Traduzir "income of those" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "income of those" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de income of those

inglês
vietnamita

EN Wear a mask to keep from spreading the virus to those who are vulnerable. This includes those with weak immune systems, those who are pregnant, and the unvaccinated.

VI Các loại thuốc điều trị COVID-19 đều miễn phí, được cung cấp trên diện rộng hiệu quả trong việc ngăn chặn tình trạng bệnh do COVID-19 trở nên nghiêm trọng.

inglêsvietnamita
andcác

EN Low-income families spend a higher percentage of their income on energy than other families

VI Các gia đình thu nhập thấp phải trả tỷ lệ % nguồn thu nhập của họ cho năng lượng cao hơn các gia đình khác

inglêsvietnamita
incomethu nhập
energynăng lượng
lowthấp
otherkhác
highercao hơn
oncao
ofcủa
atrả

EN Investors whose church affiliation was not recorded must declare the income tax to be paid in the course of the income tax return

VI Các nhà đầu tư liên kết với nhà thờ chưa được ghi nhận phải chỉ ra KiSt sẽ được thanh toán trong quá trình khai thuế thu nhập

inglêsvietnamita
mustphải
incomethu nhập
taxthuế
paidthanh toán
beđược
thenhận
notvới
introng
tođầu

EN We hold income tax refunds in cases where our records show that one or more income tax returns are past due

VI Chúng tôi giữ lại tiền hoàn thuế lợi tức trong trường hợp hồ sơ của chúng tôi cho thấy một hoặc nhiều khai thuế đã trễ hạn

inglêsvietnamita
introng
casestrường hợp
orhoặc
duecho
morenhiều
wechúng tôi
onecủa

EN If you need wage and income information to help prepare a past due return, complete Form 4506-T, Request for Transcript of Tax Return, and check the box on line 8. You can also contact your employer or payer of income.

VI Nếu quý vị cần thông tin về tiền lương lợi tức để trợ giúp khai thuế đã quá hạn thì điền thông tin vào Mẫu Đơn 4506-T, Yêu Cầu Bản Ghi Khai Thuế (

inglêsvietnamita
ifnếu
informationthông tin
formmẫu
requestyêu cầu
taxthuế
needcần
helpgiúp
totiền
and

EN A business deducts its bad debts, in full or in part, from gross income when figuring its taxable income

VI Doanh nghiệp khấu trừ nợ xấu toàn bộ hoặc một phần, từ lợi tức gộp khi tính lợi tức chịu thuế

inglêsvietnamita
businessdoanh nghiệp
orhoặc
partphần

EN Constructively-received income. You are generally taxed on income that is available to you, regardless of whether it is actually in your possession.

VI Lợi tức hiểu ngầm đã nhận. Nói chung quý vị bị đánh thuế trên lợi tức khả dụng, bất kể thật sự nắm giữ hay không.

inglêsvietnamita
receivednhận
it
ontrên

EN Additionally, in general, the expenses claimed may not exceed the smaller of your earned income or your spouse's earned income

VI Ngoài ra, nói chung, các chi phí được yêu cầu không được vượt quá số nhỏ hơn của thu nhập kiếm được của quý vị hoặc thu nhập kiếm được của người phối ngẫu

inglêsvietnamita
generalchung
incomethu nhập
mayđược
orhoặc

EN The Earned Income Tax Credit (EITC) helps low to moderate-income workers and families get a tax break. Claiming the credit can reduce the tax you owe and may also give you a larger refund.

VI Tín Thuế Thu Nhập Kiếm Được

inglêsvietnamita
incomethu nhập
taxthuế

EN  Income statements such as W-2s, 1099s  Documents showing taxes withheld or money paid to you  Any expenses or adjustments to your income

VI  Các báo cáo thu nhập như các mẫu W-2, 1099  Chứng từ hiển thị các khoản thuế đã khấu lưu hoặc tiền đã trả cho quý vị  Bất kỳ chi phí hoặc điều chỉnh nào đối với thu nhập của quý vị

inglêsvietnamita
incomethu nhập
paidtrả
orhoặc
asnhư
totiền

EN Advance Child Tax Credit payments are not income and will not be reported as income on your 2021 tax return

VI Các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em không phải thu nhập sẽ không cần khai thu nhập trên tờ khai thuế năm 2021 của quý vị

inglêsvietnamita
incomethu nhập
taxthuế
willphải
ontrên
notkhông

EN We are looking forward to hearing from those who have experience in home appliance repair as well as those who are interested in home appliance repair.

