EN Can anyone join your affiliate program?
"anyone can join" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Can anyone join your affiliate program?
VI Có phải ai cũng được tham gia chương trình tiếp thị liên kết không?
inglês | vietnamita |
---|---|
can | phải |
join | tham gia |
program | chương trình |
your | không |
EN The list is constantly expanding because our goal is to create a community of decentralized applications that can be accessed by anyone with a mobile device
VI Danh sách Dapps sẽ không ngừng mở rộng vì mục tiêu của chúng tôi là tạo ra một cộng đồng các ứng dụng phi tập trung có thể được truy cập và sử dụng bởi bất kỳ ai có thiết bị di động
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
goal | mục tiêu |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
anyone | bất kỳ ai |
of | của |
create | tạo |
our | chúng tôi |
EN Using Trust Wallet you can send BNB to anyone in the world.
VI Sử dụng Ví Trust bạn có thể gửi BNB cho bất kỳ ai trên thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
anyone | bất kỳ ai |
world | thế giới |
using | sử dụng |
send | gửi |
wallet | trên |
you | bạn |
EN In other words, it is a decentralized supercomputer that anyone can use
VI Nói cách khác, nó là một siêu máy tính phi tập trung mà bất cứ ai cũng có thể sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
it | nó |
decentralized | phi tập trung |
use | sử dụng |
EN Anyone holding VET will automatically get VTHO that they can use to pay for blockchain fees
VI Bất cứ ai nắm giữ VET sẽ tự động nhận VTHO và họ có thể sử dụng để thanh toán phí giao dịch cho blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
use | sử dụng |
pay | thanh toán |
fees | phí giao dịch |
EN In my opinion, anyone can use it, even when using it for the first time.
VI Theo mình là bất cứ ai cũng có thể dùng được, kể cả khi lần đầu xài một app hack game.
inglês | vietnamita |
---|---|
even | cũng |
time | lần |
use | dùng |
EN Anyone can participate, just create an account on Travala.com
VI Bất kỳ ai cũng có thể tham gia, bạn chỉ cần tạo tài khoản trên Travala.com
inglês | vietnamita |
---|---|
anyone | bất kỳ ai |
can | cần |
create | tạo |
account | tài khoản |
on | trên |
an | thể |
EN The list is constantly expanding because our goal is to create a community of decentralized applications that can be accessed by anyone with a mobile device
VI Danh sách Dapps sẽ không ngừng mở rộng vì mục tiêu của chúng tôi là tạo ra một cộng đồng các ứng dụng phi tập trung có thể được truy cập và sử dụng bởi bất kỳ ai có thiết bị di động
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
goal | mục tiêu |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
anyone | bất kỳ ai |
of | của |
create | tạo |
our | chúng tôi |
EN Using Trust Wallet you can send BNB to anyone in the world.
VI Sử dụng Ví Trust bạn có thể gửi BNB cho bất kỳ ai trên thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
anyone | bất kỳ ai |
world | thế giới |
using | sử dụng |
send | gửi |
wallet | trên |
you | bạn |
EN In other words, it is a decentralized supercomputer that anyone can use
VI Nói cách khác, nó là một siêu máy tính phi tập trung mà bất cứ ai cũng có thể sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
it | nó |
decentralized | phi tập trung |
use | sử dụng |
EN Only you (and anyone you invite) can see your secret boards
VI Chỉ có bạn (và bất cứ ai bạn mời) mới có thể thấy các bảng bí mật của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
EN The biggest pro of a free web hosting service provider is that anyone can have a free and new website.
VI Ưu điểm lớn nhất của web hosting miễn phí chính là miễn phí. Bất kỳ ai cũng có thể chạy một trang web vì nó không yêu cầu đầu tư tài chính.
inglês | vietnamita |
---|---|
anyone | bất kỳ ai |
of | của |
website | trang |
web | web |
EN Web push notifications can be used by anyone who has a website
VI Thông báo đẩy trên web có thể được dùng bởi bất kỳ ai có trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
notifications | thông báo |
used | dùng |
anyone | bất kỳ ai |
by | trên |
be | được |
web | web |
EN Under common-law rules, anyone who performs services for you is your employee if you can control what will be done and how it will be done
VI Theo thông pháp (common-law), bất cứ người nào làm việc cho quý vị đều là nhân viên nếu quý vị có thể kiểm soát những gì sẽ thực hiện và cung cách thực hiện
EN We’re ensuring that there are enough vaccines for those who will need a booster shot, and anyone else not yet vaccinated. See the COVID-19 Vaccine Action Plan.
VI Chúng tôi sẽ đảm bảo có đủ vắc-xin cho những người cần tiêm mũi nhắc lại và bất kỳ người nào khác chưa tiêm vắc-xin. Xem Kế Hoạch Hành Động Chủng Ngừa COVID-19.
inglês | vietnamita |
---|---|
those | những |
need | cần |
plan | kế hoạch |
see | xem |
EN The Pfizer vaccine has an EUA for use in children aged 12 to 15. The Moderna and Johnson & Johnson vaccines have EUAs for use in anyone aged 18 and up.
