EN You will join this group of people to live in shelters
"join a group" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
join | các có của dịch dịch vụ một tham gia trong trên và vào với để |
group | bạn bộ cho chúng tôi cung cấp các có của dịch một nhiều nhóm qua ra sử dụng trên tập đoàn từ và vào với đoàn đến để |
EN You will join this group of people to live in shelters
VI Bạn sẽ tham gia vào nhóm người này và sinh sống trong các hầm trú ẩn
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
group | nhóm |
people | người |
live | sống |
this | này |
in | trong |
EN Our patients join group counseling to learn more about pain and share ways to cope
VI Bệnh nhân của chúng tôi tham gia tư vấn nhóm để tìm hiểu thêm về cơn đau và chia sẻ cách đối phó
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
group | nhóm |
learn | hiểu |
ways | cách |
our | chúng tôi |
more | thêm |
EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents
VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số cá thể ước tính trong mỗi nhóm không phải là con số chính xác về những cư dân hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
group | nhóm |
have | phải |
not | không |
current | hiện tại |
residents | cư dân |
number | lượng |
EN People whose age do not fall into any group have received have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.
VI Những người có độ tuổi không thuộc bất kỳ nhóm nào đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
california | california |
not | không |
people | người |
have | cho |
EN The business and other risks recognized by the Group are as follows.The forward-looking statements in the text are based on the judgment of the Group as of the end of the current consolidated fiscal year.
VI Hoạt động kinh doanh và các rủi ro khác được Tập đoàn công nhận như sau.Các báo cáo hướng tới trong văn bản dựa trên phán quyết của Tập đoàn vào cuối năm tài chính hợp nhất hiện tại.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
other | khác |
risks | rủi ro |
group | tập đoàn |
in | trong |
based | dựa trên |
on | trên |
current | hiện tại |
year | năm |
of | của |
and | và |
EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.
VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính và tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
group | nhóm |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
of | của |
in | trong |
control | kiểm soát |
EN Investment Bank | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Ngân hàng đầu tư | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Personal | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Khách hàng cá nhân | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Analysis & Research | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Phân tích & Nghiên cứu | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
research | nghiên cứu |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN News & Events | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Tin tức & Sự kiện | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
news | tin tức |
events | sự kiện |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Security group: Create your own firewall rules or select the default VPC security group.
VI Nhóm bảo mật: Tạo quy tắc tường lửa của riêng bạn hoặc chọn nhóm bảo mật VPC mặc định.
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
group | nhóm |
create | tạo |
rules | quy tắc |
select | chọn |
default | mặc định |
or | hoặc |
the | của |
EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.
VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính và tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
group | nhóm |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
of | của |
in | trong |
control | kiểm soát |
EN The business and other risks recognized by the Group are as follows.The forward-looking statements in the text are based on the judgment of the Group as of the end of the current consolidated fiscal year.
VI Hoạt động kinh doanh và các rủi ro khác được Tập đoàn công nhận như sau.Các báo cáo hướng tới trong văn bản dựa trên phán quyết của Tập đoàn vào cuối năm tài chính hợp nhất hiện tại.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
other | khác |
risks | rủi ro |
group | tập đoàn |
in | trong |
based | dựa trên |
on | trên |
current | hiện tại |
year | năm |
of | của |
and | và |
EN We call this group: rhythmic group
VI Chúng ta gọi nhóm từ này là: nhóm tiết điệu
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
group | nhóm |
this | này |
EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.
VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải là số liệu chính xác về cư dân hiện tại.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
group | nhóm |
have | phải |
total | người |
current | hiện tại |
residents | cư dân |
not | không |
EN purchased by the EDION Group in the EDION Group's POS system and other electromagnetic records
VI được Nhóm EDION mua trong hệ thống POS của Nhóm EDION và các bản ghi điện từ khác
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
system | hệ thống |
other | khác |
records | bản ghi |
in | trong |
group | nhóm |
EN Fill in the Product Group ID column with the promoted product group ID that is generated once ad groups are created
VI Điền vào cột ID nhóm sản phẩm với ID nhóm sản phẩm quảng cáo hình thành khi tạo các nhóm quảng cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
ad | quảng cáo |
created | tạo |
product | sản phẩm |
group | nhóm |
EN Fill in the Product Group Reference ID column which can be found on the catalogues product group page
VI Điền vào cột ID tham chiếu nhóm sản phẩm, hiển thị trên trang nhóm danh mục sản phẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
group | nhóm |
which | và |
on | trên |
page | trang |
EN Join the discussions on trending digital topics at our Webinars and Blog
VI Tham gia các cuộc thảo luận về xu hướng kỹ thuật số trên Hội thảo trực tuyến và Blog của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
on | trên |
digital | trực tuyến |
blog | blog |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Buy, store, collect NFTs, exchange & earn crypto. Join 10 million+ people using Trust Wallet.
