Traduzir "collect many qualified" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "collect many qualified" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de collect many qualified

inglês
vietnamita

EN Payments for insurance premiums you paid for policies that cover medical care or for a qualified long-term care insurance policy covering qualified long-term care services

VI Phí bảo hiểm mà bạn đã trả cho các khế ước bảo hiểm chăm sóc y tế, hoặc khế ước bảo hiểm chăm sóc dài hạn đủ điều kiện đài thọ dịch vụ chăm sóc dài hạn đủ tiêu chuẩn

inglês vietnamita
insurance bảo hiểm
long dài
you bạn
or hoặc
for cho
that điều

EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers

VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập

inglês vietnamita
energy năng lượng
providers nhà cung cấp
cost phí
many nhiều
programs chương trình
customers khách hàng
offer cấp
help giúp
as như
to tiền
that liệu

EN Look for ENERGY STAR®–qualified fixtures that are designed for outdoor use and come with features like automatic daylight shutoff and motion sensors.

VI Tìm các thiết bị chiếu sáng đủ tiêu chuẩn SAO NĂNG LƯỢNG® được thiết kế để sử dụng ngoài trời các tính năng như tự động tắt ban ngày cảm ứng chuyển động.

EN ENERGY STAR®–qualified LED bulbs use 20% to 25% of the energy of and last up to 25 times longer than traditional incandescent bulbs

VI Bóng đèn đạt tiêu chuẩn SAO NĂNG LƯỢNG® chỉ sử dụng 20%–25% năng lượng tuổi thọ gấp đến 25 lần so với bóng đèn sợi đốt truyền thống

EN The compliance assessment was conducted by Coalfire Systems Inc., an independent Qualified Security Assessor (QSA)

VI Đánh giá tuân thủ được thực hiện bởi Coalfire Systems Inc., một Chuyên gia đánh giá bảo mật (QSA) độc lập

inglês vietnamita
security bảo mật

EN Modified compliance date for qualified facilities to retain records supporting their status.

VI Ngày tuân thủ được sửa đổi đối với các cơ sở đủ điều kiện để lưu trữ các hồ sơ hỗ trợ tình trạng của cơ sở đó.

inglês vietnamita
modified sửa đổi
date ngày
status tình trạng

EN With remote monitoring and qualified partners, you’ll see top system performance. If you don't, we compensate you.

VI Với tính năng giám sát từ xa các đối tác đủ điều kiện, bạn sẽ thấy hiệu suất hệ thống hàng đầu. Nếu bạn không thấy như vậy, chúng tôi sẽ bồi thường cho bạn.

inglês vietnamita
remote xa
monitoring giám sát
system hệ thống
performance hiệu suất
if nếu
we chúng tôi
with với
top hàng đầu
and như

EN We offer unparalleled accountability, thanks to our qualified partners and guaranteed performance

VI Chúng tôi cung cấp trách nhiệm giải trình vô song, nhờ vào các đối tác đủ năng lực hiệu suất được đảm bảo

inglês vietnamita
performance hiệu suất
and
we chúng tôi
offer cấp
thanks các
to vào

EN We work with local, qualified and experienced partners to maintain and install our solar systems

VI Chúng tôi làm việc với các đối tác địa phương, trình độ kinh nghiệm để bảo trì lắp đặt các hệ thống năng lượng mặt trời của chúng tôi

inglês vietnamita
experienced kinh nghiệm
systems hệ thống
we chúng tôi
work làm
solar mặt trời
and của

EN This department provides comprehensive care for children from birth to adolescence and comprises a team of experienced and qualified Pediatricians who provide the following services:

VI chuyên khoa cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện cho trẻ từ sơ sinh đến tuổi vị thành niên. Đội ngũ bác sĩ nhi khoa giàu kinh nghiệm cung cấp dịch vụ:

inglês vietnamita
comprehensive toàn diện
and dịch
experienced kinh nghiệm
provides cung cấp

EN This is a weekly invitation program for qualified candidates who have a valid job offer in one of 29 eligible occupations

VI Đây chương trình phát hành giấy mời nộp đơn hàng tuần dành cho các ứng viên đủ điều kiện thư mời làm việc hợp lệ tại một trong 29 ngành nghề đủ điều kiện mà tỉnh bang đưa ra

inglês vietnamita
program chương trình
in trong
is
one các

EN An attestation can be received during a compliance audit or an accounting audit by qualified personnel

VI Bạn thể nhận được chứng thực khi được kiểm toán tuân thủ hoặc kiểm tra kế toán bởi người đủ trình độ

inglês vietnamita
during khi
or hoặc
accounting kế toán
received nhận
audit kiểm tra

EN Modified compliance date for qualified facilities to retain records supporting their status.

VI Ngày tuân thủ được sửa đổi đối với các cơ sở đủ điều kiện để lưu trữ các hồ sơ hỗ trợ tình trạng của cơ sở đó.

inglês vietnamita
modified sửa đổi
date ngày
status tình trạng

EN Eligible individuals in this group should file a 2020 tax return to be considered for an additional payment for their qualified dependent as quickly as possible.

