Traduzir "individual lessons" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "individual lessons" de inglês para vietnamita

Traduções de individual lessons

"individual lessons" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

individual bạn cho chúng chúng tôi cung cấp cá nhân các có thể của hoặc liệu riêng với để

Tradução de inglês para vietnamita de individual lessons

inglês
vietnamita

EN Expenses paid for the care of a qualifying individual are eligible expenses if the primary reason for paying the expense is to assure the individual's well-being and protection

VI Chi phí đã trả cho dịch vụ chăm sóc một nhân đủ điều kiện sẽ hợp lệ nếu mục đích chính của việc trả chi phí là đảm bảo sức khỏe bảo vệ người đó

inglêsvietnamita
ifnếu
primarychính
ofcủa
individualscá nhân

EN You should divide the expenses between amounts that are primarily for the care of the individual and amounts that aren't primarily for the care of the individual

VI Quý vị phải phân chia chi phí nào chủ yếu dùng để chăm sóc cho nhân đó chi phí nào không chủ yếu dùng để chăm sóc cho nhân đó

inglêsvietnamita
shouldphải
individualcá nhân
thekhông
forcho

EN Learn LaTeX online for free in beginner friendly lessons | learnlatex.org

VI Học LaTeX online miễn phí với các bài học đơn giản cho người bắt đầu | learnlatex.org

inglêsvietnamita
learnhọc

EN Lessons are available in various contents formats and through multiple language acquisition tools.

VI Các bài học sẵn với nhiều định dạng khác nhau linh hoạt về chuyển đổi ngôn ngữ

inglêsvietnamita
availablecó sẵn
variouskhác nhau
multiplenhiều
andcác
invới

EN To do that, we have taken around 16 of the most important things you’ll need to know, and made them into short ‘lessons

VI Để làm được điều đó, chúng tôi đã chọn ra 16 trong số những chủ đề quan trọng nhất bạn cần phải biết để dùng LaTeX, đưa mỗi chủ đề thành một ‘bài học’ ngắn

inglêsvietnamita
importantquan trọng
madelàm
wechúng tôi
needcần
knowbiết
intotrong
themchúng
havebạn

EN Through the extremely interesting stories about Barbie and her friends, children and adults can find useful and fun lessons about problems in everyday life

VI Qua những câu chuyện vô cùng thú vị của Barbie những người bạn, trẻ em cả người lớn đều thể tìm thấy những bài học bổ ích vui nhộn về những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày

inglêsvietnamita
hernhững
childrentrẻ em
findtìm thấy
introng
lifesống
throughqua
andcủa

EN Lessons are essential to help you grasp the gameplay, rules, control and play of the ball better

VI Các bài học là điều cần thiết để giúp bạn nắm bắt lối chơi, luật lệ, cách điều khiển chơi bóng tốt hơn

inglêsvietnamita
helpgiúp
playchơi
bettertốt hơn
youbạn
andcác

EN FIFA Soccer has integrated Kick-off in the prologue, you will have to complete basic lessons such as passing the ball to your teammates, dribbling, passing, speeding up or finishing

VI FIFA Soccer đã tích hợp chế độ Kick-off vào phần mở đầu, bạn sẽ phải hoàn thành các bài học cơ bản như cách chuyền bóng cho đồng đội, rê bóng, qua người, tăng tốc hay dứt điểm

inglêsvietnamita
integratedtích hợp
completehoàn thành
basiccơ bản
suchcác
yourbạn

EN Lessons learnt from conducting the National Study on Violence against Women in V...

VI BàI học kinh nghiệm trong triển khai Điều tra bạo lực đối với phụ nữ tại Việt Na...

inglêsvietnamita
studyhọc
violencebạo lực
thebài
introng
againstvới

EN Lessons are available in various contents formats and through multiple language acquisition tools.

VI Các bài học sẵn với nhiều định dạng khác nhau linh hoạt về chuyển đổi ngôn ngữ

inglêsvietnamita
availablecó sẵn
variouskhác nhau
multiplenhiều
andcác
invới

EN This learning is achieved through both play and structured lessons in an enjoyable and nurturing environment.

