EN Payments for insurance premiums you paid for policies that cover medical care or for a qualified long-term care insurance policy covering qualified long-term care services
EN Payments for insurance premiums you paid for policies that cover medical care or for a qualified long-term care insurance policy covering qualified long-term care services
VI Phí bảo hiểm mà bạn đã trả cho các khế ước bảo hiểm chăm sóc y tế, hoặc khế ước bảo hiểm chăm sóc dài hạn đủ điều kiện đài thọ dịch vụ chăm sóc dài hạn đủ tiêu chuẩn
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
long | dài |
you | bạn |
or | hoặc |
for | cho |
that | điều |
EN This is a weekly invitation program for qualified candidates who have a valid job offer in one of 29 eligible occupations
VI Đây là chương trình phát hành giấy mời nộp đơn hàng tuần dành cho các ứng viên đủ điều kiện có thư mời làm việc hợp lệ tại một trong 29 ngành nghề đủ điều kiện mà tỉnh bang đưa ra
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
in | trong |
is | là |
one | các |
EN You can apply least-privilege practices by creating custom permissions for job categories
VI Bạn có thể áp dụng các biện pháp đặc quyền tối thiểu bằng cách tạo quyền tùy chỉnh cho các danh mục tác vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
permissions | quyền |
you | bạn |
custom | tùy chỉnh |
for | cho |
EN Join CakeResume now! Search tens of thousands of job listings to find your perfect job.
VI Tham gia CakeResume ngay bây giờ! Tìm kiếm công việc hoàn hảo của bạn giữa hàng chục nghìn việc làm khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
perfect | hoàn hảo |
now | giờ |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
your | của bạn |
job | việc làm |
EN Search for resumes from hundreds of thousands of active job seekers on CakeResume via keywords, seniority, and job seeking status.
VI Tìm kiếm CV từ hàng trăm nghìn ứng viên đang tìm việc trên CakeResume thông qua từ khóa, thâm niên công tác và trạng thái tìm việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
status | trạng thái |
keywords | từ khóa |
on | trên |
via | thông qua |
EN Job Posting and Employer Branding | CakeResume Job Posting
VI Đăng tin tuyển dụng và xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng | Đăng tin tuyển dụng CakeResume
EN Join CakeResume now! Search tens of thousands of job listings to find your perfect job.
VI Tham gia CakeResume ngay bây giờ! Tìm kiếm công việc hoàn hảo của bạn giữa hàng chục nghìn việc làm khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
perfect | hoàn hảo |
now | giờ |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
your | của bạn |
job | việc làm |
EN Search for resumes from hundreds of thousands of active job seekers on CakeResume via keywords, seniority, and job seeking status.
VI Tìm kiếm CV từ hàng trăm nghìn ứng viên đang tìm việc trên CakeResume thông qua từ khóa, thâm niên công tác và trạng thái tìm việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
status | trạng thái |
keywords | từ khóa |
on | trên |
via | thông qua |
EN Job Posting and Employer Branding | CakeResume Job Posting
VI Đăng tin tuyển dụng và xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng | Đăng tin tuyển dụng CakeResume
EN Discover our job openings worldwide and find the job that perfectly fits you.
VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng của chúng tôi trên toàn cầu và tìm kiếm công việc phù hợp với bạn nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
job | công việc |
find | tìm |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers
VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
cost | phí |
many | nhiều |
programs | chương trình |
customers | khách hàng |
offer | cấp |
help | giúp |
as | như |
to | tiền |
that | liệu |
EN Look for ENERGY STAR®–qualified fixtures that are designed for outdoor use and come with features like automatic daylight shutoff and motion sensors.
VI Tìm các thiết bị chiếu sáng đủ tiêu chuẩn SAO NĂNG LƯỢNG® được thiết kế để sử dụng ngoài trời và có các tính năng như tự động tắt ban ngày và cảm ứng chuyển động.
EN ENERGY STAR®–qualified LED bulbs use 20% to 25% of the energy of and last up to 25 times longer than traditional incandescent bulbs
VI Bóng đèn đạt tiêu chuẩn SAO NĂNG LƯỢNG® chỉ sử dụng 20%–25% năng lượng và có tuổi thọ gấp đến 25 lần so với bóng đèn sợi đốt truyền thống
EN The compliance assessment was conducted by Coalfire Systems Inc., an independent Qualified Security Assessor (QSA)
VI Đánh giá tuân thủ được thực hiện bởi Coalfire Systems Inc., một Chuyên gia đánh giá bảo mật (QSA) độc lập
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
EN Modified compliance date for qualified facilities to retain records supporting their status.
VI Ngày tuân thủ được sửa đổi đối với các cơ sở đủ điều kiện để lưu trữ các hồ sơ hỗ trợ tình trạng của cơ sở đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
modified | sửa đổi |
date | ngày |
status | tình trạng |
EN With remote monitoring and qualified partners, you’ll see top system performance. If you don't, we compensate you.
