EN Block phishing and malware before they strike, and contain compromised devices before they cause breaches.
EN Block phishing and malware before they strike, and contain compromised devices before they cause breaches.
VI Ngăn chặn lừa đảo và phần mềm độc hại trước khi chúng tấn công và bảo vệ các thiết bị bị xâm phạm trước khi chúng gây ra vi phạm.
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
before | trước |
EN CrowdStrike provides endpoint protection to stop breaches
VI CrowdStrike cung cấp bảo vệ điểm cuối để ngăn chặn vi phạm
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
EN We exclude some recent, incomplete data to accurately reflect trends in the data
VI Chúng tôi loại trừ một số dữ liệu không đầy đủ gần đây để phản ánh chính xác các xu hướng trong dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
some | các |
data | dữ liệu |
accurately | chính xác |
in | trong |
EN We exclude some recent, incomplete data to accurately reflect trends in the data.
VI Chúng tôi loại trừ một số dữ liệu không đầy đủ gần đây để phản ánh chính xác các xu hướng trong dữ liệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
some | các |
data | dữ liệu |
accurately | chính xác |
in | trong |
EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem và tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ và giám sát các thay đổi cấu hình.
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
domains | miền |
or | hoặc |
account | tài khoản |
monitoring | giám sát |
configuration | cấu hình |
easy | dễ dàng |
changes | thay đổi |
customers | khách hàng |
settings | cài đặt |
EN We appreciate your recent sign up for a LiveAgent
VI Chúng tôi trân trọng việc đăng ký LiveAgent của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
your | của bạn |
a | chúng |
for | của |
EN This is due to recent improvements in insulation and compressors
VI Đó là nhờ các cải tiến gần đây về cách nhiệt và máy nén
inglês | vietnamita |
---|---|
improvements | cải tiến |
and | các |
EN Customers can leverage the AWS provided base images which are regularly updated by AWS for security and bug fixes, using the most recent patches available.
VI Khách hàng có thể tận dụng các hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp được AWS cập nhật thường xuyên để bảo mật và sửa lỗi, bằng cách sử dụng các bản vá mới nhất hiện có.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
aws | aws |
updated | cập nhật |
security | bảo mật |
bug | lỗi |
using | sử dụng |
provided | cung cấp |
customers | khách hàng |
regularly | thường xuyên |
images | hình ảnh |
and | các |
are | được |
EN The history of computer vision dates back to the 1960’s, but recent advancements in processing technology have enabled applications such as navigation of autonomous vehicles
VI Lịch sử của tầm nhìn máy tính bắt nguồn từ năm 1960, nhưng những tiến bộ gần đây trong công nghệ xử lý đã hỗ trợ các ứng dụng như điều hướng các phương tiện tự lái hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
computer | máy tính |
vision | tầm nhìn |
but | nhưng |
in | trong |
applications | các ứng dụng |
as | như |
such | các |
EN Recent publications and articles
VI Ấn bản và bài viết gần đây
inglês | vietnamita |
---|---|
and | đây |
articles | bài viết |
EN We appreciate your recent sign up for a LiveAgent
VI Chúng tôi trân trọng việc đăng ký LiveAgent của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
your | của bạn |
a | chúng |
for | của |
EN Customers can leverage the AWS provided base images which are regularly updated by AWS for security and bug fixes, using the most recent patches available.
VI Khách hàng có thể tận dụng các hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp được AWS cập nhật thường xuyên để bảo mật và sửa lỗi, bằng cách sử dụng các bản vá mới nhất hiện có.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
aws | aws |
updated | cập nhật |
security | bảo mật |
bug | lỗi |
using | sử dụng |
provided | cung cấp |
customers | khách hàng |
regularly | thường xuyên |
images | hình ảnh |
and | các |
are | được |
EN and view the recent interview by theCUBE <live on July 15:
VI và xem bài phỏng vấn gần đây của theCUBE <trực tiếp vào ngày 15 tháng 7:
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
live | trực tiếp |
july | tháng |
and | và |
EN For more information, you can also go to AWS Artifact to access the IRAP PROTECTED pack from the most recent assessment.
VI Để biết thêm thông tin, bạn cũng có thể vào AWS Artifact để truy cập gói IRAP ĐƯỢC BẢO VỆ từ bản đánh giá gần đây nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
information | thông tin |
access | truy cập |
can | biết |
more | thêm |
also | và |
EN If a service is not currently listed as in scope of the most recent assessment, it does not mean that you cannot use the service
VI Nếu một dịch vụ hiện không được liệt kê trong phạm vi đánh giá gần đây nhất, điều này không có nghĩa là bạn không thể sử dụng dịch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
scope | phạm vi |
use | sử dụng |
you | bạn |
not | không |
EN Calculating rates by vaccination and booster status is affected by several factors that make interpretation of recent trends especially difficult
VI Việc tính toán tỷ lệ theo tình trạng tiêm chủng và tiêm nhắc lại bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố khiến việc giải thích các xu hướng gần đây trở nên đặc biệt khó khăn
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
status | tình trạng |
difficult | khó khăn |
EN This was the best hotel on my recent tour of Southeast Asia! Built by the French in 1901, I stayed in the newer part of the hotel as the original building was being renovated
VI Metrople là khách sạn cổ kính đã cũ nhưng không hề khiến bạn thất vọng
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
as | như |
the | không |
of | bạn |
EN We examine recent trends and offer strategies to grow your app in the region.
