Traduzir "create groups" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "create groups" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de create groups

inglês
vietnamita

EN Once you’ve set up your product groups within catalogues, you can automatically create a personalised collections ad by selecting product groups that you want to feature

VI Khi đã thiết lập các nhóm sản phẩm trong danh mục, bạn thể tự động tạo quảng cáo bộ sưu tập được cá nhân hóa bằng cách chọn các nhóm sản phẩm bạn muốn giới thiệu

inglês vietnamita
set thiết lập
within trong
create tạo
ad quảng cáo
selecting chọn
product sản phẩm
your bạn
groups nhóm
want muốn

EN With the EDION card, you can earn points by paying with the EDION card not only at EDION groups, but also at groups other than the EDION group.

VI Với thẻ EDION, bạn thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng thẻ EDION không chỉ tại các nhóm EDION, mà còn tại các nhóm khác ngoài nhóm EDION.

inglês vietnamita
paying thanh toán
other khác
card thẻ
points điểm
at tại
also mà còn
group nhóm
you bạn
groups các nhóm
the không

EN With the EDION card, you can earn points by paying with the EDION card not only at EDION groups, but also at groups other than the EDION group.

VI Với thẻ EDION, bạn thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng thẻ EDION không chỉ tại các nhóm EDION, mà còn tại các nhóm khác ngoài nhóm EDION.

inglês vietnamita
paying thanh toán
other khác
card thẻ
points điểm
at tại
also mà còn
group nhóm
you bạn
groups các nhóm
the không

EN Don't create or operate accounts that aren't authentic, create accounts en masse, or create new accounts for the purpose of violating these guidelines.

VI Không tạo hoặc vận hành các tài khoản không chính chủ, tạo tài khoản hàng loạt hoặc tạo tài khoản mới cho mục đích vi phạm các nguyên tắc này.

inglês vietnamita
operate vận hành
accounts tài khoản
new mới
purpose mục đích
or hoặc
create tạo
the này
for cho

EN For example, you can create separate groups to categorize development and production accounts, and then use AWS CloudFormation StackSets to provision services and permissions to each group.

VI Ví dụ: bạn thể tạo các nhóm riêng lẻ để phân loại tài khoản phát triển sản xuất, sau đó dùng AWS CloudFormation StackSets để cung cấp dịch vụ quyền cho mỗi nhóm.

inglês vietnamita
production sản xuất
accounts tài khoản
then sau
aws aws
development phát triển
provision cung cấp
create tạo
use dùng
group nhóm
you bạn
groups các nhóm
and các

EN Start broad and create a campaign with your default “All Products” product group. Break out additional campaigns or ad groups after launch to optimize and drive performance.

VI Bắt đầu bảng tạo chiến dịch với nhóm sản phẩm mặc định "Tất cả sản phẩm". Sử dụng các chiến dịch hoặc nhóm quảng cáo bổ sung sau khi khởi chạy để tối ưu hóa tăng hiệu suất.

inglês vietnamita
after sau
create tạo
group nhóm
or hoặc
to đầu
with với

EN A list with our encryption tools to create hashes from your sensitive data like passwords. You can also upload a file to create a checksum or provide a shared HMAC key.

VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.

inglês vietnamita
list danh sách
encryption mã hóa
sensitive nhạy cảm
passwords mật khẩu
upload tải lên
key khóa
data dữ liệu
provide cung cấp
like như
your của bạn
file file
our chúng tôi
create tạo
or hoặc
you bạn
also cũng

EN A list with our encryption tools to create hashes from your sensitive data like passwords. You can also upload a file to create a checksum or provide a shared HMAC key.

VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.

inglês vietnamita
list danh sách
encryption mã hóa
sensitive nhạy cảm
passwords mật khẩu
upload tải lên
key khóa
data dữ liệu
provide cung cấp
like như
your của bạn
file file
our chúng tôi
create tạo
or hoặc
you bạn
also cũng

EN Select the target file format GIF to create an animated GIF for Twitter or MP4 to create a video that meets the correct Twitter specifications.

VI Chọn định dạng file đích GIF để tạo GIF động cho Twitter hoặc MP4 để tạo video đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật chính xác của Twitter.

inglês vietnamita
select chọn
file file
twitter twitter
or hoặc
video video
correct chính xác
create tạo

EN You can also create and save Pins from images you find online or create an Idea Pin.

