Traduzir "had to invest" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "had to invest" de inglês para vietnamita

Traduções de had to invest

"had to invest" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

had cho chúng chúng tôi các có thể của họ không một nhận những sau trong tôi từ vào với đang đi đây đây là đã đó được đến
invest đầu tư

Tradução de inglês para vietnamita de had to invest

inglês
vietnamita

EN Creating opportunities for the public to invest in impactful projects, in close collaboration with it's crowdinvesting platform operator - ecoligo invest GmbH (100% a subsidiary of portagon GmbH).

VI Tạo cơ hội cho công chúng đầu vào các dự án ảnh hưởng, phối hợp chặt chẽ với nhà điều hành nền tảng huy động vốn cộng đồng - ecoligo invest GmbH (100% công ty con của portagon GmbH).

inglêsvietnamita
projectsdự án
platformnền tảng
ecoligoecoligo
ofcủa
creatingtạo

EN Is it possible for companies to invest with ecoligo invest?

VI Các công ty thể đầu với ecoligo đầu không?

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
companiescông ty
tođầu
withvới

EN Once you have selected a project you would like to invest in simply click the Invest Now button

VI Khi bạn đã chọn một dự án bạn muốn đầu , chỉ cần nhấp vào nút Đầu ngay

inglêsvietnamita
projectdự án
selectedchọn
clicknhấp
youbạn

EN I had a notion in my head that I was totally green before we got our Green Business certification, but there was stuff I had no idea about

VI Tôi đã một ý nghĩ trong đầu tôi rằng tôi đã hoàn toàn "xanh" trước khi chúng tôi nhận được chứng nhận Doanh Nghiệp Xanh, nhưng những điều tôi không hề biết

inglêsvietnamita
introng
beforetrước
businessdoanh nghiệp
certificationchứng nhận
butnhưng
nokhông
wechúng tôi

EN “They tended to both my husband and my mother. I had an aide who came every day. At night, if my husband got sick, all I had to do was call... no matter what time of night it was.”

VI "Họ chăm sóc cả chồng mẹ tôi. Một chuyên viên đến nhà tôi mỗi ngày. Vào ban đêm, nếu chồng tôi bị ốm, tôi chỉ việc gọi điện... bất kể lúc nào vào ban đêm."

EN “They tended to both my husband and my mother. I had an aide who came every day. At night, if my husband got sick, all I had to do was call... no matter what time of night it was.”

VI "Họ chăm sóc cả chồng mẹ tôi. Một chuyên viên đến nhà tôi mỗi ngày. Vào ban đêm, nếu chồng tôi bị ốm, tôi chỉ việc gọi điện... bất kể lúc nào vào ban đêm."

EN “They tended to both my husband and my mother. I had an aide who came every day. At night, if my husband got sick, all I had to do was call... no matter what time of night it was.”

VI "Họ chăm sóc cả chồng mẹ tôi. Một chuyên viên đến nhà tôi mỗi ngày. Vào ban đêm, nếu chồng tôi bị ốm, tôi chỉ việc gọi điện... bất kể lúc nào vào ban đêm."

EN “They tended to both my husband and my mother. I had an aide who came every day. At night, if my husband got sick, all I had to do was call... no matter what time of night it was.”

VI "Họ chăm sóc cả chồng mẹ tôi. Một chuyên viên đến nhà tôi mỗi ngày. Vào ban đêm, nếu chồng tôi bị ốm, tôi chỉ việc gọi điện... bất kể lúc nào vào ban đêm."

EN It is quite similar to how someone would receive interest for holding money in a bank account or giving it to the bank to invest.

VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu .

inglêsvietnamita
interestlãi
quitekhá
holdinggiữ
accounttài khoản
bankngân hàng
orhoặc
introng
thenày

EN Invest a portion of your paid budget to earned and owned to ensure when your campaign stops, your client’s audience stays

VI Đầu một phần khoản ngân sách được trả của bạn để kiếm sở hữu để biết chắc khi nào chiến dịch của bạn kết thúc, người xem của khách hàng của bạn ở lại

inglêsvietnamita
budgetngân sách
ownedsở hữu
campaignchiến dịch
ofcủa
yourbạn
clientskhách

EN These savings make a big difference for them; it’s money they can use to invest in themselves

VI Các khoản tiền tiết kiệm này tạo ra sự khác biệt lớn đối với họ, đó khoản tiền họ thể sử dụng để đầu cho bản thân

inglêsvietnamita
savingstiết kiệm
biglớn
usesử dụng
thesenày
differencekhác biệt

EN When you invest in ENERGY STAR® products, you’re making a choice to save energy, save money, reduce carbon emissions and help save the planet

VI Khi bạn đầu vào các sản phẩm gắn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn đang đưa ra lựa chọn sáng suốt giúp tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm tiền, giảm phát thải khí carbon cứu hành tinh của chúng ta

inglêsvietnamita
energynăng lượng
starsao
reducegiảm
helpgiúp
choicelựa chọn
productssản phẩm
and
savetiết kiệm
thekhi

EN Invest in clean energy for growing businesses and see your impact — on the world and in your wallet.

