Traduzir "groups are excluded" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "groups are excluded" de inglês para vietnamita

Traduções de groups are excluded

"groups are excluded" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

groups bạn các nhóm một nhóm với

Tradução de inglês para vietnamita de groups are excluded

inglês
vietnamita

EN Wine aficionados and connoisseurs are definitely not excluded

VI Đặc biệt khi nói đến cuộc sống về đêm ở Hà Nội, không có ai bị bỏ lại phía sau, kể cả những người yêu rượu vang hay mong muốn được thưởng thức loại rượu này

inglêsvietnamita
notkhông

EN Unless specifically excluded, all features of a services are in scope. Refer to AWS Documentation to see service features.

VI Trừ khi được loại trừ cụ thể, tất cả các tính năng của một dịch vụ đều nằm trong phạm vi. Hãy tham khảo Tài liệu về AWS để biết các tính năng của dịch vụ.

inglêsvietnamita
featurestính năng
introng
scopephạm vi
awsaws
documentationtài liệu
ofcủa
alltất cả các

EN Unless specifically excluded, features of each of the services are considered in scope of the assurance programs, and are reviewed and tested at the next opportunity for assessment

VI Trừ khi được loại trừ cụ thể, các tính năng của từng dịch vụ được xem là thuộc phạm vi của các chương trình bảo đảm, đồng thời được xem xét và kiểm tra khi có cơ hội đánh giá tiếp theo

inglêsvietnamita
featurestính năng
scopephạm vi
ofcủa
programschương trình
nexttiếp theo

EN Nothing in this Section 12.9 is intended to limit or exclude any of your rights that cannot be limited or excluded under applicable Law.

VI Không có nội dung nào trong Phần 12.9 này nhằm hạn chế hoặc loại trừ quyền của bạn mà không thể bị hạn chế hoặc loại trừ theo Luật hiện hành.

inglêsvietnamita
introng
rightsquyền
cannotkhông
undertheo
orhoặc
ofcủa
sectionphần
yourbạn

EN Your trusted digital assistant that empowers you. Included at no additional cost with the paid services in your Zoom user account. Select verticals and geos may be excluded.

VI Một giải pháp hội thoại thông minh cho Zoom Meetings và Zoom Phone, giúp biến các cuộc trò chuyện bán hàng thành thông tin chi tiết hữu ích.

inglêsvietnamita
servicesgiúp
andcác

EN With the EDION card, you can earn points by paying with the EDION card not only at EDION groups, but also at groups other than the EDION group.

VI Với thẻ EDION, bạn có thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng thẻ EDION không chỉ tại các nhóm EDION, mà còn tại các nhóm khác ngoài nhóm EDION.

inglêsvietnamita
payingthanh toán
otherkhác
cardthẻ
pointsđiểm
attại
alsomà còn
groupnhóm
youbạn
groupscác nhóm
thekhông

EN With the EDION card, you can earn points by paying with the EDION card not only at EDION groups, but also at groups other than the EDION group.

VI Với thẻ EDION, bạn có thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng thẻ EDION không chỉ tại các nhóm EDION, mà còn tại các nhóm khác ngoài nhóm EDION.

inglêsvietnamita
payingthanh toán
otherkhác
cardthẻ
pointsđiểm
attại
alsomà còn
groupnhóm
youbạn
groupscác nhóm
thekhông

EN Once you’ve set up your product groups within catalogues, you can automatically create a personalised collections ad by selecting product groups that you want to feature

VI Khi đã thiết lập các nhóm sản phẩm trong danh mục, bạn có thể tự động tạo quảng cáo bộ sưu tập được cá nhân hóa bằng cách chọn các nhóm sản phẩm bạn muốn giới thiệu

inglêsvietnamita
setthiết lập
withintrong
createtạo
adquảng cáo
selectingchọn
productsản phẩm
yourbạn
groupsnhóm
wantmuốn

EN Integrates with groups from your identity provider for user and team-based isolation policies

VI Tích hợp với các nhóm từ nhà cung cấp danh tính của bạn để có chính sách cô lập dựa trên người dùng và nhóm

inglêsvietnamita
providernhà cung cấp
policieschính sách
identitydanh tính
yourcủa bạn
userdùng
withvới
groupscác nhóm
teamnhóm

EN Integrate users and role-based groups from your identity provider into Cloudflare to limit access to specific subdomains and functions of SaaS applications.

