EN Wear a mask to keep from spreading the virus to those who are vulnerable. This includes those with weak immune systems, those who are pregnant, and the unvaccinated.
"income of those" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
income | bạn các có hoặc là thu nhập đã được |
those | bạn cho chúng tôi cung cấp các có có thể cần của dịch hoặc họ khi khác không liệu là làm một người như nhận những này phải qua rất sử dụng trang trong trên tôi từ và vì với điều đã được để |
EN Wear a mask to keep from spreading the virus to those who are vulnerable. This includes those with weak immune systems, those who are pregnant, and the unvaccinated.
VI Các loại thuốc điều trị COVID-19 đều miễn phí, được cung cấp trên diện rộng và hiệu quả trong việc ngăn chặn tình trạng bệnh do COVID-19 trở nên nghiêm trọng.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Low-income families spend a higher percentage of their income on energy than other families
VI Các gia đình có thu nhập thấp phải trả tỷ lệ % nguồn thu nhập của họ cho năng lượng cao hơn các gia đình khác
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
energy | năng lượng |
low | thấp |
other | khác |
higher | cao hơn |
on | cao |
of | của |
a | trả |
EN Investors whose church affiliation was not recorded must declare the income tax to be paid in the course of the income tax return
VI Các nhà đầu tư có liên kết với nhà thờ chưa được ghi nhận phải chỉ ra KiSt sẽ được thanh toán trong quá trình khai thuế thu nhập
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
income | thu nhập |
tax | thuế |
paid | thanh toán |
be | được |
the | nhận |
not | với |
in | trong |
to | đầu |
EN We hold income tax refunds in cases where our records show that one or more income tax returns are past due
VI Chúng tôi giữ lại tiền hoàn thuế lợi tức trong trường hợp hồ sơ của chúng tôi cho thấy có một hoặc nhiều khai thuế đã trễ hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
or | hoặc |
due | cho |
more | nhiều |
we | chúng tôi |
one | của |
EN If you need wage and income information to help prepare a past due return, complete Form 4506-T, Request for Transcript of Tax Return, and check the box on line 8. You can also contact your employer or payer of income.
VI Nếu quý vị cần thông tin về tiền lương và lợi tức để trợ giúp khai thuế đã quá hạn thì điền thông tin vào Mẫu Đơn 4506-T, Yêu Cầu Bản Ghi Khai Thuế (
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
information | thông tin |
form | mẫu |
request | yêu cầu |
tax | thuế |
need | cần |
help | giúp |
to | tiền |
and | và |
EN A business deducts its bad debts, in full or in part, from gross income when figuring its taxable income
VI Doanh nghiệp khấu trừ nợ xấu toàn bộ hoặc một phần, từ lợi tức gộp khi tính lợi tức chịu thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
or | hoặc |
part | phần |
EN Constructively-received income. You are generally taxed on income that is available to you, regardless of whether it is actually in your possession.
VI Lợi tức hiểu ngầm là đã nhận. Nói chung quý vị bị đánh thuế trên lợi tức khả dụng, bất kể có thật sự nắm giữ hay không.
inglês | vietnamita |
---|---|
received | nhận |
it | nó |
on | trên |
EN Additionally, in general, the expenses claimed may not exceed the smaller of your earned income or your spouse's earned income
VI Ngoài ra, nói chung, các chi phí được yêu cầu không được vượt quá số nhỏ hơn của thu nhập kiếm được của quý vị hoặc thu nhập kiếm được của người phối ngẫu
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
income | thu nhập |
may | được |
or | hoặc |
EN The Earned Income Tax Credit (EITC) helps low to moderate-income workers and families get a tax break. Claiming the credit can reduce the tax you owe and may also give you a larger refund.
VI Tín Thuế Thu Nhập Kiếm Được
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
tax | thuế |
EN Income statements such as W-2s, 1099s Documents showing taxes withheld or money paid to you Any expenses or adjustments to your income
VI Các báo cáo thu nhập như các mẫu W-2, 1099 Chứng từ hiển thị các khoản thuế đã khấu lưu hoặc tiền đã trả cho quý vị Bất kỳ chi phí hoặc điều chỉnh nào đối với thu nhập của quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
paid | trả |
or | hoặc |
as | như |
to | tiền |
EN Advance Child Tax Credit payments are not income and will not be reported as income on your 2021 tax return
VI Các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em không phải là thu nhập và sẽ không cần khai là thu nhập trên tờ khai thuế năm 2021 của quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
tax | thuế |
will | phải |
on | trên |
not | không |
EN We are looking forward to hearing from those who have experience in home appliance repair as well as those who are interested in home appliance repair.