VI Chương trình học với phương pháp học mà chơi, chơi mà học được thiết kế chủ đích để kích thích sự quan tâm hứng thú của trẻ.

inglêsvietnamita
learninghọc
playchơi
isđược
andcủa

EN Learn LaTeX online for free in beginner friendly lessons | learnlatex.org

VI Học LaTeX online miễn phí với các bài học đơn giản cho người bắt đầu | learnlatex.org

inglêsvietnamita
learnhọc

EN See how Family Wing Chun uses GetResponse online marketing tools to promote and sell their self-defense lessons to adults and children.

VI Hãy xem cách Family Wing Chun dùng các công cụ tiếp thị trực tuyến của GetResponse để quảng bá bán các khóa học tự vệ của mình cho người lớn trẻ em.

inglêsvietnamita
onlinetrực tuyến
sellbán
childrentrẻ em
andthị
theirhọ

EN Want to unlock hundreds of English lessons?

VI Bạn muốn mở khóa hàng trăm bài học Tiếng Anh không?

EN Want to unlock hundreds of Spanish lessons?

VI Bạn muốn mở khóa hàng trăm bài học Tiếng Tây Ban Nha không?

EN Want to unlock hundreds of French lessons?

VI Bạn muốn mở khóa hàng trăm bài học Tiếng Pháp không?

EN Want to unlock hundreds of German lessons?

VI Bạn muốn mở khóa hàng trăm bài học Tiếng Đức không?

EN Want to unlock hundreds of Italian lessons?

VI Bạn muốn mở khóa hàng trăm bài học Tiếng Ý không?

EN Want to unlock hundreds of Portuguese lessons?

VI Bạn muốn mở khóa hàng trăm bài học Tiếng Bồ Đào Nha không?

EN Want to unlock hundreds of Chinese lessons?

VI Bạn muốn mở khóa hàng trăm bài học Tiếng Trung không?

EN Want to unlock hundreds of Japanese lessons?

VI Bạn muốn mở khóa hàng trăm bài học Tiếng Nhật không?

EN Want to unlock hundreds of Polish lessons?

VI Bạn muốn mở khóa hàng trăm bài học Tiếng Ba Lan không?

EN Want to unlock hundreds of Turkish lessons?

VI Bạn muốn mở khóa hàng trăm bài học Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ không?

EN Want to unlock hundreds of Russian lessons?

VI Bạn muốn mở khóa hàng trăm bài học Tiếng Nga không?

EN Want to unlock hundreds of Arabic lessons?

VI Bạn muốn mở khóa hàng trăm bài học Tiếng Ả Rập không?

EN You can allow or deny individual IPs or IP ranges to granularly control traffic to your application server

VI Bạn thể cho phép hoặc từ chối các địa chỉ IP riêng lẻ hoặc dải địa chỉ IP để kiểm soát chi tiết lưu lượng truy cập đến máy chủ ứng dụng của bạn

inglêsvietnamita
allowcho phép
orhoặc
ipip
controlkiểm soát
yourcủa bạn
youbạn

EN Ability to map DNS responses to individual domains

VI Khả năng phản hồi DNS tới các tên miền riêng lẻ

inglêsvietnamita
abilitykhả năng
dnsdns
tocác
domainsmiền

EN California negotiated with the federal government to limit the required data sharing to only information that will not allow an individual to be identified.

VI California đã thương lượng với chính quyền liên bang để giới hạn việc chia sẻ dữ liệu bắt buộc chỉ ở những thông tin không cho phép xác định danh tính nhân.

inglêsvietnamita
californiacalifornia
federalliên bang
governmentchính quyền
limitgiới hạn
allowcho phép
datadữ liệu
informationthông tin
notkhông
individualcá nhân

EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.

