EN Learn why Unbotify is the perfect anti-bot protection in our latest guide. The guide will show you:
EN Learn why Unbotify is the perfect anti-bot protection in our latest guide. The guide will show you:
VI Tìm hiểu lý do tại sao Unbotify là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn chặn bot với hướng dẫn mới nhất của chúng tôi. Hướng dẫn sẽ chỉ cho bạn:
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
latest | mới |
guide | hướng dẫn |
why | tại sao |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN The Zero Trust Guide to Developer Access
VI Hướng dẫn Zero Trust về Quyền truy cập của Nhà phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
developer | nhà phát triển |
access | truy cập |
EN Quick Start Guide - Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush
VI Quick Start Guide - Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush Tiếng Việt
EN In this short guided mindfulness session, Jessie will share more on the Think element and guide us towards embracing each present moment and deeper awareness
VI Trong phần hướng dẫn ngắn này, Jessie sẽ đi sâu hơn về hoạt động Tư duy và hướng dẫn cách chúng ta có thể nắm bắt từng khoảnh khắc với sự nhận thức sâu hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
share | phần |
more | hơn |
guide | hướng dẫn |
us | chúng ta |
EN Metropole Hanoi Awarded 5-Star Rating from Forbes Travel Guide
VI KHÁM PHÁ THỰC ĐƠN COCKTAIL ‘BE YOURSELF – HÃY LÀ CHÍNH MÌNH’ ĐỘC ĐÁO TẠI ANGELINA
EN Buy Bitcoin with a credit card - Read our guide on how to buy Bitcoin safely & quickly with Trust Wallet today!
VI Mua Bitcoin bằng thẻ tín dụng - Đọc hướng dẫn của chúng tôi để biết cách mua Bitcoin một cách an toàn & nhanh chóng với Ví Trust ngay hôm nay!
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
guide | hướng dẫn |
wallet | với |
today | hôm nay |
our | chúng tôi |
quickly | nhanh |
safely | an toàn |
EN Energy Efficient Home: Guide & Benefits
VI Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
EN Energy-Efficient Lighting: Benefits & Guide to LEDs
VI Đèn Chiếu Sáng Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả: Các Lợi Ích & Hướng Dẫn về Đèn LED
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
to | các |
EN An important request to the owner regarding the confirmation (emergency inspection) of the lighting time of Panasonic LED emergency lighting fixtures (excluding the guide light combined type)
VI Một yêu cầu quan trọng đối với chủ sở hữu về việc xác nhận (kiểm tra khẩn cấp) thời gian chiếu sáng của thiết bị chiếu sáng khẩn cấp LED Panasonic (không bao gồm loại kết hợp đèn dẫn hướng)
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
request | yêu cầu |
emergency | khẩn cấp |
inspection | kiểm tra |
time | thời gian |
type | loại |
of | của |
EN EDION We will guide you on the handling of your personal information based on the "Privacy Policy".
VI EDION Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn xử lý thông tin cá nhân của bạn dựa trên "Chính sách bảo mật".
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
based | dựa trên |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
on | trên |
you | bạn |
EN An inside guide to Hanoi’s best...
VI Những địa điểm tốt nhất Hà Nội để thưởng[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN 13, 2020) - Sofitel Legend Metropole Hanoi has been awarded a Five-Star rating—the top level of recognition—from Forbes Travel Guide in the independent ratings agency’s assessment of luxury hotels,...
VI Mỗi dịp Tết cổ truyền, các cô, các chị lại áo quần rình rang rủ nhau đi chơi chợ Tết để mua sắm các nhu yếu phẩm ch[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
a | chơi |
the | các |
EN 13, 2020) ? Sofitel Legend Metropole Hanoi has been awarded a Five-Star rating—the top level of recognition—from Forbes Travel Guide in the independent ratings agency’s assessment of luxury hotels, restaurants and spas in Vietnam.
VI Quá trình đánh giá độc lập của Forbes Travel Guide dựa trên cơ sở vật chất và chất lượng dịch vụ hoàn hảo của các khách sạn, nhà hàng và spa dành cho khách hàng.
EN Every corner is a compelling photo opportunity, especially in the gleaming historic wing and all-white inner courtyard,” the Forbes Travel Guide noted in its inspector’s highlights.
VI Ở bất kỳ vị trí nào trong khách sạn, du khách cũng có thể chụp được những tấm hình đẹp, lưu giữ những khoảnh khắc về một kỳ nghỉ đáng nhớ.’’