VI Hãy cùng khám phá các API và tính năng mới sẽ được phát hành sắp tới đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem và tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ và giám sát các thay đổi cấu hình.
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
domains | miền |
or | hoặc |
account | tài khoản |
monitoring | giám sát |
configuration | cấu hình |
easy | dễ dàng |
changes | thay đổi |
customers | khách hàng |
settings | cài đặt |
EN This has waned in recent years due to economic volatility worldwide.
VI Trong những năm gần đây, do biến động kinh tế trên toàn thế giới, cặp tiền tệ này đã bớt phổ biến đi.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
years | năm |
worldwide | thế giới |
EN This has waned in recent years due to economic volatility worldwide.
VI Trong những năm gần đây, do biến động kinh tế trên toàn thế giới, cặp tiền tệ này đã bớt phổ biến đi.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
years | năm |
worldwide | thế giới |
EN This has waned in recent years due to economic volatility worldwide.
VI Trong những năm gần đây, do biến động kinh tế trên toàn thế giới, cặp tiền tệ này đã bớt phổ biến đi.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
years | năm |
worldwide | thế giới |
EN This has waned in recent years due to economic volatility worldwide.
VI Trong những năm gần đây, do biến động kinh tế trên toàn thế giới, cặp tiền tệ này đã bớt phổ biến đi.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
years | năm |
worldwide | thế giới |
EN This has waned in recent years due to economic volatility worldwide.
VI Trong những năm gần đây, do biến động kinh tế trên toàn thế giới, cặp tiền tệ này đã bớt phổ biến đi.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
years | năm |
worldwide | thế giới |
EN This has waned in recent years due to economic volatility worldwide.
VI Trong những năm gần đây, do biến động kinh tế trên toàn thế giới, cặp tiền tệ này đã bớt phổ biến đi.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
years | năm |
worldwide | thế giới |
EN This has waned in recent years due to economic volatility worldwide.
VI Trong những năm gần đây, do biến động kinh tế trên toàn thế giới, cặp tiền tệ này đã bớt phổ biến đi.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
years | năm |
worldwide | thế giới |
EN This has waned in recent years due to economic volatility worldwide.
VI Trong những năm gần đây, do biến động kinh tế trên toàn thế giới, cặp tiền tệ này đã bớt phổ biến đi.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
years | năm |
worldwide | thế giới |
EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.
VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | qua |
EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.
VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | qua |
EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.
VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | qua |
EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.
VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | qua |
EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.
VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | qua |
EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.
VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | qua |
EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.
VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | qua |
EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.
VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | qua |
EN However, given the fact that the recent fall had no retrace
VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
EN However, given the fact that the recent fall had no retrace
VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
EN However, given the fact that the recent fall had no retrace
VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
EN However, given the fact that the recent fall had no retrace
VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
EN However, given the fact that the recent fall had no retrace
VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
EN However, given the fact that the recent fall had no retrace
VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
EN However, given the fact that the recent fall had no retrace
VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
EN However, given the fact that the recent fall had no retrace
VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
EN However, given the fact that the recent fall had no retrace
VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
EN However, given the fact that the recent fall had no retrace
VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
EN However, given the fact that the recent fall had no retrace
VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
EN Crude oil is one of the most demanded commodities and prices have significantly increased in recent times
VI Dầu thô là một trong những hàng hóa được yêu cầu nhiều nhất và giá đã tăng đáng kể trong thời gian gần đây
inglês | vietnamita |
---|---|
increased | tăng |
in | trong |
times | thời gian |
most | nhiều |
EN Crude oil is one of the most demanded commodities and prices have significantly increased in recent times
VI Dầu thô là một trong những hàng hóa được yêu cầu nhiều nhất và giá đã tăng đáng kể trong thời gian gần đây
inglês | vietnamita |
---|---|
increased | tăng |
in | trong |
times | thời gian |
most | nhiều |
EN Crude oil is one of the most demanded commodities and prices have significantly increased in recent times
VI Dầu thô là một trong những hàng hóa được yêu cầu nhiều nhất và giá đã tăng đáng kể trong thời gian gần đây
inglês | vietnamita |
---|---|
increased | tăng |
in | trong |
times | thời gian |
most | nhiều |
EN Crude oil is one of the most demanded commodities and prices have significantly increased in recent times
VI Dầu thô là một trong những hàng hóa được yêu cầu nhiều nhất và giá đã tăng đáng kể trong thời gian gần đây
inglês | vietnamita |
---|---|
increased | tăng |
in | trong |
times | thời gian |
most | nhiều |
Mostrando 50 de 50 traduções