Traduzir "refundable" para vietnamita

Mostrando 7 de 7 traduções da frase "refundable" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de refundable

inglês
vietnamita

EN The 39 MONTHS plan includes the biggest savings and is fully refundable for 45 days.

VI Gói 39 THÁNG tiết kiệm nhất và được hoàn tiền đầy đủ trong 45 ngày.

inglês vietnamita
plan gói
savings tiết kiệm
is được
fully đầy
days ngày
for tiền

EN This deal offers the biggest savings and is fully refundable for 45 days!

VI Ưu đãi này tiết kiệm nhất và được hoàn tiền đầy đủ trong 45 ngày!

inglês vietnamita
savings tiết kiệm
days ngày
fully đầy
for tiền
this này

EN The tax credits are refundable, which means that the employer is entitled to payment of the full amount of the credits if it exceeds the employer's share of the Medicare tax.

VI Các khoản tín thuế này là khả bồi hoàn, có nghĩa là chủ lao độngđược chi trả toàn bộ số tiền của các khoản tín thuế nếu nó vượt quá phần thuế Medicare của chủ lao động.

inglês vietnamita
means có nghĩa
if nếu
share phần
of của
which các

EN 12.2 Non-Cancelable and Non-Refundable Charges

VI 12.2 Khoản phí không thể hủy bỏ và không thể hoàn lại

EN Subscription fees are not refundable.

VI Không thể hoàn lại phí đăng ký dài hạn.

inglês vietnamita
not không
fees phí

EN Note: Advance Child Tax Credit payment amounts were not based on the Credit for Other Dependents, which is not refundable

VI Lưu ý: Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em không được tính dựa vào Tín Thuế Người Phụ Thuộc Khác, vì tín thuế người phụ thuộc khác là khoản không được hoàn lại

inglês vietnamita
child trẻ em
not không
other khác
which

EN Because it's a refundable credit, those who qualify and claim the credit could pay less federal tax, no tax, or even get a tax refund

VI Bởi vì đó là một khoản tín thuế khả bồi hoàn, những người đủ điều kiện và yêu cầu khoản tín thuế có thể trả ít thuế liên bang hơn, không phải trả thuế hoặc thậm chí được hoàn thuế

Mostrando 7 de 7 traduções