Traduzir "grants the benefits" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "grants the benefits" de inglês para vietnamita

Traduções de grants the benefits

"grants the benefits" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

benefits các lợi ích với

Tradução de inglês para vietnamita de grants the benefits

inglês
vietnamita

EN Other types of grants include need-based grants (such as Pell Grants) and Fulbright grants.

VI Những loại trợ cấp khác bao gồm trợ cấp dựa theo nhu cầu (chẳng hạn như Trợ Cấp Pell) và trợ cấp Fullbright (tiếng Anh).

inglês vietnamita
other khác
types loại
include bao gồm
of những
and như

EN Topic No. 421 Scholarships, Fellowship Grants, and Other Grants | Internal Revenue Service

VI Chủ Đề Số 421 Học Bổng, Trợ Cấp Nghiên Cứu Sinh và Các Loại Trợ Cấp Khác | Internal Revenue Service

inglês vietnamita
and các
other khác

EN Topic No. 421 Scholarships, Fellowship Grants, and Other Grants

VI Chủ Đề Số 421 Học Bổng, Trợ Cấp Nghiên Cứu Sinh và Các Loại Trợ Cấp Khác

inglês vietnamita
and các
other khác

EN Scholarships, fellowship grants, and other grants are tax-free if you meet the following conditions:

VI Học bổng, trợ cấp nghiên cứu sinh và các loại trợ cấp khác được coi là miễn thuế nếu quý vị đáp ứng các điều kiện sau đây:

inglês vietnamita
other khác
following sau
tax thuế
if nếu
are được
the điều
and các

EN When you configure an Amazon S3 bucket to send messages to an AWS Lambda function, a resource policy rule will be created that grants access

VI Khi bạn cấu hình một vùng lưu trữ Amazon S3 để gửi thông điệp đến một hàm AWS Lambda, một quy tắc chính sách tài nguyên sẽ được tạo để cấp quyền truy cập

inglês vietnamita
you bạn
configure cấu hình
amazon amazon
send gửi
aws aws
lambda lambda
function hàm
resource tài nguyên
policy chính sách
rule quy tắc
created tạo
access truy cập

EN When you configure an Amazon S3 bucket to send messages to an AWS Lambda function, a resource policy rule will be created that grants access

VI Khi bạn cấu hình một vùng lưu trữ Amazon S3 để gửi thông điệp đến một hàm AWS Lambda, một quy tắc chính sách tài nguyên sẽ được tạo để cấp quyền truy cập

inglês vietnamita
you bạn
configure cấu hình
amazon amazon
send gửi
aws aws
lambda lambda
function hàm
resource tài nguyên
policy chính sách
rule quy tắc
created tạo
access truy cập

EN The support it provides can take the form of projects of its own, of partnerships, and of grants for third-party initiatives

VI Để đạt được mục tiêu này, tổ chức đã thực hiện nhiều dự án riêng, tham gia vào liên minh các đối tác và thúc đẩy các sáng kiến của bên thứ ba

inglês vietnamita
projects dự án
and
the này

EN If you’re posted abroad, we’ll support your partner with finding a job, look-and-see trips, language courses and further training grants.

VI Nếu bạn phải đi làm ở nước khác, chúng tôi sẽ giúp vợ/chồng bạn tìm việc, tham gia các chuyến thăm quan, học ngôn ngữ và tài trợ đào tạo khác.

inglês vietnamita
support giúp
if nếu
your chúng tôi
and các

EN See Higher Education Emergency Grants Frequently Asked Questions for more information.

VI Xem Câu Hỏi Thường Gặp cho Các Khoản Tài Trợ Khẩn Cấp Dành Cho Giáo Dục Đại Học (tiếng Anh) để biết thêm thông tin.

inglês vietnamita
see xem
emergency khẩn cấp
frequently thường
education giáo dục
information thông tin
more thêm

EN If filing Form 1040-NR, report the taxable amount on the "Scholarship and fellowship grants" line.