VI Chúng tôi rất mong nhận được phản hồi từ những người có kinh nghiệm sửa chữa đồ gia dụng cũng như những người quan tâm đến lĩnh vực sửa chữa đồ gia dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
we | chúng tôi |
as | như |
to | cũng |
are | được |
from | chúng |
EN iOS and Android devices also offer choices that are specific to those platforms. We summarise those choices below, but please read the disclosures in detail
VI Các thiết bị iOS và Android cũng cung cấp các lựa chọn dành riêng cho các nền tảng đó. Chúng tôi tóm tắt những lựa chọn đó dưới đây, nhưng vui lòng đọc chi tiết những thông tin này
inglês | vietnamita |
---|---|
ios | ios |
android | android |
choices | chọn |
platforms | nền tảng |
detail | chi tiết |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
offer | cấp |
specific | các |
the | này |
also | cũng |
read | đọc |
EN There are other ways to get help from Pinterest for a few standard questions relating to those rights. We have listed a number of those ways here:
VI Có những cách khác để yêu cầu Pinterest trả lời về vài câu hỏi tiêu chuẩn liên quan đến các quyền đó. Chúng tôi đã liệt kê một số cách dưới đây:
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
ways | cách |
few | vài |
standard | tiêu chuẩn |
rights | quyền |
we | chúng tôi |
get | các |
those | những |
EN Case rate for communities with median income <$40K is
VI Tỷ lệ ca mắc đối với các cộng đồng có thu nhập trung bình
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
EN By staking coins, you gain the ability to vote and generate an income
VI Bằng cách đặt cược tiền, bạn có thể bỏ phiếu và tạo thu nhập
inglês | vietnamita |
---|---|
generate | tạo |
income | thu nhập |
to | tiền |
an | thể |
you | bạn |
EN There are financing options available to income-qualifying homeowners who are making home energy-efficiency improvements.
VI Hiện có các lựa chọn hỗ trợ tài chính để cải thiện tiết kiệm năng lượng sử dụng trong nhà cho các chủ hộ đủ tiêu chuẩn về thu nhập.
inglês | vietnamita |
---|---|
making | cho |
home | các |
options | chọn |
EN You may qualify for existing bill support programs based upon your income or if you have a qualifying medical condition
VI Bạn có thể đủ điều kiện cho các chương trình hỗ trợ hóa đơn hiện có dựa trên thu nhập của bạn hoặc nếu bạn có điều kiện sức khỏe y tế nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
bill | hóa đơn |
based | dựa trên |
income | thu nhập |
if | nếu |
your | của bạn |
programs | chương trình |
you | bạn |
or | hoặc |
for | cho |
EN Helping Low-Income Families Save Big
VI Giúp Các Gia Đình Có Thu Nhập Thấp Tiết Kiệm Nhiều Năng Lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
save | tiết kiệm |
low | thấp |
EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers
VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
cost | phí |
many | nhiều |
programs | chương trình |
customers | khách hàng |
offer | cấp |
help | giúp |
as | như |
to | tiền |
that | liệu |
EN Trading and exchanging resources also help you earn a decent income.
VI Việc buôn bán và trao đổi tài nguyên cũng giúp bạn kiếm được một nguồn thu nhập khá ổn.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
help | giúp |
income | thu nhập |
you | bạn |
resources | tài nguyên |
EN LSA serves low-income people by providing civil legal aid and by promoting collaboration to find solutions to problems of poverty.
VI LSA phục vụ người có thu nhập thấp bằng việc cung cấp viện trợ pháp lý dân sự và thúc đẩy hợp tác để tìm giải pháp cho các vấn đề về nghèo đói.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
solutions | giải pháp |
low | thấp |
find | tìm |
people | người |
to | cho |
and | các |
EN Each office has lawyers licensed to practice in Alabama and other staff who know how to help low-income people resolve their legal problems.
