Traduzir "hate groups" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "hate groups" de inglês para vietnamita

Traduções de hate groups

"hate groups" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

hate ghét
groups bạn các nhóm một nhóm với

Tradução de inglês para vietnamita de hate groups

inglês
vietnamita

EN But when hate speech leads to a hate crime, the law protects the victim.

VI Nhưng khi lời nói thù ghét dẫn đến tội ác do thù ghét, luật này sẽ bảo vệ nạn nhân.

inglês vietnamita
but nhưng
hate ghét

EN But when hate speech leads to a hate crime, the law protects the victim.

VI Nhưng khi lời nói thù ghét dẫn đến tội ác do thù ghét, luật này sẽ bảo vệ nạn nhân.

inglês vietnamita
but nhưng
hate ghét

EN Support for hate groups and people promoting hateful activities, prejudice and conspiracy theories

VI Ủng hộ các nhóm thù địch và những người cổ súy hoạt động thù địch, định kiến và thuyết âm mưu

inglês vietnamita
and các
people người
groups nhóm

EN False or misleading content about individuals or protected groups that promotes fear, hate or prejudice

VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm về các cá nhân hoặc nhóm người được bảo vệ nhằm thúc đẩy sự sợ hãi, thù ghét hoặc định kiến

inglês vietnamita
or hoặc
individuals cá nhân
groups nhóm
hate ghét

EN With the EDION card, you can earn points by paying with the EDION card not only at EDION groups, but also at groups other than the EDION group.

VI Với thẻ EDION, bạn có thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng thẻ EDION không chỉ tại các nhóm EDION, mà còn tại các nhóm khác ngoài nhóm EDION.

inglês vietnamita
paying thanh toán
other khác
card thẻ
points điểm
at tại
also mà còn
group nhóm
you bạn
groups các nhóm
the không

EN With the EDION card, you can earn points by paying with the EDION card not only at EDION groups, but also at groups other than the EDION group.

VI Với thẻ EDION, bạn có thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng thẻ EDION không chỉ tại các nhóm EDION, mà còn tại các nhóm khác ngoài nhóm EDION.

inglês vietnamita
paying thanh toán
other khác
card thẻ
points điểm
at tại
also mà còn
group nhóm
you bạn
groups các nhóm
the không

EN Once you’ve set up your product groups within catalogues, you can automatically create a personalised collections ad by selecting product groups that you want to feature

VI Khi đã thiết lập các nhóm sản phẩm trong danh mục, bạn có thể tự động tạo quảng cáo bộ sưu tập được cá nhân hóa bằng cách chọn các nhóm sản phẩm bạn muốn giới thiệu

inglês vietnamita
set thiết lập
within trong
create tạo
ad quảng cáo
selecting chọn
product sản phẩm
your bạn
groups nhóm
want muốn

EN Discrimination and hate have no place in our society, let alone in our response to COVID-19

VI Phân biệt đối xử và thù ghét không được phép tồn tại trong xã hội của chúng ta, đặc biệt là trong giai đoạn chúng ta đang nỗ lực ứng phó với đại dịch COVID-19

inglês vietnamita
hate ghét
no không
in trong
our của chúng ta
and của

EN Share accurate information ? don?t promote stigma or hate

VI Chia sẻ thông tin chính xác – không khuyến khích sự kỳ thị hoặc thù ghét

inglês vietnamita
accurate chính xác
information thông tin
or hoặc
hate ghét

EN A hate crime is a crime motivated by the victim’s perceived social group

VI Tội ác do thù ghétmột tội ác được thúc đẩy do nhóm xã hội có quen biết với nạn nhân

inglês vietnamita
hate ghét
group nhóm

EN It is different from hate speech, which is protected by the First Amendment

VI Nó khác với lời nói thù ghét, được bảo vệ theo Tu Chính Án Thứ Nhất

inglês vietnamita
it
different khác
hate ghét
is được
by theo
first với

EN If you suspect you are the victim of a hate crime, contact your local police right away

VI Nếu quý vị nghi ngờ rằng mình là nạn nhân của tội ác do thù ghét, hãy liên hệ ngay với cảnh sát địa phương của quý vị

inglês vietnamita
if nếu
hate ghét
police cảnh sát
of của

EN See guidance on hate crimes and how to report them in several languages.

VI Hãy xem hướng dẫn về tội ác do thù ghét và cách báo cáo tội ác này bằng một số ngôn ngữ.

inglês vietnamita
see xem
guidance hướng dẫn
hate ghét
and bằng
report báo cáo

EN Combatting Hate Crimes During the Coronavirus Pandemic

VI Chống Lại Tội Ác Do Thù Ghét trong Đại Dịch Vi-rút Corona

inglês vietnamita
hate ghét

EN What's next? Embrace it or hate it, the future is here

VI Tiếp theo sẽ là gì nữa? Dù đương đầu hay ghét bỏ đó vẫn là tương lai đang diễn ra

inglês vietnamita
next tiếp theo
hate ghét
future tương lai
is đang

EN Discrimination and hate have no place in our society, let alone in our response to COVID-19