VI Mua bán, lưu trữ, thu thập NFTs, theo dõi giá cả hoặc trao đổi để kiếm tiền mã hóa và tìm hiểu lý do tại sao hơn 10 triệu người đã sử dụng Ví Trust.
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
crypto | mã hóa |
million | triệu |
people | người |
using | sử dụng |
store | lưu |
EN Join the growing movement of Californians saving energy to fight climate change
VI Tham gia phong trào ngày càng lớn mạnh của người dân California để chống lại biến đổi khí hậu thông qua tiết kiệm năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
EN Join the millions of creators using vidIQ to grow their channels
VI Tham gia cùng hàng triệu nhà sáng tạo cùng sử dụng vidIQ để phát triển kênh của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
using | sử dụng |
vidiq | vidiq |
grow | phát triển |
channels | kênh |
EN Join us as we explore the three C's approach to building a SASE architecture
VI Hãy tham gia cùng chúng tôi trong chuyên đề này và tìm hiểu cách tiếp cận với ba chữ C về xây dựng kiến trúc SASE
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
three | ba |
building | xây dựng |
architecture | kiến trúc |
we | chúng tôi |
approach | tiếp cận |
the | này |
EN Join our ASEAN Head of Marketing, Sharon Koo, as she takes us on a journey to discover how Cisco solutions can enable the future.
VI Hãy tham gia cùng giám đốc marketing khu vực ASEAN của chúng tôi - bà Sharon Koo, trong hành trình chia sẻ về cách thức theo đó các giải pháp của Cisco có thể giúp định hình tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
asean | asean |
marketing | marketing |
cisco | cisco |
future | tương lai |
the | giải |
us | tôi |
solutions | giải pháp |
our | chúng tôi |
as | theo |
EN You can set up your Webex account and join online meetings easily
VI Bạn có thể tạo tài khoản Webex và tham gia hội họp trực tuyến dễ dàng
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
join | tham gia |
online | trực tuyến |
easily | dễ dàng |
your | bạn |
EN Your Webex Meetings mobile app automatically connects to your video device when you enter the room so you can join your virtual meetings in a snap
VI Ứng dụng Webex Meetings trên thiết bị di động của bạn sẽ tự động kết nối với thiết bị video tại phòng nên bạn sẽ tham gia cuộc họp trong khoảnh khắc
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
can | nên |
join | tham gia |
in | trong |
video | video |
your | bạn |
EN If you want to help us make Trust Wallet even better you can join our beta program for iOS and Android
VI Nếu bạn muốn giúp chúng tôi làm cho Ví Trust tốt hơn, bạn có thể tham gia chương trình beta cho iOS và Android của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
program | chương trình |
ios | ios |
android | android |
if | nếu |
help | giúp |
better | tốt hơn |
our | chúng tôi |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Want even more tips and ways to save money? Join the movement.
VI Muốn biết thêm nhiều mẹo và cách để tiết kiệm tiền bạc? Trở thành một phần của sự thay đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
and | của |
money | tiền |
more | thêm |
EN Join APKMODY to get information about new posts quickly.
VI Tham gia kênh APKMODY để nhận thông tin về các bài viết mới nhanh chóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
information | thông tin |
new | mới |
quickly | nhanh chóng |
get | các |
EN Reddit is also a useful channel for discussion! Join APKMODY_Community on Reddit!
VI Reddit cũng là một kênh hữu ích để thảo luận! Tham gia APKMODY_Community trên Reddit thôi!
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
useful | hữu ích |
channel | kênh |
join | tham gia |
on | trên |
EN As soon as you join the playground called APKMODY, we receive and collect information about you. This work is ongoing as you play on our playground.
VI Ngay khi bạn tham gia sân chơi mang tên APKMODY, chúng tôi tiếp nhận và thu thập và lưu trữ các thông tin về bạn. Công việc này diễn ra liên tục khi bạn hoạt động trên sân chơi của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
information | thông tin |
work | công việc |
play | chơi |
on | trên |
you | bạn |
receive | nhận |
we | chúng tôi |
and | của |
EN Join our team of fintech experts
VI Tham gia nhóm chuyên gia công nghệ tài chính của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
team | nhóm |
our | chúng tôi |
of | của |
EN Join the team where you can grow and become ready for anything tomorrow brings.