VI Với tính năng giám sát từ xa và các đối tác đủ điều kiện, bạn sẽ thấy hiệu suất hệ thống hàng đầu. Nếu bạn không thấy như vậy, chúng tôi sẽ bồi thường cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
monitoring | giám sát |
system | hệ thống |
performance | hiệu suất |
if | nếu |
we | chúng tôi |
with | với |
top | hàng đầu |
and | như |
EN We offer unparalleled accountability, thanks to our qualified partners and guaranteed performance
VI Chúng tôi cung cấp trách nhiệm giải trình vô song, nhờ vào các đối tác đủ năng lực và hiệu suất được đảm bảo
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
and | và |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
thanks | các |
to | vào |
EN We work with local, qualified and experienced partners to maintain and install our solar systems
VI Chúng tôi làm việc với các đối tác địa phương, có trình độ và kinh nghiệm để bảo trì và lắp đặt các hệ thống năng lượng mặt trời của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
experienced | kinh nghiệm |
systems | hệ thống |
we | chúng tôi |
work | làm |
solar | mặt trời |
and | của |
EN This department provides comprehensive care for children from birth to adolescence and comprises a team of experienced and qualified Pediatricians who provide the following services:
VI Là chuyên khoa cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện cho trẻ từ sơ sinh đến tuổi vị thành niên. Đội ngũ bác sĩ nhi khoa giàu kinh nghiệm cung cấp dịch vụ:
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
and | dịch |
experienced | kinh nghiệm |
provides | cung cấp |
EN An attestation can be received during a compliance audit or an accounting audit by qualified personnel
VI Bạn có thể nhận được chứng thực khi được kiểm toán tuân thủ hoặc kiểm tra kế toán bởi người có đủ trình độ
inglês | vietnamita |
---|---|
during | khi |
or | hoặc |
accounting | kế toán |
received | nhận |
audit | kiểm tra |
EN Modified compliance date for qualified facilities to retain records supporting their status.
VI Ngày tuân thủ được sửa đổi đối với các cơ sở đủ điều kiện để lưu trữ các hồ sơ hỗ trợ tình trạng của cơ sở đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
modified | sửa đổi |
date | ngày |
status | tình trạng |
EN Eligible individuals in this group should file a 2020 tax return to be considered for an additional payment for their qualified dependent as quickly as possible.
VI Những cá nhân đủ điều kiện thuộc nhóm này cần nộp tờ khai thuế năm 2020 để được xem xét thanh toán bổ sung cho người phụ thuộc đủ điều kiện của họ càng nhanh càng tốt.
inglês | vietnamita |
---|---|
individuals | cá nhân |
group | nhóm |
should | cần |
additional | bổ sung |
payment | thanh toán |
quickly | nhanh |
their | của |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN Italian supervisory body that certifies qualified trust service providers
VI Cơ quan giám sát của Ý chứng nhận các nhà cung cấp dịch vụ tín thác đủ điều kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
providers | nhà cung cấp |
that | điều |
EN Qualified expenses also include the amounts for personal protective equipment, disinfectant, and other supplies used for the prevention of the spread of coronavirus
VI Chi phí đủ điều kiện cũng bao gồm thiết bị bảo hộ cá nhân, chất khử trùng và các đồ dùng khác được sử dụng để ngăn ngừa sự lây lan của vi rút corona
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
other | khác |
of | của |
personal | cá nhân |
used | sử dụng |
EN Qualified expenses are deductible only to the extent the amount of such expenses exceed the following amounts for the tax year:
VI Chi phí đủ điều kiện chỉ được khấu trừ đến mức mà số tiền chi phí này vượt quá các khoản tiền sau đây cho năm thuế:
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
tax | thuế |
to | tiền |
the | này |
year | năm |
EN The interest on series EE and I U.S. savings bonds that you exclude from income because you paid qualified higher education expenses,
VI Tiền lời trái phiếu tiết kiệm Hoa Kỳ Loại EE và I mà quý vị đã không tính vào lợi tức do quý vị đã trả phí giáo dục đại học đủ điều kiện,
inglês | vietnamita |
---|---|
savings | tiết kiệm |
paid | trả |
education | giáo dục |
and | và |
on | vào |
EN Any distribution from a qualified state tuition program that you exclude from income,
VI Bất kỳ sự phân phối nào từ một chương trình học phí đủ điều kiện của tiểu bang mà quý vị đã không tính vào lợi tức,
inglês | vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
program | chương trình |
you | và |
any | của |
EN We are Missouri’s largest Federally Qualified Health Center founded in 2003
VI Chúng tôi là Cơ quan Y tế Đủ tiêu chuẩn Liên bang lớn nhất của Missouri Trung tâm thành lập năm 2003
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
in | của |
we | chúng tôi |
largest | lớn nhất |
are | chúng |
EN Jordan Valley Community Health Center is a Federally Qualified Health Center (FQHC).
