EN But when hate speech leads to a hate crime, the law protects the victim.
EN But when hate speech leads to a hate crime, the law protects the victim.
VI Nhưng khi lời nói thù ghét dẫn đến tội ác do thù ghét, luật này sẽ bảo vệ nạn nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
hate | ghét |
EN But when hate speech leads to a hate crime, the law protects the victim.
VI Nhưng khi lời nói thù ghét dẫn đến tội ác do thù ghét, luật này sẽ bảo vệ nạn nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
hate | ghét |
EN Support for hate groups and people promoting hateful activities, prejudice and conspiracy theories
VI Ủng hộ các nhóm thù địch và những người cổ súy hoạt động thù địch, định kiến và thuyết âm mưu
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
people | người |
groups | nhóm |
EN False or misleading content about individuals or protected groups that promotes fear, hate or prejudice
VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm về các cá nhân hoặc nhóm người được bảo vệ nhằm thúc đẩy sự sợ hãi, thù ghét hoặc định kiến
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
individuals | cá nhân |
groups | nhóm |
hate | ghét |
EN With the EDION card, you can earn points by paying with the EDION card not only at EDION groups, but also at groups other than the EDION group.
VI Với thẻ EDION, bạn có thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng thẻ EDION không chỉ tại các nhóm EDION, mà còn tại các nhóm khác ngoài nhóm EDION.
inglês | vietnamita |
---|---|
paying | thanh toán |
other | khác |
card | thẻ |
points | điểm |
at | tại |
also | mà còn |
group | nhóm |
you | bạn |
groups | các nhóm |
the | không |
EN With the EDION card, you can earn points by paying with the EDION card not only at EDION groups, but also at groups other than the EDION group.
VI Với thẻ EDION, bạn có thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng thẻ EDION không chỉ tại các nhóm EDION, mà còn tại các nhóm khác ngoài nhóm EDION.
inglês | vietnamita |
---|---|
paying | thanh toán |
other | khác |
card | thẻ |
points | điểm |
at | tại |
also | mà còn |
group | nhóm |
you | bạn |
groups | các nhóm |
the | không |
EN Once you’ve set up your product groups within catalogues, you can automatically create a personalised collections ad by selecting product groups that you want to feature
VI Khi đã thiết lập các nhóm sản phẩm trong danh mục, bạn có thể tự động tạo quảng cáo bộ sưu tập được cá nhân hóa bằng cách chọn các nhóm sản phẩm bạn muốn giới thiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
within | trong |
create | tạo |
ad | quảng cáo |
selecting | chọn |
product | sản phẩm |
your | bạn |
groups | nhóm |
want | muốn |
EN Discrimination and hate have no place in our society, let alone in our response to COVID-19
VI Phân biệt đối xử và thù ghét không được phép tồn tại trong xã hội của chúng ta, đặc biệt là trong giai đoạn chúng ta đang nỗ lực ứng phó với đại dịch COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
hate | ghét |
no | không |
in | trong |
our | của chúng ta |
and | của |
EN Share accurate information ? don?t promote stigma or hate
VI Chia sẻ thông tin chính xác – không khuyến khích sự kỳ thị hoặc thù ghét
inglês | vietnamita |
---|---|
accurate | chính xác |
information | thông tin |
or | hoặc |
hate | ghét |
EN A hate crime is a crime motivated by the victim’s perceived social group
VI Tội ác do thù ghét là một tội ác được thúc đẩy do nhóm xã hội có quen biết với nạn nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
hate | ghét |
group | nhóm |
EN It is different from hate speech, which is protected by the First Amendment
VI Nó khác với lời nói thù ghét, được bảo vệ theo Tu Chính Án Thứ Nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
it | nó |
different | khác |
hate | ghét |
is | được |
by | theo |
first | với |
EN If you suspect you are the victim of a hate crime, contact your local police right away
VI Nếu quý vị nghi ngờ rằng mình là nạn nhân của tội ác do thù ghét, hãy liên hệ ngay với cảnh sát địa phương của quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
hate | ghét |
police | cảnh sát |
of | của |
EN See guidance on hate crimes and how to report them in several languages.
