Traduzir "employee resource groups" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "employee resource groups" de inglês para vietnamita

Traduções de employee resource groups

"employee resource groups" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

employee cho các người nhân viên
resource các có thể tài nguyên
groups bạn các nhóm một nhóm với

Tradução de inglês para vietnamita de employee resource groups

inglês
vietnamita

EN The resource which you receive may not be an accurate representation of the resource requested.

VI Tài nguyênbạn nhận được thể không phải là bản đại diện chính xác của tài nguyên được yêu cầu.

inglês vietnamita
resource tài nguyên
accurate chính xác
requested yêu cầu
an thể
be được
you bạn
may phải

EN The resource which you receive may not be an accurate representation of the resource requested.

VI Tài nguyênbạn nhận được thể không phải là bản đại diện chính xác của tài nguyên được yêu cầu.

inglês vietnamita
resource tài nguyên
accurate chính xác
requested yêu cầu
an thể
be được
you bạn
may phải

EN AWS Auto Scaling monitors your application and automatically adds or removes capacity from your resource groups in real-time as demands change.

VI AWS Auto Scaling giám sát ứng dụng của bạn và tự động thêm hoặc bớt dung lượng khỏi các nhóm tài nguyên trong thời gian thực khi nhu cầu thay đổi.

inglês vietnamita
aws aws
or hoặc
resource tài nguyên
in trong
real-time thời gian thực
change thay đổi
your bạn
groups nhóm
and của

EN VITAS support groups are a resource for caregivers and families of hospice patients

VI Các nhóm hỗ trợ của VITAS chính là nguồn lực cho người chăm sóc và các gia đình của bệnh nhân được chăm sóc cuối đời

inglês vietnamita
are được
for cho
groups các nhóm

EN VITAS support groups are a resource for caregivers and families of hospice patients

VI Các nhóm hỗ trợ của VITAS chính là nguồn lực cho người chăm sóc và các gia đình của bệnh nhân được chăm sóc cuối đời

inglês vietnamita
are được
for cho
groups các nhóm

EN VITAS support groups are a resource for caregivers and families of hospice patients

VI Các nhóm hỗ trợ của VITAS chính là nguồn lực cho người chăm sóc và các gia đình của bệnh nhân được chăm sóc cuối đời

inglês vietnamita
are được
for cho
groups các nhóm

EN VITAS support groups are a resource for caregivers and families of hospice patients

VI Các nhóm hỗ trợ của VITAS chính là nguồn lực cho người chăm sóc và các gia đình của bệnh nhân được chăm sóc cuối đời

inglês vietnamita
are được
for cho
groups các nhóm

EN With the EDION card, you can earn points by paying with the EDION card not only at EDION groups, but also at groups other than the EDION group.

VI Với thẻ EDION, bạn thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng thẻ EDION không chỉ tại các nhóm EDION, mà còn tại các nhóm khác ngoài nhóm EDION.

inglês vietnamita
paying thanh toán
other khác
card thẻ
points điểm
at tại
also mà còn
group nhóm
you bạn
groups các nhóm
the không

EN With the EDION card, you can earn points by paying with the EDION card not only at EDION groups, but also at groups other than the EDION group.

VI Với thẻ EDION, bạn thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng thẻ EDION không chỉ tại các nhóm EDION, mà còn tại các nhóm khác ngoài nhóm EDION.

inglês vietnamita
paying thanh toán
other khác
card thẻ
points điểm
at tại
also mà còn
group nhóm
you bạn
groups các nhóm
the không

EN Once you’ve set up your product groups within catalogues, you can automatically create a personalised collections ad by selecting product groups that you want to feature

VI Khi đã thiết lập các nhóm sản phẩm trong danh mục, bạn thể tự động tạo quảng cáo bộ sưu tập được cá nhân hóa bằng cách chọn các nhóm sản phẩm bạn muốn giới thiệu

inglês vietnamita
set thiết lập
within trong
create tạo
ad quảng cáo
selecting chọn
product sản phẩm
your bạn
groups nhóm
want muốn