VI Những cá nhân đủ điều kiện thuộc nhóm này cần nộp tờ khai thuế năm 2020 để được xem xét thanh toán bổ sung cho người phụ thuộc đủ điều kiện của họ càng nhanh càng tốt.

inglês vietnamita
individuals cá nhân
group nhóm
should cần
additional bổ sung
payment thanh toán
quickly nhanh
their của

EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.

VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.

inglês vietnamita
information thông tin
created tạo
is được
you bạn
and các
on trên

EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.

VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.

inglês vietnamita
information thông tin
created tạo
is được
you bạn
and các
on trên

EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.

VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.

inglês vietnamita
information thông tin
created tạo
is được
you bạn
and các
on trên

EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.

VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.

inglês vietnamita
information thông tin
created tạo
is được
you bạn
and các
on trên

EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.

VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.

inglês vietnamita
information thông tin
created tạo
is được
you bạn
and các
on trên

EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.

VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.

inglês vietnamita
information thông tin
created tạo
is được
you bạn
and các
on trên

EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.

VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.

inglês vietnamita
information thông tin
created tạo
is được
you bạn
and các
on trên

EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.

VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.

inglês vietnamita
information thông tin
created tạo
is được
you bạn
and các
on trên

EN Italian supervisory body that certifies qualified trust service providers

VI Cơ quan giám sát của Ý chứng nhận các nhà cung cấp dịch vụ tín thác đủ điều kiện

inglês vietnamita
providers nhà cung cấp
that điều

EN Qualified expenses also include the amounts for personal protective equipment, disinfectant, and other supplies used for the prevention of the spread of coronavirus

VI Chi phí đủ điều kiện cũng bao gồm thiết bị bảo hộ cá nhân, chất khử trùng các đồ dùng khác được sử dụng để ngăn ngừa sự lây lan của vi rút corona

inglês vietnamita
also cũng
include bao gồm
other khác
of của
personal cá nhân
used sử dụng

EN Qualified expenses are deductible only to the extent the amount of such expenses exceed the following amounts for the tax year:

VI Chi phí đủ điều kiện chỉ được khấu trừ đến mức mà số tiền chi phí này vượt quá các khoản tiền sau đây cho năm thuế:

inglês vietnamita
following sau
tax thuế
to tiền
the này
year năm

EN The interest on series EE and I U.S. savings bonds that you exclude from income because you paid qualified higher education expenses,

VI Tiền lời trái phiếu tiết kiệm Hoa Kỳ Loại EE I mà quý vị đã không tính vào lợi tức do quý vị đã trả phí giáo dục đại học đủ điều kiện,

inglês vietnamita
savings tiết kiệm
paid trả
education giáo dục
and
on vào

EN Any distribution from a qualified state tuition program that you exclude from income,

VI Bất kỳ sự phân phối nào từ một chương trình học phí đủ điều kiện của tiểu bang mà quý vị đã không tính vào lợi tức,

inglês vietnamita
state tiểu bang
program chương trình
you
any của

EN We are Missouri’s largest Federally Qualified Health Center founded in 2003

VI Chúng tôi Cơ quan Y tế Đủ tiêu chuẩn Liên bang lớn nhất của Missouri Trung tâm thành lập năm 2003

inglês vietnamita
center trung tâm
in của
we chúng tôi
largest lớn nhất
are chúng

EN Jordan Valley Community Health Center is a Federally Qualified Health Center (FQHC).

VI Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley một Trung tâm Y tế Đủ tiêu chuẩn Liên bang (FQHC).

inglês vietnamita
center trung tâm

EN The NEST Partnership is a program that provides free nurse visits for qualified families, both during and after pregnancy

VI Đối tác NEST một chương trình cung cấp các chuyến thăm y tá miễn phí cho các gia đình đủ điều kiện, cả trong sau khi mang thai

inglês vietnamita
program chương trình
provides cung cấp
and các
after sau

EN Between 20% and 40% of webinar attendees turn into qualified leads.

VI 20% đến 40% số người tham dự webinar trở thành khách hàng tiềm năng.

inglês vietnamita
leads khách hàng tiềm năng
of đến

EN We qualified for GRS certificate as well as adopt Higg Index system.

VI Chúng tôi đã đủ điều kiện để nhận chứng chỉ GRS cũng như áp dụng hệ thống Higg Index.

inglês vietnamita
system hệ thống
we chúng tôi
as như

EN Eligible taxpayers may claim a PTC for health insurance coverage in a qualified health plan purchased through a Health Insurance Marketplace

VI Người đóng thuế đủ điều kiện thể yêu cầu khoản PTC đối với bảo hiểm sức khỏe theo gói bảo hiểm y tế đủ điều kiện được mua thông qua Thị Trường Bảo Hiểm Sức Khỏe

inglês vietnamita
health sức khỏe
insurance bảo hiểm
plan gói
purchased mua
may được
through thông qua
for với

EN CO-WELL’s Offshore service is delivered by a team of Japanese-Vietnamese professionals who are high-qualified and experienced in designing, programming and communicating

VI Dịch vụ offshore tại CO-WELL được phát triển bởi một đội ngũ kĩ sư Nhật – Việt giàu kinh nghiệm, năng lực thiết kế tốt, khả năng ngôn ngữ cao kĩ năng tương tác tốt

EN Of course, like many other mobile TV watching applications, Peacock TV?s Premium package certainly does not have ads that interrupt you. And you can download as many programs as you want, depending on the capacity of your smartphone.