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - Metropole Hanoi Awarded 5-Star Rating from Forbes Travel Guide
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Metropole Hà Nội được vinh danh 5 sao bởi Forbes Travel Guide
EN An inside guide to Hanoi’s best wine bars
VI Bánh trung thu Metropole ? Mỗi hộp bánh, một tình yêu
EN Metropole Hanoi awarded five stars from Forbes Travel Guide for second straight year
VI Khách sạn Metropole Hà Nội chào đón mùa trăng tròn đặc biệt kỷ niệm 120 năm
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
EN Energy-Efficient Appliances: Guide & Benefits | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Thiết Bị Gia Dụng | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
EN Energy-Efficient Lighting: Benefits & Guide to LEDs | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Đèn Chiếu Sáng Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả: Các Lợi Ích & Hướng Dẫn về Đèn LED | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
energy | năng lượng |
california | california |
to | các |
EN Visit the Lambda Developer Guide to learn more.
VI Truy cập Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Lambda để tìm hiểu thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
developer | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
learn | hiểu |
more | thêm |
EN To learn more about Amazon DynamoDB Streams, visit the DynamoDB Stream Developers Guide
VI Để tìm hiểu thêm về Amazon DynamoDB Streams, hãy tham khảo Hướng dẫn cho nhà phát triển luồng DynamoDB
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
amazon | amazon |
developers | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
more | thêm |
EN To learn more about invoking Lambda functions using Amazon SNS, visit the Amazon SNS Developers Guide
VI Để tìm hiểu thêm về cách gọi các hàm Lambda bằng Amazon SNS, hãy tham khảo Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Amazon SNS
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
lambda | lambda |
functions | hàm |
amazon | amazon |
developers | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
more | thêm |
EN See the Amazon CloudWatch Developer Guide for more on setting up Amazon CloudWatch alarms.
VI Xem Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Amazon CloudWatch để tìm hiểu thêm về các cảnh báo của Amazon CloudWatch.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
developer | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
more | thêm |
EN Visit the Lambda Developers Guide to learn more.
VI Hãy tham khảo Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Lambda để tìm hiểu thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
developers | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
learn | hiểu |
more | thêm |
EN Visit the Lambda Developer Guide to learn more about resource policies and access controls for Lambda functions.
VI Hãy tham khảo Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Lambda để tìm hiểu thêm về các chính sách tài nguyên và khả năng kiểm soát truy cập đối với các hàm Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
developer | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
learn | hiểu |
resource | tài nguyên |
policies | chính sách |
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
functions | hàm |
more | thêm |
and | các |
EN Visit the Lambda Getting Started guide to get started.
VI Tham khảo hướng dẫn Bắt đầu với Lambda để bắt đầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
started | bắt đầu |
guide | hướng dẫn |
to | đầu |
EN AWS Security Incident Response Guide
VI Hướng dẫn ứng phó với sự cố bảo mật AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
security | bảo mật |
guide | hướng dẫn |
EN Begin building with help from the user guide.
VI Bắt đầu xây dựng bằng việc tham khảo hướng dẫn sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
begin | bắt đầu |
building | xây dựng |
user | sử dụng |
guide | hướng dẫn |
with | bằng |
EN The Ultimate Guide to Your Net Promoter Score (NPS)
VI Hướng dẫn cơ bản về điểm nhà quảng cáo ròng của bạn (NPS)
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
your | của bạn |
EN The application will have a guide for you, along with a variety of editing tools, promising to bring you the perfect cinemagragh.
VI Ứng dụng sẽ có sẵn các hướng dẫn dành cho bạn, cùng với đó là nhiều công cụ chỉnh sửa khác nhau, hứa hẹn sẽ đem đến một bức cinemagragh hoàn hảo nhất dành cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
along | với |
variety | nhiều |
editing | chỉnh sửa |
perfect | hoàn hảo |
you | bạn |
EN Driving tools to guide you to high demand areas
VI Được hỗ trợ với các tính năng hướng dẫn đối tác tài xế đến khu vực có nhu cầu đặt xe cao
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
high | cao |
demand | nhu cầu |
areas | khu vực |
EN Wherever you are, our country managers will come to you so they can guide you through each step of getting solar.
VI Dù bạn ở đâu, các nhà quản lý quốc gia của chúng tôi sẽ đến gặp bạn để họ có thể hướng dẫn bạn từng bước sử dụng năng lượng mặt trời.
inglês | vietnamita |
---|---|
country | quốc gia |
guide | hướng dẫn |
step | bước |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
you | bạn |
EN With our guide to investment terminology you won't just sound like a pro, you'll have the knowledge you need to invest confidently.
VI Với hướng dẫn của chúng tôi về thuật ngữ đầu tư, bạn sẽ không chỉ nghe như một người chuyên nghiệp mà bạn sẽ có kiến thức cần thiết để tự tin đầu tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
you | bạn |
need | cần |
our | chúng tôi |
pro | của |
EN To change your bank details, please contact our support team. They will guide you through the process.
