EN Concurrent live attendees join the webinar in listen and view-only mode and cannot see other attendees
"attendees can join" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Concurrent live attendees join the webinar in listen and view-only mode and cannot see other attendees
VI Người dự thính đồng thời trực tiếp tham gia hội thảo trực tuyến với chế độ chỉ nghe và xem, và không thể nhìn thấy những người tham dự khác
inglês | vietnamita |
---|---|
live | trực tiếp |
join | tham gia |
and | với |
cannot | không |
see | xem |
other | khác |
EN Rest easy knowing webinar attendees can easily join and participate in a session via an intuitive UI they know and love.
VI Hãy yên tâm rằng người dự thính hội thảo trực tuyến có thể dễ dàng tham gia và tham dự vào một phiên thông qua giao diện người dùng trực quan mà họ biết và yêu thích.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
know | biết |
and | và |
via | qua |
easily | dễ dàng |
EN Is it easy for attendees to join?
VI Người tham dự có dễ dàng tham gia không?
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
join | tham gia |
for | không |
EN Webinar attendees do not need their own Zoom account to join a webinar
VI Người dự thính hội thảo trực tuyến không cần có tài khoản Zoom của riêng mình để có thể tham gia
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
need | cần |
account | tài khoản |
join | tham gia |
their | của |
own | riêng |
EN Attendees can send real-time feedback during a webinar through interactive reactions that help presenters gauge audience engagement.
VI Người dự thính có thể gửi phản hồi theo thời gian thực trong hội thảo trực tuyến thông qua các phản ứng tương tác, giúp người thuyết trình đo lường mức tương tác của khán giả.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
real-time | thời gian thực |
feedback | phản hồi |
during | thời gian |
interactive | tương tác |
help | giúp |
through | qua |
EN Attendees can share audio if allowed by the host to ask questions directly in the webinar.
VI Người dự thính có thể chia sẻ âm thanh nếu người chủ trì cho phép họ đặt câu hỏi trực tiếp trong hội thảo trực tuyến.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
directly | trực tiếp |
in | trong |
EN Attendees can select an audio channel to hear their language of choice
VI Người dự thính có thể chọn một kênh âm thanh để nghe ngôn ngữ họ chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
channel | kênh |
select | chọn |
EN Attendees will hear the translated audio and can choose if they want to hear the original audio at a lower volume
VI Người dự thính sẽ nghe thấy âm thanh được dịch và có thể chọn nếu họ muốn nghe âm thanh gốc ở mức âm lượng thấp hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
if | nếu |
lower | thấp |
volume | lượng |
will | được |
EN Expo Floor lets attendees interact with sponsors, engage in live conversations, and explore Expo Booths
VI Sàn hội chợ triển lãm cho phép người dự thính tương tác với các nhà tài trợ, tham gia trò chuyện trực tiếp và khám phá Gian hàng triển lãm
inglês | vietnamita |
---|---|
live | trực tiếp |
and | các |
lets | cho phép |
EN Networking features that enable virtual attendees to make live connections
VI Các tính năng kết nối mạng lưới, cho phép người dự thính trực tuyến tạo dựng kết nối trực tiếp
inglês | vietnamita |
---|---|
enable | cho phép |
live | trực tiếp |
connections | kết nối |
to | cho |
EN Engaging hybrid events that connect virtual and in-person attendees
VI Các sự kiện theo hình thức kết hợp thu hút kết nối người dự thính trực tuyến và trực tiếp
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
connect | kết nối |
person | người |
and | các |
EN Participants in a Zoom Webinar include the host, alternative hosts, co-hosts, panelists, and attendees
VI Người tham gia Zoom Webinars bao gồm người chủ trì, người chủ trì thay thế, người đồng chủ trì, người tham gia chính và người dự thính
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
EN The max capacity for the number of concurrent live attendees is defined by the Zoom Webinar license held by the host
VI Giấy phép Zoom Webinars do người chủ trì nắm giữ sẽ quyết định số lượng người tối đa đồng thời tham dự trực tiếp
inglês | vietnamita |
---|---|
live | trực tiếp |
license | giấy phép |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN Between 20% and 40% of webinar attendees turn into qualified leads.
VI 20% đến 40% số người tham dự webinar trở thành khách hàng tiềm năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
of | đến |
EN Host unlimited webinars for up to 1000 attendees
VI Tổ chức hội thảo trên web không giới hạn cho tối đa 1000 người tham dự
inglês | vietnamita |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
EN Every account created within that package has marketing automation, webinars (100 attendees), and multiuser access (for up to 3 users) add-ons included in the price.
VI Mỗi tài khoản được tạo trong gói đều có tiện ích đi kèm như marketing tự động hóa, webinar (100 người tham dự) và quyền truy cập đa người dùng (tối đa 3 người).
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
created | tạo |
package | gói |
marketing | marketing |
users | người dùng |
in | trong |
every | mỗi |
access | truy cập |
EN Every account created within that package has access to ecommerce integrations, ecommerce tools, webinars (300 attendees), and multiuser access (for up to 5 users) add-ons.