VI Đầu vào năng lượng sạch cho các doanh nghiệp đang phát triển xem tác động của bạn - đối với thế giới trongcủa bạn.

EN Invest in clean energy for growing businesses and see your impact — on the world and in your wallet

VI Đầu vào năng lượng sạch cho các doanh nghiệp đang phát triển xem tác động của bạn - đối với thế giới trong ví tiền của bạn

EN Fell in love with Vietnam when you visited? Invest in a project to support that country’s sustainable development.

VI Yêu Việt Nam khi bạn đến thăm? Đầu vào một dự án để hỗ trợ sự phát triển bền vững của quốc gia đó.

inglêsvietnamita
projectdự án
sustainablebền vững
developmentphát triển
youbạn

EN To ensure the emerging markets where you invest are safe, we carefully assess the physical, political and social conditions before we enter them

VI Để đảm bảo các thị trường mới nổi nơi bạn đầu được an toàn, chúng tôi đánh giá cẩn thận các điều kiện vật chất, chính trị xã hội trước khi tham gia

inglêsvietnamita
marketsthị trường
safean toàn
beforetrước
wechúng tôi
youbạn
emergingcác

EN With our guide to investment terminology you won't just sound like a pro, you'll have the knowledge you need to invest confidently.

VI Với hướng dẫn của chúng tôi về thuật ngữ đầu , bạn sẽ không chỉ nghe như một người chuyên nghiệp mà bạn sẽ kiến thức cần thiết để tự tin đầu .

inglêsvietnamita
guidehướng dẫn
knowledgekiến thức
youbạn
needcần
ourchúng tôi
procủa

EN Is ecoligo or ecoligo invest a bank?

VI Ecoligo hay ecoligo đầu ngân hàng?

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
bankngân hàng
ađầu

EN ecoligo invest is the operator of the online platform and thus enables the direct lending of investors to the respective project promoters.

VI ecoligo investment nhà điều hành nền tảng trực tuyến do đó cho phép các nhà đầu cho vay trực tiếp đối với những người quảng bá dự án tương ứng.

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
onlinetrực tuyến
platformnền tảng
enablescho phép
directtrực tiếp
lendingcho vay
projectdự án
tođầu
andcác

EN ecoligo invest is the company that manages the investments into ecoligo's projects.

VI ecoligo investment công ty quản lý các khoản đầu vào các dự án của ecoligo.

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
companycông ty
projectsdự án
thecủa

EN Who operates the ecoligo invest crowdinvesting platform?

VI Ai vận hành nền tảng đầu cộng đồng ecoligo?

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
platformnền tảng

EN ecoligo invest is a crowdinvesting platform, initiated by ecoligo GmbH, for effective renewable energy projects focusing on developing and emerging countries

VI ecoligo investment một nền tảng huy động vốn cộng đồng do ecoligo GmbH khởi xướng, dành cho các dự án năng lượng tái tạo hiệu quả tập trung vào các quốc gia đang phát triển mới nổi

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
platformnền tảng
energynăng lượng
projectsdự án
developingphát triển
countriesquốc gia
and
emergingcác

EN How safe is my money with an ecoligo invest loan?

VI Tiền của tôi an toàn như thế nào với khoản vay đầu ecoligo?

inglêsvietnamita
moneytiền
ecoligoecoligo
loankhoản vay
hownhư
mycủa tôi
safean toàn
withvới

EN Everyone is welcome to invest in ecoligo's projects and take action to stop climate change in its tracks

VI Mọi người đều được hoan nghênh đầu vào các dự án của ecoligo hành động để ngăn chặn tình trạng biến đổi khí hậu

inglêsvietnamita
projectsdự án
climatekhí hậu
changebiến đổi
everyonengười
and

EN All legally recognised entities can invest in ecoligo's projects

VI Tất cả các tổ chức được công nhận hợp pháp đều thể đầu vào các dự án của ecoligo

inglêsvietnamita
projectsdự án
alltất cả các
invào

EN We invest on long-term partnerships that can both finance and build your client's project

VI Chúng tôi đầu vào các mối quan hệ đối tác lâu dài thể vừa cung cấp tài chính vừa xây dựng dự án của khách hàng của bạn

inglêsvietnamita
financetài chính
buildxây dựng
projectdự án
longdài
wechúng tôi
clientskhách hàng
onđầu
and
yourcủa bạn

EN At ecoligo invest, we rarely use this repayment scheme as it does not fit the solar revenue streams well.