VI Chúng tôi rất mong nhận được phản hồi từ những người kinh nghiệm sửa chữa đồ gia dụng cũng như những người quan tâm đến lĩnh vực sửa chữa đồ gia dụng.

inglêsvietnamita
experiencekinh nghiệm
wechúng tôi
asnhư
tocũng
aređược
fromchúng

EN iOS and Android devices also offer choices that are specific to those platforms. We summarise those choices below, but please read the disclosures in detail 

VI Các thiết bị iOS Android cũng cung cấp các lựa chọn dành riêng cho các nền tảng đó. Chúng tôi tóm tắt những lựa chọn đó dưới đây, nhưng vui lòng đọc chi tiết những thông tin này 

inglêsvietnamita
iosios
androidandroid
choiceschọn
platformsnền tảng
detailchi tiết
wechúng tôi
butnhưng
offercấp
specificcác
thenày
alsocũng
readđọc

EN There are other ways to get help from Pinterest for a few standard questions relating to those rights. We have listed a number of those ways here:

VI những cách khác để yêu cầu Pinterest trả lời về vài câu hỏi tiêu chuẩn liên quan đến các quyền đó. Chúng tôi đã liệt kê một số cách dưới đây:

inglêsvietnamita
otherkhác
wayscách
fewvài
standardtiêu chuẩn
rightsquyền
wechúng tôi
getcác
thosenhững

EN Case rate for communities with median income <$40K is

VI Tỷ lệ ca mắc đối với các cộng đồng thu nhập trung bình

inglêsvietnamita
incomethu nhập

EN By staking coins, you gain the ability to vote and generate an income

VI Bằng cách đặt cược tiền, bạn thể bỏ phiếu tạo thu nhập

inglêsvietnamita
generatetạo
incomethu nhập
totiền
anthể
youbạn

EN There are financing options available to income-qualifying homeowners who are making home energy-efficiency improvements.

VI Hiện các lựa chọn hỗ trợ tài chính để cải thiện tiết kiệm năng lượng sử dụng trong nhà cho các chủ hộ đủ tiêu chuẩn về thu nhập.

inglêsvietnamita
makingcho
homecác
optionschọn

EN You may qualify for existing bill support programs based upon your income or if you have a qualifying medical condition

VI Bạn thể đủ điều kiện cho các chương trình hỗ trợ hóa đơn hiện dựa trên thu nhập của bạn hoặc nếu bạn điều kiện sức khỏe y tế nhất định

inglêsvietnamita
billhóa đơn
baseddựa trên
incomethu nhập
ifnếu
yourcủa bạn
programschương trình
youbạn
orhoặc
forcho

EN Helping Low-Income Families Save Big

VI Giúp Các Gia Đình Thu Nhập Thấp Tiết Kiệm Nhiều Năng Lượng

inglêsvietnamita
helpinggiúp
savetiết kiệm
lowthấp

EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers

VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập

inglêsvietnamita
energynăng lượng
providersnhà cung cấp
costphí
manynhiều
programschương trình
customerskhách hàng
offercấp
helpgiúp
asnhư
totiền
thatliệu

EN Trading and exchanging resources also help you earn a decent income.

VI Việc buôn bán trao đổi tài nguyên cũng giúp bạn kiếm được một nguồn thu nhập khá ổn.

inglêsvietnamita
alsocũng
helpgiúp
incomethu nhập
youbạn
resourcestài nguyên

EN LSA serves low-income people by providing civil legal aid and by promoting collaboration to find solutions to problems of poverty.

VI LSA phục vụ người thu nhập thấp bằng việc cung cấp viện trợ pháp lý dân sự thúc đẩy hợp tác để tìm giải pháp cho các vấn đề về nghèo đói.

inglêsvietnamita
providingcung cấp
solutionsgiải pháp
lowthấp
findtìm
peoplengười
tocho
andcác

EN Each office has lawyers licensed to practice in Alabama and other staff who know how to help low-income people resolve their legal problems.