VI Để thay đổi chi tiết ngân hàng của bạn, vui lòng liên hệ với nhóm hỗ trợ của chúng tôi. Họ sẽ hướng dẫn bạn trong suốt quá trình.
inglês | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
details | chi tiết |
team | nhóm |
guide | hướng dẫn |
process | quá trình |
change | thay đổi |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Buy Bitcoin with a credit card - Read our guide on how to buy Bitcoin safely & quickly with Trust Wallet today!
VI Mua Bitcoin bằng thẻ tín dụng - Đọc hướng dẫn của chúng tôi để biết cách mua Bitcoin một cách an toàn & nhanh chóng với Ví Trust ngay hôm nay!
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
guide | hướng dẫn |
wallet | với |
today | hôm nay |
our | chúng tôi |
quickly | nhanh |
safely | an toàn |
EN View the .NET 6 Support on AWS Guide for latest status
VI Truy cập Kho lưu trữ nguồn mở để hỗ trợ .NET 6 trên AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
on | trên |
EN API Reference and Developer Guide for the AWS SDK for Java.
VI API Reference và Developer Guide dành cho AWS SDK cho Java.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
aws | aws |
sdk | sdk |
java | java |
EN Develop serverless apps with the Developer Guide
VI Triển khai ứng dụng phi máy chủ với Hướng dẫn dành cho nhà phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
developer | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
develop | phát triển |
with | với |
the | cho |
EN Work through the Developer Guide, part of our technical documentation, to learn how to develop and deploy an AWS Lambda function.
VI Đọc qua Hướng dẫn dành cho nhà phát triển, một trong những tài liệu kỹ thuật của chúng tôi, để tìm hiểu cách dựng và triển khai một hàm AWS Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
developer | nhà phát triển |
technical | kỹ thuật |
learn | hiểu |
lambda | lambda |
function | hàm |
guide | hướng dẫn |
of | của |
documentation | tài liệu |
deploy | triển khai |
aws | aws |
develop | phát triển |
through | qua |
our | chúng tôi |
EN Get started with the Developer Guide >>
VI Bắt đầu sử dụng với Hướng dẫn dành cho nhà phát triển >>
inglês | vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
developer | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
with | với |
the | cho |
EN You'll also find a step-by-step guide with concrete instructions
VI Ngoài ra, bạn sẽ tìm thấy hướng dẫn từng bước cung cấp các chỉ dẫn cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm |
guide | hướng dẫn |
step | bước |
a | bạn |
EN Visit the Lambda Developer Guide to learn more.
VI Truy cập Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Lambda để tìm hiểu thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
developer | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
learn | hiểu |
more | thêm |
EN To learn more about Amazon DynamoDB Streams, visit the DynamoDB Stream Developers Guide
VI Để tìm hiểu thêm về Amazon DynamoDB Streams, hãy tham khảo Hướng dẫn cho nhà phát triển luồng DynamoDB
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
amazon | amazon |
developers | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
more | thêm |
EN To learn more about invoking Lambda functions using Amazon SNS, visit the Amazon SNS Developers Guide
VI Để tìm hiểu thêm về cách gọi các hàm Lambda bằng Amazon SNS, hãy tham khảo Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Amazon SNS
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
lambda | lambda |
functions | hàm |
amazon | amazon |
developers | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
more | thêm |
EN See the Amazon CloudWatch Developer Guide for more on setting up Amazon CloudWatch alarms.
VI Xem Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Amazon CloudWatch để tìm hiểu thêm về các cảnh báo của Amazon CloudWatch.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
developer | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
more | thêm |
EN Visit the Lambda Developers Guide to learn more.
VI Hãy tham khảo Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Lambda để tìm hiểu thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
developers | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
learn | hiểu |
more | thêm |
EN Visit the Lambda Developer Guide to learn more about resource policies and access controls for Lambda functions.
VI Hãy tham khảo Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Lambda để tìm hiểu thêm về các chính sách tài nguyên và khả năng kiểm soát truy cập đối với các hàm Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
developer | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
learn | hiểu |
resource | tài nguyên |
policies | chính sách |
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
functions | hàm |
more | thêm |
and | các |
EN Visit the Lambda Getting Started guide to get started.
VI Tham khảo hướng dẫn Bắt đầu với Lambda để bắt đầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
started | bắt đầu |
guide | hướng dẫn |
to | đầu |
EN Department of Defense Cloud Computing Security Requirements Guide
VI Hướng dẫn về yêu cầu bảo mật điện toán đám mây của Bộ Quốc phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
cloud | mây |
security | bảo mật |
requirements | yêu cầu |
guide | hướng dẫn |
EN Compliant Framework for Federal and DoD Workloads in AWS GovCloud (US) – Implementation Guide
VI Khung tuân thủ cho Khối lượng công việc liên bang và DoD ở khu vực AWS GovCloud (US) – Hướng dẫn thực hiện
Mostrando 50 de 50 traduções