VI Mỗi văn phòng có luật sư được cấp phép để thực hành tại Alabama và nhân viên khác, những người biết làm thế nào để giúp người dân có thu nhập thấp giải quyết vấn đề pháp lý của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
staff | nhân viên |
know | biết |
legal | luật |
low | thấp |
has | là |
help | giúp |
office | văn phòng |
people | người |
how | những |
EN Supplemental Security Income (SSI)
VI Thu nhập an ninh bổ sung (SSI)
inglês | vietnamita |
---|---|
security | an ninh |
income | thu nhập |
EN Legal services programs have been in Alabama since the 1970s and have served financially-eligible, low-income Alabamians
VI Các chương trình dịch vụ pháp lý đã được ở Alabama kể từ thập niên 1970 và đã phục vụ tài chính đủ điều kiện, có thu nhập thấp Alabamians
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
programs | chương trình |
and | các |
have | được |
EN Is Legal Services Alabama the only organzation working on behalf of low income residents?
VI Dịch vụ pháp lý Alabama chỉ hữu cơ làm việc thay mặt cho các cư dân có thu nhập thấp?
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
income | thu nhập |
residents | cư dân |
is | là |
working | làm việc |
EN The U.S. Department of Health and Human Services establishes the income amounts used to determine eligibility. These guidelines usually change at the beginning of each year.
VI Bộ y tế và dịch vụ nhân sự Hoa Kỳ thiết lập số tiền thu nhập được sử dụng để xác định tính đủ điều kiện. Những nguyên tắc này thường thay đổi vào đầu mỗi năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
used | sử dụng |
year | năm |
change | thay đổi |
each | mỗi |
and | và |
these | này |
EN Most importantly, volunteers will provide an invaluable service to low-income communities.
VI Quan trọng nhất, tình nguyện viên sẽ cung cấp một dịch vụ vô ích cho cộng đồng có thu nhập thấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
EN Determine the eligibility of our clients by calculating income, learning about assets, and inquiring about factors that make clients eligible for legal services
VI Xác định tính đủ điều kiện của khách hàng bằng tính toán thu nhập, tìm hiểu về tài sản, và tìm hiểu về các yếu tố làm cho khách hàng đủ tiêu chuẩn dịch vụ pháp lý
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
assets | tài sản |
clients | khách hàng |
EN Enthusiasm about assisting low income Alabamians
VI Nhiệt tình hỗ trợ thu nhập thấp Alabamians
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
income | thu nhập |
EN Grab was able to help cushion some of that economic shock by creating income opportunities for people.
VI Grab đã góp phần giảm nhẹ thiệt hại kinh tế bằng cách tạo ra nhiều cơ hội cải thiện thu nhập cho mọi người.
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
people | người |
creating | tạo |
EN Grab would like to ensure that everyone, regardless of ability and social standing, is able to generate income opportunities through our platform.
VI Grab muốn đảm bảo rằng tất cả mọi người, bất kể khả năng và địa vị xã hội, đều có cơ hội tạo ra thu nhập thông qua nền tảng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
like | muốn |
ability | khả năng |
generate | tạo |
income | thu nhập |
platform | nền tảng |
of | của |
everyone | người |
through | qua |
our | chúng tôi |
EN A simple and flexible way to boost your income
VI Dễ dàng và nhanh chóng tăng thêm nhu nhập
inglês | vietnamita |
---|---|
simple | dễ dàng |
boost | tăng |
to | thêm |
EN The ecoligo contract instead counts as operational expense, thereby reducing your taxable income and providing further tax benefits than a loan.
VI Thay vào đó, hợp đồng ecoligo được tính là chi phí hoạt động, do đó làm giảm thu nhập chịu thuế của bạn và mang lại nhiều lợi ích về thuế hơn là một khoản vay.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
contract | hợp đồng |
reducing | giảm |
income | thu nhập |
benefits | lợi ích |
loan | khoản vay |
your | bạn |
further | hơn |
and | và |
EN Should you choose to be exempt from tax on investments on ecoligo invest, you are responsible for the correct taxation of the investment income.
VI Nếu bạn chọn được miễn thuế đối với các khoản đầu tư vào ecoligo đầu tư, bạn phải chịu trách nhiệm về việc đánh thuế chính xác thu nhập đầu tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
responsible | chịu trách nhiệm |
correct | chính xác |
income | thu nhập |
tax | thuế |
choose | chọn |
to | đầu |
EN You can submit a non-assessment certificate at any time, only if your total income does not exceed the statutory basic tax-free amount.