VI Mỗi văn phòng luật sư được cấp phép để thực hành tại Alabama nhân viên khác, những người biết làm thế nào để giúp người dân thu nhập thấp giải quyết vấn đề pháp lý của họ.

inglêsvietnamita
otherkhác
staffnhân viên
knowbiết
legalluật
lowthấp
has
helpgiúp
officevăn phòng
peoplengười
hownhững
inglêsvietnamita
securityan ninh
incomethu nhập

EN Legal services programs have been in Alabama since the 1970s and have served financially-eligible, low-income Alabamians

VI Các chương trình dịch vụ pháp lý đã được ở Alabama kể từ thập niên 1970 đã phục vụ tài chính đủ điều kiện, thu nhập thấp Alabamians

inglêsvietnamita
lowthấp
programschương trình
andcác
haveđược

EN Is Legal Services Alabama the only organzation working on behalf of low income residents?

VI Dịch vụ pháp lý Alabama chỉ hữu cơ làm việc thay mặt cho các cư dân thu nhập thấp?

inglêsvietnamita
lowthấp
incomethu nhập
residentscư dân
is
workinglàm việc

EN The U.S. Department of Health and Human Services establishes the income amounts used to determine eligibility. These guidelines usually change at the beginning of each year.

VI Bộ y tế dịch vụ nhân sự Hoa Kỳ thiết lập số tiền thu nhập được sử dụng để xác định tính đủ điều kiện. Những nguyên tắc này thường thay đổi vào đầu mỗi năm.

inglêsvietnamita
incomethu nhập
usedsử dụng
yearnăm
changethay đổi
eachmỗi
and
thesenày

EN Most importantly, volunteers will provide an invaluable service to low-income communities. 

VI Quan trọng nhất, tình nguyện viên sẽ cung cấp một dịch vụ vô ích cho cộng đồng thu nhập thấp. 

inglêsvietnamita
providecung cấp

EN Determine the eligibility of our clients by calculating income, learning about assets, and inquiring about factors that make clients eligible for legal services

VI Xác định tính đủ điều kiện của khách hàng bằng tính toán thu nhập, tìm hiểu về tài sản, tìm hiểu về các yếu tố làm cho khách hàng đủ tiêu chuẩn dịch vụ pháp lý

inglêsvietnamita
incomethu nhập
assetstài sản
clientskhách hàng

EN Enthusiasm about assisting low income Alabamians

VI Nhiệt tình hỗ trợ thu nhập thấp Alabamians

inglêsvietnamita
lowthấp
incomethu nhập

EN Grab was able to help cushion some of that economic shock by creating income opportunities for people.

VI Grab đã góp phần giảm nhẹ thiệt hại kinh tế bằng cách tạo ra nhiều cơ hội cải thiện thu nhập cho mọi người.

inglêsvietnamita
incomethu nhập
peoplengười
creatingtạo

EN Grab would like to ensure that everyone, regardless of ability and social standing, is able to generate income opportunities through our platform.

VI Grab muốn đảm bảo rằng tất cả mọi người, bất kể khả năng địa vị xã hội, đều cơ hội tạo ra thu nhập thông qua nền tảng của chúng tôi.

inglêsvietnamita
likemuốn
abilitykhả năng
generatetạo
incomethu nhập
platformnền tảng
ofcủa
everyonengười
throughqua
ourchúng tôi

EN A simple and flexible way to boost your income

VI Dễ dàng nhanh chóng tăng thêm nhu nhập

inglêsvietnamita
simpledễ dàng
boosttăng
tothêm

EN The ecoligo contract instead counts as operational expense, thereby reducing your taxable income and providing further tax benefits than a loan.

VI Thay vào đó, hợp đồng ecoligo được tính chi phí hoạt động, do đó làm giảm thu nhập chịu thuế của bạn mang lại nhiều lợi ích về thuế hơn một khoản vay.

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
contracthợp đồng
reducinggiảm
incomethu nhập
benefitslợi ích
loankhoản vay
yourbạn
furtherhơn
and

EN Should you choose to be exempt from tax on investments on ecoligo invest, you are responsible for the correct taxation of the investment income.

VI Nếu bạn chọn được miễn thuế đối với các khoản đầu tư vào ecoligo đầu tư, bạn phải chịu trách nhiệm về việc đánh thuế chính xác thu nhập đầu tư.

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
responsiblechịu trách nhiệm
correctchính xác
incomethu nhập
taxthuế
choosechọn
tođầu

EN You can submit a non-assessment certificate at any time, only if your total income does not exceed the statutory basic tax-free amount.