VI Nếu nộp Mẫu 1040-NR (tiếng Anh)

inglês vietnamita
if nếu
form mẫu

EN MTI offers grants, loans, equity investments, and services to support Maine’s innovation economy

VI MTI cung cấp các khoản tài trợ, cho vay, đầu tư cổ phần và dịch vụ để hỗ trợ nền kinh tế đổi mới của Maine

EN Automatic payments will also go in the near future to those people receiving Social Security retirement, survivors, disability (SDDI), or survivor benefits and Railroad Retirement benefits.

VI Trong tương lai gần, các khoản thanh toán tự động cũng sẽ đến với những người nhận trợ cấp hưu trí hay trợ cấp khuyết tật An sinh Xã hội và trợ cấp Hưu trí Đường sắt.

EN This new tool is designed for people who did not file a tax return for 2018 or 2019 and who don't receive Social Security retirement, disability (SSDI), or survivor benefits or Railroad Retirement benefits

VI Công cụ mới này được thiết kế cho những người đã không khai thuế cho năm 2018 hay 2019 và không nhận được trợ cấp hưu trí hay trợ cấp khuyết tật An sinh Xã hội hay trợ cấp Hưu trí Đường sắt

EN Learn more about the benefits, features, and deployment outcomes of Cloudflare for Teams.

VI Tìm hiểu thêm về các lợi ích, tính năng và kết quả triển khai của Cloudflare for Teams.

inglês vietnamita
learn hiểu
benefits lợi ích
features tính năng
deployment triển khai
more thêm

EN Summarizes key features and benefits of Cloudflare's Browser Isolation service.

VI Tóm tắt các tính năng và lợi ích chính của tính năng Cloudflare Browser Isolation

inglês vietnamita
features tính năng
benefits lợi ích
key chính

EN Cloudflare Spectrum is a reverse proxy product that extends the benefits of Cloudflare to all TCP/UDP applications.

VI Cloudflare Spectrum là một sản phẩm reverse proxy giúp triển khai các lợi ích của Cloudflare tới tất cả ứng dụng TCP/UDP.

inglês vietnamita
benefits lợi ích
tcp tcp
of của
product sản phẩm
all các

VI Lợi ích hiệu suất tích hợp

inglês vietnamita
integrated tích hợp
performance hiệu suất
benefits lợi ích

EN Summarizes key features and benefits of Cloudflare's Secure Web Gateway service.

VI Tóm tắt các tính năng và lợi ích chính của dịch vụ Secure Web Gateway của Cloudflare.

inglês vietnamita
features tính năng
benefits lợi ích
web web
key chính

EN Summarizes key features and benefits of Cloudflare's Zero Trust Network Access service.

VI Tóm tắt các tính năng và lợi ích chính của dịch vụ Zero Trust Network Access của Cloudflare.

inglês vietnamita
features tính năng
benefits lợi ích
key chính

EN Disclose high-potential keyword groups to reap even more benefits from your SEO

VI Hiển thị các nhóm từ khóa có tiềm năng cao để mang lại nhiều lợi ích hơn từ SEO

inglês vietnamita
keyword từ khóa
benefits lợi ích
seo seo
high cao
groups các nhóm
more nhiều
to các
even hơn

EN Read CDPH’s Fact Sheet: Johnson & Johnson COVID-19 Vaccine Benefits and Risks.

VI Đọc Tờ Thông Tin: Những Lợi Ích và Rủi Ro của Vắc-xin COVID-19 từ Johnson & Johnson của Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH).

inglês vietnamita
and của
risks rủi ro

EN Despite this, the CDC believes that the benefits of COVID-19 vaccination outweigh the risks

VI Mặc dù vậy, Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) tin rằng việc tiêm vắc-xin COVID-19 mang lại nhiều lợi ích hơn rủi ro

inglês vietnamita
benefits lợi ích
risks rủi ro
the dịch

EN Pfizer COVID-19 Vaccine Benefits and Risks

VI Các Lợi Ích và Rủi Ro của Vắc-xin COVID-19 Pfizer

inglês vietnamita
risks rủi ro

EN Moderna COVID-19 Vaccine Benefits and Risks

VI Các Lợi Ích và Rủi Ro của Vắc-xin COVID-19 Moderna

inglês vietnamita
risks rủi ro

EN Talking with family and friends about the benefits of getting a COVID-19 vaccine can be hard

VI Việc trao đổi với gia đình và bạn bè về lợi ích của việc tiêm vắc-xin COVID-19 có thể khó khăn

inglês vietnamita
family gia đình
benefits lợi ích
with với

EN One of the major benefits for staking coins is that it removes the need for continuously purchasing expensive hardware and consuming energy.

