EN Expenses paid for the care of a qualifying individual are eligible expenses if the primary reason for paying the expense is to assure the individual's well-being and protection
EN Expenses paid for the care of a qualifying individual are eligible expenses if the primary reason for paying the expense is to assure the individual's well-being and protection
VI Chi phí đã trả cho dịch vụ chăm sóc một cá nhân đủ điều kiện sẽ hợp lệ nếu mục đích chính của việc trả chi phí là đảm bảo sức khỏe và bảo vệ người đó
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
primary | chính |
of | của |
individuals | cá nhân |
EN You should divide the expenses between amounts that are primarily for the care of the individual and amounts that aren't primarily for the care of the individual
VI Quý vị phải phân chia chi phí nào chủ yếu dùng để chăm sóc cho cá nhân đó và chi phí nào không chủ yếu dùng để chăm sóc cho cá nhân đó
inglês | vietnamita |
---|---|
should | phải |
individual | cá nhân |
the | không |
for | cho |
EN Learn LaTeX online for free in beginner friendly lessons | learnlatex.org
VI Học LaTeX online miễn phí với các bài học đơn giản cho người bắt đầu | learnlatex.org
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
EN Lessons are available in various contents formats and through multiple language acquisition tools.
VI Các bài học có sẵn với nhiều định dạng khác nhau và linh hoạt về chuyển đổi ngôn ngữ
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
various | khác nhau |
multiple | nhiều |
and | các |
in | với |
EN To do that, we have taken around 16 of the most important things you’ll need to know, and made them into short ‘lessons’
VI Để làm được điều đó, chúng tôi đã chọn ra 16 trong số những chủ đề quan trọng nhất bạn cần phải biết để dùng LaTeX, và đưa mỗi chủ đề thành một ‘bài học’ ngắn
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
made | làm |
we | chúng tôi |
need | cần |
know | biết |
into | trong |
them | chúng |
have | bạn |
EN Through the extremely interesting stories about Barbie and her friends, children and adults can find useful and fun lessons about problems in everyday life
VI Qua những câu chuyện vô cùng thú vị của Barbie và những người bạn, trẻ em và cả người lớn đều có thể tìm thấy những bài học bổ ích và vui nhộn về những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
her | những |
children | trẻ em |
find | tìm thấy |
in | trong |
life | sống |
through | qua |
and | của |
EN Lessons are essential to help you grasp the gameplay, rules, control and play of the ball better
VI Các bài học là điều cần thiết để giúp bạn nắm bắt lối chơi, luật lệ, cách điều khiển và chơi bóng tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
play | chơi |
better | tốt hơn |
you | bạn |
and | các |
EN FIFA Soccer has integrated Kick-off in the prologue, you will have to complete basic lessons such as passing the ball to your teammates, dribbling, passing, speeding up or finishing
VI FIFA Soccer đã tích hợp chế độ Kick-off vào phần mở đầu, bạn sẽ phải hoàn thành các bài học cơ bản như cách chuyền bóng cho đồng đội, rê bóng, qua người, tăng tốc hay dứt điểm
inglês | vietnamita |
---|---|
integrated | tích hợp |
complete | hoàn thành |
basic | cơ bản |
such | các |
your | bạn |
EN Lessons learnt from conducting the National Study on Violence against Women in V...
VI BàI học kinh nghiệm trong triển khai Điều tra bạo lực đối với phụ nữ tại Việt Na...
inglês | vietnamita |
---|---|
study | học |
violence | bạo lực |
the | bài |
in | trong |
against | với |
EN Lessons are available in various contents formats and through multiple language acquisition tools.
VI Các bài học có sẵn với nhiều định dạng khác nhau và linh hoạt về chuyển đổi ngôn ngữ
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
various | khác nhau |
multiple | nhiều |
and | các |
in | với |
EN This learning is achieved through both play and structured lessons in an enjoyable and nurturing environment.
VI Chương trình học với phương pháp học mà chơi, chơi mà học được thiết kế có chủ đích để kích thích sự quan tâm và hứng thú của trẻ.
inglês | vietnamita |
---|---|
learning | học |
play | chơi |
is | được |
and | của |
EN Learn LaTeX online for free in beginner friendly lessons | learnlatex.org
VI Học LaTeX online miễn phí với các bài học đơn giản cho người bắt đầu | learnlatex.org
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
EN See how Family Wing Chun uses GetResponse online marketing tools to promote and sell their self-defense lessons to adults and children.
VI Hãy xem cách Family Wing Chun dùng các công cụ tiếp thị trực tuyến của GetResponse để quảng bá và bán các khóa học tự vệ của mình cho người lớn và trẻ em.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
sell | bán |
children | trẻ em |
and | thị |
their | họ |
EN Want to unlock hundreds of English lessons?
VI Bạn có muốn mở khóa hàng trăm bài học Tiếng Anh không?
EN Want to unlock hundreds of Spanish lessons?
VI Bạn có muốn mở khóa hàng trăm bài học Tiếng Tây Ban Nha không?