VI Hãy xem hướng dẫn về tội ác do thù ghét và cách báo cáo tội ác này bằng một số ngôn ngữ.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
guidance | hướng dẫn |
hate | ghét |
and | bằng |
report | báo cáo |
EN Combatting Hate Crimes During the Coronavirus Pandemic
VI Chống Lại Tội Ác Do Thù Ghét trong Đại Dịch Vi-rút Corona
inglês | vietnamita |
---|---|
hate | ghét |
EN What's next? Embrace it or hate it, the future is here
VI Tiếp theo sẽ là gì nữa? Dù đương đầu hay ghét bỏ đó vẫn là tương lai đang diễn ra
inglês | vietnamita |
---|---|
next | tiếp theo |
hate | ghét |
future | tương lai |
is | đang |
EN Discrimination and hate have no place in our society, let alone in our response to COVID-19
VI Phân biệt đối xử và thù ghét không được phép tồn tại trong xã hội của chúng ta, đặc biệt là trong giai đoạn chúng ta đang nỗ lực ứng phó với đại dịch COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
hate | ghét |
no | không |
in | trong |
our | của chúng ta |
and | của |
EN Share accurate information ? don?t promote stigma or hate
VI Chia sẻ thông tin chính xác – không khuyến khích sự kỳ thị hoặc thù ghét
inglês | vietnamita |
---|---|
accurate | chính xác |
information | thông tin |
or | hoặc |
hate | ghét |
EN A hate crime is a crime motivated by the victim’s perceived social group
VI Tội ác do thù ghét là một tội ác được thúc đẩy do nhóm xã hội có quen biết với nạn nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
hate | ghét |
group | nhóm |
EN It is different from hate speech, which is protected by the First Amendment
VI Nó khác với lời nói thù ghét, được bảo vệ theo Tu Chính Án Thứ Nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
it | nó |
different | khác |
hate | ghét |
is | được |
by | theo |
first | với |
EN If you suspect you are the victim of a hate crime, contact your local police right away
VI Nếu quý vị nghi ngờ rằng mình là nạn nhân của tội ác do thù ghét, hãy liên hệ ngay với cảnh sát địa phương của quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
hate | ghét |
police | cảnh sát |
of | của |
EN See guidance on hate crimes and how to report them in several languages.
VI Hãy xem hướng dẫn về tội ác do thù ghét và cách báo cáo tội ác này bằng một số ngôn ngữ.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
guidance | hướng dẫn |
hate | ghét |
and | bằng |
report | báo cáo |
EN Combatting Hate Crimes During the Coronavirus Pandemic
VI Chống Lại Tội Ác Do Thù Ghét trong Đại Dịch Vi-rút Corona
inglês | vietnamita |
---|---|
hate | ghét |
EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks
VI Chúng tôi có chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
personal | cá nhân |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
for | với |
EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks
VI Chúng tôi có chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
personal | cá nhân |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
for | với |
EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks
VI Chúng tôi có chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
personal | cá nhân |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
for | với |
EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks
VI Chúng tôi có chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
personal | cá nhân |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
for | với |
EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks
VI Chúng tôi có chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
personal | cá nhân |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
for | với |
EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks
VI Chúng tôi có chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
personal | cá nhân |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
for | với |
EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks
VI Chúng tôi có chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
personal | cá nhân |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
for | với |
EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks
VI Chúng tôi có chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
personal | cá nhân |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
for | với |
EN Hate-based conspiracy theories and misinformation, such as Holocaust denial
VI Các thuyết âm mưu và thông tin sai lệch dựa trên sự thù ghét, như phủ nhận cuộc diệt chủng Holocaust
inglês | vietnamita |
---|---|
such | các |
EN Integrates with groups from your identity provider for user and team-based isolation policies
VI Tích hợp với các nhóm từ nhà cung cấp danh tính của bạn để có chính sách cô lập dựa trên người dùng và nhóm
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
policies | chính sách |
identity | danh tính |
your | của bạn |
user | dùng |
with | với |
groups | các nhóm |
team | nhóm |
EN Integrate users and role-based groups from your identity provider into Cloudflare to limit access to specific subdomains and functions of SaaS applications.
VI Tích hợp người dùng và các nhóm dựa trên vai trò từ nhà cung cấp danh tính của bạn vào Cloudflare để giới hạn quyền truy cập vào các tên miền phụ và chức năng cụ thể của các ứng dụng SaaS.
inglês | vietnamita |
---|---|
integrate | tích hợp |
users | người dùng |
provider | nhà cung cấp |
limit | giới hạn |
functions | chức năng |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
identity | danh tính |
access | truy cập |
specific | các |
groups | các nhóm |
and | và |
your | của bạn |
EN Dive into new topics from automatically arranged groups
VI Nghiên cứu sâu các chủ đề mới từ các nhóm được sắp xếp tự động
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
into | các |
groups | nhóm |
EN Disclose high-potential keyword groups to reap even more benefits from your SEO
VI Hiển thị các nhóm từ khóa có tiềm năng cao để mang lại nhiều lợi ích hơn từ SEO
inglês | vietnamita |
---|---|
keyword | từ khóa |
benefits | lợi ích |
seo | seo |
high | cao |
groups | các nhóm |
more | nhiều |
to | các |
even | hơn |
EN The distribution of confirmed COVID-19 cases and deaths reveals significant disparities across California’s age groups
VI Sự phân bố các ca nhiễm COVID-19 và các ca tử vong do nhiễm COVID-19 được xác nhận cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa các nhóm tuổi tại California
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
groups | các nhóm |
the | nhận |
and | các |
EN But they are no excuse for stigmatizing whole groups of people
VI Nhưng đó không phải lý do để kỳ thị toàn bộ các nhóm người
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
they | các |
no | không |
people | người |
groups | nhóm |
EN Stigmatized groups suffer mentally and physically when we let fear, hatred, stigma, and bad data inform our actions
VI Các nhóm người bị kỳ thị phải chịu những tác động về sức khỏe thể chất và tinh thần khi chúng ta để sự sợ hãi, thù hận, kỳ thị và thông tin xấu tác động đến các hành động của chúng ta
inglês | vietnamita |
---|---|
data | thông tin |
our | của chúng ta |
groups | nhóm |
and | của |
EN Vaccinating equitably across groups
VI Tiêm vắc-xin bình đẳng giữa các nhóm
inglês | vietnamita |
---|---|
groups | các nhóm |
EN These charts show our progress in vaccinating groups and communities with the most urgent need
VI Các biểu đồ này cho thấy tiến trình tiêm vắc-xin cho các nhóm và cộng đồng có nhu cầu cấp bách nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
need | nhu cầu |
groups | nhóm |
these | này |
and | các |
EN Dong Do hall, a beautiful and multi-functional space of 48m2, is the perfect setting for private events as well as important board meetings, directors’ committees and dinners for groups of up to 32 people.
