SDK) or AWS Command-Line Interface (CLI)

VI Ngoài ra, bạn có thể sử dụng Bộ công cụ phát triển phần mềm (SDK) AWS hoặc Giao diện dòng lệnh (CLI) AWS

inglês vietnamita
you bạn
use sử dụng
aws aws
software phần mềm
development phát triển
sdk sdk
or hoặc
interface giao diện
cli cli

EN You can create an Aurora Multi-Master cluster with just a few clicks in the Amazon RDS console or download the latest AWS SDK or CLI.

VI Bạn có thể tạo một cụm Aurora Multi-Master chỉ với vài cú nhấp chuột trong bảng điều khiển Amazon RDS hoặc tải xuống SDK/CLI mới nhất của AWS.

inglês vietnamita
in trong
amazon amazon
console bảng điều khiển
or hoặc
download tải xuống
latest mới
aws aws
sdk sdk
cli cli
you bạn
few vài
create tạo

EN In these cases, you can set the capacity explicitly to a specific value with the AWS Management Console, the AWS CLI, or the Amazon RDS API.

VI Trong các trường hợp này, bạn có thể chỉ định rõ ràng giá trị dung lượng cụ thể bằng Bảng điều khiển quản lý AWS, AWS CLI hoặc API Amazon RDS.

inglês vietnamita
aws aws
console bảng điều khiển
cli cli
amazon amazon
api api
value giá
set lượng
cases trường hợp
the trường
these này
specific các
with bằng
you bạn
or hoặc
in trong

Mostrando 50 de 50 traduções