Traduzir "invest in projects" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "invest in projects" de inglês para vietnamita

Traduções de invest in projects

"invest in projects" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

invest đầu tư
projects bạn cho chúng các của của bạn dự án làm một những sử dụng trên tổ chức từ vào với để

Tradução de inglês para vietnamita de invest in projects

inglês
vietnamita

EN We do not invest in the followig types of projects: utility scale projects, feed-in tariff based projects, household systems, solar lights and community minigrid projects.

VI Chúng tôi không đầu vào các loại dự án tiếp theo: dự án quy mô tiện ích, dự án dựa trên giá cước, hệ thống hộ gia đình, đèn năng lượng mặt trời dự án lưới điện nhỏ cộng đồng.

inglês vietnamita
not không
projects dự án
utility tiện ích
systems hệ thống
we chúng tôi
based dựa trên
types loại
and
solar mặt trời

EN Creating opportunities for the public to invest in impactful projects, in close collaboration with it's crowdinvesting platform operator - ecoligo invest GmbH (100% a subsidiary of portagon GmbH).

VI Tạo cơ hội cho công chúng đầu vào các dự án có ảnh hưởng, phối hợp chặt chẽ với nhà điều hành nền tảng huy động vốn cộng đồng - ecoligo invest GmbH (100% công ty con của portagon GmbH).

inglês vietnamita
projects dự án
platform nền tảng
ecoligo ecoligo
of của
creating tạo

EN Is it possible for companies to invest with ecoligo invest?

VI Các công ty có thể đầu với ecoligo đầu không?

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
companies công ty
to đầu
with với

EN Once you have selected a project you would like to invest in simply click the Invest Now button

VI Khi bạn đã chọn một dự án bạn muốn đầu , chỉ cần nhấp vào nút Đầu ngay

inglês vietnamita
project dự án
selected chọn
click nhấp
you bạn

EN ecoligo invest is the company that manages the investments into ecoligo's projects.

VI ecoligo investment là công ty quản lý các khoản đầu vào các dự án của ecoligo.

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
company công ty
projects dự án
the của

EN ecoligo invest is a crowdinvesting platform, initiated by ecoligo GmbH, for effective renewable energy projects focusing on developing and emerging countries

VI ecoligo investment là một nền tảng huy động vốn cộng đồng do ecoligo GmbH khởi xướng, dành cho các dự án năng lượng tái tạo hiệu quả tập trung vào các quốc gia đang phát triển mới nổi

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
platform nền tảng
energy năng lượng
projects dự án
developing phát triển
countries quốc gia
and
emerging các

EN Everyone is welcome to invest in ecoligo's projects and take action to stop climate change in its tracks

VI Mọi người đều được hoan nghênh đầu vào các dự án của ecoligo hành động để ngăn chặn tình trạng biến đổi khí hậu

inglês vietnamita
projects dự án
climate khí hậu
change biến đổi
everyone người
and

EN All legally recognised entities can invest in ecoligo's projects

VI Tất cả các tổ chức được công nhận hợp pháp đều có thể đầu vào các dự án của ecoligo

inglês vietnamita
projects dự án
all tất cả các
in vào

EN Which type of projects can you invest in?

VI Bạn có thể đầu vào loại dự án nào?

inglês vietnamita
type loại
projects dự án
in vào

EN We invest both in on-grid as well as off-grid projects, but we are always open to review requests for offers on a case by case basis.

VI Chúng tôi đầu cả vào các dự án trên lưới cũng như ngoài lưới, nhưng chúng tôi luôn sẵn sàng xem xét các yêu cầu chào hàng theo từng trường hợp.

inglês vietnamita
projects dự án
always luôn
requests yêu cầu
case trường hợp
grid lưới
we chúng tôi
but nhưng
as như
on trên
to đầu

EN What size projects can ecoligo invest in?

VI Ecoligo có thể đầu vào những dự án quy mô nào?

inglês vietnamita
projects dự án
ecoligo ecoligo
in vào
what những

EN We can invest in projects as little as 50 kWp. There is no limit for a maximum project size.

VI Chúng tôi có thể đầu vào các dự án nhỏ nhất là 50 kWp. Không có giới hạn cho kích thước dự án tối đa.

inglês vietnamita
there
limit giới hạn
maximum tối đa
size kích thước
we chúng tôi
in vào
project dự án
a đầu

EN Are there any types of projects you can't invest in?