EN When an employee no longer has a business need for these privileges, his or her access is immediately revoked, even if they continue to be an employee of Amazon or Amazon Web Services

VI Khi nhu cầu công việc cần đến những đặc quyền nêu trên chấm dứt, AWS sẽ thu hồi quyền truy cập của người này ngay lập tức, kể cả khi họ vẫn là nhân viên của Amazon hay Amazon Web Services

inglês vietnamita
employee nhân viên
amazon amazon
web web
access truy cập
privileges quyền
need cần
immediately khi
of này
or người
her những

EN Employee (Common-Law Employee) | Internal Revenue Service

VI Nhân Viên Nhân Viên Làm Việc Theo Thông Pháp | Internal Revenue Service

inglês vietnamita
employee nhân viên

EN Cross origin resource sharing (CORS) support

VI Hỗ trợ chia sẻ tài nguyên nguồn gốc chéo (CORS)

inglês vietnamita
origin nguồn
resource tài nguyên

EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.

VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.

inglês vietnamita
access truy cập
innovative sáng tạo
resource tài nguyên
strategy chiến lược
seo seo
ppc ppc
more hơn
marketing marketing
media truyền thông

EN During "direct" browsing, you connect to the server which provides the resource you are requesting

VI Trong quá trình duyệt "trực tiếp", bạn kết nối với máy chủ cung cấp tài nguyên bạn đang yêu cầu

inglês vietnamita
direct trực tiếp
browsing duyệt
connect kết nối
provides cung cấp
resource tài nguyên
during trong quá trình
you bạn
are đang

EN Our script downloads the requested resource and forwards it to you.

VI Tập lệnh của chúng tôi tải xuống tài nguyên được yêu cầu và chuyển tiếp cho bạn.

inglês vietnamita
requested yêu cầu
resource tài nguyên
our chúng tôi
you bạn

EN Any resource (such as web pages, images, files) downloaded through our service may be modified

VI Bất kỳ tài nguyên nào (như trang web, hình ảnh, tệp) được tải xuống thông qua dịch vụ của chúng tôi đều thể bị sửa đổi

inglês vietnamita
resource tài nguyên
files tệp
downloaded tải xuống
modified sửa đổi
web web
pages trang
be được
any của
our chúng tôi
images hình ảnh
as như
through thông qua

EN This may include, but is not limited to, editing URLs so that any resources referenced by the target resource are also downloaded indirectly

VI Điều này thể bao gồm, nhưng không giới hạn, chỉnh sửa URL để bất kỳ tài nguyên nào được tham chiếu bởi tài nguyên đích cũng được tải xuống gián tiếp

inglês vietnamita
include bao gồm
but nhưng
limited giới hạn
editing chỉnh sửa
downloaded tải xuống
resources tài nguyên
also cũng
this này

EN The downloaded resource may reference other resources which your browser may automatically download

VI Tài nguyên đã tải xuống thể tham chiếu đến các tài nguyên khác mà trình duyệt của bạn thể tự động tải xuống

inglês vietnamita
other khác
browser trình duyệt
your bạn
resources tài nguyên
which các
download tải xuống

EN The Energy Upgrade California program is a great resource, so make use of it.

VI Chương trình Energy Upgrade California là một nguồn tài nguyên tuyệt vời, hãy tận dụng.

inglês vietnamita
california california
program chương trình
great tuyệt vời
resource tài nguyên

EN The most innovative companies from different industries trust Amber Academy in Human Resource Development services

VI Amber Academy cung cấp các dịch vụ HRD làm đáp ứng yêu cầu cao và vượt mong đợi của các công ty lớn toàn cầu.

inglês vietnamita
companies công ty

EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training,  E-learning,  Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.

VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu và chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện

inglês vietnamita
following theo
make thực hiện
education giáo dục
to qua

EN We provide Total Human Resource Services

VI Chúng tôi cung cấp các giải pháp HRD đồng bộ

inglês vietnamita
we chúng tôi
provide cung cấp

EN When you configure an Amazon S3 bucket to send messages to an AWS Lambda function, a resource policy rule will be created that grants access

VI Khi bạn cấu hình một vùng lưu trữ Amazon S3 để gửi thông điệp đến một hàm AWS Lambda, một quy tắc chính sách tài nguyên sẽ được tạo để cấp quyền truy cập

inglês vietnamita
you bạn
configure cấu hình
amazon amazon
send gửi
aws aws
lambda lambda
function hàm
resource tài nguyên
policy chính sách
rule quy tắc
created tạo
access truy cập

EN Visit the Lambda Developer Guide to learn more about resource policies and access controls for Lambda functions.

VI Hãy tham khảo Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Lambda để tìm hiểu thêm về các chính sách tài nguyên và khả năng kiểm soát truy cập đối với các hàm Lambda.

inglês vietnamita
lambda lambda
developer nhà phát triển
guide hướng dẫn
learn hiểu
resource tài nguyên
policies chính sách
access truy cập
controls kiểm soát
functions hàm
more thêm
and các

EN The role you assign to your Lambda function also determines which resource(s) AWS Lambda can poll on its behalf

VI Vai trò mà bạn chỉ định cho hàm Lambda cũng quyết định AWS Lambda thể thay cho hàm thăm dò (các) tài nguyên nào

inglês vietnamita
lambda lambda
function hàm
resource tài nguyên
aws aws
you bạn
also cũng

EN In the AWS Lambda resource model, you choose the amount of memory you want for your function, and are allocated proportional CPU power and other resources

VI Trong mô hình tài nguyên AWS Lambda, bạn chọn lượng bộ nhớ mong muốn cho hàm của mình và được phân bổ công suất CPU tương ứng cũng như các tài nguyên khác

inglês vietnamita
in trong
aws aws
lambda lambda
model mô hình
choose chọn
amount lượng
function hàm
cpu cpu
other khác
of của
want muốn
your bạn
resources tài nguyên

EN For example, when you create IAM policies, work with Amazon Resource Names (ARNs), and read AWS CloudTrail logs

VI Ví dụ: khi bạn tạo chính sách IAM, hãy làm việc với Tên Tài nguyên Amazon (ARN) và đọc nhật ký AWS CloudTrail

inglês vietnamita
policies chính sách
amazon amazon
resource tài nguyên
names tên
aws aws
create tạo
work làm việc
with với
you bạn
when khi
read đọc

EN AWS Organizations and Service Control Policies (SCP) provide top-down governance and allows for the delegation of identity based and resource-based policy administration to each business unit

VI AWS Organizations và Chính sách kiểm soát dịch vụ (SCP) cung cấp khả năng quản trị từ trên xuống và cho phép ủy quyền quản lý chính sách dựa trên danh tính và tài nguyên cho từng đơn vị kinh doanh

inglês vietnamita
aws aws
control kiểm soát
allows cho phép
identity danh tính
based dựa trên
business kinh doanh
provide cung cấp
policy chính sách

EN AstraZeneca used AWS Batch to support its rapid genome analysis pipeline with the optimal quantity and compute type based on specific resource requirements.

VI AstraZeneca đã sử dụng AWS Batch để hỗ trợ quy trình phân tích bộ gen nhanh chóng của mình với số lượng và loại điện toán tối ưu dựa trên các yêu cầu cụ thể về tài nguyên.

inglês vietnamita
aws aws
rapid nhanh
analysis phân tích
type loại
based dựa trên
on trên
resource tài nguyên
requirements yêu cầu
used sử dụng
specific các
and của

EN Migrating from legacy SQL Server databases can be time-consuming and resource-intensive

VI Quá trình di chuyển từ các cơ sở dữ liệu SQL Server cũ thể mất nhiều thời gian và tiêu tốn tài nguyên

inglês vietnamita
sql sql
databases cơ sở dữ liệu
and các

EN When demand drops, AWS Auto Scaling will automatically remove any excess resource capacity so you avoid overspending

VI Khi nhu cầu giảm sút, AWS Auto Scaling sẽ tự động loại bỏ mọi dung lượng tài nguyên dư thừa để giúp bạn tránh phải chi trả quá mức cần thiết

inglês vietnamita
demand nhu cầu
aws aws
resource tài nguyên
you bạn

EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training,  E-learning,  Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.

VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu và chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện

inglês vietnamita
following theo
make thực hiện
education giáo dục
to qua

EN We provide Total Human Resource Services

VI Chúng tôi cung cấp các giải pháp HRD đồng bộ

inglês vietnamita
we chúng tôi
provide cung cấp

EN The most innovative companies from different industries trust Amber Academy in Human Resource Development services

VI Amber Academy cung cấp các dịch vụ HRD làm đáp ứng yêu cầu cao và vượt mong đợi của các công ty lớn toàn cầu.

inglês vietnamita
companies công ty

EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.

VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.

inglês vietnamita
access truy cập
innovative sáng tạo
resource tài nguyên
strategy chiến lược
seo seo
ppc ppc
more hơn
marketing marketing
media truyền thông

EN During "direct" browsing, you connect to the server which provides the resource you are requesting

VI Trong quá trình duyệt "trực tiếp", bạn kết nối với máy chủ cung cấp tài nguyên bạn đang yêu cầu

inglês vietnamita
direct trực tiếp
browsing duyệt
connect kết nối
provides cung cấp
resource tài nguyên
during trong quá trình
you bạn
are đang

EN Our script downloads the requested resource and forwards it to you.

VI Tập lệnh của chúng tôi tải xuống tài nguyên được yêu cầu và chuyển tiếp cho bạn.

inglês vietnamita
requested yêu cầu
resource tài nguyên
our chúng tôi
you bạn

EN Any resource (such as web pages, images, files) downloaded through our service may be modified

VI Bất kỳ tài nguyên nào (như trang web, hình ảnh, tệp) được tải xuống thông qua dịch vụ của chúng tôi đều thể bị sửa đổi

inglês vietnamita
resource tài nguyên
files tệp
downloaded tải xuống
modified sửa đổi
web web
pages trang
be được
any của
our chúng tôi
images hình ảnh
as như
through thông qua

EN This may include, but is not limited to, editing URLs so that any resources referenced by the target resource are also downloaded indirectly

VI Điều này thể bao gồm, nhưng không giới hạn, chỉnh sửa URL để bất kỳ tài nguyên nào được tham chiếu bởi tài nguyên đích cũng được tải xuống gián tiếp

inglês vietnamita
include bao gồm
but nhưng
limited giới hạn
editing chỉnh sửa
downloaded tải xuống
resources tài nguyên
also cũng
this này

EN The downloaded resource may reference other resources which your browser may automatically download

VI Tài nguyên đã tải xuống thể tham chiếu đến các tài nguyên khác mà trình duyệt của bạn thể tự động tải xuống

inglês vietnamita
other khác
browser trình duyệt
your bạn
resources tài nguyên
which các
download tải xuống

EN When you configure an Amazon S3 bucket to send messages to an AWS Lambda function, a resource policy rule will be created that grants access

VI Khi bạn cấu hình một vùng lưu trữ Amazon S3 để gửi thông điệp đến một hàm AWS Lambda, một quy tắc chính sách tài nguyên sẽ được tạo để cấp quyền truy cập

inglês vietnamita
you bạn
configure cấu hình
amazon amazon
send gửi
aws aws
lambda lambda
function hàm
resource tài nguyên
policy chính sách
rule quy tắc
created tạo
access truy cập

EN Visit the Lambda Developer Guide to learn more about resource policies and access controls for Lambda functions.