VI Phân biệt đối xử và thù ghét không được phép tồn tại trong xã hội của chúng ta, đặc biệt là trong giai đoạn chúng ta đang nỗ lực ứng phó với đại dịch COVID-19

inglês vietnamita
hate ghét
no không
in trong
our của chúng ta
and của

EN Share accurate information ? don?t promote stigma or hate

VI Chia sẻ thông tin chính xác – không khuyến khích sự kỳ thị hoặc thù ghét

inglês vietnamita
accurate chính xác
information thông tin
or hoặc
hate ghét

EN A hate crime is a crime motivated by the victim’s perceived social group

VI Tội ác do thù ghétmột tội ác được thúc đẩy do nhóm xã hội có quen biết với nạn nhân

inglês vietnamita
hate ghét
group nhóm

EN It is different from hate speech, which is protected by the First Amendment

VI Nó khác với lời nói thù ghét, được bảo vệ theo Tu Chính Án Thứ Nhất

inglês vietnamita
it
different khác
hate ghét
is được
by theo
first với

EN If you suspect you are the victim of a hate crime, contact your local police right away

VI Nếu quý vị nghi ngờ rằng mình là nạn nhân của tội ác do thù ghét, hãy liên hệ ngay với cảnh sát địa phương của quý vị

inglês vietnamita
if nếu
hate ghét
police cảnh sát
of của

EN See guidance on hate crimes and how to report them in several languages.

VI Hãy xem hướng dẫn về tội ác do thù ghét và cách báo cáo tội ác này bằng một số ngôn ngữ.

inglês vietnamita
see xem
guidance hướng dẫn
hate ghét
and bằng
report báo cáo

EN Combatting Hate Crimes During the Coronavirus Pandemic

VI Chống Lại Tội Ác Do Thù Ghét trong Đại Dịch Vi-rút Corona

inglês vietnamita
hate ghét

EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks

VI Chúng tôi có chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân

inglês vietnamita
policy chính sách
personal cá nhân
we chúng tôi
or hoặc
for với

EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks

VI Chúng tôi có chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân

inglês vietnamita
policy chính sách
personal cá nhân
we chúng tôi
or hoặc
for với

EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks

VI Chúng tôi có chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân

inglês vietnamita
policy chính sách
personal cá nhân
we chúng tôi
or hoặc
for với

EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks

VI Chúng tôi có chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân

inglês vietnamita
policy chính sách
personal cá nhân
we chúng tôi
or hoặc
for với

EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks

VI Chúng tôi có chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân

inglês vietnamita
policy chính sách
personal cá nhân
we chúng tôi
or hoặc
for với

EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks

VI Chúng tôi có chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân

inglês vietnamita
policy chính sách
personal cá nhân
we chúng tôi
or hoặc
for với

EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks

VI Chúng tôi có chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân

inglês vietnamita
policy chính sách
personal cá nhân
we chúng tôi
or hoặc
for với

EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks

VI Chúng tôi có chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân

inglês vietnamita
policy chính sách
personal cá nhân
we chúng tôi
or hoặc
for với

EN Hate-based conspiracy theories and misinformation, such as Holocaust denial

VI Các thuyết âm mưu và thông tin sai lệch dựa trên sự thù ghét, như phủ nhận cuộc diệt chủng Holocaust

inglês vietnamita
such các

EN Integrates with groups from your identity provider for user and team-based isolation policies

VI Tích hợp với các nhóm từ nhà cung cấp danh tính của bạn để có chính sách cô lập dựa trên người dùng và nhóm

inglês vietnamita
provider nhà cung cấp
policies chính sách
identity danh tính
your của bạn
user dùng
with với
groups các nhóm
team nhóm

EN Integrate users and role-based groups from your identity provider into Cloudflare to limit access to specific subdomains and functions of SaaS applications.

VI Tích hợp người dùng và các nhóm dựa trên vai trò từ nhà cung cấp danh tính của bạn vào Cloudflare để giới hạn quyền truy cập vào các tên miền phụ và chức năng cụ thể của các ứng dụng SaaS.

inglês vietnamita
integrate tích hợp
users người dùng
provider nhà cung cấp
limit giới hạn
functions chức năng
saas saas
applications các ứng dụng
identity danh tính
access truy cập
specific các
groups các nhóm
and
your của bạn

EN Dive into new topics from automatically arranged groups

VI Nghiên cứu sâu các chủ đề mới từ các nhóm được sắp xếp tự động

inglês vietnamita
new mới
into các
groups nhóm

EN Disclose high-potential keyword groups to reap even more benefits from your SEO

VI Hiển thị các nhóm từ khóa có tiềm năng cao để mang lại nhiều lợi ích hơn từ SEO

inglês vietnamita
keyword từ khóa
benefits lợi ích
seo seo
high cao
groups các nhóm
more nhiều
to các
even hơn

EN The distribution of confirmed COVID-19 cases and deaths reveals significant disparities across California’s age groups