VI Có loại dự án nào bạn không thể đầu vào không?

inglês vietnamita
types loại
projects dự án
in vào

EN You will need a bank account at a European credit institution (from which you can make a SEPA transfer) to invest in ecoligo's projects.

VI Bạn sẽ cần một tài khoản ngân hàng tại một tổ chức tín dụng Châu Âu (từ đó bạn có thể thực hiện chuyển khoản SEPA) để đầu vào các dự án của ecoligo.

inglês vietnamita
at tại
credit tín dụng
account tài khoản
projects dự án
bank ngân hàng
you bạn
need cần
which các

EN Subscribe to the ecoligo invest GmbH newsletter to be among the first to hear about new projects and promotions.

VI Đăng ký bản tin ecoligo invest GmbH đểmột trong những người đầu tiên biết về các dự án chương trình khuyến mãi mới.

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
new mới
projects dự án
and các

EN Finance projects alone or in partnership with institutional lenders. Partnerships enable us to implement larger projects faster and have more impact.

VI Các dự án tài chính đơn lẻ hoặc hợp tác với các tổ chức cho vay. Quan hệ đối tác cho phép chúng tôi triển khai các dự án lớn hơn nhanh hơn có nhiều tác động hơn.

inglês vietnamita
finance tài chính
or hoặc
enable cho phép
implement triển khai
larger lớn
projects dự án
more hơn
faster nhanh
and các

EN On the ecoligo.com homepage please navigate to "Projects" where you can find a list of all investable projects

VI Trên trang chủ ecoligo.com, vui lòng điều hướng đến "Dự án", nơi bạn có thể tìm thấy danh sách tất cả các dự án có thể đầu

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
projects dự án
list danh sách
all tất cả các
find tìm
to đầu
you bạn
the điều
on trên

EN Some of our projects are pre-financed by the project owner or another investor or are fully realised projects that are purchased by ecoligo

VI Một số dự án của chúng tôi được tài trợ trước bởi chủ dự án hoặc một nhà đầu khác hoặc là những dự án đã thực hiện đầy đủ được ecoligo mua lại

inglês vietnamita
or hoặc
another khác
purchased mua
ecoligo ecoligo
of của
our chúng tôi
project dự án

EN It is quite similar to how someone would receive interest for holding money in a bank account or giving it to the bank to invest.

VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu .

inglês vietnamita
interest lãi
quite khá
holding giữ
account tài khoản
bank ngân hàng
or hoặc
in trong
the này

EN Invest a portion of your paid budget to earned and owned to ensure when your campaign stops, your client’s audience stays

VI Đầu một phần khoản ngân sách được trả của bạn để kiếm sở hữu để biết chắc khi nào chiến dịch của bạn kết thúc, người xem của khách hàng của bạn ở lại

inglês vietnamita
budget ngân sách
owned sở hữu
campaign chiến dịch
of của
your bạn
clients khách

EN These savings make a big difference for them; it’s money they can use to invest in themselves

VI Các khoản tiền tiết kiệm này tạo ra sự khác biệt lớn đối với họ, đó là khoản tiền họ có thể sử dụng để đầu cho bản thân

inglês vietnamita
savings tiết kiệm
big lớn
use sử dụng
these này
difference khác biệt

EN When you invest in ENERGY STAR® products, you’re making a choice to save energy, save money, reduce carbon emissions and help save the planet

VI Khi bạn đầu vào các sản phẩm có gắn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn đang đưa ra lựa chọn sáng suốt giúp tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm tiền, giảm phát thải khí carbon cứu hành tinh của chúng ta

inglês vietnamita
energy năng lượng
star sao
reduce giảm
help giúp
choice lựa chọn
products sản phẩm
and
save tiết kiệm
the khi

EN Invest in clean energy for growing businesses and see your impact — on the world and in your wallet.

VI Đầu vào năng lượng sạch cho các doanh nghiệp đang phát triển xem tác động của bạn - đối với thế giới trong ví của bạn.

EN Invest in clean energy for growing businesses and see your impact — on the world and in your wallet

VI Đầu vào năng lượng sạch cho các doanh nghiệp đang phát triển xem tác động của bạn - đối với thế giới trong ví tiền của bạn

EN Fell in love with Vietnam when you visited? Invest in a project to support that country’s sustainable development.