VI Tại ecoligo đầu , chúng tôi hiếm khi sử dụng kế hoạch hoàn trả này vì nó không phù hợp với các nguồn doanh thu năng lượng mặt trời.

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
fitphù hợp
attại
wechúng tôi
usesử dụng
notvới
solarmặt trời
thisnày

EN We welcome minors to invest into a more sustainable future; their future. But in order to do so, certain conditons should be met:

VI Chúng tôi hoan nghênh trẻ vị thành niên đầu vào một tương lai bền vững hơn; tương lai của họ. Nhưng để làm như vậy, cần đáp ứng một số điều kiện nhất định:

inglêsvietnamita
morehơn
sustainablebền vững
futuretương lai
butnhưng
shouldcần
wechúng tôi
be
theircủa

EN This means that you get a certain amount of cash when you invest - either a percentage of your investment or a fixed amount

VI Điều này nghĩa bạn sẽ nhận được một lượng tiền mặt nhất định khi đầu - theo tỷ lệ phần trăm của khoản đầu của bạn hoặc một số tiền cố định

inglêsvietnamita
meanscó nghĩa
amountlượng
cashtiền
ofcủa
orhoặc
getnhận
yourbạn

EN Which type of projects can you invest in?

VI Bạn thể đầu vào loại dự án nào?

inglêsvietnamita
typeloại
projectsdự án
invào

EN We invest both in on-grid as well as off-grid projects, but we are always open to review requests for offers on a case by case basis.

VI Chúng tôi đầu cả vào các dự án trên lưới cũng như ngoài lưới, nhưng chúng tôi luôn sẵn sàng xem xét các yêu cầu chào hàng theo từng trường hợp.

inglêsvietnamita
projectsdự án
alwaysluôn
requestsyêu cầu
casetrường hợp
gridlưới
wechúng tôi
butnhưng
asnhư
ontrên
tođầu

EN What size projects can ecoligo invest in?

VI Ecoligo thể đầu vào những dự án quy mô nào?

inglêsvietnamita
projectsdự án
ecoligoecoligo
invào
whatnhững

EN We can invest in projects as little as 50 kWp. There is no limit for a maximum project size.

VI Chúng tôi thể đầu vào các dự án nhỏ nhất 50 kWp. Không giới hạn cho kích thước dự án tối đa.

inglêsvietnamita
there
limitgiới hạn
maximumtối đa
sizekích thước
wechúng tôi
invào
projectdự án
ađầu

EN Are there any types of projects you can't invest in?

VI loại dự án nào bạn không thể đầu vào không?

inglêsvietnamita
typesloại
projectsdự án
invào

EN We do not invest in the followig types of projects: utility scale projects, feed-in tariff based projects, household systems, solar lights and community minigrid projects.

VI Chúng tôi không đầu vào các loại dự án tiếp theo: dự án quy mô tiện ích, dự án dựa trên giá cước, hệ thống hộ gia đình, đèn năng lượng mặt trời dự án lưới điện nhỏ cộng đồng.

inglêsvietnamita
notkhông
projectsdự án
utilitytiện ích
systemshệ thống
wechúng tôi
baseddựa trên
typesloại
and
solarmặt trời

EN When it comes to electricity generation, we can invest into the following technologies:

VI Khi nói đến phát điện, chúng ta thể đầu vào các công nghệ sau:

inglêsvietnamita
cannói
electricityđiện
it
followingsau
tođầu
thekhi

EN Should you choose to be exempt from tax on investments on ecoligo invest, you are responsible for the correct taxation of the investment income.

VI Nếu bạn chọn được miễn thuế đối với các khoản đầu vào ecoligo đầu , bạn phải chịu trách nhiệm về việc đánh thuế chính xác thu nhập đầu .