VI Bạn cũng thể tạo lưu Ghim từ hình ảnh bạn tìm thấy trên mạng hoặc tạo Ghim ý tưởng.

inglês vietnamita
create tạo
save lưu
also cũng
or hoặc
find tìm
an thể
you bạn
images hình ảnh

EN Click the drop-down menu in the top right-hand corner and select the board you want to save to, or click Create board to create a new board

VI Nhấp vào menu thả xuống ở trên cùng bên phải chọn một bảng bạn muốn lưu vào hoặc nhấp vào Tạo bảng để tạo một bảng mới

inglês vietnamita
top trên
save lưu
or hoặc
new mới
click nhấp
select chọn
and
want muốn
you bạn
create tạo

EN Select a board to save the Pin to or tap Create board to create a new board  

VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới  

inglês vietnamita
select chọn
save lưu
or hoặc
new mới
create tạo

EN Select a board to save the Pin to or tap Create board to create a new board

VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới

inglês vietnamita
select chọn
save lưu
or hoặc
new mới
create tạo

EN Click Create at the top of the screen, then select Create campaign.

VI Nhấp vào Quảng cáo ở đầu màn hình, sau đó chọn Tạo chiến dịch .

inglês vietnamita
screen màn hình
then sau
campaign chiến dịch
top đầu
click nhấp
select chọn
create tạo
the dịch

EN How can I create a successful lead magnet? To create a successful lead magnet, you should focus on creating a lead magnet that is relevant and valuable to your target audience

VI Làm sao để tạo nam châm hút khách thành công? Để tạo lead magnet thành công, bạn nên tập trung vào tạo lead magnet phù hợp giá trị với khách hàng mục tiêu

inglês vietnamita
target mục tiêu
is
should nên
create tạo
and

EN Integrates with groups from your identity provider for user and team-based isolation policies

VI Tích hợp với các nhóm từ nhà cung cấp danh tính của bạn để chính sách cô lập dựa trên người dùng nhóm

inglês vietnamita
provider nhà cung cấp
policies chính sách
identity danh tính
your của bạn
user dùng
with với
groups các nhóm
team nhóm

EN Integrate users and role-based groups from your identity provider into Cloudflare to limit access to specific subdomains and functions of SaaS applications.

VI Tích hợp người dùng các nhóm dựa trên vai trò từ nhà cung cấp danh tính của bạn vào Cloudflare để giới hạn quyền truy cập vào các tên miền phụ chức năng cụ thể của các ứng dụng SaaS.

inglês vietnamita
integrate tích hợp
users người dùng
provider nhà cung cấp
limit giới hạn
functions chức năng
saas saas
applications các ứng dụng
identity danh tính
access truy cập
specific các
groups các nhóm
and
your của bạn

EN Dive into new topics from automatically arranged groups

VI Nghiên cứu sâu các chủ đề mới từ các nhóm được sắp xếp tự động

inglês vietnamita
new mới
into các
groups nhóm

EN Disclose high-potential keyword groups to reap even more benefits from your SEO

VI Hiển thị các nhóm từ khóa tiềm năng cao để mang lại nhiều lợi ích hơn từ SEO

inglês vietnamita
keyword từ khóa
benefits lợi ích
seo seo
high cao
groups các nhóm
more nhiều
to các
even hơn

EN The distribution of confirmed COVID-19 cases and deaths reveals significant disparities across California’s age groups

VI Sự phân bố các ca nhiễm COVID-19 các ca tử vong do nhiễm COVID-19 được xác nhận cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa các nhóm tuổi tại California

inglês vietnamita
age tuổi
groups các nhóm
the nhận
and các

EN But they are no excuse for stigmatizing whole groups of people

VI Nhưng đó không phải do để kỳ thị toàn bộ các nhóm người

inglês vietnamita
but nhưng
they các
no không
people người
groups nhóm

EN Stigmatized groups suffer mentally and physically when we let fear, hatred, stigma, and bad data inform our actions

VI Các nhóm người bị kỳ thị phải chịu những tác động về sức khỏe thể chất tinh thần khi chúng ta để sự sợ hãi, thù hận, kỳ thị thông tin xấu tác động đến các hành động của chúng ta

inglês vietnamita
data thông tin
our của chúng ta
groups nhóm
and của

EN Vaccinating equitably across groups

VI Tiêm vắc-xin bình đẳng giữa các nhóm

inglês vietnamita
groups các nhóm

EN These charts show our progress in vaccinating groups and communities with the most urgent need

VI Các biểu đồ này cho thấy tiến trình tiêm vắc-xin cho các nhóm cộng đồng nhu cầu cấp bách nhất

inglês vietnamita
need nhu cầu
groups nhóm
these này
and các

EN Dong Do hall, a beautiful and multi-functional space of 48m2, is the perfect setting for private events as well as important board meetings, directors’ committees and dinners for groups of up to 32 people.

VI Với diện tích 48 m2, phòng Đông Đô nhiều chức năng phù hợp cho những cuộc họp nội bộ cũng như những buổi họp hội đồng quản trị, phỏng vấn hay phòng chờ cho khách VIP.

inglês vietnamita
space phòng
well cho
board với

EN Our wide range of candies, chewing-gum, chocolates and biscuits & cookies ? suitable for all age groups ? enables you to have a good snack to continue the day with lots of joys.