VI Tất nhiên, như nhiều ứng dụng xem TV trên di động khác, gói Premium của Peacock TV chắc chắn cũng không quảng cáo chen ngang muốn tải xuống bao nhiêu thì tải tùy dung lượng smartphone bạn đang xài.

inglês vietnamita
other khác
tv tv
package gói
ads quảng cáo
download tải xuống
on trên
of của
not không
many nhiều
want muốn
your bạn

EN Moreover, your goat after unlocking is still very strong, has many veteran fighting skills and extraordinary strength, which will help a lot when coping many times with a group of zombies

VI Chưa kể các chú dê mới sau khi mở khóa còn mạnh mẽ, nhiều kỹ năng chiến đấu kỳ cựu sức mạnh phi thường, sẽ giúp bạn đương đầu nhiều khi với cả nhóm zombie

inglês vietnamita
skills kỹ năng
help giúp
group nhóm
a đầu
of thường
with với
and các
after khi

EN As many as you like! There’s no limit on how many people you can invite.

VI Bạn thể mời bao nhiêu người tùy theo bạn muốn! Không giới hạn về số người bạn thể mời tham gia chương trình.

inglês vietnamita
limit giới hạn
people người
no không
as theo

EN There are many options open to you and many ways you can define your career

VI nhiều lựa chọn dành cho bạn nhiều cách để bạn định hình nghề nghiệp của mình

inglês vietnamita
ways cách
options lựa chọn

EN WalletConnect is a protocol used by many crypto wallets that allows you to easily connect with the many DApps of decentralized finance (DeFi)

VI WalletConnect một giao thức được nhiều ví tiền mã hoá sử dụng, cho phép bạn dễ dàng kết nối với nhiều DApp tài chính phi tập trung (DeFi)

inglês vietnamita
protocol giao thức
allows cho phép
easily dễ dàng
connect kết nối
decentralized phi tập trung
finance tài chính
used sử dụng
you bạn
many nhiều

EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.

VI Đây lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.

inglês vietnamita
many nhiều
companies công ty
names tên
and dịch
offer cấp
this nhà

EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.

VI Đây lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.

inglês vietnamita
many nhiều
companies công ty
names tên
and dịch
offer cấp
this nhà

EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.

VI Đây lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.

inglês vietnamita
many nhiều
companies công ty
names tên
and dịch
offer cấp
this nhà

EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.

VI Đây lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.

inglês vietnamita
many nhiều
companies công ty
names tên
and dịch
offer cấp
this nhà

EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.

VI Đây lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.

inglês vietnamita
many nhiều
companies công ty
names tên
and dịch
offer cấp
this nhà

EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.

VI Đây lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.

inglês vietnamita
many nhiều
companies công ty
names tên
and dịch
offer cấp
this nhà

EN No secure web gateway can possibly block every threat on the Internet. In an attempt to limit risks, IT teams block too many websites, and employees feel overly restricted.

VI Không cổng web an toàn nào thể chặn mọi mối đe dọa trên Internet. Trong nỗ lực hạn chế rủi ro, nhân viên bảo mật đã chặn quá nhiều trang web nhân viên cảm thấy bị hạn chế quá mức.

inglês vietnamita
block chặn
risks rủi ro
employees nhân viên
feel cảm thấy
an thể
web web
internet internet
websites trang web
the không
on trên
in trong
many nhiều
too quá

EN The Internet is more than the web. It comprises many other TCP/ UDP applications that have the same fundamental needs as web services – speed, security, and reliability.

VI Internet không chỉ web. Internet còn nhiều ứng dụng TCP/ UDP khác các nhu cầu cơ bản tương tự như của dịch vụ web – tốc độ, bảo mật độ tin cậy.

EN Speed is an integral part of many applications

VI Tốc độ một phần không thể thiếu trong nhiều ứng dụng

inglês vietnamita
part phần
many nhiều

EN Get your first $50 of Bitcoin, Ethereum, Binance Coin and many other cryptocurrencies.

VI Nhận Bitcoin , Litecoin , Ethereum , XRP, Bitcoin Cash , Binance Coin nhiều đồng tiền mã hóa hơn nữa với tỷ lệ tốt nhất thể.

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
ethereum ethereum
coin tiền
get nhận
many nhiều
of với

EN How many databases does Semrush now have? question - Data & Metrics | Semrush

VI How many databases does Semrush now have? câu hỏi - Data & Metrics | Semrush Tiếng Việt

inglês vietnamita
question câu hỏi

Mostrando 50 de 50 traduções