VI Hãy tham gia đội ngũ của chúng tôi, nơi bạn có thể phát triển và sẵn sàng đón nhận mọi thứ mà tương lai mang đến.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
grow | phát triển |
ready | sẵn sàng |
you | bạn |
and | của |
EN Join us on our mission to drive Southeast Asia forward
VI Cùng chúng tôi đưa Đông Nam Á phát triển và vươn xa
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
us | tôi |
EN Join us on a culinary journey filled with the exotic colors, tastes and aromas of local cuisine.
VI Hãy tham gia vào hành trình ẩm thực tràn ngập sắc màu, hương vị và sự tinh tế.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
and | và |
EN Join your fellow Californians in a movement to reduce our impact on the environment.
VI Tham gia cùng những người bạn từ California để giảm thiểu sự ảnh hưởng của chúng ta đến môi trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
our | của chúng ta |
environment | môi trường |
the | trường |
reduce | giảm |
EN Join your fellow Californians in a movement to lessen our impact on the environment and find ways to lower your carbon footprint.
VI Hãy cùng người dân California của bạn tham gia phong trào nhằm giảm nhẹ tác động môi trường và tìm cách cắt giảm phát thải các-bon.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
environment | môi trường |
ways | cách |
lower | giảm |
your | bạn |
and | của |
EN Become a part of our success, join the Semrush Affiliate Program now.
VI Hãy tham gia Chương trình liên kết Semrush ngay bây giờ và trở thành một phần trong sự thành công của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
join | tham gia |
program | chương trình |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Join millions of YouTube creators using vidIQ to grow their channels
VI Hãy cùng hàng triệu nhà sáng tạo YouTube sử dụng vidIQ để phát triển kênh của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
youtube | youtube |
using | sử dụng |
vidiq | vidiq |
grow | phát triển |
channels | kênh |
EN Join our program and start to make profit in crypto.
VI Hãy tham gia chương trình của chúng tôi và bắt đầu tạo lợi nhuận từ tiền ảo.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
program | chương trình |
start | bắt đầu |
our | chúng tôi |
EN Join the SimpleSwap Loyalty Program!
VI Tham Gia Chương Trình Khách Hàng Thân Thiết Của SimpleSwap
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
program | chương trình |
the | của |
EN Join our Telegram Community Chat to get the latest updates!
VI Hãy tham gia nhóm chat cộng đồng trên Telegram để nhận các thông tin mới nhất!
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
latest | mới |
get | nhận |
EN Join CakeResume now! Search tens of thousands of job listings to find your perfect job.
VI Tham gia CakeResume ngay bây giờ! Tìm kiếm công việc hoàn hảo của bạn giữa hàng chục nghìn việc làm khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
perfect | hoàn hảo |
now | giờ |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
your | của bạn |
job | việc làm |
EN If you want to take a break from the in-game battles with your friends, join the parties hosted by other people.
VI Nếu bạn muốn nghỉ ngơi sau những trận chiến trong trò chơi với bạn của mình, hãy tham gia vào những buổi tiệc do những người khác tổ chức.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
join | tham gia |
other | khác |
people | người |
your | và |
in | trong |
want | bạn |
with | với |
game | chơi |
want to | muốn |
EN Download Animal Crossing: Pocket Camp APK and join the biggest camp on mobile.
VI Tải xuống Animal Crossing: Pocket Camp APK và tham gia hội trại lớn nhất trên di động.
inglês | vietnamita |
---|---|
download | tải xuống |
apk | apk |
join | tham gia |
on | trên |
EN You can learn how to make a cake, organize a party or even join a band
VI Bạn có thể học cách làm bánh, tổ chức một bữa tiệc hay thậm chí là tham gia một band nhạc
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
join | tham gia |
you | bạn |
EN Download The Sims FreePlay ? MOD APK (Unlimited Money) ? Latest version to your phone and join a vibrant virtual community.
VI Tải ngay The Sims FreePlay ? MOD APK (Vô Hạn Tiền) ? Phiên bản mới nhất về máy và tham gia vào một cộng đồng ảo sôi động.
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
unlimited | vô hạn |
money | tiền |
latest | mới |
version | phiên bản |
join | tham gia |
and | và |
EN Join PvP mode to play with friends
VI Tham gia chế độ PvP để chơi với bạn bè
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
play | chơi |
EN You can even practice and join multiple tournaments at the same time
VI Bạn thậm chí vừa có thể luyện tập, vừa tham gia nhiều giải đấu cùng lúc
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
the | giải |
EN Join today and boost your business tomorrow.
VI Tham gia hôm nay để giúp doanh nghiệp của bạn vươn xa ngày mai.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
business | doanh nghiệp |
today | hôm nay |
your | của bạn |
and | của |
Mostrando 50 de 50 traduções