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
responsiblechịu trách nhiệm
correctchính xác
incomethu nhập
taxthuế
choosechọn
tođầu

EN ecoligo invest, the operator of the investment platform, coordinates the investment payments, which come from the project owner ecoligo GmbH

VI ecoligo investment, nhà điều hành nền tảng đầu , điều phối các khoản thanh toán đầu , đến từ chủ dự án ecoligo GmbH

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
platformnền tảng
paymentsthanh toán
projectdự án
theđiều

EN Unfortunately, it is not possible to submit an exemption order, since ecoligo invest is not admitted to the exemption order control procedure. Therefore, you will receive your interest minus the tax.

VI Thật không may, không thể gửi lệnh miễn trừ, vì ecoligo đầu không được chấp nhận vào thủ tục kiểm soát lệnh miễn trừ. Do đó, bạn sẽ nhận được tiền lãi của mình trừ đi thuế.

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
controlkiểm soát
interestlãi
anthể
taxthuế
your
isđược

EN All investments through ecoligo invest are kept private and information on our investors or their investment behavior is not publicly available.

VI Tất cả các khoản đầu thông qua ecoligo investment đều được giữ kín thông tin về các nhà đầu của chúng tôi hoặc hành vi đầu của họ không được công bố rộng rãi.

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
informationthông tin
orhoặc
notkhông
throughqua
ourchúng tôi
alltất cả các
andcủa

EN How secure is my data on ecoligo invest?

VI Dữ liệu của tôi trên ecoligo đầu an toàn đến mức nào?

inglêsvietnamita
datadữ liệu
ecoligoecoligo
securean toàn
mycủa tôi
ontrên

EN You will need a bank account at a European credit institution (from which you can make a SEPA transfer) to invest in ecoligo's projects.

VI Bạn sẽ cần một tài khoản ngân hàng tại một tổ chức tín dụng Châu Âu (từ đó bạn thể thực hiện chuyển khoản SEPA) để đầu vào các dự án của ecoligo.

inglêsvietnamita
attại
credittín dụng
accounttài khoản
projectsdự án
bankngân hàng
youbạn
needcần
whichcác

EN The heir needs to legitimize themselves at ecoligo invest with a certificate of inheritance or a notarized will and apply for the transfer of the claim to their name.

VI Người thừa kế cần phải hợp thức hóa bản thân tại ecoligo đầu bằng giấy chứng nhận thừa kế hoặc di chúc công chứng nộp đơn xin chuyển quyền sở hữu sang tên của họ.

inglêsvietnamita
needscần
attại
ecoligoecoligo
orhoặc
nametên
ofcủa

EN It is quite similar to how someone would receive interest for holding money in a bank account or giving it to the bank to invest.

VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu .

inglêsvietnamita
interestlãi
quitekhá
holdinggiữ
accounttài khoản
bankngân hàng
orhoặc
introng
thenày

EN Setting up an offshore team will allow you to invest into your growth by significantly reducing your manpower costs.

VI Thành lập đội ngũ nhân viên offshore cho phép bạn đầu để phát triển bằng cách giảm đáng kể chi phí nhân công.

inglêsvietnamita
allowcho phép
intocho
growthphát triển
reducinggiảm
yourbạn

EN We continue to invest in the training and development of our people whom we believe form the heart of our organization.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục chú trọng đầu vào đào tạo phát triển đội ngũ nhân viên, những người đóng vai trò hết sức quan trọng trong sự phát triển của tập đoàn.

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
introng
developmentphát triển
peoplengười
ofcủa
wechúng tôi
and

EN See where your app users are coming from and calculate the value they bring so you can invest your marketing budget to maximize ROI.

VI Tìm hiểu người dùng đến từ kênh nào tính toán giá trị mà người dùng mang lại, từ đó biết chính xác nên đầu ngân sách marketing vào đâu để tối đa hóa ROI.

inglêsvietnamita
seetìm hiểu
appdùng
usersngười dùng
calculatetính
bringmang lại
marketingmarketing
budgetngân sách
valuegiá
tođầu
theđến
and

EN Invest in what works, recalibrate what doesn't

VI Đầu vào chiến dịch hoạt động hiệu quả, điều chỉnh lại chiến dịch hoạt động kém hiệu quả

EN Only pay for legitimate attributions and invest in channels driving valuable conversions.

VI Chỉ trả phí cho phân bổ hợp lệ chỉ đầu vào các kênh giúp chuyển đổi người dùng thành công.

inglêsvietnamita
channelskênh
paytrả
and
invào

EN Subscribe to the ecoligo invest GmbH newsletter to be among the first to hear about new projects and promotions.

VI Đăng ký bản tin ecoligo invest GmbH để một trong những người đầu tiên biết về các dự án chương trình khuyến mãi mới.

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
newmới
projectsdự án
andcác

Mostrando 50 de 50 traduções