VI Mỗi tài khoản được tạo trong gói đều có quyền truy cập vào các tích hợp và công cụ thương mại điện tử, webinar (300 người tham dự) và quyền truy cập đa người dùng (tối đa 5 người).
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
created | tạo |
package | gói |
users | người dùng |
access | truy cập |
and | và |
every | người |
EN If you still can’t decide, you can join and experiment with both programs.
VI Nếu bạn chưa thể quyết định, bạn có thể tham gia và trải nghiệm cả hai chương trình.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
decide | quyết định |
join | tham gia |
programs | chương trình |
you | bạn |
EN Yes, you can. You can join both our recurring and bounty programs.
VI Có, bạn có thể tham gia cả 2 chương trình định kỳ lẫn phần thưởng.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
programs | chương trình |
you | bạn |
EN Join our ASEAN Head of Marketing, Sharon Koo, as she takes us on a journey to discover how Cisco solutions can enable the future.
VI Hãy tham gia cùng giám đốc marketing khu vực ASEAN của chúng tôi - bà Sharon Koo, trong hành trình chia sẻ về cách thức theo đó các giải pháp của Cisco có thể giúp định hình tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
asean | asean |
marketing | marketing |
cisco | cisco |
future | tương lai |
the | giải |
us | tôi |
solutions | giải pháp |
our | chúng tôi |
as | theo |
EN You can set up your Webex account and join online meetings easily
VI Bạn có thể tạo tài khoản Webex và tham gia hội họp trực tuyến dễ dàng
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
join | tham gia |
online | trực tuyến |
easily | dễ dàng |
your | bạn |
EN Your Webex Meetings mobile app automatically connects to your video device when you enter the room so you can join your virtual meetings in a snap
VI Ứng dụng Webex Meetings trên thiết bị di động của bạn sẽ tự động kết nối với thiết bị video tại phòng nên bạn sẽ tham gia cuộc họp trong khoảnh khắc
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
can | nên |
join | tham gia |
in | trong |
video | video |
your | bạn |
EN If you want to help us make Trust Wallet even better you can join our beta program for iOS and Android
VI Nếu bạn muốn giúp chúng tôi làm cho Ví Trust tốt hơn, bạn có thể tham gia chương trình beta cho iOS và Android của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
program | chương trình |
ios | ios |
android | android |
if | nếu |
help | giúp |
better | tốt hơn |
our | chúng tôi |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Join the team where you can grow and become ready for anything tomorrow brings.
VI Hãy tham gia đội ngũ của chúng tôi, nơi bạn có thể phát triển và sẵn sàng đón nhận mọi thứ mà tương lai mang đến.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
grow | phát triển |
ready | sẵn sàng |
you | bạn |
and | của |
EN You can learn how to make a cake, organize a party or even join a band
VI Bạn có thể học cách làm bánh, tổ chức một bữa tiệc hay thậm chí là tham gia một band nhạc
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
join | tham gia |
you | bạn |
EN You can even practice and join multiple tournaments at the same time
VI Bạn thậm chí vừa có thể luyện tập, vừa tham gia nhiều giải đấu cùng lúc
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
the | giải |
EN Tomorrow can't wait. Join our partners network today
VI Tương lai không thể đợi chúng ta. Hãy tham gia mạng lưới đối tác của chúng tôi ngay hôm nay
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
today | hôm nay |
network | mạng |
our | chúng tôi |
EN Who can join the Invite Program?
VI Ai có thể tham gia Chương trình Giới thiệu?
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
program | chương trình |
EN ?Who can join the Smart Program?
VI ?Ai có thể tham gia Chương trình Smart?
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
program | chương trình |
EN If you want to help us make Trust Wallet even better you can join our beta program for iOS and Android
VI Nếu bạn muốn giúp chúng tôi làm cho Ví Trust tốt hơn, bạn có thể tham gia chương trình beta cho iOS và Android của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
program | chương trình |
ios | ios |
android | android |
if | nếu |
help | giúp |
better | tốt hơn |
our | chúng tôi |
want | bạn |
want to | muốn |
EN You can join us in bringing the Artificial Intelligence of Things forward, make people’s lives better, and establish completely new technologies.
VI Bạn có thể gia nhập cùng chúng tôi trong việc đưa Trí tuệ nhân tạo vạn vật phát triển, giúp cuộc sống của con người trở nên tốt đẹp hơn và thiết lập những công nghệ hoàn toàn mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | nên |
artificial | nhân tạo |
lives | sống |
completely | hoàn toàn |
new | mới |
in | trong |
of | của |
you | bạn |
better | hơn |
EN While staying at Topas Ecolodge you can join a number of excursions around Sapa
VI Trong thời gian nghỉ ngơi tại Topas Ecolodge, bạn có thể tham gia một số chuyến thăm quan quanh Sapa
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
you | bạn |
join | tham gia |
around | trong |
EN Dear Phemexers, Get the team together, as it’s time to join in the Football Frenzy here on Phemex! This football team is the best, where all team players can win cashback up to $100! All it takes……
VI Kính gửi Phemexers, Bạn có phải là người chiến thắng may mắn của chúng tôi? Tuần này, chúng tôi mang đến cho bạn cơ hội giao dịch thú vị với BTC, và bạn……
EN You can join through a browser or the Zoom client from any desktop, laptop, mobile device, or a Zoom Room.