VI Yêu Việt Nam khi bạn đến thăm? Đầu vào một dự án để hỗ trợ sự phát triển bền vững của quốc gia đó.

inglês vietnamita
project dự án
sustainable bền vững
development phát triển
you bạn

EN To ensure the emerging markets where you invest are safe, we carefully assess the physical, political and social conditions before we enter them

VI Để đảm bảo các thị trường mới nổi nơi bạn đầu được an toàn, chúng tôi đánh giá cẩn thận các điều kiện vật chất, chính trị xã hội trước khi tham gia

inglês vietnamita
markets thị trường
safe an toàn
before trước
we chúng tôi
you bạn
emerging các

EN With our guide to investment terminology you won't just sound like a pro, you'll have the knowledge you need to invest confidently.

VI Với hướng dẫn của chúng tôi về thuật ngữ đầu , bạn sẽ không chỉ nghe như một người chuyên nghiệp mà bạn sẽ có kiến thức cần thiết để tự tin đầu .

inglês vietnamita
guide hướng dẫn
knowledge kiến thức
you bạn
need cần
our chúng tôi
pro của

EN Is ecoligo or ecoligo invest a bank?

VI Ecoligo hay ecoligo đầu ngân hàng?

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
bank ngân hàng
a đầu

EN ecoligo invest is the operator of the online platform and thus enables the direct lending of investors to the respective project promoters.

VI ecoligo investment là nhà điều hành nền tảng trực tuyến do đó cho phép các nhà đầu cho vay trực tiếp đối với những người quảng bá dự án tương ứng.

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
online trực tuyến
platform nền tảng
enables cho phép
direct trực tiếp
lending cho vay
project dự án
to đầu
and các

EN Who operates the ecoligo invest crowdinvesting platform?

VI Ai vận hành nền tảng đầu cộng đồng ecoligo?

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
platform nền tảng

EN How safe is my money with an ecoligo invest loan?

VI Tiền của tôi an toàn như thế nào với khoản vay đầu ecoligo?

inglês vietnamita
money tiền
ecoligo ecoligo
loan khoản vay
how như
my của tôi
safe an toàn
with với

EN We invest on long-term partnerships that can both finance and build your client's project

VI Chúng tôi đầu vào các mối quan hệ đối tác lâu dài có thể vừa cung cấp tài chính vừa xây dựng dự án của khách hàng của bạn

inglês vietnamita
finance tài chính
build xây dựng
project dự án
long dài
we chúng tôi
clients khách hàng
on đầu
and
your của bạn

EN At ecoligo invest, we rarely use this repayment scheme as it does not fit the solar revenue streams well.

VI Tại ecoligo đầu , chúng tôi hiếm khi sử dụng kế hoạch hoàn trả này vì nó không phù hợp với các nguồn doanh thu năng lượng mặt trời.

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
fit phù hợp
at tại
we chúng tôi
use sử dụng
not với
solar mặt trời
this này

EN We welcome minors to invest into a more sustainable future; their future. But in order to do so, certain conditons should be met:

VI Chúng tôi hoan nghênh trẻ vị thành niên đầu vào một tương lai bền vững hơn; tương lai của họ. Nhưng để làm như vậy, cần đáp ứng một số điều kiện nhất định:

inglês vietnamita
more hơn
sustainable bền vững
future tương lai
but nhưng
should cần
we chúng tôi
be
their của

EN This means that you get a certain amount of cash when you invest - either a percentage of your investment or a fixed amount

VI Điều này có nghĩa là bạn sẽ nhận được một lượng tiền mặt nhất định khi đầu - theo tỷ lệ phần trăm của khoản đầu của bạn hoặc một số tiền cố định

inglês vietnamita
means có nghĩa
amount lượng
cash tiền
of của
or hoặc
get nhận
your bạn

EN When it comes to electricity generation, we can invest into the following technologies:

VI Khi nói đến phát điện, chúng ta có thể đầu vào các công nghệ sau:

inglês vietnamita
can nói
electricity điện
it
following sau
to đầu
the khi

EN Should you choose to be exempt from tax on investments on ecoligo invest, you are responsible for the correct taxation of the investment income.

VI Nếu bạn chọn được miễn thuế đối với các khoản đầu vào ecoligo đầu , bạn phải chịu trách nhiệm về việc đánh thuế chính xác thu nhập đầu .