VI Hãy tham khảo Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Lambda để tìm hiểu thêm về các chính sách tài nguyên và khả năng kiểm soát truy cập đối với các hàm Lambda.

inglês vietnamita
lambda lambda
developer nhà phát triển
guide hướng dẫn
learn hiểu
resource tài nguyên
policies chính sách
access truy cập
controls kiểm soát
functions hàm
more thêm
and các

EN The role you assign to your Lambda function also determines which resource(s) AWS Lambda can poll on its behalf

VI Vai trò mà bạn chỉ định cho hàm Lambda cũng quyết định AWS Lambda thể thay cho hàm thăm dò (các) tài nguyên nào

inglês vietnamita
lambda lambda
function hàm
resource tài nguyên
aws aws
you bạn
also cũng

EN In the AWS Lambda resource model, you choose the amount of memory you want for your function, and are allocated proportional CPU power and other resources

VI Trong mô hình tài nguyên AWS Lambda, bạn chọn lượng bộ nhớ mong muốn cho hàm của mình và được phân bổ công suất CPU tương ứng cũng như các tài nguyên khác

inglês vietnamita
in trong
aws aws
lambda lambda
model mô hình
choose chọn
amount lượng
function hàm
cpu cpu
other khác
of của
want muốn
your bạn
resources tài nguyên

EN AstraZeneca used AWS Batch to support its rapid genome analysis pipeline with the optimal quantity and compute type based on specific resource requirements.

VI AstraZeneca đã sử dụng AWS Batch để hỗ trợ quy trình phân tích bộ gen nhanh chóng của mình với số lượng và loại điện toán tối ưu dựa trên các yêu cầu cụ thể về tài nguyên.

inglês vietnamita
aws aws
rapid nhanh
analysis phân tích
type loại
based dựa trên
on trên
resource tài nguyên
requirements yêu cầu
used sử dụng
specific các
and của

EN Our solutions for iOS 14 empower marketers to continue making data-driven decisions with confidence. Learn more in our iOS 14 Resource Center.

VI Adjust thiết kế giải pháp dành riêng cho iOS 14, giúp khách hàng đủ dữ liệu để tự tin đưa ra quyết định. Tìm hiểu giải pháp tại iOS 14 Resource Center.

inglês vietnamita
solutions giải pháp
ios ios
decisions quyết định
learn hiểu
our riêng

EN NIST supports this alignment and has issued SP 800-66 An Introductory Resource Guide for Implementing the HIPAA Security Rule, which documents how NIST 800-53 aligns to the HIPAA Security Rule.

VI NIST hỗ trợ sự điều chỉnh này và đã ban hành SP 800-66 Giới thiệu hướng dẫn tài nguyên về triển khai quy tắc bảo mật của HIPAA, ghi lại cách NIST 800-53 điều chỉnh theo Quy tắc bảo mật của HIPAA.

inglês vietnamita
resource tài nguyên
guide hướng dẫn
security bảo mật
rule quy tắc
this này
for theo

EN For more information about the standard, see Cryptographic Module Validation Program on the NIST Computer Security Resource Center website.

VI Để biết thêm thông tin về tiêu chuẩn, hãy xem Chương trình xác thực mô-đun mật mã trên trang web của Trung tâm tài nguyên bảo mật máy tính NIST.

inglês vietnamita
see xem
program chương trình
computer máy tính
security bảo mật
resource tài nguyên
center trung tâm
information thông tin
on trên
standard tiêu chuẩn
more thêm

EN For example, when you create IAM policies, work with Amazon Resource Names (ARNs), and read AWS CloudTrail logs

VI Ví dụ: khi bạn tạo chính sách IAM, hãy làm việc với Tên tài nguyên Amazon (ARN) và đọc nhật ký AWS CloudTrail

inglês vietnamita
policies chính sách
amazon amazon
resource tài nguyên
names tên
aws aws
create tạo
work làm việc
with với
you bạn
when khi
read đọc

Mostrando 50 de 50 traduções