VI Bạn thể nộp chứng chỉ không đánh giá bất cứ lúc nào, chỉ khi tổng thu nhập của bạn không vượt quá số tiền miễn thuế cơ bản theo luật định.

inglêsvietnamita
incomethu nhập
basiccơ bản
notkhông
yourbạn
anycủa

EN In principle, only natural persons are queried as potential creditors of investment income.

VI Về nguyên tắc, chỉ các thể nhân được yêu cầu chủ nợ tiềm năng của thu nhập đầu tư.

inglêsvietnamita
incomethu nhập
aređược
ofcủa

EN I was a student who studied web programming generation 2012 and currently, I am working in a private company with acceptable income to support my family

VI Thuộc lứa sinh viên học về lập trình web năm 2012, em hiện đang làm việc tại một công ty tư nhân với mức lương khá ổn đủ để hỗ trợ cho gia đình

inglêsvietnamita
webweb
programminglập trình
andvới
companycông ty
familygia đình
workinglàm

EN By staking coins, you gain the ability to vote and generate an income

VI Bằng cách đặt cược tiền, bạn thể bỏ phiếu tạo thu nhập

inglêsvietnamita
generatetạo
incomethu nhập
totiền
anthể
youbạn

EN The credit is figured like the Economic Impact Payment, except that the credit eligibility and the credit amount are based on the 2020 tax year information, including income.

VI Khoản tín thuế được tính giống như Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế, ngoại trừ việc đủ điều kiện tín thuế số tiền tín thuế dựa trên thông tin về niên thuế 2020, bao gồm cả lợi tức.

inglêsvietnamita
paymentthanh toán
baseddựa trên
ontrên
informationthông tin
includingbao gồm

EN Customers who are low-income drivers and often travel by car: refer to Accident Insurance, Two-wheel Insurance.

VI Giấy chứng nhận bảo hiểm.

inglêsvietnamita
insurancebảo hiểm

EN 2Monthly income from 3 million VND and above

VI 2Thu nhập từ 3 triệu đồng/tháng

inglêsvietnamita
monthlytháng
milliontriệu

EN Thanks to the merchant, income doubled

VI Cũng nhờ duyên buôn bán, thu nhập tăng lên gấp đôi

inglêsvietnamita
incomethu nhập
tocũng

EN Bank loans are not possible because of low income

VI Vay ngân hàng thì không được thu nhập thấp

inglêsvietnamita
bankngân hàng
notkhông
lowthấp
incomethu nhập
aređược

EN You don't ask questions about income; you don't talk about religion, politics, or sex

VI Không đặt những câu hỏi về tiền lương; không bàn luận về tôn giáo, chính trị, tình dục

inglêsvietnamita
younhững
orkhông

EN The same rule applies to a right to claim tax credits such as the Earned Income Credit.

VI Quy tắc tương tự cũng được áp dụng cho quyền yêu cầu tín thuế như Tín Chỉ Lợi Tức do Lao Động (

inglêsvietnamita
rulequy tắc

EN If any of the income listed is incorrect, you may do the following:

VI Nếu bất cứ lợi tức nào nêu chưa đúng thì quý vị thể làm những điều sau đây:

inglêsvietnamita
ifnếu
is
followingsau
dolàm

EN Contact the payer (source) of the income to request a corrected Form W-2 or 1099.

VI Liên lạc với người trả (nguồn trả) lợi tức để yêu cầu Mẫu Đơn chỉnh sửa W-2 hoặc 1099.

inglêsvietnamita
sourcenguồn
requestyêu cầu
formmẫu
orhoặc
tovới

EN Self-employed individuals may claim comparable credits on the Form 1040, U.S. Individual Income Tax Return

VI Các cá nhân tự kinh doanh thể yêu cầu các khoản tín thuế tương đương trên Mẫu 1040, Tờ Khai Thuế Thu Nhập Cá Nhân Hoa Kỳ (tiếng Anh)

inglêsvietnamita
formmẫu
incomethu nhập
taxthuế
ontrên
theanh
individualscá nhân

EN For a discussion of what constitutes a valid debt, refer to Publication 550, Investment Income and Expenses and Publication 535, Business Expenses

VI Để thảo luận về những yếu tố cấu thành một khoản nợ hợp lệ, xin tham khảo Ấn Phẩm 550, Lợi Tức Phí Tổn Đầu Tư (Tiếng Anh) Ấn Phẩm 535, Chi Phí Kinh Doanh (Tiếng Anh)

inglêsvietnamita
businesskinh doanh

Mostrando 50 de 50 traduções