EN Want to unlock hundreds of French lessons?
VI Bạn có muốn mở khóa hàng trăm bài học Tiếng Pháp không?
EN Want to unlock hundreds of German lessons?
VI Bạn có muốn mở khóa hàng trăm bài học Tiếng Đức không?
EN Want to unlock hundreds of Italian lessons?
VI Bạn có muốn mở khóa hàng trăm bài học Tiếng Ý không?
EN Want to unlock hundreds of Portuguese lessons?
VI Bạn có muốn mở khóa hàng trăm bài học Tiếng Bồ Đào Nha không?
EN Want to unlock hundreds of Chinese lessons?
VI Bạn có muốn mở khóa hàng trăm bài học Tiếng Trung không?
EN Want to unlock hundreds of Japanese lessons?
VI Bạn có muốn mở khóa hàng trăm bài học Tiếng Nhật không?
EN Want to unlock hundreds of Polish lessons?
VI Bạn có muốn mở khóa hàng trăm bài học Tiếng Ba Lan không?
EN Want to unlock hundreds of Turkish lessons?
VI Bạn có muốn mở khóa hàng trăm bài học Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ không?
EN Want to unlock hundreds of Russian lessons?
VI Bạn có muốn mở khóa hàng trăm bài học Tiếng Nga không?
EN Want to unlock hundreds of Arabic lessons?
VI Bạn có muốn mở khóa hàng trăm bài học Tiếng Ả Rập không?
EN You can allow or deny individual IPs or IP ranges to granularly control traffic to your application server
VI Bạn có thể cho phép hoặc từ chối các địa chỉ IP riêng lẻ hoặc dải địa chỉ IP để kiểm soát chi tiết lưu lượng truy cập đến máy chủ ứng dụng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
or | hoặc |
ip | ip |
control | kiểm soát |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Ability to map DNS responses to individual domains
VI Khả năng phản hồi DNS tới các tên miền riêng lẻ
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
dns | dns |
to | các |
domains | miền |
EN California negotiated with the federal government to limit the required data sharing to only information that will not allow an individual to be identified.
VI California đã thương lượng với chính quyền liên bang để giới hạn việc chia sẻ dữ liệu bắt buộc chỉ ở những thông tin không cho phép xác định danh tính cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
federal | liên bang |
government | chính quyền |
limit | giới hạn |
allow | cho phép |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
not | không |
individual | cá nhân |
EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.
VI Ở California, các lĩnh vực có tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô và các cơ sở kinh doanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
california | california |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
businesses | kinh doanh |
and | các |
EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results
VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
processes | quy trình |
we | chúng tôi |
growth | tăng |
individual | cá nhân |
EN Our express service is right at your fingertip. Either individual or shop owners, we giving you the freedom to deliver and receive without waiting.
VI Việc giao và nhận hàng đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết! Với GrabExpess Giao Hàng, bạn có thể tự do gửi và nhận hàng ngay mà không cần chờ đợi quá lâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | giao |
to | với |
you | bạn |
EN How do you get the converted file to you phone? It's simple, just make a photo with your mobile phone from the individual QRcode you see on our successful download page
VI Làm thế nào để chuyển file vào điện thoại di động của bạn? Thật đơn giản, chỉ cần dùng điện thoại để chụp mã QR mà bạn thấy trên trang tải xuống của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
download | tải xuống |
page | trang |
on | trên |
its | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN Individual spa room and a dining area for 8 persons
VI Phòng Spa riêng biệt và phòng ăn cho 8 khách
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
and | riêng |
for | cho |
room | phòng |
EN PoA relies on the reputation of individual organizations, called Authority Masternodes (AM), to validate and produce blockchain blocks
VI PoA dựa vào danh tiếng của các tổ chức cá nhân, được gọi là Cơ quan chủ quyền (AM) để xác nhận và sản xuất các khối trong blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
individual | cá nhân |
organizations | tổ chức |
called | gọi |
blocks | khối |
and | và |
the | nhận |
EN You’re not just reaching an individual; you’re reaching large groups of people, and they go on to have an impact on the environment.