VI Bạn có thể tham gia thông qua trình duyệt hoặc máy khách Zoom từ mọi máy tính để bàn, máy tính xách tay, thiết bị di động hoặc Zoom Room.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
browser | trình duyệt |
client | khách |
desktop | máy tính |
you | bạn |
or | hoặc |
through | qua |
EN What is the max capacity for the number of people who can join a Zoom Webinar?
VI Số lượng người tham gia Zoom Webinars tối đa là bao nhiêu?
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
join | tham gia |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN Enable simple opt-in, so people can join your list and sign up for your webinars.
VI Kích hoạt chức năng đăng ký tham gia để mọi người có thể tham gia danh bạ và đăng ký dự hội thảo trên web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
people | người |
your | bạn |
and | của |
EN Can anyone join your affiliate program?
VI Có phải ai cũng được tham gia chương trình tiếp thị liên kết không?
inglês | vietnamita |
---|---|
can | phải |
join | tham gia |
program | chương trình |
your | không |
EN You can still join our Affiliate Program for Marketing Agencies
VI Bạn vẫn có thể tham gia chương trình Tiếp Thị Liên Kết cho Marketing Agency
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
program | chương trình |
marketing | marketing |
for | cho |
you | bạn |
still | vẫn |
EN Join the discussions on trending digital topics at our Webinars and Blog
VI Tham gia các cuộc thảo luận về xu hướng kỹ thuật số trên Hội thảo trực tuyến và Blog của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
on | trên |
digital | trực tuyến |
blog | blog |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Buy, store, collect NFTs, exchange & earn crypto. Join 10 million+ people using Trust Wallet.
VI Mua bán, lưu trữ, thu thập NFTs, theo dõi giá cả hoặc trao đổi để kiếm tiền mã hóa và tìm hiểu lý do tại sao hơn 10 triệu người đã sử dụng Ví Trust.
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
crypto | mã hóa |
million | triệu |
people | người |
using | sử dụng |
store | lưu |
EN Join the growing movement of Californians saving energy to fight climate change
VI Tham gia phong trào ngày càng lớn mạnh của người dân California để chống lại biến đổi khí hậu thông qua tiết kiệm năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
EN Join the millions of creators using vidIQ to grow their channels
VI Tham gia cùng hàng triệu nhà sáng tạo cùng sử dụng vidIQ để phát triển kênh của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
using | sử dụng |
vidiq | vidiq |
grow | phát triển |
channels | kênh |
EN Join us as we explore the three C's approach to building a SASE architecture
VI Hãy tham gia cùng chúng tôi trong chuyên đề này và tìm hiểu cách tiếp cận với ba chữ C về xây dựng kiến trúc SASE
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
three | ba |
building | xây dựng |
architecture | kiến trúc |
we | chúng tôi |
approach | tiếp cận |
the | này |
EN Want even more tips and ways to save money? Join the movement.
VI Muốn biết thêm nhiều mẹo và cách để tiết kiệm tiền bạc? Trở thành một phần của sự thay đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
and | của |
money | tiền |
more | thêm |
EN Join APKMODY to get information about new posts quickly.
VI Tham gia kênh APKMODY để nhận thông tin về các bài viết mới nhanh chóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
information | thông tin |
new | mới |
quickly | nhanh chóng |
get | các |
EN Reddit is also a useful channel for discussion! Join APKMODY_Community on Reddit!
VI Reddit cũng là một kênh hữu ích để thảo luận! Tham gia APKMODY_Community trên Reddit thôi!
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
useful | hữu ích |
channel | kênh |
join | tham gia |
on | trên |
EN As soon as you join the playground called APKMODY, we receive and collect information about you. This work is ongoing as you play on our playground.
VI Ngay khi bạn tham gia sân chơi mang tên APKMODY, chúng tôi tiếp nhận và thu thập và lưu trữ các thông tin về bạn. Công việc này diễn ra liên tục khi bạn hoạt động trên sân chơi của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
information | thông tin |
work | công việc |
play | chơi |
on | trên |
you | bạn |
receive | nhận |
we | chúng tôi |
and | của |
EN Join our team of fintech experts
VI Tham gia nhóm chuyên gia công nghệ tài chính của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
team | nhóm |
our | chúng tôi |
of | của |
EN Join us on our mission to drive Southeast Asia forward
VI Cùng chúng tôi đưa Đông Nam Á phát triển và vươn xa
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
us | tôi |
EN Join us on a culinary journey filled with the exotic colors, tastes and aromas of local cuisine.
VI Hãy tham gia vào hành trình ẩm thực tràn ngập sắc màu, hương vị và sự tinh tế.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
and | và |
Mostrando 50 de 50 traduções