VI Vắc-xin Pfizer đã được cấp EUA để sử dụng cho trẻ em từ 12 đến 15 tuổi. Các vắc-xin Moderna và Johnson & Johnson đã có EUA để sử dụng cho mọi người từ 18 tuổi trở lên.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
children | trẻ em |
and | các |
EN Bitcoin is an open, decentralized peer-to-peer payment network that enables anyone in the world to send, store, and receive money in digital form.
VI Bitcoin là mạng thanh toán ngang hàng mở, phi tập trung cho phép mọi người trên thế giới gửi, lưu trữ và nhận tiền ở dạng kỹ thuật số.
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
decentralized | phi tập trung |
payment | thanh toán |
network | mạng |
enables | cho phép |
world | thế giới |
store | lưu |
send | gửi |
to | tiền |
the | nhận |
EN Dogecoin uses Scrypt technology in its proof-of-work consensus protocol to enable anyone to mine the digital currency using GPUs
VI Dogecoin sử dụng công nghệ Scrypt trong giao thức đồng thuận bằng chứng công việc (Proof-of-work) để cho phép mọi người có thể khai thác tiền mã hóa bằng GPU
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
enable | cho phép |
gpus | gpu |
using | sử dụng |
to | tiền |
in | trong |
the | cho |
EN BEP20 is a developer-friendly token standard that allows anyone to deploy fungible digital currencies or tokens on Binance Smart Chain
VI BEP20 là một tiêu chuẩn mã thông báo thân thiện với nhà phát triển cho phép bất kỳ ai cũng có thể triển khai các loại tiền tệ kỹ thuật số hoặc mã thông báo có thể thay thế trên Binance Smart Chain
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
allows | cho phép |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
tokens | mã thông báo |
on | trên |
deploy | triển khai |
EN The market-leading mobile DApp Browser allows anyone with a smartphone to securely access DApps and DeFi protocols on Binance Smart Chain with just a few clicks
VI Trình duyệt DApp di động hàng đầu trên thị trường cho phép bất kỳ ai có điện thoại thông minh truy cập an toàn vào các giao thức DApp và DeFi trên Binance Smart Chain chỉ với một vài cú nhấp chuột
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
browser | trình duyệt |
allows | cho phép |
anyone | bất kỳ ai |
protocols | giao thức |
smart | thông minh |
few | vài |
on | trên |
access | truy cập |
securely | an toàn |
and | và |
EN And although APKMODY is extremely simple, humorous, we are always serious about the privacy and personal information of anyone.
VI Và cho dù APKMODY vô cùng đơn giản, hài hước thì chúng tôi vẫn luôn luôn nghiêm túc đối với sự riêng tư và thông tin cá nhân của bất cứ ai.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
always | luôn |
personal | cá nhân |
EN Opportunities are ready for anyone with talent, aspiration and commitment.
VI Cơ hội luôn rộng mở rộng cho tất cả nhân viên, những người thể hiện tài năng, nhiệt huyết và cam kết.
EN Advertising or commercial solicitation may not be posted on the Site by anyone other than Circle K Vietnam.
VI Chỉ có Circle K Việt Nam mới có quyền đăng tải nội dung quảng cáo hoặc thương mại.
inglês | vietnamita |
---|---|
advertising | quảng cáo |
or | hoặc |
k | k |
EN What would you say to anyone looking to start a business?
VI Bạn sẽ nói gì với bất cứ ai muốn bắt đầu kinh doanh?
inglês | vietnamita |
---|---|
say | nói |
start | bắt đầu |
business | kinh doanh |
you | bạn |
would | muốn |
to | đầu |
EN Has anyone achieved PCI DSS certification on the AWS platform?
VI Đã có ai đã đạt được chứng chỉ PCI DSS trên nền tảng AWS chưa?
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
aws | aws |
platform | nền tảng |
has | được |
on | trên |
EN This factor must have become familiar to anyone who has played Pac Man before.