VI Bạn không chỉ tiếp cận với một cá nhân, mà bạn đang tiếp cận với những nhóm nhiều người và họ sẽ tiếp tục và có ảnh hưởng đến môi trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
groups | nhóm |
people | người |
environment | môi trường |
not | không |
individual | cá nhân |
they | những |
have | bạn |
EN Code Signing Configurations can be attached to individual Lambda functions to enable the code signing feature
VI Cấu hình ký mã có thể được gắn vào các hàm Lambda riêng lẻ để bật tính năng ký mã
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
feature | tính năng |
be | được |
to | vào |
EN Strengthen Identity Management:Customers can limit access to sensitive data by individual, time, and location
VI Tăng cường quản lý nhận dạng: Khách hàng có thể giới hạn quyền truy cập vào dữ liệu nhạy cảm theo từng cá nhân, thời gian và vị trí
inglês | vietnamita |
---|---|
limit | giới hạn |
sensitive | nhạy cảm |
individual | cá nhân |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
time | thời gian |
and | và |
customers | khách hàng |
by | theo |
to | vào |
EN With Aurora Serverless v2 (Preview), SaaS vendors can provision Aurora database clusters for each individual customer without worrying about costs of provisioned capacity
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), nhà cung cấp SaaS có thể cung cấp các cụm cơ sở dữ liệu Aurora cho từng khách hàng mà không cần lo lắng về chi phí của dung lượng được cung cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
saas | saas |
can | cần |
clusters | cụm |
costs | phí |
customer | khách hàng |
provisioned | cung cấp |
with | với |
of | của |
for | cho |
EN CUC does not advise on the application of law to an individual?s or company?s specific circumstances
VI CUC không tư vấn về việc áp dụng luật cho từng trường hợp cụ thể của cá nhân hoặc công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
individual | cá nhân |
company | công ty |
law | luật |
the | trường |
or | hoặc |
an | thể |
not | không |
EN As of December 27, 2021 all send and receive systems are operational.Exchange status and more details about individual assets are listed below.
VI Kể từ December 27, 2021 tất cả hệ thống gửi và nhận đi vào hoạt độngTrạng thái giao dịch và những chi tiết khác về các tài sản cá nhân được liệt kê dưới đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
systems | hệ thống |
exchange | giao dịch |
more | khác |
details | chi tiết |
individual | cá nhân |
assets | tài sản |
below | dưới |
receive | nhận |
and | và |
all | các |
EN We bring financial solutions to meet the individual needs and desires of each customer.
VI Chúng tôi mang đến giải pháp tài chính đáp ứng nhu cầu và mong muốn riêng biệt của từng khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
solutions | giải pháp |
needs | nhu cầu |
we | chúng tôi |
the | giải |
customer | khách hàng |
EN Margin trading product at YSVN are customized base on investment capacity of each individual clients to match their financial goals as well as maximize profit and minimize loss.
VI Chúng tôi luôn nỗ lực tìm hiểu năng lực đầu tư và mục tiêu tài chính của khách hàng để cung cấp mức đầu tư ưu đãi nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
each | cung cấp |
financial | tài chính |
goals | mục tiêu |
clients | khách hàng |
to | đầu |
EN We bring customized financial solutions to Vietnam market to help fulfill each individual investors’ goal.
VI Chúng tôi mang đến giải pháp tài chính đáp ứng nhu cầu và mong muốn riêng biệt của từng khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
solutions | giải pháp |
we | chúng tôi |
bring | từ |
EN You can even block individual addresses on each application
VI Bạn thậm chí có thể chặn các địa chỉ riêng lẻ trên mỗi ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
on | trên |
you | bạn |
each | mỗi |
EN We are working to further expand our market share west of the Chubu region and strengthen our earnings base in individual areas.
VI Chúng tôi đang làm việc để tăng thêm thị phần của chúng tôi ở phía tây Chubu và tăng cường cơ sở thu nhập của chúng tôi trong các khu vực riêng lẻ.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thị |
working | làm việc |
region | khu vực |
we | chúng tôi |
in | trong |
EN Unlocking the potential of place to inspire individual creativity and drive organizational performance.
VI Khai phá tiềm năng của nơi làm việc để truyền cảm hứng sáng tạo cho cá nhân và thúc đẩy hiệu quả hoạt động của tổ chức.
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
individual | cá nhân |
of | của |
EN "Every individual has the power to take action on climate change today, and not in the distant future, whether they realize it or not. ecoligo is a solution with immediate impact.”
VI "Mọi cá nhân đều có quyền hành động với biến đổi khí hậu ngay hôm nay, và không phải trong tương lai xa, cho dù họ có nhận ra hay không. ecoligo là một giải pháp có tác động tức thì ”.
EN Repayments are delivered according to the payment schedule for an individual project, as can be found on our Conditions page.
VI Các khoản thanh toán được phân phối theo tiến độ thanh toán cho một dự án riêng lẻ, như có thể tìm thấy trên Điều kiện trang.
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
payment | thanh toán |
project | dự án |
on | trên |
page | trang |
found | tìm |
EN Together with the fitness centre, The Spa at The Revere Saigon encompasses 1,200 square metres over a two-floor expanse and features twelve private treatment rooms – three dual-bedded suites and nine for individual therapies.
VI Cùng với trung tâm thể dục thể hình, The Spa @ The Reverie Saigon có diện tích 1.200 mét vuông trên hai tầng lầu với mười hai phòng trị liệu riêng biệt – ba phòng đôi và chín phòng đơn.
EN We will collect personal information by lawful and fair means and where appropriate, with the knowledge or consent of the individual concerned.
VI Chúng tôi sẽ thu thập thông tin cá nhân bằng các biện pháp hợp pháp và công bằng và khi thích hợp với sự hiểu biết hoặc sự đồng ý của cá nhân có liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
we | chúng tôi |
information | thông tin |
personal | cá nhân |
the | khi |
with | với |
Mostrando 50 de 50 traduções