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
responsible chịu trách nhiệm
correct chính xác
income thu nhập
tax thuế
choose chọn
to đầu

EN ecoligo invest, the operator of the investment platform, coordinates the investment payments, which come from the project owner ecoligo GmbH

VI ecoligo investment, nhà điều hành nền tảng đầu , điều phối các khoản thanh toán đầu , đến từ chủ dự án ecoligo GmbH

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
platform nền tảng
payments thanh toán
project dự án
the điều

EN Unfortunately, it is not possible to submit an exemption order, since ecoligo invest is not admitted to the exemption order control procedure. Therefore, you will receive your interest minus the tax.

VI Thật không may, không thể gửi lệnh miễn trừ, vì ecoligo đầu không được chấp nhận vào thủ tục kiểm soát lệnh miễn trừ. Do đó, bạn sẽ nhận được tiền lãi của mình trừ đi thuế.

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
control kiểm soát
interest lãi
an thể
tax thuế
your
is được

EN All investments through ecoligo invest are kept private and information on our investors or their investment behavior is not publicly available.

VI Tất cả các khoản đầu thông qua ecoligo investment đều được giữ kín thông tin về các nhà đầu của chúng tôi hoặc hành vi đầu của họ không được công bố rộng rãi.

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
information thông tin
or hoặc
not không
through qua
our chúng tôi
all tất cả các
and của

EN How secure is my data on ecoligo invest?

VI Dữ liệu của tôi trên ecoligo đầu an toàn đến mức nào?

inglês vietnamita
data dữ liệu
ecoligo ecoligo
secure an toàn
my của tôi
on trên

EN The heir needs to legitimize themselves at ecoligo invest with a certificate of inheritance or a notarized will and apply for the transfer of the claim to their name.

VI Người thừa kế cần phải hợp thức hóa bản thân tại ecoligo đầu bằng giấy chứng nhận thừa kế hoặc di chúc có công chứng nộp đơn xin chuyển quyền sở hữu sang tên của họ.

inglês vietnamita
needs cần
at tại
ecoligo ecoligo
or hoặc
name tên
of của

EN It is quite similar to how someone would receive interest for holding money in a bank account or giving it to the bank to invest.

VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu .

inglês vietnamita
interest lãi
quite khá
holding giữ
account tài khoản
bank ngân hàng
or hoặc
in trong
the này

EN Setting up an offshore team will allow you to invest into your growth by significantly reducing your manpower costs.

VI Thành lập đội ngũ nhân viên offshore cho phép bạn đầu để phát triển bằng cách giảm đáng kể chi phí nhân công.

inglês vietnamita
allow cho phép
into cho
growth phát triển
reducing giảm
your bạn

EN We continue to invest in the training and development of our people whom we believe form the heart of our organization.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục chú trọng đầu vào đào tạo phát triển đội ngũ nhân viên, những người đóng vai trò hết sức quan trọng trong sự phát triển của tập đoàn.

inglês vietnamita
continue tiếp tục
in trong
development phát triển
people người
of của
we chúng tôi
and

EN See where your app users are coming from and calculate the value they bring so you can invest your marketing budget to maximize ROI.

VI Tìm hiểu người dùng đến từ kênh nào tính toán giá trị mà người dùng mang lại, từ đó biết chính xác nên đầu ngân sách marketing vào đâu để tối đa hóa ROI.

inglês vietnamita
see tìm hiểu
app dùng
users người dùng
calculate tính
bring mang lại
marketing marketing
budget ngân sách
value giá
to đầu
the đến
and

EN Invest in what works, recalibrate what doesn't

VI Đầu vào chiến dịch hoạt động hiệu quả, điều chỉnh lại chiến dịch hoạt động kém hiệu quả

EN Only pay for legitimate attributions and invest in channels driving valuable conversions.

VI Chỉ trả phí cho phân bổ hợp lệ chỉ đầu vào các kênh giúp chuyển đổi người dùng thành công.

inglês vietnamita
channels kênh
pay trả
and
in vào

EN Privacy is a right. Why not invest a few bucks into it? You probably spend more on coffee.

VI Có thật sự cần thiết phải cắt tóc mỗi tháng. Thay vì đó hãy cài Winscribe để bảo vệ quyền riêng cá nhân khi online.

inglês vietnamita
privacy riêng

EN Privacy is a right. Why not invest a few bucks into it? You probably spend more on coffee.

VI Sự riêng cá nhân là một quyền lợi. Tại sao không đầu một khoản nhỏ cho nó nhỉ? Chi tiêu cho cà phê của bạn có khi còn nhiều hơn.

inglês vietnamita
not không
into cho
spend tiêu
more hơn
privacy riêng

Mostrando 50 de 50 traduções