EN Some of our projects are pre-financed by the project owner or another investor or are fully realised projects that are purchased by ecoligo
EN Some of our projects are pre-financed by the project owner or another investor or are fully realised projects that are purchased by ecoligo
VI Một số dự án của chúng tôi được tài trợ trước bởi chủ dự án hoặc một nhà đầu tư khác hoặc là những dự án đã thực hiện đầy đủ được ecoligo mua lại
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
another | khác |
purchased | mua |
ecoligo | ecoligo |
of | của |
our | chúng tôi |
project | dự án |
EN Is ecoligo or ecoligo invest a bank?
VI Ecoligo hay ecoligo đầu tư ngân hàng?
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
bank | ngân hàng |
a | đầu |
EN ecoligo invest is the company that manages the investments into ecoligo's projects.
VI ecoligo investment là công ty quản lý các khoản đầu tư vào các dự án của ecoligo.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
company | công ty |
projects | dự án |
the | của |
EN ecoligo invest is a crowdinvesting platform, initiated by ecoligo GmbH, for effective renewable energy projects focusing on developing and emerging countries
VI ecoligo investment là một nền tảng huy động vốn cộng đồng do ecoligo GmbH khởi xướng, dành cho các dự án năng lượng tái tạo hiệu quả tập trung vào các quốc gia đang phát triển và mới nổi
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
platform | nền tảng |
energy | năng lượng |
projects | dự án |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
and | và |
emerging | các |
EN How can I become an ecoligo partner and what is ecoligo’s role in the projects?
VI Làm cách nào để tôi có thể trở thành đối tác của ecoligo và vai trò của ecoligo trong các dự án là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
is | là |
projects | dự án |
an | thể |
in | trong |
EN ecoligo invest, the operator of the investment platform, coordinates the investment payments, which come from the project owner ecoligo GmbH
VI ecoligo investment, nhà điều hành nền tảng đầu tư, điều phối các khoản thanh toán đầu tư, đến từ chủ dự án ecoligo GmbH
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
platform | nền tảng |
payments | thanh toán |
project | dự án |
the | điều |
EN You can reach us via email at hello@ecoligo.com or by post at ecoligo GmbH Invalidenstraße 112 10115 Berlin.
VI Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua email tại hello@ecoligo.com hoặc qua đường bưu điện tại ecoligo GmbH Invalidenstraße 112 10115 Berlin.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
or | hoặc |
e | điện |
at | tại |
you | bạn |
EN Dr. Marcus Salewski is the new CFO of the Berlin-based impact investment provider ecoligo He takes over the position from ecoligo co-founder?
VI tiến sĩ Marcus Salewski sẽ là Giám đốc tài chính mới của nhà cung cấp đầu tư tác động Berlin ecoligo Anh?
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
provider | nhà cung cấp |
ecoligo | ecoligo |
of | của |
EN We also offer on-site repairs for home appliances purchased at stores other than EDION.
VI Chúng tôi cũng cung cấp sửa chữa tại chỗ cho các thiết bị gia dụng mua tại các cửa hàng khác ngoài EDION.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
stores | cửa hàng |
other | khác |
we | chúng tôi |
also | cũng |
at | tại |
offer | cấp |
for | cho |
home | chúng |
EN We also offer on-site repairs for home appliances purchased at stores other than EDION
VI Chúng tôi cũng cung cấp sửa chữa tại chỗ cho các thiết bị gia dụng mua tại các cửa hàng khác ngoài EDION
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
stores | cửa hàng |
other | khác |
we | chúng tôi |
also | cũng |
at | tại |
offer | cấp |
for | cho |
home | chúng |
EN We also accept small home appliance repair items purchased from stores other than EDION.
VI Chúng tôi cũng chấp nhận các mặt hàng sửa chữa thiết bị gia dụng nhỏ mua từ các cửa hàng khác ngoài EDION.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
stores | cửa hàng |
other | khác |
small | nhỏ |
we | chúng tôi |
also | cũng |
items | các |
accept | chấp nhận |
from | chúng |
EN If the purchased product is broken, it will not be possible to continue providing its "value" and "utility" to customers
VI Nếu sản phẩm đã mua bị hỏng, chúng tôi sẽ không thể tiếp tục cung cấp "giá trị" và "tiện ích" cho khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
product | sản phẩm |
continue | tiếp tục |
providing | cung cấp |
utility | tiện ích |
value | giá |
if | nếu |
customers | khách hàng |
EN We will use it to provide after-sales service related to purchased products
VI Chúng tôi sẽ sử dụng nó để cung cấp dịch vụ hậu mãi liên quan đến các sản phẩm đã mua
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
provide | cung cấp |
related | liên quan đến |
purchased | mua |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
it | chúng |
EN When it is necessary to confirm customer information for payment of purchased products to financial institutions, etc.