VI Tích hợp người dùng và các nhóm dựa trên vai trò từ nhà cung cấp danh tính của bạn vào Cloudflare để giới hạn quyền truy cập vào các tên miền phụ và chức năng cụ thể của các ứng dụng SaaS.

inglêsvietnamita
integratetích hợp
usersngười dùng
providernhà cung cấp
limitgiới hạn
functionschức năng
saassaas
applicationscác ứng dụng
identitydanh tính
accesstruy cập
specificcác
groupscác nhóm
and
yourcủa bạn

EN Dive into new topics from automatically arranged groups

VI Nghiên cứu sâu các chủ đề mới từ các nhóm được sắp xếp tự động

inglêsvietnamita
newmới
intocác
groupsnhóm

EN Disclose high-potential keyword groups to reap even more benefits from your SEO

VI Hiển thị các nhóm từ khóa có tiềm năng cao để mang lại nhiều lợi ích hơn từ SEO

inglêsvietnamita
keywordtừ khóa
benefitslợi ích
seoseo
highcao
groupscác nhóm
morenhiều
tocác
evenhơn

EN The distribution of confirmed COVID-19 cases and deaths reveals significant disparities across California’s age groups

VI Sự phân bố các ca nhiễm COVID-19 và các ca tử vong do nhiễm COVID-19 được xác nhận cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa các nhóm tuổi tại California

inglêsvietnamita
agetuổi
groupscác nhóm
thenhận
andcác

EN But they are no excuse for stigmatizing whole groups of people

VI Nhưng đó không phải lý do để kỳ thị toàn bộ các nhóm người

inglêsvietnamita
butnhưng
theycác
nokhông
peoplengười
groupsnhóm

EN Stigmatized groups suffer mentally and physically when we let fear, hatred, stigma, and bad data inform our actions

VI Các nhóm người bị kỳ thị phải chịu những tác động về sức khỏe thể chất và tinh thần khi chúng ta để sự sợ hãi, thù hận, kỳ thị và thông tin xấu tác động đến các hành động của chúng ta

inglêsvietnamita
datathông tin
ourcủa chúng ta
groupsnhóm
andcủa

EN Vaccinating equitably across groups

VI Tiêm vắc-xin bình đẳng giữa các nhóm

inglêsvietnamita
groupscác nhóm

EN These charts show our progress in vaccinating groups and communities with the most urgent need

VI Các biểu đồ này cho thấy tiến trình tiêm vắc-xin cho các nhóm và cộng đồng có nhu cầu cấp bách nhất

inglêsvietnamita
neednhu cầu
groupsnhóm
thesenày
andcác

EN Dong Do hall, a beautiful and multi-functional space of 48m2, is the perfect setting for private events as well as important board meetings, directors’ committees and dinners for groups of up to 32 people.

VI Với diện tích 48 m2, phòng Đông Đô có nhiều chức năng phù hợp cho những cuộc họp nội bộ cũng như những buổi họp hội đồng quản trị, phỏng vấn hay phòng chờ cho khách VIP.

inglêsvietnamita
spacephòng
wellcho
boardvới

EN Our wide range of candies, chewing-gum, chocolates and biscuits & cookies ? suitable for all age groups ? enables you to have a good snack to continue the day with lots of joys.