VI Chủng loại bánh, kẹo, kẹo cao su, sô-cô-la đa dạng tại Circle K sẽ mang đến nhiều niềm vui cho bữa ăn nhẹ thường ngày của bạn.

inglês vietnamita
day ngày
range nhiều
our của bạn
you bạn
of thường
all của

EN Ontology also supports collaboration among chain networks with protocol groups

VI Onology cũng hỗ trợ cộng tác giữa các chuỗi mạng với các nhóm giao thức

inglês vietnamita
also cũng
among với
chain chuỗi
networks mạng
protocol giao thức
groups nhóm

EN You’re not just reaching an individual; you’re reaching large groups of people, and they go on to have an impact on the environment.

VI Bạn không chỉ tiếp cận với một cá nhân, mà bạn đang tiếp cận với những nhóm nhiều người họ sẽ tiếp tục ảnh hưởng đến môi trường.

inglês vietnamita
groups nhóm
people người
environment môi trường
not không
individual cá nhân
they những
have bạn

EN This AI model groups images together based on certain themes

VI Mô hình AI này nhóm các hình ảnh với nhau dựa trên một số chủ đề nhất định

inglês vietnamita
ai ai
model mô hình
groups nhóm
images hình ảnh
together với
based dựa trên
on trên

EN Automate the creation of AWS accounts and categorize workloads using groups

VI Tự động hóa quá trình tạo tài khoản AWS phân loại khối lượng công việc bằng cách sử dụng các nhóm

inglês vietnamita
creation tạo
aws aws
accounts tài khoản
using sử dụng
and các
groups nhóm
workloads khối lượng công việc

EN You can now simplify your architecture while maintaining security boundaries and also take advantage of granular access control to manage groups

VI Giờ đây, bạn thể đơn giản hóa kiến trúc mà vẫn duy trì các ranh giới bảo mật cũng như tận dụng quyền kiểm soát truy cập chi tiết để quản các nhóm

inglês vietnamita
architecture kiến trúc
security bảo mật
control kiểm soát
now giờ
access truy cập
and như
groups các nhóm
you bạn
while các
also cũng

EN Pronunciation / Gestures associated with word groups

VI Văn hóa/ Giải trí: thói quen ở nơi công cộng

EN They do not come only one or two, but in groups, with more and more numbers, and attack more and more fiercely regardless of day and night

VI Chúng đâu chỉ tới một hai đứa, mà về sau sẽ đi theo từng đàn, với số lượng ngày càng nhiều, tấn công ngày càng hung hăng dữ dội hơn bất kể ngày đêm

inglês vietnamita
attack tấn công
day ngày
they chúng
two hai
not với
more hơn

EN Not to mention there are still other groups of survivors out there, looking for ways to take over your base and food source

VI Chưa kể vẫn đâu đó những nhóm người sống sót khác, đang tìm cách để chiếm lấy căn cứ nguồn thức ăn của bạn

inglês vietnamita
other khác
groups nhóm
ways cách
source nguồn
your của bạn
still vẫn
are đang

EN Domestic shelters and other charitable groups can help with immediate needs

VI Nơi trú ẩn trong nước các nhóm từ thiện khác thể giúp với nhu cầu ngay lập tức

inglês vietnamita
other khác
help giúp
needs nhu cầu
with với
and các
groups các nhóm

EN In order to satisfy these legal requirements we use subordinated loans which allow us to enable broad groups of investors to fund projects in return for equity.

VI Để đáp ứng các yêu cầu pháp này, chúng tôi sử dụng các khoản vay thứ cấp cho phép chúng tôi tạo điều kiện cho nhiều nhóm nhà đầu tư tài trợ cho các dự án đổi lại vốn chủ sở hữu.

inglês vietnamita
use sử dụng
groups nhóm
projects dự án
we chúng tôi
us tôi
requirements yêu cầu
to đầu
allow cho phép
of này

EN We also have a series of custom-outfitted Mercedes-Benz vans to accommodate larger groups.

VI Chúng tôi cũng sở hữu các xe Mercedes-Benz lớn được trang bị phù hợp để phục vụ các đoàn khách lớn hơn.

inglês vietnamita
we chúng tôi
larger lớn
also cũng
of chúng

EN AWS Auto Scaling lets you build scaling plans that automate how groups of different resources respond to changes in demand

VI AWS Auto Scaling cho phép bạn xây dựng các kế hoạch thay đổi quy mô giúp tự động hóa cách các nhóm tài nguyên khác nhau phản ứng với những thay đổi theo yêu cầu

inglês vietnamita
aws aws
plans kế hoạch
resources tài nguyên
changes thay đổi
you bạn
build xây dựng
groups nhóm
different khác
lets cho phép

EN AWS Auto Scaling monitors your application and automatically adds or removes capacity from your resource groups in real-time as demands change.