VI Khi cần xác nhận thông tin khách hàng để thanh toán các sản phẩm đã mua cho các tổ chức tài chính, v.v.
inglês | vietnamita |
---|---|
necessary | cần |
information | thông tin |
payment | thanh toán |
purchased | mua |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
customer | khách hàng |
products | sản phẩm |
when | khi |
EN Meanwhile, the Pro version of TuneIn Radio is a separate app, purchased once. The content is not limited, but the app still has ads during audio playback.
VI Trong khi đó, phiên bản Pro của TuneIn Radio là ứng dụng riêng lẻ, được mua một lần. Nội dung không bị giới hạn nhưng ứng dụng vẫn có quảng cáo trong lúc phát âm thanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
purchased | mua |
once | lần |
limited | giới hạn |
has | riêng |
ads | quảng cáo |
during | khi |
of | của |
not | không |
but | nhưng |
pro | pro |
still | vẫn |
EN Platinum Key: You can only claim the Platinum Key through Mayor?s Contest. It cannot be purchased with SimCash.
VI Platinum Key: Bạn chỉ có thể nhận Chìa Bạch Kim qua Mayor?s Contest. Nó không thể mua bằng SimCash.
inglês | vietnamita |
---|---|
key | chìa |
purchased | mua |
with | bằng |
through | qua |
you | bạn |
EN They can be purchased with real money or in-game currency
VI Họ có thể được mua bằng tiền thật hoặc tiền tệ trong trò chơi
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
game | chơi |
or | hoặc |
with | bằng |
in | trong |
money | tiền |
be | được |
EN Important notice for customers who have purchased Seiko wiredwena
VI Thông báo quan trọng cho những khách hàng đã mua Seiko wiredwena
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
purchased | mua |
customers | khách hàng |
for | cho |
EN Notice of voluntary recall and replacement of Sharp's earhole-shaped hearing aid <Medical Listening Plug MH-L1-B> and apology to customers who purchased it
VI Thông báo về việc tự nguyện thu hồi và thay thế máy trợ thính hình tai của Sharp <Phích cắm nghe y tế MH-L1-B> và gửi lời xin lỗi tới những khách hàng đã mua máy
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
customers | khách hàng |
EN We also offer on-site repairs for home appliances purchased at stores other than EDION.
VI Chúng tôi cũng cung cấp sửa chữa tại chỗ cho các thiết bị gia dụng mua tại các cửa hàng khác ngoài EDION.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
stores | cửa hàng |
other | khác |
we | chúng tôi |
also | cũng |
at | tại |
offer | cấp |
for | cho |
home | chúng |
EN We also offer on-site repairs for home appliances purchased at stores other than EDION
VI Chúng tôi cũng cung cấp sửa chữa tại chỗ cho các thiết bị gia dụng mua tại các cửa hàng khác ngoài EDION
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
stores | cửa hàng |
other | khác |
we | chúng tôi |
also | cũng |
at | tại |
offer | cấp |
for | cho |
home | chúng |
EN We also accept small home appliance repair items purchased from stores other than EDION.
VI Chúng tôi cũng chấp nhận các mặt hàng sửa chữa thiết bị gia dụng nhỏ mua từ các cửa hàng khác ngoài EDION.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
stores | cửa hàng |
other | khác |
small | nhỏ |
we | chúng tôi |
also | cũng |
items | các |
accept | chấp nhận |
from | chúng |
EN If the purchased product is broken, it will not be possible to continue providing its "value" and "utility" to customers
VI Nếu sản phẩm đã mua bị hỏng, chúng tôi sẽ không thể tiếp tục cung cấp "giá trị" và "tiện ích" cho khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
product | sản phẩm |
continue | tiếp tục |
providing | cung cấp |
utility | tiện ích |
value | giá |
if | nếu |
customers | khách hàng |
EN Important notice for customers who have purchased Seiko wiredwena
VI Thông báo quan trọng cho những khách hàng đã mua Seiko wiredwena
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
purchased | mua |
customers | khách hàng |
for | cho |
EN We will use it to provide after-sales service related to purchased products
VI Chúng tôi sẽ sử dụng nó để cung cấp dịch vụ hậu mãi liên quan đến các sản phẩm đã mua
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
provide | cung cấp |
related | liên quan đến |
purchased | mua |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
it | chúng |
EN When it is necessary to confirm customer information for payment of purchased products to financial institutions, etc.