VI Yếu tố này hẳn đã trở lên quen thuộc với bất kỳ ai từng chơi Pac Man trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
anyone | bất kỳ ai |
before | trước |
EN Get pay from anywhere, by anyone
VI Nhận thanh toán từ bất kỳ đâu, bởi bất kỳ người nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
pay | thanh toán |
EN Her first job was as a lifeguard - luckily, she never had to rescue anyone
VI Công việc đầu tiên của cô là một nhân viên cứu hộ - may mắn thay, cô chưa bao giờ phải giải cứu bất kỳ ai
inglês | vietnamita |
---|---|
job | công việc |
anyone | bất kỳ ai |
EN Dogecoin uses Scrypt technology in its proof-of-work consensus protocol to enable anyone to mine the digital currency using GPUs
VI Dogecoin sử dụng công nghệ Scrypt trong giao thức đồng thuận bằng chứng công việc (Proof-of-work) để cho phép mọi người có thể khai thác tiền mã hóa bằng GPU
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
enable | cho phép |
gpus | gpu |
using | sử dụng |
to | tiền |
in | trong |
the | cho |
EN BEP20 is a developer-friendly token standard that allows anyone to deploy fungible digital currencies or tokens on Binance Smart Chain
VI BEP20 là một tiêu chuẩn mã thông báo thân thiện với nhà phát triển cho phép bất kỳ ai cũng có thể triển khai các loại tiền tệ kỹ thuật số hoặc mã thông báo có thể thay thế trên Binance Smart Chain
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
allows | cho phép |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
tokens | mã thông báo |
on | trên |
deploy | triển khai |
EN The market-leading mobile DApp Browser allows anyone with a smartphone to securely access DApps and DeFi protocols on Binance Smart Chain with just a few clicks
VI Trình duyệt DApp di động hàng đầu trên thị trường cho phép bất kỳ ai có điện thoại thông minh truy cập an toàn vào các giao thức DApp và DeFi trên Binance Smart Chain chỉ với một vài cú nhấp chuột
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
browser | trình duyệt |
allows | cho phép |
anyone | bất kỳ ai |
protocols | giao thức |
smart | thông minh |
few | vài |
on | trên |
access | truy cập |
securely | an toàn |
and | và |
EN Has anyone used AWS services in GxP systems?
VI Đã có ai từng sử dụng dịch vụ AWS trong hệ thống GxP chưa?
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
aws | aws |
systems | hệ thống |
in | trong |
EN And although APKMODY is extremely simple and humorous, we are always serious about the privacy and personal information of anyone.
VI Và cho dù APKMODY vô cùng đơn giản, hài hước thì chúng tôi vẫn luôn luôn nghiêm túc đối với sự riêng tư và thông tin cá nhân của bất cứ ai.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
always | luôn |
personal | cá nhân |
EN Advertising or commercial solicitation may not be posted on the Site by anyone other than Circle K Vietnam.
VI Chỉ có Circle K Việt Nam mới có quyền đăng tải nội dung quảng cáo hoặc thương mại.
inglês | vietnamita |
---|---|
advertising | quảng cáo |
or | hoặc |
k | k |
EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.
VI Người dùng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi và chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
top | hàng đầu |
and | của |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.
VI Người dùng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi và chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
top | hàng đầu |
and | của |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.
VI Người dùng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi và chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
top | hàng đầu |
and | của |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.
VI Người dùng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi và chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
top | hàng đầu |
and | của |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.
VI Người dùng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi và chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
top | hàng đầu |
and | của |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.
VI Người dùng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi và chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
top | hàng đầu |
and | của |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.
VI Người dùng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi và chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
top | hàng đầu |
and | của |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.
VI Người dùng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi và chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
top | hàng đầu |
and | của |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN Solicit personal information from anyone;
VI Đi hỏi thông tin cá nhân từ một người;
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
EN Publicly disparage anyone or any User Content;
VI Công khai chỉ trích ai đó hoặc bất kỳ Nội dung người dùng nào;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
user | dùng |
EN Don’t infringe anyone's intellectual property, privacy or other rights.
VI Không vi phạm quyền sở hữu trí tuệ, quyền riêng tư hoặc các quyền khác của bất kỳ ai.
inglês | vietnamita |
---|---|
privacy | riêng |
other | khác |
rights | quyền |
or | hoặc |
EN Don’t share your password, let anyone access your account or do anything that might put your account at risk.
VI Không chia sẻ mật khẩu của bạn, để người khác truy cập tài khoản của bạn hoặc làm bất kỳ điều gì có thể khiến tài khoản của bạn gặp rủi ro.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
access | truy cập |
account | tài khoản |
risk | rủi ro |
your | của bạn |
or | hoặc |
that | điều |
do | làm |
EN Select to automatically approve anyone who has registered for the webinar and Zoom provides them a confirmation email.
VI Chọn tự động phê duyệt bất kỳ ai đã đăng ký hội thảo trực tuyến và Zoom gửi cho họ một email xác nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
anyone | bất kỳ ai |
EN A single connection and straightforward user experience make it easy for anyone to use their personal laptop for team collaboration.
VI Một kết nối duy nhất và trải nghiệm người dùng đơn giản khiến cho mọi người đều dễ dàng sử dụng máy tính cá nhân của họ để hợp tác nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
connection | kết nối |
make | cho |
easy | dễ dàng |
personal | cá nhân |
team | nhóm |
use | sử dụng |
user | dùng |
and | của |
EN With a 7 day lookback window, you’re targeting anyone who engaged with a product page in the past 7 days.
VI Với khoảng thời gian xem lại là 7 ngày, bạn đang nhắm mục tiêu bất kỳ người nào đã tương tác với một trang sản phẩm trong 7 ngày qua.
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
page | trang |
in | trong |
past | qua |
days | ngày |
EN Don’t let anyone abandon their carts with the seamless checkout experience.
VI Đừng để khách hàng bỏ lỡ giỏ hàng với trải nghiệm thanh toán mượt mà.
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
Mostrando 50 de 50 traduções