VI Ở California, các lĩnh vực tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô các cơ sở kinh doanh.

inglêsvietnamita
introng
californiacalifornia
reducinggiảm
energynăng lượng
businesseskinh doanh
andcác

EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results

VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả

inglêsvietnamita
systemhệ thống
processesquy trình
wechúng tôi
growthtăng
individualcá nhân

EN Our express service is right at your fingertip. Either individual or shop owners, we giving you the freedom to deliver and receive without waiting.

VI Việc giao nhận hàng đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết! Với GrabExpess Giao Hàng, bạn thể tự do gửi nhận hàng ngay mà không cần chờ đợi quá lâu.

inglêsvietnamita
delivergiao
tovới
youbạn

EN How do you get the converted file to you phone? It's simple, just make a photo with your mobile phone from the individual QRcode you see on our successful download page

VI Làm thế nào để chuyển file vào điện thoại di động của bạn? Thật đơn giản, chỉ cần dùng điện thoại để chụp mã QR mà bạn thấy trên trang tải xuống của chúng tôi

inglêsvietnamita
filefile
downloadtải xuống
pagetrang
ontrên
itscủa
yourbạn
ourchúng tôi

EN Individual spa room and a dining area for 8 persons

VI Phòng Spa riêng biệt phòng ăn cho 8 khách

inglêsvietnamita
spaspa
andriêng
forcho
roomphòng

EN PoA relies on the reputation of individual organizations, called Authority Masternodes (AM), to validate and produce blockchain blocks

VI PoA dựa vào danh tiếng của các tổ chức nhân, được gọi là Cơ quan chủ quyền (AM) để xác nhận sản xuất các khối trong blockchain

inglêsvietnamita
individualcá nhân
organizationstổ chức
calledgọi
blockskhối
and
thenhận

EN You’re not just reaching an individual; you’re reaching large groups of people, and they go on to have an impact on the environment.

VI Bạn không chỉ tiếp cận với một nhân, mà bạn đang tiếp cận với những nhóm nhiều người họ sẽ tiếp tục ảnh hưởng đến môi trường.

inglêsvietnamita
groupsnhóm
peoplengười
environmentmôi trường
notkhông
individualcá nhân
theynhững
havebạn

EN Code Signing Configurations can be attached to individual Lambda functions to enable the code signing feature

VI Cấu hình ký mã thể được gắn vào các hàm Lambda riêng lẻ để bật tính năng ký mã

inglêsvietnamita
lambdalambda
functionshàm
featuretính năng
beđược
tovào

EN Strengthen Identity Management:Customers can limit access to sensitive data by individual, time, and location

VI Tăng cường quản lý nhận dạng: Khách hàng thể giới hạn quyền truy cập vào dữ liệu nhạy cảm theo từng nhân, thời gian vị trí

inglêsvietnamita
limitgiới hạn
sensitivenhạy cảm
individualcá nhân
accesstruy cập
datadữ liệu
timethời gian
and
customerskhách hàng
bytheo
tovào

EN With Aurora Serverless v2 (Preview), SaaS vendors can provision Aurora database clusters for each individual customer without worrying about costs of provisioned capacity

VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), nhà cung cấp SaaS thể cung cấp các cụm cơ sở dữ liệu Aurora cho từng khách hàng mà không cần lo lắng về chi phí của dung lượng được cung cấp

inglêsvietnamita
saassaas
cancần
clusterscụm
costsphí
customerkhách hàng
provisionedcung cấp
withvới
ofcủa
forcho

EN CUC does not advise on the application of law to an individual?s or company?s specific circumstances

VI CUC không tư vấn về việc áp dụng luật cho từng trường hợp cụ thể của nhân hoặc công ty

inglêsvietnamita
individualcá nhân
companycông ty
lawluật
thetrường
orhoặc
anthể
notkhông

EN As of December 27, 2021 all send and receive systems are operational.Exchange status and more details about individual assets are listed below.