VI Khi cần xác nhận thông tin khách hàng để thanh toán các sản phẩm đã mua cho các tổ chức tài chính, v.v.
inglês | vietnamita |
---|---|
necessary | cần |
information | thông tin |
payment | thanh toán |
purchased | mua |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
customer | khách hàng |
products | sản phẩm |
when | khi |
EN For every box of mooncakes purchased, Metropole Hanoi will make donation to the National Hospital of Tropical Disease.
VI Mỗi hộp bánh đến tay Quý vị đồng nghĩa với một phần doanh thu sẽ được khách sạn Metropole dành tặng hỗ trợ bệnh viện Nhiệt đới Trung ương các trang bị thiết bị Y tế cần thiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
every | mỗi |
make | với |
EN Infants are under the age of 2 as of each departure date, without occupying seats. Child fare will apply if over 24 months, and seats must be purchased.
VI Trẻ sơ sinh là trẻ dưới 2 tuổi tính tới mỗi ngày khởi hành, không chiếm ghế ngồi. giá vé trẻ em sẽ được áp dụng nếu trẻ trên 24 tháng, và phải mua ghế ngồi.
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
purchased | mua |
if | nếu |
the | không |
date | ngày |
months | tháng |
must | phải |
each | mỗi |
of | trên |
EN As of 2017.09.01 (date of issue), child fare will apply if 24 months or older as of each departure date, and a seat must be purchased in advance.
VI Vào 2017.09.01(ngày xuất vé), sẽ áp dụng giá vé trẻ em nếu trẻ từ 24 tháng tuổi trở lên tính đến mỗi ngày khởi hành, và phải mua chỗ ngồi trước.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
and | và |
purchased | mua |
date | ngày |
months | tháng |
must | phải |
each | mỗi |
in | vào |
a | trước |
EN When an adult accompanies a child throughout the entire itinerary, a child ticket may be purchased separately.
VI Khi người lớn đi cùng trẻ em trong toàn bộ hành trình, có thể mua riêng vé trẻ em.
inglês | vietnamita |
---|---|
child | trẻ em |
throughout | trong |
purchased | mua |
EN Since coupons cannot be applied to tickets that have been already purchased, you must refund with a refund fee and repurchase the ticket to apply the coupon.
VI Vì không thể áp dụng phiếu giảm giá cho vé đã mua, quý khách phải thanh toán phí hoàn vé và mua lại vé để áp dụng phiếu giảm giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
fee | phí |
the | không |
to | cho |
EN purchased by the EDION Group in the EDION Group's POS system and other electromagnetic records
VI được Nhóm EDION mua trong hệ thống POS của Nhóm EDION và các bản ghi điện từ khác
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
system | hệ thống |
other | khác |
records | bản ghi |
in | trong |
group | nhóm |
EN No. Those exchanges are only available on TradingView site and only for the user that purchased the exchanges.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
site | trang |
on | trên |
user | dùng |
the | này |
for | cho |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN No. Those exchanges are only available on TradingView site and only for the user that purchased the exchanges.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
site | trang |
on | trên |
user | dùng |
the | này |
for | cho |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN No. Those exchanges are only available on TradingView site and only for the user that purchased the exchanges.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
site | trang |
on | trên |
user | dùng |
the | này |
for | cho |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN No. Those exchanges are only available on TradingView site and only for the user that purchased the exchanges.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
site | trang |
on | trên |
user | dùng |
the | này |
for | cho |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN No. Those exchanges are only available on TradingView site and only for the user that purchased the exchanges.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
site | trang |
on | trên |
user | dùng |
the | này |
for | cho |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN No. Those exchanges are only available on TradingView site and only for the user that purchased the exchanges.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
site | trang |
on | trên |
user | dùng |
the | này |
for | cho |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN No. Those exchanges are only available on TradingView site and only for the user that purchased the exchanges.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
site | trang |
on | trên |
user | dùng |
the | này |
for | cho |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN No. Those exchanges are only available on TradingView site and only for the user that purchased the exchanges.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
site | trang |
on | trên |
user | dùng |
the | này |
for | cho |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN No. Those exchanges are only available on TradingView site and only for the user that purchased the exchanges.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
site | trang |
on | trên |
user | dùng |
the | này |
for | cho |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
Mostrando 50 de 50 traduções