VI Với diện tích 48 m2, phòng Đông Đô có nhiều chức năng phù hợp cho những cuộc họp nội bộ cũng như những buổi họp hội đồng quản trị, phỏng vấn hay phòng chờ cho khách VIP.
inglês | vietnamita |
---|---|
space | phòng |
well | cho |
board | với |
EN Our wide range of candies, chewing-gum, chocolates and biscuits & cookies ? suitable for all age groups ? enables you to have a good snack to continue the day with lots of joys.
VI Chủng loại bánh, kẹo, kẹo cao su, sô-cô-la đa dạng tại Circle K sẽ mang đến nhiều niềm vui cho bữa ăn nhẹ thường ngày của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
range | nhiều |
our | của bạn |
you | bạn |
of | thường |
all | của |
EN Ontology also supports collaboration among chain networks with protocol groups
VI Onology cũng hỗ trợ cộng tác giữa các chuỗi mạng với các nhóm giao thức
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
among | với |
chain | chuỗi |
networks | mạng |
protocol | giao thức |
groups | nhóm |
EN You’re not just reaching an individual; you’re reaching large groups of people, and they go on to have an impact on the environment.
VI Bạn không chỉ tiếp cận với một cá nhân, mà bạn đang tiếp cận với những nhóm nhiều người và họ sẽ tiếp tục và có ảnh hưởng đến môi trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
groups | nhóm |
people | người |
environment | môi trường |
not | không |
individual | cá nhân |
they | những |
have | bạn |
EN This AI model groups images together based on certain themes
VI Mô hình AI này nhóm các hình ảnh với nhau dựa trên một số chủ đề nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
ai | ai |
model | mô hình |
groups | nhóm |
images | hình ảnh |
together | với |
based | dựa trên |
on | trên |
EN Automate the creation of AWS accounts and categorize workloads using groups
VI Tự động hóa quá trình tạo tài khoản AWS và phân loại khối lượng công việc bằng cách sử dụng các nhóm
inglês | vietnamita |
---|---|
creation | tạo |
aws | aws |
accounts | tài khoản |
using | sử dụng |
and | các |
groups | nhóm |
workloads | khối lượng công việc |
EN For example, you can create separate groups to categorize development and production accounts, and then use AWS CloudFormation StackSets to provision services and permissions to each group.
VI Ví dụ: bạn có thể tạo các nhóm riêng lẻ để phân loại tài khoản phát triển và sản xuất, sau đó dùng AWS CloudFormation StackSets để cung cấp dịch vụ và quyền cho mỗi nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
production | sản xuất |
accounts | tài khoản |
then | sau |
aws | aws |
development | phát triển |
provision | cung cấp |
create | tạo |
use | dùng |
group | nhóm |
you | bạn |
groups | các nhóm |
and | các |
EN You can now simplify your architecture while maintaining security boundaries and also take advantage of granular access control to manage groups
VI Giờ đây, bạn có thể đơn giản hóa kiến trúc mà vẫn duy trì các ranh giới bảo mật cũng như tận dụng quyền kiểm soát truy cập chi tiết để quản lý các nhóm
inglês | vietnamita |
---|---|
architecture | kiến trúc |
security | bảo mật |
control | kiểm soát |
now | giờ |
access | truy cập |
and | như |
groups | các nhóm |
you | bạn |
while | các |
also | cũng |
EN Pronunciation / Gestures associated with word groups
VI Văn hóa/ Giải trí: thói quen ở nơi công cộng
EN They do not come only one or two, but in groups, with more and more numbers, and attack more and more fiercely regardless of day and night
VI Chúng đâu chỉ tới một hai đứa, mà về sau sẽ đi theo từng đàn, với số lượng ngày càng nhiều, tấn công ngày càng hung hăng dữ dội hơn bất kể ngày đêm
inglês | vietnamita |
---|---|
attack | tấn công |
day | ngày |
they | chúng |
two | hai |
not | với |
more | hơn |
Mostrando 50 de 50 traduções