VI Chủng loại bánh, kẹo, kẹo cao su, sô-cô-la đa dạng tại Circle K sẽ mang đến nhiều niềm vui cho bữa ăn nhẹ thường ngày của bạn.

inglêsvietnamita
dayngày
rangenhiều
ourcủa bạn
youbạn
ofthường
allcủa

EN Ontology also supports collaboration among chain networks with protocol groups

VI Onology cũng hỗ trợ cộng tác giữa các chuỗi mạng với các nhóm giao thức

inglêsvietnamita
alsocũng
amongvới
chainchuỗi
networksmạng
protocolgiao thức
groupsnhóm

EN You’re not just reaching an individual; you’re reaching large groups of people, and they go on to have an impact on the environment.

VI Bạn không chỉ tiếp cận với một cá nhân, mà bạn đang tiếp cận với những nhóm nhiều người và họ sẽ tiếp tục và có ảnh hưởng đến môi trường.

inglêsvietnamita
groupsnhóm
peoplengười
environmentmôi trường
notkhông
individualcá nhân
theynhững
havebạn

EN This AI model groups images together based on certain themes

VI Mô hình AI này nhóm các hình ảnh với nhau dựa trên một số chủ đề nhất định

inglêsvietnamita
aiai
modelmô hình
groupsnhóm
imageshình ảnh
togethervới
baseddựa trên
ontrên

EN Automate the creation of AWS accounts and categorize workloads using groups

VI Tự động hóa quá trình tạo tài khoản AWS và phân loại khối lượng công việc bằng cách sử dụng các nhóm

inglêsvietnamita
creationtạo
awsaws
accountstài khoản
usingsử dụng
andcác
groupsnhóm
workloadskhối lượng công việc

EN For example, you can create separate groups to categorize development and production accounts, and then use AWS CloudFormation StackSets to provision services and permissions to each group.

VI Ví dụ: bạn có thể tạo các nhóm riêng lẻ để phân loại tài khoản phát triển và sản xuất, sau đó dùng AWS CloudFormation StackSets để cung cấp dịch vụ và quyền cho mỗi nhóm.

inglêsvietnamita
productionsản xuất
accountstài khoản
thensau
awsaws
developmentphát triển
provisioncung cấp
createtạo
usedùng
groupnhóm
youbạn
groupscác nhóm
andcác

EN You can now simplify your architecture while maintaining security boundaries and also take advantage of granular access control to manage groups

VI Giờ đây, bạn có thể đơn giản hóa kiến trúc mà vẫn duy trì các ranh giới bảo mật cũng như tận dụng quyền kiểm soát truy cập chi tiết để quản lý các nhóm

inglêsvietnamita
architecturekiến trúc
securitybảo mật
controlkiểm soát
nowgiờ
accesstruy cập
andnhư
groupscác nhóm
youbạn
whilecác
alsocũng

EN Pronunciation / Gestures associated with word groups

VI Văn hóa/ Giải trí: thói quen ở nơi công cộng

EN They do not come only one or two, but in groups, with more and more numbers, and attack more and more fiercely regardless of day and night

VI Chúng đâu chỉ tới một hai đứa, mà về sau sẽ đi theo từng đàn, với số lượng ngày càng nhiều, tấn công ngày càng hung hăng dữ dội hơn bất kể ngày đêm

inglêsvietnamita
attacktấn công
dayngày
theychúng
twohai
notvới
morehơn

EN Not to mention there are still other groups of survivors out there, looking for ways to take over your base and food source

VI Chưa kể vẫn có đâu đó những nhóm người sống sót khác, đang tìm cách để chiếm lấy căn cứ và nguồn thức ăn của bạn

inglêsvietnamita
otherkhác
groupsnhóm
wayscách
sourcenguồn
yourcủa bạn
stillvẫn
aređang

EN Domestic shelters and other charitable groups can help with immediate needs

VI Nơi trú ẩn trong nước và các nhóm từ thiện khác có thể giúp với nhu cầu ngay lập tức

inglêsvietnamita
otherkhác
helpgiúp
needsnhu cầu
withvới
andcác
groupscác nhóm

EN In order to satisfy these legal requirements we use subordinated loans which allow us to enable broad groups of investors to fund projects in return for equity.