VI Kể từ December 27, 2021 tất cả hệ thống gửi nhận đi vào hoạt độngTrạng thái giao dịch những chi tiết khác về các tài sản nhân được liệt kê dưới đây.

inglêsvietnamita
sendgửi
systemshệ thống
exchangegiao dịch
morekhác
detailschi tiết
individualcá nhân
assetstài sản
belowdưới
receivenhận
and
allcác

EN We bring financial solutions to meet the individual needs and desires of each customer.

VI Chúng tôi mang đến giải pháp tài chính đáp ứng nhu cầu mong muốn riêng biệt của từng khách hàng.

inglêsvietnamita
financialtài chính
solutionsgiải pháp
needsnhu cầu
wechúng tôi
thegiải
customerkhách hàng

EN Margin trading product at YSVN are customized base on investment capacity of each individual clients to match their financial goals as well as maximize profit and minimize loss.

VI Chúng tôi luôn nỗ lực tìm hiểu năng lực đầu tư mục tiêu tài chính của khách hàng để cung cấp mức đầu tư ưu đãi nhất.

inglêsvietnamita
eachcung cấp
financialtài chính
goalsmục tiêu
clientskhách hàng
tođầu

EN We bring customized financial solutions to Vietnam market to help fulfill each individual investors’ goal.

VI Chúng tôi mang đến giải pháp tài chính đáp ứng nhu cầu mong muốn riêng biệt của từng khách hàng.

inglêsvietnamita
financialtài chính
solutionsgiải pháp
wechúng tôi
bringtừ

EN You can even block individual addresses on each application

VI Bạn thậm chí thể chặn các địa chỉ riêng lẻ trên mỗi ứng dụng

inglêsvietnamita
blockchặn
ontrên
youbạn
eachmỗi

EN We are working to further expand our market share west of the Chubu region and strengthen our earnings base in individual areas.

VI Chúng tôi đang làm việc để tăng thêm thị phần của chúng tôi ở phía tây Chubu tăng cường cơ sở thu nhập của chúng tôi trong các khu vực riêng lẻ.

inglêsvietnamita
andthị
workinglàm việc
regionkhu vực
wechúng tôi
introng

EN Unlocking the potential of place to inspire individual creativity and drive organizational performance.

VI Khai phá tiềm năng của nơi làm việc để truyền cảm hứng sáng tạo cho nhân thúc đẩy hiệu quả hoạt động của tổ chức.

inglêsvietnamita
placenơi
individualcá nhân
ofcủa

EN "Every individual has the power to take action on climate change today, and not in the distant future, whether they realize it or not. ecoligo is a solution with immediate impact.”

VI "Mọi nhân đều quyền hành động với biến đổi khí hậu ngay hôm nay, không phải trong tương lai xa, cho dù họ nhận ra hay không. ecoligo là một giải pháp tác động tức thì ”.

EN Repayments are delivered according to the payment schedule for an individual project, as can be found on our Conditions page.

VI Các khoản thanh toán được phân phối theo tiến độ thanh toán cho một dự án riêng lẻ, như thể tìm thấy trên Điều kiện trang.

inglêsvietnamita
accordingtheo
paymentthanh toán
projectdự án
ontrên
pagetrang
foundtìm

EN Together with the fitness centre, The Spa at The Revere Saigon encompasses 1,200 square metres over a two-floor expanse and features twelve private treatment rooms – three dual-bedded suites and nine for individual therapies.

VI Cùng với trung tâm thể dục thể hình, The Spa @ The Reverie Saigon diện tích 1.200 mét vuông trên hai tầng lầu với mười hai phòng trị liệu riêng biệt – ba phòng đôi chín phòng đơn.

EN We will collect personal information by lawful and fair means and where appropriate, with the knowledge or consent of the individual concerned.

VI Chúng tôi sẽ thu thập thông tin nhân bằng các biện pháp hợp pháp công bằng khi thích hợp với sự hiểu biết hoặc sự đồng ý của nhân liên quan.

inglêsvietnamita
orhoặc
wechúng tôi
informationthông tin
personalcá nhân
thekhi
withvới

Mostrando 50 de 50 traduções