VI AWS Auto Scaling giám sát ứng dụng của bạn tự động thêm hoặc bớt dung lượng khỏi các nhóm tài nguyên trong thời gian thực khi nhu cầu thay đổi.

inglês vietnamita
aws aws
or hoặc
resource tài nguyên
in trong
real-time thời gian thực
change thay đổi
your bạn
groups nhóm
and của

EN User groups are peer-to-peer communities that meet regularly to share ideas, answer questions, and learn about new services and best practices.

VI Các nhóm người dùng các cộng đồng ngang hàng. Họ thường xuyên gặp gỡ để chia sẻ ý tưởng, trả lời câu hỏi tìm hiểu về các dịch vụ mới cũng như phương pháp tốt nhất.

inglês vietnamita
answer trả lời
learn hiểu
new mới
best tốt
user dùng
groups nhóm
regularly thường
and các

EN Visit the Community page to find social media, user groups, blogs, YouTube channels, open source projects, and discussion boards.

VI Truy cập trang Cộng đồng để tìm các nội dung trên mạng xã hội, nhóm người dùng, blog, kênh YouTube, dự án mã nguồn mở diễn đàn thảo luận.

inglês vietnamita
page trang
media mạng
groups nhóm
channels kênh
source nguồn
projects dự án
and các
youtube youtube
user dùng

EN You can now simplify your architecture while maintaining security boundaries and also take advantage of granular access control to manage groups

VI Giờ đây, bạn thể đơn giản hóa kiến trúc mà vẫn duy trì các ranh giới bảo mật cũng như tận dụng quyền kiểm soát truy cập chi tiết để quản các nhóm

inglês vietnamita
architecture kiến trúc
security bảo mật
control kiểm soát
now giờ
access truy cập
and như
groups các nhóm
you bạn
while các
also cũng

EN Dong Do hall, a beautiful and multi-functional space of 48m2, is the perfect setting for private events as well as important board meetings, directors’ committees and dinners for groups of up to 32 people.

VI Với diện tích 48 m2, phòng Đông Đô nhiều chức năng phù hợp cho những cuộc họp nội bộ cũng như những buổi họp hội đồng quản trị, phỏng vấn hay phòng chờ cho khách VIP.

inglês vietnamita
space phòng
well cho
board với

EN SMBC Group is one of the three largest banking and finance groups in Japan with total assets of over $2.1 trillion as of December 31, 2020

VI Tập đoàn SMBC một trong ba tập đoàn tài chính ngân hàng lớn nhất tại Nhật Bản với tổng tài sản trên 2.100 tỷ USD tại thời điểm 31/12/2020

inglês vietnamita
group tập đoàn
three ba
banking ngân hàng
finance tài chính
in trong
assets tài sản
and với
over trên

EN A close collaboration between these two groups is necessary in order to unlock the full potential of Industrial 5G, and 5G-ACIA is the place to be for that purpose.

VI Việc hợp tác chặt chẽ giữa hai nhóm này điều cần thiết để khai thác toàn bộ tiềm năng của 5G trong công nghiệp 5G-ACIA chính nơi dành cho mục đích đó.

inglês vietnamita
groups nhóm
in trong
industrial công nghiệp
place nơi
purpose mục đích
of của
between giữa
these này
two hai
necessary cần

EN Pronunciation / Gestures associated with word groups

VI Văn hóa / Các thuốc vắc-xin nhìn nhận về nỗi đau

EN Pronunciation: Gestures associated with word groups

VI Phát âm: cử chỉ đi kèm với nhóm từ

inglês vietnamita
groups nhóm
with với

EN The energy on the last syllable helps you identify the end of the word or group which then helps identify the different rhythmic groups.

VI Nhấn mạnh vào âm tiết cuối cùng cho phép nhận ra điểm kết thúc của từ hay nhóm từ cũng như phân biệt các nhóm tiết điệu với nhau.

inglês vietnamita
last cuối cùng
group nhóm
end của
groups các nhóm
you
the nhận

EN All issues found are divided into three groups, depending on their severity: errors, warnings, and notices

VI Tất cả các vấn đề tìm thấy được chia thành ba nhóm, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chúng: lỗi, cảnh báo thông báo

inglês vietnamita
three ba
groups nhóm
found tìm
and
all tất cả các

EN The distribution of confirmed COVID-19 cases and deaths reveals significant disparities across California’s age groups

VI Sự phân bố các ca nhiễm COVID-19 các ca tử vong do nhiễm COVID-19 được xác nhận cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa các nhóm tuổi tại California

inglês vietnamita
age tuổi
groups các nhóm
the nhận
and các

Mostrando 50 de 50 traduções