VI Sự phân bố các ca nhiễm COVID-19 và các ca tử vong do nhiễm COVID-19 được xác nhận cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa các nhóm tuổi tại California

inglês vietnamita
age tuổi
groups các nhóm
the nhận
and các

EN But they are no excuse for stigmatizing whole groups of people

VI Nhưng đó không phải lý do để kỳ thị toàn bộ các nhóm người

inglês vietnamita
but nhưng
they các
no không
people người
groups nhóm

EN Stigmatized groups suffer mentally and physically when we let fear, hatred, stigma, and bad data inform our actions

VI Các nhóm người bị kỳ thị phải chịu những tác động về sức khỏe thể chất và tinh thần khi chúng ta để sự sợ hãi, thù hận, kỳ thị và thông tin xấu tác động đến các hành động của chúng ta

inglês vietnamita
data thông tin
our của chúng ta
groups nhóm
and của

EN Vaccinating equitably across groups

VI Tiêm vắc-xin bình đẳng giữa các nhóm

inglês vietnamita
groups các nhóm

EN These charts show our progress in vaccinating groups and communities with the most urgent need

VI Các biểu đồ này cho thấy tiến trình tiêm vắc-xin cho các nhóm và cộng đồng có nhu cầu cấp bách nhất

inglês vietnamita
need nhu cầu
groups nhóm
these này
and các

EN Dong Do hall, a beautiful and multi-functional space of 48m2, is the perfect setting for private events as well as important board meetings, directors’ committees and dinners for groups of up to 32 people.

VI Với diện tích 48 m2, phòng Đông Đô có nhiều chức năng phù hợp cho những cuộc họp nội bộ cũng như những buổi họp hội đồng quản trị, phỏng vấn hay phòng chờ cho khách VIP.

inglês vietnamita
space phòng
well cho
board với

EN Our wide range of candies, chewing-gum, chocolates and biscuits & cookies ? suitable for all age groups ? enables you to have a good snack to continue the day with lots of joys.

VI Chủng loại bánh, kẹo, kẹo cao su, sô-cô-la đa dạng tại Circle K sẽ mang đến nhiều niềm vui cho bữa ăn nhẹ thường ngày của bạn.

inglês vietnamita
day ngày
range nhiều
our của bạn
you bạn
of thường
all của

EN Ontology also supports collaboration among chain networks with protocol groups

VI Onology cũng hỗ trợ cộng tác giữa các chuỗi mạng với các nhóm giao thức

inglês vietnamita
also cũng
among với
chain chuỗi
networks mạng
protocol giao thức
groups nhóm

EN You’re not just reaching an individual; you’re reaching large groups of people, and they go on to have an impact on the environment.

VI Bạn không chỉ tiếp cận với một cá nhân, mà bạn đang tiếp cận với những nhóm nhiều người và họ sẽ tiếp tục và có ảnh hưởng đến môi trường.

inglês vietnamita
groups nhóm
people người
environment môi trường
not không
individual cá nhân
they những
have bạn

EN This AI model groups images together based on certain themes

VI Mô hình AI này nhóm các hình ảnh với nhau dựa trên một số chủ đề nhất định

inglês vietnamita
ai ai
model mô hình
groups nhóm
images hình ảnh
together với
based dựa trên
on trên

EN Automate the creation of AWS accounts and categorize workloads using groups

VI Tự động hóa quá trình tạo tài khoản AWS và phân loại khối lượng công việc bằng cách sử dụng các nhóm

inglês vietnamita
creation tạo
aws aws
accounts tài khoản
using sử dụng
and các
groups nhóm
workloads khối lượng công việc

EN For example, you can create separate groups to categorize development and production accounts, and then use AWS CloudFormation StackSets to provision services and permissions to each group.

VI Ví dụ: bạn có thể tạo các nhóm riêng lẻ để phân loại tài khoản phát triển và sản xuất, sau đó dùng AWS CloudFormation StackSets để cung cấp dịch vụ và quyền cho mỗi nhóm.

inglês vietnamita
production sản xuất
accounts tài khoản
then sau
aws aws
development phát triển
provision cung cấp
create tạo
use dùng
group nhóm
you bạn
groups các nhóm
and các

EN You can now simplify your architecture while maintaining security boundaries and also take advantage of granular access control to manage groups

VI Giờ đây, bạn có thể đơn giản hóa kiến trúc mà vẫn duy trì các ranh giới bảo mật cũng như tận dụng quyền kiểm soát truy cập chi tiết để quản lý các nhóm

inglês vietnamita
architecture kiến trúc
security bảo mật
control kiểm soát
now giờ
access truy cập
and như
groups các nhóm
you bạn
while các
also cũng

EN Pronunciation / Gestures associated with word groups

VI Văn hóa/ Giải trí: thói quen ở nơi công cộng

EN They do not come only one or two, but in groups, with more and more numbers, and attack more and more fiercely regardless of day and night

VI Chúng đâu chỉ tới một hai đứa, mà về sau sẽ đi theo từng đàn, với số lượng ngày càng nhiều, tấn công ngày càng hung hăng dữ dội hơn bất kể ngày đêm

inglês vietnamita
attack tấn công
day ngày
they chúng
two hai
not với
more hơn

Mostrando 50 de 50 traduções