VI Bạn có thể nộp chứng chỉ không đánh giá bất cứ lúc nào, chỉ khi tổng thu nhập của bạn không vượt quá số tiền miễn thuế cơ bản theo luật định.
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
basic | cơ bản |
not | không |
your | bạn |
any | của |
EN In principle, only natural persons are queried as potential creditors of investment income.
VI Về nguyên tắc, chỉ các thể nhân được yêu cầu là chủ nợ tiềm năng của thu nhập đầu tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
are | được |
of | của |
EN I was a student who studied web programming generation 2012 and currently, I am working in a private company with acceptable income to support my family
VI Thuộc lứa sinh viên học về lập trình web năm 2012, em hiện đang làm việc tại một công ty tư nhân với mức lương khá ổn đủ để hỗ trợ cho gia đình
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
programming | lập trình |
and | với |
company | công ty |
family | gia đình |
working | làm |
EN By staking coins, you gain the ability to vote and generate an income
VI Bằng cách đặt cược tiền, bạn có thể bỏ phiếu và tạo thu nhập
inglês | vietnamita |
---|---|
generate | tạo |
income | thu nhập |
to | tiền |
an | thể |
you | bạn |
EN The credit is figured like the Economic Impact Payment, except that the credit eligibility and the credit amount are based on the 2020 tax year information, including income.
VI Khoản tín thuế được tính giống như Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế, ngoại trừ việc đủ điều kiện tín thuế và số tiền tín thuế dựa trên thông tin về niên thuế 2020, bao gồm cả lợi tức.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
based | dựa trên |
on | trên |
information | thông tin |
including | bao gồm |
EN Customers who are low-income drivers and often travel by car: refer to Accident Insurance, Two-wheel Insurance.
VI Giấy chứng nhận bảo hiểm.
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
EN 2Monthly income from 3 million VND and above
VI 2Thu nhập từ 3 triệu đồng/tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
monthly | tháng |
million | triệu |
EN Thanks to the merchant, income doubled
VI Cũng nhờ duyên buôn bán, thu nhập tăng lên gấp đôi
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
to | cũng |
EN Bank loans are not possible because of low income
VI Vay ngân hàng thì không được vì thu nhập thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
not | không |
low | thấp |
income | thu nhập |
are | được |
EN You don't ask questions about income; you don't talk about religion, politics, or sex
VI Không đặt những câu hỏi về tiền lương; không bàn luận về tôn giáo, chính trị, tình dục
inglês | vietnamita |
---|---|
you | những |
or | không |
EN The same rule applies to a right to claim tax credits such as the Earned Income Credit.
VI Quy tắc tương tự cũng được áp dụng cho quyền yêu cầu tín thuế như Tín Chỉ Lợi Tức do Lao Động (
inglês | vietnamita |
---|---|
rule | quy tắc |
EN If any of the income listed is incorrect, you may do the following:
VI Nếu có bất cứ lợi tức nào nêu chưa đúng thì quý vị có thể làm những điều sau đây:
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
is | là |
following | sau |
do | làm |
EN Contact the payer (source) of the income to request a corrected Form W-2 or 1099.
VI Liên lạc với người trả (nguồn trả) lợi tức để yêu cầu Mẫu Đơn chỉnh sửa W-2 hoặc 1099.
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
request | yêu cầu |
form | mẫu |
or | hoặc |
to | với |
EN Self-employed individuals may claim comparable credits on the Form 1040, U.S. Individual Income Tax Return
VI Các cá nhân tự kinh doanh có thể yêu cầu các khoản tín thuế tương đương trên Mẫu 1040, Tờ Khai Thuế Thu Nhập Cá Nhân Hoa Kỳ (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
income | thu nhập |
tax | thuế |
on | trên |
the | anh |
individuals | cá nhân |
EN For a discussion of what constitutes a valid debt, refer to Publication 550, Investment Income and Expenses and Publication 535, Business Expenses
VI Để thảo luận về những yếu tố cấu thành một khoản nợ hợp lệ, xin tham khảo Ấn Phẩm 550, Lợi Tức và Phí Tổn Đầu Tư (Tiếng Anh) và Ấn Phẩm 535, Chi Phí Kinh Doanh (Tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
Mostrando 50 de 50 traduções