EN Low-income families spend a higher percentage of their income on energy than other families
EN Low-income families spend a higher percentage of their income on energy than other families
VI Các gia đình có thu nhập thấp phải trả tỷ lệ % nguồn thu nhập của họ cho năng lượng cao hơn các gia đình khác
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
energy | năng lượng |
low | thấp |
other | khác |
higher | cao hơn |
on | cao |
of | của |
a | trả |
EN Investors whose church affiliation was not recorded must declare the income tax to be paid in the course of the income tax return
VI Các nhà đầu tư có liên kết với nhà thờ chưa được ghi nhận phải chỉ ra KiSt sẽ được thanh toán trong quá trình khai thuế thu nhập
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
income | thu nhập |
tax | thuế |
paid | thanh toán |
be | được |
the | nhận |
not | với |
in | trong |
to | đầu |
EN We hold income tax refunds in cases where our records show that one or more income tax returns are past due
VI Chúng tôi giữ lại tiền hoàn thuế lợi tức trong trường hợp hồ sơ của chúng tôi cho thấy có một hoặc nhiều khai thuế đã trễ hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
or | hoặc |
due | cho |
more | nhiều |
we | chúng tôi |
one | của |
EN If you need wage and income information to help prepare a past due return, complete Form 4506-T, Request for Transcript of Tax Return, and check the box on line 8. You can also contact your employer or payer of income.
VI Nếu quý vị cần thông tin về tiền lương và lợi tức để trợ giúp khai thuế đã quá hạn thì điền thông tin vào Mẫu Đơn 4506-T, Yêu Cầu Bản Ghi Khai Thuế (
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
information | thông tin |
form | mẫu |
request | yêu cầu |
tax | thuế |
need | cần |
help | giúp |
to | tiền |
and | và |
EN A business deducts its bad debts, in full or in part, from gross income when figuring its taxable income
VI Doanh nghiệp khấu trừ nợ xấu toàn bộ hoặc một phần, từ lợi tức gộp khi tính lợi tức chịu thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
or | hoặc |
part | phần |
EN Constructively-received income. You are generally taxed on income that is available to you, regardless of whether it is actually in your possession.
VI Lợi tức hiểu ngầm là đã nhận. Nói chung quý vị bị đánh thuế trên lợi tức khả dụng, bất kể có thật sự nắm giữ hay không.
inglês | vietnamita |
---|---|
received | nhận |
it | nó |
on | trên |
EN Additionally, in general, the expenses claimed may not exceed the smaller of your earned income or your spouse's earned income
VI Ngoài ra, nói chung, các chi phí được yêu cầu không được vượt quá số nhỏ hơn của thu nhập kiếm được của quý vị hoặc thu nhập kiếm được của người phối ngẫu
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
income | thu nhập |
may | được |
or | hoặc |
EN The Earned Income Tax Credit (EITC) helps low to moderate-income workers and families get a tax break. Claiming the credit can reduce the tax you owe and may also give you a larger refund.
VI Tín Thuế Thu Nhập Kiếm Được
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
tax | thuế |
EN Income statements such as W-2s, 1099s Documents showing taxes withheld or money paid to you Any expenses or adjustments to your income
VI Các báo cáo thu nhập như các mẫu W-2, 1099 Chứng từ hiển thị các khoản thuế đã khấu lưu hoặc tiền đã trả cho quý vị Bất kỳ chi phí hoặc điều chỉnh nào đối với thu nhập của quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
paid | trả |
or | hoặc |
as | như |
to | tiền |
EN Advance Child Tax Credit payments are not income and will not be reported as income on your 2021 tax return
VI Các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em không phải là thu nhập và sẽ không cần khai là thu nhập trên tờ khai thuế năm 2021 của quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
tax | thuế |
will | phải |
on | trên |
not | không |
EN MNC Bank is focused on consumer, wholesale and small to medium enterprises in Indonesia
VI Ngân hàng MNC tập trung vào các phân khúc khách hàng cá nhân, bán buôn và doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Indonesia
inglês | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
focused | tập trung |
enterprises | doanh nghiệp |
small | nhỏ |
and | và |
to | vào |
EN Quality settings: Best quality (lossless compression) Pretty good Good Medium Best compression
VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất (nén không mất dữ liệu) Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
settings | cài đặt |
compression | nén |
best | tốt |
EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’
VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
high | cao |
low | thấp |
each | mỗi |
EN Business transactions(franchised contracts)Medium to long termRelationship maintenance
VI Giao dịch kinh doanh(Hợp đồng Nhượng quyền kinh doanh)Trung dài hạnDuy trì mối quan hệ
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
transactions | giao dịch |
long | dài |
to | dịch |
EN Right now we offer 728x90 leaderboards, 300x250 medium rectangles and 160x600 wide skyscraper on our pages
VI Hiện chúng tôi cung cấp quảng cáo bảng (leaderboard) với kích cỡ 728x90, chữ nhật trung bình (medium rectangle) với kích cỡ 300x250 và cột dọc rộng (wide skyscraper) 160x600 trên các trang của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
pages | trang |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
and | của |
EN Quality settings: Best quality Pretty good Good Medium Best compression
VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
settings | cài đặt |
compression | nén |
best | tốt |
EN iPromote provides digital advertising solutions to 40,000 small and medium-sized businesses (SMBs)
VI iPromote cung cấp các giải pháp quảng cáo kỹ thuật số cho 40.000 doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMB)
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
advertising | quảng cáo |
businesses | doanh nghiệp |
small | nhỏ |
solutions | giải pháp |
to | cho |
and | các |
EN Right now we offer 728x90 leaderboards, 300x250 medium rectangles and 160x600 wide skyscraper on our pages.