VI Để đáp ứng các yêu cầu pháp lý này, chúng tôi sử dụng các khoản vay thứ cấp cho phép chúng tôi tạo điều kiện cho nhiều nhóm nhà đầu tư tài trợ cho các dự án đổi lại vốn chủ sở hữu.

inglêsvietnamita
usesử dụng
groupsnhóm
projectsdự án
wechúng tôi
ustôi
requirementsyêu cầu
tođầu
allowcho phép
ofnày

EN We also have a series of custom-outfitted Mercedes-Benz vans to accommodate larger groups.

VI Chúng tôi cũng sở hữu các xe Mercedes-Benz lớn được trang bị phù hợp để phục vụ các đoàn khách lớn hơn.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
largerlớn
alsocũng
ofchúng

EN AWS Auto Scaling lets you build scaling plans that automate how groups of different resources respond to changes in demand

VI AWS Auto Scaling cho phép bạn xây dựng các kế hoạch thay đổi quy mô giúp tự động hóa cách các nhóm tài nguyên khác nhau phản ứng với những thay đổi theo yêu cầu

inglêsvietnamita
awsaws
planskế hoạch
resourcestài nguyên
changesthay đổi
youbạn
buildxây dựng
groupsnhóm
differentkhác
letscho phép

EN AWS Auto Scaling monitors your application and automatically adds or removes capacity from your resource groups in real-time as demands change.

VI AWS Auto Scaling giám sát ứng dụng của bạn và tự động thêm hoặc bớt dung lượng khỏi các nhóm tài nguyên trong thời gian thực khi nhu cầu thay đổi.

inglêsvietnamita
awsaws
orhoặc
resourcetài nguyên
introng
real-timethời gian thực
changethay đổi
yourbạn
groupsnhóm
andcủa

EN User groups are peer-to-peer communities that meet regularly to share ideas, answer questions, and learn about new services and best practices.

VI Các nhóm người dùng là các cộng đồng ngang hàng. Họ thường xuyên gặp gỡ để chia sẻ ý tưởng, trả lời câu hỏi và tìm hiểu về các dịch vụ mới cũng như phương pháp tốt nhất.

inglêsvietnamita
answertrả lời
learnhiểu
newmới
besttốt
userdùng
groupsnhóm
regularlythường
andcác

EN Visit the Community page to find social media, user groups, blogs, YouTube channels, open source projects, and discussion boards.

VI Truy cập trang Cộng đồng để tìm các nội dung trên mạng xã hội, nhóm người dùng, blog, kênh YouTube, dự án mã nguồn mở và diễn đàn thảo luận.

inglêsvietnamita
pagetrang
mediamạng
groupsnhóm
channelskênh
sourcenguồn
projectsdự án
andcác
youtubeyoutube
userdùng

EN You can now simplify your architecture while maintaining security boundaries and also take advantage of granular access control to manage groups

VI Giờ đây, bạn có thể đơn giản hóa kiến trúc mà vẫn duy trì các ranh giới bảo mật cũng như tận dụng quyền kiểm soát truy cập chi tiết để quản lý các nhóm

inglêsvietnamita
architecturekiến trúc
securitybảo mật
controlkiểm soát
nowgiờ
accesstruy cập
andnhư
groupscác nhóm
youbạn
whilecác
alsocũng

EN Dong Do hall, a beautiful and multi-functional space of 48m2, is the perfect setting for private events as well as important board meetings, directors’ committees and dinners for groups of up to 32 people.

VI Với diện tích 48 m2, phòng Đông Đô có nhiều chức năng phù hợp cho những cuộc họp nội bộ cũng như những buổi họp hội đồng quản trị, phỏng vấn hay phòng chờ cho khách VIP.

inglêsvietnamita
spacephòng
wellcho
boardvới

EN SMBC Group is one of the three largest banking and finance groups in Japan with total assets of over $2.1 trillion as of December 31, 2020

VI Tập đoàn SMBC là một trong ba tập đoàn tài chính ngân hàng lớn nhất tại Nhật Bản với tổng tài sản trên 2.100 tỷ USD tại thời điểm 31/12/2020

inglêsvietnamita
grouptập đoàn
threeba
bankingngân hàng
financetài chính
introng
assetstài sản
andvới
overtrên

EN A close collaboration between these two groups is necessary in order to unlock the full potential of Industrial 5G, and 5G-ACIA is the place to be for that purpose.