VI Một trong những lợi ích chính cho việc đặt cược tiền điện tử là nó loại bỏ nhu cầu liên tục phải mua phần cứng đắt tiền và giảm tiêu thụ năng lượng.

inglês vietnamita
major chính
benefits lợi ích
continuously liên tục
purchasing mua
hardware phần cứng
energy năng lượng
need phải

EN MCE customers are greening California?s electricity supply while investing in local economic and workforce benefits, and more equitable communities

VI Khách hàng của MCE lựa chọn nguồn cung cấp điện xanh của California bằng việc đầu tư vào các lợi ích kinh tế và lực lượng lao động địa phương, cũng như các cộng đồng bình đẳng hơn

inglês vietnamita
california california
supply cung cấp
benefits lợi ích
more hơn
customers khách
and
while các

EN In achieving these goals, we’ll also enjoy the benefits that come with being early adopters of a clean-energy future

VI Nếu đạt được mục tiêu này, chúng ta cũng sẽ hưởng lợi khi là những người sớm đi theo tương lai năng lượng sạch

inglês vietnamita
goals mục tiêu
also cũng
future tương lai
being được
with theo
the này

EN Energy Efficient Home: Guide & Benefits

VI Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả

inglês vietnamita
energy năng lượng

EN Energy-Efficient Lighting: Benefits & Guide to LEDs

VI Đèn Chiếu Sáng Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả: Các Lợi Ích & Hướng Dẫn về Đèn LED

inglês vietnamita
guide hướng dẫn
to các

EN Solar Panels & Energy Systems: Benefits & How They Work

VI Bảng Thu Năng Lượng Mặt trời & Hệ Thống Năng Lượng: Lợi ích & Cách hoạt động

inglês vietnamita
energy năng lượng
systems hệ thống
benefits lợi ích
solar mặt trời

EN ・ Supplementary benefits for childbirth and childcare lump sum (In addition to the statutory benefit of 420,000 yen, the company will receive an additional 50,000 yen)

VI Lợi ích bổ sung cho việc sinh con và chăm sóc con một lần (Ngoài lợi ích theo luật định là 420.000 yên, công ty sẽ nhận thêm 50.000 yên)

inglês vietnamita
company công ty
receive nhận
additional bổ sung
benefits lợi ích

EN ・ Childcare leave benefits (can be extended up to 2 years old)

VI Quyền lợi nghỉ việc chăm sóc trẻ em (có thể được gia hạn đến 2 tuổi)

inglês vietnamita
be được
years tuổi
to đến

EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.

VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên có thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.

inglês vietnamita
employee nhân viên
benefits lợi ích
system hệ thống
we chúng tôi
with bằng
various khác nhau
to làm
work làm việc
each mỗi

EN Cardholders will be able to use this information for member benefits (long-term guarantees / points)

VI Chủ thẻ sẽ có thể sử dụng thông tin này cho lợi ích thành viên (đảm bảo / điểm dài hạn)

inglês vietnamita
use sử dụng
information thông tin
benefits lợi ích
points điểm
long dài
this này

EN FOR OUR EMPLOYEES, that means offering a dynamic working environment, comprehensive benefits, and opportunities for career development

VI ĐỐI VỚI NHÂN VIÊN, điều đó có nghĩa là cung cấp một môi trường làm việc năng động, mang đến những phúc lợi và cơ hội phát triển nghề nghiệp tương xứng

inglês vietnamita
means có nghĩa
offering cung cấp
environment môi trường
development phát triển
working làm

EN Club Metropole benefits include breakfast, wifi in-room and throughout the public areas, evening cocktails, meeting space, local calls, tea and coffee

VI TV màn hình phẳng với đầu đĩa DVD, máy pha cà phê espresso

EN Club Metropole benefits which include breakfast, Wifi in-room and throughout the public area, high tea, evening cocktails, meeting space, local calls, tea & coffee

inglês vietnamita
throughout trong
the dịch

EN Accor Plus members are also entitled to special benefits, such as complimentary dessert following any main course lunch order at Le Club Bar.