VI Hiện chúng tôi cung cấp quảng cáo bảng (leaderboard) với kích cỡ 728x90, chữ nhật trung bình (medium rectangle) với kích cỡ 300x250 và cột dọc rộng (wide skyscraper) 160x600 trên các trang của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
pages | trang |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
and | của |
EN HPE Proliant Server Gen10 ? Solution for Small and Medium Enterprises
VI HPE Proliant Server Gen10 ? Giải pháp cho Doanh nghiệp vừa và nhỏ
inglês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
enterprises | doanh nghiệp |
for | cho |
small | nhỏ |
EN HPE Proliant Server Gen10 - Right IT Solution for small and medium enterprises
VI HPE Proliant Server Gen10 - Giải quyết trọn vẹn bài toàn IT của các Doanh nghiệp vừa và nhỏ
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprises | doanh nghiệp |
small | nhỏ |
EN The movements are well-handled and optimized so that the game can work on medium devices.
VI Các chuyển động được xử lý tốt và tối ưu hóa, vì thế, trò chơi có thể hoạt động trên các thiết bị có cấu hình trung bình.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
optimized | tối ưu hóa |
on | trên |
game | chơi |
EN Postef provides power supply systems for medium and large [...]
VI Dòng sản phẩm ắc quy GEL được thiết kế [...]
EN Business transactions(franchised contracts)Medium to long termRelationship maintenance
VI Giao dịch kinh doanh(Hợp đồng Nhượng quyền kinh doanh)Trung dài hạnDuy trì mối quan hệ
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
transactions | giao dịch |
long | dài |
to | dịch |
EN For small and medium businesses that need more than the basic security and peformance features.
VI Dành cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ cần hỗ trợ khách hàng và bổ sung tính năng bảo mật và hiệu suất
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
security | bảo mật |
features | tính năng |
small | nhỏ |
businesses | doanh nghiệp |
and | các |
EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’
VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
high | cao |
low | thấp |
each | mỗi |
EN For medium size developers ready to accelerate their app growth
VI Dành cho nhà phát triển có quy mô trung bình và mong muốn đẩy mạnh tốc độ tăng trưởng của ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
developers | nhà phát triển |
their | của |
growth | tăng |
EN Medium-voltage power distribution
VI Phân phối điện trung thế
inglês | vietnamita |
---|---|
power | điện |
EN Our comprehensive portfolio for medium-voltage power distribution enables a more economical and responsible use of electrical power through the application of smart grids
VI Danh mục sản phẩm toàn diện của chúng tôi trong lĩnh vực phân phối điện trung thế cho phép sử dụng năng lượng điện tiết kiệm và có trách nhiệm hơn thông qua ứng dụng lưới điện thông minh
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
enables | cho phép |
smart | thông minh |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
through | thông qua |
EN This integrated approach to medium-voltage power distribution is at the heart of energy-efficient infrastructure, buildings and industrial applications
VI Cách tiếp cận tích hợp này đối với phân phối điện trung thế là trọng tâm của cơ sở hạ tầng, các tòa nhà và ứng dụng công nghiệp tiết kiệm năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
integrated | tích hợp |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
industrial | công nghiệp |
approach | tiếp cận |
this | này |
EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
these | này |
EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
these | này |
EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
these | này |
EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
these | này |
EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
these | này |
EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
these | này |
EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
these | này |
EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
these | này |
EN It’s usually the cheapest option, and a great solution if you’ll be working on a smaller or medium scale website
VI Nhiều nhà cung cấp cho thuê hosting này với giá rất rẻ, và được nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
option | chọn |
the | này |
be | được |
and | với |
EN When cases are on the rise, and in medium and high community levels
VI Khi các ca bệnh gia tăng và ở các mức nguy cơ theo cộng đồng trung bình và cao
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
high | cao |
EN Optimized for small and medium businesses
VI Tối ưu cho doanh nghiệp vừa và nhỏ
inglês | vietnamita |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
for | cho |
small | nhỏ |
EN Organization-validated certificates (OV) have a medium level of validation. Besides domain validation, the CA usually checks documentation that verifies the organization’s name, contact information, and legal status.
VI Chứng chỉ xác thực tổ chức (OV)có cấp độ xác thực trung bình, cho nên CA thường xuyên kiểm tra chứng từ để xác thực tên tổ chức, thông tin liên hệ và tình trạng pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
checks | kiểm tra |
organizations | tổ chức |
name | tên |
information | thông tin |
status | tình trạng |
have | cho |
EN If you are a medium or large Marketing Agency, Design Studio, Software House or Training Company, and your clients need email marketing solutions, GetResponse is the perfect fit.
VI Nếu bạn là các công ty vừa và lớn trong lĩnh vực Marketing Agency, Studio Thiết Kế, Cung Cấp Phần Mềm hay Đào Tạo, và khách hàng của bạn cần giải pháp marketing online, GetResponse chính là câu trả lời.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
marketing | marketing |
design | tạo |
software | phần mềm |
company | công ty |
solutions | giải pháp |
if | nếu |
the | giải |
your | của bạn |
clients | khách hàng |
a | trả |
EN It only takes a few minutes of self-care daily to realize in the medium and long term how beneficial the practice is.
VI Chỉ cần một vài phút mỗi ngày tự chăm sóc là đủ để nhận ra trong trung và dài hạn như thế nào có lợi thực tiễn là.
EN 440 subsidiaries and regional companies in over 60 countries — sales and service partners in roughly 150 countries worldwide.
VI Khoảng 440 chi nhánh và công ty con tại khoảng 60 quốc gia - mạng lưới đối tác dịch vụ và kinh doanh tại khoảng 150 quốc gia trên thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
Mostrando 50 de 50 traduções