VI Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley là một Trung tâm Y tế Đủ tiêu chuẩn Liên bang (FQHC).
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
EN The NEST Partnership is a program that provides free nurse visits for qualified families, both during and after pregnancy
VI Đối tác NEST là một chương trình cung cấp các chuyến thăm y tá miễn phí cho các gia đình đủ điều kiện, cả trong và sau khi mang thai
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
provides | cung cấp |
and | các |
after | sau |
EN Between 20% and 40% of webinar attendees turn into qualified leads.
VI 20% đến 40% số người tham dự webinar trở thành khách hàng tiềm năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
of | đến |
EN We qualified for GRS certificate as well as adopt Higg Index system.
VI Chúng tôi đã đủ điều kiện để nhận chứng chỉ GRS cũng như áp dụng hệ thống Higg Index.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
as | như |
EN Eligible taxpayers may claim a PTC for health insurance coverage in a qualified health plan purchased through a Health Insurance Marketplace
VI Người đóng thuế đủ điều kiện có thể yêu cầu khoản PTC đối với bảo hiểm sức khỏe theo gói bảo hiểm y tế đủ điều kiện được mua thông qua Thị Trường Bảo Hiểm Sức Khỏe
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
insurance | bảo hiểm |
plan | gói |
purchased | mua |
may | được |
through | thông qua |
for | với |
EN CO-WELL’s Offshore service is delivered by a team of Japanese-Vietnamese professionals who are high-qualified and experienced in designing, programming and communicating
VI Dịch vụ offshore tại CO-WELL được phát triển bởi một đội ngũ kĩ sư Nhật – Việt giàu kinh nghiệm, năng lực thiết kế tốt, khả năng ngôn ngữ cao và kĩ năng tương tác tốt
EN Wi-Fi 6 continues to enable new opportunities for digitisation across all industries, supporting many different use cases and creating new business models
VI Kết nối Wi-Fi 6 tiếp tục tạo ra các cơ hội mới thông qua số hóa trong tất cả các ngành kinh tế, hỗ trợ nhiều tình huống sử dụng khác nhau và tạo ra những mô hình kinh doanh mới
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
new | mới |
creating | tạo |
business | kinh doanh |
models | mô hình |
use | sử dụng |
many | nhiều |
different | khác |
all | tất cả các |
EN Smog forms faster in warmer weather, creating a health hazard for all of us, especially infants, children and the elderly.
VI Khói mù hình thành nhanh hơn trong điều kiện thời tiết ấm hơn, đe dọa sức khỏe của tất cả chúng ta, đặc biệt là trẻ sơ sinh, trẻ em và người già.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
us | chúng ta |
children | trẻ em |
faster | nhanh hơn |
in | trong |
all | của |
EN Making YouTube manageable for creatives, so you can stay focused on creating.
VI Giúp YouTube trở nên dễ quản lý, và bạn có thể chỉ cần tập trung vào sáng tạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
youtube | youtube |
focused | tập trung |
creating | tạo |
can | cần |
on | vào |
EN The hotel’s experienced pastry chefs lead the course, offering their secrets to creating perfect mooncakes
VI Bên cạnh đó, Metropole Hà Nội cũng sẽ cho ra mắt một sự kết hợp mới lạ cho mùa lễ hội năm nay: bánh nhân Sô cô la và vụn bánh quy
inglês | vietnamita |
---|---|
creating | cho |
EN Masternodes, that provide value to the system, by creating and verifying blocks will be incentivized with TOMO
VI Các Masternodes làm việc chăm chỉ trong hệ thống để tạo và xác minh các khối sẽ được trả công bởi đồng tiền TOMO
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
creating | tạo |
blocks | khối |
be | là |
will | được |
to | tiền |
and | các |
EN Creating a Nimiq account on the website requires no download and no personal data
VI Tạo tài khoản Nimiq trên trang web không yêu cầu tải xuống và không cần dữ liệu cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
creating | tạo |
account | tài khoản |
requires | yêu cầu |
download | tải xuống |
personal | cá nhân |
data | dữ liệu |
on | trên |
the | không |
EN Token operations, exchanging and storing value, managing and creating Digital Assets;
VI Các hoạt động liên quan đến token, trao đổi và lưu trữ giá trị, quản lý và tạo các tài sản kỹ thuật số ;
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
creating | tạo |
assets | tài sản |
EN Creating and running DApps and decentralized software solutions.
VI Tạo ra các DApps có thể hoạt động và cung cấp các giải pháp phần mềm phi tập trung.
inglês | vietnamita |
---|---|
creating | tạo |
decentralized | phi tập trung |
software | phần mềm |
and | các |
solutions | giải pháp |
Mostrando 50 de 50 traduções