VI Để biết thêm thông tin về các chương trình ưu đãi hoặc đặt chỗ, vui lòng liên hệ Metropole Hà Nội qua email H1555-re3@sofitel.com hoặc điện thoại số 024 38266919.

inglês vietnamita
such các
also hoặc

EN Energy-Efficient Appliances: Guide & Benefits | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Thiết Bị Gia Dụng | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

inglês vietnamita
california california

EN Energy-Efficient Lighting: Benefits & Guide to LEDs | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Đèn Chiếu Sáng Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả: Các Lợi Ích & Hướng Dẫn về Đèn LED | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

inglês vietnamita
guide hướng dẫn
energy năng lượng
california california
to các

EN SWAP holders can get such benefits as BTC cashback subscription, unique branded items for crypto fans, participation in contests and other promo activities, and more features to come

VI Những người nắm giữ SWAP có thể có những lợi ích như đăng ký tiền hoàn lại Bitcoin, Những món đồ thương hiệu đặc biệt cho các fan của tiền điện tử, và những tính năng khác trong tương lai

inglês vietnamita
benefits lợi ích
btc bitcoin
features tính năng
other khác
in trong
to tiền
and như

EN Responsive WordPress Website Features and Benefits

VI Các tính năng và lợi ích của trang web WordPress đáp ứng

inglês vietnamita
features tính năng
benefits lợi ích

EN Read about the many benefits of a responsive WordPress website. A responsive website works on any device. WordPress allows you to make your own website edits.

VI Đọc về nhiều lợi ích của một trang web WordPress đáp ứng. Một trang web đáp ứng hoạt động trên mọi thiết bị. WordPress cho phép bạn thực hiện các chỉnh sửa trang web của riêng mình.

inglês vietnamita
benefits lợi ích
allows cho phép
of của
on trên
many nhiều
website trang
your bạn
own riêng
make cho

EN Elite Technology aims to bring greater connectivity benefits to more customers.

VI Vì điều này, thông qua niềm đam mê đổi mới và hoạt động tối ưu, Elite Technology luôn chia sẻ giá trị, mang lại những lợi ích kết nối nhiều hơn cùng khách hàng.

inglês vietnamita
bring mang lại
connectivity kết nối
benefits lợi ích
more hơn
customers khách

EN You also do not need to perform procedures such as logging in or sharing it to receive benefits anymore!

VI Bạn cũng không cần phải thực hiện các thao tác thủ tục như đăng nhập hoặc chia sẻ nó để nhận các ưu đãi nữa!

inglês vietnamita
perform thực hiện
or hoặc
not không
as như
also cũng

EN Benefits of Dungeon of Weirdos MOD APK

VI Tại sao bạn nên sử dụng bản MOD?

inglês vietnamita
of bạn

EN We do not associate or provide any benefits with anti-social forces that adversely affect social order and the sound activities of citizens and businesses.

VI Chúng tôi không liên kết hoặc cung cấp bất kỳ lợi ích nào với các lực lượng chống xã hội ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội và các hoạt động lành mạnh của công dân và doanh nghiệp.

inglês vietnamita
provide cung cấp
benefits lợi ích
citizens công dân
businesses doanh nghiệp
we chúng tôi
or hoặc
of của
not không

EN Legal Services Alabama helps people throughout the state when they have questions or problems with these kinds of public benefits:

VI Dịch vụ pháp lý Alabama giúp mọi người trong tiểu bang khi họ có thắc mắc hoặc vấn đề với các loại quyền lợi công cộng này:

inglês vietnamita
throughout trong
state tiểu bang
or hoặc
helps giúp
people người
these này

EN Eligibility problems of various benefits

VI Điều kiện các vấn đề lợi ích khác nhau

inglês vietnamita
benefits lợi ích
of các
various khác nhau

Mostrando 50 de 50 traduções