VI Việc hợp tác chặt chẽ giữa hai nhóm này là điều cần thiết để khai thác toàn bộ tiềm năng của 5G trong công nghiệp và 5G-ACIA chính là nơi dành cho mục đích đó.

inglêsvietnamita
groupsnhóm
introng
industrialcông nghiệp
placenơi
purposemục đích
ofcủa
betweengiữa
thesenày
twohai
necessarycần

EN Pronunciation / Gestures associated with word groups

VI Văn hóa / Các thuốc vắc-xin và nhìn nhận về nỗi đau

EN Pronunciation: Gestures associated with word groups

VI Phát âm: cử chỉ đi kèm với nhóm từ

inglêsvietnamita
groupsnhóm
withvới

EN The energy on the last syllable helps you identify the end of the word or group which then helps identify the different rhythmic groups.

VI Nhấn mạnh vào âm tiết cuối cùng cho phép nhận ra điểm kết thúc của từ hay nhóm từ cũng như phân biệt các nhóm tiết điệu với nhau.

inglêsvietnamita
lastcuối cùng
groupnhóm
endcủa
groupscác nhóm
you
thenhận

EN All issues found are divided into three groups, depending on their severity: errors, warnings, and notices

VI Tất cả các vấn đề tìm thấy được chia thành ba nhóm, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chúng: lỗi, cảnh báo và thông báo

inglêsvietnamita
threeba
groupsnhóm
foundtìm
and
alltất cả các

EN The distribution of confirmed COVID-19 cases and deaths reveals significant disparities across California’s age groups

VI Sự phân bố các ca nhiễm COVID-19 và các ca tử vong do nhiễm COVID-19 được xác nhận cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa các nhóm tuổi tại California

inglêsvietnamita
agetuổi
groupscác nhóm
thenhận
andcác

EN The groups most impacted by COVID-19 have changed as:

VI Các nhóm chịu ảnh hưởng nhiều nhất bởi COVID-19 đã thay đổi như sau:

inglêsvietnamita
changedthay đổi
asnhư
mostnhiều
groupscác nhóm

EN These factors may vary between race and ethnicity groups and affect the rates.

VI Những yếu tố này có thể khác nhau giữa các nhóm chủng tộc và sắc tộc và sẽ làm ảnh hưởng đến tỷ lệ.

inglêsvietnamita
betweengiữa
groupsnhóm
may
thesenày
andcác

EN To see cumulative race and ethnicity data broken out by age groups, see the California Department of Public Health’s COVID-19 Race and Ethnicity Data

VI Để xem dữ liệu cộng dồn về chủng tộc và sắc tộc được phân tích theo các nhóm tuổi, hãy xem Dữ Liệu về Chủng Tộc và Sắc Tộc

inglêsvietnamita
seexem
datadữ liệu
agetuổi
andcác
groupsnhóm

EN Adjust’s Audience Builder can split audiences into sub-groups, which makes it very simple to run A/B tests on controlled samples

VI Adjust Audience Builder có thể chia người dùng thành các nhóm nhỏ, giúp việc chạy thử nghiệm A/B lên nhóm đối chứng dễ dàng hơn

inglêsvietnamita
simpledễ dàng
groupsnhóm
tolên
runchạy

EN Dive into new topics from automatically arranged groups

VI Nghiên cứu sâu các chủ đề mới từ các nhóm được sắp xếp tự động

inglêsvietnamita
newmới
intocác
groupsnhóm

EN You can also add the same keyword to different groups–each keyword can have up to five tags.

VI Bạn cũng có thể thêm cùng một từ khóa vào các nhóm khác nhau – mỗi từ khóa có thể có tối đa năm thẻ.

Mostrando 50 de 50 traduções